Mục tiêu nghiên cứu
QUAN ĐIỂM CỦA CHỦ NGHĨA MAC – LENIN VỀ DÂN TỘC VÀ MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA DÂN TỘC
Khái niệm dân tộc
Dân tộc là một cộng đồng người có mối liên hệ bền chặt, với sinh hoạt kinh tế chung, ngôn ngữ riêng và văn hóa đặc thù Họ hình thành nên nhân dân một quốc gia, có lãnh thổ và nền kinh tế thống nhất, cùng với ý thức về sự thống nhất quốc gia Sự gắn bó này được củng cố bởi lợi ích chính trị, kinh tế, truyền thống văn hóa và những cuộc đấu tranh chung trong suốt lịch sử dựng nước và giữ nước.
- Dân tộc thường được nhận biết thông qua các đặc trưng chủ yếu sau:
Dân tộc có chung phương thức sinh hoạt kinh tế, đây là đặc trưng quan trọng nhất, giúp kết nối các bộ phận và thành viên trong cộng đồng Các mối quan hệ kinh tế này tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển và gắn kết của dân tộc.
Việc cư trú có thể diễn ra tập trung trong một vùng lãnh thổ của quốc gia hoặc xen kẽ giữa nhiều dân tộc anh em Sự xác lập và bảo vệ lãnh thổ đất nước đóng vai trò quan trọng trong vận mệnh của dân tộc.
Ngôn ngữ và chữ viết riêng, dựa trên ngôn ngữ chung của quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả trong mọi lĩnh vực như kinh tế, văn hóa và tình cảm.
Nét tâm lý dân tộc thể hiện sự kết tinh trong nền văn hóa, tạo nên bản sắc riêng cho mỗi dân tộc Điều này không chỉ phản ánh đặc trưng của văn hóa dân tộc mà còn gắn bó chặt chẽ với nền văn hóa chung của cộng đồng các dân tộc.
1.1.1 Quan điểm của Triết học Mac – Lenin về cộng đồng người trước khi hình thành dân tộc:
Cộng đồng người là tập hợp những cá nhân sống chung trong một xã hội với những điểm tương đồng Phương thức sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các mối quan hệ cộng đồng, đồng thời là nền tảng cho sự tồn tại của xã hội Mối quan hệ sản xuất phụ thuộc vào trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, mà điều này thể hiện rõ qua phân công lao động xã hội Phân công lao động quy định cách thức tương tác giữa các cá nhân dựa trên mối quan hệ của họ với tư liệu, công cụ và sản phẩm lao động Những quan hệ sản xuất này cũng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội khác như quan hệ gia đình, giai cấp và dân tộc Từ các phương thức sản xuất, có thể thấy sự hình thành của nhiều hình thức cộng đồng trong lịch sử, bao gồm thị tộc, bộ lạc, bộ tộc và dân tộc.
1.1.2 Quan điểm của Triết học Mac – Lenin về dân tộc:
Dân tộc là một vấn đề phức tạp, liên quan đến các mối quan hệ về tư tưởng chính trị, kinh tế, lãnh thổ, pháp lý, văn hóa và tư tưởng giữa các dân tộc, nhóm dân tộc và bộ tộc khác nhau.
Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, dân tộc là sản phẩm của quá trình phát triển lịch sử lâu dài Mác và Ăngghen đã xây dựng nền tảng tư tưởng khoa học để giải quyết các vấn đề liên quan đến dân tộc.
1.1.3 Sự hình thành dân tộc:
Ở phương Tây, các dân tộc được hình thành dựa trên một hoặc một số bộ tộc liên kết sống trong cùng một vùng lãnh thổ Sự hình thành này gắn liền với quá trình xác lập của phương thức sản xuất xã hội trong thời kỳ tư bản chủ nghĩa (PTSXTBCN) Sự phát triển của PTSXTBCN đòi hỏi những yếu tố cụ thể để hình thành và duy trì các dân tộc.
Sự thống nhất thị trường.
Sự thống nhất lãnh thổ.
Sự thống nhất về chính phủ.
Sự thống nhất thuế quan.
Sự thống nhất tiền tê ̣.
- Ở phương đông, dân tô ̣c hình thành sớm hơn trước CNTB, do nhiều nhân tố thúc đẩy trong quá trình dựng nước và giữ nước.
