Cơ sở lý luận và thực tiễn nâng cao chất lượng đào tạo nghề trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Khái niệm đào tạo thường gắn với giáo dục, nhưng hai phạm trù vẫn có một số sự khác nhau tương đối
Giáo dục là quá trình phát triển và rèn luyện năng lực tri thức, kỹ năng, phẩm chất của con người, nhằm xây dựng nhân cách toàn diện và giá trị tích cực cho xã hội Nó khơi gợi tiềm năng sẵn có trong mỗi cá nhân, nâng cao năng lực và phẩm chất của cả thầy và trò, đáp ứng yêu cầu tồn tại và phát triển trong xã hội hiện đại.
Thứ nhất, theo từ điển Tiếng Việt, “đào tạo” được hiểu là việc: làm cho trở thành người có năng lực theo những tiêu chuẩn nhất định”
Đào tạo là quá trình cung cấp kiến thức chuyên môn và nghiệp vụ cho người lao động, giúp họ có khả năng thực hiện các công việc cụ thể.
Từ góc nhìn của các nhà giáo dục và đào tạo Việt Nam, đào tạo được định nghĩa là một quá trình có mục đích và tổ chức, nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và kỹ sảo cả trong lý thuyết lẫn thực tiễn Quá trình này tạo ra năng lực cần thiết để thực hiện thành công các hoạt động xã hội và nghề nghiệp.
Đào tạo là quá trình dạy các kỹ năng thực hành, nghề nghiệp và kiến thức chuyên môn, giúp người học nắm vững tri thức một cách có hệ thống Mục tiêu của đào tạo là chuẩn bị cho người học khả năng thích nghi với cuộc sống và đảm nhận công việc cụ thể.
Giáo dục và đào tạo đều nhằm mục đích trang bị kiến thức và kỹ năng cho người lao động, nhưng giáo dục tập trung vào năng lực rộng lớn, trong khi đào tạo nhấn mạnh vào năng lực cụ thể để thực hiện công việc xác định Đào tạo thường diễn ra sau khi người lao động đạt đến độ tuổi và trình độ nhất định Có nhiều hình thức đào tạo, bao gồm đào tạo cơ bản, chuyên sâu, chuyên môn, nghề, đào tạo lại, đào tạo từ xa và tự đào tạo.
Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27/11/2014 đưa ra khái niệm như sau:
Dạy nghề là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho người học, giúp họ có khả năng tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo công việc sau khi hoàn thành khóa học Theo quy định của luật, có ba cấp trình độ đào tạo nghề: sơ cấp, trung cấp và cao đẳng Hình thức dạy nghề bao gồm cả dạy nghề chính quy và dạy nghề thường xuyên, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của người lao động.
Mục tiêu của dạy nghề là đào tạo nhân lực kỹ thuật có năng lực thực hành nghề tương xứng với trình độ đào tạo, đồng thời trang bị đạo đức, lương tâm nghề nghiệp, ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp Điều này nhằm giúp người học nghề sau khi tốt nghiệp có khả năng tìm việc làm, tự tạo việc làm hoặc tiếp tục học lên trình độ cao hơn, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
2.1.1.2 Chất lượng đào tạo nghề
Chất lượng đào tạo nghề là mối quan tâm của các cơ sở đào tạo, người sử dụng lao động, học viên và gia đình, cũng như toàn xã hội Điều này xuất phát từ nhu cầu cung cấp sinh viên tốt nghiệp đáp ứng yêu cầu chất lượng của doanh nghiệp và xã hội Các cơ sở đào tạo mong muốn tạo ra sản phẩm đào tạo phù hợp với thị trường lao động, nơi mà sinh viên cần có kiến thức, kỹ năng và thái độ thích hợp Sự quốc tế hóa nghề nghiệp làm tăng tính cạnh tranh, không chỉ giữa các cơ sở trong nước mà còn với các cơ sở quốc tế, trong đó chất lượng là yếu tố quyết định Nếu không đảm bảo chất lượng, các cơ sở sẽ không thu hút được học viên và có nguy cơ đóng cửa Bên cạnh đó, sinh viên và phụ huynh có quyền nhận được chương trình đào tạo chất lượng, sau khi đã đầu tư nhiều chi phí Việc định nghĩa khái niệm "chất lượng đào tạo" là cần thiết để các cơ sở thiết lập tiêu chuẩn và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, khái niệm này cần được tiếp cận toàn diện và từ góc độ khách hàng.
