1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020

50 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Trạng Kiến Thức Về Chế Độ Ăn Của Thai Phụ Đến Khám Thai Tại Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Bắc Quang Năm 2020
Tác giả Nguyễn Thị Hoa
Người hướng dẫn ThS. BSCKII. Trần Quang Tuấn
Trường học Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Chuyên ngành Điều dưỡng sản phụ khoa
Thể loại báo cáo chuyên đề tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Nam Định
Định dạng
Số trang 50
Dung lượng 833,06 KB

Cấu trúc

  • Chương 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (0)
    • 1.1. Cơ sở lý luận (10)
      • 1.1.1. Định nghĩa về dinh dưỡng (10)
      • 1.1.2. Vai trò dinh dưỡng đối với sức khỏe (10)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn (12)
      • 1.2.1. Vai trò dinh dưỡng đối với thai phụ (12)
      • 1.2.2. Chăm sóc dinh dưỡng cho phụ nữ thời kỳ mang thai (15)
    • 1.3. Chế độ dinh dưỡng trong một số trường hợp bệnh lý khi có thai (25)
      • 1.3.1. Dinh dưỡng đối với thai phụ bị thiếu máu (26)
      • 1.3.2. Thiếu acid folic và một số vi chất dinh dưỡng (27)
      • 1.3.3. Dinh dưỡng đối với thai phụ bị bệnh tim (28)
      • 1.3.4. Dinh dưỡng đối với thai phụ bị bệnh gan (28)
      • 1.3.5. Dinh dưỡng đối với thai phụ bị tiền sản giật (30)
      • 1.3.6. Dinh dưỡng đối với thai phụ bị đái tháo đường (31)
  • Chương 2. MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT (0)
  • Chương 3. BÀN LUẬN (0)
    • 3.1. Thực trạng của vấn đề (40)
    • 3.2. Khó khăn (42)
    • 3.3. Giải pháp (43)
  • PHỤ LỤC (47)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Cơ sở lý luận

1.1.1 Định nghĩa về dinh dưỡng

Các chất dinh dưỡng là các hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự sống và phát triển của con người cũng như động vật, được hình thành và tích lũy trong các bộ phận cơ thể Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, hỗ trợ sinh trưởng, phát triển và vận động Khoa học dinh dưỡng nghiên cứu mối quan hệ giữa thực phẩm, chế độ ăn uống và sức khỏe, bao gồm cả sinh lý nuôi dưỡng và các biến đổi bệnh lý Thành ngữ “dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng” nhấn mạnh mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe trong một cộng đồng cụ thể, nhằm ngăn ngừa các bệnh tật do chế độ ăn uống không hợp lý.

Năm 1824, Prout (1785-1850) là thầy thuốc người Anh đầu tiên đã chia các hợp chất hữu cơ thành 3 nhóm: protein, lipid và carbohydrate.[1]

1.1.2 Vai trò dinh dưỡng đối với sức khỏe

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người và phòng ngừa bệnh tật Các danh y cổ đại đã nhận thức rõ tầm quan trọng của dinh dưỡng đối với sức khỏe, coi thực phẩm như phương tiện điều trị bệnh Hypocrate nhấn mạnh rằng “thức ăn cho bệnh nhân phải là một phương tiện để điều trị” và cảnh báo về nguy cơ của việc thiếu chất dinh dưỡng đối với người mắc bệnh mãn tính Tương tự, Sidengai, một nhà y học người Anh, khẳng định rằng việc áp dụng khẩu phần ăn thích hợp và lối sống có tổ chức hợp lý là cần thiết để điều trị và phòng bệnh.

Cùng với sự phát triển của các nghành khoa học, vai trò dinh dưỡng càng được khẳng định với các công trình nghiên cứu của nhiều tác giả như:

Theo nghiên cứu của Gomez (1956), Jelliffe (1959) và Welcome (1970), dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe con người Hiện nay, chúng ta đã xác định được khoảng 60 chất dinh dưỡng mà cơ thể có khả năng sử dụng, trong đó có khoảng 40 chất thiết yếu Những chất này bao gồm 8-10 acid amin cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng cơ thể.

