Giới hạn nội dung, thời gian và không gian vấn đề nghiên cứu
Điều kiện tự nhiên và lịch sự bán đảo Korea
Bán đảo Korea, với tổng diện tích khoảng 210.500 km², có ba mặt giáp biển: phía Tây là biển Hoàng Hải, phía Nam là eo Cao Ly và phía Đông là biển Nhật Bản Địa hình chủ yếu là núi, với dãy núi chạy dọc từ Bắc xuống Nam, ngăn cách bán đảo với Trung Quốc Hai ngọn núi nổi tiếng là Keumgang và Seorak Phía Bắc có cao nguyên Kaema với độ cao trung bình 990m, trong khi phần còn lại chủ yếu là các vùng đất thấp, bình nguyên ven biển và thung lũng dọc sông Hầu hết các sông ở Korea đều ngắn và chảy xiết, đổ ra Hoàng Hải, trong đó sông Yalu dài 800km và sông Tumen chảy ra biển Nhật Bản.
Naktong, dài 530km Ngoài ra, còn có sông Hàn, sông Kum là những con sông cung cấp lượng nước chủ yếu cho sản xuất nông nghiệp của Hàn Quốc
Bán đảo Hàn Quốc có bốn mùa rõ rệt với khí hậu Đông Á đặc trưng Mùa hè nóng ẩm và có lượng mưa chiếm tới 70% tổng lượng mưa hàng năm, trong khi mùa đông lạnh và khô hanh Lượng mưa hàng năm ở miền Bắc thường thấp hơn miền Nam, với miền Bắc dao động từ 600mm đến 1000mm, còn miền Nam từ 1000mm đến 1200mm Nhiệt độ vào mùa đông ở miền Bắc có thể xuống tới -40°C, lạnh hơn so với miền Nam.
Lịch sử Triều Tiên kéo dài từ thời kỳ đồ đá cũ cho đến nay, bắt đầu từ năm 2333 TCN với sự hình thành của Gojoseon (Cổ Triều Tiên) và kéo dài đến năm 108 TCN Theo tài liệu Tam quốc di sự (Samguk Yusa) và các tư liệu trung cổ, lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Triều Tiên trải dài từ bán đảo Triều Tiên đến phần lớn miền Nam Mãn Châu.
Sau khi Gojoseon sụp đổ, Triều Tiên rơi vào thời kỳ phân tranh quyền lực, đặc biệt là trong thời kỳ Tam quốc, khi ba quốc gia Goguryeo (Cao Câu Ly), Baekje (Bách Tế) và Silla (Shilla) cạnh tranh khốc liệt để giành quyền kiểm soát.
(Tân La) kéo dài từ năm 57 TCN đến năm 668 Đến năm
676, Silla thống nhất hầu hết bán đảo Korea Trong khi đó, bộ hạ của nhà Goguryeo thành lập vương quốc Balhae (Bột
Vào năm 698, Hải được thành lập ở bắc bán đảo Korea, nhưng đến năm 926, Balhae bị người Khiết Đan thôn tính Kết quả là, Korea rơi vào thời kỳ phân tranh Hậu Tam Quốc từ năm 892 đến 935, với sự tồn tại của ba nhà nước Hậu.
Goguryeo, Silla và Hậu Baekje là những vương quốc cổ xưa trên bán đảo Triều Tiên Nhà Goryeo (Cao Ly) đã chấm dứt sự phân chia này thông qua cuộc chiến giành quyền lực sau Goguryeo và quá trình thôn tính Silla cùng Hậu Baekje.
Nhà Goryeo tồn tại từ năm 918 đến năm 1392, sau đó sụp đổ và được thay thế bởi triều đại Joseon (1392–1897) Tiếp theo là Đế quốc Đại Hàn (1897–1910) trước khi bị Nhật Bản thôn tính vào năm 1910.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh vào năm 1945, dẫn đến việc bán đảo Korea bị chia cắt tại vĩ tuyến 38 Miền Bắc trở thành CHDCND Triều Tiên với chế độ cộng sản, trong khi Miền Nam là Đại Hàn Dân Quốc với chế độ tự do tư bản Hai miền đã trực tiếp đối đầu trong nội chiến Triều Tiên năm 1950 và duy trì tình trạng chiến tranh cho đến năm 2018, khi hai bên tuyên bố chấm dứt nội chiến.
Những khái niệm cơ bản về ngôn ngữ Hàn
Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc đã trải qua nhiều biến đổi qua các triều đại khác nhau Một số ngôn ngữ cổ của bán đảo Triều Tiên bao gồm tiếng Silla, tiếng Buyeo và tiếng Goguryeo.
Dongye, tiếng Okjeo, tiếng Baekje, tiếng Gojoseon và tiếng
Ye-Maek có thể được xem là tổ tiên, có liên quan, hoặc là một phần của Tiếng Triều Tiên cổ, tồn tại từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 10.
Vào triều đại Joseon, vua Sejong (Thế Tông) đã để lại di sản vĩ đại cho văn hóa dân tộc bằng việc sáng tạo chữ Hangul, bảng chữ cái tiếng Hàn Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong đời sống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của cư dân trên toàn bán đảo.
Hiện nay, tiếng Hàn đã trở thành ngôn ngữ chính thức tại Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên, đồng thời được sử dụng bởi cộng đồng kiều bào của hai nước này Ước tính có khoảng 77 triệu đến 78,8 triệu người trên toàn thế giới đang sử dụng tiếng Hàn, đưa ngôn ngữ này đứng ở vị trí từ thứ 12 đến 20 về số lượng người sử dụng trên toàn cầu.
Phân loại phả hệ của tiếng Hàn/Triều Tiên vẫn đang là đề tài gây tranh cãi trong giới ngôn ngữ học Một số nhà nghiên cứu cho rằng ngôn ngữ này thuộc ngữ hệ Altai, trong khi đó, một số khác lại khẳng định đây là một ngôn ngữ độc lập.
Tên gọi của ngôn ngữ này được hình thành dựa trên tên quốc gia nơi nó được sử dụng, cụ thể là Triều Tiên hoặc Hàn Quốc, bằng cách kết hợp "quốc gia + ngữ/tiếng" theo nguyên tắc chữ Hán Trong đó, "quốc gia" có thể là Hàn Quốc (한국 / Hanguk) hoặc Triều Tiên (조선 / Joseon), và "ngữ" (từ ngôn ngữ tiếng Hán, 어 / eo) hoặc "tiếng" (từ thuần Hàn, 말 / mal).
