TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT HÓA CHẤT, HÓA DƯỢC, DƯỢC PHẨM, MỸ PHẨM, THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Định nghĩa
HACCP (Phân tích Mối nguy và Kiểm soát Chất lượng Quan trọng) là một hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm dựa trên việc phân tích các mối nguy và xác định các điểm kiểm soát trọng yếu Hệ thống này bao gồm các đánh giá có hệ thống cho tất cả các bước trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp xác định những bước quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Nội dung chính
Trong hệ thống HACCP, có ba loại mối nguy chính ảnh hưởng trực tiếp đến thực phẩm, bao gồm mối nguy sinh học, mối nguy vật lý và mối nguy hóa học Những mối nguy này cần được nhận diện và kiểm soát để đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Mối nguy sinh học trong thực phẩm chủ yếu đến từ vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, cũng như các tác động của nội độc tố và ngoại độc tố từ nguyên liệu hoặc sản phẩm Trong đó, vi khuẩn là mối nguy phổ biến nhất, thường dẫn đến ô nhiễm thực phẩm.
Mối nguy vật lý trong thực phẩm bao gồm cát, bụi bẩn, thủy tinh từ chai lọ, và kim loại như dây điện, máy móc, hay mảnh vụn than chì Những mối nguy này thường không có sẵn trong thực phẩm mà xuất phát từ nguyên liệu hoặc do quy trình sản xuất không đảm bảo Khi người tiêu dùng vô tình ăn phải dị vật, họ có thể gặp phải tình trạng hóc hoặc đau đớn, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Mối nguy hóa học trong thực phẩm bao gồm các hóa chất tự nhiên có nguồn gốc từ nguyên liệu, thường xuất hiện trước hoặc sau thu hoạch, và các hóa chất bổ sung được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Ngoài ra, các hóa chất không chủ định hay vô tình nhiễm vào thực phẩm, như thuốc trừ sâu và các chất độc, có thể xảy ra trong quá trình sản xuất Nếu không đảm bảo cách ly đủ thời gian hoặc sử dụng quá liều, các hóa chất này có thể trở thành một phần của thực phẩm, gây ra rủi ro cho sức khỏe.
Dị ứng thực phẩm là một mối nguy tiềm ẩn khi người tiêu dùng tiếp xúc với các thành phần mẫn cảm có trong nguyên liệu Tình trạng này có thể gây ra các phản ứng không tốt cho sức khỏe sau khi sử dụng sản phẩm.
Điểm kiểm soát tới hạn (CCP):
Điểm kiểm soát tới hạn (CCP) là những biện pháp được áp dụng tại từng công đoạn trong quy trình sản xuất nhằm ngăn ngừa, loại bỏ hoặc giảm thiểu các nguy cơ đến mức chấp nhận được.
Trong quy trình sản xuất, có thể có nhiều điểm giới hạn xuất hiện Mỗi điểm kiểm soát tới hạn có thể áp dụng các biện pháp khác nhau Việc xác định đúng các điểm kiểm soát tới hạn trong Hệ thống HACCP được thực hiện thông qua cây CCP.
Phương thức áp dụng
Hình 1 1 Phương thức áp dụng.
Để xây dựng và áp dụng hệ thống HACCP hiệu quả, bước đầu tiên là thành lập đội HACCP Các thành viên trong đội cần được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm vững vàng để xử lý các vấn đề liên quan đến quy trình này.
Doanh nghiệp cần xây dựng một bản mô tả sản phẩm chi tiết, bao gồm thành phần, cấu trúc, phương pháp bảo quản, đóng gói và phương thức phân phối Bảng mô tả này sẽ là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp phát triển các biểu mẫu kiểm soát an toàn thực phẩm trong tương lai.
Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục đích sử dụng sản phẩm và phương thức áp dụng để đảm bảo các giới hạn kiểm soát được thiết lập chính xác.
Trong bước 4 của quy trình HACCP, nhóm cần thiết lập lưu đồ chế biến bằng cách xây dựng các sơ đồ quy trình sản xuất và sơ đồ mặt bằng Những sơ đồ này phải được thiết kế một cách đầy đủ, rõ ràng và chính xác, nhằm bao quát toàn bộ hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
Bước 5 trong quy trình HACCP là thẩm định lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần kiểm tra cẩn thận từng bước của sơ đồ quy trình đã xây dựng Điều này nhằm đảm bảo rằng sơ đồ và quy trình phản ánh chính xác hoạt động thực tế của quy trình.
Bước 6 trong quy trình quản lý rủi ro là phân tích mối nguy, nơi doanh nghiệp cần nhận diện tất cả các mối nguy tiềm ẩn Việc này giúp thiết lập các hành động khắc phục thích hợp và áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu tác động hoặc loại bỏ hoàn toàn những mối nguy đó.
Bước 7 trong quy trình sản xuất là xác định điểm kiểm soát tới hạn (CCP) Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp cây quyết định, một sơ đồ logic và khoa học, để xác định chính xác các CCP trong chu trình chế biến sản phẩm.
Bước 8 trong quy trình an toàn thực phẩm là thiết lập các giới hạn tới hạn, đây là những giá trị được xác định trước nhằm kiểm soát và loại bỏ mối nguy tại các điểm kiểm soát tới hạn (CCP) trong quá trình vận hành.