Chất lượng là một khái niệm triết học thể hiện những thuộc tính bản chất của sự vật, giúp phân biệt chúng với các sự vật khác Nó thể hiện tính ổn định tương đối và là đặc tính khách quan, biểu hiện qua các thuộc tính bên ngoài Chất lượng kết nối các thuộc tính của sự vật thành một tổng thể, không thể tách rời khỏi bản chất của sự vật.
Tiêu chuẩn ISO 9000 (năm 2000) định nghĩa chất lượng là mức độ mà một tập hợp các đặc trưng vốn có đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
Chất lượng là một khái niệm trừu tượng, khó định nghĩa và đo lường, với sự hiểu biết khác nhau giữa các cá nhân Tuy nhiên, vẫn cần xác định một số khía cạnh có thể đo lường để thể hiện chất lượng một cách rõ ràng.
Chất lượng, một khái niệm quen thuộc nhưng lại gây nhiều tranh cãi, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo nghề Sự phức tạp và đa dạng của khái niệm "Chất lượng" khiến nó trở nên trừu tượng Đối với giảng viên và sinh viên, chất lượng được ưu tiên ở quá trình đào tạo và cơ sở vật chất hỗ trợ giảng dạy Trong khi đó, người sử dụng lao động lại chú trọng đến đầu ra, tức là trình độ, năng lực và kiến thức của sinh viên khi tốt nghiệp.
Chất lượng không thể được xem như một khái niệm đơn nhất, mà cần phải được xác định dựa trên mục tiêu và ý nghĩa cụ thể Chất lượng đào tạo nghề có nhiều định nghĩa khác nhau tùy vào từng thời điểm và từ góc nhìn của các đối tượng như sinh viên, giảng viên, người sử dụng lao động, tổ chức tài trợ và cơ quan kiểm định Ngoài ra, nó còn phụ thuộc vào tình trạng phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia.
Harvey L and Knight PT (1999) đề cập đến năm khía cạnh chất lượng đào tạo và đã được nhiều tác giả khác thảo luận, công nhận và phát triển:
- Chất lượng là được hiểu ngầm là chuẩn mực cao, sự vượt trội (hay sự xuất sắc);
- Chất lượng là sự hoàn hảo trong quá trình thực hiện (kết quả hoàn thiện, không có sai sót);
-Chất lượng là sự phù hợp với mục tiêu trong kế hoạch của trường
-Chất lượng là sự đáng giá về đồng tiền (trên khía cạnh đáng giá để đầu tư);
- Chất lượng là một quy trình liên tục cho phép “khách hàng” (tức sinh viên) đánh giá sự hài lòng của họ
Chất lượng đào tạo nghề được đánh giá qua kết quả "giá trị gia tăng" mà học sinh, sinh viên đạt được sau quá trình đào tạo, bao gồm khối lượng, nội dung, trình độ kiến thức, kỹ năng thực hành, năng lực nhận thức, tư duy và phẩm chất nhân văn Nó cũng phản ánh sự hoàn thiện trong việc thực hiện mục tiêu đào tạo của cơ sở, mức độ xứng đáng với đầu tư từ học sinh, cơ sở đào tạo, nhà nước và xã hội, cùng với sự hài lòng của sinh viên đối với chương trình học.
2.1.1.3 Các tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo
Chất lượng đào tạo nghề không phải tự nhiên mà có, mà là kết quả của sự tác động tích cực từ nhiều yếu tố trong hệ thống đào tạo Luận văn này khẳng định rằng chất lượng đào tạo nghề được hình thành từ sự tương tác của các yếu tố cấu thành và quá trình đào tạo diễn ra trong một môi trường nhất định.
