PHẦN MỞ ĐẦU
L Ý DO CHỌN ĐỀ TÀI
Ngân hàng thương mại là yếu tố then chốt trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia, hoạt động như hệ thần kinh và trái tim của nền kinh tế, phản ánh sức khỏe kinh tế Với vai trò là tổ chức trung gian tài chính, ngân hàng thương mại nhận tiền gửi và thực hiện cho vay, từ đó ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội Đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam, ngân hàng thương mại giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng vốn lưu thông Để phát huy hiệu quả, các ngân hàng thương mại cần triển khai các giải pháp nhằm đảm bảo phát triển bền vững và tối ưu hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam đang gia tăng do sự phát triển của cơ chế thị trường và hội nhập quốc tế Sự xuất hiện của các ngân hàng nước ngoài với công nghệ tiên tiến đã khiến các ngân hàng nội địa phải chia sẻ thị phần, dẫn đến lợi nhuận tăng trưởng chậm Do đó, việc nâng cao tỷ suất sinh lợi trở thành nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản lý, mặc dù tỷ suất này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả bên ngoài lẫn bên trong Việc nghiên cứu và phân tích các yếu tố tác động đến tỷ suất sinh lợi là cần thiết để đưa ra giải pháp tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập, đặc biệt trong xu thế tự do hóa tài chính hiện nay Tính đến quý 2 năm 2017, Việt Nam có 31 ngân hàng thương mại cổ phần, 4 ngân hàng thương mại nhà nước, 2 ngân hàng liên doanh và 61 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, trong đó các ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh chiếm tỷ lệ lớn nhất về quy mô hoạt động và cạnh tranh Việc phát triển ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần trên toàn quốc.
Để các ngân hàng thương mại duy trì sự ổn định và phát triển bền vững về tài sản, vốn, doanh thu và lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh hiện nay, việc đáp ứng những yêu cầu cấp bách và đối mặt với các thách thức là điều vô cùng cần thiết.
Tác giả lựa chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh” cho luận văn thạc sĩ, xuất phát từ những lý do quan trọng đã được nêu ra.
M ỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
Xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh là một nhiệm vụ quan trọng Việc phân tích các nhân tố này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động của ngân hàng và đưa ra các giải pháp tối ưu hóa lợi nhuận Các nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố như lãi suất, chi phí hoạt động, và chất lượng tài sản nhằm đánh giá tác động của chúng đến tỷ suất sinh lợi.
- Đề xuất giải pháp nâng cao tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
C ÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để thực hiện các mục tiêu trên, tác giả tìm hiểu và trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Thực trạng hiệu quả hoạt động NHTM trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thông qua tỷ suất sinh lợi nhƣ thế nào?
- Những nhân tố nào ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tỷ suất sinh lợi trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh là rất quan trọng Những yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các ngân hàng trong khu vực Việc phân tích các nhân tố này giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và chiến lược phát triển của hệ thống ngân hàng.
- Làm thế nào để nâng cao tỷ suất sinh lợi, nâng cao hiệu quả của các NHTM
CP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh?
Đ ỐI TƢỢNG NGHIÊN CỨU VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
- Đối tượng nghiên cứu là các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nghiên cứu này tập trung vào các ngân hàng thương mại cổ phần có trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2008-2015 Để phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, tác giả đã sử dụng dữ liệu từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán vào cuối năm của các ngân hàng này.
Các yếu tố bên ngoài ngân hàng, được xác định qua các biến độc lập, bao gồm các số liệu kinh tế vĩ mô được thu thập từ Tổng cục Thống kê.
P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tác giả đã sử dụng phương pháp định tính và định lượng để phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Phương pháp định tính được sử dụng để phân tích tình hình tỷ suất sinh lợi và các nhân tố ảnh hưởng thông qua bảng số liệu và đồ thị, dựa trên những kết quả từ các tài liệu nghiên cứu trước đây.
Phương pháp định lượng được áp dụng thông qua ước lượng hồi quy với dữ liệu bảng nhằm phân tích các yếu tố nội bộ và ngoại vi tác động đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Phân tích thống kê mô tả bao gồm việc tính toán giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, cùng với giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của từng biến nghiên cứu Mục tiêu là mô tả các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập từ nghiên cứu thực nghiệm, từ đó cung cấp thông tin tổng quát nhất về mẫu nghiên cứu.
Phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc
Phân tích hồi quy là phương pháp quan trọng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc Qua đó, chúng ta có thể xác định được tác động đáng kể hay không đáng kể của từng biến độc lập, từ đó hiểu rõ hơn về chiều hướng ảnh hưởng của chúng đến biến phụ thuộc.
Mô hình đã được kiểm định và so sánh nhằm xác định mô hình tối ưu nhất cho việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại cổ phần ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Tác giả áp dụng phần mềm thống kê STATA 14.0 để phân tích và đánh giá các yếu tố tác động đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Ý NGHĨA CỦA ĐỀ TÀI
- Ý nghĩa về mặt khoa học:
Nghiên cứu này sẽ mang lại thông tin quý giá cho các cổ đông hiện tại và nhà đầu tư tiềm năng, giúp họ hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng, từ đó làm cơ sở cho quyết định đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng.
Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản trị ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh, giúp họ hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi Thông qua đó, các nhà quản trị có thể đưa ra quyết định hiệu quả, áp dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro và xây dựng chính sách phát triển hợp lý Việc nắm bắt các ảnh hưởng tích cực và tiêu cực sẽ góp phần nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
- Ý nghĩa về mặt thực tiễn:
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở cho cơ quan quản lý nhà nước tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh và toàn quốc Điều này giúp đánh giá chính xác và xây dựng chính sách kịp thời, hợp lý, phù hợp với thực tiễn trong bối cảnh hội nhập sâu rộng của đất nước, góp phần vào việc phát triển một hệ thống ngân hàng bền vững.
K ẾT CẤU ĐỀ TÀI
- Chương 2: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, câu hỏi, dữ liệu, phương pháp nghiên cứu và cấu trúc chính của luận văn Trong chương 2, tác giả sẽ trình bày các lý thuyết liên quan và khảo sát các nghiên cứu trước đây có liên quan đến vấn đề nghiên cứu mà đề tài này sẽ thực hiện.
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
C ÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM TRƯỚC ĐÂY
2.1.1 Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới
Nghiên cứu của Abreu và Mendes (2002) về tỷ suất sinh lợi của ngân hàng tại Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Pháp và Đức trong giai đoạn 1986 – 1999 cho thấy rằng ROA, ROE và NIM là các chỉ số quan trọng đại diện cho tỷ suất sinh lợi Các yếu tố độc lập như chi phí hoạt động, vốn chủ sở hữu và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến ROA, ROE và NIM, trong khi thị phần trên thị trường tín dụng không có mối quan hệ rõ ràng với NIM Ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao sẽ có chi phí phá sản thấp hơn, dẫn đến tỷ suất sinh lợi cao hơn Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và tăng trưởng GDP có tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi ngân hàng, trong khi tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến các chỉ số này.
Nghiên cứu của Staikouras (2004) về các yếu tố quyết định lợi nhuận của 685 ngân hàng châu Âu cho thấy rằng lợi nhuận trên tài sản (ROA), rủi ro cho vay, an toàn vốn, và lãi suất biến thiên là những yếu tố quan trọng Kết quả chỉ ra rằng an toàn vốn có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi rủi ro cho vay và rủi ro vốn lại tỷ lệ nghịch với lợi nhuận Ngoài ra, lãi suất có tác động tích cực, trong khi sự thay đổi của tỷ lệ lãi suất và tăng trưởng GDP lại ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng.
Nghiên cứu của Athanasolou và cộng sự (2006) về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Hy Lạp trong giai đoạn 1985-2001 đã chỉ ra rằng các biến độc lập như trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, và chi phí hoạt động đều có tác động đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, được đo lường qua các chỉ số ROA và ROE Tác giả đã sử dụng phương pháp dữ liệu bảng và các kỹ thuật phân tích như FEM, REM, và 3GLS để đưa ra kết luận này.
Nghiên cứu của Alexiou và Sofoklis (2009) phân tích các yếu tố xác định lợi nhuận ngân hàng và hiệu suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) từ dữ liệu của sáu ngân hàng lớn nhất Hy Lạp trong giai đoạn 2000-2007 Các tác giả đã xây dựng mô hình để xác định lợi nhuận ngân hàng, trong đó rủi ro cho vay, kích thước ngân hàng, rủi ro thanh khoản, hiệu quả chi phí và năng suất là những yếu tố quan trọng Họ cũng xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, lãi suất, GDP và tiêu dùng cá nhân Kết quả cho thấy kích thước ngân hàng và năng suất có mối liên hệ tích cực với lợi nhuận, trong khi rủi ro cho vay, hiệu quả chi phí và rủi ro thanh khoản có mối quan hệ tiêu cực với khả năng sinh lời Tỷ lệ lạm phát và tiêu dùng cá nhân có mối tương quan tích cực với lợi nhuận ngân hàng, nhưng ảnh hưởng của GDP đến lợi nhuận là không đáng kể.
