Cơ sơ lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng đào tạo nghề
Mỗi quốc gia đều có quan điểm riêng về khái niệm nghề, dưới đây là một số khái niệm về nghề (Đào Văn Tiên, 2011):
+ Khái niệm nghề ở Anh được định nghĩa: Là công việc chuyên môn đòi hỏi một sự đào tạo trong khoa học học nghệ thuật.
+ Khái niệm nghề ở Pháp: Là một loại lao động có thói quen về kỹ năng, kỹ xảo của một người để từ đó tìm được phương tiện sống.
Nghề ở Đức được định nghĩa là hoạt động thiết yếu cho xã hội trong một lĩnh vực lao động cụ thể, yêu cầu người lao động phải có trình độ đào tạo nhất định.
Thuật ngữ “nghề” hiện nay được hiểu theo nhiều cách khác nhau tại Việt Nam, với nhiều định nghĩa chưa thống nhất Một trong những định nghĩa phổ biến là nghề được xem như một dạng xác định của hoạt động trong hệ thống phân công lao động, bao gồm toàn bộ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện các hoạt động xã hội trong một lĩnh vực lao động cụ thể (Đào Văn Tiên, 2011) Mặc dù có nhiều góc độ hiểu khác nhau về nghề, nhưng vẫn tồn tại một số đặc trưng chung.
- Đó là hoạt động, là công việc về lao động của con người được lặp đi lặp lại.
- Là sự phân công lao động xã hội, phù hợp với yêu cầu xã hội.
- Là phương tiện để sinh sống.
- Là lao động kỹ năng, kỹ xảo chuyên biệt có giá trị trao đổi trong xã hội đòi hỏi phải có một quá trình đào tạo nhất định.
2.1.1.2 Khái niệm về đào tạo
Đào tạo là quá trình hệ thống truyền thụ và tiếp nhận tri thức, kỹ năng theo quy định của từng cấp học, tuy nhiên định nghĩa này chưa đầy đủ Đào tạo không chỉ dạy kỹ năng thực hành và nghề nghiệp mà còn giúp người học nắm vững kiến thức để thích nghi với cuộc sống và đảm nhận công việc cụ thể Nó bao gồm các hoạt động học tập nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng của người lao động, từ đó giúp họ thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn Mục đích cuối cùng của đào tạo là nâng cao khả năng đáp ứng yêu cầu công việc trong doanh nghiệp.
Đào tạo là quá trình tác động đến con người để họ lĩnh hội tri thức, kỹ năng và kỹ xảo một cách có hệ thống, giúp họ thích nghi với cuộc sống và thực hiện công việc cụ thể, góp phần vào phát triển kinh tế xã hội Trình độ đào tạo không chỉ phụ thuộc vào hoạt động đào tạo mà còn vào việc tự đào tạo của cá nhân, thể hiện qua tự học, tham gia hoạt động xã hội và lao động sản xuất Khi quá trình đào tạo chuyển thành tự đào tạo tích cực và tự giác, hiệu quả của đào tạo mới được nâng cao.
Đào tạo là quá trình phát triển hệ thống kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cho cá nhân, giúp họ thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả nhất Nó biến đổi con người từ đầu vào có phẩm chất và năng lực nhất định thành đầu ra với phẩm chất và năng lực cao hơn, đáp ứng yêu cầu cụ thể trong phân công lao động xã hội Quá trình này vận dụng quy luật khách quan để hình thành nhân cách, tri thức và kỹ năng, giúp họ đảm nhận vai trò trong xã hội.
