Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm và vai trò của QLNN đối với doanh nghiệp
2.1.1.1 Một số khái niệm a Doanh nghiệp
Doanh nghiệp được định nghĩa là đơn vị thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm các hình thức như xí nghiệp và công ty Trong giới doanh nghiệp, có sự phân loại rõ ràng giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân, cũng như các khái niệm liên quan đến việc mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
Theo quy định pháp lý, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách ổn định (Quốc hội, 2009) Trong thực tế, doanh nghiệp có thể được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như cửa hàng, nhà máy, xí nghiệp, hay hãng.
Doanh nghiệp là một thuật ngữ ngày càng phổ biến, nhưng khái niệm này được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau trong các lĩnh vực khoa học, dẫn đến sự đa dạng trong cách diễn đạt và hiểu biết về nó.
Doanh nghiệp được xem như một tổ chức tổng hợp các phương tiện, máy móc, thiết bị và con người, được sắp xếp một cách hợp lý để đạt được mục tiêu kinh doanh sinh lợi (Đỗ Tiến Thịnh, 2012).
Doanh nghiệp được coi là một tổ chức sản xuất, nơi kết hợp nhiều yếu tố sản xuất khác nhau trong khuôn khổ tài sản nhất định để tạo ra sản phẩm và dịch vụ Mục tiêu chính của doanh nghiệp là bán những sản phẩm này trên thị trường và thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa giá thành và giá bán.
Doanh nghiệp được xem là một đơn vị sản xuất kinh doanh, có chức năng thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận (Đỗ Tiến Thịnh, 2012).
Doanh nghiệp được xem như một phần cấu thành trong hệ thống kinh tế, nơi mà các đơn vị tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau Mỗi doanh nghiệp cần tuân thủ các điều kiện hoạt động mà Nhà nước quy định để đảm bảo phục vụ mục đích tiêu dùng của xã hội.
Doanh nghiệp được định nghĩa là một đơn vị sản xuất kinh doanh có tổ chức, nhằm tạo ra hàng hóa và dịch vụ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trên thị trường Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời tuân thủ luật pháp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng.
Doanh nghiệp trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam rất đa dạng về hình thức, quy mô và ngành nghề hoạt động Hiện nay, có nhiều tiêu chí phân loại doanh nghiệp, bao gồm phân loại theo trách nhiệm pháp lý như doanh nghiệp tư nhân (DNTN), công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần và công ty hợp danh; phân loại theo tính chất sở hữu với doanh nghiệp nhà nước (DNNN), doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; phân theo quy mô với doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng doanh nghiệp lớn; và phân loại theo ngành nghề hoạt động như doanh nghiệp công nghiệp, nông nghiệp, thương mại và dịch vụ Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Quản lý là quá trình tác động của chủ thể đến đối tượng quản lý thông qua cơ chế quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Kế hoạch và Đầu tư, 2014)
Quản lý nhà nước là hoạt động của các cơ quan hành chính nhằm thực hiện và thi hành pháp luật Dù các quốc gia có chế độ chính trị khác nhau, vai trò quản lý và điều tiết của Nhà nước ngày càng được chú trọng Do đó, quản lý kinh tế của Nhà nước, bao gồm quản lý đối với doanh nghiệp, đang ngày càng được nâng cao.
Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp là một phần thiết yếu trong quản lý kinh tế, với chức năng và nhiệm vụ giám sát tất cả các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế Mọi doanh nghiệp có quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh, miễn là không vi phạm pháp luật.
Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp là sự tác động có tổ chức và pháp quyền nhằm phát triển kinh tế - xã hội Nhà nước, với vai trò là cơ quan quyền lực, đảm bảo quyền tự do kinh doanh cho doanh nghiệp, trong khi doanh nghiệp được xem như “công dân” của nền kinh tế Mỗi doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật từ khi thành lập đến suốt quá trình hoạt động, chịu sự tác động của bộ máy hành chính Trong mối quan hệ này, Nhà nước vừa thực hiện quyền lực trong việc đăng ký, giám sát và kiểm tra doanh nghiệp, vừa phục vụ cho hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có thẩm quyền quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp trong phạm vi địa phương, bao gồm các nội dung chính như: giám sát hoạt động kinh doanh, cấp giấy phép, đảm bảo tuân thủ pháp luật và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp.
