CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Phương pháp phân tích chi phí – lợi ích (CBA - Cost-Benefit Analysis)
Phân tích chi phí - lợi ích (CBA) là một phương pháp hệ thống nhằm tính toán và so sánh lợi ích với chi phí của các dự án chính sách hoặc quyết định của chính phủ.
CBA có hai mục đích:
− Để xác định có nên ra quyết định đầu tư hay không (tính đúng đắn/ khả thi)
So sánh dự án là một quá trình quan trọng, trong đó tổng chi phí dự kiến của từng lựa chọn được đối chiếu với tổng lợi ích dự kiến Mục tiêu là xác định xem liệu lợi ích có vượt trội hơn chi phí hay không, và mức độ chênh lệch giữa chúng là bao nhiêu.
CBA, hay phân tích chi phí-lợi ích, liên quan đến việc đánh giá lợi ích và chi phí dự án dưới dạng tiền tệ, đồng thời điều chỉnh theo giá trị thời gian của tiền Điều này cho phép các dòng chảy lợi ích và chi phí, thường xảy ra tại các thời điểm khác nhau, được so sánh trên cơ sở "giá trị hiện tại ròng", từ đó giúp đưa ra quyết định chính xác hơn về hiệu quả của dự án.
1.1.2 Nguyên tắc và tiêu chí
Lợi ích và chi phí được xác định dựa trên sự hữu ích cho cá nhân và kết quả cho cộng đồng Cụ thể, lợi ích phản ánh những yếu tố thực tế nâng cao mức độ thỏa mãn của một hoặc nhiều cá nhân, trong khi chi phí đại diện cho những khoản không mang lại giá trị cho bất kỳ ai.
1.1.2.2 Các tiêu chí nhận dạng chi phí và lợi ích:
Lợi ích thêm hay chi phí thêm từ dự án phải được tính mà không phải là tổng lợi ích và chi phí
Trong phân tích chi phí lợi ích, các chi phí và lợi ích từ trước dự án được coi là chi phí chìm hay lợi ích chìm, không ảnh hưởng đến lợi ích ròng hiện tại Điều này có nghĩa là chỉ cần tập trung vào các chi phí và lợi ích trong tương lai, bắt đầu từ thời điểm quy định, mà không xem xét các dòng tiền đã xảy ra trong quá khứ.
Trong quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ, có những chi phí chung (chi phí cố định) mà mọi dự án độc lập đều phải đối mặt, bất kể sản phẩm, số lượng hay phương thức sản xuất Những chi phí này không ảnh hưởng đến lợi ích ròng giữa các phương án, vì vậy chúng không được hạch toán.
Để đánh giá đầy đủ về dự án, cần tính toán tất cả các thay đổi liên quan đến lợi ích và chi phí Điều này bao gồm cả những thay đổi trực tiếp do dự án gây ra và những thay đổi phát sinh bên ngoài dự án nhưng vẫn liên quan đến nó.
Các khoản thanh toán chuyển giao cần được loại trừ vì chúng không phản ánh lợi ích từ hàng hóa hoặc chi phí nhập lượng.
Thuế và trợ cấp: Thuế và trợ cấp đôi khi được tính đến và giảm trừ
Các lệ phí từ chính phủ như nước và điện cần được tính vào chi phí cơ hội của chúng; nếu không có chi phí cơ hội, hạch toán sẽ dựa vào chi phí thực Đồng thời, cần tránh tính trùng lặp trong việc xác định chi phí và lợi ích, do đó cần phân biệt rõ ràng từng kết quả và từng loại chi phí cụ thể.
Loại trừ các kết quả quốc tế: Loại trừ tất cả các chi phí và lợi ích phát sinh ngoài quốc gia
Tính toán sự thay đổi giá trị tài sản là rất quan trọng trong quản lý dự án, bao gồm các loại tài sản như đất đai, máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng Giá trị của những tài sản này có thể biến động theo thời gian, ảnh hưởng đến lợi ích ròng cho xã hội Do đó, việc hạch toán các thay đổi này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Kết quả tư nhân và kết quả xã hội có sự khác biệt rõ rệt, với lợi ích và chi phí của một công ty tư nhân hoặc hộ gia đình không nhất thiết phù hợp với lợi ích chung của xã hội Ngoài ra, các ngoại tác đóng vai trò quan trọng khi sản xuất hoặc tiêu dùng của một cá nhân ảnh hưởng đến hành vi của người khác mà không có sự bồi thường nào, dẫn đến sự thay đổi trong lợi ích ròng của xã hội Do đó, việc nhận diện và tính toán tất cả các ngoại tác là cần thiết để hiểu rõ hơn về tác động đến xã hội.
Xét chi phí và lợi ích cấp 2 trong thị trường độc quyền cho thấy rằng lợi ích và chi phí này không xuất hiện trong thị trường cạnh tranh Chúng phát sinh khi dự án hoạt động, thúc đẩy sự phát triển của ngành và gia tăng lợi ích cho xã hội.
Kết quả có giá thị trường sẽ được xác định thông qua giá ẩn hoặc giá thị trường Ví dụ, các kết quả liên quan đến an sinh xã hội và sức khỏe từ các dự án không được tính toán trên thị trường, nhưng vẫn cần phải được hạch toán một cách hợp lý.
Các phương pháp được ứng dụng vào phân tích trong đề bài
1.2.1 Phương pháp giá trị hiện tại thuần (NPV - Net Present Value)
Giá trị hiện tại thuần (NPV) là hiệu số giữa tổng thu nhập và chi phí của một phương án trong suốt thời gian phân tích, được quy đổi về giá trị tương đương tại thời điểm hiện tại, sử dụng một lãi suất thích hợp.