Nội dung cơ bản trong cương lĩnh dân tộc của chủ nghĩa Mac – Lenin
1.2.1 Các dân tộc hoàn toàn bình đẳng: Đây là quyền thiêng liêng của các dân tộc, kể cả các cộng đồng bộ tộc và chủng tộc Các dân tộc hoàn toàn bình đẳng có nghĩa là: các dân tộc, dù lớn hay nhỏ, không phân biệt trình độ phát triển co hay thấp đều có nghĩa vụ và quyền lợi như nhau, không một dân tộc nào được giữ đặc quyền đặc lợi và áp bức bóc lột dân tộc khác trong phạm vi một quốc gia cũng như trên thế giới Trong một quốc gia có nhiều dân tộc, quyền bình đẳng giữa các dân tộc không chỉ dừng lại ở tư tưởng, ở pháp lý mà quan trọng hơn là phải được thực hiện ngay trong thực tế mọi lĩnh vực của đời sống xã hội Trong đó, việc phấn đấu khắc phục chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, văn hóa do lịch sử để lại có ý nghĩa cơ bản
Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, cuộc đấu tranh cho sự bình đẳng giữa các dân tộc liên quan chặt chẽ đến việc chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa sô vanh nước lớn, chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi và chủ nghĩa phát xít mới Đồng thời, nó cũng gắn liền với nỗ lực xây dựng một trật tự thế giới mới, nhằm chống lại sự áp bức và bóc lột mà các nước phát triển gây ra đối với các nước chậm phát triển về kinh tế Việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là nền tảng để đảm bảo quyền dân tộc tự quyết và xây dựng mối quan hệ hợp tác hữu nghị giữa các dân tộc.
1.2.2 Các dân tộc được quyền tự quyết:
Quyền dân tộc tự quyết là quyền làm chủ của mỗi dân tộc đối với vận mệnh của chính mình, cho phép xác định chế độ chính trị – xã hội và con đường phát triển Quyền này bao gồm quyền tự do độc lập chính trị, cho phép các dân tộc tách ra thành lập quốc gia độc lập vì lợi ích của mình Đồng thời, quyền dân tộc tự quyết cũng bao gồm quyền tự nguyện liên hiệp với các dân tộc khác trên cơ sở bình đẳng, nhằm tăng cường sức mạnh chống lại nguy cơ xâm lược từ bên ngoài, bảo vệ độc lập chủ quyền và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển quốc gia.
Khi giải quyết quyền tự quyết của dân tộc, cần giữ vững lập trường của giai cấp công nhân, ủng hộ các phong trào dân tộc tiến bộ phù hợp với lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Cần kiên quyết đấu tranh chống lại mọi âm mưu và thủ đoạn của các thế lực đế quốc và phản động lợi dụng chiêu bài “dân tộc tự quyết” để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia, đồng thời ngăn chặn sự giúp đỡ của các thế lực phản động đối với các lực lượng tiến bộ trong dân tộc, tránh rơi vào quỹ đạo của chủ nghĩa thực dân mới và chủ nghĩa tư bản.
1.2.3 Liên hiệp công nhân tất cả các dân tộc:
Giai cấp công nhân ở mỗi quốc gia cần đặt mục tiêu đoàn kết giữa các dân tộc, phối hợp trong cuộc đấu tranh chống kẻ thù giai cấp và xóa bỏ hận thù dân tộc Liên hiệp công nhân của tất cả các dân tộc, theo tư tưởng của V.I Lênin, thể hiện bản chất quốc tế của phong trào công nhân và sự thống nhất giữa giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp Đây là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh cho giai cấp công nhân và các dân tộc bị áp bức để chiến thắng kẻ thù Liên hiệp này cũng xác định các mục tiêu, phương pháp và quyền tự quyết dân tộc, đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, từ đó liên kết các nội dung trong cương lĩnh dân tộc thành một thể thống nhất.
NHỮNG ĐIỀU KIỆN HÌNH THÀNH DÂN TỘC VIỆT NAM VÀ NỘI DUNG CƠ BẢN TRONG CƯƠNG LĨNH DÂN TỘC CỦA CHỦ NGHĨA MAC – LENIN
Những điều kiện cơ bản để hình thành dân tộc Việt Nam
Vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và tổng kết 25 năm đổi mới, Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển 2011) đã đưa ra 08 phương hướng lớn nhằm xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Một là, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên môi trường.
Hai là, phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Ba là xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, nâng cao đời sống nhân dân và thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội Bốn là bảo đảm vững chắc quốc phòng, an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Năm là, Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình và hữu nghị, đồng thời thúc đẩy hợp tác và phát triển Quốc gia này chủ động và tích cực hội nhập quốc tế để nâng cao vị thế và phát triển bền vững.
Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là một nhiệm vụ quan trọng, nhằm thực hiện sự đoàn kết toàn dân tộc Điều này đòi hỏi việc tăng cường và mở rộng mặt trận dân tộc thống nhất, tạo ra sức mạnh tổng hợp cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Bảy là, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
Tám là, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.