Tổ chức và chỉ đạo các cơ quan đăng ký kinh doanh và đầu tư thực hiện cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đầu tư cho doanh nghiệp, đồng thời quản lý việc thu hồi các loại giấy tờ này.
Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cho người quản lý kinh doanh, người lao động và cán bộ công chức quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp;
Thực hiện chính sách ưu đãi đối với doanh nghiệp theo quy định của pháp luật;
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm về quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp sau đăng ký thành lập ở một số địa phương
2.2.1.1 Kinh nghiệm của thành phố Hà Nội
Hà Nội là trung tâm chính trị và kinh tế của Việt Nam, nơi tập trung nhiều cơ quan Trung ương và Chính phủ, cùng với các doanh nghiệp lớn và tập đoàn kinh tế hàng đầu Kể từ khi Luật Doanh nghiệp có hiệu lực vào ngày 01-01-2000, số lượng doanh nghiệp tại Hà Nội đã phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều vốn đầu tư và lao động.
Từ năm 2007 đến 2010, Hà Nội ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong số lượng doanh nghiệp đăng ký thành lập mới, với 3.069 doanh nghiệp vào năm 2007, tăng 1,7 lần so với năm 2006 Tổng số doanh nghiệp trong năm 2007 đạt 23.680, tiếp theo là khoảng 13.518 doanh nghiệp mới vào năm 2008 và 8.793 doanh nghiệp vào năm 2009 Năm 2010, số lượng doanh nghiệp đăng ký mới đạt 11.373 Qua 10 năm thực hiện Luật Doanh nghiệp, số lượng doanh nghiệp đã tăng gấp nhiều lần so với 10 năm trước đó.
2011), tổng cộng có 226.506 doanh nghiệp đăng ký mới, với tổng số vốn đăng ký là 457.863 tỷ đồng (Nguyễn Phương, 2011)
Nghiên cứu sự phát triển doanh nghiệp của thành phố Hà Nội, có thể rút ra một số kinh nghiệm về QLNN đối với doanh nghiệp như sau:
Thành phố đã nhanh chóng triển khai chính sách và giải pháp nhằm tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp, bao gồm hỗ trợ vốn, đào tạo, cung cấp thông tin và tư vấn kỹ thuật Quy trình đăng ký kinh doanh được đơn giản hóa, cho phép thực hiện qua Internet, với Sở là đầu mối duy nhất để đăng ký.
Thành phố đã triển khai kế hoạch phân cấp mạnh mẽ trong quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp, theo đó các quận, huyện sẽ chịu trách nhiệm quản lý sau khi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh Doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn quận, huyện cần báo cáo tình hình hoạt động của mình theo quy định đã đề ra.
Thành phố đã triển khai các biện pháp hỗ trợ đăng ký và bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa, thúc đẩy thương mại, và áp dụng hệ thống tiêu chuẩn quản lý chất lượng tiên tiến Ngoài việc bảo vệ nhãn hiệu sản phẩm trong nước, thành phố còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp đăng ký sản phẩm ở nước ngoài Bên cạnh đó, thành phố cũng có các chính sách quảng bá sản phẩm chủ lực, xây dựng biểu tượng cho các sản phẩm này, cũng như khuyến khích đầu tư và hỗ trợ phát triển kết cấu hạ tầng.
Thành phố đặt ra định hướng phát triển cho các doanh nghiệp phải tuân thủ quy hoạch chung, tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp và cụm công nghiệp Điều này bao gồm việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tham gia vào các dự án lớn và công nghệ hiện đại trong các khu công nghiệp tập trung Đồng thời, thành phố cũng sẽ sắp xếp và di dời các doanh nghiệp sản xuất có nguy cơ gây ô nhiễm ra khỏi khu vực đô thị và khu dân cư.