Nghiên cứu của Andreas Dietrich và Gabrielle Wanzenried (2011) phân tích 372 ngân hàng ở Thụy Sĩ trong giai đoạn 1999-2009 nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi ngân hàng Ba biến phụ thuộc được xem xét là ROA, ROE và NIM, trong khi các biến độc lập bao gồm vốn chủ sở hữu, chi phí hoạt động, chất lượng tín dụng, tăng trưởng tiền gửi và tín dụng, quy mô ngân hàng, thu nhập từ lãi, chi phí trả lãi, độ tuổi ngân hàng, hình thức sở hữu, tăng trưởng GDP thực, thuế thu nhập doanh nghiệp, cấu trúc kỳ hạn lãi suất và chỉ số Herfindahl-Hirschman Kết quả cho thấy ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn và tăng trưởng tín dụng nhanh có tỷ suất sinh lợi cao hơn, trong khi chi phí trả lãi cao làm giảm tỷ suất sinh lợi Ngân hàng có thu nhập lãi cao thường có tỷ suất sinh lợi thấp hơn so với ngân hàng có nguồn thu nhập đa dạng Tăng trưởng tiền gửi có tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi, và độ tuổi ngân hàng không ảnh hưởng đến yếu tố này Quyền sở hữu cũng đóng vai trò quan trọng, với ngân hàng cổ phần tư nhân có tỷ suất sinh lợi cao hơn so với ngân hàng nước ngoài và ngân hàng nhà nước Các yếu tố bên ngoài như tăng trưởng GDP thực và cấu trúc kỳ hạn lãi suất có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi, trong khi thuế thu nhập doanh nghiệp lại có tác động tiêu cực.
Nghiên cứu của Syfria (2012) về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng tại Indonesia đã sử dụng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) làm biến phụ thuộc Tác giả đã khảo sát và phân tích dữ liệu của các ngân hàng trong giai đoạn cụ thể, nhằm làm rõ các nhân tố quyết định đến hiệu quả tài chính của ngành ngân hàng.
Nghiên cứu từ năm 2002 đến 2011 với 7 biến độc lập cho thấy rằng ROA có mối tương quan với dư nợ, tổng vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lạm phát và hiệu quả hoạt động Mặc dù quy mô ngân hàng và rủi ro tín dụng cũng ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi, nhưng tác động của chúng lại trái ngược với giả thuyết nghiên cứu Ngoài ra, các biến tăng trưởng kinh tế và thu nhập ngoài lãi không có ý nghĩa thống kê đối với khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nghiên cứu của Vicent Okoth Ongore và Gemechu Berhanu Kusa (2012) về 37 ngân hàng ở Kenya chỉ ra rằng hiệu quả sinh lời của ngân hàng, được đo bằng chỉ số ROA và ROE, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố Cụ thể, tỷ lệ an toàn vốn, hiệu quả quản lý và lạm phát có tác động tích cực đến ROA, trong khi chất lượng tài sản lại có tác động ngược chiều Đối với ROE, hiệu quả quản lý cũng có tác động tích cực, nhưng tỷ lệ an toàn vốn, chất lượng tài sản và lạm phát lại ảnh hưởng tiêu cực Đáng lưu ý, khả năng thanh toán và tổng sản lượng quốc nội không có ý nghĩa thống kê đối với cả hai chỉ số ROA và ROE.
Nghiên cứu về khả năng sinh lời của ngân hàng tại Nigeria từ 1980-2010 đã chỉ ra rằng tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tình trạng thiếu vốn, rủi ro thanh khoản và rủi ro cho vay Mặc dù quy mô ngân hàng không ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhưng hiệu quả quản lý lại có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lời Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, cung tiền được xác định là yếu tố quyết định lợi nhuận, trong khi tỷ lệ lạm phát và tốc độ tăng trưởng GDP không phải là yếu tố quyết định.
