Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển sản xuất cây vụ đông
Cơ sở lý luận phát triển sản xuất cây vụ đông
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển sản xuất
Trong quá trình nghiên cứu, nhiều tổ chức và nhà khoa học đã đưa ra những định nghĩa khác nhau về phát triển, mỗi định nghĩa phản ánh những cách nhìn nhận và đánh giá khác nhau về khía cạnh này.
Phát triển là quá trình tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn, thể hiện sự thay thế của cái mới cho cái cũ và cái tiến bộ cho cái lạc hậu.
Theo Ngân hàng Thế giới (1991), phát triển không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng cơ hội, tự do chính trị và quyền tự do của con người.
Theo Raman Weitz (1995), phát triển là một quá trình liên tục thay đổi nhằm nâng cao mức sống của con người và đảm bảo phân phối công bằng các thành quả tăng trưởng trong xã hội.
Phát triển là một khái niệm triết học phản ánh sự biến đổi liên tục trong thế giới, nơi mọi vật chất không tồn tại trong trạng thái bất biến mà trải qua nhiều giai đoạn từ khi xuất hiện đến khi tiêu vong Tính chất phát triển thể hiện ở tất cả các biến đổi, cho thấy rằng mọi sự vật, hiện tượng, hay hệ thống đều chuyển sang những trạng thái mới, chưa từng có và không lặp lại hoàn toàn Các trạng thái này được quyết định bởi mối liên hệ nội tại và ngoại tại Nguồn gốc của phát triển nằm ở sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, trong khi phương thức phát triển là sự chuyển hóa từ thay đổi về lượng sang thay đổi về chất Chiều hướng phát triển diễn ra theo hình xoắn ốc.
Sản xuất, theo Nguyễn Thị Minh Thu trong giáo trình Kinh tế ngành sản xuất, là hoạt động chủ yếu trong kinh tế con người, bao gồm việc tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi thương mại Đây là quá trình mà con người sử dụng công cụ lao động để tác động vào đối tượng lao động, nhằm tạo ra sản phẩm vật chất đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội Nói cách khác, sản xuất là sự kết hợp các tài nguyên để tạo ra các sản phẩm có giá trị phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
Theo Đỗ Kim Chung và Phạm Vân Đình (1997), sản xuất là quá trình phối hợp và điều hòa các yếu tố đầu vào, bao gồm tài nguyên và các yếu tố sản xuất, nhằm tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ.
Phát triển sản xuất có thể được hiểu là quá trình gia tăng toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả sự mở rộng quy mô sản lượng (tăng trưởng) và sự cải tiến trong cơ cấu kinh tế - xã hội (Nguyễn Thị Vân Anh, 2013).
Phát triển sản xuất là quá trình nâng cao hiệu quả hoạt động của con người trong lĩnh vực sản xuất, thông qua các hoạt động nhằm tăng quy mô sản xuất về số lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, phục vụ nhu cầu sống ngày càng cao của con người.
2.1.1.2 Cây vụ đông và phát triển sản xuất cây vụ Đông a Cây vụ đông
Thời vụ sản xuất cây vụ Đông diễn ra từ ngày 25 tháng 8 đến 30 tháng 12 hàng năm, chủ yếu tập trung ở các chân ruộng cao hai lúa và bờ bãi.
Cây trồng vụ Đông tập trung chủ yếu các cây trồng có thời gian sinh trưởng ngắn ngày, có thời gian từ 70 đến 110 ngày
Cây vụ Đông chủ yếu là các loại cây cạn và ngắn ngày, có đặc điểm sinh lý và sinh hóa đa dạng, tạo ra nhiều sản phẩm dinh dưỡng và chứa hàm lượng nước cao, nhưng khó bảo quản Những loại cây trồng này thường có yêu cầu thời vụ nghiêm ngặt và dễ bị sâu bệnh hại.
Cây vụ Đông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành nông nghiệp thành một lĩnh vực sản xuất hàng hóa có giá trị kinh tế cao Sản xuất cây vụ Đông diễn ra trong điều kiện khí hậu lạnh và khô, tuy nhiên, sự biến động phức tạp của thời tiết có thể gây ra nhiều rủi ro cho sản xuất Do đó, cần áp dụng các biện pháp chăm sóc, thu hoạch, bảo quản, chế biến và tiêu thụ kịp thời nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro trên thị trường.
Để đạt năng suất và chất lượng cao cho cây vụ Đông, nông dân cần đầu tư lớn về lao động và chi phí đầu vào Việc bố trí hợp lý các yếu tố như khoa học kỹ thuật, vốn, lao động và cơ sở vật chất là rất quan trọng cho sự phát triển sản xuất cây vụ Đông.
Phát triển sản xuất cây vụ Đông không chỉ tăng quy mô và sản lượng mà còn cải thiện cơ cấu cây trồng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế - xã hội Điều này thể hiện sự biến đổi cả về số lượng lẫn chất lượng trong lĩnh vực nông nghiệp (Đinh Văn Đãn, 2002).