Tại Hàn Quốc, tên gọi phổ quát là 한국어 (Hangukeo) và lấy phương ngữ Seoul làm phát âm tiêu chuẩn quốc gia.
Tại CHDCND Triều Tiên và CHND Trung Hoa, ngôn ngữ chính thức được gọi là 조선말 (Joseonmal), phản ánh sự hạn chế sử dụng và ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa qua chữ Hán CHDCND Triều Tiên đã chọn phương ngữ Bình An làm tiêu chuẩn phát âm, được gọi là 문화.
어 (Munhwaeo), tức "ngữ điệu thể hiện văn hoá".
Những cơ sở lý thuyết và thực tiễn của chủ đề nghiên cứu
Cơ sở lý luận của đề tài nghiên cứu
Chữ Hangul, hệ thống chữ viết của dân tộc Hàn, ra đời từ thời Trung đại cách đây gần 600 năm Năm 1997, Hangul đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, thể hiện những giá trị sáng tạo lịch sử và văn hóa quan trọng của nhân loại.
Chữ Hangul có nguồn gốc cấu tạo đặc biệt so với các chữ viết khác trên thế giới Những bộ chữ tượng hình đầu tiên như của
Ai Cập, Trung Quốc và Maya đã bắt đầu hình thành chữ viết từ những hình vẽ mô phỏng đời sống sinh hoạt, trong khi các bộ chữ viết như Hiragana và Katakana của Nhật Bản được phát triển sau này từ chữ Hán Trước khi có chữ quốc ngữ, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm bằng cách mượn nét từ chữ Hán Đặc biệt, Hangul là một hệ thống chữ viết được sáng chế bởi vua Sejong, với thời gian và tác giả rõ ràng, đánh dấu một thành tựu vĩ đại của dân tộc Hàn trong lịch sử văn hóa nhân loại.
Chữ Hangul, được sáng tạo vào thời Trung đại, là một hệ thống chữ viết khoa học với các nguyên tắc ngữ âm độc đáo và vượt thời gian, điều này khiến nó trở nên đặc biệt so với các dân tộc khác.
Chữ viết Hangul, ra đời cách đây 600 năm, mang tính chất ngữ âm hiện đại của thế kỷ 20 Theo sách Huấn dân chính âm, Hangul được sáng tạo dựa trên nguyên lý khoa học, rõ ràng và độc đáo, phản ánh đầy đủ các nguyên tắc ngữ âm học quan trọng Hệ thống chữ viết này quy định rõ ràng về nguyên âm và phụ âm, đồng thời thể hiện vị trí cấu âm như môi, răng, ngạc, cùng với phương pháp cấu âm của phụ âm.
Vua Sejong đã phát triển hệ thống chữ viết Hàn Quốc dựa trên nguyên lý ngữ âm học, tạo ra 28 nguyên âm và phụ âm hoàn toàn mới Ông lấy cảm hứng từ âm đọc trong chữ Hán và mô tả cách phát âm mạnh nhẹ, nông sâu Khác với các chữ viết khác trên thế giới, thường là nét tượng hình phản ánh đời sống, chữ Hàn được thiết kế dựa trên hình dạng của các cơ quan cấu âm như môi, ngạc, và răng, đồng thời phản ánh vị trí cấu âm Nguyên âm cũng được lấy cảm hứng từ hình ảnh Trời, Đất và Người trong thuyết Tam tài Thiên Địa Nhân, với một số nét được thêm vào để tạo ra các con chữ mới nhưng vẫn giữ ít nhất một đặc điểm giống với con chữ ban đầu.
Chữ Hangul là hệ thống chữ viết dễ học và dễ nhớ, được thiết kế một cách chi tiết và logic về âm luật Sự sáng tạo này đã giúp chữ Hangul nhanh chóng phổ cập trong dân chúng, phù hợp với mục đích ban đầu của nhà vua là tạo ra một hệ thống chữ viết cho người dân.
Vua Sejong đã phát triển hệ thống chữ viết "trăm họ" (bách tính) bắt đầu với 8 ký tự cơ bản, bao gồm 5 phụ âm và 3 nguyên âm Sau đó, ông đã thêm nét để tạo ra các chữ khác, với quy trình thêm nét logic và dễ nhớ Hệ thống chữ Huấn dân chính âm ban đầu gồm 28 ký tự, cho phép người mới học có thể dễ dàng viết và đọc ngay sau khi nắm vững 8 chữ cái cơ bản và nguyên tắc kết hợp âm đầu, âm giữa và âm cuối.
Cơ sở phương pháp, dữ liệu được vận dụng trong đề tài
Các phương pháp nghiên cứu trong ngôn ngữ học rất đa dạng và thay đổi theo đặc tính của đối tượng, mục đích nghiên cứu cũng như bình diện mà nhà ngôn ngữ học lựa chọn.
Trong tiểu luận này, phương pháp diễn giảng theo lối diễn dịch được áp dụng để giải thích rõ ràng các khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài Cụ thể, bài viết sẽ nêu định nghĩa, bản chất và nội dung của đề tài thông qua các ví dụ minh họa Hai phương pháp nghiên cứu chính, bao gồm phương pháp miêu tả và phương pháp so sánh, đóng vai trò quyết định trong việc làm sáng tỏ nội dung nghiên cứu.
Phương pháp miêu tả bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu từ các website và tài liệu giảng dạy, học tập trên internet cũng như sách vở tại thư viện Sau đó, bước tiếp theo là tiến hành phân tích các thông tin đã thu thập được.
+Những nhận định bên ngoài gồm về khía cạnh khoa học, thực tiễn
+Những đặc điểm của nội dung chính kết hợp phương pháp phân loại và hệ thống hoá.
+Những đánh giá khách quan và chủ quan về đề tài, vận dụng khái niệm tập hợp trong miêu tả ngôn ngữ, thủ pháp ngôn ngữ học tâm lý.
Phương pháp so sánh tiếp theo xoay quanh khía cạnh so sánh giữa lịch sử với nội dung đề tài:
+Xác định sự khởi đầu về nguồn gốc, hình thức nguyên sơ, niên đại tuyệt đối và tương đối
+Phân tích lịch sử cấu tạo từ, biểu đồ phương ngữ (nếu có), nếu một số mặt về văn hóa và lịch sử
+Đối chiếu, so sánh đề tài với các mốc lịch sử để có cái nhìn đúng về tiến trình của đề tài được chọn.