𝐶𝐹 𝑖 : Dòng tiền hiện tại năm thứ i (đã tổng hợp tất cả chi phí và lợi ích) r : Lợi suất yêu cầu của nhà đầu tư (MARR)
Việc đánh giá dự án không bị ảnh hưởng bởi thời điểm chiết khấu, thường là chiết khấu dòng tiền về năm 0, tức là năm trước khi thực hiện các khoản đầu tư ban đầu.
Khi phải so sánh nhiều phương án khác nhau thì tất cả các phương án đó phải được chiết khấu về cùng một thời điểm
1.2.1.2 Đánh giá các phương án theo NPV
Trường hợp các phương án độc lập nhau: NPV lớn hơn được coi là phương án tốt hơn
Do đó việc lựa chọn sẽ tùy theo tiềm năng kinh tế
Khi đối mặt với nhiều phương án loại trừ nhau, việc lựa chọn phương án tối ưu là rất quan trọng Phương án tối ưu được xác định là phương án có NPV lớn hơn hoặc bằng 0 và có giá trị lớn nhất Ưu điểm của việc này là giúp đảm bảo hiệu quả kinh tế tốt nhất cho dự án.
− Phương pháp này cho biết giá trị tuyệt đối mà dự án thu được sau khi đã khấu trừ chi phí, quy về hiện tại
− Đã đề cập đầy đủ các yếu tố: Thu, chi, giá trị tương đương theo thời gian trong suốt kỳ hoạt động của dự án
NPV là một chỉ số tuyệt đối, do đó không phản ánh khả năng sinh lợi dưới dạng tỷ lệ phần trăm, điều này có thể gây khó khăn trong việc lựa chọn cơ hội đầu tư.
− Gặp khó khăn khi so sánh các phương án có thời kỳ hoạt động không giống nhau
Khi áp dụng phương pháp này, cần dự báo dòng tiền một cách độc lập cho đến năm cuối cùng của dự án, đồng thời xác định thời điểm phát sinh dòng tiền, với các giả định đảm bảo độ chính xác cao.
1.2.2 Tỷ lệ chiết khấu nội tại (IRR – Internal Rate of Return)
IRR là hệ số chiết khấu để NPV của dự án bằng 0, tức là nếu NPV = 0 ta có IRR
IRR, hay tỷ lệ hoàn vốn nội bộ, là mức lãi suất hàng năm mà một dự án có thể tạo ra Nó được định nghĩa là hệ số chiết khấu giúp cân bằng dòng tiền thu vào và chi ra về hiện tại.
1.2.2.2 Phương pháp xác định IRR:
Không có công thức toán học cụ thể nào để tính IRR trực tiếp Để tìm IRR, người ta thường sử dụng phương pháp thử nghiệm với các giá trị NPV cho đến khi NPV bằng 0 NPV được tính dựa trên lãi suất r đã cho, từ đó xác định khoảng lãi suất mà NPV đổi dấu và áp dụng phương pháp tỷ lệ để xác định IRR.
Để xác định hai lãi suất r1 và r2, cần tìm lãi suất nhỏ r1 sao cho giá trị hiện tại của dự án là dương, trong khi lãi suất lớn r2 sẽ dẫn đến giá trị hiện tại âm của dự án.
Bước 1: Tìm giá trị r1 sao cho NPV1(r1) > 0, ta có r1 < IRR
Bước 2: Tìm giá trị r2 sao cho NPV2 (r2) IRR
Ta có r1 < IRR < r2 Có thể nội suy IRR theo công thức sau:
𝑁𝑃𝑉 1 +|𝑁𝑃𝑉 2 | (𝑟2 − 𝑟1) Để đảm bảo chính xác khi sử dụng phương pháp nội suy, không nên nội suy quá rộng, cụ thể là khoảng cách giữa hai lần lãi suất được chọn không nên vượt quá 5%
1.2.2.3 Đánh giá phương án theo IRR:
Một dự án được xem là chấp nhận được khi tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) lớn hơn chi phí cơ hội của vốn Khi đó, dự án sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn lãi suất thực tế phải trả cho các nguồn vốn được sử dụng trong dự án.
Ngược lại, khi IRR của dự án nhỏ hơn chi phí cơ hội vốn, dự án sẽ bị bác bỏ Ưu điểm:
− Phản ánh được hiểu quả sử dụng vốn dự án, ngưỡng hiệu quả đối với khả năng huy động vốn;
− Loại bỏ được những khó khăn do xác định hệ số chiết khấu
IRR không phải là một chỉ tiêu hoàn toàn đáng tin cậy, đặc biệt trong trường hợp dòng tiền không đổi dấu trong các năm, tức là đều dương hoặc đều âm, khi đó chúng ta không thể xác định được IRR.
Khi dòng tiền của dự án thay đổi dấu nhiều hơn một lần, tức là trường hợp dòng tiền không thông thường, có thể xuất hiện nhiều hơn một giá trị IRR Tình huống này có thể tạo ra khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả của dự án đầu tư dựa trên chỉ số IRR.
Bỏ qua ảnh hưởng của chi phí vốn có thể dẫn đến những nhận định sai lầm về khả năng sinh lợi của dự án, vì không xem xét đúng mức độ ảnh hưởng của chi phí này.
Thời gian thu hồi vốn là khoảng thời gian cần thiết để dự án tích lũy dòng tiền dương, tức là thời gian mà dự án có thể hoàn lại đủ số vốn đầu tư ban đầu.
Thời gian hoàn vốn giản đơn (T(hv)) là khoảng thời gian cần thiết để dự án thu hồi vốn đầu tư ban đầu mà không tính đến yếu tố lãi suất theo thời gian, tức là giả định rằng tỷ suất sinh lợi là 0%.
