Cơ sở lý luận
U xơ tử cung (hay uterine fibroids) là khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản từ 30 đến 50 tuổi Nguyên nhân của bệnh vẫn đang được nghiên cứu, với nhiều giả thuyết cho rằng u xơ tử cung có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường, chế độ ăn uống, rối loạn nội tiết và béo phì Đặc biệt, có thể có mối liên hệ với nội tiết tố, cụ thể là do cường estrogen.
1.1.2 Phân loại, triệu chứng, chẩn đoán phân biệt và điều trị
Hình 1.1 Vị trí u xơ tử cung
Hình 1.2 Cấu tạo trong u xơ tủ cung 1.1.2.1.Vị trí của u xơ tử cung
Tuỳ theo phần của tử cung, Ở thân tử cung: Chiếm 96% Ở eo tử cung: Chiếm 1% Ở cổ tử cung: Chiếm 3%
So với thành tử cung
U xơ dưới thanh mạc: Có thể có cuống
U xơ kẽ nằm trong bề dày lớp cơ
U xơ dưới niêm mạc: Nổi lên trong buồng tử cung Đôi khi có cuống gọi là polyp xơ
1.1.2.2 Cơ chế bệnh sinh và sự phát triển
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra u xơ tử cung vẫn chưa được xác định Tuy nhiên, u xơ được coi là khối u phụ thuộc chủ yếu vào estrogen và một phần progesterone, với nhiều thụ thể nhạy cảm với hai loại hormone này được phát hiện trong khối u.
U xơ thường phát triển trong thời kỳ sinh sản của phụ nữ, có thể xuất hiện từ một đến nhiều khối u và trong nhiều trường hợp, chúng có thể chiếm toàn bộ tử cung hoặc thậm chí cả ổ bụng Sau tuổi mãn kinh, khi nội tiết tố suy giảm, kích thước của u xơ thường nhỏ đi nhưng không hoàn toàn biến mất.
Thoái hóa khối u có thể diễn ra theo nhiều hình thức, bao gồm thoái hóa kính với lõi khối u chuyển thành chất dịch màu nâu, thoái hóa dạng nang với lõi khối u biến thành chất dịch màu trắng đục, và thoái hóa vôi, thường thấy ở phụ nữ lớn tuổi, khi vôi hóa từ vỏ khối u tiến dần vào lõi.
- U xơ tử cung có thể bị nhiễm trùng và hoại tử sau sẩy thai, nạo phá thai, hay trong thời kỳ hậu sản
Trong thời gian mang thai, sự phát triển của các mạch máu không theo kịp với sự gia tăng nhanh chóng kích thước của khối u, dẫn đến tình trạng thiếu máu và hoại tử Khối u trong tình trạng này thường có đặc điểm là hoại tử vô khuẩn.
U xơ tử cung có khả năng tiến triển thành thoái hóa mỡ hoặc ung thư hóa, với tỷ lệ khoảng 2/1000 trong tổng số các loại u xơ tử cung Tuy nhiên, một số tài liệu chỉ ra rằng tỷ lệ u thoái hóa ác tính có thể cao hơn, đạt 1/493 Triệu chứng của tình trạng này cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm.
Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí của khối u
- Ra huyết từ tử cung: Dưới dạng cường kinh dần dần trở nên rối loạn kinh nguyệt, ra máu cục lẫn máu loãng, kéo dài 7 -10 ngày hoặc hơn
- Khí hư: Loãng như nước do biến chứng nhiễm khuẩn phối hợp
- Đau hạ vị hoặc hố chậu: Kiểu tức nặng bụng, đau tăng lên trước khi hành kinh hoặc khi hành kinh
- Rối loạn tiểu tiện: Đái dắt, bí đái, són đái
- Có thể sản phụ đi khám vì vô sinh
Khi nắn bụng, cần chú ý rằng bàng quang phải rỗng Quan sát vùng hạ vị sẽ thấy phồng lên, giúp xác định đáy tử cung và khối u nằm ở giữa Khối u này có đặc điểm gõ đục, chắc, di động, nhưng không thể nắn được cực dưới của u.
