Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm được sử dụng trong ngành thực phẩm và QLNN về ATTP
Thực phẩm (Food) là những sản phẩm mà con người ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến, bảo quản (Luật ATTP, 2010)
An toàn thực phẩm là khái niệm đảm bảo thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chế biến và sử dụng đúng cách Nó liên quan đến các mối nguy hại về an toàn thực phẩm, không bao gồm các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe con người như thiếu dinh dưỡng (Luật ATTP, 2010).
2.1.1.3 Vệ sinh an toàn thực phẩm
Vệ sinh an toàn thực phẩm là những điều kiện và biện pháp thiết yếu nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người, theo quy định của Luật An toàn thực phẩm năm 2010.
2.1.1.4 Mối nguy hại về an toàn thực phẩm (Food safety hazards)
Mối nguy hại về an toàn thực phẩm bao gồm các tác nhân sinh học, hóa học hoặc vật lý có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người Việc nhận diện và kiểm soát những mối nguy này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, cần phân biệt rõ giữa thuật ngữ “Mối nguy hại” và “Rủi ro” “Rủi ro” đề cập đến sự kết hợp giữa xác suất xảy ra các ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tật, và mức độ nghiêm trọng của những ảnh hưởng đó, bao gồm các hậu quả như tử vong, nhập viện hoặc mất khả năng lao động.
Mối nguy hại về an toàn thực phẩm, bao gồm các chất gây dị ứng, là một vấn đề nghiêm trọng Đối với thức ăn và thành phần thức ăn gia súc, các rủi ro có thể tồn tại trong hoặc trên thực phẩm này có thể truyền sang thực phẩm tiêu thụ, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
Trong trường hợp các hoạt động không liên quan trực tiếp đến thức ăn gia súc và thực phẩm, như sản xuất vật liệu bao gói hay dịch vụ làm sạch, các mối nguy hại về an toàn thực phẩm có thể xuất hiện Những mối nguy này có khả năng truyền trực tiếp hoặc gián tiếp vào thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe con người do mục đích sử dụng của sản phẩm và dịch vụ.
2.1.1.5 Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm là những quy chuẩn kỹ thuật và những quy định khác đối với thực phẩm, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm và hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền ban hành nhằm mục đích bảo đảm thực phẩm an toàn đối với sức khoẻ, tính mạng con người (Viện nghiên cứu quản trị kinh doanh UCI, 2015) 2.1.1.6 Khái niệm về quản lý nhà nước a Quản lý
Quản lý là một khái niệm đa dạng, thường bao gồm các hoạt động tổ chức, chỉ huy, điều khiển, động viên, kiểm tra và điều chỉnh Theo Phan Huy Đường (2015), quản lý là sự tác động có ý thức nhằm chỉ huy và hướng dẫn các quá trình xã hội và hành vi con người, với mục tiêu đạt được ý chí của người quản lý và tuân thủ quy luật khách quan Trong lý thuyết hệ thống, Nguyễn Thị Minh Phương (2015) cho rằng quản lý là sự tác động có hướng đích của chủ thể quản lý đến một hệ thống, nhằm biến đổi trạng thái của nó theo nguyên lý phá vỡ hệ thống cũ để thiết lập hệ thống mới và điều khiển hệ thống đó.
Việc tác động đến các vấn đề nghiên cứu phụ thuộc vào nhiều góc độ khoa học và lĩnh vực khác nhau, cũng như cách tiếp cận của từng người nghiên cứu Quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và điều phối các hoạt động nghiên cứu này.
Quản lý nhà nước ra đời cùng với sự xuất hiện của Nhà nước, là sự quản lý của nhà nước đối với xã hội và công dân
Quản lý nhà nước là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước, bao gồm tổ chức và cán bộ của bộ máy nhà nước Các cơ quan nhà nước như lập pháp, hiến pháp và tư pháp, với tư cách pháp nhân công pháp, thực hiện quản lý công việc hàng ngày thông qua các văn bản quy phạm pháp luật Điều này giúp tổ chức và điều khiển các quan hệ xã hội cũng như hành vi của con người, theo các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao phó.
Quản lý nhà nước là một hình thức quản lý xã hội đặc thù, thể hiện quyền lực của nhà nước và sử dụng pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Hoạt động này được thực hiện bởi các cơ quan trong bộ máy nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển xã hội.
2.1.1.7 Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm
Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm (ATTP) yêu cầu một hệ thống tổ chức có năng lực, tập trung vào việc ban hành các văn bản pháp luật, thực thi chính sách một cách nghiêm ngặt, và thực hiện công tác kiểm tra, thanh tra, giám sát Để đạt được mục tiêu quản lý mong muốn, cần tăng cường quản lý nhà nước về thị trường thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) thông qua các yếu tố cơ bản như con người, nội dung văn bản và chính sách thực tiễn, cùng với cơ chế tài chính và công cụ hỗ trợ quản lý hiệu quả.
