Cơ sở lý luận và thực tiễn về gắn giáo dục với đào tạo nghề
Cơ sở lý luận và chủ trương, chính sách của đảng và nhà nước về gắn giáo dục và đào tạo nghề
Nghề là thuật ngữ để chỉ một hình thức lao động sản xuất nào đó trong xã hội
Nghề nghiệp là một hình thức lao động kết hợp giữa tính xã hội và tính cá nhân, theo Nguyễn Văn Hộ và Nguyễn Thị Thanh Huyền (2006) Con người, với vai trò là chủ thể hoạt động, cần đáp ứng những nhu cầu nhất định của cả xã hội và cá nhân.
Theo C.Mác và Ph.ăng nghen (1994), nghề nghiệp là lĩnh vực khai thác sức lao động vật chất và tinh thần của con người trong giới hạn nhất định, phục vụ cho nhu cầu xã hội do sự phân công lao động Nghề nghiệp giúp con người vận dụng lao động để có được những phương tiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển.
Theo Nguyễn Hùng (2014), nghề được hình thành từ những chuyên môn có đặc điểm chung, gần giống nhau, tạo thành một nhóm chuyên môn Chuyên môn được định nghĩa là một loại lao động đặc biệt, trong đó con người sử dụng sức mạnh vật chất và tinh thần để tác động vào các đối tượng cụ thể, nhằm biến đổi chúng theo hướng phục vụ mục đích, yêu cầu và lợi ích của con người.
Từ điển Tiếng Việt Hoàng Phê (1998) định nghĩa: “Nghề là công việc chuyên làm, theo sự phân công lao động của xã hội”
Nghề nghiệp có thể được hiểu là một hình thức lao động kết hợp giữa yếu tố xã hội và cá nhân Nó phản ánh sự phân công xã hội, đồng thời đáp ứng nhu cầu cá nhân của mỗi người Trong quá trình hoạt động, con người không chỉ cần thỏa mãn những yêu cầu của xã hội mà còn phải đáp ứng những mong muốn riêng của bản thân.
Mỗi nghề nghiệp đều chứa đựng một hệ thống giá trị bao gồm kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo nghề nghiệp, cùng với truyền thống và hiệu quả mà nghề mang lại Nghề nghiệp không chỉ là nền tảng cho con người trong việc tạo dựng "nghiệp", mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển sự nghiệp và việc làm của họ.
Nghề nghiệp là một dạng lao động yêu cầu quá trình đào tạo chuyên biệt, giúp con người trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để tạo ra sản phẩm vật chất hoặc tinh thần phục vụ nhu cầu xã hội Chuyên môn là lĩnh vực lao động hẹp, nơi con người sử dụng năng lực thể chất và tinh thần để sản xuất ra giá trị vật chất như thực phẩm, công cụ lao động, hoặc giá trị tinh thần như sách báo, phim ảnh, âm nhạc, tranh vẽ, góp phần vào sự sinh tồn và phát triển của xã hội.
Trên thế giới hiện nay, có khoảng 2.000 nghề với hàng chục nghìn chuyên môn khác nhau Tại các nước Đông Âu và Liên Xô cũ, thống kê cho thấy có tới 15.000 chuyên môn, trong khi ở Mỹ, con số này cao hơn, đạt 40.000 chuyên môn.
Bên cạnh khái niệm nghề cần quan tâm tới đặc điểm chuyên môn của nghề và phân loại nghề Đặc điểm chuyên môn của nghề gồm các yếu tố:
- Đối tượng lao động của nghề
- Công cụ và phương tiện lao động của nghề
- Tổ chức quá trình lao động sản xuất của nghề
- Các yêu cầu đặc trưng về tâm sinh lí của người hành nghề cũng như yêu cầu về đào tạo nghề
Phân loại nghề là một yếu tố quan trọng trong tổ chức đào tạo nghề, nhưng do yêu cầu, mục đích sử dụng và các tiêu chí khác nhau, việc này trở nên phức tạp và đa dạng Chẳng hạn, nghề có thể được phân loại theo tính chất như nghề đơn giản và nghề kỹ thuật, hoặc theo phạm vi hoạt động với nghề diện hẹp và nghề diện rộng.