Trong tám phương hướng phát triển, hai phương hướng đầu tiên tập trung vào việc xây dựng cơ sở kinh tế của chủ nghĩa xã hội Các phương hướng ba, bốn và năm hướng tới việc thiết lập cơ sở văn hóa, xã hội, an ninh, quốc phòng và đối ngoại cho chủ nghĩa xã hội Việt Nam Phương hướng sáu nhấn mạnh việc xây dựng và thực hiện nền dân chủ xã hội chủ nghĩa Cuối cùng, phương hướng bảy và tám đề cập đến việc xây dựng Đảng và Nhà nước như những chủ thể lãnh đạo và quản lý trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Các phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam có mối quan hệ mật thiết và bổ sung cho nhau, cùng chung tay thực hiện mục tiêu xã hội chủ nghĩa Những phương hướng này thể hiện sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh của Đảng ta trong bối cảnh đổi mới.
Thời đại hiện nay đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa xã hội trên toàn cầu Đại hội XI của Đảng đã nhấn mạnh rằng các quốc gia với chế độ xã hội và mức độ phát triển khác nhau đang cùng tồn tại, hợp tác và cạnh tranh vì lợi ích quốc gia Cuộc đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội của nhân dân các nước, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, vẫn sẽ có những bước tiến mới Theo quy luật lịch sử, nhân loại sẽ tiến tới chủ nghĩa xã hội, vì vậy, lựa chọn con đường xã hội chủ nghĩa là phù hợp với quy luật tiến hóa và xu thế khách quan của lịch sử.
Lịch sử cho thấy chế độ chiếm hữu nô lệ và phong kiến đã tồn tại lâu dài nhưng cuối cùng cũng bị thay thế bởi chủ nghĩa tư bản Mặc dù chủ nghĩa tư bản đã phát triển hơn 300 năm, nhưng so với lịch sử nhân loại, đây không phải là thời gian dài Chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có những thay đổi đáng kể so với nguyên thủy và chứa đựng những điều kiện, tiền đề cho sự phát triển của chủ nghĩa xã hội Hơn nữa, sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu chỉ phản ánh sự thất bại của một mô hình chủ nghĩa xã hội cụ thể, đó là mô hình giáo điều, cứng nhắc và thiếu đổi mới.
Chủ nghĩa xã hội, dưới dạng lý tưởng, phong trào thực tiễn và chế độ chính trị, vẫn khẳng định sự tồn tại mạnh mẽ tại các quốc gia như Cuba, Lào, Trung Quốc và Việt Nam Điều này cho thấy rằng lựa chọn con đường chủ nghĩa xã hội là phù hợp với xu thế khách quan của lịch sử.
Một số đặc điểm của dân tộc Việt Nam
Quan hệ giữa các dân tộc Việt Nam nổi bật với sự liên kết cộng đồng bền vững và ý thức tự giác dân tộc phát triển sớm, thể hiện qua lòng tự hào và tinh thần độc lập Truyền thống yêu nước đã trở thành ngọn cờ đoàn kết trong quá trình dựng nước và giữ nước Tình cảm dân tộc được bồi đắp qua hàng nghìn năm lịch sử, và từ khi có Đảng lãnh đạo, sự cộng đồng dân tộc được củng cố, nâng lên thành chất lượng mới Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam đồng thuận trong sự nghiệp bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.
- Các dân tộc trên đất nước ta có truyền thống đoàn kết trong đấu tranh dựng nước, giữ nước, xây dựng một cộng đồng thống nhất.
Các dân tộc Việt Nam có trình độ phát triển kinh tế - xã hội không đồng đều do các yếu tố tự nhiên, xã hội và hậu quả của chế độ áp bức, bóc lột trong lịch sử Sự chênh lệch này thể hiện rõ rệt trong phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các dân tộc Việc khắc phục tình trạng này là rất quan trọng nhằm tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.
Nền văn hoá Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa sự thống nhất và đa dạng, với mỗi dân tộc mang những giá trị và sắc thái văn hoá riêng Các dân tộc Việt Nam sở hữu đời sống văn hoá phong phú, phản ánh truyền thống lịch sử và niềm tự hào dân tộc Đặc trưng văn hoá dân tộc bao gồm ngôn ngữ và chữ viết, trong đó mỗi dân tộc đều có tiếng nói riêng, được coi là "tiếng mẹ đẻ".
Đảng và Nhà nước ta luôn coi trọng vấn đề dân tộc, xem đây là một vấn đề chính trị - xã hội quan trọng, gắn liền với mục tiêu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa Sự quan tâm này xuất phát từ quá trình hình thành, phát triển và đặc trưng cơ bản của dân tộc Việt Nam.
