TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở nơi thực tập
Trại lợn thịt Nguyễn Xuân Dũng, thuộc công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam, tọa lạc tại thôn Gò Đá Chẹ, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội Trại cách trung tâm huyện Ba Vì 35km và cách trung tâm thành phố Hà Nội 82km.
Khánh Thượng là một xã miền núi nằm trên sườn Tây của núi Ba Vì, với tổng diện tích tự nhiên là 2.882,43 ha Xã này tiếp giáp với hai tỉnh, phía Đông Nam giáp tỉnh Hòa Bình và phía Tây giáp tỉnh Phú Thọ qua con sông Đà, đồng thời có hệ thống giao thông thuận lợi.
Xã Khánh Thượng chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
Do đó trại lợn thịt Nguyễn Xuân Dũng mùa hè nóng bức với lượng mưa tương đối cao, mùa Đông lạnh và khô.
Nhiệt độ không khí trung bình hàng năm khoảng 23.6°C, độ ẩm tương đối trung bình năm là 79%.
Mỗi năm, khu vực này ghi nhận lượng mưa trung bình là 1800mm, với khoảng 114 ngày mưa Đặc trưng khí hậu nổi bật là sự khác biệt rõ rệt giữa hai mùa nóng và lạnh.
Từ tháng 5 đến tháng 9, thời tiết nóng ẩm với nhiệt độ trung bình 29.2°C, trong khi từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau là mùa đông khô ráo, nhiệt độ trung bình chỉ 15.2°C Tháng 4 và tháng 10 là thời gian chuyển tiếp giữa hai mùa, dẫn đến sự biến đổi thời tiết phức tạp.
Trang trại nằm gần đường tỉnh 445 là cửa ngõ giao thương giữa huyện
Kỳ Sơn, thuộc tỉnh Hòa Bình, và xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, là những địa điểm nổi bật Trại nằm bên bờ sông Đà, thuận lợi cho việc giao thương qua đường thủy, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và phát triển.
2.1.2 Điều kiện cơ sở vật chất, hạ tầng của trang trại
2.1.2.1 Cơ cấu tổ chức của trang trại
Trại gồm có 7 người trong đó có:
01 kỹ sư của công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam;
01 kế toán của công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam;
04 công nhân (4 sinh viên thực tập).
2.1.2.2 Cơ sở vật chất, hạ tầng của trang trại
Trang trại Nguyễn Xuân Dũng có diện tích gần 10 ha, được phân chia thành hai khu vực chính: khu sinh hoạt chung và khu chăn nuôi Ngoài ra, trang trại còn sở hữu hồ cá và vườn cây ăn quả, tạo nên một không gian đa dạng và phong phú.
Trong đó khu sinh hoạt chung gồm: khu nhà ở của công nhân, có một dãy nhà ở gồm 4 phòng, phòng 01 là phòng gia đình anh chị quản lý, phòng
Phòng 02 là phòng kỹ sư, phòng 03 dành cho công nhân, và phòng 04 là nhà ăn Tất cả các phòng đều được sơn mới, nền lát đá hoa và mái lợp tôn Phòng kỹ sư được trang bị tủ đựng quần áo cùng bàn ghế làm việc Đặc biệt, phòng ăn còn có tủ lạnh và tivi với truyền hình cáp, phục vụ nhu cầu giải trí cho nhân viên sau giờ làm việc.
Nhà bếp xây dựng khang trang, sạch sẽ, có đầy đủ dụng cụ, có bếp gas để thuận tiện trong việc nấu ăn cho quản lý và công nhân.
Khu chăn nuôi gồm: 3 chuồng nuôi lợn thịt, nhà kho và phòng sát trùng 3 chuồng nuôi mỗi chuồng gồm 2 dãy, mỗi dãy lại chia thành 7 ô nhỏ với kích thước 4,5m × 7m/ô.
Hệ thống chuồng trại hiện đại được xây dựng kiên cố và khép kín, với giàn mát ở đầu chuồng và 6 quạt thông gió ở cuối chuồng Hai bên tường có dãy cửa sổ kính có diện tích 1,2m², cách nền 1,5m và cách nhau 50cm Trên trần được lắp đặt hệ thống chống nóng bằng thép, đảm bảo môi trường thoáng mát và thoải mái cho vật nuôi.
Mỗi chuồng nuôi đều được trang bị hệ thống rãnh thoát nước thải, giúp dẫn nước thải về một bể chứa tập trung Hệ thống này đảm bảo vệ sinh cho khu vực chăn nuôi, góp phần duy trì môi trường sạch sẽ và an toàn.