Phương pháp cuối cùng là đánh giá kết quả trên 3 phương diện:
+ Phân tích nguyên nhân đạt được về thành quả cống hiến và giá trị văn hóa văn minh trường tồn của mỗi sự kiện, sự vật, nhân vật
+ Phân tích tác động của giá trị khai sáng và ý nghĩa mở đường theo thời gian và lịch sử cụ thể của sự vật, sự kiện
+ Phân tích giá trị đại diện, biểu tượng cho mỗi quốc gia theo không gian địa lí trong sự phát triển của văn minh nhân loại.
Sau đó là trình bày những kết luận hoặc nêu những ý kiến bình luận về chủ đề và những giới hạn của tiểu luận
Nhận diện các thành tựu của nền văn minh
Chữ Hangul
Ngôn ngữ Hàn, hay còn gọi là a-chim-kul [아침글], có thể học trong một buổi sáng và được coi là một trong những ngôn ngữ trung thực nhất về mặt ngữ âm Khác với chữ tượng hình của tiếng Trung, chữ Hàn là chữ biểu âm, với hình dạng các ký tự mô phỏng miệng người nói khi phát âm Ban đầu, Hangul được sáng tạo với 28 ký tự nguyên âm và phụ âm, và khi kết hợp theo nguyên tắc âm đầu – âm giữa – âm cuối sẽ tạo thành âm tiết Chữ Hangul được đặt tên là 훈민정음 (Hunmin-chongum) bởi Sejong Đại Đế, với ý nghĩa là những âm chuẩn dùng để truyền bá kiến thức cho dân chúng Qua thời gian, một số âm đã được loại bỏ và chỉnh sửa để hoàn thiện hệ thống chữ Hangul như hiện nay.
Khái niệm về phụ âm
ㄱ ㄲ ㄴ ㄷ ㄸ ㄹ ㅁ ㅂ ㅃ ㅅ ㅆ ㅇ ㅈ ㅉ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ
Hệ thống phụ âm của chữ Hangeul bao gồm 19 phụ âm, trong đó có 14 phụ âm cơ bản và 5 phụ âm đôi Các phụ âm này không phát âm độc lập mà cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết Chẳng hạn, phụ âm ㄱ có thể phát âm là /k/ hoặc /g/, nhưng khi đứng riêng, nó được gọi là ‘gi-eok’ Âm phát ra từ phụ âm sẽ thay đổi tùy thuộc vào nguyên âm mà nó kết hợp.
Nguyên lý sáng tạo phụ âm
Phụ âm trong tiếng Hàn được hình thành dựa trên nguyên lý tượng hình và nguyên lý thêm nét Chỉ có 5 phụ âm cơ bản [ㄱ, ㄴ, ㅁ, ㅅ, ㅇ] được tạo ra từ hình dáng của miệng, trong khi các phụ âm còn lại được hình thành bằng cách thêm nét vào các phụ âm cơ bản, tùy thuộc vào độ mạnh nhẹ của âm Nhờ đó, phụ âm được chia thành hai loại: phụ âm đơn và phụ âm đôi Phụ âm đơn lại được phân loại thành phụ âm cơ bản và các phụ âm mở rộng, bật hơi.
Tên phụ âm —기역 [gi-yeok]
*[ ]: phiên âm La-tinh hóa
Âm cơ bản ㄱ là một phần của nhóm âm ngạc mềm, thể hiện sự di chuyển của gốc lưỡi về phía ngạc miệng mềm gần cuống họng Mẫu tự ㅋ được phát sinh từ ㄱ với một nét phụ, tạo ra âm thanh bật hơi nhẹ hơn so với ㄱ.
Tên phụ âm — 니은 [ni-eun]
Hình cơ bản ㄴ thuộc âm đầu lưỡi, được hình thành khi đầu lưỡi kéo về phía vòm miệng và chân răng Mẫu tự ㄷ phát sinh khi thêm một nét trên, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với vòm miệng Mẫu tự ㅌ xuất hiện khi thêm nét giữa, cho thấy sự bật hơi Cuối cùng, mẫu tự ㄹ thể hiện âm vỗ của lưỡi khi chạm vào chân răng.
Tên phụ âm —미음 [mi-eum]
ㅁ /m/; ㅂ /p/; ㅍ /pʰ/ ㅁ [m]; ㅂ [b]; ㅍ [ph]
Hình cơ bản của âm môi là ㅁ, thể hiện viền ngoài của đôi môi Khi thêm hai nét, mẫu tự ㅂ được hình thành, phản ánh sự bật hơi nhẹ hơn so với âm ㅁ Mẫu tự ㅍ, tương tự như khẩu hình hai môi ép chặt vào nhau, thể hiện sự bật hơi mạnh mẽ hơn so với ㅂ.
Tên phụ âm — 시읏 [si-eut]
Hình cơ bản của âm ㅅ thuộc nhóm âm xuýt, có hình dạng giống như một mũi nhọn ʌ Khi thêm một nét gạch đầu, mẫu tự ㅈ được hình thành, biểu thị sự kết nối với vòm miệng Nếu thêm hai nét gạch đầu, mẫu tự ㅊ sẽ xuất hiện, thể hiện âm bật hơi.
Tên phụ âm —이응 [i-eung]
Hình cơ bản ㅇ thuộc nhóm âm thanh hầu, là phụ âm có thanh môn là vị trí phát âm chính Ban đầu, ㅇ có hai dạng mẫu tự: một vòng đơn thể hiện âm trống và một vòng tròn phía trên có nét sổ dọc ㆁ thể hiện âm mũi /ng/ Hiện nay, trong bảng chữ cái Hangul, chỉ còn dạng mẫu ㅇ Mẫu tự phát sinh từ ㅎ, với nét thể hiện sự bật hơi.
Mẫu tự Tên tại Hàn Quốc Tên tại Triều Tiên
ㄸ ssangdigeut (쌍디귿) doendieut (된디읃)
ㅃ ssangbieup (쌍비읍) doenbieup (된비
ㅆ ssangsiot (쌍시옷) doensieut (된시읏)
ㅉ ssangjieut (쌍지읒) doenjieut (된지읒)
Khái niệm về nguyên âm
ㅏ ㅐ ㅑ ㅒ ㅓ ㅔ ㅕ ㅖ ㅗ ㅘ ㅙ ㅚ ㅛ ㅜ ㅝ ㅞ ㅟ ㅠ ㅡ ㅢ ㅣ
Chữ Hangul bao gồm 21 nguyên âm, trong đó có 10 nguyên âm cơ bản và 11 nguyên âm mở rộng, hay còn gọi là nguyên âm kép Các nguyên âm này được hình thành bằng cách kết hợp với các nguyên âm cơ bản Cách viết nguyên âm trong Hangul theo trình tự từ trên xuống dưới và từ trái sang phải.