THỰC TRẠNG DÂN TỘC VIỆT NAM HIỆN NAY VÀ VẤN ĐỀ ĐẶT RA
Tình hình các dân tộc Việt Nam hiện nay
3.1.1 Xu hướng phát triển của dân tộc:
Xu hướng đầu tiên liên quan đến sự thức tỉnh ý thức dân tộc về quyền sống, dẫn đến các dân tộc đấu tranh chống áp bức để thành lập quốc gia độc lập Trong bối cảnh tư bản chủ nghĩa, các cộng đồng dân cư với nguồn gốc tộc người khác nhau nhận thức rõ ràng về quyền tự quyết của mình và mong muốn tách ra thành lập các dân tộc độc lập Họ hiểu rằng chỉ trong một cộng đồng độc lập, họ mới có quyền quyết định vận mệnh của mình, đặc biệt là quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị và con đường phát triển Xu hướng này đã thể hiện rõ qua các phong trào chống áp bức dân tộc và việc thành lập các quốc gia độc lập, bắt đầu từ giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản và vẫn tiếp tục ảnh hưởng trong thời kỳ đế quốc chủ nghĩa.
Xu hướng thứ hai là việc các dân tộc mở rộng mối liên hệ về kinh tế và văn hóa, nhằm xóa bỏ sự biệt lập và khép kín Xu hướng này nổi lên trong thời kỳ đế quốc chủ nghĩa, khi sự phát triển của lực lượng sản xuất, khoa học, công nghệ và giao lưu kinh tế, văn hóa trong xã hội tư bản tạo ra nhu cầu kết nối giữa các dân tộc Tuy nhiên, trong bối cảnh chủ nghĩa đế quốc, các dân tộc phải đối mặt với nhiều trở ngại, khi nguyện vọng sống độc lập và tự do của họ bị chính sách xâm lược của chủ nghĩa đế quốc đe dọa Chính sách này đã biến hầu hết các dân tộc nhỏ bé thành thuộc địa, phủ nhận xu hướng xích lại gần nhau dựa trên sự tự nguyện và bình đẳng, thay vào đó là sự áp đặt những khối liên hiệp nhằm duy trì áp bức và bóc lột.
Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định rằng, chỉ trong điều kiện chủ nghĩa xã hội, khi áp bức giai cấp và tình trạng người bóc lột người bị xóa bỏ, thì áp bức dân tộc cũng sẽ được chấm dứt Sự thắng lợi của cách mạng vô sản đã đưa giai cấp công nhân lên vị trí cầm quyền, tạo tiền đề cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội và mở ra quá trình hình thành và phát triển dân tộc xã hội chủ nghĩa.
Dân tộc xã hội chủ nghĩa hình thành qua quá trình cải tạo và xây dựng cộng đồng dân tộc, cùng với các mối quan hệ xã hội và quan hệ dân tộc dựa trên nguyên lý của chủ nghĩa xã hội khoa học Sự ra đời của dân tộc xã hội chủ nghĩa chỉ có thể đạt được khi có kết quả toàn diện trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa - tư tưởng trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, các dân tộc đang trải qua sự phát triển mới theo hướng tiến bộ và văn minh Hai xu hướng khách quan này sẽ tương tác, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, diễn ra trong từng dân tộc cũng như trong toàn bộ cộng đồng quốc gia Quan hệ dân tộc sẽ phản ánh rõ nét hai xu hướng này trong bối cảnh xây dựng xã hội mới - xã hội xã hội chủ nghĩa.
Tiến trình xây dựng chủ nghĩa xã hội đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập quan hệ dân tộc bình đẳng và hợp tác giữa các dân tộc Sự gắn kết trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng là yếu tố quan trọng giúp mỗi dân tộc nhanh chóng đạt được phồn vinh và hạnh phúc Điều này không chỉ cho phép các dân tộc khai thác tối đa tiềm năng của chính mình mà còn nhận được sự hỗ trợ từ các dân tộc anh em, từ đó thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng.
Sự xích lại gần nhau giữa các dân tộc trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội sẽ tạo ra sự hòa nhập và bổ sung các giá trị, tinh hoa của từng dân tộc, từ đó làm phong phú thêm giá trị chung của quốc gia Những giá trị chung này sẽ trở thành nền tảng vững chắc để liên kết các dân tộc một cách chặt chẽ và bền vững hơn.
3.1.2 Tình hình các dân tộc:
Việt Nam là một quốc gia đa dạng với 54 dân tộc, trong đó dân tộc Kinh chiếm 87% tổng dân số Các dân tộc thiểu số còn lại phân bố rải rác trên khắp cả nước, tạo nên sự phong phú về văn hóa và truyền thống.
Tính cố kết dân tộc và hòa hợp trong cộng đồng thống nhất là truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam, được thể hiện rõ nét trong cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ Quốc và xây dựng đất nước.
Nền kinh tế trồng lúa nước và cấu trúc xã hội nông thôn vững mạnh đã góp phần hình thành dân tộc Việt Nam từ sớm, gắn liền với cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm và thiên tai Do đó, đoàn kết trở thành xu hướng khách quan, xuất phát từ lợi ích chung, vận mệnh lịch sử tương đồng và tương lai chung của dân tộc.
