Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Tổng quan về rác thải
2.1.1 Khái niệm về chất thải
Theo Luật Bảo vệ môi trường, chất thải được định nghĩa là các vật chất phát sinh từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc các hoạt động khác.
Chất thải rắn là những chất thải không ở dạng lỏng và không hòa tan, phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt và công nghiệp Loại chất thải này bao gồm bùn cặn, phế phẩm từ nông nghiệp, xây dựng và khai thác mỏ.
Rác thải đô thị là những vật chất do con người tạo ra và bỏ đi trong khu vực đô thị mà không yêu cầu bồi thường Chất thải này được xem là chất thải rắn đô thị khi xã hội nhận thức rằng thành phố có trách nhiệm thu gom và xử lý chúng.
Rác thải sinh hoạt (MSW) bao gồm các chất thải phát sinh từ hộ gia đình, cơ sở kinh doanh và các cơ quan nhà nước, cũng như bùn cặn từ hệ thống cống Thành phần của rác thải sinh hoạt rất đa dạng, bao gồm kim loại, thủy tinh, gạch ngói vỡ, cao su, chất dẻo và thực phẩm dư thừa (Trần Nhuệ Hiếu và cs., 2008).
2.1.2 Nguồn phát sinh chất thải rắn
Nguồn gốc, thành phần và tốc độ phát sinh chất thải rắn đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và lựa chọn công nghệ xử lý, cũng như xây dựng các chương trình quản lý chất thải hiệu quả.
Chất thải rắn đô thị được định nghĩa là chất thải phát sinh từ hoạt động sinh hoạt của cộng đồng, không bao gồm chất thải từ quá trình chế biến tại các khu công nghiệp và chất thải công nghiệp.
Các loại chất thải sinh ra từ các nguồn này được trình bày ở bảng 2.1 và hình 2.1
Bảng 2.1 Các nguồn phát sinh chất thải rắn
Nguồn Các hoạt động và vị trí phát sinh chất thải Loại chất thải rắn
Những nơi ở riêng của một hay nhiều gia đình Những căn hộ thấp, vừa và cao tầng…
Chất thải bao gồm thực phẩm, giấy, bìa cứng, nhựa dẻo, hàng dệt, đồ da, chất thải từ vườn, đồ gỗ, kim loại, rác đường phố, chất thải đặc biệt như thiết bị điện, lốp xe, dầu, và chất thải nguy hại.
Cửa hàng, nhà hàng, chợ và văn phòng, khách sạn, dịch vụ, cửa hiệu in…
Giấy, bìa cứng, nhựa dẻo, gỗ, chất thải thực phẩm, thủy tinh, kim loại, chất thải đặc biệt, chất thải nguy hại,…
Trường học, bệnh viện, nhà tù, trung tâm Chính phủ…
Giấy, bìa cứng, nhựa dẻo, gỗ, chất thải thực phẩm, thủy tinh, kim loại, chất thải nguy hại,…
Nơi xây dựng mới, sửa đường, san bằng các công trình xây dựng, vỉa hè hư hại
Gỗ, thép, bê tông, đất,…
Quét dọn đường phố, làm phong cảnh, công viên và bãi tắm, những khu vực tiêu khiển khác
Chất thải đặc biệt, rác đường phố, vật xén ra từ cây, chất thải từ các công viên, bãi tắm và các khu vực tiêu khiển khác
Trạm xử lý, thiêu đốt
Quá trình xử lý nước, nước thải và chất thải công nghiệp Khối lượng lớn bùn dư
Hình 2.1 Sơ đồ nguồn phát sinh chất thải rắn
Nguồn: Trần Hiếu Nhuệ và cs (2008)
2.1.3 Phân loại chất thải rắn
- Theo vị trí hình thành: người ta phân biệt rác hay chất thải rắn trong nhà, ngoài nhà, trên đường phố, chợ,…
Theo thành phần hóa học và vật lý, các vật liệu được phân loại thành các nhóm như thành phần hữu cơ, vô cơ, cháy được và không cháy được, cùng với các loại kim loại, phi kim loại, da, giẻ vụn, cao su và chất dẻo.
Chất thải rắn được phân loại theo bản chất nguồn gốc, bao gồm các loại chính: chất thải rắn sinh hoạt, chất thải rắn công nghiệp, chất thải xây dựng và chất thải nông nghiệp.