Nguồn nước cho trại được khai thác từ 3 giếng khoan và 1 giếng khơi, sau đó được bơm lên 2 téc nước phục vụ sinh hoạt và 4 bể chứa dành cho chăn nuôi.
2.1.3.1 Thuận lợi Được sự quan tâm của UBND xã Khánh Thượng tạo điều kiện cho sự phát triển của trại.
Trại được xây dựng ở vị trí thuận lợi: xa khu dân cư, thuận tiện đường giao thông.
Chủ trại năng động và có năng lực, luôn nắm bắt tình hình xã hội, đồng thời quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của cán bộ kỹ thuật cũng như công nhân.
Cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn vững vàng, công nhân nhiệt tình và có tinh thần trách nhiệm cao trong sản xuất.
Con giống tốt, thức ăn, thuốc chất lượng cao, quy trình chăn nuôi khép kín và khoa học đã mang lại hiệu quả chăn nuôi cao cho trại.
Cơ sở vật chất hiện đại thuận lợi cho quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng 2.1.3.2 Khó khăn
Trại được xây dựng trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời tiết diễn biến phức tạp nên khâu phòng trừ dịch bệnh gặp nhiều khó khăn.
Số lượng lợn nhiều, lượng nước thải lớn, việc đầu tư cho công tác xử lý nước thải của trại còn nhiều khó khăn.
Tổng quan tài liệu
2.2.1 Cơ sở khoa học của chuyên đề
2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn
* Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng
Sinh trưởng, theo Nguyễn Hải Quân (2007), là quá trình chuyển hóa và trao đổi chất để tạo ra vật chất cho tế bào, từ giai đoạn phôi thai đến khi trưởng thành Trong quá trình này, cơ thể vật nuôi tăng trưởng về chiều dài, chiều rộng và chiều cao Để đánh giá sinh trưởng, người ta thường sử dụng phương pháp cân định kỳ khối lượng và đo kích thước cơ thể Đối với lợn, có bốn kích thước chính được đo: dài thân, vòng ngực, cao vây và vòng ống, thường được thực hiện ở các tháng tuổi: sơ sinh, 1, 2, 4, 6 và 8 tháng.
* Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể
Trong quá trình sinh trưởng của lợn, các tổ chức phát triển theo thứ tự ưu tiên khác nhau Đầu tiên, các hệ thống chức năng như hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và tuyến nội tiết được phát triển, tiếp theo là bộ xương và hệ thống cơ bắp, cuối cùng là mô mỡ.
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm thịt lợn, với số lượng bó cơ và sợi cơ ổn định từ sơ sinh đến trưởng thành Trong giai đoạn lợn nhỏ đến khoảng 60kg, cơ thể ưu tiên phát triển các tổ chức nạc Ngược lại, sự gia tăng về số lượng và kích thước tế bào mỡ là nguyên nhân chính dẫn đến tăng khối lượng mô mỡ Ở giai đoạn cuối phát triển, cơ thể lợn ưu tiên tích lũy mỡ.
* Quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể
Trong cơ thể động vật, nhu cầu dinh dưỡng được ưu tiên khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển, cũng như các hoạt động chức năng của các bộ phận.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thần kinh, sinh sản, phát triển bộ xương, tích lũy nạc và mỡ của lợn Nghiên cứu cho thấy, khi lượng dinh dưỡng giảm 20% so với tiêu chuẩn, quá trình tích lũy mỡ bị ngưng trệ, và khi giảm 40%, sự tích lũy nạc và mỡ cũng dừng lại Do đó, việc nuôi lợn thiếu dinh dưỡng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khối lượng và chất lượng thịt.
* Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và phẩm chất thịt lợn
Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn chăn nuôi cuối cùng để sản xuất sản phẩm, chiếm tỷ lệ cao nhất trong cơ cấu đàn lợn (65 - 80%) Do đó, việc chăn nuôi lợn thịt quyết định thành công hay thất bại trong ngành chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt hiệu quả đòi hỏi lợn có tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn, giảm thiểu công chăm sóc và đảm bảo chất lượng thịt tốt.
* Dinh dưỡng thức ăn
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và khả năng sản xuất thịt của lợn Theo nghiên cứu của Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), yếu tố này là một trong những điều kiện ngoại cảnh quyết định đến hiệu quả chăn nuôi lợn.
Các yếu tố di truyền của lợn không thể phát huy tối đa nếu thiếu môi trường dinh dưỡng và thức ăn đầy đủ Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc cung cấp các mức dinh dưỡng khác nhau có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ các thành phần trong cơ thể lợn Cụ thể, khẩu phần có năng lượng cao và protein thấp dẫn đến việc lợn tích lũy mỡ nhiều hơn, trong khi khẩu phần có năng lượng thấp và protein cao giúp lợn có tỷ lệ nạc cao hơn.
