TỔNG QUAN VỀ MVNO
Khái ni ệm MVNO
Nhà khai thác mạng di động ảo (MVNO) là một khái niệm đã xuất hiện từ lâu trên thế giới MVNO hoạt động bằng cách mua lại dung lượng mạng không sử dụng từ các công ty viễn thông, nhằm tạo ra doanh thu bổ sung Các công ty này tận dụng phần dung lượng dư để cung cấp dịch vụ viễn thông cho người tiêu dùng, mang đến nhiều lựa chọn hơn trên thị trường.
Các công ty MVNO (Mobile Virtual Network Operator) thuê dung lượng mạng với giá sỉ và bán lại cho khách hàng với giá bán lẻ, tạo ra lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa hai mức giá này MVNO cung cấp dịch vụ thoại và dữ liệu di động cho khách hàng thông qua thỏa thuận hợp tác với các nhà khai thác mạng di động (MNO) khác, và có thể hợp tác với nhiều MNO khác nhau để mở rộng dịch vụ.
Nhà khai thác di động (MNO) là những đơn vị có giấy phép sử dụng phổ tần sóng điện từ và sở hữu hạ tầng mạng di động riêng, đồng thời duy trì mối quan hệ trực tiếp với khách hàng Trong khi đó, nhà khai thác di động ảo (MVNO) có thể thuê lại một phần hạ tầng từ các MNO, giúp họ giảm thiểu đáng kể chi phí đầu tư ban đầu và vượt qua những rào cản gia nhập thị trường, mà không cần phải chi hàng nghìn tỷ để xây dựng cơ sở vật chất.
MVNO, hay Nhà cung cấp dịch vụ di động ảo, có nhiều định nghĩa khác nhau nhưng đều thống nhất rằng chúng cung cấp sản phẩm dịch vụ riêng biệt và hoàn chỉnh Các đặc điểm chính của MVNO bao gồm khả năng hoạt động độc lập, cung cấp dịch vụ cho khách hàng mà không cần sở hữu hạ tầng mạng di động riêng.
Không có phổ tần sóng điện từ và hạ tầng mạng truy nhập như Trạm thu phát sóng BTS và Bộ điều khiển trạm gốc BSC, nên phải thuê lại từ các Nhà cung cấp dịch vụ di động (MNO) khác thông qua thỏa thuận kết nối.
• Có thương hiệu riêng, có SIM riêng và có khách hàng riêng
MVNO (Mobile Virtual Network Operator) mua lưu lượng từ ít nhất một MNO (Mobile Network Operator) để cung cấp dịch vụ cho khách hàng và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng Hệ thống hỗ trợ kinh doanh của mạng gốc sẽ hỗ trợ hoạt động của MVNO; nếu mạng gốc không đủ khả năng hỗ trợ MVNO trong việc xây dựng thương hiệu riêng, các MVNO cần đầu tư vào hệ thống này hoặc hợp tác với MVNE (Mobile Virtual Network Enabler) hoặc MVNA (Mobile Virtual Network Aggregator) để thiết lập các hệ thống hỗ trợ kinh doanh phù hợp Các hệ thống hỗ trợ kinh doanh chủ yếu bao gồm hệ thống tính cước và hỗ trợ khách hàng CCBS, hệ thống hỗ trợ và vận hành mạng lưới OSS.
Phân lo ại MVNO
Có nhiều cách phân loại các loại mô hình triển khai MVNO khác nhau Phổ biến nhất có hai cách phân loại chính thường được sử dụng là:
• Phân loại dựa trên chuỗi giá trị tham gia cung cấp dịch vụ cho khách hàng mà nhà khai thác di động phải thực hiện
• Phân loại dựa trên mối quan hệ với MNO
MVNO được phân loại thành ba loại chính: Brand Reseller, MVNO trung bình và MVNO đầy đủ, tùy thuộc vào mức độ kết hợp cơ sở hạ tầng và nhiệm vụ hoạt động với các MNOs Mỗi MVNO có thể lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp để xây dựng cơ sở hạ tầng qua MNO Hình ảnh minh họa kiến trúc kỹ thuật cho từng loại MVNO, trong đó light MVNO chỉ sở hữu hệ thống tiếp thị và chăm sóc khách hàng, trong khi MVNO trung bình có các hệ thống HLR, EIR, IN và AUC riêng, và MVNO đầy đủ còn có thêm VLR và MSC.
• Brand Reseller (Đại lý thương hiệu)
Mô hình đại lý thương hiệu (Brand Reseller) là dịch vụ bán lại do MNO (Nhà mạng di động) cung cấp, cho phép các MVNO (Nhà cung cấp dịch vụ di động ảo) triển khai các dịch vụ giá trị gia tăng riêng với những tùy chọn hạn chế Điều này giúp họ tạo sự khác biệt cho dịch vụ di động của mình ở cấp độ bán lẻ MVNO hoạt động dưới thương hiệu riêng hoặc đồng thương hiệu với MNO, đây là loại MVNO dễ dàng được MNO chấp nhận nhất, vì MNO kiểm soát hầu hết các quy trình liên quan.
MVNO không sở hữu cơ sở hạ tầng cốt lõi mà chỉ kiểm soát mối quan hệ với người dùng thông qua các phương tiện như thương hiệu, kênh phân phối và cơ sở khách hàng lớn Điều này cho phép họ thúc đẩy doanh số bán hàng, nhưng họ không có khả năng định giá và không sở hữu khách hàng.
Người bán lại MVNO chịu trách nhiệm chính về chi phí tiếp thị, bán hàng và phân phối, trong khi doanh thu được chia sẻ với MNO Thông thường, họ nhận được một tỷ suất lợi nhuận nhất định so với các ưu đãi bán lẻ từ MNO, và trong một số trường hợp, họ còn được nhận hoa hồng cho mỗi người đăng ký mới.
• Medium MVNO (Nhà cung cấp dịch vụ MVNO)
Hình 1.3: Mô hình Medium MVNO
Nhà cung cấp dịch vụ MVNO hoạt động như một mô hình trung gian giữa Reseller và Full MVNO, đảm nhận trách nhiệm trong việc cung cấp hệ thống tính cước, quản lý khách hàng và cung cấp dịch vụ Đặc biệt, Service Operator sử dụng Module nhận dạng thuê bao để tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng.
SIM (Subscriber Identity Module) mang dải số riêng, cho phép các nhà cung cấp dịch vụ di động ảo (MVNO) hoạt động dưới thương hiệu độc lập hoặc đồng thương hiệu với nhà điều hành mạng MVNO có thể phát triển thương hiệu, kênh phân phối và tận dụng lượng khách hàng hiện có để tăng doanh số và tạo sự khác biệt trên thị trường Việc sử dụng SIM có thương hiệu riêng giúp MVNO tạo ấn tượng độc lập với các nhà cung cấp di động khác Tuy nhiên, thực tế là MVNO vẫn phụ thuộc vào nhà mạng di động lớn (MNO), vì nhiều thay đổi yêu cầu phải chuyển đổi SIM cho khách hàng.