TỔNG QUAN DỰ ÁN
Giới thiệu chung về dự án
− Dự án có tổng mức đầu tư dự kiến 87.098 tỷ đồng
− Cơ cấu nguồn vốn: Ngân sách Trung ương, ngân sách địa phương, vốn của nhà đầu tư và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
− Thời gian thực hiện dự kiến giai đoạn 2021-2027
Hình thức triển khai dự án là đối tác công tư PPP (hợp đồng BOT), với quy định rằng tỷ lệ vốn nhà nước tham gia không được vượt quá 50% tổng mức đầu tư của dự án.
Dự án do UBND TP Hà Nội, tỉnh Hưng Yên và Bắc Ninh làm chủ đầu tư, với quy mô 6 làn xe cao tốc và đường gom đô thị đạt tiêu chuẩn đường cao tốc, thiết kế cho tốc độ 100 km/h Mặt cắt ngang trung bình của đường có chiều rộng 120m.
− Chiều dài toàn tuyến là 112,8 km, đi qua 3 tỉnh: Hà Nội - Hưng Yên - Bắc Ninh
Dự án đầu tư xây dựng đường vành đai 4 vùng Thủ đô Hà Nội là một dự án quan trọng nhằm phát triển hạ tầng giao thông, tăng cường khả năng kết nối và tạo động lực phát triển cho Hà Nội cùng các tỉnh trong vùng Mặc dù đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt quy hoạch chi tiết từ năm 2013, nhưng do thiếu nguồn lực, dự án vẫn chưa được triển khai Gần đây, trước nhu cầu cấp thiết về liên kết và phát triển kinh tế vùng, việc thúc đẩy dự án vành đai 4 đã trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Tính cấp thiết của dự án
Liên kết vùng là việc phát triển mối quan hệ giữa không gian kinh tế và các không gian tự nhiên, sinh thái, xã hội cùng với không gian chính sách, thể chế Mục tiêu của liên kết này là tạo ra lợi thế cạnh tranh động cho vùng và quốc gia, đồng thời là nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Liên kết vùng nâng cao khả năng kết nối trong không gian kinh tế - tự nhiên và kinh tế - xã hội, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý của các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp Điều này không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiệu quả cho kinh tế - xã hội.
Liên kết vùng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Văn kiện Đại hội XII của Đảng đã nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường liên kết về mặt không gian để thúc đẩy sự phát triển bền vững và đồng bộ giữa các vùng.
Mục tiêu chính của việc phát triển thống nhất giữa các địa phương và các vùng là tối ưu hóa tiềm năng và lợi thế của từng khu vực, đồng thời ứng phó hiệu quả với thiên tai và biến đổi khí hậu Điều này giúp khắc phục tình trạng phát triển trùng lặp, manh mún và kém hiệu quả, góp phần vào sự phát triển đồng bộ trong toàn quốc.
Trong những năm qua, chủ trương liên kết vùng của Đảng và Nhà nước đã được triển khai thực tiễn, tạo ra cơ chế, chính sách và hành lang pháp lý thuận lợi cho các cấp ngành, địa phương và cơ sở trong việc thực hiện hiệu quả liên kết vùng.
Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập toàn cầu, việc liên kết vùng trong quá trình tái cấu trúc nền kinh tế Việt Nam đang gặp nhiều thách thức Cần sớm có các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, cơ chế chính sách và chuỗi giá trị sản phẩm phù hợp, đặc biệt khi đất nước đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
Trong Chiến lược phát triển tổng thể quốc gia giai đoạn 2011-2020, với tầm nhìn đến năm 2030, Đảng và Nhà nước ta đã xác định rõ các mục tiêu và định hướng phát triển cho các ngành kinh tế.
Bài viết đề cập đến 7 vùng kinh tế trọng điểm quốc gia, bao gồm miền núi và trung du Bắc bộ, đồng bằng Sông Hồng, duyên hải Bắc Trung Bộ, duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long Mỗi vùng này đều có những trọng điểm phát triển kinh tế riêng, đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước.
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội vùng và quy hoạch ngành theo vùng ở Việt Nam hiện nay chưa hiệu quả trong việc định hướng, điều phối ngân sách và thu hút đầu tư Các vùng kinh tế trọng điểm chưa phát huy vai trò đầu tàu, thiếu tính lan tỏa và hiệu quả đầu tư không nổi bật Đồng thời, các vùng khó khăn phát triển thiếu bền vững, khoảng cách giữa các vùng vẫn còn lớn và liên kết giữa các tỉnh, thành phố còn rất yếu.
Đầu tư sớm vào tuyến đường Vành đai 4 - Vùng Thủ đô được xác định là nhiệm vụ trọng tâm trong Chương trình hành động của Đảng bộ TP Hà Nội, nhằm thực hiện Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng và Nghị quyết Đại hội 17 của Đảng bộ Thành phố.
Theo Bí thư Thành ủy Hà Nội Đinh Tiến Dũng, khi hoàn thành, tuyến đường sẽ giúp giảm ùn tắc giao thông, mở rộng không gian phát triển và kéo giãn mật độ dân cư tại khu vực nội đô Ngoài ra, tuyến đường còn thúc đẩy phát triển kinh tế đô thị và nông thôn, chuyển dịch cơ cấu kinh tế hai bên tuyến đường, đồng thời tăng cường khả năng kết nối.
Mười động lực chính và tác động lan tỏa giữa các vùng sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các tỉnh, thành phố trong khu vực Thủ đô, Đồng bằng sông Hồng và vùng Kinh tế trọng điểm Bắc Những yếu tố này không chỉ tạo ra cơ hội hợp tác mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo, góp phần vào sự phát triển bền vững của toàn vùng Việc khai thác tối đa tiềm năng nguồn nhân lực và tài nguyên thiên nhiên sẽ là chìa khóa để thúc đẩy sự tăng trưởng đồng bộ và hiệu quả.
Tính cấp thiết đầu tư
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã đồng ý với các Bộ và cơ quan về sự cần thiết và tính cấp bách trong việc đầu tư Dự án xây dựng đường Vành 4 - Vùng Thủ đô Hà Nội.
