1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018

83 68 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Mức Độ Tự Tin Về Sinh Con Của Thai Phụ Tại Bệnh Viện Trung Ương Thái Nguyên Năm 2018
Tác giả Nguyễn Thu Trang
Người hướng dẫn TS Terri Pensabene, PGS.TS Lê Thanh Tùng
Trường học Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Chuyên ngành Điều Dưỡng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2018
Thành phố Nam Định
Định dạng
Số trang 83
Dung lượng 840,29 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU (14)
    • 1.1. Đại cương về chuyển dạ và sinh thường (14)
    • 1.2. Tổng quan và phương pháp đánh giá mức độ tự tin về sinh con (17)
    • 1.3. Các yếu tố liên quan đến mức độ tự tin khi sinh con của thai phụ (21)
    • 1.4. Vai trò của người Điều dưỡng (24)
    • 1.5. Khung lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu (24)
    • 1.6. Giới thiệu tóm tắt về địa bàn nghiên cứu (26)
  • Chương 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (28)
    • 2.1. Đối tượng nghiên cứu (28)
    • 2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu (29)
    • 2.3. Thiết kế nghiên cứu (29)
    • 2.4. Mẫu và phương pháp chọn mẫu (29)
    • 2.5. Phương pháp thu thập số liệu (29)
    • 2.6. Các biến số nghiên cứu (30)
    • 2.7. Các khái niệm, thang đo, tiêu chuẩn và tiêu chí đánh giá (31)
    • 2.8. Phương pháp phân tích số liệu (35)
    • 2.9. Vấn đề đạo đức của nghiên cứu (35)
    • 2.10. Sai số và biện pháp khắc phục (36)
  • Chương 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (37)
    • 3.1. Thông tin chung của đối tượng nghiên cứu (37)
    • 3.2. Sự tự tin về sinh con của thai phụ (39)
    • 3.3. Mức độ tương quan giữa một số yếu tố với sự tự tin về sinh con của thai phụ (42)
  • Chương 4: BÀN LUẬN (0)
    • 4.1. Sự tự tin về sinh con của thai phụ (50)
    • 4.2. Mối tương quan giữa một số yếu tố với sự tự tin về sinh con (52)
  • KẾT LUẬN (3)

Nội dung

ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đối tượng nghiên cứu

Thai phụ mang thai từ 35 đến 41 tuần đến khám thai tại phòng khám Sản Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên

Các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ trong nghiên cứu nhằm xác định những thai phụ có khả năng sinh đường âm đạo bao gồm các tiêu chí cụ thể để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

- Thai phụ mang thai đơn

- Đồng ý tham gia nghiên cứu

- Có khả năng nghe, nói, đọc, viết, hiểu tiếng Việt

- Có tiền sử mổ lấy thai cũ

- Có các vấn đề về sức khỏe, yếu tố tiên lượng không tốt cho tình trạng của mẹ và thai bao gồm:

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu có thể gặp phải nhiều yếu tố nguy cơ như chảy máu, khung xương chậu hẹp và các bệnh lý nội khoa trước đó như bệnh tim, phổi, thận, gan, thiếu máu, hoặc các vấn đề mới phát sinh trong thời gian chuyển dạ như tăng huyết áp, tiền sản giật, sản giật và nhiễm khuẩn Đặc biệt, độ tuổi của mẹ cũng là một yếu tố quan trọng; những thai phụ dưới 18 hoặc trên 35 tuổi (đối với con so) và trên 40 tuổi (đối với con rạ) có nguy cơ cao hơn Ngoài ra, tiền sử sản khoa nặng nề như điều trị vô sinh và sảy thai liên tiếp cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.

+ Yếu tố về thai và phần phụ của thai: Có kết quả siêu âm bất thường về thai và phần phụ của thai,

Thời gian và địa điểm nghiên cứu

Thời gian nghiên cứu : Từ tháng 11 năm 2017 đến tháng 7 năm 2018

Thời gian thu thập số liệu : Từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 5 năm 2018 Địa điểm nghiên cứu: Phòng khám Sản - Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên

Thiết kế nghiên cứu

Thiết kế mô tả cắt ngang

Mẫu và phương pháp chọn mẫu

Cỡ mẫu được tính theo công thức:

Trong đó: Z(1-α/2) = 1,645 (Với khoảng tin cậy 90%), p = 0,42 Đây là tỷ lệ bà mẹ tự tin (Dựa trên số liệu của Attanasio năm 2014 [4] ); q = 1- p; d = 0,05 , n = 296 (Lấy thêm khoảng 10 %)

Nghiên cứu được tiến hành trên 296 thai phụ phù hợp với tiêu chuẩn chọn mẫu

Chọn mẫu thuận tiện là phương pháp nghiên cứu quan trọng, trong đó các thai phụ được lựa chọn phải đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn trong thời gian thu thập dữ liệu Mỗi thai phụ chỉ được đưa vào mẫu nghiên cứu một lần để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

Phương pháp thu thập số liệu

Sau khi nhận được sự đồng ý từ Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, nhà nghiên cứu đã tiến hành gặp gỡ Trưởng khoa và Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh để trình bày rõ ràng về mục đích và quy trình thực hiện nghiên cứu.

- Địa điểm: Phòng khám Sản, khoa Khám bệnh - Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên

- Thời gian: Vào các ngày làm việc trong tuần tại thời điểm trước hoặc sau khi thai phụ được khám

Tiến trình thu thập số liệu

Việc thu thập số liệu được tiến hành từ 7h30 đến 12h và từ 13h00 đến 17h các ngày trong tuần Các bước tiến hành cụ thể như sau:

Nghiên cứu viên thực hiện sàng lọc từng thai phụ đến khám bệnh để lựa chọn những người phù hợp với tiêu chuẩn chọn mẫu, dựa trên kết quả khám và kết luận của bác sĩ.