Chất thải rắn sinh hoạt là những chất thải phát sinh từ các hoạt động của con người, chủ yếu từ khu dân cư, cơ quan, trường học và trung tâm dịch vụ, thương mại Thành phần của chất thải này bao gồm kim loại, sành sứ, thủy tinh, gạch ngói vỡ, đất, đá, cao su, chất dẻo, thực phẩm dư thừa hoặc quá hạn sử dụng, xương động vật, tre, gỗ, lông gà vịt, vải, giấy, rơm, rạ, xác động vật và vỏ rau quả.
Theo khoa học, chất thải rắn được phân loại thành nhiều loại, trong đó có chất thải thực phẩm như thức ăn thừa và rau quả Loại chất thải này có đặc tính dễ bị phân hủy sinh học, và quá trình phân hủy thường tạo ra mùi khó chịu, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm Ngoài thức ăn dư thừa từ gia đình, còn có nguồn thải từ các bếp ăn tập thể, nhà hàng, khách sạn, ký túc xá và chợ (Nguyễn Văn Phước, 2008).
Nông nghiệp, hoạt động xử lý rác thải
Nơi vui chơi, giải trí
Khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp
Nhà dân, khu dân cư
Chợ, bến xe, nhà ga
Bệnh viện, cơ sở y tế
Hình 2.2 Các nguồn phát sinh chất thải sinh hoạt
Nguồn: Nguyễn Trung Việt và Trần Thị Mỹ Diệu (2004)
2.1.4 Thành phần chất thải rắn
Theo nguồn phát sinh, rác thải có thể được phân loại thành nhiều thành phần khác nhau, bao gồm: rác thải tại hộ gia đình và trung tâm thương mại, rác thải từ các cơ quan nhà nước, rác thải đô thị, rác thải tại công viên và khu vực giải trí, rác thải từ khu vực đánh bắt, cùng với rác thải phát sinh từ các nhà máy xử lý.
Bảng 2.2.Nguồn phát sinh chất thải rắn
Nguồn phát sinh % Khối lượng
Nhà ở và trung tâm hương mại 50 -70 62
Chất thải đặc biệt (dầu, lốp xe, thiết bị điện, bình điện) 3 -12 5
Xây dựng và phá dỡ 8 - 20 14
Các dịch vụ đô thị
Cây xanh và phong cảnh 2 - 5 3,0
Công viên và các khu vực giải trí 1,5 - 3 2,0
Bùn đặc từ nhà máy xử lý 3 - 8 6,0
Các hoạt động kinh tế-xã hội của con người
Các quá trình phi sản xuất
Hoạt động sống và tái sản sinh con người
Các hoạt động quản lý
Các hoạt động giao tiếp và đối ngoại
Bảng 2.3.Các thành phần chất thải rắn
Khoảng giá trị Trung bình
2.1.5 Tính chất của chất thải rắn
2.1.5.1 Tính chất lý học của chất thải rắn
Việc lựa chọn và vận hành thiết bị, cũng như thiết kế hệ thống xử lý chất thải rắn, phụ thuộc nhiều vào các tính chất vật lý của chất thải Các yếu tố quan trọng bao gồm khối lượng riêng, độ ẩm, kích thước phân loại và độ xốp Trong đó, khối lượng riêng và độ ẩm là hai yếu tố được chú trọng hàng đầu trong quản lý chất thải rắn đô thị tại Việt Nam.
Khối lượng riêng của rác thải, hay còn gọi là mật độ, phụ thuộc vào thành phần, độ ẩm và độ nén của chất thải Đây là một thông số quan trọng trong quản lý chất thải rắn, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải.
Việc phân bổ và tính toán nhu cầu trang thiết bị cho công tác thu gom và vận chuyển rác thải, cũng như khối lượng rác thu gom và thiết kế quy mô bãi chôn lấp chất thải, là rất quan trọng Khối lượng riêng, được xác định bởi khối lượng vật liệu trên một đơn vị thể tích (kg/m³), là dữ liệu cần thiết để định mức tổng khối lượng và thể tích chất thải cần quản lý Thông tin về khối lượng riêng của các thành phần trong chất thải rắn đô thị được trình bày trong bảng 2.4.
