CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THANH TOÁN KHÔNG DÙNG TIỀN MẶT VÀ RỦI RO TRONG THANH TOÁN KHÔNG DÙNGTIỂN MẶT CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về thanh toán không dùng tiền mặt
1.1.1 Khái niệm thanh toán không dùng tiền mặt
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán mà không cần tiền mặt, thực hiện qua việc chuyển tiền từ tài khoản người chi trả sang tài khoản người thụ hưởng, hoặc thông qua bù trừ công nợ Hình thức này được hỗ trợ bởi các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Đặc điểm thanh toán không dùng tiền mặt
Hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính gọn nhẹ và an toàn Với sự gia tăng về chất lượng và khối lượng hàng hóa và dịch vụ, TTKDTM giúp hạn chế những nhược điểm của việc thanh toán bằng tiền mặt, đặc biệt trong các giao dịch lớn Việc không cần phải kiểm đếm, bảo quản và vận chuyển tiền mặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro cho cả người trả và người nhận.
Trong TTKDTM, việc thực hiện giao dịch không sử dụng tiền mặt theo hình thức Hàng – Tiền – Hàng, mà thay vào đó, các giao dịch chỉ xuất hiện dưới dạng tiền kế toán và tiền ghi sổ, được ghi chép cẩn thận trên các chứng từ sổ sách kế toán.
Thanh toán qua hệ thống tài khoản ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch tài chính Ngân hàng không chỉ là tổ chức trung gian mà còn là đơn vị thực hiện các khoản thanh toán Chỉ ngân hàng và một số trung gian thanh toán được phép quản lý tài khoản tiền gửi của khách hàng, từ đó có quyền trích nợ tài khoản để thực hiện các giao dịch thanh toán.
Khách hàng có thể dễ dàng theo dõi lịch sử giao dịch của mình thông qua sao kê tài khoản ngân hàng, giúp kiểm soát thông tin giao dịch trên tài khoản một cách hiệu quả.
Khách hàng có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi chỉ với kết nối internet, giúp việc thanh toán và theo dõi dòng tiền trở nên thuận tiện và dễ dàng.
Tiết kiệm thời gian và chi phí là lợi ích nổi bật của TTKDTM, giúp khách hàng thực hiện giao dịch thanh toán nhanh chóng chỉ trong vài phút Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian giao dịch mà còn tiết kiệm chi phí liên quan đến việc di chuyển và sử dụng tiền mặt để thanh toán cho nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
1.1.3 Nguyên tắc trong thanh toán không dùng tiền mặt
Thanh toán tiền hàng hóa và dịch vụ là biểu hiện của mối quan hệ kinh tế và pháp lý giữa các bên Do đó, các bên tham gia giao dịch cần tuân thủ các nguyên tắc pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch trong quá trình thanh toán.
Các chủ thể tham gia thanh toán cần mở tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán, bao gồm tài khoản trả tiền, tài khoản của bên nhận tiền và tài khoản trung gian thanh toán, với quyền lựa chọn tổ chức cung ứng dịch vụ Mỗi giao dịch thanh toán điện tử phải có ba bên tham gia: người trả tiền, người nhận tiền và trung gian thanh toán Việc thanh toán phải được thực hiện qua tài khoản đã mở theo quy định của ngân hàng và tổ chức dịch vụ thanh toán Đối với các giao dịch sử dụng ngoại tệ, cần tuân thủ quy chế quản lý ngoại hối của nhà nước.
Số tiền thanh toán giữa người mua và người bán phải dựa trên số lượng hàng hóa và dịch vụ giao dịch Người bán có trách nhiệm giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ đúng thời hạn và tương ứng với giá trị đã thanh toán Nếu người bán nhận tiền, cơ sở nhận tiền sẽ là hợp đồng kinh tế hoặc đơn đặt hàng Trong trường hợp tổ chức tài chính nhận tiền, cơ sở sẽ là quyết định phân phối vốn của cấp trên Nếu người nhận tiền là chủ nợ, cơ sở nhận tiền sẽ dựa trên hợp đồng kinh tế hoặc khế ước vay nợ.
Ngân hàng và các tổ chức dịch vụ thanh toán đóng vai trò trung gian quan trọng giữa người mua và người bán, cần thực hiện đúng chức năng này bằng cách chỉ trích tiền từ tài khoản của chủ tài khoản sang tài khoản người thụ hưởng theo lệnh của chủ tài khoản Họ cũng có trách nhiệm hướng dẫn khách hàng mở tài khoản và lựa chọn phương tiện thanh toán phù hợp với đặc điểm kinh doanh Việc hạch toán và luân chuyển chứng từ thanh toán phải diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn Nếu xảy ra chậm trễ hoặc sai sót trong hạch toán gây thiệt hại cho khách hàng, ngân hàng và tổ chức dịch vụ thanh toán phải chịu trách nhiệm bồi thường.