Sự phù hợp nghề không chỉ phụ thuộc vào nhận thức sâu sắc về nghề mà còn vào quá trình tự rèn luyện để đáp ứng các yêu cầu của nghề Để đạt được sự phù hợp nghề bền vững và hiệu quả, cần phải học hỏi và hoàn thiện bản thân liên tục, biến những yêu cầu nghề nghiệp thành đòi hỏi cá nhân.
2.1.1.2 Khái niệm đào tạo nghề
Luật Giáo dục Nghề nghiệp Quốc hội khóa XI (2014) xác định đào tạo nghề là quá trình dạy và học nhằm trang bị cho người học những kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết Mục tiêu của đào tạo nghề là giúp người học có khả năng tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học.
Đào tạo nghề, hay còn gọi là dạy nghề, hiện đang được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Theo các nhà nghiên cứu, đào tạo là một lĩnh vực bao gồm tất cả các hoạt động của nhà trường nhằm cung cấp kiến thức và giáo dục cho học sinh, sinh viên Nó kết nối giữa mục tiêu đào tạo và nội dung chương trình, bao gồm tổ chức thực hiện chương trình, tuyển sinh, giám sát, đánh giá, kiểm tra, tổ chức thực tập, thi tốt nghiệp, cùng với các quy trình đánh giá và chính sách liên quan đến chuẩn mực và cấp bằng trong lĩnh vực đào tạo chuyên nghiệp tại các cơ sở đào tạo nghề.
Theo tác giả Nguyễn Đình Luận (2015), dạy nghề là quy trình mà các công ty áp dụng nhằm hỗ trợ việc học tập hiệu quả các hành vi cần thiết để đạt được mục đích và mục tiêu của doanh nghiệp.
Theo Nguyễn Hùng (2008) đưa ra khái niệm Dạy nghề là hoạt động đáp ứng bốn điều kiện sau:
+ Gợi ra những giải pháp cho người học
+ Phát triển tri thức, kỹ năng và thái độ
+ Tạo ra sự thay đổi trong hành vi
+ Đạt được những mục tiêu chuyên biệt
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 2008 đã định nghĩa rằng dạy nghề là quá trình cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để thực hiện tất cả các nhiệm vụ liên quan đến công việc nghề nghiệp được giao.
Vào ngày 29 tháng 11 năm 2006, Quốc hội Khóa 11 đã thông qua Luật Dạy nghề số 76/2006/QH11, quy định rằng dạy nghề là hoạt động nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết cho người học Mục tiêu của dạy nghề là giúp người học có khả năng tìm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học (Nguyễn Ngọc Hiếu, 2010).
Dạy nghề đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện tìm kiếm việc làm cho người lao động Mặc dù không trực tiếp tạo ra việc làm ngay lập tức, nhưng việc đào tạo nghề cung cấp kiến thức chuyên môn, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết Nhờ đó, người lao động có thể xin việc tại các cơ quan, doanh nghiệp hoặc tự tạo ra cơ hội việc làm cho chính mình.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Thực tiễn thực hiện gắn giáo dục và đào tạo nghề của một số nước trên thế giới
Theo Cảnh Chí Hoàng và Trần Vĩnh Hoàng (2013), Nhật Bản đã xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa giáo dục kỹ thuật tại trường cấp 2 với các môn kỹ thuật và đào tạo kỹ năng ở trường trung học phổ thông, đồng thời tạo điều kiện cho sự liên thông vào các trường cao đẳng chuyên nghiệp sau khi tốt nghiệp cấp phổ thông.