Bước 9 trong quy trình quản lý an toàn thực phẩm là giám sát các giới hạn tới hạn, trong đó hệ thống giám sát sẽ áp dụng các phương pháp quản lý nhằm đảm bảo mỗi điểm kiểm soát quan trọng (CCP) được kiểm soát hiệu quả Hệ thống này không chỉ ghi lại tình trạng vận hành mà còn phản ánh sự kiểm soát thực tế, tạo cơ sở cho việc thẩm tra sau này.
Bước 10 trong quy trình an toàn thực phẩm là thiết lập các hành động khắc phục cho từng CCP cụ thể Điều này đảm bảo rằng các biện pháp sửa chữa luôn sẵn sàng khi có một CCP không được kiểm soát Việc thực hiện nhanh chóng các hành động khắc phục sẽ giúp giảm thiểu tối đa ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm.
Bước 11 trong quy trình HACCP là thiết lập các quy trình thẩm tra, bao gồm việc tổ chức các cuộc đánh giá để xác nhận tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống HACCP cùng với các hồ sơ liên quan.
Bước 12 trong quy trình HACCP yêu cầu thiết lập tài liệu và lưu hồ sơ một cách có hệ thống Việc văn bản hóa mọi quy trình của HACCP là cần thiết để đảm bảo rằng các kế hoạch được kiểm soát toàn diện và hiệu quả.
Lợi ích khi áp dụng HACCP
Chứng nhận HACCP mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, tăng cường tính cạnh tranh và khả năng chiếm lĩnh thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm xuất khẩu Doanh nghiệp được phép in dấu chứng nhận HACCP trên nhãn sản phẩm, từ đó tạo dựng lòng tin với người tiêu dùng và các đối tác Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán, ký kết hợp đồng thương mại cả trong nước và quốc tế, đồng thời là nền tảng cho chính sách ưu tiên đầu tư và đào tạo của Nhà nước cũng như các đối tác nước ngoài.
Ngành công nghiệp thực phẩm sẽ hưởng lợi từ việc tăng cường khả năng cạnh tranh và tiếp thị, đồng thời giảm chi phí nhờ giảm thiểu sản phẩm hỏng và thu hồi Việc cải tiến quy trình sản xuất và điều kiện môi trường cũng sẽ nâng cao năng lực quản lý, đảm bảo an toàn thực phẩm Điều này mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cũng như thúc đẩy xuất, nhập khẩu thực phẩm.
Cải thiện sức khỏe cộng đồng và nâng cao hiệu quả kiểm soát thực phẩm mang lại nhiều lợi ích cho nhà nước, bao gồm giảm chi phí cho y tế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại Điều này cũng góp phần xây dựng lòng tin của người dân vào hệ thống cung cấp thực phẩm.
Lợi ích đối với người tiêu dùng bao gồm giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền qua thực phẩm, nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm, tăng cường sự tin cậy vào nguồn cung cấp thực phẩm, và cải thiện chất lượng cuộc sống trong các lĩnh vực sức khỏe và kinh tế – xã hội.
Những lưu ý khi sử dụng tiêu chuẩn HACCP
Để hệ thống HACCP được triển khai, áp dụng, duy trì và kiểm soát hiệu quả, cần có sự tham gia và cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo.
Lãnh đạo và nhân viên cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp.
Có sự đầu tư nguồn lực cho việc xây dựng kế hoạch, đánh giá, xây dựng hồ sơ, tài liệu, tổ chức áp dụng
Tổ chức đào tạo nhận thức chung về HACCP
Có khả năng triển khai một chương trình vệ sinh tiên quyết như SSOP (quy phạm vệ sinh) hay GMP (thực hành sản xuất tốt) tại cơ sở
Có khả năng văn bản hóa các quy trình và phương pháp sử dụng.
VietGAP (Thực hành Nông nghiệp Tốt Việt Nam) là hệ thống quy định nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp và thủy sản an toàn tại Việt Nam Hệ thống này bao gồm các nguyên tắc và quy trình hướng dẫn cho tổ chức, cá nhân trong việc sản xuất, thu hoạch và chế biến sản phẩm, nhằm nâng cao chất lượng, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và người tiêu dùng, đồng thời đảm bảo phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường VietGAP được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản.
VietGAP được chia thành 3 nhóm:
VietGAP trồng trọt: rau quả tươi, chè búp tươi, lúa, cà phê,…
VietGAHP chăn nuôi: Bò sữa, bò thịt, dê, lợn, gà, ngan, vịt, ong,…
VietGAP thủy sản: Cá tra, cá rô phi, tôm sú, tôm chân trắng,…
Tiêu chuẩn VietGAP có thể hiểu đơn giản qua các nội dung chính:
Đánh giá và lựa chọn vùng sản xuất
Quản lý đất và giá thể
Phân bón và chất phụ gia
Hóa chất (gồm phân vô cơ và thuốc bảo vệ thực vật)
Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch
Quản lý và xử lý chất thải
Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy nguyên nguồn gốc và thu hồi sản phẩm
Khiếu nại và giải quyết khiếu nại
Các giai đoạn triển khai VietGAP
Giai đoạn 1: Khảo sát thực trạng ban đầu:
Để bắt đầu, cần tiến hành đánh giá hiện trạng của trang trại hoặc khu vực nuôi trồng Việc này bao gồm việc xem xét các phương pháp canh tác, thói quen canh tác hiện tại, cũng như cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
Khảo sát ban đầu giúp đánh giá mức độ đạt yêu cầu của doanh nghiệp theo tiêu chuẩn VietGAP, từ đó xây dựng kế hoạch triển khai hiệu quả nhằm áp dụng VietGAP thành công.