- Những thai phụ đáp ứng được tiêu chuẩn chọn mẫu được mời tham gia nghiên cứu

- Thai phụ đồng ý tham gia nghiên cứu được giới thiệu chung về nghiên cứu và yêu cầu ký vào bản đồng ý tham gia nghiên cứu

- Nghiên cứu viên đưa bộ câu hỏi để thai phụ tự trả lời Mất khoảng 20 đến

30 phút để thai phụ hoàn thành bộ câu hỏi Thai phụ ngồi tại khu vực ghế chờ khám để trả lời câu hỏi

Sau khi thai phụ hoàn thành bộ công cụ khảo sát và nộp lại, nhà nghiên cứu sẽ kiểm tra lại tất cả các câu trả lời và gửi lời cảm ơn đến thai phụ Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, nhà nghiên cứu tiến hành kiểm tra toàn bộ dữ liệu, mã hóa các số liệu và nhập vào bảng tính để chuẩn bị cho việc phân tích dữ liệu.

Quy trình thu thập số liệu được thực hiện tới khi đủ số lượng mẫu cho nghiên cứu.

Các biến số nghiên cứu

Các biến số nghiên cứu được trình bày cụ thể ở phụ lục 5.

Các khái niệm, thang đo, tiêu chuẩn và tiêu chí đánh giá

Công cụ thu thập số liệu trong nghiên cứu này gồm:

Phiếu thông tin người bệnh được nghiên cứu viên phát triển nhằm thu thập dữ liệu quan trọng về các yếu tố như tuổi tác, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp, địa chỉ cư trú, thu nhập, người sống cùng, tôn giáo và dân tộc.

Thang đo sự tự tin về sinh con của thai phụ (CBSEI-32) được phát triển bởi Lowe vào năm 1993 dựa trên lý thuyết của Bandura, nhằm đo lường kết quả mong đợi và sự tự tin trong quá trình sinh con Bộ công cụ gốc gồm 62 câu hỏi, chia thành 4 phần, trong đó có 15 câu hỏi về kết quả mong đợi và 15 câu hỏi về sự tự tin của thai phụ trong các hành vi hỗ trợ trong giai đoạn chuyển dạ Tính giá trị và độ tin cậy của CBSEI đã được khẳng định với Cronbach’s alpha từ 0,86 đến 0,96 Tại Trung Quốc, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về sự tự tin ở hai giai đoạn chuyển dạ, dẫn đến việc phát triển phiên bản ngắn (32 câu hỏi) để giảm thiểu sự lặp lại và thời gian hoàn thành Độ tin cậy của phiên bản ngắn đạt Cronbach’s alpha 0,92, khẳng định tính hiệu quả của công cụ này trong nghiên cứu.

CBSEI-C32 được thiết kế để đánh giá kết quả mong đợi và sự tự tin của thai phụ trong quá trình chuyển dạ Công cụ này yêu cầu thai phụ tự đánh giá mức độ hữu ích và sự tự tin của bản thân trong việc thực hiện các hành vi hỗ trợ như 'thư giãn cơ thể', 'sử dụng kỹ thuật thở trong cơn co tử cung', và 'lắng nghe lời khuyên của cán bộ y tế' Mỗi câu hỏi được chấm điểm theo thang Likert 10 điểm, với thang đo kết quả mong đợi (OE-16) từ '1 – hoàn toàn không hữu ích' đến '10 – vô cùng hữu ích', và thang đo sự tự tin mong đợi (EE-16) từ '1 – hoàn toàn không tự tin' đến '10 – vô cùng tự tin'.

Thang đo tự tin cho thai phụ được chia thành 10 mức độ, với điểm số dao động từ 16 đến 160 Điểm số càng cao cho thấy thai phụ có sự kỳ vọng lớn hơn về kết quả và sự tự tin trong việc thực hiện các hành vi hỗ trợ chuyển dạ.

Trong nghiên cứu này, các nhà nghiên cứu đã điều chỉnh bộ công cụ đo lường để phù hợp với đối tượng người Việt, chuyển từ thang điểm Likert 10 điểm sang thang điểm Likert 5 điểm Kết quả mong đợi được đánh giá với các mức từ 1 (Hoàn toàn không hữu ích) đến 5 (Hoàn toàn hữu ích), trong khi sự tự tin cũng được đánh giá tương tự Tổng điểm cho mỗi thang đo dao động từ 16 đến 80 điểm, với điểm cao hơn cho thấy sự mong đợi và tự tin của thai phụ trong việc vượt qua cuộc chuyển dạ Một nghiên cứu tại Thái Lan đã chứng minh tính đáng tin cậy cao của thang đo CBSEI với Cronbach’s alpha đạt 0.89 cho kết quả mong đợi và 0.95 cho sự tự tin Để đánh giá kết quả mong đợi và sự tự tin, nghiên cứu viên đã sử dụng 16 câu hỏi cho mỗi thang đo.

Nghiên cứu về sự lo sợ khi sinh con sử dụng bộ công cụ CAQ (Childbirth Attitude Questionnaire), được phát triển từ các nghiên cứu của Harman (1988), Areskog và cộng sự (1982), và hoàn thiện bởi Lowe (2000) Bộ công cụ này gồm 16 câu hỏi, sử dụng thang Likert từ 1 đến 4 để đo lường mức độ lo sợ của thai phụ, với tổng điểm từ 16 đến 64 Điểm số cao hơn cho thấy mức độ lo sợ càng lớn CAQ đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ và có độ tin cậy cao, với hệ số Cronbach’s alpha là 0,83 trong nghiên cứu.

Kiến thức về sinh con được đánh giá thông qua 8 mục trong 6 câu hỏi, nhằm khai thác thông tin về các hành vi hỗ trợ thai phụ trong quá trình sinh nở Các câu hỏi tập trung vào việc tham gia lớp tiền sản, kinh nghiệm đọc tài liệu về sinh đẻ và nhận thức chung về quá trình này Trong số 8 mục, có 3 mục được đánh giá theo dạng có hoặc không, với câu trả lời "có" được 1 điểm và "không" là 0 điểm Các mục còn lại được chấm theo thang điểm Likert từ 0 đến 1, giúp phản ánh mức độ kiến thức và sự chuẩn bị của thai phụ.