- Đặt mỏ vịt: Có thể xuất hiện polyp có cuống nằm ở ngoài cổ tử cung
Thăm âm đạo kết hợp với nắn bụng giúp đánh giá tình trạng tử cung, cho thấy tử cung có kích thước lớn, chắc chắn, bờ nhẵn và đều Có thể phát hiện những khối u nổi trên bề mặt tử cung, những khối u này chắc, không đau và di động cùng với tử cung.
- Đo buồng tử cung dài hơn bình thường
- Siêu âm: Kích thước tử cung tăng Số lượng, kích thước, vị trí của u xơ, mật độ u xơ
- Chụp buồng tử cung có bơm thuốc cản quang: Có hình ảnh khuyết đều, đồng nhất, bờ rõ choán buồng tử cung hoặc ở một bờ tử cung
- Sinh thiết niêm mạc tử cung phát hiện tổn thương quá sản, loạn dưỡng niêm mạc tử cung, polyp niêm mạc tử cung
- Xét nghiệm tế bào học ở cổ tử cung để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung
- Soi buồng tử cung: có ích đối với u xơ nhỏ dưới niêm mạc
Có thai, doạ sảy thai, thai chết lưu
Ung thư thân tử cung
Những biểu hiện ngoài thời kỳ mang thai
- Đau bụng dưới, đặc biệt là vùng tử cung, đặc biệt là vào các kì kinh nguyệt
- Cơn đau kéo dài khi quan hệ tình dục
Xuất huyết âm đạo có thể biểu hiện dưới dạng rong kinh (kinh kéo dài), rong huyết (xuất huyết ngoài chu kỳ) hoặc cường kinh (lượng kinh rất nhiều) Nếu có khối u lớn, người bệnh có thể cảm nhận được khi sờ nắn và sẽ thấy đau hoặc cộm Ngoài ra, khối u có thể gây ra cảm giác buồn tiểu do ép vào bàng quang, và nếu kích thước quá lớn, nó có thể chèn ép niệu quản dẫn đến thận ứ nước Khi u ép vào trực tràng, người bệnh có nguy cơ gặp phải tình trạng trĩ và táo bón.
- Khó thụ thai và lâu có con (hiếm muộn)
Những biểu hiện trong thời kỳ mang thai
- Ngôi thai bất thường nên khó sanh ngả âm đạo làm tăng nguy cơ sanh mổ
- Thai chậm tăng trưởng thậm chí suy dinh dưỡng
- Dễ gây băng huyết do một phần khối u xơ tử cung to làm chậm sự co hồi của tử cung sau sanh
1.1.2.4 Tiến triển và biến chứng
Hay gặp trong u xơ dưới niêm mạc Ra huyết nhiều dẫn đến thiếu máu mạn nhược sắc
Chèn ép vào niệu quản khi u ở trong dây chằng rộng, dẫn đến ứ đọng bể thận, chèn vào bàng quang gây đái rắt, đái khó
Chèn ép vào trực tràng gây táo bón
Chèn vào tĩnh mạch gây phù chi dưới
Xoắn khối u dưới phúc mạc có cuống gây đau ở hố chậu, kích thích phúc mạc: nôn, bí trung tiện, bụng chướng, mạch nhanh, choáng
Biến chứng nhiễm khuẩn có thể xảy ra tại khối u, niêm mạc tử cung và ống dẫn trứng, đặc biệt là với polyp thò ra ngoài cổ tử cung bị nhiễm khuẩn hoặc hoại tử Triệu chứng bao gồm đau bụng, sốt, tăng bạch cầu và tình trạng toàn thân suy sụp Khi đặt mỏ vịt, có thể thấy một khối nâu sẫm, mềm và hoại tử.