Nguyên lí sáng tạo nguyên âm
Một nét ngang thể hiện Mặt Đất bằng phẳng, tức yếu tố âm.
ㆍ hay 丶 Một chấm thể hiện Mặt Trời, yếu tố dương
(Chấm này trở thành nét sổ ngắn khi viết bút lông.)
Một nét thẳng thể hiện Con người đứng thẳng, trung tố điều hòa cả âm và dương.
Các nguyên âm trong tiếng Hàn không bao giờ đứng một mình mà luôn có mẫu tự ㅇ (rỗng, không phát âm) đứng trước để tuân thủ quy tắc cấu âm Tên gọi của các nguyên âm lần lượt là 오, 우, 으, 아, 어, 이.
Nguyên âm mở rộng
Nguyên âm mở rộng, hay còn gọi là nguyên âm đôi và nguyên âm phức, được hình thành từ sự kết hợp của các nguyên âm đơn Hai phương pháp phổ biến nhất để mở rộng nguyên âm này là thông qua việc kết hợp trực tiếp hoặc thay đổi âm điệu.
Phương pháp hài hòa nguyên âm: đó là biểu hiện đặc trưng của ngôn ngữ chấp dính, tuân theo luật hài hòa nguyên âm ở đây là ㅜ âm với
ㅓ âm; ㅏ dương với ㅗ dương và thêm âm 이.
Phương pháp nguyên âm ngạc hóa: âm này thể hiện bằng cách nhân đôi nét nối vào nét gốc
Trong ngôn ngữ Hàn, âm [w] không tồn tại, vì vậy các nguyên âm ㅗ và ㅜ khi đứng trước ㅏ hoặc ㅓ sẽ được phiên âm thành [w] Phát âm của /w/ có thể được đọc là /o/ hoặc /u/ Các nguyên âm mở rộng bao gồm: 애, 야, 얘, 에, 여, 예, 와, và 왜.
외, 요, 워, 웨, 위, 유, 의.
Trong tiếng Hàn hiện đại, cách phát âm ㅐ, ㅔ hay nguyên âm
Các âm ㅙ, ㅚ, ㅞ thường không có sự khác biệt rõ ràng, vì vậy không cần quá chú trọng vào sự khác biệt giữa chúng Sự tồn tại của ba cách phát âm này chủ yếu phụ thuộc vào vị trí của chúng trong từ.
의 đọc là 의 khi 의 đứng ở vị trí đầu câu Ví dụ : 의사 [의사] /eui-sa/, 의자 [의자] /eui-ja/
의 đọc là 이 khi 의 đứng ở vị trí thứ 2 trở đi, đọc là 이 Ví dụ :
주의 [주이] /ju-i/, 동의 [동이] /dong-i/
의 đọc là 에 khi mang ý nghĩa là “của” sở hữu, đọc là 에 Ví dụ : 아빠의안경 [아빠에안경] /appa-e-an-kyeong/
Vị trí cấu âm
Đơn vị âm tiết trong hệ thống chữ viết Hangul được trình bày dưới dạng hình chữ nhật với kích thước và hình dạng tương tự như các Hán tự, điều này có thể khiến người nhìn nhầm lẫn Hiện tại, có khoảng 11,571 khối Hangul, không tính các âm đã lỗi thời Mỗi chữ cái Hangul thường bao gồm ít nhất một phụ âm hoặc một nguyên âm, trong đó âm đầu và âm cuối chủ yếu là phụ âm, trong khi âm giữa thường là nguyên âm.
Cách kết hợp âm trong tiếng Hàn được chia thành ba vị trí chính: âm đầu, âm giữa và âm cuối Âm đầu bao gồm các phụ âm đứng trước nguyên âm, trong đó nguyên câm ㅇ được sử dụng khi nguyên âm đứng một mình, thường được đặt ở đầu, bên trái hoặc góc trên bên trái của đơn vị âm tiết Âm giữa bao gồm các phụ âm và nguyên âm đôi, nằm ở giữa đơn vị âm tiết, bên phải hoặc bên dưới Âm cuối, hay còn gọi là patchim (받침), thường là phụ âm đứng cuối, với phụ âm câm ㅇ được đọc là /ng/ khi ở vị trí này Chỉ có phụ âm đôi ㅆ (ss) và ㄲ (kk) có thể xuất hiện ở cuối, thường được đặt bên dưới, bên phải hoặc góc dưới bên phải của đơn vị âm tiết.
Biến âm
Patchim (phụ âm cuối) đóng vai trò quan trọng trong việc học và nghiên cứu ngôn ngữ Hàn, vì nó cấu thành đơn vị âm tiết trong chữ Hangul Phương pháp phát âm chuẩn cho thấy người Hàn Quốc đã dựa vào âm đọc để phát triển chữ viết Hangul, cho phép ghi lại mọi âm thanh bằng ngôn ngữ Hàn Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự khác biệt giữa cách nói và cách viết, cũng như hiện tượng hai từ có nghĩa khác nhau nhưng phát âm giống nhau Tiếng Hàn là ngôn ngữ chấp dính với đặc trưng luyến âm phát triển, gây khó khăn trong việc nghiên cứu, do người Hàn quen thuộc với quy tắc chính tả của chữ viết.
Hangul chứ không ý thức rõ ràng về hình thức của nó khi phát âm
Ví dụ với từ 청량리 /Cheong-ryang-ri/, bất kỳ ai người Hàn
Quốc phát âm là 청냥니 /Cheong-nyang-ni/, nhưng người dân quen với cách viết theo quy tắc chính tả mà không liên tưởng đến hình thức phát âm Để tuân thủ nghiêm túc cách phiên âm, cần có kiến thức về quy tắc phát âm chuẩn và nắm rõ patchim, cụ thể là nguyên lý biến âm vận đã được tổng hợp và trình bày.
NGUYÊN TẮC 1: NỐI ÂM (연음화)
Khi một từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, chúng ta sẽ nối phụ âm của từ trước vào nguyên âm của từ sau Ví dụ như trong phát âm của các từ: 발음 [바름] /ba-reum/, 책을 [채글] /chae-geul/, 이름이 [이르미] /i-reu-mi/, và 봄이 [보미] /bo-mi/.
Khi một từ kết thúc bằng phụ âm đôi và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, chúng ta sẽ nối phụ âm thứ hai của từ trước vào nguyên âm của từ sau Ví dụ như trong các trường hợp: 읽은 được phát âm là [일근] /il-geun/, 없어 phát âm là [업서] /eop-seo/, và 삶이 phát âm là [살미] /sal-mi/.
