KHÁI LƯỢC SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA KHOA HỌC XÃ HỘI HỌC
NHỮNG TIỀN ĐỀ CỦA SỰ RA ĐỜI XÃ HỘI HỌC
1.1.1 Lịch sử phát triển của xã hội học
Xã hội học là khoa học nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa con người, xã hội và tự nhiên trong quá trình sống và lao động Mặc dù xã hội là đối tượng của nhiều ngành khoa học, xã hội học tập trung vào việc tìm hiểu quy luật và sự phát triển của các hiện tượng xã hội, từ đó giải thích thực tiễn xã hội một cách khoa học Dù ra đời muộn hơn so với các ngành như triết học hay chính trị học, xã hội học đã có những đóng góp quan trọng và có thể áp dụng kết quả nghiên cứu của mình vào nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội, thể hiện sự thành công của ngành này.
Các giai đoạn trong sự hình thành và phát triển của khoa học xã hội học có thể khái quát như sau:
Giai đoạn 1: Giai đoạn tàng hình tức là xã hội học lẫn vào các ngành khoa học khác như triết học, chính trị, kinh tế,…
Giai đoạn 2: Giai đoạn hiện hình tức là xã hội học đã thể hiện rõ là một ngành khoa học độc lập
Trong giai đoạn hiện nay, sự phát triển của xã hội văn minh đã làm cho xã hội học trở nên có giá trị lớn trong cuộc sống, đặc biệt là trong việc tổ chức và quản lý xã hội Xã hội học không chỉ phát triển mạnh mẽ mà còn có khả năng ứng dụng cao vào thực tiễn đời sống, góp phần quan trọng vào việc hiểu và cải thiện các vấn đề xã hội.
1.1.2 Sự ra đời của xã hội học là nhu cầu khách quan
Từ thời cổ đại, các vấn đề cá nhân và xã hội đã thu hút sự chú ý của các nhà triết học Bắt đầu từ thế kỷ XVIII, cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật ở Tây Âu nhằm tăng năng suất phục vụ đời sống con người đã nảy sinh nhiều vấn đề xã hội mới, điều này đã được các nhà khoa học và triết học đặc biệt quan tâm.
Phong trào văn hóa Phục hưng đánh dấu sự thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức của con người, với sự phát triển tri thức và ý thức về quyền cá nhân, quyền tự do Nhu cầu phát triển toàn diện trở nên cấp bách, thúc đẩy các nhà tri thức nghiên cứu xã hội đấu tranh vì sự tồn tại của xã hội và khoa học Việc giải thích thực tại đời sống không còn dừng lại ở phán đoán mà yêu cầu tính hệ thống và lý luận dựa trên thực tiễn Trước Marx, các nhà triết học và chính trị học đã cố gắng đưa ra phương pháp nghiên cứu xã hội, nhưng bị chi phối bởi chủ nghĩa duy tâm chủ quan Do đó, việc hình thành một ngành khoa học mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của đời sống xã hội.
1.1.3 Những điều kiện, tiền đề của sự ra đời xã hội học
Sự hình thành của một ngành khoa học, bao gồm cả khoa học xã hội học, thường trải qua một quá trình dài hay ngắn tùy thuộc vào nhận thức và tư duy của con người Khi đạt đến một trình độ phát triển nhất định, với sự hội tụ của các yếu tố chủ quan và khách quan, ngành khoa học đó sẽ chính thức ra đời.
Tiếp cận lịch sử xã hội học thông qua phân tích quá trình hình thành và phát triển tư duy xã hội là phương pháp hợp lý, giúp chúng ta hiểu rõ diễn trình phát triển của xã hội học.
Cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, tư duy xã hội đã phát triển đến mức chín muồi, tạo ra những tiền đề cho việc tách rời khỏi triết học và hình thành khoa học xã hội học như một lĩnh vực độc lập Sự phát triển này được thúc đẩy bởi thực tiễn xã hội, điều kiện xã hội và sự đóng góp của một đội ngũ nghiên cứu viên trong lĩnh vực xã hội.
Sự ra đời của xã hội học vào cuối thế kỷ XIX đánh dấu một bước phát triển quan trọng, khi tư duy xã hội từ mảnh đoạn, riêng lẻ đã chuyển thành một hệ thống hoàn chỉnh Các phạm trù và khái niệm cơ bản của xã hội học đã được xác định rõ ràng, cùng với việc hình thành các phương pháp nghiên cứu đặc trưng Điều này thu hút ngày càng nhiều nhà nghiên cứu từ các lĩnh vực khác chuyển sang tìm hiểu về xã hội.
Những yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của xã hội học như một khoa học thực sự đã được xác định Các yếu tố này sẽ được phân tích và xem xét qua các khía cạnh cơ bản khác nhau.