Hình thái cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam đang gia tăng, với nhiều dân tộc không có lãnh thổ và nền kinh tế riêng Sự thống nhất giữa các dân tộc và quốc gia trong mọi mặt của đời sống xã hội ngày càng được củng cố, tạo ra một môi trường đa dạng và hòa hợp.
Các chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta hiện nay
Dựa trên quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và thực tiễn lịch sử đấu tranh cách mạng, Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn coi trọng vấn đề dân tộc và xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một, và mọi dân tộc đều là anh em ruột thịt, có nghĩa vụ thiêng liêng trong việc thương yêu, đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau.
“Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết” là phương châm quan trọng trong mỗi giai đoạn cách mạng Đảng và Nhà nước luôn coi việc giải quyết đúng đắn vấn đề dân tộc là nhiệm vụ chiến lược, nhằm phát huy sức mạnh tổng hợp và tiềm năng riêng của từng dân tộc Điều này góp phần vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và đưa đất nước tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Trong văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Đảng ta đã nêu rõ:
Vấn đề dân tộc và đoàn kết các dân tộc giữ vai trò chiến lược quan trọng trong sự nghiệp cách mạng Cần thực hiện chính sách bình đẳng giữa các dân tộc, tạo sự đoàn kết và tương trợ lẫn nhau để cùng phát triển Đồng thời, xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, phát triển sản xuất hàng hóa, và chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho mọi người.
Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa, tiếng nói, chữ viết cùng với truyền thống tốt đẹp của các dân tộc là rất quan trọng Cần thực hiện hiệu quả chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tại miền núi, vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới và các khu vực căn cứ cách mạng Đồng thời, cần kiên quyết chống lại sự kỳ thị và chia rẽ giữa các dân tộc, từ chối tư tưởng dân tộc lớn, hẹp hòi và cực đoan, cũng như khắc phục tâm lý tự ti và mặc cảm dân tộc.
3.2.2 Vấn đề dân tộc hiện nay:
Những chính sách dân tộc cơ bản của Đảng và Nhà nước ta được biểu hiện cụ thể như sau:
Chính sách phát triển kinh tế hàng hóa ở các vùng dân tộc thiểu số cần phù hợp với điều kiện và đặc điểm riêng của từng vùng, nhằm giúp đồng bào khai thác thế mạnh địa phương để làm giàu và đóng góp vào sự nghiệp xây dựng Tổ quốc Việc này rất quan trọng để khắc phục sự chênh lệch về kinh tế và văn hóa, bảo đảm sự bình đẳng thực sự giữa các dân tộc Đồng thời, cần chú trọng bảo vệ môi trường thiên nhiên, ổn định đời sống của đồng bào, và phát huy mối quan hệ gắn bó giữa cộng đồng địa phương và những người từ nơi khác đến, nhằm chống lại tư tưởng dân tộc hẹp hòi.
Tôn trọng lợi ích, truyền thống, văn hóa, ngôn ngữ, tập quán và tín ngưỡng của các dân tộc là điều cần thiết Việc nâng cao dân trí, đặc biệt là cho các dân tộc thiểu số ở vùng núi cao và hải đảo, đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững Cần lắng nghe ý kiến của đồng bào và xây dựng chính sách cụ thể để bảo tồn nền văn hóa chung, vừa hiện đại vừa giữ gìn bản sắc dân tộc, nhằm tạo ra sự phong phú và rực rỡ cho văn hóa đa dạng của đất nước.
Tiếp tục phát huy truyền thống đoàn kết và kiên cường của các dân tộc, chúng ta cùng nhau xây dựng sự nghiệp dân giàu, nước mạnh Cần chống lại tư tưởng dân tộc lớn và dân tộc hẹp hòi, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi miệt thị và chia rẽ giữa các dân tộc.
Để phát triển bền vững và xây dựng đất nước, cần tăng cường bồi dưỡng và đào tạo đội ngũ cán bộ dân tộc thiểu số, đồng thời giáo dục tinh thần đoàn kết và hợp tác giữa các cán bộ thuộc các dân tộc khác nhau Tinh thần này là yếu tố quan trọng, đáp ứng yêu cầu khách quan trong công cuộc phát triển dân tộc Không một dân tộc nào có thể chỉ dựa vào đội ngũ cán bộ từ chính dân tộc mình, mà cần có sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các đội ngũ cán bộ của mọi dân tộc trong cả nước.