1) Thang đo có tổng điểm từ 0-8 điểm (Mỗi mục có điểm tối thiểu là 0 và tối đa là

1) Tổng điểm càng cao chứng tỏ thai phụ có nhiều kiến thức về sinh con [15]

Kết quả về việc tự thực hiện được đo lường thông qua 5 câu hỏi dành cho thai phụ đã sinh con, nhằm đánh giá nhận thức về mức độ khó khăn trong các lần sinh trước Mỗi câu hỏi sử dụng thang điểm Likert 5 điểm, và nếu thai phụ có nhiều lần sinh, điểm số sẽ được tính trung bình Câu hỏi 1, 2, 4, và 5 được mã hóa ngược, với tổng điểm từ 5-25, cho thấy trải nghiệm tích cực khi điểm cao hơn Bộ công cụ này có độ tin cậy cao với Cronbach’s alpha là 0,86 Trong nghiên cứu này, thang Likert được điều chỉnh thành 3 điểm, với tổng điểm từ 5 đến 15, cũng thể hiện trải nghiệm tích cực Đánh giá sự hỗ trợ xã hội sử dụng thang đo MSPSS, bao gồm 12 câu hỏi tự đánh giá về sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè và các mối quan hệ xã hội Tổng điểm từ 12 đến 84, phân loại mức độ hỗ trợ xã hội: thấp (12-36), trung bình (36-60), và cao (trên 60) Thang đo MSPSS đã được xác nhận giá trị và độ tin cậy cao với Cronbach’s alpha lần lượt là 0,88 và 0,89.

Quá trình dịch bộ công cụ

Các bộ công cụ tiếng Anh đã được dịch sang tiếng Việt theo quy trình chuẩn của Cha và cộng sự, bao gồm các bước cụ thể.

1 Bộ công cụ được viết bằng tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt một cách độc lập bởi hai chuyên gia thông thạo về tiếng Anh , tiếng Việt và hoạt động chuyên môn trong lĩnh vực Điều dưỡng

2 Sau đó nghiên cứu viên đã so sánh hai bản dịch của hai chuyên gia và đưa ra một bản dịch thống nhất

3 Từ bản dịch thống nhất một chuyên gia ngôn ngữ thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Việt đã dịch ngược sang tiếng Anh Chuyên gia này không được biết về bộ câu hỏi gốc trước đó

4 Bản dịch ngược đã được kiểm tra và đánh giá lại bởi nghiên cứu viên và người hướng dẫn khoa học về tính chính xác của ngôn ngữ, nội dung, văn hóa và ý nghĩa giữa phiên bản gốc và phiên bản dịch ngược

5 Sử dụng bộ công cụ đã được dịch để tiến hành điều tra thử trên 30 thai phụ có đặc điểm tương đồng với mẫu của nghiên cứu

Tính giá trị và độ tin cậy của bộ công cụ

Tất cả các bộ công cụ nghiên cứu đã được xác nhận tính giá trị cho đối tượng người Việt, với phương pháp dịch ngược được áp dụng Độ tin cậy của các bộ công cụ sau khi dịch đã được kiểm tra trên 30 thai phụ tương tự đối tượng nghiên cứu trước khi thu thập số liệu chính thức Kết quả thử nghiệm cho thấy các bộ công cụ CBSEI phần I và II, CAQ, kiến thức về sinh con và bộ công cụ đánh giá kết quả tự thực hiện có giá trị Cronbach’s Alpha lần lượt là 0,917, 0,89, 0,918, 0,92 và 0,912.

Phương pháp phân tích số liệu

Dữ liệu được phân tích bằng cách sử dụng phần mềm thống kê SPSS 22.0 Mức ý nghĩa là 0,05

1 Số liệu thống kê mô tả về tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn và khoảng được sử dụng để phân tích các đặc điểm nhân khẩu học, mức độ tự tin về sinh con của thai phụ, kết quả về việc tự thực hiện, sự hỗ trợ xã hội, sự lo sợ sinh con, kiến thức về sinh con Thang đo CBSEI là thang đo liên tục không có điểm cắt để phân nhóm các thai phụ tác giả sử dụng quy tắc tứ phân vị chia đối tượng nghiên cứu thành 3 nhóm (nhóm thai phụ có điểm tự tin ở mức thấp, trung bình và cao)

2 Phân tích tương quan Pearson được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa mức độ tự tin về sinh con của thai phụ với các yếu tố liên quan kết quả về việc tự thực hiện, sự hỗ trợ xã hội, sự lo sợ sinh con, kiến thức về sinh con và các yếu tố nhân khẩu học Ngoài ra phân tích t – test cũng được sử dụng để tìm hiểu mới tương quan giữa mức độ tự tin về sinh con với các yếu tố nhân khẩu học.

Vấn đề đạo đức của nghiên cứu

- Xây dựng bản đồng thuận

Nghiên cứu được thực hiện với sự chấp thuận của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, đảm bảo rằng tất cả đối tượng tham gia hoàn toàn tự nguyện và có quyền dừng tham gia hoặc từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà không cần giải thích Trong quá trình nghiên cứu, nghiên cứu viên không can thiệp vào người tham gia, và thông tin thu thập được chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu và được bảo mật Đáng chú ý, không có thai phụ nào xin ngừng tham gia trong suốt quá trình nghiên cứu này.

Sai số và biện pháp khắc phục

- Bộ câu hỏi sử dụng trong nghiên cứu có nguồn gốc từ các nước phương Tây vì vậy có nhiều điểm gây khó hiểu cho đối tượng nghiên cứu

+ Khắc phục: Dùng những từ ngữ đơn giản dễ hiểu để phỏng vấn đối tượng nghiên cứu

- Nhập liệu có thể xảy ra sai sót -> khắc phục bằng cách rà soát lại kỹ khi nhập số liệu để xử lý.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thông tin chung của đối tượng nghiên cứu

Bảng 3.1: Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (n = 296) Đặc điểm nhân khẩu học Trung bình Độ lệch chuẩn Khoảng

Thu nhập bình quân (Triệu VNĐ) 3,6 1,2 1,5 - 7 Đặc điểm nhân khẩu học Số lượng Tỷ lệ(%)

Tình trạng hôn nhân Độc thân 3 1,0

Lập gia đình 293 99,0 Đã ly dị hoặc góa chồng 0 0

Sống cùng ai Gia đình 292 98,6

Bạn bè 4 1,4 Địa chỉ Nông thôn 169 57,1

Số lần sinh con Sinh con so 113 38,2

Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 28,1 (SD 5,2), với thai phụ trẻ nhất là 18 và lớn nhất là 43 tuổi Hầu hết là người dân tộc Kinh, chiếm 72,6%, và 99% đã kết hôn, 98,6% sống cùng gia đình Ngoài ra, 57,1% đối tượng đến từ vùng nông thôn, với thu nhập bình quân là 3,6 triệu (SD = 1,2).