Giai đoạn 2: Đào tạo tiêu chuẩn – Xây dựng và vận hành hệ thống theo VietGAP:
Doanh nghiệp cần tiến hành đào tạo tiêu chuẩn VietGAP cho toàn bộ nhân viên, vì việc này là thiết yếu để khởi đầu quá trình xây dựng và áp dụng VietGAP một cách hiệu quả.
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo về yêu cầu VietGAP, doanh nghiệp phối hợp với chuyên gia tư vấn để xây dựng quy trình và hướng dẫn thực hiện công việc Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng thiết lập các biểu mẫu ghi chép nhằm chuẩn hóa quy trình thực hiện.
Sau khi ban hành hệ thống quy trình hướng dẫn và biểu mẫu, doanh nghiệp cần áp dụng chúng vào quy trình sản xuất Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ và bằng chứng để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.
Giai đoạn 3: Đánh giá nội bộ:
Để đạt chứng nhận và áp dụng hệ thống hiệu quả, doanh nghiệp cần giám sát và theo dõi việc thực hiện Sau đó, doanh nghiệp cần tự đánh giá mức độ tuân thủ của người lao động đối với các quy trình và việc ghi chép biểu mẫu Cuối cùng, cần xem xét tính phù hợp của hệ thống quản lý với đặc thù của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tự xem xét, đánh giá để hoàn thiện hệ thống của mình phù hợp tiêu chuẩn VietGAP.
Giai đoạn 4: Đánh giá cấp chứng nhận VietGAP của Tổ chức chứng nhận:
Sau khi tuân thủ các nguyên tắc thực hành nông nghiệp tốt theo tiêu chuẩn VietGAP, doanh nghiệp cần tiến hành đăng ký chứng nhận với tổ chức chứng nhận VietGAP.
Sau khi hoàn tất đánh giá thực tế, đoàn chuyên gia sẽ xem xét để cấp chứng chỉ VietGAP Nếu kết quả đánh giá và kiểm nghiệm sản phẩm đạt yêu cầu, tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn TCVN 11892-1:2017.
Lợi ích khi áp dụng VietGAP
VietGAP khẳng định uy tín của sản phẩm thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi Việt Nam, góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu nhờ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế Đồng thời, VietGAP nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho xã hội.
Chứng chỉ VietGAP hỗ trợ nhà sản xuất phản ứng nhanh chóng với các vấn đề an toàn và vệ sinh thực phẩm, từ đó tạo dựng lòng tin với nhà phân phối, người tiêu dùng và cơ quan quản lý Đồng thời, chứng chỉ này cũng giúp nhà sản xuất xây dựng thương hiệu sản phẩm và tạo ra thị trường tiêu thụ ổn định.
Đối với doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu, việc sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra mà còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian cho quá trình kiểm tra mẫu đầu vào.
Người tiêu dùng ngày nay có cơ hội sử dụng các sản phẩm thực phẩm an toàn và chất lượng, giúp họ dễ dàng nhận diện những sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP Điều này không chỉ nâng cao ý thức về an toàn thực phẩm mà còn góp phần tạo ra một thế hệ tiêu dùng thông thái và có trách nhiệm.
Một số lưu ý khi áp dụng VietGAP trong trồng rau
Để đảm bảo sản xuất rau sạch, vùng đất trồng cần phải chưa bị ô nhiễm bởi kim loại nặng như asen và thủy ngân, cũng như không chịu ảnh hưởng từ nước thải công nghiệp Khu vực này cần được cách ly ít nhất 2 km khỏi các khu vực có chất thải công nghiệp nặng và bệnh viện, đồng thời phải cách xa ít nhất 200 m so với chất thải sinh hoạt của thành phố.
Khi chọn giống, cần nắm rõ lý lịch nơi sản xuất hạt giống và đảm bảo rằng hạt giống nhập khẩu đã qua kiểm dịch Trước khi gieo trồng, hạt giống cần được xử lý bằng hóa chất hoặc nhiệt để tiêu diệt mầm bệnh và sâu hại tiềm ẩn.
Nước tưới đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng rau xanh, vì thành phần nước chiếm hơn 90% trong sản phẩm Để đảm bảo an toàn vệ sinh, cần sử dụng nước giếng hoặc nước từ sông, ao, hồ không ô nhiễm Ngoài ra, nước sạch cũng nên được dùng để pha chế phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
Để đảm bảo an toàn cho rau, không nên sử dụng phân chuồng chưa ủ hoai hoặc phân tươi pha loãng Trước khi thu hoạch 15 ngày, cần ngừng bón phân Chỉ được phép sử dụng các loại phân bón nằm trong danh mục được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam phê duyệt và còn hiệu lực.