Nhà khai thác dịch vụ được chia thành hai loại chính: Nhà cung cấp dịch vụ truyền thống (SP) và nhà cung cấp dịch vụ cải tiến (ESP) Nhà cung cấp dịch vụ truyền thống (SP) là những đơn vị bán lại sản phẩm của MNO dưới thương hiệu của họ hoặc của MNO, với khả năng thực hiện các hoạt động như mở và đóng thuê bao, tính cước và có dải số riêng Trong khi đó, nhà cung cấp dịch vụ cải tiến (ESP) sử dụng SIM của MNO mang thương hiệu riêng và có dải số độc lập, cho phép họ cung cấp các dịch vụ tiên tiến và tự quản lý thiết bị để giám sát và cung cấp dịch vụ, mặc dù họ vẫn phải mua lại dịch vụ mạng từ MNO để kết nối với các mạng khác.
Nhà cung cấp dịch vụ không sở hữu cơ sở hạ tầng mạng lõi, nhưng có tiềm năng phát triển nền tảng giá trị gia tăng (VAS) Họ cũng có khả năng định giá và có thể nắm quyền sở hữu khách hàng.
Nhà cung cấp dịch vụ MVNO đảm nhận nhiều trách nhiệm quan trọng trong việc chăm sóc khách hàng, bao gồm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hỗ trợ khách hàng, quy trình thanh toán và nền tảng thanh toán (BSS) Họ cũng quản lý các yếu tố như thuế quan, gói dịch vụ, chương trình khuyến mãi, chi phí tiếp thị, bán hàng và phân phối, cùng với OPEX và CAPEX liên quan đến nền tảng Công nghệ thông tin.
Doanh thu phát sinh từ lưu lượng truy cập của khách hàng mà doanh nghiệp sở hữu, không bao gồm IMSI Các chi phí liên quan bao gồm giá bán buôn, chi phí tiếp thị, bán hàng, phân phối, cũng như OPEX và CAPEX cho nền tảng CNTT Giá bán buôn có thể thay đổi tùy thuộc vào loại dịch vụ như Thoại, Dữ liệu, SMS, hoặc MMS, và có thể khác nhau giữa các quốc gia hoặc khu vực quốc tế.
• Full MVNO (MVNO đầy đủ)
Hình 1.4: Mô hình Full MVNO
Một Full MVNO sở hữu mạng lõi và hạ tầng cung cấp dịch vụ, họ có mã nhận dạng thuê bao di động quốc tế - IMSI (International Mobile Subscriber
Identity), mã mạng di động (Mobile Network Code- MNC), SIM, kho số, hệ thống tính cước, quản lý khách hàng … và thương hiệu độc lập với các MNO
Full MVNO có ba ưu điểm nổi bật so với Service Operator: khả năng kết thúc cuộc gọi, linh hoạt trong việc chọn MNO phù hợp và khả năng đổi mới dịch vụ cho các đối tượng khách hàng Những tính năng này cho phép MVNO tận dụng năng lực mạng để giảm giá bán buôn lưu lượng từ các MNO, đồng thời tăng doanh thu và chịu trách nhiệm về toàn bộ cơ sở hạ tầng, hoạt động, khách hàng và dữ liệu Nhờ đó, Full MVNO kiểm soát hoàn toàn các dịch vụ và sản phẩm trên thị trường, đồng thời linh hoạt trong việc thiết kế và triển khai dịch vụ mới, ngoại trừ hệ thống Hỗ trợ kinh doanh Full MVNO hoạt động tương tự như MNO, với điểm khác biệt chính là không sở hữu giấy phép phổ tần và hạ tầng mạng truy nhập.
MVNO, hay Nhà cung cấp dịch vụ di động ảo, có khả năng cung cấp dịch vụ rộng hơn nhờ vào việc phát triển các dịch vụ bán lẻ dựa trên dung lượng mạng vô tuyến từ các thỏa thuận bán buôn cố định Họ sở hữu các nền tảng dịch vụ bán lẻ riêng, cho phép quản lý dung lượng dữ liệu độc lập và phát triển các dịch vụ riêng biệt Điều này cũng giúp họ có khả năng thương lượng với các MNOs để cải thiện các điều khoản truy cập bán buôn.
Doanh thu của các nhà cung cấp dịch vụ di động ảo (MVNO) chủ yếu đến từ lưu lượng truy cập của khách hàng của họ và doanh thu từ lưu lượng đến thông qua kết nối liên thông Điều này bao gồm các chi phí liên quan đến việc cung cấp dịch vụ.
• Giá bán buôn, tiếp thị, bán hàng, phân phối, OPEX và CAPEX liên quan đến nền tảng CNTT
• Giá bán buôn có thể thay đổi theo loại Thoại / Dữ liệu / SMS / MMS VD: Quốc gia hoặc Quốc tế (Xuất xứ /điểm đến)
Các mô hình kinh doanh phù hợp trong việc định vị, xây dựng thương hiệu, tiếp thị và quan hệ đối tác là yếu tố then chốt cho sự thành công Sự lâu dài quyền kiểm soát và sở hữu của MVNO đối với hoạt động kinh doanh phụ thuộc vào mối quan hệ làm việc với MNO Đôi khi, giữa MVNO và MNO còn xuất hiện một thực thể khác, đó là các dịch vụ của Trình kích hoạt mạng ảo di động (MVNE), nhằm hỗ trợ nhà điều hành mạng cho MVNO.
Ngoài các loại MVNO kể trên hiện nay đã phát triển them hai loại mới đó là MVNE và MVNA
MVNE (Trình kích hoạt mạng di động ảo) là một mô hình mới trong thị trường truyền thông di động, khác biệt với các mô hình trước đó bằng cách cung cấp mạng lõi MVNO và các giải pháp hạ tầng cho nhiều dịch vụ Nó hoạt động như một trung gian giữa các MVNO và nhà khai thác mạng di động chủ, không trực tiếp liên hệ với người dùng cuối Để thành công, MVNE cần tìm kiếm lợi thế cạnh tranh, triển khai nền tảng linh hoạt, tập trung vào dịch vụ trả trước, hợp tác với các thương hiệu giá trị cao, xây dựng khả năng bán hàng và tiếp thị, tổ chức hiệu quả và cung cấp danh mục dịch vụ đa dạng, đồng thời duy trì quan hệ đối tác vững mạnh với MNO.
Phương thức hoạt động cuả MVNO
a Cuộc gọi MVNO với các mạng khác
Khi khởi tạo cuộc gọi từ thuê bao MVNO, lưu lượng cuộc gọi sẽ được chuyển qua điểm tham chiếu của MVNO thông qua BTS và BSC đến MSC của MNO Tại MSC, dựa vào thông tin từ Bộ định vị tạm trú (VLR), cuộc gọi sẽ được định tuyến tới MSC và Bộ định vị thường trú (HLR) của MVNO Dựa trên dữ liệu từ HLR, MVNO sẽ thực hiện cuộc gọi tới nhà khai thác khác Quá trình này được mô tả chi tiết trong hình 1.5.