Việc triển khai sớm Dự án sẽ cụ thể hóa chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2021-2030, theo Nghị quyết của Đại hội XIII của Đảng và các nghị quyết liên quan đến phát triển Hà Nội Dự án này sẽ thúc đẩy xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ, mở ra không gian phát triển mới và khai thác hiệu quả quỹ đất của Thủ đô và các địa phương Nó cũng sẽ nâng cao kết nối vùng, phát huy hiệu quả các tuyến cao tốc hiện có, giảm thiểu thiệt hại và chi phí xã hội do ùn tắc và tai nạn giao thông, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân.
PHÂN TÍCH CHI PHÍ – LỢI ÍCH
Phân tích chi phí - lợi ích về mặt tài chính
3.1.1 Phân tích chi phí tài chính
3.1.1.1 Chi phí đầu tư sơ bộ a Tổng mức đầu tư
Trong hơn 6 tháng, từ tháng 9/2021 đến tháng 3/2022, Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội đã gửi 3 Tờ trình tới Chính phủ để thẩm định Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Dự án Đầu tư xây dựng đường Vành Đai 4 - vùng Thủ đô Nội dung các tờ trình tập trung vào phương án xây dựng, đầu tư và dự trù kinh phí cho dự án Sau khi tiếp thu ý kiến từ các chuyên gia và nhà khoa học, báo cáo thẩm định nghiên cứu tiền khả thi dự án đã được 100% thành viên Hội đồng Thẩm định Nhà nước thông qua.
Dự án xây dựng từ năm 2022 đến 2027 có tổng mức đầu tư ước tính đạt 87.098 tỷ đồng Số tiền này bao gồm các khoản chi phí như đền bù giải phóng mặt bằng, chi phí xây dựng và thiết bị, quản lý dự án, tư vấn dự án, cũng như các chi phí khác và chi phí dự phòng.
UBND TP Hà Nội đã đề xuất đầu tư dự án bằng hình thức đầu tư công kết hợp với phương thức đối tác công tư (PPP).
− Vốn Nhà nước đóng vai trò chủ đạo 56.754 tỷ đồng, chiếm 65% tổng mức đầu tư (gồm ngân sách Trung ương 28.375 tỉ đồng, ngân sách địa phương là 28.379 tỉ đồng)
− Vốn BOT là 30.344 tỷ đồng b Chi phí đền bù giải phóng mặt bằng
Dự án đường Vành đai 4 có chiều dài 112,8 km và chiều rộng mặt cắt ngang trung bình 120 mét, đi qua ba tỉnh Bắc Ninh, Hà Nội và Hưng Yên Để thực hiện dự án, cần giải phóng mặt bằng với quỹ đất lớn khoảng 1.400 ha, trong đó Hà Nội chiếm 880 ha, Bắc Ninh 250 ha, và Hưng Yên 271 ha.
Theo thông tin từ đại diện các Sở Tài nguyên và Môi trường của Hà Nội, Bắc Ninh và Hưng Yên, khu vực cần giải phóng mặt bằng bao gồm khoảng 34 ha đất dân cư, 870 ha đất trồng lúa, 334 ha đất nông nghiệp khác và 165 ha đất hỗn hợp.
Dựa trên bảng giá đất của Hà Nội, Bắc Ninh và Hưng Yên trong giai đoạn 2020-2024, nhóm tác giả đã ước tính giá trị đền bù cho công tác giải phóng mặt bằng tại ba tỉnh thành này.
Bảng 1 Giá trị đền bù giải phóng mặt bằng của 3 tỉnh thành
Diện tích ước tính (ha)
Giá tiền đền bù (triệu đồng/ha)
Số tiền đền bù ước tính cho các loại đất qua các khu vực như Hà Nội, Hưng Yên và Bắc Ninh được phân chia như sau: Tại Hà Nội, đất khu dân cư ước tính 4.462.000 triệu đồng, đất nông nghiệp trồng lúa 7.153.655,88 triệu đồng, đất nông nghiệp khác 2.456.419,08 triệu đồng và đất hỗn hợp 686.700 triệu đồng Tại Hưng Yên, đất khu dân cư 517.205 triệu đồng, đất nông nghiệp trồng lúa 1.734.190,07 triệu đồng, đất nông nghiệp khác 648.711,19 triệu đồng và đất hỗn hợp 177.642 triệu đồng Cuối cùng, tại Bắc Ninh, đất khu dân cư 270.464,4 triệu đồng, đất nông nghiệp trồng lúa 1.110.431 triệu đồng, đất nông nghiệp khác 336.504 triệu đồng và đất hỗn hợp 88.908 triệu đồng.
Sau tính toán, tổng chi phí đền bù giải phóng mặt bằng sơ bộ khoảng 19643 tỷ đồng c Chi phí xây dựng và thiết bị
Chi phí xây dựng và thiết bị được tính toán dựa trên tổng hợp chi phí từ 16 bộ phận công trình, bao gồm: đoạn cao tốc đi thấp, cao tốc đi cao, đường song hành, cầu cạn với nhịp giản đơn dầm Super T, cầu bản rỗng trên cạn và cầu vượt.
Bài viết đề cập đến các công trình cầu và xử lý đất yếu trong dự án hạ tầng giao thông, bao gồm 13 cây cầu với nhịp chính từ 90m đến 135m, sử dụng các loại dầm như Super T và dầm chữ I Ngoài ra, còn có các biện pháp xử lý đất yếu cho đoạn cao tốc và đường song hành Hệ thống ITS được chia thành phần xây dựng và thiết bị, cùng với các trạm thu phí dạng hoa thị và trumpet, bao gồm cả phần xây dựng và thiết bị.