Chú trọng tính đặc thù của từng vùng, từng dân tộc Tại Đại hội VII
Vào tháng 6 năm 1991, Đảng ta đã chú trọng hơn đến vấn đề dân tộc, nhấn mạnh rằng sự phát triển kinh tế - xã hội của các vùng đồng bào dân tộc thiểu số cần gắn liền với đặc điểm riêng của từng dân tộc và điều kiện của từng vùng Đảng đã đề ra chính sách phát triển kinh tế hàng hóa phù hợp, nhằm giúp đồng bào dân tộc thiểu số khai thác thế mạnh địa phương, góp phần làm giàu cho bản thân và xây dựng đất nước Tại Đại hội VII, Đảng đã xác định quan điểm cụ thể đối với đồng bào người Hoa và Khmer, bảo đảm quyền và nghĩa vụ công dân cho người Hoa, tôn trọng văn hóa và chữ viết của họ, đồng thời tạo điều kiện cho họ yên tâm làm ăn Đối với đồng bào Khmer, Đảng cũng cam kết tôn trọng văn hóa, tôn giáo và có chính sách hỗ trợ đời sống, đặc biệt ở những vùng khó khăn Để cụ thể hóa chính sách dân tộc của Đại hội IX, tại Hội nghị Trung ương 7 khóa IX, Đảng đã ban hành Nghị quyết số 24-NQ/TW vào ngày 12-3.
Năm 2003, Đảng ta ban hành nghị quyết chuyên đề đầu tiên về công tác dân tộc trong thời kỳ đổi mới, nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Nghị quyết này được xây dựng dựa trên đánh giá toàn diện về vấn đề dân tộc, khẳng định rằng “vấn đề dân tộc và đoàn kết dân tộc là vấn đề chiến lược cơ bản, lâu dài, đồng thời cũng là vấn đề cấp bách hiện nay của cách mạng Việt Nam” Đây là luận điểm quan trọng, thể hiện tầm nhìn chiến lược và tư duy đổi mới của Đảng trước bối cảnh có nhiều biến chuyển trong nước và quốc tế.
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo điều kiện cho các dân tộc cùng phát triển Đại hội XIII đã đánh giá kết quả và hạn chế trong chính sách về dân tộc, từ đó đề ra chủ trương huy động và quản lý hiệu quả nguồn lực để đầu tư phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số Chính sách cần chú trọng đến đặc thù của từng vùng, thúc đẩy ý chí tự lực của đồng bào dân tộc thiểu số trong phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo bền vững Việc áp dụng các chính sách cụ thể cho từng vùng đồng bào dân tộc thiểu số thể hiện sự đổi mới trong nhận thức của Đảng về công bằng trong phát triển Nhà nước đã thiết lập các chính sách đầu tư phù hợp cho từng nhóm đối tượng, với ưu đãi đặc biệt cho các khu vực khó khăn nhằm giúp họ nhanh chóng bắt kịp mức phát triển chung của cả nước.
Vấn đề đặt ra đối với dân tộc Việt Nam hiện nay
3.3.1 Những biến đổi nổi bật trong thời đại ngày nay:
Hiện nay, sự phát triển mạnh mẽ của các cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đã tạo ra những bước nhảy vọt về chất lượng lực lượng sản xuất, thúc đẩy nhanh chóng quá trình xã hội hóa và quốc tế hóa các cấu trúc giai cấp, đồng thời làm thay đổi các quan hệ giai cấp, dân tộc và nhân loại.
- Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Chủ nghĩa tư bản đang ở thế có lợi, có ưu thế hơn chủ nghĩa xã hội.
- Chế độ xã hội chủ nghĩa tiếp tục tồn tại, tuy bị suy yếu nhưng tiếp tục thích nghi, đổi mới để phát triễn.
- Ưu thế của cơ chế thị trường trên toàn thế giới và sự phát triễn nhanh của quá trình toàn cầu hóa.
=> Những biến đổi trên không làm mất tính chất của thời đại ngày nay là thời đại quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội.
3.3.2 Những chính sách cụ thể:
3.3.2.1 Chủ nghĩa dân tộc cực đoan:
Yếu tố phân biệt đối xử có tác động sâu sắc đến một dân tộc, khiến họ bị cô lập và tách biệt với các dân tộc khác Hệ quả của sự cô lập này là sự gia tăng mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc, tạo ra những xung đột và khó khăn trong mối quan hệ xã hội.
=> Sự xung đột là không thể tránh khỏi
=> Mất sự đoàn kết giữa các dân tộc
Sự kiện này sẽ có tác động lớn đến một quốc gia và khu vực, ảnh hưởng đến nền kinh tế và gây ra nhiều rủi ro xã hội Ngoài ra, tình trạng khủng bố và biểu tình có thể gia tăng mạnh mẽ.
3.3.2.2 Sự mất bình đẳng giữa các dân tộc, chủ nghĩa phân biệt chuẩn tộc:
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan là sự tổng hợp các luận điểm thành một chủ thuyết nhằm xây dựng và phát triển một tổ chức chính trị Mục tiêu của chủ nghĩa này là tập hợp một số đông người và sử dụng các phương pháp phi chính thống để tác động đến xã hội, làm lung lay tư tưởng của cộng đồng.