Biến đổi thoái hoá của u xơ tử cung: Thoái hoá mỡ, kinh, vôi hoá, hoại tử , Ung thư hoá (Sarcome)
Biến chứng sản khoa có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng như chậm có thai, vô sinh, sảy thai và đẻ non Các tình trạng khác bao gồm ối vỡ non, thai kém phát triển, ngôi thai bất thường, rau tiền đạo, và khối u tiền đạo Sau khi sinh, phụ nữ cũng có thể gặp phải tình trạng chảy máu, sót rau, đờ tử cung, và viêm niêm mạc tử cung Việc nhận biết và quản lý kịp thời những biến chứng này là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của mẹ và thai nhi.
1.1.2.5 Điều trị u xơ tử cung
Hiện nay có rất nhiều các phương pháp điều trị u xơ tử cung, nhưng áp dụng phương pháp phẫu thuật vẫn là chủ yếu
Có ba loại phẫu thuật để điều trị u xơ tử cung: mổ hở, mổ nội soi qua thành bụng và mổ nội soi qua âm đạo Hai phương pháp chính để loại bỏ khối u xơ là cắt bỏ tử cung hoàn toàn và mổ bóc u xơ chọn lọc Phẫu thuật này cần có biện pháp vô cảm như gây mê hoặc gây tê, đồng thời có những rủi ro nhất định Việc cắt tử cung sẽ dẫn đến mất vĩnh viễn khả năng có thai, vì vậy chỉ nên áp dụng cho những trường hợp u xơ quá lớn, có chảy máu nhiều trong phẫu thuật, hoặc đối với phụ nữ đã sinh đủ con hoặc không có ý định sinh thêm trong tương lai.
- Bảo tồn: Bóc tách nhân xơ đối với người trẻ còn nguyện vọng có con, và nhân xơ có thể bóc tách được
- Triệt để: Cắt tử cung bán phần, hoàn toàn với cắt phần phụ hoặc để lại phần phụ tuỳ thuộc vào tuổi của sản phụ
Ngoài ra còn các phương pháp như: Điều trị nội khoa
Thuốc điều trị u xơ tử cung là các nội tiết tố sinh dục được sử dụng tạm thời để ức chế buồng trứng không tiết estrogen, giúp làm nhỏ khối u giống như tình trạng mãn kinh Sau khi ngừng thuốc, buồng trứng sẽ hoạt động trở lại và khối u có thể phát triển trở lại Phương pháp này chỉ áp dụng cho các khối u lớn chờ phẫu thuật hoặc các u có tưới máu tốt, nhằm giảm nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật.
Phương pháp thuyên tắc mạch máu [7]
- Phương pháp này làm tắc các động mạch nuôi các u xơ tử cung và chỉ áp dụng cho các u xơ tử cung giàu mạch máu
Phương pháp điều trị MRI HIFU
Phương pháp điều trị u xơ tử cung tiên tiến nhất hiện nay sử dụng sóng siêu âm khu trú cường độ cao, tạo hiệu ứng nhiệt để tiêu diệt các tế bào mục tiêu, được kiểm soát chính xác bằng hình ảnh cộng hưởng từ Phương pháp này cho phép loại bỏ mô bất thường mà không cần phẫu thuật, nhưng chỉ áp dụng cho các loại u xơ tử cung nghèo mạch máu nuôi, không phù hợp với u xơ giàu mạch máu.
Cơ sở thực tiễn
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc hiện đang áp dụng hai phương pháp điều trị là phẫu thuật và điều trị nội khoa, trong đó phẫu thuật là phương pháp chủ yếu Bệnh viện thực hiện hai hình thức phẫu thuật: phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở Phẫu thuật nội soi thường là cắt tử cung hoàn toàn, trong khi phẫu thuật mở có thể bao gồm bóc nhân xơ bảo tồn tử cung cho những bệnh nhân trẻ tuổi có nguyện vọng sinh đẻ Đối với những bệnh nhân lớn tuổi, thường áp dụng phương pháp cắt tử cung bán phần.