Thứ tư: Các chứng từ thanh toán phải được lập theo mẫu quy định của
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và phù hợp với yêu cầu của Ngân hàng thương mại (NHTM) [24]
1.1.4.Các chủ thể tham gia trong thanh toán không dùng tiền mặt Bên chuyển tiền: là người mua, người sử dụng dịch vụ, người nộp thuế, hay người có ý định chuyển nhượng một khoản tiền cho một người khác
Bên thụ hưởng là người nhận tiền, bao gồm người bán hàng và cung cấp dịch vụ Các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư, Kho bạc Nhà nước, ngân hàng liên doanh, ngân hàng nước ngoài, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán và công ty tài chính.
+ Ngân hàng phục vụ bên mua: tức là ngân hàng nơi đơn vị mua mở tài khoản giao dịch
+ Ngân hàng phục vụ bên bán: là ngân hàng nơi đơn vị bán mở tài khoản [39]
1.1.5.Vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt
Với sự phát triển của xã hội và hệ thống ngân hàng, thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên quan trọng Hiện nay, hình thức thanh toán này đã trở thành một phần thiết yếu trong hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa của doanh nghiệp, cá nhân và các tổ chức.
Việc giảm lượng tiền mặt trong nền kinh tế không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lưu thông cho xã hội mà còn liên quan đến các hoạt động như in tiền, huỷ tiền hư hỏng không đủ tiêu chuẩn, bảo quản và kiểm đếm tiền mặt, cũng như chi phí chống tiền giả trong hệ thống ngân hàng.
Tổng quan về rủi ro trong thanh toán không dùng tiền mặt
1.2.1.Khái niệm rủi ro và quản trị rủi ro
Rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn có thể ước đoán được xác suất xảy ra, khác với sự bất trắc, nơi không thể dự đoán xác suất Định nghĩa này giúp phân biệt rủi ro và bất trắc nhưng không cho phép đo lường rủi ro Để đo lường, rủi ro được xem là sự khác biệt giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng, với giá trị kỳ vọng là giá trị trung bình có trọng số dựa trên xác suất xảy ra Độ lệch chuẩn và phương sai là các thước đo rủi ro, phản ánh mối quan hệ giữa giá trị của biến và kỳ vọng của nó.
Quản trị rủi ro là quá trình khoa học và có hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như ảnh hưởng tiêu cực từ rủi ro.
Quản trị rủi ro là một lĩnh vực phức tạp, yêu cầu các nhà quản trị phải có kinh nghiệm và trình độ cao để dự đoán những bất ổn có thể xảy ra trong tương lai Họ cần lên kế hoạch để né tránh và kiểm soát mức độ thiệt hại từ những rủi ro này.
Quá trình quản trị rủi ro bao gồm bốn bước quan trọng: nhận diện rủi ro, đánh giá rủi ro, kiểm soát rủi ro và tài trợ rủi ro Mỗi bước đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, trong đó kết quả của giai đoạn trước là nền tảng cần thiết để giai đoạn tiếp theo được thực hiện một cách chính xác.
1.2.2 Những rủi ro phát sinh trong thanh toán không dùng tiền mặt 1.2.2.1 Rủi ro về mặt pháp lý
Rủi ro trong dịch vụ thanh toán điện tử phát sinh từ sự thiếu sót và không chặt chẽ của hệ thống văn bản pháp luật liên quan Người tham gia cần được bảo vệ quyền lợi thông qua các phương tiện pháp lý, đảm bảo họ hiểu rõ các điều kiện trong tình huống bất thường Khi sự cố xảy ra, ngân hàng sẽ đánh giá thiệt hại và xử lý theo quy định hiện hành Do đó, một hệ thống pháp luật rõ ràng và đầy đủ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong dịch vụ thanh toán điện tử Tuy nhiên, tại Việt Nam, hệ thống văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực này vẫn còn chồng chéo và không rõ ràng đối với các thành phần kinh tế.
Rủi ro trong thanh toán qua ngân hàng chủ yếu xuất phát từ các bên tham gia, do đặc thù của nghiệp vụ này chỉ dựa trên số tiền ghi sổ thay vì tiền mặt Điều này yêu cầu sự khắt khe trong từng khâu thực hiện Rủi ro hoạt động có thể đến từ trục trặc hệ thống thanh toán, lỗi kỹ thuật, sự cố máy móc, hoặc sai sót từ con người Một lỗi nhỏ có thể dẫn đến việc thanh toán không được thực hiện hoặc gây thiệt hại cho cả khách hàng và ngân hàng Quá trình thanh toán đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa khách hàng và ngân hàng, với khách hàng cần tuân thủ hướng dẫn của nhân viên để hoàn tất các chứng từ đúng quy định Nhân viên ngân hàng có trách nhiệm hướng dẫn tỉ mỉ và thực hiện các thao tác một cách chính xác, nhằm tránh sai sót Nếu sự phối hợp này không tốt, rất dễ xảy ra lỗi trong thanh toán, ảnh hưởng đến số dư tài khoản của khách hàng và uy tín của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là tình trạng mà một cá nhân hoặc tổ chức không thể hoàn thành nghĩa vụ trả nợ, như trường hợp phá sản, trước khi quá trình thanh toán kết thúc Tình trạng này thường gây thiệt hại lớn cho tất cả các bên liên quan Đối với khách hàng, rủi ro tín dụng có thể dẫn đến việc không thu hồi được tiền cho hàng hóa và dịch vụ, hoặc mất trắng nợ Đối với ngân hàng, rủi ro tín dụng phát sinh khi khách hàng chi tiêu vượt quá hạn mức tín dụng và không thanh toán đúng hạn số tiền gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Rủi ro thanh toán có thể xảy ra khi chủ thể tham gia không thể thanh toán tạm thời, do sự cố kỹ thuật hệ thống, chuyển tiền sai đối tượng, hoặc gặp trục trặc về mặt thanh khoản.