Hình 1.5: MVNO có kết nối tới mạng thuê bao bị gọi
Khi MVNO không kết nối trực tiếp tới mạng của thuê bao bị gọi, cuộc gọi sẽ được định tuyến qua Gateway MSC của MNO Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa MVNO và MNO, cuộc gọi có thể được định tuyến qua MSC của MVNO hoặc trực tiếp từ MSC của MNO Nếu cuộc gọi được định tuyến trực tiếp từ MSC của MNO, MVNO chỉ thực hiện việc trao đổi các bản tin báo hiệu cho quá trình định tuyến và ghi cước, thường áp dụng khi hạ tầng mạng thông minh của MVNO bị hạn chế.
Hình 1.6: MVNO không có kết nối tới mạng thuê bao bị gọi
Thuê bao bị gọi thuộc MVNO
Tương tự như việc khởi tạo cuộc gọi từ MVNO, lưu lượng cuộc gọi được chia thành hai loại: kết nối trực tiếp và không kết nối với MVNO Trong trường hợp có kết nối trực tiếp, cuộc gọi sẽ được định tuyến tới MSC của MVNO Dựa trên thông tin từ HLR, MSC sẽ định tuyến cuộc gọi tới thuê bao bị gọi, sử dụng hạ tầng vô tuyến của MNO, như thể hiện trong Hình 1.7.
Hình 1.7: MVNO có kết nối tới mạng thuê bao chủ gọi
Khi không có kết nối trực tiếp tới mạng của thuê bao bị gọi, lưu lượng sẽ được chuyển tiếp qua Gateway MSC của MNO Cuộc gọi có thể được định tuyến trực tiếp qua MSC của MNO hoặc qua MSC của MVNO Trong tình huống này, MVNO hoạt động như nhà cung cấp dịch vụ và hoàn toàn phụ thuộc vào MNO.
Hình 1.8: MVNO không có kết nối tới mạng thuê bao chủ gọi b Cuộc gọi nội mạng MVNO
Trong các cuộc gọi giữa hai thuê bao của MVNO, có hai phương thức định tuyến có thể áp dụng: chuyển mạch cuộc gọi tại MSC của MVNO hoặc tại MSC của MNO Hình 1.9 minh họa lưu đồ định tuyến cuộc gọi này.
Hình 1.9: Cuộc gọi nội mạng MVNO
Trong trường hợp đầu tiên, cuộc gọi từ thuê bao chủ được định tuyến qua MSC của MVNO và sau đó quay trở lại thuê bao bị gọi trên hạ tầng của MNO Ngược lại, trong trường hợp thứ hai, cuộc gọi có thể được định tuyến trực tiếp trên MSC của MNO, trong khi MVNO chỉ thực hiện việc trao đổi các bản tin báo hiệu để tính cước Điều này khiến MVNO chỉ đóng vai trò nhà cung cấp dịch vụ, gây khó khăn trong việc triển khai các dịch vụ giá trị gia tăng.
K ết luận chương I
Sự xuất hiện của MVNO đã tạo ra nhiều lợi ích cho sự phát triển của MNO Bằng cách cung cấp lưu lượng cho một hoặc nhiều MVNO, MNO có thể thu hút thêm thuê bao mới mà không cần chi phí mua lại, từ đó mở rộng cơ sở khách hàng một cách hiệu quả.
Bán lại lưu lượng là một phương thức hiệu quả giúp chia sẻ chi phí vận hành mạng và thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng MVNO không chỉ cung cấp mạng lưới phân phối bán lẻ mà còn mở rộng các kênh bán hàng trực tuyến, thúc đẩy khách hàng thông qua nhiều phương thức kinh doanh khác nhau Khi các MVNO triển khai dịch vụ di động giá trị gia tăng, các đối tác cũng được hưởng lợi từ việc chia sẻ nguồn tài nguyên này.
Sự xuất hiện của MVNO không chỉ mang lại những yếu tố tích cực mà còn tiềm ẩn nguy cơ cho các MNO Vị trí của MNO trên thị trường di động có thể bị đe dọa, dẫn đến sự cạnh tranh mạnh mẽ hơn và khả năng mất quyền kiểm soát thị trường Do đó, nhiều MNO vẫn coi MVNO là một mối đe dọa lớn.
NGHIÊN CỨU CÁC MÔ HÌNH TRIỂN KHAI MVNO TIÊU
Hi ện trạng phát triển MVNO trên thế giới
Hình 2.1: Số lượng các mạng MVNO và thị phần tại từng khu vực
MVNO đã trở thành một phần quan trọng của ngành viễn thông trên hầu hết các châu lục, với châu Âu và Mỹ là những thị trường phát triển nhất Tây Âu vẫn giữ vị trí dẫn đầu trong việc triển khai các mạng MVNO, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ và tiềm năng của mô hình này trong khu vực.
Hầu hết các MVNO của thế giới đang hoạt động và thành công tại ở thị trường châu Âu
Mô hình kinh doanh MVNO đã gia tăng sự phổ biến tại Nhật Bản và Úc, trong khi Trung Đông và châu Phi vẫn chỉ có một số ít MVNO do các hạn chế về quy định, thiếu tần số khả dụng và lo ngại của các nhà khai thác về việc mất khách hàng hiện tại.
Tại Tây Âu, Đức dẫn đầu về số lượng mạng ảo di động (MVNO) với 135 mạng, chiếm 19,5% thị trường Trong đó, tập đoàn freenet chiếm 16% thị trường với 17,2 triệu kết nối Theo sau Đức là Anh với 77 MVNO và Tây Ban Nha.
Nha (63 MVNO), Pháp (53 MVNO) và Đan Mạch (36 MVNO), với thị phần từ 11.2% – 34.6%
Các các loại hình MVNO trên thế giới được chia thành 8 loại:
• Giá rẻ:MVNO có đề xuất chính là dịch vụ chi phí thấp
• Truyền thông/ Giải trí: MVNO kết hợp với công nghiệp truyền thông hoặc giải trí
• Doanh nghiệp: MVNO có mục tiêu cung cấp chính của khách hàng doanh nghiệp
• Phục vụ người nhập cư: MVNO có mục tiêu cung cấp chính tập trung vào các dịch vụ thoại quốc tế
• Bán lẻ: MVNO kết hợp với ngành bán lẻ tiêu dùng
• Viễn thông: MVNO cung cấp tạo thành một phần của một loạt các dịch vụ viễn thông như điện thoại cố định và internet băng thông rộng
• M2M: MVNO mà hỗ trợ dịch vụ machine-to-machine
Roaming là dịch vụ mà các MVNO (Nhà cung cấp dịch vụ di động ảo) cung cấp cho khách du lịch quốc tế thông qua các thỏa thuận chuyển vùng với các MNO (Nhà cung cấp dịch vụ di động) trên nhiều thị trường khác nhau.