1.3.1.1 Điều kiện kinh tế – xã hội châu Âu vào giữa thế kỷ XIX
Vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, nhiều nước châu Âu đã trải qua các cuộc cách mạng công nghiệp, dẫn đến sự biến đổi sâu sắc trong xã hội Những ứng dụng của thành tựu khoa học kỹ thuật đã thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế và xã hội Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế cũng đồng thời phát sinh nhiều vấn đề xã hội mới cần được nghiên cứu và giải quyết.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã đánh dấu sự chuyển mình của nhiều quốc gia sang giai đoạn xã hội công nghiệp, một thời kỳ tiến bộ vượt bậc so với các giai đoạn xã hội trước Giai đoạn này mang đến những đặc điểm nổi bật, phản ánh sự phát triển và thay đổi trong cấu trúc xã hội.
Nền sản xuất xã hội hiện đại được tổ chức khoa học, yêu cầu người lao động có trình độ kỹ thuật và kinh nghiệm nhất định, trong khi tập tục cổ truyền dần bị loại bỏ Công cụ và quy trình lao động được cải tiến, máy móc được áp dụng nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả Phân công lao động cũng trở nên khoa học hơn; trong xã hội nông nghiệp, phân công dựa vào giới tính và lứa tuổi, nhưng trong xã hội công nghiệp, nó dựa trên công nghệ và sở trường Khả năng sản xuất của người lao động bị ảnh hưởng bởi thị trường, ví dụ, sản lượng viên phấn không do người sản xuất quyết định mà phụ thuộc vào nhu cầu thị trường Đồng thời, xã hội công nghiệp đã thay đổi phân công lao động theo giới, cho phép nam và nữ làm việc bình đẳng, điều này đặt ra yêu cầu cho một ngành khoa học mới để giải thích những vấn đề này.
Việc ứng dụng thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất đã nâng cao kỹ năng lao động của con người và tối ưu hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể khối lượng của cải vật chất, tạo ra sự đột biến trong tích tụ tư bản Sự phát triển này yêu cầu sự ra đời của một ngành khoa học mới để giải thích hiện tượng này Nền sản xuất công nghiệp đã hình thành, thu hút một lượng lớn lao động, chủ yếu là những người xuất thân từ nông dân, tạo nên một khối công nhân đông đảo và có tổ chức, đánh dấu một hiện tượng xã hội mới.
Nền sản xuất công nghiệp đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển đô thị, tạo ra sự giàu có cho các nhà buôn và chủ công nghiệp, hình thành một lực lượng xã hội mới Sự phát triển này đã dẫn đến mâu thuẫn ngày càng gia tăng giữa giai cấp vô sản và tư sản.
Mức độ tập trung của công nhân làm thuê trong các nhà máy, xí nghiệp bị bóc lột nặng nề đã dẫn đến sự chống đối mạnh mẽ, cả ngấm ngầm lẫn công khai, từ phía công nhân đối với giới chủ.
NHỮNG NHÀ KHOA HỌC ĐẦU TIÊN SÁNG LẬP RA NGÀNH XÃ HỘI HỌC
Xã hội học, mặc dù còn non trẻ so với nhiều ngành trong khoa học xã hội, nhưng những vấn đề mà các nhà xã hội học tiền bối đã đề xuất và tìm cách giải quyết vẫn giữ vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngành này hiện nay.
Theo lịch sử phát triển của xã hội học, chúng ta sẽ khám phá những đóng góp quan trọng của các nhà xã hội học tiêu biểu, những người đã có công lớn trong việc xây dựng và phát triển lĩnh vực này.
Sơ lược tiểu sử của A.Comte
A.C omte sống trong thời kỳ cách mạng tư sản Pháp thành công và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế - xã hội công nghiệp nước Pháp Theo ông xã hội Tây Âu trong thời kỳ này đã rơi vào khủng khoảng với sự sụp đổ của xã hội thần học và đồng thời với nó là sự ra đời của khoa học xã hội và công nghệ
Auguste Comte, sinh ra tại Montpellier, Pháp, trong một gia đình theo đạo Thiên Chúa và có xu hướng quân chủ, đã theo học tại trường Bách khoa Paris vào năm 1814 Với tư tưởng tự do và cách mạng, ông bắt đầu sự nghiệp giảng dạy tư nhân và sau đó làm trợ lý cho nhà triết học Saint Simon Năm 1826, Comte chính thức bắt đầu giảng dạy.
“Giáo trình triết học thực chứng”; các tác phẩm chính gồm:
- Giáo trình triết học biện chứng (1842)
- Hệ thống xã hội thực chứng (1851)
Trong những tác phẩm đầu tay, Comte đã nghiên cứu cuộc khủng hoảng của xã hội Tây Âu vào đầu thế kỷ XIX, đánh dấu sự sụp đổ của xã hội thần học và quân sự, đồng thời chứng kiến sự hình thành của xã hội khoa học và công nghệ.