Sự thành công của cuộc phẫu thuật phụ thuộc nhiều vào việc chăm sóc sau mổ, giai đoạn này thường gặp nhiều rối loạn sinh lý như biến chứng hô hấp, tuần hoàn, đau, và rối loạn chức năng thận Để phát hiện sớm các biến chứng, cần có nhân viên y tế được huấn luyện và có kinh nghiệm, cùng với các phương tiện theo dõi sản phụ Quan trọng nhất là không để sản phụ chưa tỉnh thuốc mê nằm một mình trong giai đoạn này.
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc đã thiết lập các quy định chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nhằm đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu các tai biến không mong muốn.
1.2.1 Quy định các nội dung chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật tại bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc như sau:
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được theo dõi liên tục trong 6 giờ tại phòng hồi tỉnh với chế độ chăm sóc cấp I Khi dấu hiệu sinh tồn ổn định, tuần hoàn và hô hấp bình thường, bệnh nhân sẽ được chuyển về khoa để tiếp tục theo dõi Tại khoa, bệnh nhân sẽ được chăm sóc cấp I trong 18 giờ tiếp theo, và khi tình trạng ổn định, sẽ chuyển sang chế độ chăm sóc cấp II trong những ngày sau đó.
Những nội dung cụ thể được theo dõi như sau:
Nội dung 1 Vận chuyển, thay đổi tư thế
Sau khi mổ, việc vận chuyển bệnh nhân cần được thực hiện một cách nhẹ nhàng và cẩn thận Thay đổi tư thế đột ngột có thể dẫn đến tụt huyết áp, trụy mạch hoặc choáng Vì vậy, tốt nhất là đặt xe chuyển bệnh nhân cạnh bàn mổ và di chuyển sản phụ sang xe đẩy một cách nhẹ nhàng.
Trong trường hợp bệnh nhân nặng, cần cung cấp oxy từ phòng mổ đến buồng hồi tỉnh Việc sử dụng tấm cuốn để chuyển bệnh nhân từ bàn mổ sang xe là rất tiện lợi.
Xếp buồng, giường cho người bệnh:
+ Giường nằm phải êm, chắc chắn, thoải mái, giường có thể đặt tư thế đầu cao, tư thế Fowler, tư thế đầu thấp
+ Trời rét phải có đủ chăn ấm, có túi nước nóng đặt xung quanh, có thể dùng máy sưởi, bố trí sẵn các đệm hơi nóng
+ Mùa nóng phải phòng thoáng và tốt nhất có máy điều hòa
Nếu bệnh nhân chưa tỉnh và chưa có phản xạ ho, cần đặt họ nằm nghiêng đầu sang một bên hoặc nằm ngửa với một gối mỏng dưới vai để cổ và đầu được ngửa ra sau.
Nội dung 2 Theo dõi Dấu sinh tồn
Tùy thuộc vào tình trạng và giai đoạn bệnh của người bệnh, cũng như loại phẫu thuật, điều dưỡng sẽ theo dõi dấu hiệu sinh tồn Trong 6 giờ đầu sau phẫu thuật, cần theo dõi mỗi 15 phút; trong 18 giờ tiếp theo, theo dõi mỗi 3 giờ Nếu phát hiện bất thường, việc theo dõi sẽ được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ Trong những ngày tiếp theo, nếu dấu hiệu sinh tồn ổn định, chỉ cần theo dõi 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và chiều Sử dụng Monitor để theo dõi dấu hiệu sinh tồn là phương pháp tốt nhất sau phẫu thuật.
Chăm sóc hô hấp bao gồm việc theo dõi tần số thở, biên độ hô hấp, độ bão hoà oxy (SpO2), màu da và niêm mạc của bệnh nhân Người điều dưỡng cần quan sát xem bệnh nhân thở đều hay không, đồng thời theo dõi các biến chứng ngạt bằng cách kiểm tra số lần thở trong 1 phút, biên độ thở và SpO2 qua Monitor Nếu tần số thở vượt quá 30 lần/phút hoặc dưới 15 lần/phút, cần báo cáo ngay cho bác sĩ.