Lượng thức ăn và thành phần dinh dưỡng có ảnh hưởng lớn đến sự tăng trưởng khối lượng của lợn Khi hàm lượng xơ thô trong thức ăn tăng từ 2,4% lên 11%, khối lượng tăng hàng ngày của lợn giảm từ 566g xuống 408g, đồng thời lượng thức ăn cần thiết để đạt được 1kg tăng khối lượng cũng tăng lên 62%.
Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi, cần thiết phải phối hợp khẩu phần ăn một cách hợp lý, nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi, đồng thời tận dụng tối đa nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương.
Theo Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), môi trường xung quanh lợn bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, mật độ và ánh sáng Nhiệt độ và độ ẩm có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng thịt lợn Nhiệt độ lý tưởng cho lợn nuôi béo dao động từ 15°C đến 18°C, trong khi độ ẩm không khí phù hợp cho lợn khoảng 70%.
Mật độ lợn trong chuồng nuôi ảnh hưởng lớn đến năng suất, với mật độ cao dẫn đến giảm tăng khối lượng hằng ngày và hiệu quả chuyển hóa thức ăn Khi nhốt lợn ở mật độ quá lớn, sự không ổn định trong đàn tăng lên, gây ra tấn công lẫn nhau và giảm thời gian ăn nghỉ Nghiên cứu cho thấy nuôi lợn ở mật độ thấp giúp tăng tốc độ khối lượng và giảm tiêu tốn thức ăn Chăm sóc kém, chuồng ở trong tình trạng vệ sinh không tốt, ồn ào cũng làm giảm năng suất Sức khỏe của lợn trong giai đoạn bú sữa, như thiếu máu và còi cọc, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng trong giai đoạn nuôi thịt.
Phương thức nuôi dưỡng lợn có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tăng trưởng và chất lượng sản phẩm Cho ăn tự do giúp lợn tăng trưởng nhanh hơn so với cho ăn hạn chế Đối với giống lợn hướng mỡ, nên áp dụng chế độ cho ăn hạn chế từ giai đoạn đầu, trong khi giống lợn hướng nạc sẽ đạt được năng suất và chất lượng tối ưu khi được cho ăn tự do.
Khả năng sản xuất và chất lượng thịt của lợn chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố di truyền, bên cạnh điều kiện ngoại cảnh và thức ăn Theo Trịnh Hồng Sơn (2014), các chỉ tiêu thân thịt như tỷ lệ móc hàm, tỷ lệ nạc, độ dày mỡ lưng, chiều dài thân thịt và diện tích cơ thăn có sự khác biệt rõ rệt giữa các giống lợn.
Trịnh Hồng Sơn (2014) [17] cho rằng: tăng khối lượng trung bình của lợn Móng Cái khoảng 300 - 350 gam/ngày, trong khi con lai F1 (nội x ngoại) đạt 550
Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước
2.3.1 Tình hình nghiên cứu trong nước
Bệnh suyễn lợn, hay còn gọi là viêm phổi truyền nhiễm hoặc viêm phế quản phổi lưu hành, là một bệnh truyền nhiễm phổ biến, thường ở thể á cấp tính và cấp tính, do Mycoplasma gây ra Bệnh này đặc trưng bởi sự tiến triển chậm của chứng viêm phế quản phổi và có thể kèm theo nhiều loại vi trùng kế phát như Streptococcus, Staphylococcus và Salmonella Nghiên cứu của Đặng Xuân Bình và cộng sự (2007) đã chỉ ra tình hình nhiễm bệnh này trong đàn lợn.
Bệnh viêm phổi - màng phổi ở lợn do vi khuẩn Actinobacillus, Pleuropneumoniae gây ra đã được ghi nhận với tỷ lệ mắc bệnh lên đến 100% ở lợn thịt giai đoạn 2 - 3 tháng tuổi Tỷ lệ mắc bệnh theo cá thể trung bình là 36,53% Các nghiên cứu cũng cho thấy vi khuẩn Actinobacillus, Pleuropneumoniae được phân lập với tỷ lệ từ 31,25% đến 55,55%, trung bình đạt 37,83%.
Theo nghiên cứu của Trương Quang Hải và cộng sự (2012), các chủng vi khuẩn S suis phân lập từ lợn mắc viêm phổi cho thấy mẫn cảm cao với các kháng sinh như ceftiofur, florfenicol, amoxicillin và amikacin Tuy nhiên, vi khuẩn này đã phát triển hiện tượng kháng thuốc đối với một số kháng sinh thông dụng như streptomycin, neomycin, tetracycline và penicillin G Điều này cho thấy sự thay đổi trong khả năng kháng thuốc của S suis theo thời gian.