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng, bao gồm việc sử dụng thuốc trong danh mục cho phép, không sử dụng thuốc cấm hoặc thuốc đã hết hạn Nên lựa chọn các loại thuốc ít độc hại cho con người, thiên địch và động vật khác, ưu tiên thuốc chọn lọc, thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng và thuốc sinh học như thuốc vi sinh và thảo mộc Tùy thuộc vào từng loại thuốc, cần thực hiện theo hướng dẫn về cách sử dụng và thời gian cách ly.
Để thu hoạch rau hiệu quả, cần thu hoạch đúng độ chín và theo yêu cầu của từng loại rau Đồng thời, phải đảm bảo thời gian cách ly thuốc bảo vệ thực vật và phân bón lần cuối Ngoài ra, cần loại bỏ những lá già héo, trái bị sâu bệnh và dị dạng để đảm bảo chất lượng rau.
Một số ví dụ
Thương hiệu nước uống tinh khiết BAMBOO, thuộc Công ty cổ phần nước giải khát FLC, đã khẳng định uy tín trên thị trường nhờ tuân thủ và được chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015 và HACCP.
IS 22000, chứng chỉ đợc cấp bởi Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng TQC.
Năm 2006, Nhà Máy NutiFood Bình Dương đã mở rộng sản xuất sữa bột và sữa nước, đồng thời được chứng nhận đạt tiêu chuẩn GMP thực phẩm và tiêu chuẩn HACCP, khẳng định cam kết chất lượng liên tục trong các năm tiếp theo.
Công ty TNHH nông nghiệp công nghệ cao Việt – Úc: Sản phẩm dê (thịt)
Trung tâm nghiên cứu và phát triển Chăn nuôi gia súc lớn: Sản phẩm Bò (bò thịt)
Công ty CP nuôi trồng Thuỷ sản Phương Minh: sản phẩm cá (cá chim vây vàng)
Câu 3: Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2017
YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA CÁC PHÒNG THỬ NGHIỆM VÀ HIỆU
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
ISO/IEC 17025 là gì?
Là tiêu chuẩn quốc tế qui định các yêu cầu nhằm đảm bảo năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn (gọi tắt là PTN).
Tiêu chuẩn này được thiết lập để nâng cao độ tin cậy trong hoạt động của các phòng thí nghiệm, bao gồm các yêu cầu cần thiết để chứng minh năng lực và khả năng cung cấp kết quả có giá trị Các phòng thí nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn này cũng đồng thời vận hành theo các nguyên tắc của TCVN ISO 9001.
Tiêu chuẩn yêu cầu phòng thí nghiệm phải lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp để quản lý rủi ro và cơ hội Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả của hệ thống quản lý mà còn mang lại kết quả tốt hơn và ngăn chặn các tác động tiêu cực Phòng thí nghiệm có trách nhiệm xác định những rủi ro và cơ hội cần được xử lý.
Sử dụng tiêu chuẩn này sẽ thúc đẩy sự hợp tác giữa các phòng thí nghiệm và các cơ quan liên quan, giúp cải thiện việc trao đổi thông tin và kinh nghiệm, đồng thời hài hòa các tiêu chuẩn và thủ tục Việc chấp nhận kết quả giữa các quốc gia cũng trở nên dễ dàng hơn khi tất cả các phòng thí nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn này.
Nội dung của tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 được ban hành năm 2017 có 8 điều khoản:
Tiêu chuẩn này được áp dụng cho tất cả các tổ chức thực hiện hoạt động thí nghiệm, không phụ thuộc vào quy mô nhân sự.
Điều khoản 2: Tài liệu viện dẫn (TCVN 6165, Từ vựng quốc tế về đo lường học - Các khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM)1)
Điều khoản 2: Thuật ngữ và định nghĩa quy định rằng ISO và IEC duy trì cơ sở dữ liệu về thuật ngữ tiêu chuẩn hóa tại các địa chỉ “http://www.iso.org/obp” và “http://www.electropedia.org” Trong trường hợp có nhiều định nghĩa cho cùng một thuật ngữ, cần ưu tiên sử dụng định nghĩa từ TCVN ISO/IEC 17000 và TCVN 6165.
Điều khoản 4: Yêu cầu chung (Đưa ra nguyên tắc xây dựng hệ thống - khách quan và bảo mật)
Điều khoản 5 quy định yêu cầu về cơ cấu, bao gồm các tiêu chí liên quan đến tư cách pháp nhân, phạm vi hoạt động, cấu trúc tổ chức và quản lý, cũng như trách nhiệm và quyền hạn của những cá nhân tham gia.
Điều khoản 6 yêu cầu các nguồn lực cần thiết cho quá trình kiểm soát con người, cơ sở hạ tầng, điều kiện môi trường, thiết bị và các nguồn lực khác Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ chính xác của kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn.
Điều khoản 7 quy định về yêu cầu quá trình, bao gồm việc xem xét các yêu cầu, đề nghị thầu và hợp đồng, lựa chọn, kiểm tra xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp, lấy mẫu và xử lý đối tượng thử nghiệm hoặc hiệu chuẩn Ngoài ra, điều khoản này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hồ sơ kỹ thuật cũng như việc kiểm soát quá trình và độ chính xác của các thử nghiệm.