Nghiên cứu của Muhammad Bilal, Asif Saeed, Ammar Ali Gull và Toquer Akram (2013) đã phân tích ảnh hưởng của các yếu tố nội tại ngân hàng và yếu tố vĩ mô đến khả năng sinh lợi của 25 ngân hàng thương mại tại Pakistan trong giai đoạn 2007 – 2011, với tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA) và tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) là biến phụ thuộc Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng có mối tương quan thuận với khả năng sinh lợi, trong khi nợ xấu có mối tương quan nghịch không đáng kể đến ROA và nghịch đáng kể đến ROE Tiền gửi khách hàng có mối tương quan thuận nhưng không đáng kể với cả ROA và ROE, trong khi vốn chủ sở hữu có mối quan hệ đáng kể với ROE nhưng không với ROA Tỷ lệ thu nhập lãi thuần có mối tương quan thuận đáng kể với khả năng sinh lợi, và yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP thực tế cũng có mối tương quan thuận với khả năng sinh lợi ngân hàng Ngược lại, lạm phát có mối tương quan thuận không đáng kể với ROE nhưng lại có mối tương quan nghịch mạnh mẽ với ROA.
Nghiên cứu của Eliona (2013) về tác động của các yếu tố nội bộ đến lợi nhuận ngân hàng ở Albania, dựa trên dữ liệu từ 12 ngân hàng lớn trong giai đoạn 2005-2012, đã chỉ ra rằng tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA), kích thước ngân hàng, các khoản vay, rủi ro cho vay và tiền gửi ngân hàng là những biến quan trọng Kết quả nghiên cứu cho thấy các khoản vay và tiền gửi ngân hàng có mối tương quan thuận với lợi nhuận, trong khi rủi ro cho vay lại có mối quan hệ tiêu cực.
Một nghiên cứu của Adeusi, Kolapo và Aluko (2014) tại Nigeria đã phân tích các yếu tố quyết định lợi nhuận ngân hàng, tập trung vào các yếu tố nội bộ và kinh tế vĩ mô Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 14 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2000-2013 và chỉ ra rằng lợi nhuận ngân hàng, được đo bằng tỷ lệ hoàn vốn trên tài sản (ROA), phụ thuộc vào chất lượng tài sản, hiệu quả quản lý, an toàn vốn, thanh khoản, lạm phát và GDP Kết quả cho thấy chất lượng tài sản, hiệu quả quản lý và GDP có tác động đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, bên cạnh đó, an toàn vốn và tỷ lệ lạm phát cũng đóng vai trò quan trọng.
Nicolae Petria, Bogdan Caprarub, Iulian Ihnatov (2015) nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của 27 ngân hàng tại Châu Âu giai đoạn 2001
Nghiên cứu năm 2011 đã sử dụng các chỉ số ROA và ROE để đại diện cho tỷ suất sinh lợi ngân hàng, với các yếu tố nội bộ như quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng, quản lý chi phí, rủi ro thanh khoản và chỉ số đa dạng kinh doanh Các yếu tố bên ngoài bao gồm mức độ tập trung ngành, lạm phát và tăng trưởng GDP Kết quả cho thấy lạm phát không ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi ngân hàng, trong khi quản lý chi phí, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản có tác động tiêu cực Ngược lại, sự đa dạng kinh doanh, quy mô ngân hàng và tốc độ tăng trưởng GDP lại có ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi ngân hàng.
Các tác giả (Leonora Haliti Rudhani , Skender Ahmeti Taulant Rudhani,
Nghiên cứu năm 2016 đã phân tích tác động của các yếu tố nội bộ đến khả năng sinh lời của ngân hàng ở Kosovo trong giai đoạn 2010 - 2014, với số lượng quan sát được đưa vào phân tích là
Nghiên cứu này dựa trên 38 quan sát và tập trung vào yếu tố đo lường lợi nhuận ngân hàng tại Kosovo, cụ thể là tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA) Kết quả cho thấy biến phụ thuộc này bị ảnh hưởng bởi các biến độc lập như kích thước ngân hàng, an toàn vốn, rủi ro cho vay và rủi ro thanh khoản Dữ liệu sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS, và giả thuyết nghiên cứu sẽ được kiểm tra thông qua phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính.