2.1.2 Vai trò của quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm là hoạt động quan trọng nhằm nâng cao khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm, đáp ứng các mục tiêu kinh tế xã hội Công tác này có tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực, từ sản xuất kinh doanh đến bảo vệ sức khỏe con người và môi trường Trong bối cảnh kinh tế phát triển nhanh chóng, vai trò của quản lý nhà nước về ATTP càng trở nên thiết yếu, với mục tiêu định hướng và đảm bảo phát triển kinh tế thông qua việc nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm Định hướng chính hiện nay là đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, giúp hàng hóa Việt Nam thỏa mãn nhu cầu cả trong nước và quốc tế, đồng thời cơ quan nhà nước sẽ đề xuất và ban hành các tiêu chuẩn cần thiết cho doanh nghiệp.
Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm (ATTP) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và dân tộc Nhà nước quy định và kiểm soát vệ sinh, an toàn môi trường, đảm bảo rằng sản phẩm, hàng hóa và nguyên vật liệu nhập khẩu vào Việt Nam đều phải đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn cho người tiêu dùng cũng như môi trường Thông qua các hoạt động kiểm tra và giám sát thường xuyên tại cửa khẩu và các khu vực buôn bán, nhà nước kịp thời phát hiện và xử lý các vi phạm liên quan đến ATTP.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quy hoạch và lập kế hoạch tổng thể nhằm duy trì sự cân đối lớn của nền kinh tế, ngăn chặn đầu tư dàn trải và không hiệu quả Đồng thời, nhà nước khuyến khích các thành phần kinh tế đầu tư vào lĩnh vực an toàn thực phẩm, định hướng công tác đảm bảo an toàn thực phẩm theo chính sách đã đề ra, hạn chế tiêu cực và tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm của EU
Vệ sinh an toàn thực phẩm ngày càng được quan tâm ở cả cấp quốc gia và quốc tế do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người, cũng như sự phát triển bền vững của nòi giống Những vụ vi phạm nghiêm trọng gần đây đã thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách phải hành động mạnh mẽ hơn Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu (EU) cung cấp bài học quý giá cho Việt Nam trong việc cải thiện an toàn thực phẩm.
Hệ thống quy định và tiêu chuẩn của EU đối với sản phẩm thực phẩm như thịt, cá và hoa quả rất phức tạp và nghiêm ngặt So với nhiều quốc gia khác, tiêu chuẩn của EU được coi là hoàn chỉnh hơn cả, phản ánh nhu cầu cao của người tiêu dùng về sản phẩm sạch và an toàn Một số tiêu chuẩn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) của EU bao gồm
Hệ thống quy định HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point System) là phương pháp phân tích và kiểm soát các mối nguy trong sản xuất và chế biến thực phẩm Quy định này rất quan trọng đối với các nhà xuất khẩu ở các nước đang phát triển, đặc biệt khi xuất khẩu vào thị trường EU, vì không tuân thủ HACCP sẽ dẫn đến việc không thể xuất khẩu hàng hóa Trong ngành thủy sản, các nhà sản xuất phải tuân thủ Chỉ thị 91/492/EC, yêu cầu thực hiện hệ thống HACCP để được phép xuất khẩu vào EU.
Ủy ban Châu Âu đang xem xét sửa đổi quy định về vật liệu đóng gói thực phẩm nhằm giới thiệu các vật liệu bao gói thông minh với khả năng kích hoạt, kéo dài thời gian sử dụng và dễ dàng theo dõi chất lượng thực phẩm Những vật liệu này có thể tương tác với thực phẩm để giảm ôxy, tăng hương vị và khả năng bảo quản, đồng thời hấp thụ khí ga và độ ẩm trong quá trình thực phẩm chín tự nhiên, giảm nguy cơ nhiễm độc và duy trì hương vị lâu hơn Các vật liệu bao gói thông minh còn có khả năng thay đổi màu sắc, giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm còn tươi hay đã hỏng Ngoài ra, EU cũng đã ban hành danh sách các vật liệu nhựa được phép sử dụng làm bao bì.
Quy trình canh tác nông nghiệp GAP (Good Agricultural Practices) được thiết lập nhằm tạo ra môi trường sản xuất an toàn và sạch sẽ Các nguyên tắc này đảm bảo thực phẩm không chứa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng, cũng như hóa chất độc hại như dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng và hàm lượng Nitrat Sản phẩm nông nghiệp theo tiêu chuẩn GAP cam kết an toàn từ khi thu hoạch cho đến khi tiêu dùng.
GAP là quy trình sản xuất nông nghiệp bền vững, bao gồm lựa chọn địa điểm, sử dụng đất, phân bón, kiểm soát sâu bệnh, thu hái, đóng gói, bảo quản, vệ sinh đồng ruộng và vận chuyển sản phẩm Mục tiêu của GAP là đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người sản xuất, bảo vệ môi trường và truy nguyên nguồn gốc sản phẩm Trong tương lai, các nhà sản xuất và xuất khẩu rau quả muốn cung cấp cho chuỗi siêu thị châu Âu sẽ cần chứng minh sản phẩm của họ tuân thủ quy trình GAP, và nhiều quốc gia sẽ phát triển tiêu chuẩn GAP phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.