NGUYÊN TẮC 2: TRỌNG ÂM HOÁ (경음화) mang ý nhấn mạnh.
ㄱ,ㄷ,ㅂ+ ㄱ, ㄷ, ㅂ,ㅅ,ㅈ> ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ
Khi từ phía trước kết thúc bằng các phụ âm ㄱ, ㄷ, ㄱ và từ thứ hai bắt đầu bằng các phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, các phụ âm này sẽ được biến đổi thành ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ Ví dụ như trong các từ: 식당 được phát âm là [식땅] /shik- ttang/, 듣고 phát âm là [듣꼬] /deut- kko/, và 꽃집 phát âm là [꼳찝] /kkot-jjip/.
ㄴ,ㅁ+ ㄱ, ㄷ,ㅈ > ㄲ,ㄸ,ㅉ
ㄹ+ ㄷ,ㅅ,ㅈ> ㅉ,ㅆ,ㅉ
NGUYÊN TẮC 3: BIẾN ÂM (비음비화) thông thường sẽ biến đổi theo quy luật âm cứng hóa thành âm mềm hơn khi gặp âm mềm
Âm môi bật hơi có thể chuyển đổi thành âm môi thông thường Cụ thể, khi âm ㅂ đứng trước các phụ âm ㅁ hoặc ㄴ, âm ㅂ sẽ biến đổi thành ㅁ Ví dụ như trong các từ: 업무 [엄무] /eom-mu/, 십만 [심만] /sim-man/, 집년 [짐년] /jim-nyeon/, và 밥내 [밤내] /bam-nae/.
ㄷ+ ㅁ,ㄴ> ㄴ+ ㅁ,ㄴ
ㄱ+ ㅁ,ㄴ> ㅇ+ ㅁ,ㄴ
ㅁ,ㅇ+ ㄹ> ㅁ,ㅇ+ ㄴ
ㅂ+ ㄹ> ㅁ+ ㄴ ㄱ+ ㄹ> ㅇ+ ㄴ
NGUYÊN TẮC 4: NHŨ ÂM HOÁ (유음비화) riêng dành cho nhóm âm đầu lưỡi.
- Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄹ, từ thứ 2 bắt đầu bằng phụ âm ㄴ thì phụ âm ㄴ sẽ bị biến đổi thành ㄹ
Ví dụ : 일년[일련] /il-lyeon/, 설날[설랄] /seol-lal/, 스물네[스물레] / seu-mul-le/
Tương tự: ㄴ+ ㄹ> ㄹ+ ㄹ
NGUYÊN TẮC 5: VÒM ÂM HOÁ (구개음화)
- Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄷ,ㅌ, từ thứ 2 là 이 thì
이 sẽ đọc thành 지,치 Công thức: ㄷ,ㅌ+ 이> 지,치
Ví dụ : 같이[가치] /ga-chi/, 해돋이[해도지] /hae-do-ji/
NGUYÊN TẮC 6: GIẢN LƯỢC ㅎ (‘ㅎ‘탈락) đặc điểm điển hình của nhóm âm thanh hầu (ㅇ là âm câm khi đứng trước nguyên âm).
ㅎ+ nguyên âm > ㅎ trở thành âm câm
- Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㅎ, từ phía sau bắt đầu bằng nguyên âm thì ㅎ trở thành âm câm
Ví dụ : 좋아요[조아요] /jo-a-yo/, 놓아요[노아요] /no-a-yo/
NGUYÊN TẮC 7: BẬT HƠI HOÁ (격음화)
Khi một từ kết thúc bằng phụ âm ㄱ hoặc ㄷ và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm ㅎ, phụ âm ㅎ sẽ được phát âm thành ㅋ hoặc ㅌ Công thức này được thể hiện như sau: ㄱ,ㄷ + ㅎ > ㅋ,ㅌ.
Ví dụ: 축하하다 (chu-kha-ha-da) có nghĩa là "chúc mừng" và 못해요 (mot-thae-yo) có nghĩa là "không thể" Tương tự, trong tiếng Hàn, khi có sự kết hợp giữa ㅎ với các phụ âm ㄱ hoặc ㄷ, âm sẽ được chuyển đổi thành ㅋ hoặc ㅌ.
Các "ngữ" trong tiếng hàn
Câu tiếng Hàn có cấu trúc chủ ngữ + vị ngữ (động, tính từ) và chủ ngữ + tân ngữ + vị ngữ (SOV), với trật tự từ hoàn toàn tự do Chủ ngữ và tân ngữ có thể thay đổi vị trí nhờ vào tiểu từ gắn sau mỗi thành phần, giúp xác định vai trò ngữ pháp Cụ thể, chủ ngữ được gắn với tiểu từ 이/가 (tùy thuộc vào việc có patchim hay không), trong khi tân ngữ sử dụng tiểu từ 을/를 Đặc biệt, nếu chủ ngữ đã được xác định trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể được lược bỏ.
Tiếng Hàn có nhiều điểm thú vị, chẳng hạn như việc không cần phải lo lắng về giới tính hay số lượng của chủ ngữ khi chia động từ, điều này khác với tiếng Anh Ngoài ra, danh từ trong tiếng Hàn không thay đổi theo các trường hợp như nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Hy Lạp và tiếng Nga, nơi mà danh từ thường có nhiều dạng dựa trên vai trò của chúng trong câu.
Tiếng Hàn là một ngôn ngữ linh hoạt, yêu cầu người nói phải sử dụng ngữ pháp phù hợp khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc có chức vụ cao hơn, đặc biệt là trong cách sử dụng động từ Một trong những điểm quan trọng là động từ chính thường nằm ở cuối câu và có nhiều hình thái đa dạng Ví dụ, động từ "가다" (đi) có thể được kết hợp với các yếu tố ngữ pháp khác nhau để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau, như "갑니다" (đuôi kết thúc câu lịch sự trang trọng).
가요 (đuôi kết thúc câu lịch sự thân mật), 갑니다 (đuôi kết thúc câu ngang hàng, bạn bè trang lứa), v.vv
Trong tiếng Hàn, các hậu tố cơ bản được sử dụng để phân biệt các trường hợp như nơi chốn và thời gian Chẳng hạn, hậu tố "로" có chức năng đánh dấu, mang ý nghĩa "bằng cách nào đó" Khi gắn "로" vào cuối từ "한국말", nó tạo ra cụm từ "한국말로", có nghĩa là "nói chuyện bằng tiếng Hàn".