Theo Trịnh Hồng Sơn (2014), thời gian nuôi lợn có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng thịt Sự thay đổi thành phần hoá học của mô cơ và mô mỡ chủ yếu diễn ra trong giai đoạn trước 4 tháng tuổi Có hai phương thức nuôi lợn: nuôi lấy nạc với thời gian ngắn và khối lượng giết thịt nhỏ hơn, và nuôi lấy mỡ cần thời gian dài hơn với khối lượng giết thịt lớn hơn Ngoài ra, phương thức cho ăn tự do hay hạn chế cũng tác động đến năng suất thịt, trong đó cho ăn tự do giúp sản xuất thịt nhiều hơn so với khẩu phần hạn chế.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Kim Lan và cộng sự (2014), tỷ lệ lợn mắc tiêu chảy giảm dần theo độ tuổi, với tỷ lệ cao nhất là 13,90% ở giai đoạn sau cai sữa đến 2 tháng tuổi, và chỉ còn 5,55% ở lợn trên 6 tháng tuổi.
2.3.2 Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài
Ngành chăn nuôi lợn toàn cầu đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với nhiều quốc gia đầu tư vào việc cải thiện chất lượng giống và áp dụng các công nghệ tiên tiến để nâng cao năng suất Tuy nhiên, tình trạng bệnh tật ở lợn vẫn là một thách thức lớn trong ngành này.
Theo Katri Levonen (2000), việc chẩn đoán M hyopneumoniae có thể thực hiện thông qua các phương pháp truyền thống, bao gồm việc nhận diện các triệu chứng lâm sàng của hội chứng viêm phổi Ngoài ra, kiểm tra tổn thương sau khi giết mổ cũng là một phương pháp quan trọng, sử dụng phản ứng kết tủa và phản ứng phân lập Pasteurella multocida thành 12 loại, được ký hiệu từ 1 đến 12.
Nghiên cứu của Theo Christensen R V và cộng sự (2007) cho thấy vi khuẩn Streptococcus suis thường có mặt trong hạch Amidan và xoang mũi của lợn khỏe mạnh mà không biểu hiện triệu chứng lâm sàng Tuy nhiên, chúng có thể trở thành tác nhân gây bệnh ở lợn khi gặp điều kiện thuận lợi.
Streptococcus suis có thể gây ra dịch bệnh vào đầu mùa xuân hoặc sau những thay đổi thời tiết đột ngột Vi khuẩn này là nguyên nhân chính gây ra các ổ dịch nhiễm trùng huyết, viêm não, viêm khớp, và viêm hạch dưới hàm Ngoài ra, Streptococcus suis còn liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng như viêm não tủy, viêm phế quản phổi, và viêm màng bao tim.
Kishima M và các cộng sự (2008) đã phát hiện virus tiêu chảy lợn (PED) là tác nhân gây ra dịch tiêu chảy ở lợn, bắt đầu từ một ổ dịch tại Quảng Đông, miền nam Trung Quốc vào tháng 1 năm 2011.
Vi khuẩn E coli bám dính vào nhung mao ruột non và xâm nhập vào thành ruột, phát triển với số lượng lớn Quá trình gây bệnh của vi khuẩn diễn ra khi chúng sản sinh độc tố, dẫn đến triệu chứng ỉa chảy và phá hủy tế bào niêm mạc ruột.
Các nhà khoa học trên thế giới đang đặc biệt chú trọng đến việc nghiên cứu và sản xuất các chế phẩm phòng ngừa tiêu chảy ở lợn, song song với việc phân lập và nghiên cứu các yếu tố gây bệnh của E coli.
Vi khuẩn S suis là nguyên nhân chính gây bệnh lây lan ở lợn, với nhiều dạng bệnh khác nhau như viêm não, nhiễm trùng máu, viêm khớp và viêm phổi, có thể dẫn đến cái chết đột ngột Bệnh này xảy ra ở lợn mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở giai đoạn 3 - 16 tuần tuổi, khi lợn sau cai sữa trở nên nhạy cảm hơn với vi khuẩn Triệu chứng bệnh có sự khác biệt giữa các quốc gia (Higgins và cs 2002).
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH 24 3.1 Đối tượng và phạm vi theo dõi
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: trại chăn nuôi lợn Nguyễn Xuân Dũng - huyện Ba Vì - TP
- Thời gian tiến hành: từ ngày 24/07/2020 đến ngày 03/01/2021
Nội dung thực hiện
- Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại Nguyễn Xuân Dũng - huyện Ba
- Áp dụng quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng cho đàn lợn thịt của trại.