Cải tiến thủ tục thuê đất theo hướng đơn giản hóa sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận mặt bằng sản xuất kinh doanh Đồng thời, việc hỗ trợ thành lập các hiệp hội như Hội Doanh nghiệp trẻ và Hội Nữ doanh nhân sẽ giúp đại diện quyền lợi cho hội viên, tư vấn cho Nhà nước về hỗ trợ doanh nghiệp Các hiệp hội này còn tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, tư vấn pháp luật, cung cấp thông tin, tổ chức triển lãm, hội chợ, và phối hợp thực hiện các "đơn đặt hàng", góp phần gắn kết các doanh nghiệp thành viên.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Đà Nẵng Đà Nẵng là thành phố ven biển, là trung tâm của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung Từ năm 2010 đến nay, tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 12 - 13%/năm GDP toàn thành phố chiếm 2,5% GDP của cả nước Cơ cấu GDP là: công nghiệp - xây dựng chiếm 43%, dịch vụ 55% và thủy sản, nông, lâm nghiệp 2% Trong những năm qua thành phố Đà Nẵng đã tích cực triển khai đề án "Tiếp tục sắp xếp, đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp do thành phố quản lý Năm 2015 toàn thành phố có 4.859 doanh nghiệp đăng ký hoạt động, với tổng số vốn là 8.443 tỷ đồng, thì đến 2014 toàn thành phố đã có 12.370 doanh nghiệp đăng ký hoạt động, với tổng số vốn là 57.793 tỷ đồng (Nguyễn Thị Thanh Lan, 2013)
Qua nghiên cứu phát triển doanh nghiệp ở thành phố Đà Nẵng có thể rút ra những kinh nghiệm về QLNN đối với doanh nghiệp như sau:
Thành phố cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực hợp pháp, đảm bảo sự công bằng trong đối xử với tất cả các doanh nghiệp Chính quyền công khai các ưu đãi từ Chính phủ và địa phương, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn và các kênh huy động vốn hiệu quả.
Thiết lập quy trình liên thông để giải quyết thủ tục đăng ký kinh doanh theo nguyên tắc "một cửa, một đầu mối" nhằm rút ngắn thời gian và giảm thiểu chi phí không chính thức Cung cấp dịch vụ công trực tuyến như đăng ký doanh nghiệp, công bố nội dung đăng ký, tra cứu và hiệu đính thông tin doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình hành chính.
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng đã công khai các biểu mẫu thành lập mới và thay đổi bộ phận tiếp nhận và trả kết quả, nhằm tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện thủ tục hành chính Đồng thời, trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cũng cung cấp tư vấn cho các doanh nghiệp về thủ tục thành lập và các quy trình sau cấp phép.
Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm mặt bằng sản xuất kinh doanh thông qua các chính sách cụ thể và thiết thực Các dự án phát triển doanh nghiệp có thể được ưu đãi về mặt bằng thông qua nhiều hình thức như giải quyết theo quy hoạch chung, đấu thầu hoặc chuyển quyền sử dụng đất, cùng với việc miễn giảm tiền sử dụng và tiền thuê đất Hỗ trợ này tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như vốn, khoa học công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, và kinh phí cho các lớp học nâng cao nghiệp vụ quản lý, cũng như các chương trình sản xuất kinh doanh.
2.2.1.3 Kinh nghiệm của tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc, với diện tích 1.371 km2, là một trong những vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, trong đó đất nông nghiệp chiếm 69,64% và đất phi nông nghiệp chiếm 27,99% Những năm gần đây, Vĩnh Phúc đã nổi bật trong việc thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp, với tốc độ tăng trưởng tổng giá trị sản lượng nội tỉnh bình quân đạt 16,5%/năm Cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch mạnh mẽ, với tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng lên, trong khi nông nghiệp giảm xuống còn 9,5% vào năm 2013 Sau khi tái lập tỉnh, ngành nghề nông thôn được khôi phục, dẫn đến sự hình thành của nhiều doanh nghiệp mới; tính đến năm 2008, đã có 12.299 doanh nghiệp được thành lập, thu hút 41.077 lao động.
Năm 2013, số lượng doanh nghiệp tăng lên 21.515, tương ứng với mức tăng 74,9% so với năm 2005, thu hút 59.626 lao động, tăng 45,2% Đồng thời, nguồn vốn đầu tư cho sản xuất cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, từ 301,3 tỷ đồng năm 2008 lên 633,6 tỷ đồng vào năm 2013, tăng 110,3% (Nguyễn Văn Tiến, 2013).
Qua nghiên cứu sự phát triển doanh nghiệp ở Vĩnh Phúc có thể rút ra những kinh nghiệm về QLNN đối với doanh nghiệp như sau:
Tỉnh đang tập trung phát triển doanh nghiệp thông qua việc xây dựng chiến lược ổn định và hiệu quả Các giải pháp thực tiễn đã được triển khai, bao gồm quy hoạch và kế hoạch phát triển cụ thể Đồng thời, tỉnh cũng xác định chỉ tiêu và số lượng doanh nghiệp trong từng lĩnh vực, ngành nghề nhằm thu hút lao động.