Nhóm tác giả đã tham khảo báo cáo nghiên cứu tiền khả thi từ các đơn vị tư vấn cho dự án Vành đai 4, áp dụng suất vốn đầu tư của Bộ Xây dựng và thiết kế sơ bộ để xác định các thông số kỹ thuật, công nghệ, quy mô đầu tư, vị trí xây dựng và thời điểm tính toán nhằm áp dụng đơn giá tổng hợp Đồng thời, dữ liệu chi phí từ một số dự án cao tốc hiện tại cũng được sử dụng để ước lượng chi phí xây dựng và thiết bị cho dự án này.
Sau khi tiến hành nghiên cứu và phân tích, nhóm tác giả ước tính tổng chi phí xây dựng và thiết bị sơ bộ cho dự án vào khoảng 57.045 tỷ đồng, bao gồm chi phí quản lý, tư vấn và các chi phí khác.
Chi phí quản lý dự án, theo Khoản 2 Điều 23 Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, bao gồm các khoản chi cần thiết để tổ chức và thực hiện công việc quản lý dự án từ giai đoạn chuẩn bị, thực hiện cho đến khi kết thúc xây dựng và đưa công trình vào khai thác sử dụng.
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng là những khoản chi thiết yếu cho quá trình thực hiện các công việc từ giai đoạn chuẩn bị dự án cho đến khi hoàn thành xây dựng và đưa công trình vào sử dụng Trong đó, tư vấn quản lý chi phí đầu tư bao gồm việc xác định sơ bộ tổng mức đầu tư, tổng mức đầu tư xây dựng, lập dự toán xây dựng, xác định giá gói thầu và giá hợp đồng, cũng như các định mức và giá xây dựng Ngoài ra, còn có các công việc liên quan đến thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng cũng như vốn đầu tư cho công trình.
Chi phí khác để thực hiện các công việc gồm:
− Rà phá bom mìn, vật nổ;
− Bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng;
− Đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình;
− Kiểm toán, thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư;
− Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định;
− Các chi phí thực hiện các công việc khác
Các chi phí quản lý dự án, tư vấn đầu tư xây dựng và chi phí khác được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm do Bộ Xây dựng công bố, được sử dụng để tính toán trong tổng mức đầu tư xây dựng hoặc thông qua lập dự toán Sau khi tham khảo báo cáo tiền khả thi của Chương trình Phát triển Đô thị Tổng thể Hà Nội (HAIDEP), nhóm tác giả đã quyết định tính các chi phí này theo tỷ lệ 7,5% của tổng chi phí xây dựng và thiết bị.
Theo Thông tư Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng của Bộ Xây Dựng năm 2016, chi phí dự phòng cho khối lượng và công việc phát sinh được tính bằng 10% tổng chi phí xây dựng, bao gồm chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư xây dựng và các chi phí khác Ngoài ra, dự phòng cho yếu tố trượt giá được xác định dựa trên thời gian thực hiện dự án, kế hoạch thực hiện và chỉ số giá xây dựng, nhằm phù hợp với từng loại công trình và khả năng biến động giá trong nước cũng như quốc tế.
3.1.1.2 Chi phí vận hành hàng năm a Chi phí vận hành khai thác
Chi phí trả lương nhân viên:
Phân tích chi phí - lợi ích về mặt kinh tế
3.2.1 Phân tích chi phí kinh tế
Chi phí kinh tế của dự án bao gồm chi phí tài chính và các chi phí không có giá thị trường Nhóm tác giả đã nghiên cứu và phân loại hai nhóm chi phí không có giá thị trường phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
− Phí môi trường: chi phí ô nhiễm không khí, chất thải rắn, tiếng ồn…
Chi phí thu hồi đất và giải phóng mặt bằng đã làm giảm thu nhập của người dân Theo Bộ Xây Dựng, hiện tại không có quy định về chi phí thuế bảo vệ môi trường trong lập dự toán xây dựng, và phí bảo vệ môi trường chỉ được tính trong trường hợp tự khai thác vật liệu, nhiên liệu Do dự án Vành đai 4 không thuộc phạm vi này, nhóm tác giả không đưa chi phí thuế bảo vệ môi trường vào nghiên cứu Tuy nhiên, các tác động tiêu cực đến môi trường do dự án gây ra là không thể phủ nhận, vì vậy nhóm tác giả đã tiến hành phân tích chi tiết về tác động này trong phần phân tích chi phí - lợi ích xã hội.
Dự án với quỹ đất khoảng 1400 ha yêu cầu giải phóng một lượng lớn đất dân cư và nông nghiệp, ảnh hưởng đến thu nhập của người dân sống dọc đường Vành Đai 4 do chi phí chuyển đến nơi ở mới hoặc mất đất canh tác Mặc dù đây là một khoản chi phí cho dự án, các chuyên gia đã xem xét và tính toán giá đền bù đất, đảm bảo rằng chi phí này đã được bao gồm trong tổng chi phí đền bù giải phóng mặt bằng.
Bảng 3 Bảng tổng hợp chi phí của dự án
Loại chi phí Thành tiền Đơn vị
Chi phí đầu tư 87098 Tỷ đồng
Chi phí đền bù 19643 Tỷ đồng
Chi phí xây dựng và thiết bị 57045 Tỷ đồng
Chi phí quản lý, tư vấn dự án và chi phí khác 4278 Tỷ đồng
Chi phí dự phòng 6132 Tỷ đồng
Chi phí vận hành hàng năm 166,87 Tỷ đồng/năm
Chi phí vận hành khai thác 52,78 Tỷ đồng/năm
Chi phí bảo trì 114,09 Tỷ đồng/năm
Chi phí lãi vay 4,2% vốn còn lại qua các năm Tỷ đồng/năm
Nguồn: Tự tổng hợp 3.2.2 Phân tích lợi ích kinh tế
Lợi ích kinh tế của dự án bao gồm một số lợi ích không có giá thị trường do nhóm tác giả ước lượng được như sau:
3.2.2.1 Giá trị sử dụng a Giá trị sử dụng trực tiếp - Tiết kiệm chi phí đi lại
Hiện nay, thu nhập hàng năm tại Việt Nam ước tính tăng trưởng khoảng 6% Năm 2021, người lao động ở vùng Đồng bằng sông Hồng có thu nhập trung bình 6,02 triệu đồng mỗi tháng Nếu tính trung bình 25 ngày công và 8 giờ làm việc mỗi ngày, thu nhập trung bình mỗi giờ của người lao động sẽ được xác định Dự kiến, Hà Nội sẽ chịu thiệt hại mỗi năm do nhiều yếu tố khác nhau.