Sản phẩm chứa 2 đường đơn, 2-3 acid béo chưa no, hơn 13 nguyên tố khoáng và hơn 15 vitamin, đồng thời đã có cơ sở khoa học vững chắc cho việc sản xuất, bảo quản, chế biến, dinh dưỡng bệnh lý và tiết chế.

Các chất dinh dưỡng là những hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự sống và phát triển của cơ thể người và động vật, bao gồm protein, lipid, glucid, vitamin và khoáng chất Thiếu hụt một trong các chất này có thể dẫn đến nhiều bệnh tật nghiêm trọng như bệnh Scorbut do thiếu vitamin C, bệnh Beriberi do thiếu vitamin B1, và bệnh Pellagra do thiếu vitamin PP Thiếu dinh dưỡng không chỉ làm chậm sự phát triển và giảm sức đề kháng mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt ở bệnh nhân nằm viện, nơi suy dinh dưỡng có thể dẫn đến tỷ lệ biến chứng và tử vong cao hơn Ngược lại, thừa dinh dưỡng cũng có thể gây ra các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường, thừa cân và béo phì, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp duy trì khả năng miễn dịch mà còn phòng tránh các bệnh nhiễm trùng và các bệnh do thiếu hoặc thừa dinh dưỡng Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và các bệnh mạn tính như béo phì, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, bệnh mạch vành, và ung thư Điều này nhấn mạnh rằng "chế độ ăn đi trước, rước bệnh đi sau", cho thấy tầm quan trọng của dinh dưỡng trong việc phòng ngừa bệnh tật Hiện nay, chế độ ăn uống không chỉ được xem là phương pháp hỗ trợ điều trị mà còn kết hợp với thuốc để mang lại hiệu quả tốt nhất Do đó, bên cạnh việc sử dụng thuốc, việc thực hiện chế độ dinh dưỡng đầy đủ và phù hợp là điều cần thiết trong quá trình điều trị.

Việc phối hợp dinh dưỡng đầy đủ và hợp lý với việc sử dụng thuốc là rất quan trọng, không chỉ trong quá trình điều trị tại bệnh viện mà còn cần thực hiện ngay cả khi điều trị ngoại trú.

Cơ sở thực tiễn

1.2.1 Vai trò dinh dưỡng đối với thai phụ Ăn uống của người phụ nữ trong thời kỳ có thai là một trong những yếu tố quyết định cho sự phát triển của bào thai, sự tạo sữa trong thời kỳ cho con bú và sự lớn lên của trẻ sau khi được sinh ra

Thức ăn đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi bào thai phát triển từ một tế bào thành một cơ thể hoàn chỉnh, giúp trẻ ra đời khỏe mạnh và thông minh Để tạo đủ sữa cho trẻ bú sau khi sinh, người phụ nữ mang thai cần ăn nhiều hơn bình thường và lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng, từ đó giúp trẻ chóng lớn và ít ốm đau.

Trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là ba tháng cuối, nhu cầu năng lượng của phụ nữ tăng cao Cụ thể, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần khoảng 2200Kcal/ngày, trong khi đó, phụ nữ mang thai ở giai đoạn này cần thêm 350Kcal, tức là tổng cộng 2550Kcal/ngày, tương đương với việc tiêu thụ thêm một bát cơm đầy mỗi ngày.

Bổ sung chất đạm và chất béo

Bữa ăn cho bà mẹ mang thai cần bổ sung đầy đủ chất đạm và chất béo để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi Chất đạm không chỉ quan trọng cho việc xây dựng cơ thể trẻ mà còn cần thiết cho quá trình tạo máu và phát triển các mô trong cơ thể mẹ Mẹ bầu cần tăng thêm 15g chất đạm mỗi ngày so với mức bình thường, trong khi chất béo nên chiếm khoảng 20% tổng năng lượng, tương đương khoảng 40g.