Theo Bùi Hồng Đăng, (2017) cho rằng chất lượng đào tạo nghề có một số các tiêu chí sau đây
Tiêu chí 1: Sự vượt trội về kiến thức, kỹ năng hay “giá trị gia tăng” mà sinh viên nhận được sau quá trình trình đào tạo
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo nghề của một số nước trên thế giới Ở Malaysia triển khai các chính sách đào tạo thông qua khuyến khích người lao động học nghề với học bổng do nhà nước cấp ở các trường đại học để nhận bằng thạc sỹ và tiến sỹ cả trong và ngoài nước Chính sách này được triển khai bằng việc lập Quỹ “phát triển nguồn nhân lực” được thành lập năm 1997 với mục đích tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là tạo ra đội ngũ lao động có trình độ cao trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học- công nghệ sản xuất hiện đại Quỹ này tài trợ cho việc cấp học bổng cho những thanh niên trẻ có đủ điều kiện tham gia đào tạo và sử dụng trong việc hợp tác quốc tế về phát triển nguồn nhân lực (Bùi Hồng Đăng, 2017)
Thái Lan hiện đang triển khai đào tạo nghề chính quy thông qua các trường học với khóa học dài hạn, được quản lý bởi Bộ Giáo dục Đồng thời, đào tạo nghề không chính quy diễn ra tại các trung tâm với khóa học ngắn hạn, do Bộ Lao động và Phúc lợi xã hội quản lý Sự phát triển của đào tạo nghề và tiêu chuẩn kỹ năng lao động cần hướng đến việc phát triển nguồn nhân lực, trong đó Bộ Lao động chịu trách nhiệm về chiến lược và quản lý nghề, theo Bùi Hồng Đăng (2017).
Philippin đã trải qua một thời gian dài chồng chéo trong quản lý giữa Bộ Giáo dục và Bộ Lao động Để giải quyết vấn đề này, vào năm 1995, nước này đã thành lập Tổng cục Giáo dục Kỹ thuật và Phát triển Kỹ năng (TESDA) Mục tiêu của TESDA là đào tạo nghề nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong nước và xuất khẩu lao động Hiện tại, Philippin đang giữ vị trí cao về chất lượng đào tạo nghề trong khu vực Đông Nam Á (Bùi Hồng Đăng, 2017).
2.2.2 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo nghề của Việt Nam
2.2.2.1 Kinh nghiệm của Nghệ An
Nghệ An, tỉnh có diện tích tự nhiên 16.487,29 km2 và dân số khoảng 3.003.000 người, có lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 1.477.687 người Đặc biệt, hơn 90% lao động của tỉnh, tương đương 1.335.743 người, làm việc trong khu vực nông thôn (số liệu tính đến 31/12/2012).
Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, tỉnh Nghệ An coi công tác đào tạo nghề cho người lao động, đặc biệt là ở nông thôn, là một nội dung quan trọng nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hỗ trợ công nghiệp hóa, hiện đại hóa Sở Lao động - Thương binh và Xã hội đã xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo nghề, được UBND tỉnh phê duyệt, đạt nhiều kết quả tích cực Từ năm 2006 đến 2010, tỉnh đã lồng ghép các chương trình phát triển kinh tế - xã hội, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển doanh nghiệp, công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, làng nghề, trang trại, và các tổng đội thanh niên xung phong để thúc đẩy phát triển kinh tế.
Tỉnh Nghệ An đã tạo ra 130.000 việc làm, trung bình mỗi năm giải quyết việc làm cho 26.000 đến 27.000 lao động, trong đó 30.000 lao động được tạo việc làm mới Tỷ lệ sử dụng thời gian lao động ở khu vực nông thôn đã tăng từ 73,93% năm 2006 lên 77,71% năm 2010 Để đạt được kết quả này, Nghệ An đã thực hiện đồng bộ các chủ trương và nhóm giải pháp.
Công tác đào tạo nghề được xác định là một chiến lược quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, nhận được sự quan tâm và chỉ đạo nghiêm túc từ các cấp, ngành, cùng với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.
Nhận thức và trách nhiệm của các cấp uỷ đảng, chính quyền, cơ quan, đoàn thể và nhân dân về lao động, việc làm, dạy nghề và xoá đói giảm nghèo đã có những chuyển biến sâu sắc Sự chuyển biến này phù hợp với cơ chế thị trường và đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa quê hương Toàn tỉnh đã tích cực quán triệt và thực hiện chủ trương phát triển kinh tế gắn liền với giải quyết việc làm, dạy nghề, và xoá đói giảm nghèo, nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển kinh tế - xã hội.