Ảnh hưởng của RTRSH đến môi trường
2.2.1 Ảnh hưởng của RTRSH đến môi trường nước
RTRSH không được phép thu gom và thải ra kênh rạch, sông, hồ, ao, vì điều này gây ô nhiễm môi trường nước, làm tắc nghẽn dòng chảy và giảm diện tích tiếp xúc giữa nước và không khí, dẫn đến giảm nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước Chất thải rắn hữu cơ phân hủy trong nước tạo ra mùi hôi, gây phú dưỡng nguồn nước, ảnh hưởng xấu đến thủy sinh vật Sự phân hủy của RTRSH và các chất ô nhiễm khác còn làm biến đổi màu nước thành màu đen và phát sinh mùi khó chịu.
Sự xuất hiện của các bãi rác lộ thiên tự phát là một nguyên nhân quan trọng gây ô nhiễm nguồn nước Tại các bãi chôn lấp RTRSH, nước rỉ rác chứa nhiều chất ô nhiễm, bao gồm chất hữu cơ từ thức ăn thừa, bao bì và hóa mỹ phẩm Nếu không được thu gom và xử lý kịp thời, những chất này có thể thâm nhập vào nguồn nước ngầm, dẫn đến ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
Rác thải chưa được phân loại tại nguồn chủ yếu là chất hữu cơ, và chúng phân hủy nhanh chóng trong nước Phần nổi trên mặt nước trải qua quá trình khoáng hóa, tạo ra các sản phẩm trung gian, cuối cùng chuyển hóa thành chất khoáng và nước Trong khi đó, phần chìm trong nước phân hủy yếm khí, có thể lên men và tạo ra các chất trung gian, với sản phẩm cuối cùng là khí metan (CH4).
H2S, H2O và CO2 là những chất trung gian gây mùi hôi và độc hại Ngoài ra, vi trùng và siêu vi trùng cũng là những tác nhân gây bệnh liên quan đến ô nhiễm nguồn nước Ô nhiễm nước không chỉ hủy hoại hệ sinh thái nước ngọt mà còn gây ra các bệnh cho con người (Trần Quang Ninh, 2010).
2.2.2 Ảnh hưởng của RTRSH đến môi trường đất
Rác thải chủ yếu chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy, khi phân hủy trong môi trường yếm khí sẽ tạo ra H2O, CO2, CH4, gây độc hại cho môi trường Ở khối lượng nhỏ, môi trường đất có khả năng tự làm sạch, nhưng với sự gia tăng của rác thải hiện nay, nếu không có biện pháp quản lý và xử lý phù hợp, môi trường sẽ bị quá tải và mất khả năng tự làm sạch, dẫn đến ô nhiễm Ô nhiễm từ rác thải cùng với kim loại nặng và chất độc trong đất còn làm ô nhiễm mạch nước ngầm, một vấn đề nghiêm trọng và khó xử lý (Đỗ Thị Lan và cs., 2007).
2.2.3 Ảnh hưởng của RTRSH đến môi trường không khí
RTRSH chủ yếu được cấu thành từ các thành phần hữu cơ Khi bị tác động bởi nhiệt độ, độ ẩm và vi sinh vật, các thành phần hữu cơ trong RTRSH sẽ bị phân hủy, dẫn đến việc sản sinh ra các khí như CH4 (63.8%) và CO2 (33.6%), cùng một số khí khác Đặc biệt, CH4 và CO2 thường phát sinh từ các bãi rác tập trung, chiếm từ 3 đến 19%, nhất là tại các bãi rác lộ thiên và khu chôn lấp (Trần Thị Mỹ Diệu, 2010).
Khi vận chuyển và lưu giữ RTRSH, quá trình phân hủy các chất hữu cơ sẽ phát sinh mùi hôi, gây ô nhiễm không khí Các khí phát sinh bao gồm amoni có mùi khai, hydrosunfur với mùi trứng thối, sunfur hữu cơ có mùi bắp cải thối rữa, và mecaptan với mùi hôi nồng Ngoài ra, amin có mùi cá ươn, diamin có mùi thịt thối, cl2 cũng có mùi hôi nồng, và phenol có mùi ốc đặc trưng.