Ngoài việc bổ sung chất đạm từ nguồn động vật như sữa, trứng, và thủy sản, chúng ta cũng cần chú ý đến các nguồn đạm thực vật Những thực phẩm như đậu tương, đậu xanh, các loại đậu khác, vừng và lạc không chỉ cung cấp lượng đạm cao mà còn chứa nhiều chất béo tốt, lại có giá thành rẻ, góp phần cân bằng dinh dưỡng cho bữa ăn hàng ngày.

Bổ sung các chất khoáng

Thiếu sắt có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu ở mẹ bầu, ảnh hưởng đến mức tăng cân của mẹ trong thai kỳ và cân nặng của trẻ sơ sinh, từ đó làm tăng nguy cơ biến chứng sản khoa Sắt có nhiều trong thực phẩm như thịt, cá, trứng, các loại nhuyễn thể như nghêu, sò, ốc, hến, ngũ cốc và đậu đỗ Để đảm bảo sức khỏe, mẹ mang thai nên bổ sung 60mg sắt nguyên tố mỗi ngày trong suốt thai kỳ và đến một tháng sau sinh.

Canxi là một khoáng chất quan trọng trong thai kỳ, với tổng lượng canxi tích trữ gần 30g, chủ yếu để hình thành bộ xương của thai nhi trong ba tháng cuối Bà mẹ mang thai và cho con bú nên tiêu thụ từ 800-1000mg canxi mỗi ngày Các nguồn thực phẩm giàu canxi bao gồm tôm, cua, cá, sữa và các sản phẩm từ sữa Để tăng cường lượng canxi, mẹ bầu nên uống sữa giàu canxi, ăn sữa chua, phomat, hoặc bổ sung viên canxi kết hợp với vitamin D.

Kẽm là một khoáng chất quan trọng, thiếu hụt kẽm có thể dẫn đến vô sinh, sẩy thai, sinh non, sinh già tháng, thai chết gần ngày sinh và các vấn đề liên quan đến sinh sản Đối với phụ nữ mang thai, nhu cầu kẽm hàng ngày là 15mg Các nguồn cung cấp kẽm tốt nhất bao gồm thịt, cá và hải sản, trong khi thực phẩm từ thực vật chứa kẽm với hàm lượng thấp và khả năng hấp thu kém.

Thiếu iốt ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến sảy thai, thai chết lưu và sinh non, trong khi thiếu iốt nặng có thể gây tổn thương não vĩnh viễn cho trẻ, dẫn đến đần độn và các khuyết tật bẩm sinh như liệt tay chân, nói ngọng, điếc, câm và mắt lác Nhu cầu iốt hàng ngày của phụ nữ mang thai là từ 175-200mcg Các nguồn thực phẩm giàu iốt bao gồm hải sản như cá biển, sò và rong biển, bên cạnh việc sử dụng muối và bột canh có bổ sung iốt.

Axit folic là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe thai nhi, vì thiếu axit folic ở mẹ có thể dẫn đến tình trạng thiếu cân ở trẻ sơ sinh Đặc biệt, axit folic giúp ngăn ngừa các khiếm khuyết ống thần kinh trong quá trình thụ thai, do đó, phụ nữ mang thai cần bổ sung từ 300-400mcg axit folic mỗi ngày Nguồn cung cấp axit folic phong phú bao gồm rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm bổ sung axit folic và viên đa vi chất có chứa axit folic.

Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong thị giác và tăng cường hệ miễn dịch Thiếu hụt vitamin A có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn, tử vong, khô mắt, và thậm chí mù loà vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời Phụ nữ có chế độ dinh dưỡng tốt không cần bổ sung vitamin A trong thời gian mang thai nếu đảm bảo cung cấp đủ 600mcg/ngày từ thực phẩm tự nhiên Các nguồn thực phẩm giàu vitamin A động vật bao gồm sữa, gan và trứng, dễ hấp thụ và dự trữ trong cơ thể Ngoài ra, rau xanh như rau ngót, rau dền, rau muống và các loại củ quả màu vàng, đỏ như cà rốt, xoài, bí đỏ chứa nhiều caroten, được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể.