2.1.1.3 Khái niệm về đào tạo nghề Đào tạo nghề cho người lao động là quá trình giáo dục kỹ thuật sản xuất cho người lao động để họ nắm vững một nghề, một chuyên môn, bao gồm cả người đã có nghề, có chuyên môn rồi hay học đế làm nghề chuyên môn khác Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): "Những hoạt động nhằm cung cấp kiến thức, kỹ năng và thái độ cần có cho sự thực hiện có năng suất và hiệu quả trong phạm vi một nghề hoặc nhóm nghề Nó bao gồm đào tạo ban đầu, đào tạo lại, đào tạo nâng cao, cập nhật và đào tạo liên quan đến nghề nghiệp chuyên sâu"(Phan Thị Thùy Linh, 2011).
Khái niệm sau về đào tạo nghề ở Việ Nam:
Luật Dạy nghề định nghĩa rằng dạy nghề là hoạt động giáo dục nhằm trang bị cho người học những kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết Mục tiêu của dạy nghề là giúp người học có khả năng tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học.
2.1.2 Ý nghĩa của nâng cao chất lượng đào tạo nghề trong các cơ sở đào tạo
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của đất nước, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, khi nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao ngày càng gia tăng Việc chú trọng đào tạo nguồn nhân lực không chỉ đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong nước mà còn thu hút đầu tư từ nước ngoài, góp phần giải quyết vấn đề việc làm mà Đảng và Nhà nước đang rất quan tâm Sự phát triển của nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ nâng cao trình độ dân trí và giảm tệ nạn xã hội, mà còn củng cố nền kinh tế và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế Đầu tư vào công tác đào tạo sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của cả doanh nghiệp và đất nước.
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhưng sau nhiều năm khai thác, nguồn tài nguyên đã bị suy giảm đáng kể Do đó, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là hướng đi hợp lý để tạo ra lợi thế cho sự phát triển đất nước Với dân số trẻ và đang ở trong cơ cấu dân số vàng, việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho đội ngũ này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong bối cảnh hiện nay (Lù Thị Hương, 2015).
Nâng cao chất lượng đào tạo nghề là giải pháp quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, nhằm tạo ra lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa - hiện đại hóa Điều này không chỉ góp phần đảm bảo an sinh xã hội mà còn khẳng định phát triển dạy nghề là quốc sách hàng đầu.
2.1.3 Yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo nghề trong các cơ sở đào tạo nghề
2.1.3.1 Ðáp ứng nhu cầu của người học và nhu cầu xã hội
Nhu cầu của người học là yếu tố then chốt quyết định chất lượng đào tạo nhân lực Trước khi tiến hành đào tạo, cần xem xét mong muốn và mục tiêu của người học, bao gồm môi trường học tập lý tưởng, phương pháp giảng dạy ưa thích, cùng với kỳ vọng từ gia đình và bản thân người học Ngoài việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cơ bản, các cơ sở đào tạo cần cân nhắc kỹ lưỡng về chuyên ngành, khóa học và phương pháp huấn luyện để đáp ứng nhu cầu thực tế của người học (Lù Thị Hương, 2015).
Để đáp ứng nhu cầu của xã hội, các chương trình huấn luyện và đào tạo cần phải phù hợp với yêu cầu thực tiễn Chỉ thị số 53 năm 2007 của Bộ Giáo dục và Đào tạo chỉ ra rằng một tỷ lệ lớn sinh viên tốt nghiệp không có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc, dẫn đến việc năng lực nghề nghiệp không đáp ứng nhu cầu xã hội Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của cả người học và thị trường lao động Nếu không, sẽ gây lãng phí nguồn lực cho công tác đào tạo, ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm, đời sống người dân và chi phí đào tạo lại.
Các chương trình đào tạo cần xác định nhu cầu học tập của học viên và xã hội, đặc biệt trong giáo dục đại học Cần chú trọng vào việc dạy kiến thức, kỹ năng và nghề nghiệp cho sinh viên, trong khi giảng viên thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn phù hợp với nhu cầu thực tế Nếu sinh viên chỉ học lý thuyết mà không tiếp xúc với thực tế, khả năng thích ứng với xã hội sẽ giảm Do đó, việc rèn luyện phẩm chất và nhận thức văn hóa của sinh viên cũng cần được chú trọng.