Y - Trở lại của các quỹ từ tài sản (thu nhập ròng ROA- / tổng tài sản)
X1 - Kích thước ngân hàng (BS - logarit tự nhiên của tổng tài sản)
X2 - An toàn vốn (CA - vốn chủ sở hữu / tổng tài sản)
X3 - Vay vốn ngân hàng (BL - - tổng dƣ nợ / tổng tài sản)
X4 - Rủi ro thanh khoản (LR - tổng dƣ nợ / tổng tiền gửi)
Bốn giả thuyết đƣợc thiết lập là:
H1: Có sự tương quan tích cực giữa kích thước của ngân hàng và lợi nhuận H2: Có một mối tương quan nghịch giữa vốn ngân hàng và lợi nhuận
H3: Có một mối tương quan tích cực giữa cho vay ngân hàng và lợi nhuận H4: Có một mối tương quan nghịch giữa rủi ro thanh khoản và lợi nhuận
T ỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Theo quy định của luật các tổ chức tín dụng ban hành ngày 26/12/1997, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là một doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Các hoạt động chính của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, sử dụng số tiền này để cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng Việt Nam được thành lập vào năm 1951 với tên gọi “Ngân hàng quốc gia Việt Nam” Đến ngày 26/03/1988, nghị định 53/HĐBT đã chia hệ thống ngân hàng thành hai cấp, phân tách rõ ràng giữa Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng thương mại Trong những năm qua, ngành ngân hàng đã có sự phát triển vượt bậc, đóng góp quan trọng vào công cuộc đổi mới đất nước Ngành này ngày càng hiện đại hóa về công nghệ, nâng cao trình độ cán bộ và tham gia tích cực vào thị trường tiền tệ khu vực và quốc tế.
NHTM là ngân hàng hoạt động toàn diện trong lĩnh vực ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan, nhằm mục tiêu lợi nhuận theo quy định của luật các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật hiện hành.
59/2009/NĐ-CP của chính phủ về tổ chức và hoạt động của NHTM)
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, hoạt động ngân hàng bao gồm kinh doanh tiền tệ và các dịch vụ ngân hàng, chủ yếu liên quan đến việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung cấp dịch vụ thanh toán.
2.2.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế
Tầm quan trọng của các Ngân hàng thương mại có thể được minh họa một cách chi tiết thông qua các chức năng cơ bản của nó
2.2.2.1 Chức năng trung gian tài chính
Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng trung gian tín dụng bằng cách kết nối người dư thừa vốn với những người có nhu cầu vay vốn, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy dòng chảy tài chính trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc huy động các khoản vốn tiền tệ tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, từ đó hình thành quỹ cho vay để cung cấp tín dụng cho các nhu cầu phát triển kinh tế Quá trình này cho phép ngân hàng thương mại vừa là người đi vay, huy động vốn từ các nguồn khác nhau, vừa là người cho vay, cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp và cá nhân.
Ngân hàng thương mại, với vai trò trung gian tín dụng, mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền, người vay và chính bản thân ngân hàng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, phản ánh bản chất của việc vay để cho vay Chức năng này không chỉ quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng mà còn là nền tảng cho việc thực hiện các chức năng khác của ngân hàng thương mại.
2.2.2.2 Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian thanh toán bằng cách thực hiện các giao dịch theo yêu cầu của khách hàng, như trích tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, hoặc nhập tiền thu bán hàng vào tài khoản của họ Với vai trò này, ngân hàng thương mại trở thành "thủ quỹ" cho doanh nghiệp và cá nhân, giữ tài khoản và quản lý các giao dịch tài chính của khách hàng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian thanh toán, dựa trên chức năng trung gian tín dụng, với tiền gửi của khách hàng là cơ sở cho các giao dịch thanh toán Chức năng này không chỉ mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế mà còn cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi, giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông và tiết kiệm chi phí liên quan đến tiền mặt Đồng thời, ngân hàng thương mại thu được lệ phí thanh toán, từ đó gia tăng lợi nhuận và tăng nguồn vốn cho vay thông qua số dư trong tài khoản tiền gửi của khách hàng Hơn nữa, chức năng thanh toán còn là nền tảng cho việc hình thành chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại.
Khi hệ thống ngân hàng phân hoá và hình thành ngân hàng phát hành cùng các ngân hàng trung gian, ngân hàng trung gian không còn thực hiện chức năng phát hành tiền giấy Tuy nhiên, ngân hàng thương mại vẫn giữ vai trò quan trọng trong trung gian tín dụng và thanh toán, có khả năng tạo ra tiền tín dụng, thể hiện qua tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng Điều này góp phần vào lượng tiền được sử dụng trong các giao dịch.