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu các khoáng chất như canxi và phospho Thiếu vitamin D khiến cơ thể chỉ hấp thu khoảng 20% canxi, dẫn đến các vấn đề như còi xương ở trẻ em và thóp lâu liền Phụ nữ mang thai nên dành nhiều thời gian hoạt động ngoài trời và được khuyến nghị bổ sung 10mcg vitamin D mỗi ngày Ngoài ra, họ cũng nên tiêu thụ các thực phẩm giàu vitamin D như phô mai, cá, trứng và sữa, hoặc các thực phẩm được tăng cường vitamin D.

D Ngoài ra người mẹ có thể phòng còi xương cho con bằng cách uống vitamin D khi thai được 7 tháng: 600.000UI/3 tuần, mỗi tuần 200.000UI

Vitamin B1 là yếu tố thiết yếu cho quá trình chuyển hoá gluxit, và các loại hạt cần dự trữ vitamin B1 để hỗ trợ sự nảy mầm Ngũ cốc và các loại đậu là nguồn cung cấp vitamin B1 phong phú Để bổ sung đủ vitamin B1 cho nhu cầu cơ thể (1,1mg/ngày) và phòng ngừa bệnh tê phù, nên ăn gạo không bị xay trắng quá mức và tăng cường tiêu thụ các loại đậu đỗ.

Vitamin B2, hay riboflavin, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu; do đó, thiếu hụt vitamin này có thể dẫn đến thiếu máu nhược sắc Nhu cầu hàng ngày về vitamin B2 là 1,5mg Nguồn thực phẩm giàu vitamin B2 bao gồm động vật, sữa, rau xanh và đậu Mặc dù các hạt ngũ cốc toàn phần cũng cung cấp vitamin B2, nhưng lượng vitamin này thường bị giảm đi đáng kể trong quá trình xay xát.

Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hấp thu sắt từ thực phẩm và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt Nguồn cung cấp vitamin C chủ yếu từ các loại trái cây chín, trong khi rau xanh cũng chứa nhiều vitamin C nhưng dễ bị mất đi trong quá trình nấu nướng Phụ nữ mang thai cần 80mg vitamin C mỗi ngày, trong khi bà mẹ cho con bú cần 100mg Để đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất, phụ nữ mang thai nên chọn thực phẩm giàu vi chất dinh dưỡng và uống viên multivitamin dành cho bà mẹ mang thai theo hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng.

Chế độ dinh dưỡng trong một số trường hợp bệnh lý khi có thai

Thai nghén là một trạng thái sinh lý đặc biệt, có thể gây mất ổn định cho sức khỏe, đặc biệt đối với những người có bệnh lý như thiếu máu, bệnh tim hay bệnh gan Những tình trạng này có thể làm nặng thêm bệnh và đe dọa sức khỏe của mẹ cũng như sự phát triển bình thường của thai nhi Do đó, chế độ dinh dưỡng của những đối tượng này cần được chú trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

1.3.1 Dinh dưỡng đối với thai phụ bị thiếu máu

Phụ nữ mang thai được xác định là thiếu máu khi nồng độ Hemoglobin trong máu dưới 11g/dl, với nguyên nhân phổ biến nhất là thiếu sắt Thiếu máu không chỉ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của thai phụ mà còn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển của trẻ sau này.

- Theo Tổ chức Y tế thế giới WHO, hiện có khoảng 30% dân số thế giới bị thiếu máu, chủ yếu là thiếu máu do thiếu sắt

Theo điều tra của Viện Dinh dưỡng quốc gia năm 2015, 32,8% phụ nữ mang thai tại Việt Nam bị thiếu máu, trong đó, thiếu máu do thiếu sắt chiếm gần 70%.

Thiếu máu và thiếu vi chất ở phụ nữ mang thai chủ yếu do chế độ ăn không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng Nhu cầu sắt của phụ nữ có thai cao hơn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, dẫn đến tình trạng thiếu máu thiếu sắt trở nên phổ biến Ngoài ra, phụ nữ bị suy dinh dưỡng trước khi mang thai cũng có nguy cơ cao hơn mắc phải tình trạng này trong thai kỳ.