Nghiên cứu và tổng kết thực tiễn các phong trào đào tạo nghề là cần thiết để phát triển các mô hình hiệu quả Cần thiết lập cơ chế chính sách thông thoáng nhằm thu hút các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong và ngoài nước đến Nghệ An Đồng thời, cần đẩy nhanh tiến độ dạy nghề và xuất khẩu lao động, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức trong lĩnh vực đào tạo nghề.
Tăng cường đào tạo nghề, đặc biệt là cho lao động nông nghiệp ở nông thôn và miền núi, là một ưu tiên quan trọng Hiện tại, tỉnh đã thiết lập 13 trường đào tạo nghề nhằm nâng cao kỹ năng cho người lao động.
Tỉnh Nghệ An hiện có 24 trung tâm dạy nghề công lập và 9 cơ sở dạy nghề ngoài công lập, với đa dạng ngành nghề phù hợp yêu cầu thị trường Chính sách khuyến khích phát triển cơ sở dạy nghề tư nhân và làng nghề đã giúp đa dạng hóa phương thức đào tạo Ngoài việc tuyển sinh dài hạn và ngắn hạn, tỉnh còn mở rộng hoạt động liên kết đào tạo tại các cơ sở sản xuất và vùng dân tộc Quy mô đào tạo nghề đã tăng nhanh từ 14.532 người năm 2006 lên 29.520 người vào năm 2010, tổng số lao động được đào tạo đạt 105.520 người Chất lượng dạy nghề đáp ứng yêu cầu chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển thị trường lao động, với hơn 80% học sinh sau khi học nghề có việc làm ổn định.
2.2.2.2 Kinh nghiệm của Yên Bái
Tỉnh Yên Bái đang nỗ lực xây dựng thành trung tâm đào tạo nguồn nhân lực khu vực bằng cách đầu tư vào cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng dạy và học tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp Hằng năm, các cơ sở này cử giáo viên tham gia đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao trình độ nghiệp vụ sư phạm, ngoại ngữ và tin học Ngoài việc bồi dưỡng giáo viên, tỉnh còn tổ chức các hội giảng, hội thi nhằm nâng cao năng lực giảng dạy Đồng thời, việc rà soát và sắp xếp lại mạng lưới các cơ sở giáo dục nghề nghiệp cũng đang được thực hiện để phù hợp với nhu cầu, đặc biệt là cần chỉnh sửa và biên soạn mới chương trình, giáo trình dạy nghề cho lao động nông thôn.
Mặc dù công tác dạy nghề đã đạt được một số kết quả, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn cần khắc phục Đội ngũ giáo viên tại các cơ sở dạy nghề còn yếu về trình độ chuyên môn, đặc biệt là sư phạm, ngoại ngữ và tin học Hiện tượng thừa giáo viên dạy văn hóa nhưng thiếu giáo viên dạy nghề gây khó khăn trong việc đào tạo lao động nông thôn Chất lượng đào tạo không đồng đều, cơ sở vật chất thiếu thốn, và chế độ đãi ngộ giáo viên chưa đảm bảo Để nâng cao chất lượng dạy nghề, cần rà soát và điều chỉnh mạng lưới dạy nghề theo hướng hiệu quả, thu hút nguồn lực xã hội và tăng cường sự phối hợp giữa các cấp, ngành Ngoài ra, cần đẩy mạnh tuyên truyền để thay đổi nhận thức của người lao động về giá trị của việc học nghề, kiện toàn đội ngũ giáo viên và liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp để đảm bảo việc làm cho học viên sau khi tốt nghiệp.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm rút ra cho giải pháp nâng cao chất lượng đào nghề trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
Từ kinh nghiệm giải quyết việc làm cho người lao động nông thôn tại Nghệ An, có thể rút ra bài học quý giá cho việc đào tạo nghề ở Bắc Giang và các tỉnh tương tự Việc áp dụng các giải pháp hiệu quả trong đào tạo nghề sẽ góp phần nâng cao chất lượng lao động và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cần tập trung vào việc phát triển kinh tế nông thôn thông qua ba lĩnh vực chính: công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Hướng đi này nên chú trọng vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa để nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho khu vực nông thôn.