Việc xử lý rác thải rắn thông qua biện pháp tiêu hủy không chỉ gây ô nhiễm không khí mà còn phát sinh khói, tro bụi và mùi khó chịu Khi đốt rác thải rắn, các hợp chất chứa Clo, Flo, lưu huỳnh và nitơ có thể tạo ra khí độc hại và ăn mòn Hơn nữa, nếu nhiệt độ lò đốt không đủ cao và hệ thống thu hồi khí thải không đảm bảo, rác thải sẽ không được tiêu hủy hoàn toàn, dẫn đến phát thải khí độc.
CO, oxit nitơ, dioxin và furan là những chất độc hại nghiêm trọng đối với sức khỏe con người Ngoài ra, các kim loại nặng như thủy ngân và chì cũng có thể bay hơi và phát tán qua bụi vào môi trường Mặc dù ô nhiễm bụi thường dễ nhận thấy và là nguyên nhân chính dẫn đến khiếu nại của cộng đồng, nhưng các hợp chất nguy hiểm như kim loại nặng, dioxin và furan bám trên bề mặt bụi lại là tác nhân gây ô nhiễm nghiêm trọng hơn.
2.2.4 Ảnh hưởng của RTRSH đến sức khỏe con người
Mối quan hệ giữa con người và môi trường luôn có sự tác động lẫn nhau, và môi trường không lành mạnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe Ô nhiễm không khí từ rác thải sinh hoạt tác động đến con người và động vật qua hệ hô hấp, gây ra các bệnh như viêm phổi, viêm họng, cũng như kích thích các bệnh ho và hen suyễn Ngoài ra, công nhân vệ sinh thường xuyên tiếp xúc với rác thải có nguy cơ cao mắc các bệnh ngoài da.
Một trong những mối nguy hiểm lớn đối với vệ sinh môi trường liên quan trực tiếp đến con người và động vật là sự hiện diện của nấm, vi khuẩn E.coli và trứng giun.
Hiện nay, chưa có số liệu đầy đủ về tác động của các bãi chôn lấp đến sức khỏe của người thu gom rác thải Những người này thường xuyên phải đối mặt với bụi, mầm bệnh, chất độc hại, côn trùng đốt và hơi khí độc trong suốt quá trình làm việc, dẫn đến nguy cơ sức khỏe cao.
Các chứng bệnh phổ biến ở những người làm nghề nhặt rác bao gồm cúm, lỵ, giun, lao, dạ dày, tiêu chảy và các vấn đề về đường ruột Bãi chôn lấp rác tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe, với các vật sắc nhọn, thủy tinh vỡ và bơm kim tiêm cũ có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như AIDS Đặc biệt, phụ nữ và trẻ em chiếm tỷ lệ lớn trong nghề này, trở thành nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.
2.2.5 Ảnh hưởng của RTRSH đến kinh tế - xã hội
2.2.5.1 Chi phí xử lý ngày càng tăng
Hàng năm, ngân sách các địa phương phải chi một khoản lớn cho việc thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải rắn sinh hoạt (RTRSH) Chi phí xử lý RTRSH phụ thuộc vào công nghệ, với mức chi phí cho công nghệ hợp vệ sinh dao động từ 115.000đ/tấn đến 142.000đ/tấn, trong khi chi phí chôn lấp hợp vệ sinh, bao gồm cả thu hồi vốn đầu tư, nằm trong khoảng 219.000đ/tấn đến 286.000đ/tấn Đối với công nghệ xử lý rác thành phân vi sinh, chi phí khoảng 150.000đ/tấn đến 290.000đ/tấn, cụ thể là 240.000đ/tấn tại Thành phố Hồ Chí Minh, 230.000đ/tấn tại thành phố Huế, 190.000đ/tấn tại thành phố Thái Bình và 179.000đ/tấn tại Bình Dương Chi phí cho công nghệ chế biến rác thành viên đốt ước tính khoảng 230.000đ/tấn đến 270.000đ/tấn (theo Bộ TN&MT, 2010).
2.2.5.2 Ảnh hưởng đến du lịch và nuôi trồng thủy sản
Xả rác bừa bãi và quản lý chất thải không hợp lý đang gây ô nhiễm môi trường tại các địa điểm du lịch nổi tiếng như chùa Hương, vịnh Hạ Long và các bãi biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiềm năng phát triển du lịch Tình trạng này không chỉ làm giảm sức hấp dẫn của các khu di tích lịch sử, văn hóa mà còn đe dọa đến sự bền vững của ngành du lịch.