Điều khoản 8 yêu cầu hệ thống quản lý phải đảm bảo hoạt động của hệ thống quản lý phòng thí nghiệm (PTN) theo cách tiếp cận và cấu trúc của tiêu chuẩn ISO 9001:2015 Điều này bao gồm việc thiết lập, lập thành văn bản, thực hiện và duy trì hệ thống quản lý nhằm hỗ trợ và chứng minh việc đạt được một cách nhất quán các yêu cầu của tiêu chuẩn, đồng thời đảm bảo chất lượng kết quả thí nghiệm.
Áp dụng
Các bước triển khai xây dựng thành công hệ thống PTN đạt chuẩn ISO 17025:2017
Lãnh đạo "Phòng thử nghiệm" cần nắm vững tiêu chuẩn ISO 17025 và xác định phạm vi áp dụng cho phòng của mình Việc hiểu rõ ý nghĩa của ISO 17025 sẽ giúp lãnh đạo định hướng các hoạt động, xác định mục tiêu và các điều kiện áp dụng cụ thể cho phòng thử nghiệm.
Bước 2 trong quá trình áp dụng ISO 17025 là thành lập ban chỉ đạo dự án ISO 17025 Doanh nghiệp thường bầu ra ban chỉ đạo này từ "Phòng Thử Nghiệm", bao gồm đại diện lãnh đạo và các bộ phận liên quan đến phạm vi áp dụng ISO 17025 Đại diện lãnh đạo về kỹ thuật sẽ thay mặt lãnh đạo trong việc chỉ đạo và giám sát việc áp dụng hệ thống quản lý ISO.
17025 và chịu trách nhiệm trước lãnh đạo về các hoạt động kỹ thuật của “Phòng Thử Nghiệm”
Bước 3 trong quy trình đánh giá "Phòng Thử Nghiệm" là xem xét thực trạng so với các tiêu chuẩn yêu cầu Cần thực hiện rà soát các hoạt động theo định hướng quá trình, xác định yêu cầu không áp dụng và đánh giá mức độ đáp ứng hiện tại của các hoạt động trong phòng Việc này sẽ làm cơ sở để xác định các hoạt động cần thay đổi hoặc bổ sung, từ đó xây dựng kế hoạch thực hiện chi tiết.
Bước 4 trong quy trình thiết kế hệ thống ISO 17025 là xây dựng và hoàn thiện hệ thống tài liệu nhằm đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn và các yêu cầu điều hành của "Phòng Thử Nghiệm" Hệ thống tài liệu này bao gồm Số tay ISO 17025, các quy trình và thủ tục liên quan, cùng với các hướng dẫn công việc, quy chế và quy định cần thiết.
Bước 5: Áp dụng hệ thống ISO 17025 theo các bước: Phổ biến đễ mọi nhân viên trong
Phòng Thử Nghiệm cần hiểu rõ và đầy đủ về tiêu chuẩn ISO 17028, đồng thời hướng dẫn nhân viên thực hiện đúng các quy trình và hướng dẫn đã được xây dựng Ngoài ra, việc xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn liên quan đến từng quá trình cụ thể cũng rất quan trọng.
Bước 6: Đánh giá nội bộ và chuẩn bị cho đánh giá chứng nhận ISO 17025 bao gồm:
Tổ chức các cuộc đánh giá nội bộ để xác định sự phù hợp của hệ thống và tiến hành các hoạt động khắc phục, phòng ngừa cần thiết
Doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn tổ chức chứng nhận để đánh giá và cấp chứng chỉ ISO 17025, vì tất cả các chứng chỉ này đều có giá trị tương đương, không phân biệt tổ chức thực hiện cấp.
Đánh giá trước chứng nhận là bước quan trọng để xác định mức độ hoàn thiện và sẵn sàng của hệ thống ISO 17025 trước khi tiến hành đánh giá chứng nhận Thông thường, hoạt động này được thực hiện bởi tổ chức Chứng nhận.
Bước 7 trong quy trình công nhận là đánh giá do tổ chức Công nhận (Bureau of Accreditation) thực hiện, nhằm xác định tính phù hợp của hệ thống theo tiêu chuẩn ISO 17025 Sau khi đánh giá, tổ chức sẽ cấp chứng chỉ công nhận năng lực cho "Phòng Thử Nghiệm".
Bước 8: Sau khi “Phòng Thử Nghiệm” được chứng nhận sẽ cần phải duy trì hệ thống
ISO 17025 Với những vấn đề sau khi đã được khắc phục qua quá trình đánh giá thì
Phòng Thử Nghiệm cần duy trì và cải tiến liên tục các hoạt động để đáp ứng tiêu chuẩn, đồng thời không ngừng nâng cao hiệu quả quản lý và cải tiến hệ thống.
Để phát triển và tồn tại, một phòng thí nghiệm cần được công nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025 Việc tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 17025:2017 là bắt buộc, không phân biệt đó là phòng thí nghiệm của doanh nghiệp tư nhân hay tập đoàn đa quốc gia.
Lợi ích
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 quy định các yêu cầu về hệ thống kỹ thuật cho phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn, giúp chứng minh năng lực kỹ thuật cũng như khả năng quản lý hiệu quả Điều này đảm bảo rằng các kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn được cung cấp ra thị trường có độ tin cậy cao và ổn định.
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác giữa các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn, đồng thời tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và kinh nghiệm nhằm thống nhất hóa các chuẩn mực và quy trình.