MVNO ở châu Âu
2.2.1 Thị trường MVNO ở châu Âu
Trong lịch sử, MVNOs đã được khởi xướng ở các khu vực Châu Âu và Bắc
Tại Mỹ, các thỏa thuận giữa các nhà cung cấp dịch vụ di động ảo (MVNO) và các nhà khai thác mạng đã bắt đầu từ những năm 1990, trong bối cảnh thị trường viễn thông châu Âu đang trải qua quá trình tự do hóa Sự phát triển này được hỗ trợ bởi các quy định mới, công nghệ mạng 2G tiên tiến hơn và sự gia tăng số lượng thuê bao không dây.
Sự ra mắt của MVNO đầu tiên tại Châu Âu, "Virgin Mobile UK" vào năm 1999, đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các MVNO trong khu vực Đan Mạch đã nhận thấy tiềm năng của mô hình MVNO như một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các công ty viễn thông, dẫn đến việc thông qua luật vào tháng 5/2000 yêu cầu các nhà khai thác mạng có sức mạnh thị trường lớn mở quyền truy cập vào hạ tầng của họ, trong đó Tele2 đã ký thỏa thuận với nhà mạng Sonofon.
Khái niệm MVNO đã tạo ra sự bùng nổ tại châu Âu với hơn 600 MVNO hoạt động, tương tự như ở Hoa Kỳ với hơn 113 MVNO Ngành công nghiệp không dây châu Âu đã đạt mức thâm nhập 80%, khiến các nhà khai thác di động sử dụng MVNO để tạo doanh thu và bù đắp chi phí xây dựng mạng 3G Châu Âu cung cấp môi trường thuận lợi cho MVNO thông qua các biện pháp ủng hộ cạnh tranh và quyền tiếp cận bán buôn Ban đầu, các cơ quan quản lý giữ vai trò giám sát chặt chẽ các tương tác giữa MNO và MVNO, sau đó thực hiện các biện pháp can thiệp theo quy định khi cần thiết.
Các quốc gia thành viên EU/NRA đã áp dụng nghĩa vụ truy cập bán buôn trong các thủ tục chuyển nhượng phổ vô tuyến, đặc biệt là tại Đức và Ireland Thủ tục phân bổ phổ tần 4G của Pháp gần đây đã tổ chức đấu giá, cho phép các ứng viên đạt điểm thông qua cam kết cung cấp quyền truy cập MVNO đầy đủ Các điều kiện cấp phép của MNO chú trọng vào khả năng chuyển đổi giữa các mạng MNO máy chủ, cho phép MVNO có toàn quyền tự chủ thương mại và sở hữu cơ sở khách hàng mà không bị hạn chế Quyền truy cập MVNO đầy đủ cũng được yêu cầu bởi các Cơ quan Quản lý Quốc gia ở các Quốc gia Thành viên EU/EEA khác thông qua các phát hiện về Sức mạnh Thị trường Đáng kể (SMP) Hơn nữa, truy cập MVNO đầy đủ đã được yêu cầu trong các thủ tục chống độc quyền của Cuộc thi EC DG tại Úc, Ireland, Tây Ban Nha và Bỉ trong giai đoạn 2012-2016.
Hình 2 1: Tỉ lệ các loại MVNO tại thị trường châu Âu năm 2019
Doanh thu của MVNO tại châu Âu chịu ảnh hưởng lớn từ các quyết định của cơ quan quản lý quốc gia và Liên minh châu Âu Ở một số quốc gia như Vương quốc Anh, các nhà khai thác tự nguyện mở mạng lưới cho MVNO mà không cần can thiệp pháp lý Ngược lại, ở những nơi như Đan Mạch, cơ quan quản lý đã buộc các MNOs phải cung cấp khả năng sản xuất cho MVNOs nhằm giải quyết các vấn đề cạnh tranh, với luật được thông qua vào giữa năm 2000 yêu cầu các nhà cung cấp SMP ký kết thỏa thuận MVNO.
Các MVNOs tại thị trường di động Châu Âu sử dụng nhiều mô hình kinh doanh phù hợp nhất với thị trường địa phương và môi trường kinh doanh
Bảng 2.1: Một số nhà mạng MVNO phổ biến tại Châu Âu
EI Telecom, công ty con thuộc sở hữu 95% của ngân hàng Pháp Crédit Mutuel-CIC, hợp tác với các nhà mạng lớn như Orange, SFR và Bouygues Telecom để cung cấp các gói dịch vụ di động Công ty này chuyên bán các gói trả trước và trả sau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
• Thành lập vào: 1999 thương hiệu chính: NRJ Mobile, Crédit Mutuel Mobile và CIC Mobile, đặc biệt thông qua 4500 chi nhánh ngân hàng của tập đoàn
Nhà cung cấp nền tảng MVNO và M2M được cấp phép hoàn chỉnh, chuyên cung cấp giải pháp kết nối toàn cầu cho IoT và doanh nghiệp Công ty hợp tác với các nhà sản xuất máy tính bảng, máy tính xách tay, nhà bán lẻ, M2M và các công ty trong lĩnh vực máy móc tự động.
Kể từ năm 2006, Lycamobile đã nổi bật như một trong những nhà khai thác MVNO thành công nhất, chuyên cung cấp dịch vụ gọi quốc tế giá rẻ cho khách hàng trên toàn cầu.
Lycamobile phục vụ 15 triệu khách hàng tại 23 quốc gia, bao gồm Úc, Bỉ, Vương quốc Anh, Nga và Ukraine Công ty cung cấp thẻ SIM trả tiền khi sử dụng và phát triển các mô hình kinh doanh riêng biệt thông qua các thỏa thuận MVNA ở nhiều quốc gia khác nhau.
Freenet Group là một nhà cung cấp dịch vụ di động ảo (MVNO) chuyên cung cấp các dịch vụ thoại và truyền hình di động Ngoài ra, công ty còn phát triển các ứng dụng liên quan đến tự động hóa gia đình, bảo mật, và sức khỏe, đồng thời chú trọng đến bảo mật dữ liệu.
Nó hoạt động trên các mạng của Vodafone, Telefonica và Deutsche Telekom thông qua ba light MVNOs - Mobilcom-an, Klarmobil và Callmobile
Voiceworks Đất nước: Hà Lan
MVNO đầy đủ cho thị trường doanh nghiệp, cung cấp hội tụ các giải pháp di động, cố định và cố định - di động
PosteMobile Đất nước: Ý Thành lập vào:
PosteMobile là MVNO phục vụ hơn 3.300.000 khách hàng và là chi nhánh của công ty dịch vụ bưu chính và ngân hàng Poste Italiane
Country: Bỉ Thành lập vào:
Mobile Vikings là nhà cung cấp dịch vụ di động đầu tiên tại Bỉ, chuyên cung cấp các gói cước tập trung vào Internet di động Kể từ mùa xuân năm 2019, họ đã sử dụng mạng lưới của Orange để phục vụ khách hàng.
Transatel Đất nước: Toàn cầu
Transatel là một nhà cung cấp dịch vụ MVNE/A hàng đầu tại Châu Âu, phục vụ hơn 170 MVNOs Công ty chuyên cung cấp các giải pháp di động cho kết nối dữ liệu toàn cầu, với khả năng hỗ trợ eSIM, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường IoT cho các thiết bị kết nối như máy tính xách tay, máy tính bảng, thiết bị theo dõi, cũng như các phương tiện như xe cộ và máy bay.