Chăm sóc tuần hoàn là việc theo dõi mạch, nhịp tim, huyết áp và áp lực tĩnh mạch trung tâm Cần kiểm tra xem mạch có đập đều hay không, số lần mạch đập trong một phút, cũng như đo huyết áp tối đa và tối thiểu Nếu phát hiện bất thường như mạch tăng dần, huyết áp giảm dần, hoặc da và niêm mạc nhợt nhạt, có thể xảy ra tình trạng chảy máu sau phẫu thuật Trong trường hợp này, cần báo cáo ngay cho bác sĩ.
- Chăm sóc về nhiệt độ: bình thường sau phẫu thuật nhiệt độ tăng từ 0,5 0 C đến 1 0 C Sau phẫu thuật người bệnh có thể sốt cao, nguyên nhân do nhiễm trùng
Nhiễm độc và rối loạn nước điện giải nghiêm trọng có thể dẫn đến tình trạng cần can thiệp khẩn cấp Trong trường hợp này, cần chườm mát vùng cổ, nách, bẹn, và cởi bỏ bớt quần áo để hạ nhiệt Bác sĩ cần được thông báo để sử dụng thuốc hạ sốt kịp thời Tuy nhiên, nếu người bệnh hạ nhiệt độ do sốc truyền máu, truyền dịch hoặc sốc nhiễm trùng nặng, cần ngừng ngay việc truyền dịch và truyền máu, giữ ấm cho bệnh nhân và tuân thủ chỉ định thuốc theo y lệnh.
- Thần kinh: bênh nhân tỉnh hay mê
- Theo dõi mạch, nhiệt, huyết áp, nhịp thở 15-30 phút một lần cho đến khi ổn định (huyết áp trên 90/60mmHg), sau đó mỗi giờ một lần
- Những trường hợp đặc biệt cần theo dõi sát: rối loạn hô hấp, tím tái, chảy máu ở vết thương
Ngày nay, các phòng hồi tỉnh trang bị nhiều thiết bị theo dõi, tuy nhiên, việc khám và kiểm tra không nên chỉ dựa hoàn toàn vào các chỉ số hiển thị trên màn hình Nhân viên y tế cần thực hiện quan sát và đánh giá bằng mắt để đảm bảo chính xác trong quá trình chăm sóc bệnh nhân.
Nội dung 3 Sự vận động
Thực hiện y lệnh nằm tại giường hoặc đi lại Thường sau gây mê sản phụ phải được xoay trở mỗi 30 phút cho đến khi tự cử động được
Tập thở sâu, tập ho, tập cử động hai chân, hai tay sớm để tránh các biến chứng
Nội dung 4 Lượng dịch vào ra
Ghi lại lượng dịch vào, ra trong 24 giờ, tính Bilan dịch vào ra, trong một số trường hợp tính Bilan dịch vào ra mỗi 6 giờ
Cho chỉ thị nhịn hay chế độ ăn sớm
Nên cân NB trong một số trường hợp cần thiết
Sau phẫu thuật, việc theo dõi lượng nước tiểu là rất quan trọng, đặc biệt đối với những bệnh nhân nặng hoặc những người chưa có nước tiểu trong 6-8 giờ Trong những trường hợp này, có thể cần sử dụng thuốc lợi tiểu và ống dẫn lưu để hỗ trợ quá trình bài tiết.
Cần thực hiện việc theo dõi các ống dẫn lưu nước tiểu, lồng ngực và bụng từ 1-2 giờ một lần Trong những trường hợp đặc biệt, cần chú ý đến các rối loạn hô hấp, chảy máu tại vết thương, vết mổ, hoặc máu chảy qua ống dẫn lưu.