2.1.3.2 Nội dung, chương trình đào tạo cập nhật các tri thức mới
Khoa học công nghệ hiện đại đang phát triển nhanh chóng, kéo theo sự tiến bộ và thay đổi trong tư duy, nhận thức của con người về các hiện tượng xung quanh Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cách nhìn nhận mà còn làm thay đổi bản chất của sự vật Những vấn đề mới liên quan đến cuộc sống hiện tại xuất hiện, đòi hỏi tri thức của con người phải được cập nhật kịp thời Nếu không, chúng ta và thế hệ tương lai sẽ trở nên lạc hậu và không còn phù hợp với thực tế hiện tại.
Tại Hội nghị Giáo dục Đại học diễn ra từ 1/10 đến 3/10/2001, Thủ tướng Phan Văn Khải nhấn mạnh rằng các trường đại học cần trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cơ bản, đồng thời dạy họ cách học và tư duy sáng tạo Điều này sẽ giúp sinh viên thích ứng với mọi tình huống trong thị trường lao động và đời sống xã hội sau khi tốt nghiệp Kiến thức cơ bản mà người học cần có bao gồm các phương pháp học tập và tư duy linh hoạt để phù hợp với mọi môi trường.
Cơ sở thực tiễn về nâng cao chất lượng đào tạo nghề
2.2.1.1 Kinh nghiệm ở Ðức Ở châu Âu, Đức có lẽ là nước có mạng lưới giáo dục nghề tốt nhất, dày đặc nhất Pháp có thể có số tiến sĩ đông hơn Đức, nhưng ngược lại lực lượng lao động được đào tạo nghề ở Đức là hùng mạnh hơn bất cứ nước nào (Nguyễn Xuân Xanh, 2008).
Christian Beuth là nhân vật quan trọng trong việc phát triển giáo dục dạy nghề tại Đức, góp phần tăng cường nội lực dân tộc và thúc đẩy công nghiệp hóa vào thế kỷ 19 Ông đã giúp chuyển đổi nền kinh tế từ trạng thái đóng kín sang nền kinh tế thị trường mở, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cho ngành công nghiệp Đức.
Thế kỷ 19 là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của nước Đức, khi nhiều tài năng từ ngành cơ khí như Krupp, Siemens, Borsig, và Henschel đã góp phần xây dựng nền công nghiệp vững mạnh Việc học nghề đã trở thành văn hóa phát triển, với nhiều thế hệ lãnh đạo chăm lo cho công tác đào tạo Ông Theodor Niehaus, Chủ tịch World Skill Leipzig, nhấn mạnh rằng đào tạo nghề gắn liền với nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay Doanh nghiệp Đức đang theo xu hướng tái chế và giảm phát thải, dẫn đến nhu cầu về công nhân cho các ngành nghề mới như năng lượng tái tạo và công nghệ ô tô sạch Sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo nghề đảm bảo rằng các chương trình đào tạo luôn được cập nhật theo yêu cầu của thị trường.
Hệ thống đào tạo nghề kép của Đức kết hợp giữa học lý thuyết tại trung tâm và thực hành tại doanh nghiệp trong thời gian từ 3 đến 3 năm rưỡi Tại trường, học sinh được trang bị các kiến thức và kỹ năng cơ bản thông qua các mô-đun thực tế và bài giảng 3D, giúp họ áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Khi vào doanh nghiệp, học sinh sẽ thực hành những gì đã học, đảm bảo rằng họ có khả năng vận dụng kiến thức một cách hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.