- Thực hiện được công tác chuẩn đoán, phòng và trị bệnh cho đàn lợn thịt của trại.
- Thực hiện một số công tác khác.
Các chỉ tiêu theo dõi và phương pháp tiến hành
3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi
- Tình hình chăn nuôi lợn thịt tại cơ sở trong 3 năm gần đây.
- Thực hiện một số biện pháp vệ sinh phòng bệnh.
- Kết quả tiêm phòng cho đàn lợn thịt tại trại.
- Kết quả chăn nuôi đàn lợn thịt tại cơ sở
- Kết quả chẩn đoán và điều trị bệnh trên đàn lợn thịt tại trại.
- Kết quả thực hiện một số công tác khác
* Thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng
Trong quá trình thực tập tại trang trại, tôi đã tham gia chăm sóc đàn lợn thịt, bao gồm việc vệ sinh và theo dõi sức khỏe của chúng Quy trình chăm sóc lợn được thực hiện đúng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật của trang trại, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho đàn lợn.
Bảng 3.1 Loại thức ăn, khẩu phần ăn và thành phần dinh dưỡng của lợn thịt trong trại
Để đạt hiệu quả cao trong công tác điều trị bệnh cho đàn lợn, việc vệ sinh phòng bệnh và phát hiện kịp thời các triệu chứng là rất quan trọng Điều này giúp chúng ta xây dựng phác đồ điều trị tối ưu, từ đó giảm tỷ lệ chết, rút ngắn thời gian sử dụng thuốc và giảm thiệt hại kinh tế Hàng ngày, tôi cùng với cán bộ kỹ thuật tiến hành kiểm tra và theo dõi đàn lợn tại tất cả các ô chuồng để phát hiện sớm những con bị ốm.
Lịch phòng bệnh bằng vắc xin cho đàn lợn thịt của trại được trình bày ở bảng 3.2.
Bảng 3.2 Lịch tiêm phòng vắc xin cho lợn thịt của trại
Nguồn: Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam
* Xuất lợn và vệ sinh chuồng trại sau xuất
Khi đến thời điểm xuất lợn, công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam sẽ tiến hành xuất bán lợn và thông báo cho các chủ trang trại để chuẩn bị nhân lực cho việc xuất lợn.
Yêu cầu khi xe vào trại phải được sát trùng sạch sẽ ở cổng theo quy định rồi mới vào khu vực xuất lợn.
Trong thời gian thực tập tại trại, tôi đã tham gia trực tiếp vào quy trình xuất lợn, bao gồm các bước cụ thể như sau:
Lọc lợn từ 120kg trở lên để bán sang Trung Quốc, số lợn còn lại để bán nội địa.
Lợn không đủ yêu cầu như: hecni, dái trong, sưng đuôi, đau chân… sẽ bán lợn loại.
Tùy theo khối lượng khách hàng yêu cầu để lọc lợn và đuổi ra. Đuổi lợn ra cầu cân để cân.
Ghi số liệu vào phiếu cân (kế toán thực hiện)
- Vệ sinh chuồng trại sau khi xuất lợn
Sau khi xuất lợn, trại lập tức tiến hành vệ sinh chuồng trại và máng ăn nhằm đảm bảo an toàn dịch bệnh Quy trình vệ sinh được thực hiện theo các bước cụ thể để duy trì môi trường sạch sẽ và an toàn cho vật nuôi.
Vệ sinh bên ngoài chuồng nuôi, bao gồm: Vệ sinh đường đuổi lợn; vệ sinh cầu cân; vệ sinh khu vực các xe đến đỗ trong trại.
Vệ sinh trong chuồng nuôi rất quan trọng, bao gồm việc đẩy sạch phân, xả và làm sạch nước máng, cũng như cọ rửa bạt trần, giàn mát, quạt, máng ăn, thành chuồng và nền chuồng Ngoài ra, cần quét vôi tường, phun sát trùng và kiểm tra toàn bộ hệ thống điện, quạt, máy bơm để đảm bảo hoạt động hiệu quả Kiểm tra các thiết bị như giàn mát, song sắt, máng ăn, núm uống và bạt, nếu phát hiện hỏng hóc thì cần sửa chữa hoặc thay mới Cuối cùng, lắp quây úm để chuẩn bị cho lứa mới.
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Tỷ lệ nuôi sống (%) = x100 Số lợn nuôi
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng
Số liệu thu thập được xử lý theo phần mềm Microsoft Excel 2010.