Tình trạng ách tắc giao thông gây thiệt hại khoảng 1.000.000 giờ lao động mỗi năm Dựa trên số liệu về lưu lượng xe và phân bổ giao thông tại đường vành đai 3, nhóm nghiên cứu ước tính rằng tuyến đường Vành Đai 4 sẽ giúp tiết kiệm thời gian di chuyển, với giả định rằng thời gian tiết kiệm này sẽ không thay đổi qua các năm.
Bảng 4 Tiết kiệm thời gian đi lại hàng năm (Nghìn đồng)
Thu nhập trung bình tháng 6020
Thu nhập trung bình giờ 28.94
Tiết kiệm thời gian đi lại hàng năm 17910.44776
Nhóm nghiên cứu đã phân tích lợi ích từ việc tiết kiệm thời gian di chuyển của người dân dựa trên các kịch bản của dự án sẽ hoàn thành vào năm 2030.
Bảng 5 Lợi ích từ tiết kiệm thời gian di chuyển cho người dân (Nghìn đồng)
Kịch bản nếu hoàn thành xong trước
Thu nhập trung bình giờ
Tiết kiệm thời gian đi lại hàng năm Tiết kiệm hàng năm
Giá trị sử dụng gián tiếp của Đường Vành Đai 4 sẽ góp phần giảm ùn tắc giao thông và thúc đẩy giao thương liên tỉnh, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế vùng Sau khi hoàn thành, dự án này hứa hẹn sẽ tạo động lực cho sự đổi mới kinh tế trong khu vực.
Năm 2021, ba tỉnh Bắc Ninh, Hà Nội và Hưng Yên đã đóng góp 138.853 tỷ đồng vào ngân sách nhà nước Dự kiến, Vành Đai 4 sẽ đi qua ba tỉnh này, giúp tăng ít nhất 1% vào ngân sách hàng năm của từng tỉnh, trong khi mức tăng trưởng trung bình cả nước đạt 6%/năm Dựa trên các giả định này, nhóm nghiên cứu đã tính toán được các lợi ích kinh tế liên quan.
Bảng 6 Lợi ích kinh tế liên kết tỉnh (tỷ đồng) Năm Lợi ích phát triển kinh tế liên tỉnh
Năm Lợi ích phát triển kinh tế liên tỉnh
Nguồn: Tự tổng hợp 3.2.2.2 Giá trị phi sử dụng a Giá trị tồn tại:
Thời gian gần đây, bất động sản tại Đan Phượng, Hoài Đức, Thạch Thất và Quốc Oai đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ thông tin triển khai dự án Vành Đai 4 Chính phủ đã xác định đây là một dự án cấp bách, điều này dự đoán sẽ khiến giá đất ở những khu vực này tiếp tục tăng cao trong thời gian tới Thực tế, trên mạng hiện nay, nhiều người đã bắt đầu rao bán bất động sản tại những khu vực này.
Bán đất chính chủ với giá đầu tư hấp dẫn, nằm cạnh công viên và có đường hai ô tô tránh nhau Đặc biệt, vị trí đất rất gần quy hoạch đường Vành Đai 4 tại thôn Tiền, thuận lợi cho việc di chuyển và phát triển trong tương lai.
Lệ, xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, Hà Nội, có diện tích 209 m2 với giá 31 triệu đồng/m2 Nhóm tác giả đã định lượng hóa lợi ích của tuyến đường thông qua sự tăng trưởng bất động sản, dựa trên ước tính lợi nhuận tối thiểu 10 triệu đồng/m2 dọc theo đường hành lang vành đai dài 112,8 km, với mức tăng trưởng 10% mỗi năm.
Bảng 7 Lợi ích từ tăng giá Bất Động Sản (tỷ đồng)
Năm Lợi ích tăng giá BĐS Năm Lợi ích tăng giá BĐS
Đường Vành Đai 4 là tuyến đường trọng điểm quốc gia, có vai trò quan trọng trong việc cải thiện hệ thống giao thông các tỉnh miền Bắc Giá trị tồn tại của nó không chỉ thể hiện qua con số mà còn ở khả năng duy trì và phát triển trong hàng trăm năm tới, góp phần vào GDP và thúc đẩy hoạt động kinh tế địa phương.
Kết quả phân tích hiệu quả kinh tế tài chính
Tính toán dựa trên dòng tiền của dự án, giả định MARR = 10%
Bảng 8 Kết quả phân tích hiệu quả kinh tế tài chính (tỷ đồng)
Chỉ số Kết quả tính Nhận xét Đánh giá hiệu quả NPV 4313,32 >0 Dự án hiệu quả
IRR 10,40% >10% Dự án hiệu quả
Nguồn: Tự tổng hợp Đánh giá chung: Đến năm 2050, sau khoảng 23 năm 7 tháng, công trình đường
Vành Đai 4 hoàn thiện và đi vào hoạt động, dự án là khả thi và mang lại lợi ích cho nhà đầu tư.