Ngân hàng thương mại sử dụng các khoản tiền dự trữ tăng lên để cho vay qua chuyển khoản, và những khoản tiền này sẽ quay lại ngân hàng một phần khi người dùng gửi tiền vào dưới dạng tiền gửi không kỳ hạn Quá trình này diễn ra liên tục trong hệ thống ngân hàng, tạo ra lượng tiền gửi (tiền tín dụng) gấp nhiều lần so với số dự trữ ban đầu Mức độ mở rộng tiền gửi phụ thuộc vào hệ số mở rộng tiền gửi, mà hệ số này lại bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ dự trữ vượt mức và tỷ lệ giữ tiền mặt so với tiền gửi thanh toán của công chúng.
Hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc "tạo tiền", từ đó gia tăng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế và đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Khái niệm về tiền không chỉ bao gồm tiền giấy do ngân hàng trung ương phát hành, mà còn bao gồm lượng tiền ghi sổ do các ngân hàng thương mại tạo ra, tạo nên một phần thiết yếu trong hệ thống tài chính.
Chức năng này thể hiện mối liên hệ giữa tín dụng ngân hàng và lưu thông tiền tệ, trong đó khối lượng tín dụng mà ngân hàng thương mại (NHTM) cho vay ra sẽ gia tăng khả năng tạo tiền của họ, dẫn đến sự tăng trưởng trong lượng tiền cung ứng.
2.2.2.4 Chức năng cung cấp các dịch vụ tài chính
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ ngoại thương, giúp người mua thanh toán cho người bán bằng ngoại tệ một cách nhanh chóng và hiệu quả Người mua có thể dễ dàng đổi tiền tại các ngân hàng thương mại theo nhu cầu của mình Việc phát hành thư tín dụng từ NHTM không chỉ bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán mà còn xác định rõ loại và điều kiện hàng hóa, đồng thời chuyển tín dụng ngân hàng cho người mua tương ứng với số lượng hàng hóa Tài trợ của NHTM cho hoạt động ngoại thương và du lịch thúc đẩy quá trình tự do hóa thương mại giữa các quốc gia với chi phí thấp hơn Sự gia tăng hoạt động ngoại thương trên toàn cầu cũng dẫn đến sự phát triển không ngừng của dịch vụ ngân hàng đối ngoại của các NHTM.
T ỔNG QUAN VỀ TỶ SUẤT SINH LỢI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, nhưng chỉ dựa vào lợi nhuận thì không đủ để phản ánh toàn diện tình hình kinh doanh Để có cái nhìn chính xác hơn, cần sử dụng tỷ suất sinh lợi, cho phép đánh giá tỷ lệ thu nhập đạt được trên mỗi đơn vị đầu tư như tài sản và vốn chủ sở hữu.
Tỷ suất sinh lợi của tài sản phản ánh mức thu nhập mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được trong tương lai, tính trên mỗi đồng vốn đầu tư ban đầu.
Tỷ suất sinh lợi là chỉ số tài chính quan trọng, thể hiện khả năng sinh lợi của ngân hàng Tỷ suất sinh lợi cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả và mang lại lợi nhuận, trong khi tỷ suất sinh lợi âm chỉ ra rằng ngân hàng đang gặp khó khăn và thua lỗ trong kinh doanh.
Tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại (NHTM) là chỉ số quan trọng đo lường thu nhập của NHTM so với các yếu tố như tổng tài sản và vốn cổ phần Các chỉ số chính để đánh giá tỷ suất sinh lời bao gồm tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA) Ngoài ra, nhiều nhà nghiên cứu còn sử dụng thêm các chỉ số đặc thù khác như tỷ lệ thu nhập hoạt động cận biên, chênh lệch lãi suất bình quân, và tỷ lệ hiệu suất sử dụng tài sản cố định để đánh giá khả năng sinh lời của NHTM một cách toàn diện hơn.
2.3.2 Những chỉ tiêu đo lường tỷ suất sinh lợi tại các NH thương mại
Các nhà điều hành ngân hàng và các nhà phân tích sử dụng nhiều tiêu chuẩn để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng, bao gồm tỷ lệ lợi nhuận trên vốn cổ phần (ROE), tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM), tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên và tỷ lệ thu nhập hoạt động cận biên.