Nội dung 5 Thực hiện thuốc
Thường dùng các loại thuốc giảm đau, chống nôn, kháng sinh phải chú ý thuốc đặc biệt dùng trước mổ như insulin, digitalis
Trước khi cho thuốc phải: Đánh giá lại tình trạng người bệnh sau phẫu thuật, khám lâm sàng, hỏi bệnh
Xem lại bảng gây mê hồi sức, các thuốc, các dịch, máu, huyết thanh đã dùng trong mổ
Liệu pháp oxy (vận dụng kiến thức ở bài liệu pháp oxy )
Cách chăm sóc cụ thể
Thở oxy sau phẫu thuật là cần thiết để giảm thiểu tình trạng thiếu oxy thường gặp do các thay đổi hô hấp trong quá trình gây mê, tác dụng của thuốc mê, đau đớn và run lạnh Việc cung cấp oxy giúp giảm tần số và mức độ nghiêm trọng của tình trạng giảm oxy, đồng thời giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch, thần kinh, buồn nôn, nôn mửa và tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ Do đó, việc sử dụng oxy một cách hệ thống sau phẫu thuật được khuyến cáo.
Thực trạng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật u xơ tử cung tại khoa phụ bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020
2.1.1 Thực trạng cơ sở vật chất, cơ cấu tổ chức của bệnh viện và khoa Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc được thành lập theo Quyết định 2780 ngày 19 tháng 8 năm 2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc, là bệnh viện Hạng II, với nhiệm vụ khám chữa bệnh trong 2 lĩnh vực Sản phụ khoa và Nhi khoa Bệnh viện có quy mô 500 giường bệnh nội trú; 05 phòng chức năng; 12 khoa lâm sàng; 04 khoa cận lâm sàng Bệnh viện hiện nay là bệnh viện vệ tinh của bệnh viện Phụ sản Trung ương và bệnh viện Phụ sản Hà Nội với 458 cán bộ, trong đó 400 cán bộ chuyên môn là các chuyên ngành Sản phụ khoa và Nhi khoa Bệnh viện là cơ sở đầu ngành của chuyên ngành phụ sản, sinh đẻ kế hoạch và sơ sinh trong tỉnh mà còn là cơ sở đào tạo thực hành cho sinh viên các Trường Đại học và Cao đẳng đại học, chỉ đạo tuyến và chuyển giao công nghệ về chuyên ngành phụ sản, sơ sinh cho tuyến huyện và tuyến xã trong tỉnh Bệnh viện mới thành lập được 11 năm nhưng đã đào tạo được đội ngũ cán bộ có tay nghề cao, đã áp dụng triển khai được nhiều các kỹ thuật của bệnh viện Hạng I trong 2 lĩnh vực Sản Phụ khoa và Nhi khoa Hệ thống trang thiết bị phục vụ khám bệnh, chữa bệnh của bệnh viện được đầu tư theo hướng hiện đại, chuyên sâu Các khoa, phòng của bệnh viện được trang bị đầy đủ các hệ thống máy xét nghiệm sinh hoá; huyết học; miễn dịch trong đó có nhiều hệ thống xét nghiệm mới được các quốc gia có nền y học tiên tiến trên thế giới đưa vào sử dụng như hệ thống Autodelfia (xét nghiệm sàng lọc trước sinh và sơ sinh); hệ thống Tendem Mass (sàng lọc các bệnh rối loạn chuyển hoá); hệ thống Sequensing (xét nghiệm QF-PCR) đã giúp thầy thuốc của bệnh viện chẩn đoán, xử trí chính xác các trường hợp bệnh
Khoa phụ được thành lập năm 2011, tính đến nay đã được 9 năm với tổng số nhân viên: 37 nhân viên
Bác sĩ chuyên khoa II: 02
Bác sĩ: 01 Điều dưỡng chuyên khoa I: 01 Điều dưỡng Đại học: 05 Điều dưỡng Cao đẳng, Trung cấp: 07
Chức năng nhiệm vụ của khoa:
Khám và điều trị các bệnh lý phụ khoa lành tính, bao gồm u xơ tử cung, u nang buồng trứng, polyp buồng tử cung, sa sinh dục, viêm phần phụ và dị dạng sinh dục, là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe sinh sản của phụ nữ Các phương pháp phẫu thuật hiện đại giúp loại bỏ các khối u và điều trị hiệu quả các vấn đề liên quan, mang lại sự an tâm cho bệnh nhân.