Phân tích độ nhạy
3.4.1 Giả định lưu lượng người tham gia giao thông tăng, giảm 10%
Bảng 9 Kết quả phân tích độ nhạy khi lưu lượng thay đổi (tỷ đồng)
Phân tích độ nhạy Tỷ lệ thay đổi lưu lượng tham gia giao thông
NPV -1.628,97 4313,32 10.255,60 Đánh giá hiệu quả Dự án không hiệu quả Dự án hiệu quả Dự án hiệu quả Độ nhạy e(NPV) 13,77
Nhận xét Độ nhạy lớn, đồng biến, khi lưu lượng tăng 1% thì NPV tăng 13,78% và ngược lại
Số lượng xe một ngày không ít hơn 46370 lượt xe để dự án hiệu quả
Nguồn: Tự tổng hợp 3.4.2 Giả định chi phí đầu tư tăng, giảm 10%
Bảng 10 Kết quả phân tích độ nhạy khi chi phí thay đổi (tỷ đồng)
Vốn đầu tư ban đầu thay đổi
NPV 12664,22 4313,32 -4037,59 Đánh giá hiệu quả Dự án hiệu quả Dự án hiệu quả Dự án không hiệu quả Độ nhạy e(NPV) -19,36
Chi phí đầu tư giới hạn NPV 91596,68882
Nhận xét Độ nhạy lớn, nghịch biến, khi chi phí đầu tư ban đầu giảm 1% thì NPV tăng 19,36% và ngược lại
Chi phí đầu tư ban đầu không vượt quá 91596,6 tỉ đồng để dự án đạt hiệu quả
Phân tích độ nhạy của hiệu quả dự án cho thấy lưu lượng xe và chi phí đầu tư là hai yếu tố có khả năng thay đổi nhiều nhất Dự án được đánh giá là tương đối ổn định và có thể chấp thuận nếu các yếu tố này chỉ dao động khoảng 10% so với mức ước tính ban đầu.
Phân tích lợi ích chi phí của dự án về mặt xã hội
3.5.1.1 Hoàn thiện hạ tầng giao thông thành phố
Vành đai 4 Hà Nội đóng vai trò chiến lược trong việc giải quyết các tình huống khó khăn và là huyết mạch giao thông quan trọng của vùng Bắc Bộ Việc đưa Vành đai 4 vào hoạt động sớm sẽ nâng cao hiệu quả kết nối giữa Hà Nội, vùng Thủ đô và khu vực kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
Thạc sĩ Phan Trường Thành nhận định rằng, trong những năm qua, mạng lưới kết cấu hạ tầng giao thông của Vùng Thủ đô đã có những bước tiến quan trọng, phục vụ nhu cầu thông thương nội vùng và liên vùng Đặc biệt, 7 tuyến cao tốc nổi bật như Hà Nội - Lào Cai, Hòa Lạc - Hòa Bình, Hà Nội - Thái Nguyên, và Hà Nội - Hải Phòng đã góp phần nâng cao hiệu quả giao thông trong khu vực.
Bảy tuyến cao tốc gồm Phòng, Cầu Giẽ - Ninh Bình, Đại Lộ Thăng Long, và Nội Bài - Bắc Ninh tạo ra bốn hành lang kinh tế quan trọng tại khu vực phía Bắc, bao gồm Lào Cai - Hà Nội - Quảng Ninh, Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, Lạng Sơn - Bắc Giang - Hà Nội, và Hà Nội - Thái Nguyên Những tuyến cao tốc này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của Hà Nội và Vùng Thủ đô, cũng như khu vực Bắc Bộ.
Hà Nội đã áp dụng biện pháp giãn cách xã hội và hạn chế giao thông tại các cửa ngõ, dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông phức tạp Việc vận chuyển hàng hóa và hành khách từ bốn hướng Đông, Tây, Nam, Bắc gặp nhiều khó khăn.
Bắc thông qua Hà Nội đang đối mặt với nhiều khó khăn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng sản xuất và nhu cầu di chuyển của người dân ở nhiều tỉnh, thành.
Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là bảy tuyến cao tốc kết nối bốn hành lang kinh tế Bắc Bộ đều tập trung vào Thủ đô, với Vành đai 3 Hà Nội là trung tâm Hiện tại, vai trò của tuyến đường vành đai phân bổ theo các hướng cho Vùng Thủ đô chủ yếu dồn lên Vành đai 3 Nhu cầu vận tải liên tỉnh từ các tỉnh phía Nam đi phía Bắc, phía Tây và ngược lại chủ yếu thông qua Vành đai 3, dẫn đến tình trạng quá tải.
3 Mà tuyến đường này đã thực sự quá tải với mật độ lưu lượng giao thông rất lớn, cao gấp khoảng 2,5 lần so với lưu lượng tiêu chuẩn Khi các cửa ngõ, đầu mối giao thông dọc Vành đai 3 bị chốt cứng, giao thông bế tắc, người dân, DN đều vô cùng chật vật Đường Vành Đai 4 giúp giảm tải một lượng lớn phương tiện di chuyển trong nội thành, có vai trò quan trọng trong việc chia sẻ gánh nặng với tuyến đường khác Nhờ vậy mà các tình trạng ùn tắc giao thông được cải thiện Đặc biệt, đường Vành Đai còn giúp việc kết nối Hà Nội với các đô thị vệ tinh thuận lợi và nhanh chóng hơn Chẳng hạn như trước đây, muốn di chuyển từ Nam Định, Ninh Bình, Hà Nam sang Vĩnh Phúc hay Thái Nguyên phải đi qua đường Vành Đai 3 Nhưng khi có Vành Đai 4 thì mọi người có thể dễ dàng kết nối với cao tốc Pháp Vân và Quốc lộ 1A
Phó chủ tịch UBND TP.Hà Nội Dương Đức Tuấn cho biết rằng sân bay thứ hai của Hà Nội sẽ được xây dựng ngoài Vành đai 4, thuộc các huyện Phú Xuyên và Thường Tín, kết nối với QL1 và các tuyến giao thông quan trọng như cao tốc Bắc - Nam và đường sắt tốc độ cao Theo quy hoạch tầm nhìn đến 2050, Hà Nội dự kiến đầu tư thêm nhiều bến xe mới, bao gồm bến xe Yên Thường, Yên Viên, Cổ Bi, Ngọc Hồi, và Nhổn, cùng với các bến xe tại khu vực Sóc Sơn và Láng - Hòa Lạc.