Ventocom Đất nước: Úc Thành lập vào:
Ventocom là một nhà cung cấp MVNE nổi bật với các thương hiệu "HoT" và "Allianz SIM" Với vai trò là nhà cung cấp dịch vụ độc lập, Ventocom đáp ứng nhu cầu phát triển sản phẩm di động, quản lý thuế quan, CRM, dịch vụ khách hàng, thanh toán và logistics.
Sky Đất nước: Anh Thành lập vào:
Sky là một công ty giải trí hàng đầu tại Châu Âu, cung cấp dịch vụ di động thông qua mô hình MVNO Công ty này tích hợp dịch vụ di động vào các gói TV, điện thoại gia đình và băng thông rộng Để phục vụ khách hàng, Sky thuê thiết bị không dây và phổ dữ liệu từ các nhà mạng lớn như EE, O2, Three và Vodafone.
Trong những nhà mạng MVNO kể trên, một trong những MVNO thành công nhất phải nói đến Lycamobile Đây MVNO của Anh
Lycamobile là một trong những nhà mạng MVNO thành công nhất, có nguồn gốc từ Anh và hiện đang hoạt động tại 23 quốc gia Thương hiệu này đã mở rộng dịch vụ của mình sang nhiều thị trường, bao gồm Úc, Áo, Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Đức, Ireland và Ý.
MVNO ở Mỹ
Thị trường nhà điều hành mạng ảo di động (MVNO) tại Mỹ đã được định giá 18,42 tỷ USD vào năm 2017, với dự báo tăng trưởng hàng năm (CAGR) đạt 7,2% trong giai đoạn tới Sự phát triển này được thúc đẩy bởi sự gia tăng số lượng thuê bao di động trong khu vực và việc triển khai mạng 4G cùng LTE ngày càng phổ biến.
Sự gia tăng sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng, cùng với kết nối Internet tốc độ cao, đã thúc đẩy nhu cầu về các ứng dụng dữ liệu như duyệt web và phát trực tuyến video Thị trường dự kiến sẽ trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới, nhờ vào các chính sách hỗ trợ của chính phủ trong việc cải thiện hạ tầng mạng.
Sự phát triển của thiết bị nhỏ gọn và đa chức năng, cùng với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về các gói dữ liệu chi phí thấp, tạo cơ hội lớn cho các nhà khai thác MVNO Nhu cầu về dịch vụ với giá thuê bao thấp đang gia tăng, mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ trên thị trường viễn thông.
Phân đoạn MVNO cho phép khách hàng tự do chọn nhà khai thác, mang lại khả năng kiểm soát toàn diện đối với sản phẩm và dịch vụ trên thị trường Mô hình này cũng cung cấp sự linh hoạt trong việc triển khai và thiết kế dịch vụ mới, cùng với các thỏa thuận chuyển vùng đa dạng theo nhu cầu người dùng, các gói cước phí độc lập và hạ tầng chuyển mạch mạng.
Hình 2.2: Tỉ lệ các loại MVNO tại thị trường Mỹ năm 2019
Phân khúc nhà khai thác dịch vụ MVNO tại Mỹ dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng cao nhất nhờ vào sự đa dạng của các nền tảng dịch vụ như thư thoại và thông báo cuộc gọi nhỡ Các MVNO của người bán lại cung cấp dịch vụ riêng biệt, mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm nhanh chóng và hiệu quả Dự báo cho thấy phân khúc này sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định trong thời gian tới.
Các doanh nghiệp Mỹ đang nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng để cung cấp dữ liệu tốc độ cao và cuộc gọi thoại liền mạch, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng về kết nối thời gian thực và không bị gián đoạn trên nhiều thiết bị Đồng thời, các công ty trong lĩnh vực IoT cũng đang triển khai khả năng của MVNO để tối ưu hóa hoạt động và mở rộng dịch vụ đến tay khách hàng.
TracFone là một MVNO cung cấp dịch vụ cho khách hàng sử dụng mạng
Verizon, AT&T và T-Mobile Nó đã tồn tại hơn 20 năm và là một trong những thương hiệu trả trước nổi tiếng nhất trên thị trường
TracFone không chỉ cung cấp các gói điện thoại trực tiếp mà còn sở hữu nhiều thương hiệu trả trước khác tại Hoa Kỳ như Total Wireless, Simple Mobile, Page Plus Cellular, SafeLink Wireless và Walmart Family.
Mobile , Net10 Wireless , Straight Talk Wireless và GoSmart Mobile Tính chung, các thương hiệu chiếm khoảng 21 triệu thuê bao không dây trả trước
TracFone chuyên cung cấp dịch vụ thanh toán di động, cho phép khách hàng mua thẻ trả trước với thời hạn sử dụng lên đến một năm Đây là mô hình kinh doanh chủ yếu của TracFone Gần đây, công ty cũng đã mở rộng dịch vụ bằng cách cung cấp các gói trả trước hàng tháng, bao gồm các tùy chọn Pay As You Go.
Go của Tracfone cung cấp các gói gia hạn linh hoạt với thời gian 60, 90 và 365 ngày Giá khởi điểm chỉ từ 25 USD, hoặc 23,75 USD khi kích hoạt tính năng tự động thanh toán, bao gồm 500 phút gọi, 500 MB dữ liệu và 1.000 tin nhắn văn bản.
Các gói dịch vụ được thiết kế để cung cấp tổng số phút, dữ liệu và tin nhắn văn bản mà khách hàng nhận được trong suốt thời gian sử dụng, thay vì gia hạn hàng tháng Ví dụ, nếu khách hàng mua gói 60 ngày và đã sử dụng hết 500 phút trong 15 ngày đầu, họ sẽ không thể thực hiện hoặc nhận cuộc gọi trong 45 ngày còn lại Tuy nhiên, khách hàng có thể mua các khoản bổ sung để tiếp tục sử dụng dịch vụ Tracfone cung cấp các khoản phí cho các bổ sung này.
Chỉ với 10 đô la, bạn có thể thêm 500 phút thời gian phát sóng, trong khi 5 đô la sẽ cung cấp 1.000 tin nhắn văn bản bổ sung và 10 đô la cho 1GB dữ liệu bổ sung Ngoài ra, một thẻ gọi điện thoại toàn cầu cũng có giá 10 đô la.
Nếu người dùng không sử dụng hết số phút, dữ liệu hoặc tin nhắn văn bản được phân bổ từ gói dịch vụ, số lượng này sẽ được chuyển sang chu kỳ thanh toán tiếp theo Ví dụ, nếu một thuê bao còn 400 phút sau 60 ngày và tiếp tục gia hạn gói 60 ngày, họ sẽ có tổng cộng 900 phút để sử dụng.
Trong 60 ngày tới, nếu người dùng giữ lại toàn bộ 900 phút sau chu kỳ này và gia hạn, họ sẽ có tổng cộng 1.400 phút để sử dụng trong chu kỳ thanh toán tiếp theo.