- Chủ nghĩa dân tộc cực đoan thường sẽ xuất hiện những dấu hiệu điển hình:
Chủ nghĩa này sẽ lợi dụng sự bất mãn của con người như: bất công về xã hội, bất ổn về quốc tế.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan thường khai thác tâm lý của các giai cấp thấp bằng cách bịa đặt về lãnh đạo và sứ mệnh của đất nước Nó hứa hẹn những thay đổi tích cực cho người nghèo, lừa dối dân chúng về một thế giới lý tưởng, đồng thời áp dụng các chính sách nghiêm ngặt nhằm tiêu diệt đối thủ và tạo ra quyền lợi đặc quyền cho những người trung thành.
Mục đích của họ là thay đổi khái niệm về độc lập, tự do, nhân quyền và giá trị con người của công dân, đồng thời không công nhận những thành quả mà người dân đã đạt được trong xã hội Họ tạo ra những tiêu chuẩn riêng để đưa người dân vào khuôn khổ, với mục tiêu cuối cùng là buộc mọi người phải tuân theo và phục tùng mọi yêu cầu từ lãnh đạo tổ chức.
Trong thập kỷ qua, chủ nghĩa dân tộc cực đoan đã gia tăng ở khu vực Biển Đông, đi kèm với tình hình căng thẳng liên quan đến tranh chấp chủ quyền và biển Nhiều quốc gia đã chứng kiến các cuộc biểu tình quy mô lớn và thậm chí bạo lực tại một số địa phương Tại Trung Quốc, chủ nghĩa dân tộc thể hiện qua các sự kiện khủng hoảng như vụ sứ quán Trung Quốc bị tấn công năm 1999 và va chạm máy bay EP3 năm 2001 Một số ý kiến cho rằng chính sách quyết đoán của Trung Quốc trên Biển Đông được thúc đẩy bởi chủ nghĩa dân tộc, đặc biệt là qua các quan điểm cực đoan trên mạng xã hội Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng chủ nghĩa dân tộc chỉ là công cụ để Trung Quốc thể hiện sức mạnh và gây sức ép lên các bên khác Do đó, nghiên cứu mối quan hệ giữa chủ nghĩa dân tộc và chính sách đối ngoại của Trung Quốc, đặc biệt trong các khu vực tranh chấp, là rất cần thiết.
3.3.2.3 Vấn đề dân tộc chưa được giải quyết đúng đắn:
Trong quá trình xây dựng và triển khai chính sách pháp luật về dân tộc, còn thiếu quy định rõ ràng về quy trình và phân định nhiệm vụ, thẩm quyền của từng cấp trong việc ban hành chế độ chính sách Nhiều vấn đề của dân tộc thiểu số đã được Đảng nhận diện nhưng chưa được thể hiện đầy đủ trong các văn bản pháp luật Bên cạnh đó, còn thiếu các chính sách phát triển bền vững cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số, và nhiều nội dung chính sách hiện tại có sự chồng chéo hoặc không phù hợp với thực tiễn, dẫn đến thiếu nguồn lực thực thi Công tác kiểm tra và đánh giá việc thực hiện chính sách dân tộc chưa được tiến hành thường xuyên, và quá trình rà soát, chỉnh sửa các đề án, chính sách còn chậm và chất lượng chưa cao.
Trong những năm qua, mặc dù tốc độ tăng trưởng kinh tế vùng dân tộc đã nhanh, nhưng đóng góp của khu vực này vào nền kinh tế quốc dân vẫn còn thấp và chưa tương xứng với tiềm năng Hệ thống kết cấu hạ tầng đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội Tốc độ chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm, trong khi sản xuất nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn và mang tính tự phát, chưa khai thác được tiềm năng của từng vùng Công nghiệp địa phương và công nghiệp chế biến chưa phát triển, và thương mại dịch vụ chưa đáp ứng được nhu cầu sản xuất và đời sống của đồng bào các dân tộc thiểu số Mặc dù công tác xóa đói giảm nghèo đã đạt được nhiều kết quả tích cực, tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều vẫn còn cao và nhiều nhóm dân cư vẫn gặp khó khăn.
DTTS, nhiều vùng có trình độ phát triển kinh tế - xã hội thấp hơn so với bình quân chung của cả cộng đồng.