Điều trị và phẫu thuật các bệnh lý cấp cứu như chửa ngoài tử cung, u buồng trứng xoắn, vỡ nang buồng trứng chảy máu, u xơ tử cung và polyp buồng tử cung là rất cần thiết để ngăn ngừa tình trạng băng kinh thiếu máu.
- Phẫu thuật nội soi như cắt tử cung, bóc u xơ, soi buồng tử cung
- Phẫu thuật đường âm đạo, cắt tử cung đường âm đạo, các phẫu thuật trong dị dạng sinh dục, sa sinh dục
- Điều trị các bệnh rong kinh, rong huyết…
Các thành tích đã đạt được:
Phẫu thuật nội soi đang phát triển mạnh mẽ với nhiều kỹ thuật tiên tiến như cắt tử cung, bóc u xơ, phẫu thuật soi buồng tử cung, các phẫu thuật đường âm đạo, và can thiệp vào dị dạng sinh dục cũng như sa sinh dục Mức độ khó của các loại phẫu thuật này ngày càng được nâng cao, với hơn 1000 ca phẫu thuật được thực hiện hàng năm, trong đó phẫu thuật nội soi chiếm tới 80%.
Chẩn đoán sớm chửa ngoài tử cung rất quan trọng, và điều trị nội khoa bằng Methotrexate có thể áp dụng cho 35-40% tổng số ca Tỉ lệ thành công của phương pháp này đạt đến 90%, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.
Tình hình điều trị U xở tử cung tại khoa phụ
Theo thống kê từ khoa, hàng năm có khoảng 500-600 ca phẫu thuật u xơ tử cung, trong đó 40% là mổ nội soi và phần còn lại là mổ mở Phương pháp mổ mở được áp dụng khi bệnh nhân gặp các vấn đề phối hợp, không thể thực hiện mổ nội soi.
2.1.2 Thực trạng chăm sóc sản phụ sau phẫu thuật u xơ tử cung tại bệnh viện Sản Nhi Vĩnh Phúc
Dựa trên 12 nội dung và Bảng kiểm quy định của bệnh viện về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật, nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát hơn 50 bệnh nhân tại khoa từ tháng 9 đến hết tháng 10 Kết quả khảo sát sẽ được trình bày chi tiết trong bài viết này.
Bảng 2.1 Thông tin về người bệnh được khảo sát
Nội dung Tần số Tỷ lệ %
Phương pháp mổ Nội soi 15 30,0
Phương pháp gây mê Nội khí quản 50 100,0
Tê tủy sống 0 Đặt Dẫn lưu Ổ bụng 0
Trong một nghiên cứu tại bệnh viện về 50 bệnh nhân phẫu thuật u xơ tử cung, 30% thực hiện nội soi và 70% mổ mở Đáng chú ý, hầu hết bệnh nhân đều phẫu thuật chủ động mà không có chỉ định bệnh kèm theo, dẫn đến việc không có ai phải đặt dẫn lưu ổ bụng Tỷ lệ bệnh nhân trong độ tuổi 41-50 chiếm 64%, phù hợp với lý thuyết đã đề ra Không ghi nhận biến chứng hay tai biến nào trong quá trình phẫu thuật.
Chăm sóc sản phụ ngay sau phẫu thuật
2.1.2.1 Vận chuyển, thay đổi tư thế
Trong một nghiên cứu quan sát 50 bệnh nhân được chuyển từ buồng mổ sang buồng hồi tỉnh và từ buồng hồi tỉnh về khoa, tất cả đều đạt yêu cầu về quy trình vận chuyển Việc sử dụng cáng đẩy phù hợp, động tác vận chuyển nhẹ nhàng và tư thế nằm của bệnh nhân cùng với điều kiện buồng bệnh, giường bệnh đều được đảm bảo phù hợp.