Gói Tracfone hàng tháng rẻ nhất có giá 15 đô la, nhưng nếu kích hoạt tính năng tự động nạp tiền, giá sẽ giảm còn 14,25 đô la Gói này có giới hạn với 500 phút gọi, 500 tin nhắn văn bản và 500 MB dữ liệu 4G.
Tracfone cung cấp gói cước LTE với mức giá cực kỳ hợp lý, bao gồm tin nhắn văn bản $5 cho 1.000 tin nhắn và thẻ nạp tiền $10 cho 500 phút gọi Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và có nhiều tính năng vượt trội so với các gói cước khác trên thị trường Mỹ Ngoài ra, Tracfone còn cung cấp các gói xe hơi và gói an toàn kết nối khẩn cấp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Tracfone cũng bán hai gói khác, một gói dành cho ô tô được kết nối và một gói khác hướng đến những người muốn để mắt đến người thân
K ết luận chương 2
Dựa trên kinh nghiệm của các nhà mạng MVNO toàn cầu, có thể rút ra những bài học quan trọng để triển khai thành công mô hình MVNO Các yếu tố then chốt bao gồm việc xác định đúng đối tượng khách hàng, xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả, tối ưu hóa chi phí vận hành và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông Hơn nữa, việc liên tục cải tiến dịch vụ và lắng nghe phản hồi từ khách hàng cũng là những yếu tố quyết định giúp MVNO phát triển bền vững.
Sử dụng giải pháp hợp tác trong thiết kế và vận hành mạng giúp tối ưu hóa hạ tầng mạng bằng cách thuê ngoài, từ đó doanh nghiệp có thể tập trung vào quản lý tài chính, pháp lý, xây dựng thương hiệu và marketing hiệu quả hơn.
• Có chiến lược tiếp thị tốt đến người dùng
• Tìm ra phân khúc thị trường phù hợp
• Có giá cước hợp lý, cân bằng giữa khả năng thu hồi vốn và khả năng chi trả của khách hàng.
ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH TRIỂN KHAI MVNO Ở VIỆT NAM
Hi ện trạng phát triển thị trường Viễn thông tại Việt Nam
Thị trường viễn thông di động tại Việt Nam đang diễn ra cuộc cạnh tranh gay gắt Trong suốt hơn 27 năm, ngành di động đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc, bắt đầu từ nhà khai thác di động đầu tiên MobiFone vào năm 1993.
2009 có 7 nhà khai thác và tới nay tại Việt Nam còn 6 nhà khai thác di động
Hình 3.1: Thị phần mạng di động tại Việt Nam năm 2019
Ngu ồn: Sách trắng CNTT-TT 2019, Bộ TT&TT
Hình 3.2: Số thuê bao di động cả nước giai đoạn 2015-2018
Số thuê bao di động cả nước
Số thuê bao di động cả nước
Ngu ồn: Sách trắng CNTT-TT 2019, Bộ TT&TT
Hình 3.3: Tỷ lệ thuê bao điện thoại di động / 100 dân giai đoạn 2015-2018
Ngu ồn: Sách trắng CNTT-TT 2019, Bộ TT&TT
Tốc độ tăng trưởng thuê bao di động tại Việt Nam trong những năm gần đây diễn ra chậm, với sự gia tăng hơn một triệu thuê bao từ năm 2015 đến 2016, nhưng sau đó giảm hơn 10 triệu thuê bao vào năm 2017 Đến năm 2018, số lượng thuê bao lại tăng hơn 15 triệu Tỷ lệ thuê bao trên 100 dân cũng ghi nhận sự thay đổi, từ 132,44% năm 2015 lên 132,66% năm 2016, nhưng giảm xuống còn 124,08% vào cuối năm 2017.
Cuối năm 2018, tỷ lệ thuê bao di động trên 100 dân tại Việt Nam đạt 136,74%, cho thấy thị trường viễn thông di động đang có dấu hiệu tăng trưởng chậm lại và dần đạt mức bão hòa.
Tại Việt Nam, sự ra đời của MVNO thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc mở cửa thị trường viễn thông, nhằm tối ưu hóa cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện có để cung cấp dịch vụ Công nghệ truyền thống gặp nhiều vấn đề như làm mất mỹ quan do phải lắp đặt quá nhiều cột BTS và đào đường để truyền dẫn MVNO không chỉ giảm thiểu những bất cập này mà còn gia tăng dịch vụ và giảm chi phí cho người tiêu dùng.
Tỉ lệ thuê bao di động /100 dân
Tỉ lệ thuê bao di động /100 dân
Gi ới thiệu về ITELECOM và mô hình đang triển khai tại Việt Nam
3.2.1 Lịch sử ra đời của nhà mạng I-Telecom
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, việc nắm bắt xu hướng chuyển đổi số là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam.
Vào tháng 4 năm 2019, Công ty Cổ phần viễn thông Đông Dương đã ra mắt mạng di động MVNO I-Telecom, đánh dấu sự kiện đầu tiên tại Việt Nam và hợp tác với Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam - VNPT Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt tại thị trường mới nổi như Việt Nam, khách hàng ngày càng chú trọng đến sự minh bạch, cá nhân hóa, đổi mới và bảo mật Do đó, các nhà cung cấp dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông, cần chuyển từ việc cung ứng đơn thuần sang việc phục vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
I-Telecom, đơn vị tiên phong trong lĩnh vực MVNO tại Việt Nam, đang khai thác thị trường tiềm năng với dân số trẻ và sự phát triển nhanh chóng của Internet, khi có hơn 50 triệu người dùng mạng xã hội Tuy nhiên, thị trường cũng đối mặt với rủi ro do mức độ tiếp cận dịch vụ di động gần bão hòa (73% dân số sở hữu ít nhất một số điện thoại di động) và ARPU thấp Để tồn tại và phát triển, I-Telecom xác định các yếu tố sống còn bao gồm việc xây dựng chiến lược công nghệ, chú trọng chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa chi phí vận hành Hiện tại, I-Telecom đã ra mắt phòng giao dịch dịch vụ di động đầu tiên tại Hà Nội, tọa lạc tại B020, Tháp The Manor.
I-Telecom dự kiến mở rộng hệ thống phòng giao dịch tại TP Hồ Chí Minh và một số tỉnh thành lớn trên cả nước trong thời gian tới Tuy nhiên, công ty sẽ không triển khai một cách dàn trải mà sẽ tập trung vào việc mở rộng kênh phân phối sản phẩm và dịch vụ đến tay khách hàng.
I-Telecom cung cấp hệ thống tổng đại lý và đại lý ủy quyền trên toàn quốc, với các sản phẩm dịch vụ được thiết kế chuyên biệt và đa dạng, phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khác nhau Chúng tôi cam kết mang đến sự lựa chọn phong phú với chi phí hợp lý, đồng thời đảm bảo chất lượng ổn định cho khách hàng.