Biểu đồ 3.1: Phân bố nghề nghiệp của đối tượng nghiên cứu

Biểu đồ 3.1 cho thấy phân bố nghề nghiệp của 76 thai phụ, trong đó công nhân chiếm 25,7%, nội trợ 3,0%, và nông dân 28,7% Ngoài ra, tỷ lệ thai phụ là học sinh – sinh viên, công chức nhà nước và những nghề khác như kinh doanh, tự do lần lượt là 5,1%, 29,1% và 8,4%.

Biểu đồ 3.2: Phân bố trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu

Biểu đồ 3.2 cho thấy phân bố trình độ học vấn của thai phụ trong nghiên cứu, với không có thai phụ nào có trình độ tiểu học Cụ thể, 3,4% thai phụ có trình độ trung học cơ sở, 51,4% có trình độ trung học phổ thông, trong khi tỷ lệ thai phụ có trình độ trung cấp – cao đẳng là 23,6% và đại học cùng sau đại học chiếm 21,6%.

Sự tự tin về sinh con của thai phụ

Bảng 3.2: Mức độ tự tin của thai phụ khi thực hiện các hành vi hỗ trợ chuyển dạ (n = 296)

Số lượng (Tỷ lệ) Hoàn toàn không tự tin

Hơi tự tin Tự tin

2 Luôn sẵn sàng cho mỗi cơn co tử cung 3(1,0) 38(12,8) 129(43,

3 Sử dụng kỹ thuật thở qua mỗi cơn co tử cung 1(0,3) 70(23,6) 98(33,1) 97(32,8) 30(10,2)

4 Giữ bản thân trong tầm kiểm soát 5(1,7) 36(12,2) 111

5 Nghĩ về những điều thư giãn 5(1,7) 34(11,5) 132

6 Tập trung vào một vật gì đó ở trong phòng để làm sao lãng chính mình

8 Tập trung nghĩ về đứa trẻ 2(0,7) 23(7,8) 151

9 Biết được sẽ có những cơn co 2(0,7) 43(14,5) 141

10 Suy nghĩ một cách tích cực 23(0,7) 54(18,2) 91(30,7) 131

12 Tự động viên bản thân rằng mình sẽ làm được 2(0,7) 57(19,3) 121

14 Tập trung vào việc vượt qua các cơn co tử cung 4(1,4) 78(26,4) 97(32,8) 84(28,4) 33(11,0)

15 Tập trung sự chú ý vào người đang hướng dẫn mình 3(1,0) 15(5,1) 154

16 Lắng nghe sự khuyến khích của nhân viên y tế 0(0) 25(8,4) 130

Bảng 3.2 cho thấy mức độ tự tin của thai phụ trong việc thực hiện các hành vi hỗ trợ trong quá trình chuyển dạ Cụ thể, 38,5% thai phụ tự tin cao khi thư giãn cơ thể, trong khi 43,6% cảm thấy hơi tự tin khi chuẩn bị cho mỗi cơn co Chỉ 32,8% thai phụ tự tin về kỹ thuật thở và 10,1% hoàn toàn tự tin trong việc này Hơn nữa, chưa đến 50% thai phụ cảm thấy tự tin và hoàn toàn tự tin trong việc kiểm soát bản thân khi chuyển dạ Đáng chú ý, 30,4% thai phụ tin rằng họ có thể nghĩ đến những điều thư giãn Các hành vi khác cũng ghi nhận mức độ tự tin như: tập trung vào vật gì đó (35,5%), giữ bình tĩnh (35,5%), tập trung nghĩ về đứa trẻ (29,7%), nhận thức về cơn co (33,8%), suy nghĩ tích cực (44,3%), không nghĩ về đau (36,8%), tự động viên (37,8%), nghĩ về người thân (48,0%), tập trung vượt qua cơn co (28,4%), chú ý vào người hướng dẫn (36,1%) và lắng nghe khuyến khích từ nhân viên y tế (33,1%).

Bảng 3.3: Điểm sự tự tin về sinh con của thai phụ đo lường bằng bộ công cụ CBSEI- 32

Trung bình Độ lệch chuẩn

Bảng 3.3 cho thấy thai phụ có mức độ tự tin về sinh con trung bình với điểm trung bình là 53,7 (SD = 9,5), trong đó điểm thấp nhất là 30 và cao nhất là 79 Đồng thời, điểm trung bình về kết quả mong đợi của đối tượng nghiên cứu là 55,9 (SD = 9,1), với điểm thấp nhất là 39 và cao nhất là 73 trên tổng điểm 80.

Bảng 3.4: Phân loại mức độ tự tin

Phân loại mức độ tự tin Số lượng Tỷ lệ (%)

Mức độ tự tin thấp (30 – 47) 74 25

Mức độ tự tin trung bình (48 - 61) 152 51,4

Mức độ tự tin cao (62 – 79) 70 23,6

Theo Bảng 3.4, khi phân chia điểm sự tự tin về sinh con của các đối tượng nghiên cứu theo quy tắc tứ phân vị, có 74 thai phụ đạt điểm từ 30 đến 47, được đánh giá là có mức độ tự tin thấp Trong khi đó, 152 thai phụ có điểm từ 48 đến 61 được đánh giá là có mức độ tự tin trung bình, và 70 thai phụ có sự tự tin cao hơn.

62 điểm trở lên được đánh giá là tự tin mức độ cao.

Mức độ tương quan giữa một số yếu tố với sự tự tin về sinh con của thai phụ

Bảng 3.5: Đo lường kết quả về việc tự thực hiện

Lần sinh con gần đây nhất

Sự cố gắng của thai phụ ở lần sinh con gần đây nhất

Trung bình Độ lệch chuẩn

Tổng điểm kết quả về việc tự thực hiện 8,5 2,8 5 - 14 5 -15

Bảng 3.5 chỉ ra rằng điểm tự thực hiện của thai phụ đã từng sinh con là 8,5 (SD = 2,8), với điểm thấp nhất là 5 và cao nhất là 14 trên tổng điểm 15 Đặc biệt, 50,1% thai phụ cho rằng lần sinh con gần đây của họ gặp khó khăn, trong khi phần lớn đánh giá nỗ lực của bản thân trong quá trình sinh là ở mức kém và trung bình, với tỷ lệ lần lượt là 30,1% và 49,2%.