- Sự thay đổi về lượng đó là sự tăng lên về quy mô diện tích, khối lượng sản phẩm và tổng giá trị sản xuất vụ Đông hằng năm
Sự chuyển dịch cơ cấu diện tích cây vụ Đông đang tăng tỷ trọng những cây có hiệu quả kinh tế cao, dẫn đến năng suất, chất lượng sản phẩm và thu nhập trên đơn vị diện tích tăng lên Phát triển sản xuất cây vụ Đông không chỉ nâng cao năng suất và hiệu quả mà còn góp phần vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá Bên cạnh đó, những thay đổi tích cực về mặt xã hội như tạo việc làm cho lao động nông thôn và tăng lợi ích cộng đồng, cùng với các lợi ích về môi trường như bảo vệ tài nguyên đất, nước, không khí, đều thể hiện sự phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
Theo Tôi, phát triển cây vụ Đông cần tuân theo những nguyên tắc sau:
- Phát triển bền vững: phát triển cây vụ Đông phải đảm bảo cả hiệu quả về kinh tế, hiệu quả xã hội và bảo vệ môi trường
Cơ sở thực tiễn phát triển sản xuất cây vụ đông
2.2.1 Thực trạng phát triển sản xuất cây vụ Đông ở Việt Nam
* Giai đoạn trước đổi mới
Vụ đông ở nước ta đã phát triển từ lâu, nhưng từ thập kỷ 60, đặc biệt là thập kỷ 70, nhờ vào tiến bộ khoa học kỹ thuật, cơ cấu mùa vụ đã thay đổi, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cây trồng vụ đông thành sản phẩm hàng hóa Sản xuất cây vụ đông không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn tạo ra sản phẩm trao đổi với thị trường quốc tế Diện tích cây vụ đông đã tăng từ 122.985 ha năm 1975 lên 253.710 ha năm 1979, tương ứng với mức tăng 2,06 lần Cụ thể, cây khoai tây tăng 4,11 lần, khoai lang tăng 1,96 lần, ngô tăng 0,6 lần và rau đậu tăng 1,37 lần so với năm 1975 Trong đồng bằng, khoai tây chiếm 69,2% diện tích, khoai lang 13%, ngô 3,6%, rau đậu 13,8%, cho thấy khoai tây là cây trồng chủ yếu, cung cấp sản phẩm cho nhu cầu nội địa và xuất khẩu sang Đông Âu.
Vào năm 1979, vùng Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) chiếm 51% tổng diện tích cây vụ Đông cả nước với 130.017 ha Các khu vực khác như Trung du đạt 47.376 ha, khu 4 cũ đạt 61.381 ha và miền núi đạt 14.396 ha Sự phát triển của vụ Đông đã mang lại nhiều lợi ích cho nền nông nghiệp.
Vụ Đông ở miền Bắc Việt Nam sản xuất khoảng 773 nghìn tấn lương thực, tương đương hơn 50 nghìn tấn thóc Các tỉnh nổi bật trong việc phát triển cây vụ đông bao gồm Hải Hưng, Hà Nam Ninh, Hà Sơn Bình và Thái Bình (Đinh Văn Đãn, 2002).
* Giai đoạn sau đổi mới
Sản xuất cây vụ Đông ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong hơn 20 năm qua, với diện tích đạt 452.461 ha vào năm 1999, tăng 187,7% so với năm 1979 Đồng bằng sông Hồng vẫn là khu vực có diện tích lớn nhất, chiếm 45,4% tổng diện tích Cây ngô trở thành cây chủ lực, chiếm 36,62% diện tích, với năng suất bình quân đạt 29,5 tạ/ha Việc áp dụng giống ngô lai và các kỹ thuật canh tác mới đã thay đổi tư duy nông nghiệp của nông dân miền Bắc, với tỷ lệ ngô lai đạt 77% vào năm 1998 và năng suất đạt 36,4 tạ/ha, cao hơn 6,6 tạ/ha so với ngô thường Cây ngô không chỉ đóng vai trò quan trọng trong vụ Đông mà còn là giải pháp hiệu quả khi vụ mùa gặp thiên tai.
Thời kỳ này, cây khoai lang là cây có diện tích lớn sau cây ngô (chiếm
Diện tích cây vụ Đông trên cả nước chiếm 26,02% tổng diện tích canh tác Trong quá khứ, diện tích khoai lang vụ Đông đã từng đạt hơn 190 nghìn ha vào năm 1992 Tuy nhiên, trong những năm gần đây, diện tích trồng khoai lang đã giảm mạnh do giá trị sản xuất thấp, với con số chỉ còn 125 nghìn ha vào năm 1999 và tiếp tục giảm trong năm 2004.