Trưởng phòng đào tạo thuộc Trung tâm đào tạo nghề Nhà máy Nhiệt điện Leipzig cho biết, công việc tuyển sinh của Trung tâm thường bắt đầu vào tháng 11-
Hàng năm, Trung tâm tuyển sinh học sinh tốt nghiệp từ các trường phổ thông thông qua danh sách đăng ký Dựa trên danh sách này, Trung tâm tiến hành kiểm tra và đánh giá học viên dựa trên nhu cầu doanh nghiệp, chú trọng vào kiến thức toán, lý và thái độ nghề nghiệp Sau khi chọn được ứng viên phù hợp, Trung tâm ký hợp đồng mô tả yêu cầu công việc, thời gian đào tạo và lương trong quá trình học Học sinh thường học lý thuyết tại Trung tâm 2 tuần và thực tập tại doanh nghiệp 2 tuần Nội dung học bao gồm kiến thức nghề, tiếng Anh kinh tế và tiếng Đức cho học sinh nước ngoài Sau 3 năm rưỡi, học viên được đánh giá theo tiêu chuẩn quốc gia và phải nộp báo cáo tốt nghiệp Nếu không đạt, học sinh có thể thi lại Tốt nghiệp, học sinh được chứng nhận công nhân lành nghề với mức lương khởi điểm từ 1200 – 1500 EURO/tháng và có cơ hội tăng lương theo kỹ năng.
Việc học lý thuyết tại trung tâm đào tạo được cụ thể hóa qua các modul, trong đó học sinh chủ yếu học trên máy tính Các kỹ năng làm việc cũng được đào tạo một cách nghiêm ngặt; ví dụ, để lắp đặt và vận hành robot cần cẩu, học sinh cần nắm vững nguyên lý qua mô hình Họ tự thiết kế bản vẽ, phân tích và lập kế hoạch triển khai công việc, bao gồm xác định số bước và thời gian hoàn thành từng công đoạn Học sinh tự gạch bỏ phần việc đã hoàn thành, không chỉ lắp đặt theo bản vẽ mà còn thực hiện toàn bộ quy trình từ lập kế hoạch, thiết kế sơ đồ nguyên lý, sơ đồ đi dây, lựa chọn linh kiện, lập trình, lắp đặt, vận hành thử, tự đánh giá và báo cáo Điều này thể hiện trình độ của một kỹ sư thực hành.
Tại trường đào tạo nghề Delitzsch, hiệu trưởng ông Frohlich cho biết trường hiện có 800 sinh viên và từ khi thành lập vào năm 1888, trường đã áp dụng mô hình đào tạo nghề kép kết hợp với các doanh nghiệp để đào tạo công nhân Trường luôn chú trọng vào việc tổ chức đào tạo thực hành, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Trong nhiều năm qua, các đối tác như BMW, SIMEN và GHM đã cung cấp nội dung thực hành cho quá trình đào tạo, tạo sự kết nối chặt chẽ giữa chất lượng học sinh và yêu cầu của thị trường lao động.
Tại doanh nghiệp, học sinh được giao nhiệm vụ từ đơn giản đến phức tạp, với sự hướng dẫn tỉ mỉ, giúp họ học việc như công nhân thực thụ Một học sinh làm việc tại Nhà máy nhiệt và điện Leipzig, thuộc tập đoàn Freistaat SACHSEN, cho biết đây là nhà máy lớn nhất tại Đức và cung cấp 100% năng lượng điện cho toàn thành phố Leipzig Nhà máy có 953 công nhân, bao gồm cả thực tập sinh, và trung tâm đào tạo của nhà máy chịu trách nhiệm đào tạo nhân lực cho công ty cũng như các chi nhánh.
Học sinh tại doanh nghiệp thường học 2-3 tuần ở trường và sau đó thực tập 5-6 tuần tại xưởng, giúp áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn Công việc của học sinh bao gồm kiểm tra, sửa chữa và bảo trì các van cảm biến, van áp suất và van thủy lực, thực hiện mỗi tuần một lần vào ngày thứ 5, trong khi các ngày khác kiểm tra mạch và hệ thống van theo nhóm Để thực hiện tốt các nhiệm vụ này, học sinh cần nắm vững các nguyên lý về khí, nhiệt, áp suất, cùng với kiến thức cơ bản về điện và kỹ năng thao tác Đối với học nghề cơ điện tử, học sinh còn phải thực hành tại nhiều xưởng khác như điện, điện tử và hàn, vì đây là lĩnh vực tổng hợp của nhiều nghề.