Trường kỹ thuật tại Nhật Bản có nhiều loại, bao gồm trường 3 năm cho học sinh tốt nghiệp Trung học cơ sở (Trung học kỹ thuật hay Trung học chuyên nghiệp), trường 5 năm (Cao đẳng kỹ thuật), và các trường chuyên ngành như y tế cộng đồng, y tá, dược tá, chăm sóc người già (2-3 năm) Ngoài ra, còn có trường chuyên tu (tư nhân) đào tạo nghề như Hớt tóc, cắm hoa, dạy tiếng nước ngoài, văn hóa đời sống, đầu bếp (thường 1-2 năm) Thêm vào đó, Trung tâm huấn luyện nghề công lập cũng cung cấp đào tạo nghề miễn phí cho người muốn đổi nghề hoặc về hưu, không giới hạn tuổi tác, nhằm giải quyết tình trạng thất nghiệp.
Hệ thống giáo dục hiện đại của Nhật Bản được xây dựng trên nền tảng giáo dục phổ cập 9 năm, bắt buộc, bao gồm 6 năm học tiểu học và 3 năm học trung học cơ sở Gần như tất cả học sinh Nhật Bản (đạt gần 100%) hoàn thành chương trình giáo dục này Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, khoảng 95% học sinh tiếp tục theo học cấp trên.
3 phổ thông hoặc chọn vào một trường trung học kỹ thuật, hay trường chuyên tu để học nghề cụ thể
Nhật Bản nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển chương trình giáo dục khoa học và kỹ thuật Vào cuối năm 1957, chính phủ Nhật Bản đã quyết định đưa các môn kỹ thuật thành môn học bắt buộc tại tất cả các trường cấp 2 cơ sở, bắt đầu từ năm 1958 Nhờ đó, chương trình đào tạo kỹ thuật được tích hợp vào các trường cấp 2, trong khi môn giáo dục hướng nghiệp dạy nghề trước đây được chuyển sang các trường phổ thông trung học (cấp 3) dưới dạng môn học tự chọn.
Mục tiêu chính của môn đào tạo kỹ thuật ở trường cấp 2 là trang bị cho học sinh các kỹ năng cơ bản thông qua trải nghiệm sản xuất và hiểu biết về công nghệ hiện đại Môn học này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thuyết trình mà còn giúp học sinh phát triển thái độ tích cực trong giải quyết vấn đề Nội dung chương trình bao gồm thiết kế và đồ họa, chế biến gỗ, nghề kim loại, máy móc, điện tử, và chăn nuôi trồng trọt, giúp học sinh nhận thức rõ mối liên hệ giữa công nghệ và cuộc sống hàng ngày.
105 giờ trong mỗi cấp lớp ở trường cấp 2 cơ sở
Năm 1960, chính phủ Nhật Bản đã quyết định tăng gấp đôi số lượng trường trung học kỹ thuật Trong giai đoạn này, các trường Cao đẳng chuyên nghiệp 5 năm được thành lập nhằm phục vụ học sinh tốt nghiệp từ cấp trung học cơ sở.
Để khắc phục tình trạng thiếu hụt giáo viên môn kỹ thuật, các trường cao đẳng sư phạm kỹ thuật 3 năm đã được thành lập, liên kết với các khoa kỹ thuật công nghệ tại các trường đại học công lập Nhật Bản Trong những năm 1960, mỗi trường cao đẳng này tiếp nhận khoảng 900 sinh viên/năm, nhanh chóng nâng cao lực lượng giáo viên dạy nghề Bộ Giáo dục cũng đã điều chỉnh các lớp kỹ thuật cấp phổ thông trung học nhằm phát triển kỹ năng cơ bản và linh hoạt trong ứng dụng Đặc biệt, việc khuyến khích sử dụng máy vi tính trong các môn khoa học và toán học được chú trọng, và tất cả sinh viên học nghề đều phải học môn công nghệ thông tin liên quan đến chuyên ngành của họ Một nội dung quan trọng trong chương trình kỹ thuật cấp phổ thông là giới thiệu các lớp giải quyết vấn đề phức hợp như "cơ điện tử", "ứng dụng cơ điện tử" và nghiên cứu dự án độc lập.