Người bệnh sau phẫu thuật được theo dõi tại phòng chăm sóc hậu phẫu của khoa Gây mê trong khoảng 6 giờ để phòng ngừa các biến chứng từ gây tê – gây mê và các biến chứng tức thì Tại đây, các điều dưỡng viên chăm sóc theo chế độ cấp 1, theo dõi dấu hiệu sinh tồn 15 phút một lần bằng máy monitor Khi các dấu hiệu sinh tồn ổn định và tác dụng của thuốc tê, thuốc mê đã hết, người bệnh sẽ được bàn giao về khoa theo dõi tiếp Không có trường hợp nào xảy ra biến chứng ngay sau phẫu thuật trong số các bệnh nhân được khảo sát Trong 6 giờ theo dõi tại phòng hồi tỉnh, điều dưỡng đã tuân thủ quy trình và thời gian theo dõi, mặc dù có lúc nhân viên cho người nhà vào hỗ trợ.
Do lượng bệnh nhân đông đảo và nhân viên điều dưỡng thiếu, nhận thức về kiểm soát nhiễm khuẩn trong buồng hồi tỉnh chưa được sâu sắc Việc thực hiện chế độ chăm sóc cấp I hoàn toàn phụ thuộc vào điều dưỡng, vì vậy việc nâng cao ý thức và trách nhiệm của họ trong công tác này là rất quan trọng.
Cần theo dõi khối lượng công việc hàng ngày của điều dưỡng tại buồng hồi tỉnh để xác định xem có thực sự thiếu nhân lực hay không Nếu có, cần tham mưu cho lãnh đạo bệnh viện điều động thêm nhân lực để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
Cần tăng cường học tập, tuyên truyền, quán triệt việc thực hiện chế độ chăm sóc đúng quy định
Trong 18 giờ sau phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển về khoa và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ và điều dưỡng, với việc kiểm tra các chỉ số sinh tồn như huyết áp, mạch, nhiệt độ, nhịp thở, chỉ số nước tiểu và dịch qua sonde dẫn lưu mỗi 3 giờ Mục tiêu là phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như mất máu và rối loạn nước điện giải Bệnh nhân được hướng dẫn nằm nghỉ, vận động tại giường, và hạn chế tối đa việc ngồi dậy hay thay đổi tư thế đột ngột Mặc dù điều dưỡng đã tuân thủ quy trình kiểm tra, việc ghi chép vào phiếu chăm sóc vẫn chưa được cập nhật đầy đủ theo thời gian.
Tất cả các sản phụ đều được chăm sóc theo quy trình chuẩn, với hồ sơ bệnh án được ghi chép đầy đủ và chính xác Điều dưỡng thực hiện y lệnh điều trị đúng cách và theo dõi diễn biến bệnh nhân một cách sát sao Trong những ngày tiếp theo, khi dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân ổn định, điều dưỡng sẽ chuyển sang chế độ chăm sóc cấp 3, theo dõi dấu hiệu sinh tồn hai lần mỗi ngày hoặc khi có bất thường Không có trường hợp nào trong 50 bệnh nhân nghiên cứu xuất hiện dấu hiệu bất thường sau phẫu thuật, và trong 160 lần đo dấu hiệu sinh tồn, điều dưỡng đều thực hiện tốt quy trình.
Chế độ luyện tập sớm sau phẫu thuật rất quan trọng để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng Vận động sớm giúp khôi phục nhu động ruột, giảm thiểu tình trạng chướng bụng do liệt ruột và ngăn ngừa các biến chứng như viêm phổi hay loét tỳ đè do nằm lâu Sau 12 giờ phẫu thuật, bệnh nhân nên ngồi dậy, và sau 1 ngày, sản phụ có thể đứng dậy và bắt đầu tập đi lại.