Tình hình quản lý rác thải rắn sinh hoạt hiện nay
Hoạt động quản lý RTRSH tối ưu hóa 6 yếu tố chính: quản lý RTRSH tại nguồn phát sinh, quản lý lưu giữ RTRSH tại chỗ, quản lý thu gom và chuyển dọn RTRSH, quản lý trung chuyển và vận chuyển RTRSH, quản lý hoạt động tái sinh RTRSH, và quản lý tiêu hủy RTRSH.
Quản lý rác thải bao gồm các công đoạn sau:
Phân loại rác thải là quá trình tách lọc các thành phần khác nhau nhằm phục vụ cho tái sinh và tái chế Chất lượng sản phẩm từ vật liệu tái sinh phụ thuộc vào việc phân loại rác (Định Quốc Cường, 2005) Việc phân loại rác ngay tại nguồn phát sinh là giải pháp hiệu quả giúp nâng cao hiệu quả kinh tế trong công tác này.
Lưu giữ và thu gom rác thải ngay từ nguồn là yếu tố quan trọng trong quản lý rác thải rắn đô thị (RTRSH) Tại các nước phát triển, người dân thường phân loại rác tại nhà và chuyển định kỳ đến các thùng rác lớn hoặc thùng rác chuyên dụng cho từng loại Ngược lại, ở các nước đang phát triển, rác thải thường được lưu giữ trong các dụng cụ chứa như túi nilon và bao bì Quá trình thu gom chủ yếu bao gồm việc vận chuyển rác từ nơi lưu giữ đến địa điểm chôn lấp.
Vận chuyển rác thải được thực hiện bằng cách chuyển trực tiếp đến bãi xử lý nếu khoảng cách gần, hoặc thông qua các trạm trung chuyển nếu khoảng cách xa Trạm trung chuyển là nơi rác từ xe thu gom được chuyển sang xe vận tải lớn hơn, giúp tăng hiệu quả vận chuyển đến bãi chôn lấp Những trạm này thường được đặt gần khu vực thu gom để giảm thời gian vận chuyển của các xe thu gom.
Xử lý rác thải hiện nay có nhiều phương pháp như chôn lấp, ủ thành phân hữu cơ, ủ tạo khí ga, thiêu đốt và thu hồi tài nguyên Đây là một vấn đề tổng hợp, liên quan đến kỹ thuật, kinh tế và xã hội Do đó, việc lựa chọn và kết hợp các phương pháp xử lý phù hợp cần dựa vào điều kiện và đặc tính của từng loại rác thải.
Tái sử dụng và tái chế chất thải sinh hoạt là hai phương pháp quan trọng trong việc giảm thiểu rác thải Tái sử dụng nghĩa là sử dụng lại nguyên dạng của rác thải, chẳng hạn như sử dụng lại chai lọ Trong khi đó, tái chế là quá trình biến chất thải thành nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm mới (Mạnh Hùng, 2010).
2.3.2 Quản lý rác thải sinh hoạt có sự tham gia của cộng đồng
2.3.2.1 Vai trò của cộng đồng trong quản lý RTRSH
Theo CIDA, cộng đồng tham gia là quá trình quản lý nhằm thu hút các nhóm đối tượng vào từng giai đoạn của chu trình dự án, từ thiết kế, thực hiện đến đánh giá Mục tiêu là xây dựng năng lực cho người dân để họ có thể duy trì cơ sở hạ tầng và kết quả dự án sau khi tổ chức hoặc cơ quan tài trợ rút lui Phương pháp này ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án môi trường toàn cầu.
Phát triển cộng đồng, theo Alison M (2006), là một quá trình tích cực, trong đó cộng đồng chủ động định hướng thực hiện các dự án nhằm nâng cao phúc lợi cho chính họ Điều này bao gồm việc cải thiện thu nhập, phát triển cá nhân, củng cố niềm tin và đạt được các giá trị mà họ mong muốn.