Học sinh học nghề tại doanh nghiệp được ký hợp đồng và nhận hỗ trợ tài chính trong quá trình học, đồng thời có cơ hội làm việc ngay sau khi tốt nghiệp mà không cần thực tập Mặc dù có thể chọn làm việc cho công ty khác, nhưng mô hình đào tạo nghề kép của Đức đã chứng minh hiệu quả, với trung tâm đào tạo nhận 2000 hồ sơ xin học mỗi năm, trong đó nghề cơ điện tử thu hút 200-300 đơn Đào tạo nghề kép giúp thanh niên khởi nghiệp ổn định, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ Đức xuống mức thấp (Tổng cục dạy nghề, 2013).
Kể từ khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949, Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) đã trải qua nhiều giai đoạn điều chỉnh và phát triển Từ năm 1978, khi Trung Quốc mở cửa và cải cách, GDNN trở thành yếu tố quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế quốc tế Năm 1991, Hội đồng Nhà nước đã ban hành “Quyết định về phát triển nghề và giáo dục kỹ thuật” nhằm xác định mục tiêu phát triển GDNN Đến năm 1993, “Đề cương về cải cách và phát triển giáo dục tại Trung Quốc” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của GDNN và kêu gọi sự tham gia của tất cả các ngành trong việc cung cấp dạy nghề Năm 1996, “Luật dạy nghề” đầu tiên được thực thi, tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển GDNN Năm 1999, “Quyết định tăng cải cách giáo dục và quảng bá chất lượng giáo dục” đã nhấn mạnh hệ thống giáo dục trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Kinh phí cho giáo dục nghề nghiệp (GDNN) được huy động từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm ngân sách phân bổ của chính phủ, quỹ tự lập từ các doanh nghiệp, quỹ tài trợ, tiền quyên góp, vốn vay không lãi, và phí tự nguyện do học viên đóng góp.
Nhà nước yêu cầu doanh nghiệp dành 1,5% quỹ lương để đào tạo công nhân, nhấn mạnh rằng nhân lực là tài sản quý giá nhất của Trung Quốc Tổng Bí thư kiêm Chủ tịch nước khẳng định rằng đất nước cần chuyển hóa dân số đông đảo thành nguồn nhân lực dồi dào và phong phú.
Hồ Cẩm Đào nói Với chiến lược này Trung Quốc đã đạt những thành tựu đáng kể. Đó là:
Trong giai đoạn từ năm 1986 đến năm 2001, mô hình dạy nghề đã được triển khai nhanh chóng, dẫn đến sự giảm tỉ lệ học sinh chính quy cấp 3 từ 81% xuống 54,7%, trong khi tỉ lệ học sinh trung học nghề tăng từ 19% lên 45,3% Các cơ sở dạy nghề cấp 2 đã tốt nghiệp 50 triệu học sinh, đồng thời bồi dưỡng hàng triệu công nhân kỹ thuật, nhà quản lý và lao động có trình độ cấp hai và sơ cấp với tay nghề và kỹ thuật cao (Trịnh Xuân Thắng, 2014).
Cấu trúc đội ngũ giáo viên dạy nghề đã có những bước tiến lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong giảng dạy nghề ở cả trình độ khu vực và quốc tế Điều này góp phần nâng cao chất lượng dạy nghề, đảm bảo sự phát triển bền vững trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
+ Phát triển nhanh chóng dạy nghề tại vùng nông thôn;
+ Hợp tác và trao đổi quốc tế về dạy nghề được đẩy mạnh.