3.2.2 Quá trình phát triển của nhà mạng I-Telecom
I-Telecom ban đầu tập trung vào việc tiếp thị và bán lại dịch vụ của MNO VNPT, với mục tiêu chính là phát triển hệ thống BS Họ gia nhập thị trường với nền tảng dịch vụ trả trước nhằm thu hút người dùng mới, cho phép cạnh tranh bằng cách tự đặt giá và áp dụng các hạn chế sử dụng cũng như kiểm soát tín dụng Để quản lý người đăng ký hiệu quả hơn và phân phối thẻ SIM của riêng mình, I-Telecom đã phát triển các chiến lược phù hợp.
T-Telecom tiếp tục duy trì hoạt động của HLR và đã lựa chọn quản lý MSC để đáp ứng nhu cầu kết nối nhiều danh tính người dùng Điều này không chỉ hỗ trợ các dịch vụ thoại mà còn nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ IN Camel và nhắn tin Ngoài ra, T-Telecom cũng nhận các bản ghi ngoại tuyến ‘trả sau’ để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nhiều loại thiết bị đầu cuối.
Hình 3.5: Mô hình triển khai giữa T-Telecom và MNO VNPT
I-Telecom đã thu hút người đăng ký thông qua dịch vụ Mobile Broadband bằng cách đầu tư vào GGSN (Gateway GPRS Service Node) Họ tận dụng lợi thế từ hạ tầng 3G/4G của MNO để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Hình 3.6: Mô hình triển khai dữ liệu của I-Telecom và MVNO
3.2.3 Các sản phẩm và dịch vụ I-Telecom cung cấp
Các sản phẩm và dịch vụ của I-Telecom cung cấp
• Dịch vụ điện thoại cố định: Cung cấp dịch vụ điện thoại cố định I-
Số điện thoại với đầu số 777 XXXXX cung cấp dịch vụ cho phép doanh nghiệp tiếp nhận nhiều cuộc gọi ra/vào cùng lúc qua một đầu số duy nhất Với chất lượng thoại vượt trội, kết nối nhanh chóng và giá cước cực kỳ hợp lý, I-PHONE là giải pháp tiết kiệm chi phí thoại tối ưu cho doanh nghiệp nhờ ứng dụng công nghệ IP và các tính năng quản lý thoại hiện đại.
Dịch vụ di động đầu số 087 cung cấp nhiều gói cước thoại và dữ liệu với nhiều ưu đãi hấp dẫn Đặc biệt, có các gói cước giá rẻ được thiết kế riêng cho công nhân tại các khu công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu sử dụng của họ.
Dịch vụ đầu số 1900/1800 cung cấp giải pháp thông tin, giải trí, thương mại và thể thao thông qua một số truy nhập thống nhất trên toàn quốc Được ứng dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ tổng đài này hỗ trợ tư vấn chăm sóc khách hàng, bình chọn giải trí và mua bán trực tuyến, mang lại tiện ích cho người dùng.
Dịch vụ VoiceIP cho phép các nhà cung cấp viễn thông quốc tế chuyển tải lưu lượng thoại quốc tế về Việt Nam qua đường truyền IP, kết nối đến các thuê bao mạng cố định và di động của các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông trong nước.
Tin nhắn thương hiệu (SMS Brandname) là giải pháp marketing hiệu quả qua tin nhắn di động, cho phép tên thương hiệu như HSBC, Samsung, hay I-TELECOM hiển thị ở phần người gửi thay vì số điện thoại thông thường Điều này giúp nâng cao nhận diện thương hiệu và tạo sự tin cậy cho khách hàng.
Đánh giá tiềm năng của I-Telecom và đề xuất mô hình cải tiến
I-Telecom hiện đang phát triển theo hướng cung cấp dịch vụ giá thấp giống như một số MVNO ở châu Âu, nhưng chiến lược này chưa hoàn hảo do tỷ lệ ARPU thấp và tỷ lệ khách hàng chấm dứt hợp đồng cao Các dịch vụ trả trước với giá thấp chỉ thu hút khách hàng sử dụng ít, dẫn đến ARPU không cao và khách hàng dễ dàng chuyển đổi nhà cung cấp Để khắc phục vấn đề này, I-Telecom cần tập trung vào ba tiêu chí chính: hệ thống phân phối, mức độ trung thành của khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận Đặc biệt, một mô hình phân phối hỗn hợp là cần thiết để tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Do hầu hết các nhà khai thác MVNO không có cửa hàng phân phối riêng, họ cần phát triển một phương thức phân phối đa kênh, như mô hình châu Âu sử dụng các điểm tạp hóa làm chi nhánh phân phối Cách này giúp các MVNO mới nhanh chóng tiếp cận khách hàng tiềm năng trong thị trường mục tiêu Về mức độ trung thành của khách hàng, nhiều MVNO tập trung vào việc xây dựng mô hình kinh doanh trước, thể hiện tầm nhìn ngắn hạn Tuy nhiên, một số MVNO nhận thấy cơ hội gắn kết khách hàng qua chương trình khách hàng trung thành, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ để tăng khả năng giữ chân khách hàng Đối với việc tối ưu hóa lợi nhuận, các nhà khai thác mạng chú trọng tối đa hóa lợi nhuận từ thuê bao và ARPU, với công thức tính lợi nhuận cơ bản cho nhà khai thác mạng được trình bày rõ ràng.
Lợi nhuận = ARPU * số thuê bao - OPEX - CAPEX
ARPU (Doanh thu trung bình trên mỗi thuê bao) là chỉ số quan trọng giúp các nhà khai thác mạng tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được điều này, họ nỗ lực gia tăng mức độ sử dụng dịch vụ bằng cách cung cấp đa dạng sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Số thuê bao bao gồm cả thuê bao hiện có và mục tiêu trong giai đoạn tính toán lợi nhuận Để tối đa hóa lợi nhuận, các nhà khai thác mạng nỗ lực duy trì số thuê bao hiện tại và gia tăng số thuê bao mới thông qua việc cải thiện dịch vụ hoặc điều chỉnh giá cả.
OPEX (Chi phí hoạt động) bao gồm các khoản chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, như chi phí hành chính, marketing, xây dựng thương hiệu và chi phí nhân sự.
Chi phí vốn (CAPEX) bao gồm các khoản chi cho việc thiết lập mạng, thiết bị và giấy phép Đối với các nhà cung cấp dịch vụ di động ảo (MVNO), lệ phí phải trả cho các nhà mạng di động (MNOs) để sử dụng mạng cũng được tính vào CAPEX Thông thường, các nhà khai thác mạng sẽ phân bổ chi phí CAPEX trong khoảng thời gian từ 2 đến 5 năm hoạt động của họ.
Để triển khai thành công MVNO, việc phát triển đa dạng dịch vụ nhằm giữ chân người dùng và giảm thiểu chi phí vận hành là rất quan trọng Chi phí thiết lập và triển khai mạng MVNO không hề nhỏ, trong đó chi phí lớn nhất thường là chi phí cho các MNO.