Vai trò của cộng đồng và tham gia cộng đồng cộng đồng về quản lý RTRSH thể hiện ở các nội dung sau đây:
1 Tính phức tạp và đa dạng của chất thải cần sự tham gia của nhiều người và nâng cao trách nhiệm của tất cả mọi người trong xã hội, bất kể họ là đối tượng nào Lượng phát sinh chất thải không chỉ trong sinh hoạt mà còn trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và các hoạt động xã hội Trung bình lượng chất thải sinh hoạt chiếm khoảng 50% - 70%, mọi người dân đều tham gia vào sự phát sinh chất thải dưới các góc độ khác nhau Vì thế việc quản lý chất thải, phân loại hay vận chuyển dựa vào cộng đồng sẽ có sự tham gia của nhiều nhóm đối tượng khác nhau như người làm bếp, nội trợ, người lao động trí óc, doanh nhân, người buôn bán nhỏ, người làm bàn giấy họ rất am hiểu các thành phần của RTRSH
2 Cộng đồng tham gia quản lý RTRSH sẽ đảm bảo được sự bền vững bới vì họ có kiến thức về địa bàn sinh sống, làm việc, sản phẩm tiêu dùng chunhs vì vậy họ nắm vững được đặc thù, điều kiện cũng như vấn đề văn hóa, xã hội ở địa bàn , nắm rõ các nhu cầu cũng như các phương tiện hiện có của bộ phận quản lý chất thải ở địa phương Các quyết định có sự tham gia của cộng đồng sẽ trở nên có cơ sở thực tiễn và đây là căn cứ bảo đảm cho tính khả thi của quyết định về quản lý chất thải Chẳng hạn việc đề ra phí thu gom RTRSH không thể nào áp dụng một mức như nhau cho tất cả các địa phương mà nó phải phân cấp cho mỗi địa phương, quyết định việc này do cộng đồng tham gia
3 Các tổ chức trong cộng đồng khuyến khích và hợp pháp hóa sự tham gia của các cá nhân trong mọi khâu của quản lý tổng hợp chất thải và đem lại những lợi ích kinh tế, xã hội đáng kể bởi các lý do như cộng đồng góp phần điều tiết nguồn vốn trong sử dụng nguồn lực đảm bảo tính bền vững trong quản lý chất thải Tài nguyên thiên nhiên được sử dụng hiệu quả nhất khi biết vận dụng kiến thức của người dân địa phương Huy động được các nguồn lực tài chính sẵn có trong cộng đồng từ đó tạo ra cơ hội nâng cao thu nhập cho người dân Có sự tham gia của cộng đồng đảm bảo giám sát các công trình liên quan đến quản lý tổng hợp chất thải nhanh và ít tốn kém hơn Vận chuyển hợp lý và đưa ra các phương án xử lý cũng như chôn lấp thích hợp Nâng cao được nhận thức của mọi người trong cộng đồng về bảo vệ môi trường thông qua sự tác động lẫn nhau của các thành viên trong cộng đồng (Trương Thành Nam, 2007)
2.3.2.2 Các thành phần cộng đồng và các bước tham gia của cộng đồng
Các nhóm cộng đồng ở địa phương có vai trò chủ chốt trong hoạt động phân loại, thu gom, vận chuyển tái chế chất thải sản xuất phân compost là:
- Tổ dân phố, ấp, hợp tác xã
- Đoàn thanh niên; Hội phụ nữ;
- Cộng đồng những người nhặt và bới rác;
- Cộng đồng những người thu gom, mua bán chất thải;
- Cộng đồng các hộ tái chế RTRSH;
- Các doanh nghiệp tái chế;
- Cộng đồng công nhân vệ sinh môi trường
Để đảm bảo sự tham gia của cộng đồng trở nên thực tiễn và hiệu quả, cần xác định rõ các giai đoạn và mức độ tham gia Các cấp quản lý chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tham gia này.
- Cán bộ chính quyền, công chức địa phương hiểu thấu đáo và có kinh nghiệm tham gia cộng đồng và cung cách dân chủ trong lãnh đạo
- Có các người dân am hiều về quản lý RTRSH
Văn hóa tương đồng trong nhóm cán bộ cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mục tiêu chung và tạo ra thái độ ủng hộ tích cực đối với trách nhiệm của cộng đồng Sự nhận thức đúng đắn về các quy định thể chế và chính sách địa phương cũng là yếu tố cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của nhóm.
Các tổ chức dân sự tự chủ, bao gồm cả tổ chức chính phủ và phi chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường quyền lực cho người nghèo và những người có địa vị thấp trong xã hội.