Ngôn ngữ Hàn không có âm điệu, nhưng ngữ điệu được xác định bởi các dấu khoảng cách, đánh dấu sự bắt đầu của một cụm mới Khi cụm bắt đầu bằng phụ âm thường, người nói sẽ đọc xuống giọng, trong khi cụm bắt đầu bằng phụ âm đặc biệt sẽ được đọc lên giọng Các âm tiết còn lại trong cụm thường được đọc lên giọng Để thành thạo quy tắc ngữ điệu tiếng Hàn, cần phải nhận diện rõ hai nhóm phụ âm này.
+Nhóm đọc lên giọng (gọi chung là nhóm phụ âm đặc biệt): Bao gồm các phụ âm bật hơi (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ), phụ âm căng (ㄲ,
ㄸ, ㅃ, ㅉ) , phụ âm xát (ㅅ, ㅆ, ㅎ).
+Nhóm đọc xuống giọng (gọi chung là nhóm phụ âm thường): Tất cả các phụ âm còn lại (ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ, ㅁ, ㄴ, ㄹ, ㅇ).
Ví dụ về các chuỗi cụm từ bắt đầu bằng âm thường
우리 가족은 모두 네 명입니다 아버지, 어머니, 동생 그리고 저입
Gia đình tôi có bốn người: ba, mẹ, em tôi và tôi Đây là câu giới thiệu bản thân phổ biến mà sinh viên thường học từ năm nhất Khi người học tiếng Việt đọc câu này, giáo viên Hàn Quốc thường nhận xét rằng ngữ điệu không tự nhiên do giọng đọc quá cao Thực tế, vấn đề không phải là giọng nói của người Việt quá cao, mà là việc người học thường đọc cao ở những chỗ cần xuống giọng, như trong các âm tiết "우, 가, 모, 네 và 아".
Nguyên tắc xuống giọng ở đầu mỗi cụm từ, đặc biệt khi bắt đầu bằng phụ âm thường, giúp người học cải thiện tính tự nhiên trong câu thoại Điều này không chỉ ngăn chặn tình trạng "Việt Nam hoá" tiếng Hàn mà còn làm rõ ý nghĩa của các câu nói khác nhau nhờ vào việc sử dụng dấu khoảng cách.
*MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP NGOẠI LÊ
Trong một số trường hợp, hai cụm từ bắt đầu bằng âm thường đứng cạnh nhau, trong đó một cụm là cụm một âm tiết Khi đó, cần đọc xuống giọng ở một trong hai cụm, thường là cụm cần nhấn mạnh hơn để tạo sự rõ ràng và thu hút sự chú ý.
저 지우개는 제 거인데요 Xuống giọng ở 지, 제
(Cái cục gôm đó là của tôi mà.)
+Hai cụm đứng cạnh nhau có quan hệ chặt chẽ với nhau thì cụm sau không đọc xuống giọng Trong ví dụ sau vẫn đọc lên
책도 여러 가지가 있는데 어떤 걸로 드릴까요?
(Sách cũng có nhiều loại, anh lấy loại nào đây?)
Trong tiếng Hàn, khi một cụm từ gồm nhiều từ ghép lại với nhau, cần phải xuống giọng ở đầu mỗi từ Ví dụ như các từ xã hội chủ nghĩa (사회주의), tự động chuyển khoản (자동이체), và nhà ở cá nhân (개인주택).
Một số cụm ba âm tiết cuối mệnh đề thường được nhấn giọng ở đầu cụm, ngay cả khi bắt đầu bằng phụ âm thông thường Các nghiên cứu trước đây về ngữ điệu, như của Jun (1993) và Jung, đã chỉ ra hiện tượng này.
Nghiên cứu năm 2002 chỉ ra rằng hai âm tiết cuối câu thường được phát âm với âm lượng thấp hơn, có thể là lý do khiến âm tiết trước đó được đọc với âm lượng cao hơn.
책꽂이하고 공책을 주세요 (Làm ơn đưa tôi cái kẹp sách và quyển vở)
머니까/ 오토바이로 갑시다 (Xa lắm, chúng ta đi bằng xe đạp đi)
Từ "일" (một) thường được phát âm với giọng đi lên để phân biệt với "이" (hai), mặc dù bắt đầu bằng phụ âm thường Tương tự, từ "사" (bốn) có thể được đọc với giọng đi xuống trong một số trường hợp để phân biệt với "삼" (ba), mặc dù là phụ âm xát.
Trong ngôn ngữ Hàn Quốc, có nhiều phương ngữ đặc sắc được gọi là 방언 (bang-eon) hay 사투리 (saturi) Các phương ngữ này có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, phản ánh sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của đất nước.
– Tiếng địa phương Yeongseo (영서 방언): Những tiếng địa phương này được sử dụng trong khu vực Yeongseo thuộc tỉnh Gangwon, Hàn Quốc.
Phương ngữ Jeju (제주 방언) là một dạng ngôn ngữ đặc trưng được sử dụng trên đảo Jeju, nằm ở bờ biển phía tây nam Hàn Quốc Đôi khi, phương ngữ này được coi là một ngôn ngữ riêng biệt trong hệ thống ngôn ngữ Hàn Quốc.
Phương ngữ Seoul, hay còn gọi là Gyeonggi, được sử dụng chủ yếu tại Seoul, Gyeonggi và Incheon ở Hàn Quốc Đây là phương ngữ cơ sở cho ngôn ngữ chuẩn của quốc gia.
Từ mượn
Tiếng Hàn được ghi âm bằng chữ Hangul có thể chia thành ba phần chính: từ đặc trưng tiếng Hàn (고유어), từ vay mượn (외래어) và từ nước ngoài (외국어) Trong đó, từ vay mượn từ tiếng Hán chiếm tỷ lệ lớn trong vốn từ vựng tiếng Hàn, trong khi từ thuần Hàn có số lượng ít hơn, và phần còn lại là các từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác.
Từ thuần Hàn (고유어) là những từ có mặt trong ngôn ngữ Hàn Quốc từ những ngày đầu hoặc các từ địa phương của Hàn Quốc Ví dụ điển hình bao gồm 아버지 (abeoji) và 어머니 (eomeoni), thể hiện sự đa dạng và bản sắc văn hóa trong ngôn ngữ Hàn Quốc.
+Từ nước ngoài (외국어) là những từ vay mượn từ các nước khác Ví dụ:
엠씨 [emsi] (người dẫn chương trình) Từ này thường được dùng để biểu hiện tên các công ty hay sản phẩm của nước ngoài.