Mỗi tỷ lệ đo lường khả năng sinh lời, giống như các chỉ số tài chính khác, được sử dụng trong các tình huống khác nhau và mang lại những ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
2.3.2.1 Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA- Return On Assets)
Hệ số ROA đƣợc tính bằng cách chia lợi tức ròng của ngân hàng cho tổng tài sản (tài sản có bình quân):
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý của ngân hàng, cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng của hội đồng quản trị Chỉ số này hữu ích trong việc so sánh lợi nhuận giữa các ngân hàng hoặc với toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại Lợi nhuận thấp có thể do chính sách đầu tư và cho vay thận trọng hoặc chi phí hoạt động cao, trong khi ROA cao thường chỉ ra hoạt động hiệu quả.
2.3.2.2 Tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE- Return on equity)
ROE (Return on Equity) là chỉ tiêu quan trọng đo lường tỷ lệ thu nhập mà cổ đông nhận được từ khoản đầu tư vào ngân hàng Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng và là tiêu chí chính để các nhà đầu tư so sánh với các cổ phiếu trong cùng ngành ROE cao cho thấy ngân hàng đã cân đối tốt giữa vốn cổ đông và vốn vay, từ đó tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh trong huy động vốn và mở rộng quy mô Do đó, tỷ lệ ROE cao làm cho cổ phiếu của ngân hàng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
ROE đƣợc tính theo công thức:
Vốn chủ sở hữu 2.3.2.3 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM – Net Interest Margin)
Chỉ tiêu này đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của ngân hàng, phản ánh thu nhập lãi thuần từ các khoản đầu tư sử dụng nguồn vốn huy động từ tiền gửi và vay ngân hàng Thu nhập từ lãi bao gồm các khoản thu từ cho vay, thấu chi, tài trợ thương mại, đầu tư chứng khoán, cho thuê tài chính và các hoạt động cấp tín dụng khác Chi phí trả lãi bao gồm lãi tiền gửi của khách hàng, lãi phát hành giấy tờ có giá và chi phí huy động vốn khác, trong đó ngân hàng thường huy động vốn với lãi suất thấp và cho vay với lãi suất cao hơn.
NIM = Thu từ lãi – Chi phí trả lãi
Tổng tài sản của ngân hàng là chỉ số quan trọng, càng cao càng mang lại lợi ích cho hoạt động kinh doanh Khi tổng tài sản tăng, ngân hàng có khả năng thu lãi nhiều hơn so với chi phí lãi phải trả Ngược lại, nếu tài sản sinh lời không đạt mức cao hoặc ngân hàng huy động vốn với lãi suất cao, chênh lệch lãi suất sẽ giảm, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
Các chỉ tiêu như tỷ lệ thu nhập hoạt động cận biên và tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và khả năng sinh lời của một tổ chức.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên phản ánh sự chênh lệch giữa thu nhập từ lãi và chi phí lãi mà ngân hàng có thể đạt được thông qua việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp Ngược lại, tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên đo lường chênh lệch giữa thu nhập từ các dịch vụ phí và chi phí ngoài lãi mà ngân hàng phải gánh chịu, bao gồm tiền lương, chi phí bảo trì thiết bị và tổn thất tín dụng Đáng lưu ý, chênh lệch ngoài lãi thường âm, với chi phí ngoài lãi vượt quá thu nhập từ phí, mặc dù tỷ lệ thu từ phí trong tổng thu nhập của ngân hàng đã tăng nhanh trong những năm gần đây.
Các chỉ tiêu quan trọng trong phân tích tài chính bao gồm thu nhập cận biên trước giao dịch đặc biệt (NRST), tỷ lệ tài sản sinh lời, tỷ lệ sinh lời hoạt động (NPM) và tỷ lệ hiệu quả sử dụng tài sản (AU) Những chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Mỗi phương pháp đo lường khả năng sinh lợi đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Việc kết hợp phân tích các chỉ tiêu khác nhau sẽ giúp đạt được kết quả phân tích mong muốn.
2.3.2.4 Mối quan hệ giữa ROA và ROE
Mối quan hệ giữa thu nhập ngân hàng và phương thức tài trợ tài sản rất nhạy cảm, cho thấy rằng một ngân hàng có thể đạt ROE cao mặc dù có ROA thấp nếu sử dụng nhiều nợ, bao gồm cả tiền gửi của khách hàng, và tối thiểu hóa vốn chủ sở hữu trong quá trình tài trợ.
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu
2.3.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại các NH thương mại