Vào ngày 27, các bến xe khách sẽ được di chuyển về Vành Đai 4, tạo kết nối thuận lợi với các tuyến xe khách liên tỉnh Ông Bùi Danh Liên, Chủ tịch Hiệp hội Vận tải thành phố Hà Nội, cho biết việc này sẽ giúp giảm tình trạng ùn tắc giao thông do xe khách đi xuyên tâm.
Tuyến đường Vành Đai 4 Hà Nội khi hoàn thiện sẽ giúp giảm tải lưu lượng giao thông cho các tuyến đường nội đô, đặc biệt là các trục hướng tâm vào trung tâm thành phố Điều này sẽ giải tỏa áp lực giao thông tại khu vực lõi đô thị, từ đó giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn thường xuyên trên các tuyến đường vành đai.
3.5.1.2 Thúc đẩy tăng trưởng của thị trường nhà đất
Theo các chuyên gia bất động sản, siêu dự án đường Vành Đai 4 được coi là "lá bài" quảng bá hiệu quả cho nhiều môi giới Từ giữa tháng 8/2021, khi Thủ tướng phê duyệt dự án đường Vành Đai 4 đi qua 5 tỉnh: Hà Nội, Hưng Yên, Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, các hội đồng thẩm định đã tổ chức trực tuyến để thông qua kế hoạch nâng cấp toàn bộ tuyến đường dài 110 km Khi đi vào hoạt động, Vành Đai 4 sẽ thúc đẩy sự phát triển của các đô thị trung tâm và chuỗi đô thị giữa Vành Đai 3 và Vành Đai 4, đồng thời giảm mật độ dân cư tại khu vực trung tâm và kết nối các khu vực đô thị, công nghiệp xung quanh Hà Nội Thời gian qua, bất động sản tại Đan Phượng, Hoài Đức, Thạch Thất, Quốc Oai đã tăng trưởng, và với chỉ đạo của Chính phủ, giá đất ở những khu vực này dự kiến sẽ còn tăng cao hơn Hiện nay, nhiều người đã rao bán bất động sản ven dự án Vành Đai 4, cho thấy sức hút mạnh mẽ của dự án hàng chục ngàn tỷ đồng này Tại các huyện như Quế Võ, Thuận Thành (Bắc Ninh), Văn Lâm, Văn Giang (Hưng Yên), giao dịch đất cũng trở nên sôi động hơn, với nhiều giao dịch lướt sóng, khi nhà đầu tư chỉ cần tăng 2-4 triệu là có thể chốt lời, mặc dù tâm lý e ngại vẫn tồn tại trong một số giao dịch.
Tại Hà Nội, Vành Đai 4 đi qua nhiều khu vực với hàng trăm dự án quy mô từ vài chục đến hàng trăm ha, trải dài qua 7 quận, huyện Các siêu dự án này bắt đầu từ Km3+695 trên cao tốc Nội Bài – Lào Cai, thuộc xã Thanh Xuân và kéo dài đến huyện Sóc Sơn Dưới đây là danh sách các dự án sẽ được hưởng lợi từ tuyến đường Vành Đai 4 tại Hà Nội.
− Khu đô thị Hanoi Garden City Mê Linh
− Khu Đô Thị Mới Thanh Lâm – Đại Thịnh
− Vinhomes Wonder Park Đan Phượng
− The Phoenix Garden – Đan Phượng
Vinhomes Smart City nằm trên mặt đường Đại Lộ Thăng Long, thuộc Đường Vành Đai 4 Hà Nội, là một trong những tuyến đường quan trọng thúc đẩy sự phát triển của Thủ đô Các dự án bất động sản hưởng lợi từ đường Vành Đai 4 thể hiện rõ sự quan tâm của nhà đầu tư và người dân Hà Nội hiện nay.
3.5.1.3 Đẩy mạnh hoạt động giao thương và phát triển kinh tế liên vùng
Bộ trưởng Bộ GTVT Nguyễn Văn Thể nhấn mạnh tầm quan trọng của tuyến Vành đai 4 trong việc kết nối các cụm công nghiệp và khu đô thị của 5 tỉnh, TP trong vùng Thủ đô Ông cho rằng việc triển khai sớm dự án sẽ tiết kiệm chi phí đầu tư và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nhanh chóng Bộ trưởng cũng đề nghị cần xem xét điều chỉnh quy hoạch tuyến đường phù hợp với sự phát triển của các địa phương Ông khuyến nghị nên thực hiện GPMB toàn bộ dự án một lần dứt điểm, đồng thời nhấn mạnh rằng việc xây dựng cầu cạn có thể tốn thêm 30.000 tỷ đồng nhưng sẽ mang lại giá trị tối ưu và tăng cường không gian kết nối cho toàn tuyến.
Bộ GTVT Nguyễn Văn Thể nhấn mạnh
Bí thư Thành ủy Hà Nội Đinh Tiến Dũng nhấn mạnh rằng tuyến đường Vành đai 4 đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thông liên vùng, giúp giảm ùn tắc tại khu vực trung tâm Thủ đô Tuyến đường này được thiết kế theo tiêu chuẩn cao tốc, liên kết với các cao tốc và quốc lộ, từ đó nâng cao khả năng kết nối giữa Hà Nội và các tỉnh lân cận, đồng thời góp phần hoàn thiện quy hoạch giao thông của Thủ đô.
29 thông các tỉnh trong khu vực; tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ và vùng Đồng bằng sông Hồng