Nhận thức về bàn, làm và kiểm tra là một sáng kiến quan trọng của Việt Nam nhằm thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và phát huy quyền làm chủ của nhân dân Để áp dụng quy trình này trong tổ chức tham gia của cộng đồng nhằm bảo vệ môi trường, cần xác định nội dung của 5 bước theo Trương Văn Trường (2010).
Các mô hình quản lý rác thải rắn sinh hoạt hiện nay
Các mô hình xử lý rác thải rắn phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới hiện nay bao gồm các phương pháp đơn giản và khả thi như đổ đống, chôn lấp, thiêu đốt và chế biến phân bón Hiệu quả của các phương pháp này và tác động môi trường liên quan phụ thuộc nhiều vào thành phần của rác thải cũng như biện pháp cụ thể được áp dụng.
2.4.1 Mô hình quản lý rác thải sinh hoạt thông thường
Mô hình thu gom, vận chuyển, trung chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đang được triển khai hiệu quả tại nhiều địa phương và đô thị Quá trình quản lý rác thải thường bắt đầu từ các hộ gia đình, cơ quan và khu vực công cộng, với xe đẩy thu gom rác định kỳ Rác được tập trung tại các ga chứa hoặc trạm trung chuyển, sau đó xe ép rác sẽ vận chuyển đến bãi xử lý, chủ yếu bằng phương pháp chôn lấp Bên cạnh đó, rác thải còn được xử lý bằng các phương pháp như sản xuất phân compost, đốt hoặc sản xuất viên nén.
Các giải pháp xử lý rác thải sinh hoạt đã được áp dụng, triển khai thực hiện:
- Đốt rác thải sinh hoạt, phát điện;
- Sản xuất phân vi sinh;
- Sản xuất vật liệu xây dựng… (Trần Quang Ninh, 2010)
2.4.2 Mô hình phân loại rác tại nguồn có sự tham gia
Thành phố Hà Nội đang triển khai mô hình phân loại rác 3R, được tài trợ bởi tổ chức JICA, nhằm nâng cao ý thức cộng đồng về phân loại rác thải Các hoạt động bao gồm tuyên truyền và tập huấn cho người dân, đồng thời cung cấp trang thiết bị thu gom với ba thùng rác để phân loại rác hữu cơ, vô cơ và rác tái chế Rác hữu cơ sẽ được chuyển đến nhà máy phân Compost tại Cầu Diễn, trong khi rác vô cơ được chôn lấp tại bãi rác Nam Sơn Kết quả cho thấy mô hình 2R đã giúp giảm 30% lượng rác thải phải chôn lấp từ các hộ gia đình thí điểm Tương tự, thành phố Hồ Chí Minh cũng thực hiện chương trình phân loại rác tại nguồn, với rác được thu gom và vận chuyển đến Khu liên hợp xử lý rác thải Đa Phước, nơi rác hữu cơ được dùng để sản xuất phân Compost và rác vô cơ được xử lý bằng phương pháp chôn lấp.
2.4.3 Mô hình quản lý RTRSH có sự tham gia của cộng đồng
Tại Hà Nam, Công ty Môi trường đô thị Hà Nam đã triển khai mô hình quản lý điểm xử lý chất thải sinh hoạt (CTSH) với sự tham gia của cộng đồng dân cư tại tổ 2C, phường Minh Khai, thị xã Phủ Lý Mô hình này được thực hiện thông qua việc thành lập ban điều hành, bao gồm tổ dân phố và hội phụ nữ, nhằm hướng dẫn người dân phân loại và xử lý rác thải ngay tại nhà.
Vào năm 2002, nhóm nghiên cứu phát triển bền vững của Đại học Nông nghiệp 1 đã thực hiện một dự án thử nghiệm thu gom và phân loại rác hữu cơ tại các hộ gia đình (Đào Châu Thu, 2002).
Vào năm 2000, UBND thị xã Tam Kỳ, Quảng Nam, đã triển khai mô hình cộng đồng tham gia giữ vệ sinh môi trường và quản lý rác thải rắn (RTRSH) với sự tư vấn của Công ty môi trường đô thị Tam Kỳ Mô hình này đã giúp tăng cường quản lý RTRSH, đảm bảo rác công cộng và rác thải y tế được xử lý đúng quy định vệ sinh môi trường, góp phần giảm ô nhiễm Nhận thức của cộng đồng và chính quyền về bảo vệ môi trường cũng được nâng cao, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế với việc tăng thu nhập cho cộng đồng và giảm chi phí ngân sách Việc thu gom RTRSH tại các hộ gia đình đã góp phần tái sinh rác, tạo ra của cải vật chất và giảm lượng RTRSH cần xử lý.