Phương pháp giảng dạy kỹ thuật của Nhật Bản được xây dựng dựa trên thực nghiệm và lý thuyết lập trình, với các lớp học thường được chia thành lớp lý thuyết và lớp thực hành Lớp thực hành thường có số lượng sinh viên ít hơn, trung bình khoảng 40 học viên mỗi lớp Gần đây, các hoạt động lập trình mới đang nỗ lực kết hợp các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau với nội dung lý thuyết phù hợp.
Sách giáo khoa cho các trường giáo dục bắt buộc và trung học phổ thông được biên soạn và phát hành bởi các công ty xuất bản tư nhân, dưới sự kiểm định và chấp thuận của Bộ Giáo dục Tất cả sách giáo khoa bắt buộc và sách giảng dạy kỹ thuật đều được phát miễn phí cho học sinh.
Nhật Bản đã nỗ lực thúc đẩy hướng nghiệp và đào tạo nghề cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông thông qua nhiều phương pháp linh hoạt, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Theo Trịnh Xuân Thắng (2014), sự phát triển giáo dục và đào tạo ở Đức được dẫn dắt bởi quan điểm rằng chỉ những người được giáo dục và đào tạo tốt mới có thể giúp nước Đức dẫn đầu trong cuộc đua toàn cầu Tại Đức, việc phân luồng học sinh phổ thông bắt đầu ngay từ cấp trung học cơ sở, với mục tiêu trang bị cho học sinh kiến thức cần thiết để đáp ứng yêu cầu của trung học phổ thông và nghề nghiệp Học sinh tốt nghiệp từ các trường trung học cơ sở sẽ tiếp tục học lên các bậc học ưu tiên như trung học phổ thông, trung học nghề và giáo dục nghề nghiệp.
Sự gắn kết giữa đào tạo nhân lực và phát triển kinh tế tại Đức rất chặt chẽ, với nhu cầu lao động của các công ty được đáp ứng thông qua hợp đồng đào tạo nghề với học sinh và người lao động Kế hoạch đào tạo nghề được các bang và địa phương xác định dựa trên sự phát triển của cơ cấu kinh tế và thị trường lao động Để hỗ trợ hoạt động của hệ thống nghề, Đức có một cơ sở hạ tầng thông tin rộng rãi về các lĩnh vực ngành nghề.
Trong hệ thống giáo dục đại học của Đức, có hai loại trường chính: trường đại học nghiên cứu và trường đại học thực hành Trường đại học thực hành tập trung vào việc gắn liền với thực tiễn, với thời gian đào tạo từ 3 đến 4 năm và nghiên cứu chủ yếu theo hướng ứng dụng Hiện nay, Đức có chính sách liên thông từ đại học thực hành sang đào tạo sau đại học tại các trường đại học tổng hợp, đáp ứng nhu cầu của người dân Ngoài ra, khu vực đại học thực hành có tỷ lệ sở hữu tư nhân cao hơn so với đại học tổng hợp.
Chính phủ Đức khuyến khích sự tham gia tích cực của các lực lượng xã hội trong việc đào tạo nhân lực Các doanh nghiệp và nhà máy tự nguyện tham gia vào hệ thống đào tạo nghề song hành, trong khi các xí nghiệp tư nhân và tổ chức cũng thực hiện đào tạo nghề ngoài xí nghiệp Tuy nhiên, tất cả các hoạt động đào tạo này đều phải tuân thủ các quy định của Nhà nước theo luật dạy nghề.
2.2.1.3 Kinh nghiệm của Úc Ở Úc, học sinh được chọn một trong 4 chương trình đào tạo khác nhau tại một trường trung học địa phương tùy theo nhu cầu, khả năng và thiên hướng nghề nghiệp của mình bao gồm Trịnh Xuân Thắng (2014):
1 Chương trình trung học phổ thông