Bảng 3.6: Sự hỗ trợ xã hội

Trung bình Độ lệch chuẩn Khoảng

Hỗ trợ mức trung bình (36 - ≤ 60) 159 53,7

Bảng 3.6 cho thấy điểm số hỗ trợ xã hội của đối tượng nghiên cứu là 58,3 (SD = 7,97) Trong số đó, chỉ có 0,3% đối tượng nhận được sự hỗ trợ ở mức thấp, trong khi 159 đối tượng còn lại nhận được sự hỗ trợ ở mức trung bình.

53,7% và 45,9% đối tượng nhận được sự hỗ trợ ở mức cao

Bảng 3.7: Kiến thức về sinh con (n = 296) Điểm trung bình Độ lệch chuẩn

Tổng điểm kiến thức của thai phụ về sinh con 4,0 1,5 0 - 8 0 - 9

Tham gia lớp học tiền sản

Biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ

Thai phụ tự đánh giá về mức độ kiến thức

Rất ít hơn 8 2,7 Ít hơn 78 26,3

Theo Bảng 3.7, điểm kiến thức về sinh con của nhóm nghiên cứu đạt trung bình 4,0 với độ lệch chuẩn 1,5 Điểm số này có giá trị thấp nhất là 0 và cao nhất là 8,0.

Theo khảo sát, có 48,6% thai phụ tham gia các lớp học tiền sản và 57,8% biết về các hành vi hỗ trợ chuyển dạ Trong số đó, tỷ lệ thai phụ tự đánh giá kiến thức về chuyển dạ và sinh con được phân bố như sau: 2,7% cho rằng kiến thức của mình rất ít, 26,3% ít hơn, 51,4% ngang bằng, 16,9% nhiều hơn và 2,7% rất nhiều hơn so với các thai phụ khác.

Bảng 3.8: Sự lo sợ về sinh con (n = 296 ) Điểm Trung bình Độ lệch chuẩn

Sự lo sợ về sinh con 31 5,7 16 - 45 16 - 64

Lo sợ bị chảy máu nhiều trong quá trình sinh con

Sợ rách tầng sinh môn

Sợ con bị tổn thương trong quá trình sinh

Tự đánh giá về mức độ lo sợ

Bảng 3.8 cho thấy điểm lo sợ về sinh con của đối tượng nghiên cứu là 31 với độ lệch chuẩn 5,7, trong đó điểm thấp nhất là 16 và cao nhất là 45 Đối với mối lo sợ chảy máu nhiều trong quá trình sinh, 79,4% thai phụ đánh giá là lo sợ ít Tương tự, 47,0% thai phụ lo sợ rách tầng sinh con ở mức độ ít, trong khi chỉ 1% cho rằng họ rất lo sợ Về lo lắng trẻ bị tổn thương trong quá trình sinh, 50,7% thai phụ lo sợ ít và 23,3% ở mức độ lo lắng trung bình Khi tự đánh giá, 69,6% thai phụ cho biết lo sợ ở mức trung bình và không có ai đánh giá là rất lo sợ.

Bảng 3.9 cho thấy mối tương quan giữa việc tự thực hiện, kiến thức về sinh con, nỗi lo sợ khi sinh, và sự hỗ trợ xã hội đối với sự tự tin của thai phụ trong quá trình sinh nở Những yếu tố này đều ảnh hưởng đáng kể đến cảm giác tự tin của thai phụ, cho thấy tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức và nhận được sự hỗ trợ trong thời kỳ mang thai.

Các yếu tố Điểm trung bình

Kết quả về việc tự thực hiện 8,5± 2,8 0,346 0,000

Sự lo sợ về sinh con 31 ± 5,7 -0,27 0,000

Kiến thức về sinh con 4,0 ± 1,5 0,779 0,000

Sự hỗ trợ xã hội 58,3 ± 7,97 0,685 0,000

Bảng 3.9 chỉ ra mối tương quan giữa các biến độc lập như tự thực hiện, lo sợ về sinh con, kiến thức về sinh con, hỗ trợ xã hội và kết quả mong đợi với sự tự tin của thai phụ Cụ thể, tự thực hiện, kiến thức về sinh con, hỗ trợ xã hội và kết quả mong đợi đều có mối tương quan thuận với sự tự tin về sinh con, với hệ số tương quan lần lượt là 0,346, 0,779, 0,685 và 0,505, có ý nghĩa thống kê p < 0,001 Ngược lại, lo sợ về sinh con lại có mối tương quan nghịch với sự tự tin, với hệ số r = -0,27 và mức ý nghĩa p < 0,001.

Bảng 3.10 trình bày sự khác biệt về mức độ tự tin sinh con giữa các nhóm thai phụ, cụ thể là nhóm biết và không biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ, cũng như giữa nhóm thai phụ tham gia và không tham gia lớp học tiền sản.

Các nhóm thai phụ Điểm trung bình Độ lệch chuẩn p

Biết về các hành vi hỗ trợ chuyển dạ

Tham gia lớp học tiền sản Có 58,9 7,2 0,000

Bảng 3.10 chỉ ra sự khác biệt rõ rệt về mức độ tự tin sinh con giữa hai nhóm thai phụ, với điểm trung bình tự tin của nhóm biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ đạt 58,8 (SD = 7,3), trong khi nhóm không biết chỉ đạt 46,7 (SD) Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,001, cho thấy việc hiểu biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ ảnh hưởng tích cực đến sự tự tin của thai phụ.

Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình sự tự tin về sinh con của nhóm thai phụ tham gia lớp học tiền sản là 58,9 (SD = 7,3), trong khi nhóm không tham gia chỉ đạt 48,7 (SD = 8,8) Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,001, cho thấy lớp học tiền sản có ảnh hưởng tích cực đến sự tự tin của thai phụ.

Bảng 3.11: Sự khác biệt về điểm sự tự tin về sinh con giữa các nhóm thai phụ nhận được mức độ hỗ trợ xã hội cao,trung bình

Mức độ hỗ trợ xã hội Điểm trung bình Độ lệch chuẩn p

Mức độ hỗ trợ xã hội trung bình 48,8 7,69

Mức độ hỗ trợ xã hội cao 59,6 7,98

Bảng 3.11 chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001) về điểm trung bình sự tự tin giữa hai nhóm thai phụ: nhóm nhận hỗ trợ xã hội ở mức độ cao có điểm tự tin về sinh con vượt trội hơn so với nhóm nhận hỗ trợ ở mức độ trung bình.