Thiếu máu ở phụ nữ mang thai dẫn đến tình trạng thiếu ôxy ở các cơ quan quan trọng như tim và não, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả mẹ và con Mẹ có nguy cơ cao bị sẩy thai, nhau tiền đạo, nhau bong non, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật, ối vỡ sớm, băng huyết sau sinh và nhiễm trùng hậu sản Trẻ sinh ra từ những bà mẹ thiếu máu thường nhẹ cân, sinh non, suy thai, cần thời gian điều trị hồi sức lâu hơn và dễ mắc bệnh sơ sinh Đặc biệt, con của các bà mẹ thiếu máu trong giai đoạn đầu thai kỳ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn so với trẻ khác.

Để kiểm soát tình trạng thiếu máu thiếu sắt và thiếu vi chất ở phụ nữ mang thai, cần thiết lập chế độ ăn uống đầy đủ năng lượng và dinh dưỡng Bên cạnh đó, việc bổ sung viên sắt và acid folic cũng rất quan trọng, cùng với việc kiểm soát nhiễm ký sinh trùng đường ruột và sốt rét.

Sắt là một khoáng chất quan trọng có nhiều trong thực phẩm như thịt đỏ, cá, gan, lòng đỏ trứng, đậu đỗ và rau xanh Sắt từ nguồn gốc động vật được hấp thu tốt hơn so với sắt từ thực vật Các thực phẩm giàu sắt bao gồm tiết bò (52,6 mg/100g), tiết lợn (20,4 mg/100g), gan gà (8,2 mg/100g), gan lợn (12 mg/100g), lòng đỏ trứng gà (7,0 mg/100g), và nhiều loại rau như cần tây (8,0 mg/100g) và rau đay (6,8 mg/100g) Các loại đậu như đậu tương (11 mg/100g) và đậu ngót (2,7 mg/100g) cũng cung cấp một lượng sắt đáng kể Việc bổ sung thực phẩm giàu sắt vào chế độ ăn uống hàng ngày rất quan trọng để duy trì sức khỏe.

Sau bữa ăn, việc kết hợp các loại trái cây tươi giàu vitamin C như cam, bưởi, thanh long và táo sẽ giúp cải thiện khả năng hấp thu sắt Đồng thời, cần hạn chế những chất ức chế hấp thu sắt như tannin và phytat có trong ngũ cốc thô và trà để tối ưu hóa quá trình này.

Phụ nữ mang thai cần bổ sung 60mg sắt nguyên tố mỗi ngày thông qua viên sắt hoặc viên đa vi chất, theo hướng dẫn quốc gia nhằm phòng chống tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng.

1.3.2 Thiếu acid folic và một số vi chất dinh dưỡng

Phụ nữ mang thai thường dễ bị thiếu acid folic, với 63% có mức folat hồng cầu thấp, theo một điều tra của Viện Dinh dưỡng Thiếu acid folic không chỉ dẫn đến thiếu máu hồng cầu to mà còn có thể gây ra các dị tật ống thần kinh ở thai nhi, như vô sọ và thoát vị cột sống.

Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng ở phụ nữ mang thai, đặc biệt là kẽm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, với tỷ lệ thiếu kẽm lên tới gần 80% Hơn nữa, khẩu phần canxi thấp ở hầu hết các phụ nữ có thai cũng tác động tiêu cực đến chiều dài sơ sinh.

Để phòng chống thiếu vi chất dinh dưỡng, bữa ăn cần đa dạng, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai Họ nên lựa chọn thực phẩm giàu acid folic như rau lá xanh, nấm rơm, mầm lúa mì, đậu đỗ, các loại hạt và trái cây như cam, dâu tây, lê, dưa hấu Những thực phẩm này không chỉ giúp ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh mà còn hỗ trợ tạo máu, góp phần phòng chống thiếu máu Một số thực phẩm giàu folate bao gồm rau muống (195 mcg/100g), cải xanh (187 mcg/100g), cải cúc (177 mcg/100g), giá đậu tương (172 mcg/100g) và súp lơ xanh, trắng (57 mcg/100g).

Phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt và acid folic do nhu cầu tăng cao trong thời kỳ này, trong khi chế độ ăn uống thường khó đáp ứng đủ lượng cần thiết Việc uống bổ sung sắt và acid folic với liều lượng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ mang thai nên bổ sung 60 mg sắt nguyên tố và 400 mcg acid folic mỗi ngày Việc uống bổ sung sắt và acid folic cần được thực hiện đều đặn hàng ngày từ khi phát hiện có thai cho đến một tháng sau khi sinh.

Thiếu iod trong thai kỳ có thể dẫn đến nguy cơ sảy thai, sinh non và các vấn đề về phát triển của trẻ, như suy giáp bẩm sinh và chậm phát triển tâm vận động Để ngăn ngừa tình trạng thiếu iod, việc sử dụng muối iod trong chế biến món ăn hàng ngày là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho phụ nữ mang thai.

- Tăng sử dụng các thực phẩm được tăng cường vi chất dinh dưỡng, tiêu thụ sữa có tăng cường sắt, acid folic và các vi chất dinh dưỡng khác… [4]

1.3.3 Dinh dưỡng đối với thai phụ bị bệnh tim

BÀN LUẬN

Ngày đăng: 03/04/2022, 12:13

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bộ Y tế (2005), Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén
Tác giả: Bộ Y tế
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2005
2. Bộ Y tế (2008), Điều dưỡng sản phụ khoa, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Điều dưỡng sản phụ khoa
Tác giả: Bộ Y tế
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2008
3. Bộ Y tế (2003), Hướng dẫn chuẩn Quốc gia về các dịch vụ Chăm sóc sức khỏe sinh sản, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn chuẩn Quốc gia về các dịch vụ Chăm sóc sức khỏe sinh sản
Tác giả: Bộ Y tế
Nhà XB: Hà Nội
Năm: 2003
4. Bộ Y tế (2016), Hướng dẫn Quốc gia về các dịch vụ Chăm sóc sức khỏe sinh sản, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn Quốc gia về các dịch vụ Chăm sóc sức khỏe sinh sản
Tác giả: Bộ Y tế
Năm: 2016
5. Bộ Y tế (2017), Hướng dẫn Quốc gia Dinh dưỡng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn Quốc gia Dinh dưỡng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Tác giả: Bộ Y tế
Nhà XB: Hà Nội
Năm: 2017
7. Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (2017), Điều dưỡng sản khoa, Bộ môn Điều dưỡng sản Sách, tạp chí
Tiêu đề: Điều dưỡng sản khoa
Tác giả: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
Năm: 2017
8. Trường đại học Y Hà Nội (2006), Bài giảng sản phụ khoa, tập I, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bài giảng sản phụ khoa, tập I
Tác giả: Trường đại học Y Hà Nội
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2006
9. Trường đại học Y Hà Nội (2006), Bài giảng sản phụ khoa, tập II, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bài giảng sản phụ khoa, tập II
Tác giả: Trường đại học Y Hà Nội
Nhà XB: Nhà xuất bản Y học
Năm: 2006
6. Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Bắc Quang (2019), Báo cáo công tác 6 tháng đầu năm 2020 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Tìm những hình ảnh,câu nói thể  hiện sự giúp đỡ  nhau của hai lớp ?ảnh,câu nói thể - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
m những hình ảnh,câu nói thể hiện sự giúp đỡ nhau của hai lớp ?ảnh,câu nói thể (Trang 11)
- Đây là giai đọan hình thành các cơ quan, tổ chức của thai nhi như tủy sống, não,  tim,  phổi, gan…nên  cần  ăn tăng  cường các  thực  phẩm  giàu  đạm  như:  trứng,  sữa, thịt, đậu đỗ và chia lượng thức ăn trong ngày thành nhiều bữa nhỏ để bớt cảm  giác - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