Trong quá trình thanh toán, rủi ro xuất hiện khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ, ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan Việc các đối tác ở xa nhau và không gặp gỡ trong giao dịch khiến việc đánh giá uy tín, đạo đức kinh doanh và năng lực tài chính trở nên khó khăn Điều này có thể dẫn đến rủi ro đạo đức nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả khách hàng và ngân hàng, gây ra quyết định sai lầm và rủi ro trong thanh toán Nếu một bên có phẩm chất đạo đức kém hoặc có dấu hiệu lừa đảo, gian lận, thiệt hại sẽ xảy ra cho tất cả các bên liên quan.
Dịch vụ thanh toán TTKDTM sử dụng công nghệ hiện đại như máy ATM và máy POS, đòi hỏi sự thống nhất trong quản lý giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) Nếu mỗi ngân hàng áp dụng quy trình thanh toán và hệ thống quản lý kỹ thuật riêng biệt, khách hàng sẽ gặp khó khăn và có thể xảy ra sai sót trong nghiệp vụ thanh toán bù trừ Do đó, xây dựng một hệ thống quản lý kỹ thuật thống nhất là cần thiết, giúp các NHTM thu hút khách hàng và phát triển hoạt động TTKDTM hiệu quả hơn.
1.2.3 Sự cần thiết phòng ngừa rủi ro trong thanh toán không dùng tiền mặt
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển công nghệ tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho an toàn hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt trong ngành Ngân hàng Do đó, việc đảm bảo an toàn, chính xác và hiệu quả trong giao dịch là điều cần thiết cho hệ thống ngân hàng, nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, bảo vệ tài sản của khách hàng và bảo đảm an ninh tiền tệ quốc gia.
Hạn chế tổn thất cho ngân hàng thương mại
Khi rủi ro trong TTKDTM xảy ra, nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và tài sản của ngân hàng thương mại Nếu rủi ro nhỏ, ngân hàng có thể sử dụng lợi nhuận hoặc vốn tự có để bù đắp, nhưng nếu rủi ro nghiêm trọng, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ phá sản Do đó, phòng ngừa rủi ro trong TTKDTM là cần thiết để hạn chế tổn thất về vốn và tài sản, tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi và nâng cao lợi nhuận Điều này cũng đảm bảo an toàn tài sản cho khách hàng.
TTKDTM hiện nay đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động buôn bán, giao dịch hàng hóa và đầu tư trong nền kinh tế Khi xảy ra rủi ro trong TTKDTM, khách hàng và NHTM là những người chịu tổn thất đầu tiên, đặc biệt là khi họ có thể mất tài sản khi mở tài khoản tại các NHTM.
Góp phần ổn định kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh hệ thống liên ngân hàng
Hoạt động TTKDTM ảnh hưởng đến mọi ngành nghề và cá nhân, doanh nghiệp; khi NHTM gặp rủi ro, khách hàng sẽ ồ ạt rút tiền, gây khó khăn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Sự phá sản của ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp mà còn dẫn đến việc không thể thanh toán lương, làm cho đời sống nhân viên trở nên khó khăn Hơn nữa, sự hoảng loạn trong hệ thống ngân hàng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế, dẫn đến suy thoái, lạm phát gia tăng, thất nghiệp tăng cao và làm mất ổn định xã hội.
1.3 Kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro trong thanh toán không dùng tiền mặt của một số quốc gia và bài học cho Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro trong thanh toán không dùng tiền mặt của một số quốc gia
Phòng ngừa rủi ro trong TTKDTM là vấn đề cấp thiết không chỉ ở Việt Nam mà còn ở cả những quốc gia khác
Tại Malaysia, cải cách hệ thống thanh toán nhằm phát triển thương mại điện tử và nâng cao chất lượng ngân hàng gặp nhiều khó khăn Cơ sở hạ tầng đường truyền dữ liệu chậm và chi phí chuyển sang cáp quang băng thông rộng quá cao Công nghệ viễn thông công cộng cũng hạn chế hiệu quả truy cập internet, trong khi modem chuyên dụng lại tốn kém cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ Khung pháp lý chưa đầy đủ gây trở ngại cho hệ thống thanh toán hiện tại và mới, thiếu chế tài xử lý lạm dụng và bảo vệ người sử dụng trong giao dịch ATM và POS Thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, giúp người dùng ẩn danh nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro rửa tiền và giảm thuế phải kê khai.