Bảng 3.12 thể hiện sự so sánh giữa điểm lo sợ về sinh, kiến thức về sinh con và sự hỗ trợ xã hội giữa nhóm thai phụ sinh con lần đầu và những người đã sinh con Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong mức độ lo lắng và kiến thức, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự hỗ trợ xã hội đối với thai phụ trong quá trình sinh nở.

Các biến Nhóm Điểm trung bình Độ lệch chuẩn t p Điểm kiến thức về sinh con

- 1,02 0,31 Đã sinh con 4,1 1,6 Điểm lo sợ về sinh con

- 0,43 0,67 Đã sinh con 31,1 5,7 Điểm hỗ trợ xã hội

Bảng 3.12 cho thấy rằng khi so sánh điểm kiến thức, lo sợ và sự hỗ trợ xã hội giữa hai nhóm thai phụ sinh con lần đầu và đã sinh con, điểm trung bình của các biến này lần lượt là 3,9 ± 1,3 và 4,1 ± 1,6 cho kiến thức, 30,8 ± 5,6 và 31,1 ± 5,7 cho lo sợ, cùng với 58,1 ± 7,7 và 58,4 ± 8,2 cho sự hỗ trợ xã hội Tuy nhiên, giữa các nhóm không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

Bảng 3.13: Sự khác biệt về điểm sự tin tin về sinh con giữa các nhóm thai phụ Các yếu tố nhân khẩu học Điểm trung bình Độ lệch chuẩn p

Số lần sinh con Sinh con lần đầu 53,1 8,97

0,45 Đã sinh con 54,1 9,84 Địa chỉ Thành thị 53,5 8,9

Bảng 3.13 chỉ ra rằng điểm trung bình sự tự tin về sinh con của thai phụ sinh con lần đầu là 53,1 ± 8,97, trong khi thai phụ đã sinh con có điểm trung bình là 54,1 ± 9,84, nhưng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm (p > 0,05) Ngoài ra, sự tự tin giữa thai phụ ở thành thị (53,6 ± 8,9) và nông thôn (54 ± 9,9) cũng không có sự khác biệt đáng kể (p > 0,05).

Bảng 3.14: Mức độ ảnh hưởng của các biến đến sự tự tin về sinh con của thai phụ

Sự lo sợ về sinh con -0,22 0,048 -0,13 0,000

Kiến thức về sinh con 3,52 0,25 0,56 0,000

Sự hỗ trợ xã hội 0,4 0,055 0,334 0,000

Bảng 3.14 cho thấy rằng sự lo sợ về sinh con, kiến thức về sinh con và sự hỗ trợ xã hội có khả năng dự đoán 69,7% sự tự tin về sinh con của thai phụ (R² = 0,697, Intercept = 23,032, p < 0,01) Trong đó, kiến thức về sinh con là yếu tố dự đoán tốt nhất cho sự tự tin này với hệ số β = 0,56 (p < 0,001).

Phương trình hồi quy tuyến tính: Sự tự tin về sinh con = 23,032 – 0,22 (Sự lo sợ về sinh con) + 3,52 (Kiến thức về sinh con) + 0,4 ( Sự hỗ trợ xã hội)

BÀN LUẬN

Sự tự tin về sinh con của thai phụ

Nghiên cứu cho thấy các thai phụ có mức độ tự tin về sinh con trung bình đạt 53,7 ± 9,5 điểm, trong đó điểm cao nhất là 79 và thấp nhất là 30 trên tổng điểm 80 So với các nghiên cứu khác, điểm tự tin của thai phụ trong nghiên cứu này tương đương với nhóm đối tượng trong nghiên cứu của Ip năm 2008 tại Hồng Kông Đặc biệt, nhóm bà mẹ sinh con lần đầu có điểm tự tin là 95,52 ± 23,25 trên tổng điểm 160, trong khi nhóm bà mẹ đã sinh con đạt 107,16 ± 22,33 Điểm tự tin này thấp hơn so với nhóm thai phụ trong nghiên cứu của tác giả năm 2010 tại Đại Lục, Trung Quốc, khi điểm tự tin đạt 124,56 ± 24,65 trên tổng điểm 160 Tất cả các nhóm đối tượng trong những nghiên cứu này đều là thai phụ có tình trạng sức khỏe tốt và khả năng sinh con đường âm đạo, điều này cũng tương đồng với thai phụ trong nghiên cứu của chúng tôi.

Kết quả nghiên cứu cho thấy chỉ có 48,6% thai phụ tham gia các lớp tiền sản, trong khi 54,4% không biết hoặc không có câu trả lời đúng về các hành vi hỗ trợ trong quá trình chuyển dạ Việc không tham gia lớp học và thiếu kiến thức về chuyển dạ khiến thai phụ khó có thể chuẩn bị tốt cho cuộc sinh, dẫn đến cảm giác không tự tin và thiếu niềm tin vào khả năng của mình Nghiên cứu của Ip năm 2010 trên 297 thai phụ tại Trung Quốc cho thấy 100% thai phụ tham gia các lớp học tiền sản, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức cho thai phụ.

Bên cạnh đó, điểm sự tự tin của nhóm thai phụ trong nghiên cứu này cao hơn so với nhóm thai phụ trong nghiên cứu của Birgitta Salomonsson năm 2013

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thai phụ cảm thấy lo sợ về việc sinh con ở mức nghiêm trọng là 0%, trong khi nghiên cứu của Birgitta Salomonsson ghi nhận tỷ lệ này lên đến 14,7% Cụ thể, 15,9% thai phụ không lo sợ, 69,6% lo sợ ít và 14,5% lo sợ ở mức độ trung bình.

Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về điểm sự tự tin giữa nhóm bà mẹ đã sinh con và nhóm sinh con lần đầu, điều này trái ngược với nhiều nghiên cứu trước đó Trước đây, các bà mẹ đã từng sinh con thường có sự tự tin cao hơn Tuy nhiên, trong nghiên cứu của chúng tôi, 183 bà mẹ đã từng sinh con, trong đó có 93 bà mẹ cho rằng lần sinh con trước là khó khăn, dẫn đến sự tự tin bị ảnh hưởng tiêu cực trong lần sinh này Ngoài ra, không có sự khác biệt về kiến thức sinh con, lo sợ và sự hỗ trợ xã hội giữa hai nhóm bà mẹ.

Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa về mức độ tự tin sinh con giữa các thai phụ sống ở vùng nông thôn và thành thị (p > 0,05) Điều này phản ánh rằng khoảng cách về đời sống vật chất và tinh thần giữa hai khu vực này đã giảm, đặc biệt tại tỉnh Thái Nguyên và các vùng lân cận Cả thai phụ ở nông thôn cũng như thành thị đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao và thông tin về sức khỏe sinh sản Tuy nhiên, nghiên cứu không thể đánh giá sự khác biệt về sự tự tin sinh con giữa các nhóm thai phụ theo tôn giáo và dân tộc do cỡ mẫu nhỏ, đây là một hạn chế cần lưu ý.

Ngày đăng: 03/04/2022, 14:50

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
23. Ip WY, Chung T.KH and Tang S.K (2008). The Chinese Childbirth Self Efficacy Inventory: the development of a short form. Journal of clinical nursing, 17(3), 333-340 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of clinical nursing
Tác giả: Ip WY, Chung T.KH and Tang S.K
Năm: 2008
24. Kanani S, Allahverdipour H and AsghariJafarabadi M (2015). Modeling the intention to choose natural vaginal delivery: using reasoned action and social cognitive theories. Health Promot Perspect, 5(1), 24-33 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Health Promot Perspect
Tác giả: Kanani S, Allahverdipour H and AsghariJafarabadi M
Năm: 2015
25. Klabbers A.G, VanBakel H.J, VandenHeuvel M et al. (2016). Severe fear of childbirth: Its features, assesment, prevalence, determinants, consequences and possible treatments. Psihologijske teme, 25(1), 107-127 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Psihologijske teme
Tác giả: Klabbers A.G, VanBakel H.J, VandenHeuvel M et al
Năm: 2016
26. Lawrance L and McLeroy KR (1986). Self-efficacy and Health Education. Journal of School Health, 56(8), 317-321 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of School Health
Tác giả: Lawrance L and McLeroy KR
Năm: 1986
27. Lowe N.K (1991). Maternal Confidence in coping with labor A Self Efficacy Concept. Journal of Obstetric, Gynecologic, &amp; Neonatal Nursing. 20(6), pp.457-463 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Obstetric, Gynecologic, & Neonatal Nursing
Tác giả: Lowe N.K
Năm: 1991
28. Lowe N.K (1993). Maternal confidence for labor: Development of the childbirth self efficacy inventory. Research in nursing &amp; health, 16(2), 141-149 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Research in nursing & health
Tác giả: Lowe N.K
Năm: 1993
29. Lowe N.K (2000). Self-efficacy for labor and childbirth fears in nulliparous pregnant women. Journal of Psychosomatic Obstetrics &amp; Gynecology, 21(4), 219-224 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Psychosomatic Obstetrics & Gynecology
Tác giả: Lowe N.K
Năm: 2000
30. Mahboubeh K, Asghari J.M, Farzaneh J et al (2013). "Cultural adaptation and psychometric testing of the short form of Iranian childbirth self efficacy inventory", Iranian Red Crescent Medical Journal. 15(11) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cultural adaptation and psychometric testing of the short form of Iranian childbirth self efficacy inventory
Tác giả: Mahboubeh K, Asghari J.M, Farzaneh J et al
Năm: 2013
31. Nguyen Thi Ngoc Han (2015), Factors related to self -efficacy for young children with preumonia among Vietnamese mothers, Master degree of Nursing Thesis, Burapha University Sách, tạp chí
Tiêu đề: Factors related to self -efficacy for young children with preumonia among Vietnamese mothers
Tác giả: Nguyen Thi Ngoc Han
Năm: 2015
32. Schwartz L, Toohill J, Creedy D.K et al (2015). Factors associated with childbirth self-efficacy in Australian childbearing women. BMC pregnancy and childbirth, 15(1), 29 Sách, tạp chí
Tiêu đề: BMC pregnancy and childbirth
Tác giả: Schwartz L, Toohill J, Creedy D.K et al
Năm: 2015
33. Shi Y, Jiang Y, Zeng Q et al (2016). Influencing factors associated with the mode of birth among childbearing women in Hunan Province: a cross-sectional study in China. BMC Pregnancy Childbirth, 16, 108 Sách, tạp chí
Tiêu đề: BMC Pregnancy Childbirth
Tác giả: Shi Y, Jiang Y, Zeng Q et al
Năm: 2016
34. Sieber S, Germann N, Barbir A et al (2006). Emotional well-being and predictors of birth-anxiety, self-efficacy, and psychosocial adaptation in healthy pregnant women.Acta obstetricia et gynecologica Scandinavica, 85(10), 1200-1207 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Acta obstetricia et gynecologica Scandinavica
Tác giả: Sieber S, Germann N, Barbir A et al
Năm: 2006
35. Soet J.E, Gregory A.B and Colleen D (2003). Prevalence and predictors of women's experience of psychological trauma during childbirth. Birth, 30(1), 36-46 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Birth
Tác giả: Soet J.E, Gregory A.B and Colleen D
Năm: 2003
36. Souza J.P, Gülmezoglu A.M, Lumbiganon P et al (2010). Caesarean section without medical indications is associated with an increased risk of adverse short-term maternal outcomes: the 2004-2008 WHO Global Survey on Maternal and Perinatal Health. BMC medicine, 8(1), 71 Sách, tạp chí
Tiêu đề: BMC medicine
Tác giả: Souza J.P, Gülmezoglu A.M, Lumbiganon P et al
Năm: 2010
37. Stứrksen T.H, Garthus-Niegel S, Adams S.S et al (2015). Fear of childbirth and elective caesarean section: a population-based study. BMC pregnancy and childbirth, 15(1), 221 Sách, tạp chí
Tiêu đề: BMC pregnancy and childbirth
Tác giả: Stứrksen T.H, Garthus-Niegel S, Adams S.S et al
Năm: 2015
38. Susan E.W and Paul R.M (1994). Effect of general self-efficacy expectancies on performance attributions. Psychological reports, 75(2), 951-961 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Psychological reports
Tác giả: Susan E.W and Paul R.M
Năm: 1994
39. Taheri Z, Mazaheri M.A, Khorsandi M et al (2014). Effect of educational intervention on self-efficacy for choosing delivery method among pregnant women in 2013. International journal of preventive medicine, 5(10), 1247 Sách, tạp chí
Tiêu đề: International journal of preventive medicine
Tác giả: Taheri Z, Mazaheri M.A, Khorsandi M et al
Năm: 2014
40. Tanglakmankhong K (2010). Childbirth expectations and childbirth experiences among Thai pregnant women, Oregon Health &amp; Science University School of Nursing Sách, tạp chí
Tiêu đề: Childbirth expectations and childbirth experiences among Thai pregnant women
Tác giả: Tanglakmankhong K
Năm: 2010
46. WHO and HRP (2015). WHO statement on caesarean section rates Executive summary.Available at: http://www.who.int/reproductivehealth/publications/maternal_perrinatal _ health/cs- statement/en/ [Accessed 15 September 2017] Link
47. World Health Organization (1996). Safe Motherhood-Care in Normal Birth: A practical guide. (Maternal and Newborn Health/Safe Motherhood Unit Family Reproductive Health World Health Organization (WHO/FRH/MSM Publication number 96.24).Available at: http://www.who.int/maternal_child_adolescent/documents /who_frh_msm_9624/en/ [Accessed 15 September 2017] Link