Từ vay mượn (외래어) là những từ được nhập khẩu từ các nước khác và được viết bằng chữ Hangul, nhưng lại được cảm nhận như từ tiếng Hàn, khiến cho việc nhận diện nguồn gốc nước ngoài trở nên khó khăn Một ví dụ điển hình là từ "아이스크림" (kem), thể hiện rõ sự ảnh hưởng của ngôn ngữ khác trong tiếng Hàn.
Phân loại các từ mượn
Từ vay mượn từ chữ Hán
Chữ Hán đã được du nhập vào Hàn Quốc từ lâu và từng là ngôn ngữ văn tự chính trong một thời gian dài Hiện nay, chữ Hán vẫn được giảng dạy trong các trường học và xuất hiện trên báo chí, trong tác phẩm văn học cũng như các công trình nghiên cứu khoa học Trong đời sống hàng ngày, chữ Hán được thể hiện qua các kí tự Hangul và được gọi là từ vay mượn từ tiếng Hán.
Trong suốt quá trình lịch sử dài lâu, tiếng Hán đã dần chiếm ưu thế trong việc bổ sung từ vựng cho tiếng Hàn, dẫn đến việc số lượng từ Hán ngày càng lớn hơn so với tiếng Hàn thuần Các từ Hán được du nhập vào tiếng Hàn không được phát âm theo âm gốc tiếng Trung mà được đọc theo quy tắc ngữ âm của tiếng Hàn Những từ vay mượn này mang những đặc điểm riêng, được gọi là từ Hán-Hàn, như ví dụ điển hình là 가정 (gia đình) và 국가 (quốc gia).
Từ vay mượn từ tiếng Hán có khả năng kết hợp linh hoạt với từ thuần Hàn, tạo ra nhiều từ mới trong lĩnh vực cấu tạo từ, như ví dụ: 대대로 (đời này sang đời khác) và 공부하다 (học tập) Mỗi hình vị tiếng Hán có tính độc lập cao, không bị hạn chế về mặt hình thái, cho phép biểu thị các khái niệm phức hợp mà không cần phụ thuộc vào sự chắp dính thân từ hay đuôi từ Tính độc lập này giúp hình vị tiếng Hán có vị trí phân bố tự do trong cấu trúc từ ghép, có thể đứng trước hoặc sau Hơn nữa, hình vị tiếng Hán thường mang ý nghĩa cụ thể và đơn tiết, thuận tiện cho việc hình thành các từ nói tắt, chẳng hạn như 대한민국 (Đại Hàn Dân Quốc) và 한국 (Hàn Quốc).
Từ vay mượn từ tiếng Nhật (일본외래어)
Người Hàn Quốc thể hiện thái độ nhân giống tiếng Nhật thông qua việc sử dụng tiếng Hàn Mặc dù trường học khuyến khích không sử dụng từ vay mượn từ tiếng Nhật, nhưng trong thực tế, cả trẻ em lẫn người lớn đều ưa chuộng và thường xuyên sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Việc sử dụng từ vay mượn từ tiếng Nhật trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ là di sản của thời kỳ Nhật Bản, mà còn phản ánh sở thích của thế hệ trẻ ngày nay Những từ này không chỉ mang âm điệu dễ nghe mà còn tạo nên sự hấp dẫn riêng, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong giao tiếp.
Ví dụ: 몸뻬가 thay cho 바지작업복 (quần bảo hộ lao động)
시다바리가 thay cho 소주 (rượu)
우등이 thay cho 가락국수 (mì sợi)
Việc sử dụng từ vay mượn tiếng Nhật ở Hàn Quốc không chỉ là một hiện tượng văn hóa mà còn phản ánh sự hấp dẫn của ngôn ngữ này, bất chấp những quan điểm tiêu cực Người Hàn Quốc vẫn giữ niềm đam mê với các từ vay mượn từ tiếng Nhật, mặc dù có những ý kiến cho rằng điều này là không nên Sự phong phú về trọng âm và cách phát âm đa dạng trong tiếng Nhật chính là lý do khiến những từ này vẫn được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong xã hội Hàn Quốc ngày nay.
Từ vựng tiếng Anh đã được du nhập vào Hàn Quốc qua Nhật Bản trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, với cách phát âm tương tự tiếng Nhật Sau đó, trong thời gian quân đội Mỹ đóng quân ở Hàn Quốc, nhiều từ tiếng Anh tiếp tục được sử dụng và phát triển.
Tiếng Anh ngày nay trở thành ngôn ngữ toàn cầu, dẫn đến việc ngày càng nhiều từ vay mượn từ tiếng Anh xuất hiện trong tiếng Hàn, được ghi âm bằng chữ Hangul và sử dụng phổ biến trong cộng đồng Sự toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự gia tăng này hàng năm.
Ví dụ: 마우스 [mauseu] (con chuột);
다이어트[daioetheu] (sự ăn kiêng); 룸메이트 [lummeitheu] (bạn cùng phòng)
서비스 [soebiseu](sự phục vụ)
Từ mượn tiếng nước khác
Tiếng Hàn còn có một lượng nhỏ từ vay mượn từ các thứ tiếng khác như từ tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha
Ví dụ: 빵(bánh mì), tiếng Bồ Đào Nha
초콜릿 (Sôcôla), ngôn ngữ của Mexico
바강스 (kì nghỉ), từ vacance của tiếng Pháp)
아파트 (căn hộ chung cư), từ vay mượn từ tiếng Đức
Kết quả điều tra năm 2005 cho thấy có 408 từ mới được sử dụng trên sóng phát thanh và báo chí Trong số đó, từ vay mượn từ tiếng Anh chiếm 89%, trong khi từ tiếng Italia như “paparazzi” chỉ chiếm 4.8% Đặc biệt, từ vay mượn từ tiếng Nhật chỉ có hai từ là 게임머니깡 và 쿠폰깡.
Đánh giá ý nghĩa và giá trị tác động của thành tựu văn minh
Phân tích nguyên nhân đạt được về thành quả cống hiến và giá trị văn hóa văn minh trường tồn của mỗi sự kiện, sự vật, nhân vật
2.2.1.1 Chữ Hangul — thành tựu văn minh sáng chói xứng đáng được khắc ghi vào lịch sử chữ viết nhân loại.
Trong thời kỳ Cổ đại, tài liệu về ngôn ngữ Hàn Quốc và chữ viết rất hạn chế, dẫn đến việc ít được học giả nghiên cứu Tuy nhiên, giai đoạn Trung và Cận đại, đặc biệt với sự ra đời của chữ Huấn dân chính âm, sau này trở thành chữ Hangul, đã thu hút nhiều sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
Triều Tiên, giống như Việt Nam, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Hoa từ thời Cổ đại Chữ Hán đã được du nhập vào bán đảo và tồn tại cho đến ngày nay, nhưng do là chữ viết mượn, khó sử dụng và yêu cầu kiến thức về âm đọc và nghĩa Hán, nên chỉ có tầng lớp quan lại và trí thức mới có cơ hội học tập.