ISO/IEC 17025:2017 tạo nền tảng cho việc công nhận lẫn nhau về kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn, giúp giảm thiểu việc kiểm tra lại và tiết kiệm thời gian Nhờ đó, chỉ cần một giấy chứng nhận duy nhất có thể được chấp nhận tại mọi quốc gia.
Một số công ty đã áp dụng thành công
Bốn phòng thử nghiệm của Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng Không (Skypec) và hệ thống phòng thử nghiệm của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Hoa Sen Group) tại các tỉnh như Kiên Giang, Khánh Hòa, Hà Nam, Nghệ An, Bình Định, Bà Rịa – Vũng Tàu đã thành công trong việc áp dụng và được công nhận theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn.
Để thâm nhập vào thị trường Hoa Kỳ và Châu Âu, các doanh nghiệp thực phẩm cần có chứng nhận Kosher, vì các nhà nhập khẩu yêu cầu điều này Thị trường Mỹ và Châu Âu có một lượng lớn người Do Thái và người ăn chay, trong đó khoảng 20% xem trọng luật lệ Kosher Do đó, để mở rộng thị trường, các nhà sản xuất cần đảm bảo sản phẩm của mình đạt tiêu chuẩn Kosher.
Trong tiếng Do Thái, “Kosher” có nghĩa là sự thích hợp và trong ngành thực phẩm, nó chỉ những sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chế độ ăn uống theo luật lệ của người Do Thái Các luật lệ này quy định các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thực phẩm mà người Do Thái phải tuân thủ.
“Kashrus” và được viết khá chi tiết trong các sách kinh thánh của họ.
Chứng nhận Kosher đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm tuân thủ các quy định của đạo luật Do Thái Giấy chứng nhận này được cấp bởi các cơ quan Kosher như Vaad Hoeir of St Louis và có giá trị toàn cầu.
Phân loại thực phẩm theo tiêu chuẩn KOSHER
Mỗi loại thực phẩm khác nhau sẽ được phân loại và chứng nhận Kosher dựa vào quy định của một trong ba loại Kosher sau:
Thịt Kosher bao gồm các sản phẩm từ động vật như bò rừng bizon, bò, cừu và gia cầm như gà, gà tây, ngỗng, vịt Ngoài ra, các sản phẩm không chứa thịt nhưng được chế biến bằng thiết bị từng sử dụng cho thịt cũng được coi là Kosher.
Bơ sữa là các sản phẩm được chế biến từ sữa hoặc có nguồn gốc từ sữa, bao gồm cả những sản phẩm không chứa sữa nhưng được sản xuất bằng thiết bị đã sử dụng để chế biến sữa.
Thức ăn không có bơ sữa và thịt là những sản phẩm hoàn toàn không chứa thành phần từ thịt hoặc sữa Những sản phẩm này được chế biến bằng thiết bị chuyên dụng, đảm bảo không bao giờ tiếp xúc với bất kỳ sản phẩm nào có nguồn gốc từ thịt hoặc bơ sữa.
Những nguyên tắc trong tiêu chuẩn thực phẩm KOSHER
Trong Tiêu chuẩn KOSHER người ta chia ra làm bốn điều luật cơ bản:
Thứ 1: Không được trộn sữa với thịt (Nếu đã ăn thịt thì phải 6 tiếng sau mới được uống sữa và uống sữa trước 30 phút sau đó mới ăn thịt)
Vào thứ 2, không nên chế biến sản phẩm từ sữa và thịt trên cùng một dụng cụ nấu bếp Hơn nữa, việc nấu hoặc ăn chúng cùng lúc cũng không được phép, và cần tránh sử dụng chung đĩa cho cả hai loại thực phẩm này.
Thực phẩm không chứa thành phần thịt hay bơ sữa có thể kết hợp với các loại thực phẩm khác, nhưng cần lưu ý rằng trong quá trình chế biến, không được trộn chung với thịt hay bơ sữa Đồng thời, cần sử dụng dụng cụ nấu bếp riêng biệt, không dùng chung với các sản phẩm từ thịt hay bơ sữa.
Thứ 4: Khi giết, Thịt Kosher phải được mổ thịt và chế biến theo cách đặc biệt của người
Do Thái (giết theo cách nhân đạo và nhanh nhất v.v)
Áp dụng
Thị trường tiêu dùng hiện nay đang đối mặt với mối đe dọa từ thực phẩm bẩn và thực phẩm nhiễm thuốc kháng khuẩn, cùng với sự xuất hiện của các vi sinh vật có khả năng lây bệnh cho con người, điều này đã làm giảm đáng kể niềm tin của người tiêu dùng.
Hiện nay, hơn 25 triệu khách hàng toàn cầu sử dụng chứng nhận thực phẩm, bao gồm người theo đạo Do Thái, Hồi giáo, Thiên chúa giáo, người ăn chay và những ai quan tâm đến hệ sinh thái cũng như chất lượng sản phẩm Đây là một thị trường thực phẩm rộng lớn, có giá trị lên đến hàng tỉ đô la cho các nhà đầu tư Tại Mỹ, chứng nhận này hiện diện trên 60% mặt hàng thực phẩm.
Chứng nhận Kosher công nghiệp mang lại nhiều lợi ích kinh tế và phương pháp theo dõi hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu hóa Chứng nhận này giúp khách hàng dễ dàng xác minh nguồn gốc thực phẩm và phân loại các sản phẩm, cung cấp thông tin thiết thực cho những người tiêu dùng có nhu cầu Khả năng theo dõi này hỗ trợ các công ty thực phẩm, bao gồm cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, mở rộng thị trường một cách hiệu quả.
Lợi ích
Giúp doanh nghiệp tiếp cận gần hơn với nhiều phân khúc khách hàng, đặc biệt là các thị trường lớn như Trung Đông, Châu Âu, Mỹ,…
Kosher giúp Doanh Nghiệp mở rộng thị trường tiềm năng.
Gia tăng uy tín và khả năng cạnh tranh, mở rộng thị trường và giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số trong dài hạn.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết và giao thương với các nước trên thế giới (nhất là với thị trường xuất khẩu)
Biểu tượng Kosher trên bao bì giúp gia tăng lòng tin từ khách hàng, nhất là các khách hàng ăn thực phẩm Kosher. Đối với người tiêu dung:
Dấu Kosher trên bao bì giúp người tiêu dung hiểu rõ được nguồn gốc thực phẩm và phương thức chế biến sản phẩm.
Tiêu chuẩn Kosher phân loại các loại thực phẩm cho khách hàng và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng:
Những người Do Thái theo đạo
Những người bị dị ứng với các thành phần bơ sữa.
Những người tiêu dung có ý thức bảo vệ sức khỏe.
Những người không dung nạp Lactose
Một số công ty đã áp dụng thành công
Công ty TNHH MTV SXTM Phú Sơn – sản phẩm hạt Điều nhân trắng.
Công ty TNHH Plastic Intercon Việt Nam – đồ dung ăn uống bằng nhựa.
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco – sản phẩm dầu đậu nành.
Câu 1: Hệ thống quốc tế về phân loại rủi ro của hóa chất có tên là gì?
Trả lời: Globally Harmonized System of classifi cation and Labeling of Chemicals (GHS). Câu 2: Có bao nhiêu loại rủi ro về hóa chất? Kể tên?
Nguy hiểm về vật lý bao gồm các yếu tố như cháy, nổ, ăn mòn và phóng xạ, cùng với những đặc trưng nguy hiểm khác như áp suất cao và nhiệt độ thấp Những yếu tố này có thể gây tác động tiêu cực đến các tầng khí quyển, đặc biệt là tầng ozon và khí nhà kính, làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
Nguy hiểm về sức khỏe: có thể gây độc cấp tính, độc mãn tính, độc tế bào, độc di truyền
Nguy hiểm về mặt môi trường: gây biến đổi chất lượng môi trường nước, không khí hay đất, gây tác động đến thủy sinh, động vật trên cạn
Câu 3: Làm sao biết được hóa chất nào có thể có hoặc không có tác dụng với hóa chất nào khi tồn tại gần nhau?
Tính tương thích hóa học của các hóa chất, có thể tìm thấy trên SDS, cho biết chúng có tác dụng với nhau hay không khi ở gần Biểu đồ tính tương thích hóa học cung cấp hướng dẫn về việc lưu trữ an toàn cho các nhóm hóa chất Ngoài ra, chương trình Bảng tính Khả năng phản ứng Hóa học (CRW) từ Cơ quan Quản lý Khí quyển Đại dương Quốc gia (NOAA) chứa cơ sở dữ liệu chi tiết về phản ứng của các hóa chất nguy hại phổ biến.
Câu 4: Những thông tin nào cần phải có trên 1 nhãn của 1 can hóa chất?
Thông tin nhận dạng sản phẩm: Tên của sản phẩm.
Hình đồ cảnh báo: Hình ảnh đồ họa cung cấp thông tin về các mối nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
Từ cảnh báo: Câu/từ mô tả giải thích mối nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
VD: “Danger” (Nguy hiểm) hay “Warning” (Cảnh báo).
Lưu ý về nguy hại: Giải thích nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
Lưu ý phòng ngừa là thông tin quan trọng nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ việc tiếp xúc với sản phẩm Có bốn loại thông báo phòng ngừa, bao gồm ngăn ngừa, ứng phó, lưu trữ và thải bỏ.
Thông tin Nhà cung cấp: Thông tin liên lạc của nhà sản xuất/nhà cung cấp sản phẩm, bao gồm tên công ty, địa chỉ và số điện thoại.
Câu 5: MSDS là gì? Một MSDS về hóa chất cần phải bao gồm những thông tin gì? Trả lời:
MSDS, hay Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (Material Safety Data Sheet), là tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về các thuộc tính của một hóa chất cụ thể Văn bản này nhằm mục đích hướng dẫn những người tiếp xúc hoặc làm việc với hóa chất, bất kể thời gian ngắn hay dài, về cách sử dụng an toàn và các biện pháp xử lý cần thiết trong trường hợp bị ảnh hưởng.
Một bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) phải bao gồm ít nhất là các mục sau:
- Tên gọi thương phẩm, tên gọi hóa học và các tên gọi khác cũng như các số đăng ký CAS, RTECS v.v.