y là giai đọan hình thành các cơ quan, tổ chức của thai nhi như tủy sống, não, tim, phổi, gan…nên cần ăn tăng cường các thực phẩm giàu đạm như: trứng, sữa, thịt, đậu đỗ và chia lượng thức ăn trong ngày thành nhiều bữa nhỏ để bớt cảm giác (Trang 16)
Nói chung, mỗi hình thức kế toán có hệ thống sổ Kế toán và trình tự hệ thống hóa thông tin Kế toán khác nhau - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
i chung, mỗi hình thức kế toán có hệ thống sổ Kế toán và trình tự hệ thống hóa thông tin Kế toán khác nhau (Trang 20)
Bảng 2.2: Đặc điểm đối tượng theo địa dư - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
Bảng 2.2 Đặc điểm đối tượng theo địa dư (Trang 35)
Bảng 2.4: Kiến thức về chế độ ăn của phụ nữ cóthai theo độ tuổi. - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
Bảng 2.4 Kiến thức về chế độ ăn của phụ nữ cóthai theo độ tuổi (Trang 36)
Bảng 2.5. Sự hiểu biết về các thành phần trong chế độ ăn của PNCT khỏe mạnh (n 200). - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
Bảng 2.5. Sự hiểu biết về các thành phần trong chế độ ăn của PNCT khỏe mạnh (n 200) (Trang 36)
Bảng 2.6. Phân loại các bệnh lý của PNCT được phỏng vấn - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
Bảng 2.6. Phân loại các bệnh lý của PNCT được phỏng vấn (Trang 37)
Nhận xét: Kết quả bảng 6 cho thấy trong 29 PNCT mắc bệnh lý được phỏng vấn, có 51,7% PNCT bị thiếu máu, trong đó 53,3% gặp trước khi có thai, 46,7% gặp  sau  khi  có  thai,  37,9%/    PNCT  bị  bệnh  gan  và  bị  bệnh  trước  khi  có  thai,  10,3%  PNCT b - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
h ận xét: Kết quả bảng 6 cho thấy trong 29 PNCT mắc bệnh lý được phỏng vấn, có 51,7% PNCT bị thiếu máu, trong đó 53,3% gặp trước khi có thai, 46,7% gặp sau khi có thai, 37,9%/ PNCT bị bệnh gan và bị bệnh trước khi có thai, 10,3% PNCT b (Trang 37)
Bảng 2.8. Sự hiểu biết về các thành phần trong chế độ ăn  của PNCT bị thiếu máu sau khi có thai (n=7) - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
Bảng 2.8. Sự hiểu biết về các thành phần trong chế độ ăn của PNCT bị thiếu máu sau khi có thai (n=7) (Trang 38)
Nhận xét: Kết quả bảng 8 cho thấy số PNCT bị thiếu máu sau khi cóthai ở thành  thị  có  kiến  thức  đầy  đủ  cao  hơn  so  với  số  PNCT  ở  nông  thôn,  số  PNCT  ở  nông thôn bị thiếu máu sau khi có thai có kiến chưa đầy đủ cao hơn so với PNCT ở  thành - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
h ận xét: Kết quả bảng 8 cho thấy số PNCT bị thiếu máu sau khi cóthai ở thành thị có kiến thức đầy đủ cao hơn so với số PNCT ở nông thôn, số PNCT ở nông thôn bị thiếu máu sau khi có thai có kiến chưa đầy đủ cao hơn so với PNCT ở thành (Trang 38)
Bảng 2.10. Sự hiểu biết về các thành phần trong chế độ ăn  của PNCT bị tiền sản giật (n=3) - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
Bảng 2.10. Sự hiểu biết về các thành phần trong chế độ ăn của PNCT bị tiền sản giật (n=3) (Trang 39)
Bảng đánh giá sử dụng các thành phần thực phẩm đặc biệt dành riêng cho những người bị bệnh lý: - (LUẬN văn THẠC sĩ) thực trạng kiến thức về chế độ ăn của thai phụ đến khám thai tại bệnh viện đa khoa khu vực bắc quang năm 2020
ng đánh giá sử dụng các thành phần thực phẩm đặc biệt dành riêng cho những người bị bệnh lý: (Trang 49)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w