Mô hình cộng đồng tham gia quản lý chất thải tại Thạch Kim, Thạch Hà, Hà Tĩnh đã khuyến khích sự tham gia tích cực của cư dân trong việc nắm vững quyền hạn và nhiệm vụ quản lý rác thải Đến nay, có 1865 hộ gia đình đã ký cam kết về việc thu gom, vận chuyển và phân loại rác thải nhằm bảo vệ môi trường Trung bình mỗi tháng, mỗi hộ đóng góp 3000 đồng vào quỹ vệ sinh môi trường (theo Đỗ Thị Kim Chi, 2004).
2.4.4 Mô hình đổ đống hay bãi hở Đây là mô hình có từ lâu đời, được sử dụng khi xử lý chất thải rắn một cách tự phát, không có quy hoạch cụ thể Hiện nay tại Việt Nam, ở những địa phương chưa có các chương trình quy hoạch quản lý và xử lý rác một cách triệt để thì biện pháp này là thường thấy.Tuy nhiên trong quá trình thực hiện các biện pháp đổ đống, người ta đã có ý thức dàn mỏng cho rác nhanh khô để chế biến phân rác và làm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nhưng biện pháp này chỉ có hiệu quả cao vào mùa khô
Biện pháp này có những nhược điểm như sau:
- Khi đổ đống như thế, làm mất mỹ quan cho khu vực, gây ra cảm giác khó chịu cho con người
Chất thải rắn nếu để đổ đống sẽ phân hủy tự nhiên, tạo ra những ổ dịch bệnh phức tạp Quá trình phân hủy trong môi trường thiếu oxy dẫn đến mùi hôi thối, gây ô nhiễm không khí Điều này cũng tạo điều kiện cho các dịch bệnh lây lan qua sinh vật trung gian như ruồi, muỗi và chuột.
Nước rỉ ra từ các bãi rác không chỉ chảy tràn trên bề mặt mà còn thẩm thấu vào lòng đất, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước mặt và nguồn nước ngầm trong khu vực.
Trong mùa khô, rác thải khô dễ gây cháy, có thể lan rộng sang các khu vực lân cận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của cư dân địa phương.
Mặc dù biện pháp này có chi phí thấp và không yêu cầu vốn đầu tư lớn, nhưng nó lại mang tính thô sơ và cổ điển, dẫn đến việc cần nhiều diện tích đất để chứa rác Điều này khiến phương pháp này không phù hợp với những khu vực có quỹ đất hạn chế, như các thành phố và thị xã (Nguyễn Thị Kim Thái, 2008).
2.4.5 Mô hình chôn lấp hợp vệ sinh (Sanitary Landfill)
Chôn lấp hợp vệ sinh là biện pháp cuối cùng trong xử lý chất thải rắn, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt ở những nơi có quỹ đất dồi dào Phương pháp này an toàn cho môi trường và con người, xử lý từ 70 - 90% lượng chất thải rắn phát sinh Việc lựa chọn vị trí bãi chôn lấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khoảng cách từ nguồn phát sinh đến bãi chôn lấp, hệ thống giao thông, tác động môi trường trong quá trình hoạt động, và tình hình địa chất thủy văn Để thiết kế và xây dựng bãi chôn lấp hiệu quả, cần chú ý đến các yếu tố liên quan đến hoạt động và vận hành, cũng như khôi phục cảnh quan sau khi bãi chôn lấp đóng cửa.
Tình hình địa chất và địa mạo đóng vai trò quyết định trong khả năng xử lý và sức chứa chất thải rắn của bãi chôn lấp, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng phục hồi cảnh quan sau khi bãi chôn lấp đã được sử dụng.
Sức chứa của bãi chôn lấp là yếu tố quan trọng để xác định lượng chất thải rắn có thể được chôn lấp, phụ thuộc vào tỷ trọng của chất thải Ngoài ra, nó còn giúp xác định khối lượng các lớp bao phủ và độ lún sụt của chất thải trong quá trình sử dụng.