Các thuộc tính lý học của hóa chất bao gồm biểu hiện bề ngoài, màu sắc, mùi vị, tỷ trọng riêng, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, điểm bắt lửa, điểm nổ, điểm tự cháy, độ nhớt, tỷ lệ bay hơi, áp suất hơi, thành phần phần trăm cho phép trong không khí và khả năng hòa tan trong các dung môi như nước và dung môi hữu cơ.
- Thành phần hóa học, họ hóa chất, công thức và các phản ứng hóa học với các hóa chất khác như axít, chất ôxi hóa.
Độc tính có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe con người, bao gồm ảnh hưởng đến mắt, da, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa và khả năng sinh sản Ngoài ra, nó còn có khả năng gây ung thư, dị biến và đột biến gen Các biểu hiện và triệu chứng của ngộ độc có thể xuất hiện dưới dạng cấp tính hoặc kinh niên.
Các nguy hiểm chính về cháy nổ có thể gây tác động xấu đến sức khỏe người lao động và tạo ra những phản ứng nguy hiểm Theo thang đánh giá NFPA từ 0 đến 4, mức độ nguy hiểm càng cao thì rủi ro cháy nổ càng lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn lao động Việc nhận diện và đánh giá đúng mức độ nguy hiểm này là cần thiết để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho tất cả mọi người.
- Thiết bị bảo hộ lao động cần sử dụng khi làm việc với hóa chất.
- Quy trình thao tác khi làm việc với hóa chất.
- Trợ giúp y tế khẩn cấp khi ngộ độc hay bị tai nạn trong khi sử dụng hóa chất.
Để đảm bảo an toàn trong việc lưu giữ và bảo quản hóa chất trong kho, cần tuân thủ các tiêu chuẩn như nhiệt độ, độ ẩm, độ thoáng khí và tránh lưu trữ các hóa chất không tương thích với nhau Ngoài ra, các quy định cần thiết khi tiếp xúc với hóa chất cũng phải được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường.
Phương pháp xử lý phế thải hóa chất bao gồm việc xử lý kho tàng định kỳ và thực hiện ngay khi phát hiện rò rỉ hóa chất ra môi trường.
- Các thiết bị, phương tiện và trình tự, quy chuẩn trong phòng cháy-chữa cháy.
- Các tác động xấu lên thủy sinh vật và môi trường.
- Khả năng và hệ số tích lũy sinh học (BCF).
- Các quy định về đóng gói, tem mác và vận chuyển.
Câu 6: Khi tiếp xúc với hóa chất, nhân viên thường cần sử dụng những loại phương tiện bảo hộ lao động nào?
Khác với các môi trường làm việc khác, phòng thí nghiệm yêu cầu trang bị đồ bảo hộ lao động nghiêm ngặt do người lao động thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại và vi sinh vật nguy hiểm Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của họ Tùy thuộc vào loại thí nghiệm (hóa học, sinh học, vật lý), đồ bảo hộ sẽ có những đặc điểm riêng Tuy nhiên, tất cả các phòng thí nghiệm đều cần phải có những trang thiết bị bảo hộ bắt buộc nhất định.
Khẩu trang bảo hộ trong phòng thí nghiệm khác biệt hoàn toàn so với khẩu trang vải hay khẩu trang y tế thông thường, vì chúng được sản xuất từ những chất liệu đặc biệt có khả năng vô hiệu hóa tác hại của hóa chất Những khẩu trang này giúp duy trì nguồn không khí sạch và an toàn cho người lao động Một số loại khẩu trang phổ biến bao gồm khẩu trang than hoạt tính, khẩu trang chống dầu, khẩu trang vinyl và khẩu trang tiệt trùng.
Găng tay bảo hộ là thiết bị không thể thiếu trong phòng thí nghiệm, vì mọi thao tác đều thực hiện bằng tay Khác với găng tay sử dụng trong ngành xây dựng, găng tay thí nghiệm cần ưu tiên tính năng chống hóa chất và kháng khuẩn Đồng thời, găng tay cũng phải đảm bảo sự thoải mái và thuận tiện trong quá trình cầm nắm, giúp người dùng thực hiện các thí nghiệm một cách hiệu quả và an toàn.
Quần áo bảo hộ trong phòng thí nghiệm có thể chỉ là áo blouse trắng nếu không tiếp xúc với hóa chất độc hại Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất nồng độ cao trong thời gian dài, việc sử dụng đồ bảo hộ toàn thân với khả năng chống hóa chất và chống nước là điều cần thiết để đảm bảo an toàn.
Giày bảo hộ là thiết bị quan trọng trong phòng thí nghiệm, giúp duy trì môi trường vô trùng và bảo vệ chân người lao động khỏi các sự cố như bể ống thủy tinh hay tràn hóa chất Với tính năng chống trơn, chống thấm và chống bụi bẩn, giày bảo hộ đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng trong quá trình thí nghiệm.
Nón bảo hộ phòng thí nghiệm là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ đầu trong môi trường làm việc, khác hẳn với những chiếc mũ bảo hộ cồng kềnh dùng trong xây dựng Với thiết kế mỏng nhẹ và gọn gàng, nón bảo hộ này không chỉ giữ cho đầu tóc gọn gàng và vệ sinh mà còn giúp tránh những ảnh hưởng không mong muốn trong quá trình thí nghiệm.