Comte tin rằng xã hội học sẽ cung cấp giải pháp cho khủng hoảng văn minh phương Tây, coi đó là "kinh Phúc âm" của khoa học thực chứng Ông không ảo tưởng về khả năng can thiệp vào đời sống xã hội do tính phức tạp của nó Cải cách xã hội cần xem xét lại nhiều khái niệm cơ bản và điều chỉnh phong tục, điều này đòi hỏi thời gian và công sức lớn Ông cho rằng chiến tranh đã lỗi thời và dự đoán sự xuất hiện của quyền lực tinh thần mới từ các nhà bác học và triết học.
Auguste Comte được coi là người sáng lập xã hội học, với niềm tin rằng nghiên cứu xã hội học cần dựa trên quan sát hệ thống và phân loại Ông khẳng định rằng xã hội học luôn bị chi phối bởi các nguyên tắc và phương pháp của khoa học tự nhiên.
Ông được công nhận là người có công lớn trong việc xây dựng xã hội học như một khoa học chân chính, nhờ vào những cống hiến to lớn của mình.
Quan niệm về xã hội học
Tư tưởng xã hội học của Comte chịu ảnh hưởng của khoa học tự nhiên như vật lý học, sinh vật học,
Ông là người khai sinh ra xã hội học, với công lao lớn nhất là đặt tên cho bộ môn này Từ "Xã hội học" (Sociology) được hình thành từ hai từ: "Socius" (xã hội) và "logos" (luận lý) Ông phân chia các ngành khoa học thành hai loại: khoa học cơ bản như toán, lý, hóa và khoa học cụ thể như sinh, sử, địa Mục đích của ông không chỉ là phân loại mà còn nhằm khẳng định vị thế riêng biệt của xã hội học, vì theo ông, “các khoa học cơ bản và cụ thể đều không thể lý giải được xã hội hiện đại, chỉ có xã hội học mới có thể làm điều đó.”
Quan niệm về đối tượng của xã hội học
Xã hội học là khoa học nghiên cứu quy luật khái quát, phán ánh mối quan hệ căn bản nhất của các sự vật, hiện tượng xã hội
Nguyên tắc xây dựng xã hội học
Chủ nghĩa kinh nghiệm, kế thừa quan điểm của Berkeley, nhấn mạnh rằng con người là sản phẩm của xã hội và phải phục tùng các quy luật xã hội Bacon đã đưa ra một phương pháp siêu hình học mới, phê phán quan điểm kinh viện của nhà thờ và đề cao vai trò của khoa học Ông cho rằng chỉ có chủ nghĩa kinh nghiệm mới có thể tạo ra kiến thức con người, từ đó hình thành nên lý thuyết xã hội học.
Chủ nghĩa thực chứng, dựa trên thuyết vật lý, nhấn mạnh việc lượng hóa các yếu tố khoa học để đo lường và chuẩn hóa các hoạt động cùng hiện tượng xã hội Thuyết này còn được gọi là “Vật lý học xã hội”, thể hiện sự kết hợp giữa khoa học tự nhiên và xã hội.
Học thuyết xã hội học của A.Comte
Tĩnh học xã hội là một nhánh của xã hội học, tập trung vào việc phân tích trật tự và cơ cấu xã hội cũng như các thành phần và mối quan hệ giữa chúng Phương pháp này yêu cầu nghiên cứu trong trạng thái tĩnh, nhằm hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến cá nhân trong xã hội.
Con người là thực thể tự nhiên chứa đựng các nhu cầu và năng lực bẩm sinh, đồng thời cũng tiếp thu những năng lực và nhu cầu từ môi trường xã hội xung quanh Yếu tố đầu tiên trong việc hình thành nhu cầu là nguồn gốc của chúng, liên quan đến tình cảm và cảm xúc từ trái tim, trong khi khối óc đóng vai trò kiểm soát hành vi cá nhân Ông nhấn mạnh rằng hành vi và hành động của con người xuất phát từ trái tim, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa cảm xúc và hành động.
Động học xã hội, theo Comte, là khoa học nghiên cứu sự phát triển của xã hội, tập trung vào các nhân tố quyết định sự tồn tại và phát triển Ông phân loại các yếu tố này thành hai nhóm: nhóm không quan trọng như kinh tế, khí hậu và dân số, và nhóm có ý nghĩa quyết định bao gồm nhận thức và tư tưởng của con người.
Trên cơ sở phân chia đó ông chia lịch sử loài người làm ba giai đoạn, theo quy luật ba trạng thái: (Luật tam trạng)
+ Giai đoạn thần học: kéo dài hơn chục thế kỷ, tôn giáo thống trị xã hội, biểu hiện tư duy thần học là chủ yếu
Giai đoạn siêu hình học đánh dấu sự phát triển của tư duy trừu tượng trong xã hội, nơi các tư tưởng siêu hình chiếm ưu thế Trong giai đoạn này, các nhà Luật học và Triết học đóng vai trò chủ đạo, ảnh hưởng sâu sắc đến các lĩnh vực khác nhau Đây được xem là bước chuyển tiếp quan trọng từ giai đoạn thần học sang các giai đoạn phát triển tư duy tiếp theo.