Hệ thống chính trị cơ sở ở một số vùng dân tộc thiểu số còn yếu kém, với công tác quản lý xã hội chưa sát dân và chưa nắm bắt kịp thời tâm tư nguyện vọng của đồng bào, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa Mặc dù đội ngũ cán bộ là người dân tộc thiểu số đã tăng về số lượng, nhưng chất lượng còn hạn chế, phần lớn chỉ có trình độ học vấn trung học cơ sở và hơn 50% chưa qua đào tạo chuyên môn về quản lý nhà nước, pháp luật và kinh tế Mặc dù đời sống văn hóa - xã hội của đồng bào có tiến bộ, nhưng mức hưởng thụ văn hóa tinh thần còn thấp và công tác thông tin gặp nhiều khó khăn Bản sắc văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc đang bị mai một, với một số dân tộc đứng trước nguy cơ mất bản sắc văn hóa và suy giảm dân số Giáo dục vẫn đạt chất lượng thấp, tỷ lệ học sinh đến trường đúng độ tuổi còn thấp, và tình trạng mù chữ chưa được giải quyết triệt để Mặc dù sức khỏe của đồng bào có cải thiện, nhưng tiến bộ chậm hơn so với mức chung cả nước, với tỷ lệ tử vong trẻ em, suy dinh dưỡng và tỷ suất sinh của bà mẹ còn cao Một số bệnh đặc thù như sốt rét và dịch hạch vẫn tồn tại ở khu vực miền núi, trong khi dịch vụ y tế chưa đáp ứng đủ nhu cầu và chất lượng khám chữa bệnh còn thấp.
Tình hình an ninh và trật tự tại vùng đồng bào dân tộc thiểu số vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố phức tạp Việc khai thác lâm sản trái phép, phá rừng để làm nương rẫy, cùng với nạn cháy rừng, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ che phủ rừng và biến đổi khí hậu Ngoài ra, tình trạng buôn bán ma túy, tái trồng cây thuốc phiện, nghiện hút, lây nhiễm HIV, hôn nhân cận huyết thống, tai nạn, di cư tự do, lừa gạt, buôn bán phụ nữ và trẻ em, cùng với lao động trái phép qua biên giới cũng đang diễn biến hết sức phức tạp.
3.3.2.4 Sự can thiệp của các nước tư bản đế quốc vì lợi ích của chúng:
Hiện nay, trên thế giới có hơn 2000 dân tộc, trong đó Việt Nam có 54 dân tộc cùng chung sống Vấn đề dân tộc luôn thu hút sự quan tâm từ Nhà nước và Đảng Các xu hướng phát triển đa dạng như đấu tranh dân tộc và liên kết giữa các dân tộc không chỉ ảnh hưởng đến nội bộ mà còn có tác động lớn đến khu vực và toàn cầu Trong bối cảnh thế giới đang thay đổi về xu hướng dân tộc, việc nghiên cứu vấn đề này là cấp thiết và kịp thời.
Trong quá khứ, chính sách cai trị của thực dân Pháp tại Đông Dương rất tàn bạo, áp dụng chiến lược "chia để trị" tương tự như Anh Đối với Việt Nam, họ chia thành ba kỳ với các phương pháp cai trị khác nhau, gây mâu thuẫn giữa các vùng miền và làm khó khăn cho sự đoàn kết dân tộc Không chỉ vậy, Pháp còn tạo ra sự xa cách giữa các dân tộc như Cao Miên, Lào với người Việt, khiến họ thiếu thiện cảm lẫn nhau Mục tiêu chính của thực dân là làm suy yếu sức mạnh cách mạng bằng cách ly gián các dân tộc Trong các phong trào cách mạng, họ thường sử dụng người dân tộc này để chống lại dân tộc khác, như việc đưa lính Cao Miên và Mọi đến bắn giết đồng bào ở Nam Kỳ Các dân tộc thiểu số ở Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ, do trình độ sinh hoạt thấp, dễ bị lợi dụng, đã trở thành công cụ cho thực dân chống lại người Việt Để ngăn cản sự giao thiệp giữa các dân tộc Đông Dương, thực dân Pháp áp dụng nhiều biện pháp như cấm người Nam vào vùng Thượng, cấm mặc trang phục của nhau và hạn chế hôn nhân giữa các dân tộc.
Thượng chống lại nhân công người Nam trong trại lính, nơi quan binh tìm cách gây thù hằn giữa các dân tộc và khuyến khích xung đột Họ không chỉ ly gián mà còn xuyên tạc lịch sử oanh liệt của các dân tộc, duy trì phong tục mê tín để làm cho người dân ngu muội, thậm chí có thể dẫn đến sự tiêu diệt các dân tộc Để đối phó với chính sách dân tộc của Pháp, các dân tộc Đông Dương cần một cuộc cách mạng nhằm lật đổ những chính sách này, từ đó tồn tại và phát triển theo hướng văn minh chân chính.
3.4 Giải pháp giải quyết vấn đề dân tộc Việt Nam:
Vùng đồng bào dân tộc thiểu số đã có những bước phát triển kinh tế rõ rệt, nâng cao đời sống của người dân và cải thiện diện mạo khu vực Hệ thống hạ tầng ngày càng hoàn thiện với các tuyến giao thông liên huyện, liên xã và đường tuần tra biên giới được xây mới, mở rộng và nâng cấp.
2015, vùng dân tộc thiểu số có 100% xã và 97,8% thôn có điện, có 99,4% xã và