Mặc dù chữ Hán khó học và khó sử dụng, nó vẫn giữ vị trí chính thức cho đến nay Vào cuối thế kỷ 7, chữ Idu xuất hiện song song với chữ Hán Idu là một dạng chữ viết giản thể dựa trên hình thức chữ Hán, với trật tự từ và ngữ pháp phù hợp với tiếng Hàn Chữ Idu cho phép ghi lại các yếu tố ngữ pháp đặc trưng của tiếng Hàn như tiểu từ, biến đổi đuôi câu và tiền tố Về cơ bản, Idu là một hình thức ghi âm thuần Hàn được viết dưới dạng ký tự giống chữ Hán Nó có thể được so sánh với chữ Nôm của Việt Nam, một sáng tạo dùng âm và nghĩa của tiếng nói dân tộc, kết hợp với chữ Hán giản thể.
Vào thế kỷ 15, trong triều đại Joseon dưới triều vua thứ tư, xã hội phong kiến Hàn Quốc đã đạt đến đỉnh cao phát triển với nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực khoa học như địa lý, lịch sử, thiên văn và ngôn ngữ Thời điểm này, đất nước đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết về một hệ thống chữ viết thống nhất cho toàn dân.
Tháng 12 năm 1443 (âm lịch), vua Sejong đã phân tích âm luật của quốc ngữ thời Trung cổ và sáng tạo nên bộ chữ với tên gọi là Huấn dân chính âm (ngày nay được gọi là chữ
Vài nét về vị vua mở ra triều đại thái bình
Vua Sejong, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397, là con trai thứ ba của vua Taejong Ông lên ngôi vào năm 1418 và nổi tiếng với niềm đam mê đọc sách từ khi còn nhỏ.
Vào năm 1420, nhà vua đã cho cuốn 100 lần kinh thư, thể hiện sự chú trọng đến học vấn và khoa học Sau khi lên ngôi, ông đã nắm bắt những điểm cốt yếu của nghệ thuật và chế độ thời Joseon, dẫn đến 32 năm trị vì với nhiều thành tựu khoa học đáng kể.
Nông nghiệp : đã cho biên soạn nhiều cuốn sách như cuốn
"Nông sự trực thuyết" là một cuốn sách hướng dẫn về nông nghiệp phù hợp với điều kiện đất đai tại Hàn Quốc Trong khi đó, "Hương ước tập thành phương" ghi chép các phương pháp chữa trị bệnh tật bằng cách sử dụng các loại cây thuốc được trồng ở những khu vực khe suối của Hàn Quốc.
Ông là người tiên phong trong việc cân bằng giữa vương quyền và dân quyền, đồng thời mở rộng lãnh thổ đến vùng sông Áp Lục Ông đã khai hoang lập địa, đánh đuổi quân Yo-jin, thành lập 4 tỉnh và 6 trấn, đồng thời xác lập đường biên giới phía Bắc của triều đại Joseon.
Sejong Đại Đế, được coi là "người đi trước thời đại," đã có những đóng góp đáng kể cho khoa học kỹ thuật, bao gồm việc chế tác máy đo lượng mưa sớm hơn 200 năm so với phương Tây Ông cũng phát minh ra đồng hồ nước và đồng hồ mặt trời, những thiết bị này đã hỗ trợ người dân trong đời sống hàng ngày.
Mặc dù có nhiều thành tích nổi bật, nhưng phải đến năm 1446, vua Sejong mới thực sự chứng minh tài năng vượt trội của mình khi ban hành tài liệu "Huấn dân chính âm" Tài liệu này sau này trở thành chữ Quốc ngữ của Hàn Quốc và CHDCND Triều Tiên.
Nguyên nhân đạt được thành tựu cống hiến to lớn
Câu mà vua Sejong vẫn thường nói trong thời gian trị vì là:
Vua Sejong luôn thể hiện lòng tận tâm với dân tộc, coi dân là gốc rễ của quốc gia và là nguồn sáng cho triều đại Ông đã dồn toàn bộ sức lực để xây dựng và phát triển đất nước vì lợi ích của bách tính.
Lịch sử hàng nghìn năm đã chứng kiến bách tính không có chữ viết truyền thống, phải mượn chữ Hán từ Trung Quốc, khiến nhiều người không thể đọc bảng yết thị tại quê hương mình Để giải quyết vấn đề này, một hệ thống chữ viết mới với 28 ký tự, bao gồm nguyên âm và phụ âm, đã được sáng tạo nhằm giúp người dân dễ dàng đọc và viết Tuy nhiên, quá trình này gặp phải sự phản đối mạnh mẽ, lo ngại rằng việc sử dụng chữ viết riêng có thể gây khích động Trung Quốc, trong khi chữ Idu, tương tự như chữ Nôm, đã tồn tại.
Vua Sejong nhận thức được tầm quan trọng của việc phát triển một hệ thống chữ viết truyền thống nhằm nâng cao lòng tự tôn dân tộc và phục vụ nhu cầu thực tiễn, vì vậy ông đã nỗ lực tạo ra chữ viết cho nhân dân Huấn Dân Chính Âm, hay còn gọi là “Âm chuẩn dạy cho người dân”, được công bố vào tháng 9 năm 1446 âm lịch Sự ra đời của Hangeul đã giúp người dân Joseon sở hữu chữ viết riêng, cải thiện đáng kể cuộc sống của họ và góp phần quan trọng vào việc phát triển nền văn hóa Joseon thông qua việc thúc đẩy sáng tác tiểu thuyết bằng Hangeul.
2.2.1.2 Kính ngữ trong ngôn ngữ Hàn — giá trị văn hóa văn minh trường tồn:
Kính ngữ là một công cụ ngôn ngữ thể hiện sự tôn trọng và đề cao trong giao tiếp Việc sử dụng kính ngữ thường xuất hiện khi xã hội đã đạt được một trình độ văn hóa nhất định, phản ánh sự phát triển của mối quan hệ giữa con người.