Khoai lang là cây trồng dễ dàng, với đầu tư thâm canh thấp và hệ số sử dụng sản phẩm cao, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thức ăn cho gia súc Mặc dù vào đầu những năm 1980, diện tích trồng khoai tây đạt 11-12 vạn ha/năm, nhưng đến vụ Đông năm 2000, diện tích này giảm xuống chỉ còn 3 nghìn ha do thị trường tiêu thụ hạn chế và chi phí xuất khẩu cao Năng suất khoai tây ổn định ở mức khoảng 10 tấn/ha, nhưng nhu cầu tiêu thụ đang tăng, đặc biệt ở thành phố và khu công nghiệp Việc áp dụng kỹ thuật mới và khoai tây hạt lai đã cho thấy năng suất tăng gấp 1,5-2 lần tại Thái Bình và Hà Nam, mở ra cơ hội khôi phục diện tích trồng khoai tây trong sản xuất vụ Đông ở nước ta.
Phát triển sản xuất cây vụ Đông đang diễn ra mạnh mẽ với sự đa dạng hóa các loại cây trồng, bao gồm các giống rau màu nhập nội và cây trồng mới có giá trị kinh tế cao như dưa chuột bao tử, ớt chỉ thiên, cà chua bi và ngô ngọt Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và cải biến kỹ thuật, như trồng ngô, đậu tương, bí đỏ bằng phương pháp làm đất tối thiểu và sử dụng màng phủ nilon, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển này trong những năm gần đây.
Trong sản xuất cây rau màu, việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh và chế phẩm sinh học là rất quan trọng, giúp cải thiện chất lượng đất và tăng năng suất cây trồng Đồng thời, áp dụng cơ giới hóa trong khâu làm đất đã mang lại hiệu quả cao, giảm thiểu sức lao động và thời gian sản xuất Những phương pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính bền vững trong sản xuất nông nghiệp.
Trong những năm gần đây, chính sách “dồn điền đổi thửa” của chính phủ đã khuyến khích cá nhân và tổ chức tích tụ ruộng đất, từ đó phát triển sản xuất nông nghiệp hàng hóa, đặc biệt là cây trồng vụ Đông Sản xuất nông nghiệp đã chuyển mình theo hướng hàng hóa, hình thành các cánh đồng mẫu lớn và vùng sản xuất hàng hóa tập trung, chuyên canh liên kết với doanh nghiệp Kết quả là tạo ra các sản phẩm chất lượng, không chỉ phục vụ thị trường trong nước mà còn xuất khẩu sang các nước trong khu vực.
Trước và sau đổi mới, việc phát triển sản xuất cây vụ Đông ở Việt Nam đã được Đảng, Nhà nước và nông dân các tỉnh phía Bắc chú trọng Tuy nhiên, thực tế cho thấy trong giai đoạn này, các loại cây trồng chủ yếu là cây ưa lạnh và cây lương thực như ngô, khoai lang.
2.2.2 Những thách thức hiện nay và trong tương lai đối với phát triển cây vụ Đông ở Việt Nam
Trong bối cảnh đô thị hóa và hội nhập kinh tế, nông thôn đang mất dần lợi thế cạnh tranh do sự gia tăng chi phí sinh hoạt, giá nông sản, cũng như giá lao động, vật tư và đất đai Điều này đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững khu vực nông thôn.
Quỹ đất dành cho sản xuất nông nghiệp và cây vụ Đông đang ngày càng bị thu hẹp, với việc mất từ 6.000 đến 8.000 ha đất canh tác mỗi năm để chuyển sang phát triển công nghiệp và các mục đích khác Dự kiến, diện tích đất canh tác bình quân sẽ giảm xuống dưới 400 m²/người trong vài năm tới.
Sự cạnh tranh trong tiến trình hội nhập ngày càng gia tăng, bao trùm mọi lĩnh vực và sản phẩm, đòi hỏi nông nghiệp phải thích ứng nhanh chóng Nông sản trong nước phải cạnh tranh không chỉ với sản phẩm ngoại nhập mà còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), chất lượng và nhãn hiệu Để có thể đứng vững trên thị trường quốc tế, nông sản cần đảm bảo thời gian giao hàng kịp thời và khối lượng hàng hóa đủ sức hấp dẫn đối với nhà nhập khẩu.
Tại Việt Nam, các mặt hàng truyền thống như lúa gạo, gia cầm và rau quả đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh từ sản phẩm nhập khẩu ngay trong thị trường nội địa.
Nếu không chú trọng và đổi mới trong công tác quy hoạch đất đai và khu dân cư, nguy cơ phá vỡ cảnh quan và mất cân bằng không gian nông thôn sẽ gia tăng, dẫn đến ô nhiễm môi trường, xáo trộn xã hội và tắc nghẽn giao thông Hệ thống thủy lợi cũng sẽ bị vô hiệu hóa trong tương lai.