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 3.1: Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (n = 296) - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.1 Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (n = 296) (Trang 37)
Bảng 3.2: Mức độ tự tin của thai phụ khi thực hiện các hành vi hỗ trợ chuyển dạ (n = 296) - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.2 Mức độ tự tin của thai phụ khi thực hiện các hành vi hỗ trợ chuyển dạ (n = 296) (Trang 39)
3.2. Sự tự tin về sinh con của thai phụ - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
3.2. Sự tự tin về sinh con của thai phụ (Trang 39)
Bảng 3.3: Điểm sự tự tin về sinh con của thai phụ đo lường bằng bộ công cụ CBSEI- 32 - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.3 Điểm sự tự tin về sinh con của thai phụ đo lường bằng bộ công cụ CBSEI- 32 (Trang 41)
Bảng 3.4: Phân loại mức độ tự tin - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.4 Phân loại mức độ tự tin (Trang 42)
Bảng 3.4 cho thấy khi chia điểm sự tự tin về sinh con của đối tượng nghiên cứu theo quy tắc tứ phân vị thì 74 thai phụ có điểm sự tự tin về sinh con từ 30 -47  điểm được đánh giá là mức độ tự tin thấp, 152 thai phụ có điểm tự tin từ 48 đến 61  điểm được đ - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.4 cho thấy khi chia điểm sự tự tin về sinh con của đối tượng nghiên cứu theo quy tắc tứ phân vị thì 74 thai phụ có điểm sự tự tin về sinh con từ 30 -47 điểm được đánh giá là mức độ tự tin thấp, 152 thai phụ có điểm tự tin từ 48 đến 61 điểm được đ (Trang 42)
Bảng 3.5 cho thấy điểm kết quả về việc tự thực hiệ nở những thai phụ đã từng sinh con là 8,5 (SD = 2,8) trong đó điểm thấp nhất là 5 và điểm cao nhất là 14  trên  tổng điểm  là  15 - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.5 cho thấy điểm kết quả về việc tự thực hiệ nở những thai phụ đã từng sinh con là 8,5 (SD = 2,8) trong đó điểm thấp nhất là 5 và điểm cao nhất là 14 trên tổng điểm là 15 (Trang 43)
Bảng 3.7: Kiến thức về sinh con (n = 296) Điểm - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.7 Kiến thức về sinh con (n = 296) Điểm (Trang 44)
Bảng 3.9: Sự tương quan giữa kết quả về việc tự thực hiện, kiến thức về sinh con,  sự lo sợ về sinh con, sự hỗ trợ xã hội với sự tự tin về sinh con của thai phụ - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.9 Sự tương quan giữa kết quả về việc tự thực hiện, kiến thức về sinh con, sự lo sợ về sinh con, sự hỗ trợ xã hội với sự tự tin về sinh con của thai phụ (Trang 46)
Bảng 3.10: Sự khác biệt về điểm sự tự tin về sinh con giữa các nhóm thai phụ biết với không biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ và giữa nhóm thai phụ tham - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.10 Sự khác biệt về điểm sự tự tin về sinh con giữa các nhóm thai phụ biết với không biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ và giữa nhóm thai phụ tham (Trang 47)
Bảng 3.12: So sánh điểm lo sợ về sinh, kiến thức về sinh con, sự hỗ trợ xã hội giữa nhóm các  thai phụ sinh con lần đầu và đã sinh con - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.12 So sánh điểm lo sợ về sinh, kiến thức về sinh con, sự hỗ trợ xã hội giữa nhóm các thai phụ sinh con lần đầu và đã sinh con (Trang 48)
Bảng 3.12 cho thấy khi so sánh điểm kiến thức, lo sợ và sự hỗ trợ xã hội giữa hai nhóm thai phụ sinh con lần đầu và đã sinh con thì điểm trung bình của các biến  này theo hai nhóm thai phụ lần lượt là 3,9 ± 1,3 và 4,1± 1,6, 30,8 ± 5,6 và 31,1 ±  5,7, 58,1 - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.12 cho thấy khi so sánh điểm kiến thức, lo sợ và sự hỗ trợ xã hội giữa hai nhóm thai phụ sinh con lần đầu và đã sinh con thì điểm trung bình của các biến này theo hai nhóm thai phụ lần lượt là 3,9 ± 1,3 và 4,1± 1,6, 30,8 ± 5,6 và 31,1 ± 5,7, 58,1 (Trang 48)
Bảng 3.14: Mức độ ảnh hưởng của các biến đến sự tự tin về sinh con của thai phụ - (LUẬN văn THẠC sĩ) mức độ tự tin về sinh con của thai phụ tại bệnh viện trung ương thái nguyên năm 2018
Bảng 3.14 Mức độ ảnh hưởng của các biến đến sự tự tin về sinh con của thai phụ (Trang 49)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN