Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
2.1.1.1 Khái niệm quản lý nhà nước
Theo Karl Marx, quản lý là cần thiết cho bất kỳ lao động xã hội nào được thực hiện ở quy mô lớn, nhằm phối hợp các hoạt động cá nhân và thực hiện các chức năng chung của toàn bộ hệ thống sản xuất Ông so sánh sự tự điều khiển của một nhạc công với sự cần thiết phải có một nhạc trưởng để điều hành một dàn nhạc, nhấn mạnh rằng quản lý không chỉ là điều hành mà còn là để đạt được các mục tiêu chung.
Quản lý, theo quan niệm của các nhà khoa học nghiên cứu về lĩnh vực này, là sự tác động và điều khiển các quá trình xã hội cũng như hành vi của con người để phát triển theo quy luật và đạt được mục tiêu đã đề ra Điều này nhấn mạnh vai trò tổ chức và chỉ đạo trong các hoạt động xã hội nhằm thực hiện ý chí của người quản lý, từ đó làm rõ cách thức và mục đích của quản lý.
Quản lý được hiểu là quá trình tác động của người quản lý lên đối tượng quản lý để đạt được mục tiêu đề ra Cách thức tác động này phụ thuộc vào các góc độ khoa học, lĩnh vực khác nhau và cách tiếp cận của từng nhà nghiên cứu (Nguyễn Thị Luyến, 2015).
Quản lý nhà nước là hoạt động quyền lực của nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội Đây được coi là chức năng quan trọng trong quản lý xã hội, bao gồm hai nghĩa: nghĩa rộng, quản lý nhà nước đề cập đến toàn bộ hoạt động của bộ máy nhà nước từ lập pháp, hành pháp đến tư pháp; nghĩa hẹp, quản lý nhà nước chỉ tập trung vào hoạt động hành pháp.
2.1.1.2 Khái niệm đất nông nghiệp a Khái niệm đất nông nghiệp Đất nông nghiệp là đất sử dụng vào mục đích sản suất, nghiên cứu, thí nghiệm về nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản làm muối và mục đích bảo vệ, phát triển rừng
Theo Điều 10 Luật Đất đai 2013, đất nông nghiệp bao gồm nhiều loại như đất trồng cây hàng năm, cây lâu năm, rừng sản xuất, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thủy sản, và đất làm muối Ngoài ra, còn có các loại đất khác phục vụ cho nông nghiệp như đất xây dựng nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, và đất phục vụ nghiên cứu, thí nghiệm Các đặc điểm của đất nông nghiệp rất đa dạng, phản ánh sự phong phú trong cách sử dụng và quản lý đất đai.
Đất nông nghiệp có vị trí cố định, không thể di chuyển theo ý muốn, và đặc điểm này quy định tính chất vật lý, hóa học và sinh thái của nó Mỗi mảnh đất đều có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng cho các mục đích khác nhau, từ đó tạo ra giá trị riêng biệt Trong nông nghiệp, tính chất của đất nông nghiệp là yếu tố quyết định đến giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao Do đó, việc quy hoạch và đầu tư cần được thực hiện một cách sáng suốt.
Đất nông nghiệp có hạn chế về diện tích do sự hình thành tự nhiên và đặc điểm địa chất từng khu vực, khiến cho nguồn tài nguyên này trở nên bất biến Cùng với sự phát triển đô thị hóa và công nghiệp hóa, nhu cầu sử dụng đất ngày càng tăng, dẫn đến tình trạng khan hiếm đất nông nghiệp Do đó, việc tiết kiệm và sử dụng hiệu quả đất nông nghiệp trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh dân số ngày càng gia tăng.
Điều kiện địa hình và khí hậu khác nhau tạo ra sự đa dạng tự nhiên giữa các khu vực Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng nông sản trong từng vùng đất nông nghiệp.
Đất nông nghiệp có tính lâu bền cao, không thể mở rộng diện tích nhưng có thể cải tạo để sử dụng vĩnh cửu Với việc bảo vệ và sử dụng hợp lý, độ phì nhiêu của đất có thể được nâng cao liên tục, cho phép đất nông nghiệp quay vòng sử dụng Điều này đòi hỏi sự chú ý và khả năng bảo vệ hợp lý nguồn tài nguyên đất nông nghiệp.
2.1.1.3 Khái niệm Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp
Các quan hệ đất nông nghiệp bao gồm quyền sở hữu, sử dụng và phân phối sản phẩm từ đất Theo Bộ luật Dân sự, quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản Quyền sử dụng đất nông nghiệp được coi là một loại tài sản dân sự đặc biệt, tương tự như quyền sở hữu đất nông nghiệp Nghiên cứu về quan hệ đất nông nghiệp cần xem xét quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt đất nông nghiệp Nhà nước thực hiện quyền năng này thông qua các chế độ pháp lý về quản lý và sử dụng đất nông nghiệp, không trực tiếp mà thông qua các cơ quan nhà nước và tổ chức, cá nhân sử dụng đất dưới sự giám sát của Nhà nước.
Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp bao gồm các hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm bảo vệ quyền sở hữu của Nhà nước Các hoạt động này bao gồm việc nắm bắt tình hình sử dụng đất nông nghiệp, phân phối hợp lý quỹ đất theo đặc điểm từng vùng, giám sát quá trình quản lý và sử dụng đất, cũng như điều tiết các nguồn lợi từ đất nông nghiệp theo địa lý.
Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp ở Việt Nam bao gồm việc quản lý quỹ đất nông nghiệp và các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình sử dụng Quá trình này được thực hiện một cách có tổ chức và có sự định hướng từ quyền lực nhà nước, nhằm điều chỉnh hành vi của các chủ thể quản lý và người sử dụng đất Mục tiêu của quản lý này là duy trì sự ổn định và phát triển bền vững cho xã hội.
2.1.2 Vai trò của quản lý nhà nước về đất nông nghiệp Đối với bất cứ quốc gia nào thì đất đai là tài sản mà thiên nhiên ban tặng cho cả cộng đồng dân cư, được chính người dân khai thác để hưởng lợi, sinh sống Đồng thời được Nhà nước thống nhất quản lý theo chuẩn mực chung là pháp luật Mỗi chủ thể đều có phần quyền định đoạt, trong đó Nhà nước giữ quyền định đoạt cao nhất Đó là quan niệm cần có về chế độ sở hữu toàn dân mà ta đang kiên trì
Các cơ quan và đơn vị Nhà nước cũng là chủ thể sử dụng đất, chịu sự điều chỉnh của Luật đất đai về quyền và nghĩa vụ như các tổ chức và cá nhân khác Do đó, quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự bình đẳng trước pháp luật và đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp trên thế giới
Quản lý Nhà nước về đất nông nghiệp là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia Để nâng cao hiệu quả ngành nông nghiệp, cần thiết phải có các chính sách sử dụng và quy hoạch đất hợp lý Nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia thành công trong quản lý đất nông nghiệp sẽ giúp Việt Nam đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực này.
Hệ thống pháp luật về đất nông nghiệp của Mỹ phát triển và có khả năng điều chỉnh các quan hệ xã hội phức tạp Luật đất nông nghiệp Mỹ công nhận và khuyến khích quyền sở hữu tư nhân (SHTN) về đất, với sự bảo hộ chặt chẽ như một quyền cơ bản của công dân, góp phần nâng cao giá trị đất nông nghiệp Dù công nhận quyền SHTN, luật vẫn khẳng định vai trò quan trọng của Nhà nước trong quản lý đất nông nghiệp, bao gồm quyền quy hoạch, xác định mục đích sử dụng đất, xử lý tranh chấp, ban hành quy định tài chính và thu hồi đất vì lợi ích công cộng với đền bù công bằng.
Năm 1945, Thái Lan đã ban hành Luật ruộng đất, cùng với các chính sách kinh tế dân tộc nhằm quản lý đất nông nghiệp Chính sách cho phép toàn bộ đất nông nghiệp (trừ khu dân cư) có thể được mua bán bởi cá nhân, với quyền tự do chuyển nhượng và cầm cố của các chủ đất Nhờ đó, Chính phủ đã thu hồi toàn bộ đất trống có khả năng trồng trọt, trong khi người dân trở thành công nhân làm thuê.
Sự phát triển kinh tế và sự phân hóa giàu nghèo ở nông thôn, cùng với sự gia tăng dân số nhanh chóng, đã dẫn đến tình trạng nhiều nông dân không còn đất canh tác.
Năm 1973, Chính phủ Thái Lan đã điều chỉnh chính sách cho thuê đất lúa, và vào năm 1974, họ quy định rõ ràng về việc bảo vệ quyền lợi của người lao động Đồng thời, các tổ chức địa phương cũng được thành lập để thực hiện theo sự quản lý của các trại thuê mướn.
Năm 1975, Chính phủ Thái Lan thực hiện cải cách ruộng đất nhằm mục đích chuyển đổi tá điền thành chủ sở hữu ruộng đất, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế hộ.
Vào thập kỷ 90, Thái Lan tiến hành cải cách chính sách ruộng đất thông qua một dự án mới, tập trung vào việc đánh giá khả năng sản xuất của hộ nông dân nghèo Dự án nhằm giải quyết mối quan hệ cung cầu về ruộng đất, khuyến khích sản xuất hàng hóa và cải thiện đời sống cho nông dân Nội dung chính của dự án bao gồm thỏa thuận giữa Chính phủ, chủ đất và nông dân nhằm chia sẻ lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh và sử dụng đất.