I-Telecom không xây dựng mạng vô tuyến của riêng mình và chỉ có mạng lõi của họ đảm nhiệm các chức năng lưu trữ và liên lạc Với lợi thế đang là nhà mạng MVNO đầu tiên, giữ trách nhiệm đi trước đón đầu, để phát triển thêm nhiều dịch vụ cung cấp giữ chân người dùng cũng như giảm thiểu chi phí cho MNO, hướng phát triển của I-Telecom là trở thành MVNO đầy đủ (với HSS / HLR, BOSS, STP, DRA, GTP- Bộ định tuyến, PGW / GGSN, PCRF, SMSC / USSD)
3.3.2 Đề xuất mô hình cải tiến
Mô hình MVNO đầy đủ (Full MVNO) được đề xuất cho I-telecom, tận dụng cơ sở hạ tầng sẵn có Giải pháp này đã được triển khai thành công tại nhiều nơi, giúp đơn giản hóa quy trình và cho phép các MVNO tập trung vào những thách thức của doanh nghiệp.
Lợi ích khi triển khai mô hình Full MVNO
• Là giải pháp mô-đun và đầu cuối hoàn chỉnh Việc lưu trữ và kiểm soát hồ sơ thuê bao được cung cấp bởi MVNO
Phương pháp tiếp cận hệ thống tích hợp giúp đơn giản hóa việc triển khai, quản lý và hỗ trợ nền tảng duy nhất Hệ thống MVNO có khả năng cấu hình linh hoạt, cho phép hỗ trợ đa dạng các dịch vụ như nhắn tin văn bản, dịch vụ trả trước, định tuyến cuộc gọi thay thế và dịch vụ chuyển vùng doanh nghiệp.
• Các thành phần giải pháp có thể được phân phối hoặc tích hợp trong một hệ thống duy nhất dựa trên mô hình kinh doanh của nhà điều hành
• Triển khai nhanh chóng để tiết kiệm tiền bạc và thời gian
Phương án xây dựng cho I-Telecom:
Để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và chăm sóc khách hàng, cần ưu tiên xây dựng các phần của hệ thống như BSS/OSS, HSS/HLR và PCRF/PCEF Việc triển khai này sẽ giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
• Có thể tận dụng một số hệ thống kết nối trung gian giữa MNO và MVNO như: STP, DRA, … để giảm tải việc tích hợp module hệ thống
3.3.3 Mô hình triển khai chi tiết
Mô hình triển khai MVNO đầy đủ có thể được phân chia thành ba lớp chức năng quản lý trong kiến trúc mạng MVNO.
• Lớp Hệ thống hỗ trợ kinh doanh (BSS)
• Lớp Hệ thống hỗ trợ điều hành (OSS)
Hình 3.8: Kiến trúc mạng MVNO đầy đủ Các thành phần của Lớp mạng
HSS/HLR là hệ thống lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu SIM cho mạng di động, cho phép quản lý danh tính thuê bao từ nhiều công nghệ khác nhau trên một máy chủ Hệ thống này cung cấp dịch vụ liền mạch trên các mạng như GSM, UMTS, LTE, IMS, Wifi và các loại mạng sử dụng MAP HSS/HLR bao gồm các thành phần quan trọng như Home Location Register (HLR), Authentication Center (AUC) cho 2G/3G và Home Subscriber Server (HSS) cho 4G LTE.
STP (Điểm truyền tín hiệu) là giải pháp tối ưu cho việc định tuyến lưu lượng SS7 trong mạng 2G/3G Giải pháp này có khả năng hoạt động độc lập hoặc kết hợp với các nền tảng sản phẩm khác như DSC, mang lại hiệu quả cao trong việc quản lý tín hiệu.
Các thành phần của Lớp kinh doanh và lớp điều hành
BSS (Hệ thống Hỗ trợ Doanh nghiệp) là thành phần quan trọng mà các nhà mạng viễn thông sử dụng để quản lý và xử lý các hoạt động kinh doanh với khách hàng Kết hợp với OSS (Hệ thống Hỗ trợ Hoạt động), BSS hỗ trợ nhiều dịch vụ viễn thông, bao gồm quản lý sản phẩm, đơn hàng, doanh thu và khách hàng, đồng thời có thể tích hợp chức năng thanh toán BSS tập trung vào phân khúc khách hàng và các giao dịch tài chính, đồng thời quản lý các chức năng đối tác và tiếp thị Các hoạt động tại cổng thông tin tự phục vụ và dịch vụ khách hàng cũng nằm trong phạm vi của BSS, cho phép tích hợp linh hoạt với OSS.
Hình 3.9: Các tiến trình BSS hỗ trợ
K ết luận chương 3
I-Telecom đang áp dụng chiến lược giá cước cạnh tranh để gia nhập thị trường viễn thông, nơi đã gần đạt trạng thái bão hòa Sự xuất hiện của mạng di động giá rẻ sẽ thúc đẩy các nhà mạng điều chỉnh giá cước và tìm cách giảm chi phí Tuy nhiên, điều này đặt ra thách thức lớn cho I-Telecom Để khẳng định vị trí và định vị thương hiệu, I-Telecom cần cải tiến thành mô hình MVNO đầy đủ, giảm sự phụ thuộc vào các MNO và phát triển thêm nhiều dịch vụ riêng biệt.
Triển khai MVNO (Mobile Virtual Network Operator) tại Việt Nam đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành viễn thông toàn cầu Với nền kinh tế năng động, dân số trẻ, và nhu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ, Việt Nam được đánh giá là thị trường tiềm năng cho MVNO Sự chuyển dịch số mạnh mẽ cùng với cơ sở hạ tầng viễn thông phát triển cũng góp phần thúc đẩy xu hướng này Nhiều đối tác nước ngoài đã bày tỏ sự quan tâm đến thị trường MVNO tại Việt Nam và mong muốn hợp tác để phát triển.
Trên toàn cầu, có nhiều giải pháp triển khai MVNO khác nhau, và sự lựa chọn giải pháp hiệu quả hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần cân bằng giữa việc nắm bắt xu hướng thị trường trong nước và công nghệ toàn cầu, đồng thời đảm bảo doanh thu, điều này tạo ra một thách thức lớn Vì vậy, việc học hỏi từ các mô hình thành công trước đây sẽ giúp doanh nghiệp tại Việt Nam có những bước đi đúng đắn hơn.
Luận văn này tổng quan về mô hình MVNO và kinh nghiệm triển khai của các nhà mạng MVNO tiêu biểu trên thế giới, đồng thời phân tích tình hình tại Việt Nam và đề xuất mô hình cải tiến cho I-Telecom Mặc dù MVNO vẫn là mô hình kinh doanh mới, khả năng thay đổi thị trường viễn thông Việt Nam của nó vẫn còn là câu hỏi chưa có lời giải Tuy nhiên, nếu được đầu tư phát triển dựa trên trải nghiệm khách hàng, dịch vụ gia tăng và công nghệ, cùng với việc học hỏi từ các thị trường đi trước, MVNO có thể tạo ra sự khác biệt tích cực, mang lại nhiều lựa chọn và cải thiện chất lượng dịch vụ cho khách hàng tại Việt Nam.