Trong bối cảnh dịch bệnh từ gia súc và gia cầm lây lan nhanh chóng toàn cầu, Mỹ và Châu Âu đã ban hành các luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) Các quy định này yêu cầu doanh nghiệp cung ứng hàng vào các thị trường này phải ghi chép và cung cấp dữ liệu để đảm bảo khả năng truy nguyên nguồn gốc sản phẩm khi phát sinh vấn đề liên quan đến VSATTP.
2.2.1.2 Kinh nghiệm quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm của Thái Lan
Sau khi gia nhập WTO vào năm 2002, Thái Lan đã nỗ lực nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế Quốc gia này đã tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý thực phẩm, triển khai các chương trình tuyên truyền về độ an toàn của thực phẩm Thái Lan, và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm hiệu quả nhằm giám sát việc thực hiện các quy định liên quan đến an toàn thực phẩm.
Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Thái Lan đã phát triển các tiêu chuẩn cho hàng nông sản, áp dụng cho ba nhóm chính: thực vật, động vật nuôi và cá Những tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên các hướng dẫn quốc tế từ Chương trình tiêu chuẩn thực phẩm của FAO/WHO, Công ước quốc tế về bảo vệ thực vật và Văn phòng quốc tế về bệnh dịch động vật Đồng thời, nội dung của Bộ tiêu chuẩn cũng phù hợp với các thông số khoa học cũng như tiêu chuẩn và quy định của các quốc gia tiên tiến.
Tiêu chuẩn đối với hàng nông sản được quản lý bởi Cục tiêu chuẩn thực phẩm và hàng nông sản (ACFS) tập trung vào an toàn và vệ sinh dịch tễ cho sức khỏe con người, động vật và thực vật Quy trình xây dựng tiêu chuẩn của ACFS gồm 8 bước: xác định ưu tiên, thành lập ủy ban kỹ thuật, soạn thảo dự thảo tiêu chuẩn, thành lập ủy ban đánh giá, lấy ý kiến các bên liên quan, trình ủy ban kiểm soát và Hội đồng ACFS, thông báo với WTO và các nước thành viên (nếu cần), và cuối cùng là đăng công báo.
Thái Lan áp dụng quy trình Thực hành Nông nghiệp Tốt (GAP) trong sản xuất nông sản, giúp sản phẩm được người tiêu dùng trong và ngoài nước ưa chuộng Chính phủ hỗ trợ nông dân thực hiện quy trình GAP từ việc chọn giống, bón phân, thu hoạch đến chế biến và bảo quản Hệ thống tiêu thụ kết hợp giữa các nhà bán lẻ và siêu thị, tạo ra mạng lưới đại lý thu mua hàng hóa tại nơi sản xuất Một số địa điểm cử nhân viên giám sát, ghi chép và kiểm tra quy trình sản xuất để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn GAP.
Thái Lan đã thiết lập hệ thống kiểm soát nhập khẩu để quản lý chất lượng thực phẩm và hóa chất, đồng thời ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập Bên cạnh đó, nước này cũng tăng cường công tác tuyên truyền và phát động các chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm.
Hàng năm, Thái Lan sản xuất một lượng lớn nông sản và thực phẩm, đồng thời chú trọng đến việc tuyên truyền về an toàn thực phẩm Năm 2004, chính phủ Thái Lan phát động "năm an toàn thực phẩm" nhằm nâng cao nhận thức của người dân và các cơ sở sản xuất thực phẩm về sức khỏe Ngoài ra, Thái Lan thường xuyên tổ chức chương trình “Bếp ăn của thế giới” để quảng bá thực phẩm Thái Lan ra toàn cầu Nhờ những nỗ lực này, người tiêu dùng trong và ngoài nước đều tin tưởng vào chất lượng thực phẩm của Thái Lan.
Chính phủ Thái Lan đã kêu gọi tất cả các bên liên quan trong chuỗi nuôi trồng và chế biến thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Đồng thời, họ cũng tăng cường các kế hoạch kiểm soát an toàn thực phẩm nhằm ngăn chặn và giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm cũng như các bệnh do thực phẩm không an toàn gây ra Các chiến lược này thường được biết đến với tên gọi “từ trang trại tới bàn ăn” và “từ trang trại tới dĩa ăn” Thêm vào đó, việc xây dựng hệ thống cơ quan kiểm soát an toàn thực phẩm cũng là một phần quan trọng trong nỗ lực này.
Thái Lan đã triển khai chương trình an toàn thực phẩm quốc gia nhằm nâng cao trách nhiệm của các bộ, ngành trong việc kiểm soát thực phẩm Hệ thống này được thiết lập để đảm bảo an toàn và dinh dưỡng cho thực phẩm trong nước, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Bộ Y tế kiểm soát thực hiện các quy định bởi đạo luật Thực phẩm B.E
2522 (1979) và đạo luật dược phẩm B.E 2510 (1967) quy định về thuốc thú y và tiền chất