Kinh nghiệm phân vùng nông nghiệp của Trung Quốc rất đa dạng, bao gồm năm loại chính: Phân vùng điều kiện tự nhiên nông nghiệp, đánh giá các yếu tố như khí hậu, địa mạo và thổ nhưỡng ảnh hưởng đến sản xuất; Phân vùng điều kiện trang thiết bị nông nghiệp và công nghiệp chế biến, lưu thông sản phẩm; Phân vùng kinh tế nông nghiệp, nghiên cứu mối quan hệ giữa trồng trọt và chăn nuôi; Phân vùng biện pháp kỹ thuật, tập trung vào cải tạo đất và áp dụng thâm canh; và cuối cùng là phân vùng nông nghiệp tổng hợp, nhằm xây dựng cơ cấu sản xuất hợp lý từ cấp quốc gia đến cấp tỉnh và huyện Tất cả các vấn đề này đều nằm trong sự quản lý của Nhà nước Trung Quốc (Nguyễn Văn Hợi, 2015).
Nhật Bản là quốc gia nổi bật với nền nông nghiệp sinh thái phát triển, nhờ vào sự quan tâm đặc biệt của Chính phủ đối với quản lý quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp trong nhiều thập kỷ qua Luật cải cách ruộng đất lần 1 được ban hành vào tháng 12 năm 1946 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả và bền vững của nền nông nghiệp nước này.
Năm 1945, quyền sở hữu ruộng đất của nông dân được xác lập, yêu cầu địa chủ chuyển nhượng ruộng đất nếu có trên 5 ha, và địa tô phải được thanh toán bằng tiền mặt Cuộc cải cách ruộng đất lần 2 đã giải quyết những vấn đề trọng yếu về ruộng đất, với quyền sở hữu thuộc thẩm quyền của Chính phủ, nhằm giảm địa tô cho nông dân Nhà nước cũng đứng ra mua và bán đất canh tác của địa chủ nếu diện tích vượt quá 1 ha Kết quả của cuộc cải cách này đã làm thay đổi đáng kể quan hệ sở hữu và cấu trúc sở hữu ruộng đất ở nông thôn Nhật Bản.
Từ năm 1980, Nhật Bản đã thực hiện quy định nghiêm ngặt về quản lý quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp nhằm ngăn chặn tình trạng đầu tư tích trữ đất, bảo đảm quyền lợi cho người nông dân Chính phủ yêu cầu mọi chuyển đổi mục đích sử dụng đất phải được giám sát bởi Hội đồng tư vấn kỹ thuật đất nông nghiệp của địa phương Các cơ quan chức năng có trách nhiệm quyết định cho phép cá nhân và tổ chức chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác Hệ thống quản lý nhà nước về quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp được thực hiện chặt chẽ từ Trung ương đến địa phương, với việc các cấp chính quyền hàng năm tổ chức rút kinh nghiệm và xử lý các trường hợp vi phạm.
Kinh nghiệm của Đài Loan cho thấy rằng chính quyền đã thực hiện cải cách ruộng đất nhằm phân phối đồng đều đất cho nông dân, qua việc trưng thu, tịch thu và mua lại từ các địa chủ, sau đó bán lại cho nông dân theo hình thức trả dần Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của các trang trại gia đình quy mô nhỏ Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa nông nghiệp yêu cầu mở rộng quy mô trang trại để ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm Mặc dù nhiều người sở hữu đất đã chuyển sang làm nghề phi nông nghiệp, nhưng đất đai vẫn không được tích tụ do người dân coi đất là tiêu chí đánh giá vị trí xã hội của họ, dẫn đến việc ít có sự chuyển nhượng đất.
Năm 1983, Đài Loan đã ban hành Luật phát triển nông nghiệp, trong đó công nhận phương thức sản xuất uỷ thác của các hộ nông dân Luật này cho phép chuyển quyền sử dụng ruộng đất giữa các hộ, trong khi vẫn bảo đảm quyền sở hữu của chủ ruộng cũ Ước tính, hơn 75% trang trại đã áp dụng phương thức này để mở rộng quy mô sản xuất Thêm vào đó, các trang trại trong cùng một thôn xóm còn hợp tác trong các hoạt động như làm đất và mua bán chung vật tư, sản phẩm nông nghiệp (Nguyễn Văn Hợi, 2015).
Hầu hết các quốc gia hiện nay đang gia tăng vai trò quản lý của nhà nước đối với đất nông nghiệp, điều này phản ánh sự phát triển đa dạng của các quan hệ kinh tế và chính trị trong bối cảnh toàn cầu hóa Mục tiêu chính của các quốc gia là quản lý hiệu quả tài nguyên đất nông nghiệp, từ đó đảm bảo ổn định về an ninh lương thực, an ninh kinh tế và an ninh quốc gia.
2.2.2 Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp ở Việt Nam Đất nông nghiệp đang là vấn đề quan trọng của quốc gia, là tài nguyên vô cùng quý giá, là tư liệu sản xuất đặc biệt không thể thay thế, là nguồn nội lực và nguồn vốn to lớn của đất nước Quản lý nhà nước về đất nông nghiệp phải xem xét một cách toàn diện, đầy đủ ở các mặt kinh tế, chính trị, xã hội; bảo đảm hài hòa lợi ích của Nhà nước, nhà đầu tư và người sử dụng đất Hội nghị Trung ương