TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT HÓA CHẤT, HÓA DƯỢC, DƯỢC PHẨM, MỸ PHẨM, THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Định nghĩa
HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát trọng yếu) là hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm dựa trên việc phân tích các mối nguy và xác định các điểm kiểm soát quan trọng Hệ thống này bao gồm đánh giá có hệ thống tất cả các bước trong quy trình chế biến thực phẩm, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Nội dung chính
Trong hệ thống HACCP, có ba loại mối nguy chính ảnh hưởng trực tiếp đến thực phẩm, bao gồm mối nguy sinh học, mối nguy vật lý và mối nguy hóa học Những mối nguy này cần được nhận diện và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Mối nguy sinh học trong thực phẩm bao gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và độc tố nội, ngoại sinh ra từ nguyên liệu hoặc sản phẩm Trong đó, nguy cơ từ vi khuẩn là phổ biến nhất và thường gây ô nhiễm thực phẩm.
Mối nguy vật lý trong thực phẩm bao gồm cát, bụi bẩn từ môi trường, thủy tinh từ chai, lọ và đèn chiếu, cũng như kim loại từ dây điện, máy móc và mảnh vụn than chì Những mối nguy này không có sẵn trong thực phẩm mà phát sinh từ nguyên liệu và quy trình sản xuất không đảm bảo Khi người tiêu dùng ăn phải dị vật, họ có thể gặp phải tình trạng hóc hoặc đau đớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Mối nguy hóa học trong thực phẩm bao gồm các hóa chất có sẵn trong tự nhiên, được hình thành từ nguyên liệu chính Những hóa chất này thường được phát hiện trong thực phẩm trước hoặc sau thu hoạch, bao gồm cả các hóa chất bổ sung.
Sản phẩm được kiểm soát hoàn toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với sự bổ sung của nhà sản xuất vào thực phẩm trong quá trình sản xuất và phân phối Tuy nhiên, các hóa chất không mong muốn, như thuốc trừ sâu, có thể vô tình nhiễm vào thực phẩm trong quá trình nuôi trồng Nếu không được cách ly đủ thời gian hoặc sử dụng quá liệu, những hóa chất này có thể trở thành một phần của thực phẩm.
Mối nguy tiềm ẩn trong thực phẩm có thể đến từ dị ứng với các thành phần nhạy cảm trong nguyên liệu, gây ra tình trạng không tốt cho người sử dụng Để đảm bảo an toàn, cần thiết lập các Điểm Kiểm Soát Tới Hạn (CCP) tại từng công đoạn sản xuất, nhằm ngăn ngừa, loại bỏ hoặc giảm thiểu mối nguy đến mức chấp nhận được.
Trong quy trình sản xuất, có thể có nhiều điểm giới hạn xuất hiện Mỗi điểm kiểm soát tới hạn có thể áp dụng các biện pháp khác nhau Để xác định chính xác các điểm kiểm soát tới hạn trong hệ thống HACCP, cần sử dụng cây CCP.
Phương thức áp dụng
Hình 1 1 Phương thức áp dụng.
Để triển khai hệ thống HACCP hiệu quả, bước đầu tiên là thành lập một đội ngũ HACCP gồm những thành viên được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm Các thành viên này cần có khả năng xử lý các vấn đề liên quan đến việc xây dựng và áp dụng hệ thống HACCP một cách chuyên nghiệp.
20 download by : skknchat@gmail.com
Doanh nghiệp cần xây dựng bản mô tả sản phẩm chi tiết, bao gồm thành phần, cấu trúc, cách bảo quản, đóng gói và phương pháp phân phối Bảng mô tả này sẽ là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển các biểu mẫu kiểm soát an toàn thực phẩm trong tương lai.
Bước 3: Xác định mục đích sử dụng sản phẩm là rất quan trọng Doanh nghiệp cần phải xác định rõ phương thức và mục đích sử dụng sản phẩm để đảm bảo các giới hạn kiểm soát được thiết lập một cách chính xác.
Bước 4 trong quy trình HACCP là thiết lập lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất và sơ đồ mặt bằng một cách đầy đủ và rõ ràng Điều này giúp bao quát chính xác hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
Bước 5 trong quy trình HACCP là thẩm định lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần kiểm tra cẩn thận từng bước của sơ đồ quy trình đã được xây dựng Việc này nhằm đảm bảo rằng sơ đồ và quy trình phản ánh chính xác hoạt động thực tế của quy trình chế biến.
Bước 6 trong quy trình quản lý rủi ro là phân tích mối nguy, trong đó doanh nghiệp cần nhận diện tất cả các mối nguy có thể xảy ra Việc này giúp thiết lập các hành động khắc phục thích hợp và áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu tác động hoặc loại bỏ hoàn toàn các mối nguy đó.
Bước 7 trong quy trình quản lý an toàn thực phẩm là xác định điểm kiểm soát tới hạn (CCP) Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp cây quyết định, một sơ đồ logic và khoa học, để xác định chính xác các CCP trong từng giai đoạn của chu trình sản xuất và chế biến sản phẩm.
Bước 8 trong quy trình an toàn thực phẩm là thiết lập các giới hạn tới hạn, tức là xác định những giá trị cụ thể cho các biện pháp an toàn nhằm kiểm soát hoặc loại bỏ mối nguy tại các điểm kiểm soát quan trọng (CCP) trong quá trình vận hành.
Bước 9 trong quy trình quản lý an toàn thực phẩm là giám sát các giới hạn tới hạn, trong đó hệ thống giám sát áp dụng các phương pháp quản lý để đảm bảo rằng mỗi điểm kiểm soát tới hạn (CCP) đều được kiểm soát chặt chẽ Hệ thống này không chỉ ghi lại tình trạng vận hành mà còn lưu giữ thông tin kiểm soát thực tế, tạo cơ sở vững chắc cho việc thẩm tra và đánh giá sau này.
Bước 10: Thiết lập các hành động khắc phục là cần thiết cho từng CCP cụ thể, nhằm đảm bảo tính sẵn có khi có CCP không được kiểm soát Thực hiện các hành động sửa chữa kịp thời giúp giảm thiểu tối đa ảnh hưởng đến sản phẩm.
Bước 11: Thiết lập quy trình thẩm tra là bước quan trọng để đánh giá và xác nhận tính hiệu lực của hệ thống HACCP Các cuộc đánh giá thẩm tra cần được tổ chức định kỳ nhằm đảm bảo hiệu quả của hệ thống và kiểm tra các hồ sơ liên quan.
Bước 12 trong quy trình HACCP yêu cầu thiết lập và lưu trữ tài liệu một cách hệ thống Việc văn bản hóa mọi quy trình là cần thiết để đảm bảo rằng các kế hoạch HACCP được kiểm soát một cách toàn diện và hiệu quả.
21 download by : skknchat@gmail.com
Lợi ích khi áp dụng HACCP
Chứng nhận HACCP mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, tăng tính cạnh tranh và khả năng mở rộng thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu thực phẩm Việc được in dấu chứng nhận trên nhãn sản phẩm tạo lòng tin với người tiêu dùng và đối tác, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán và ký kết hợp đồng thương mại Đối với ngành công nghiệp, chứng nhận HACCP giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và tiếp thị, giảm chi phí do giảm thiểu sản phẩm hỏng, cải tiến quy trình sản xuất và điều kiện môi trường, nâng cao năng lực quản lý an toàn thực phẩm, cũng như mở rộng cơ hội kinh doanh trong xuất nhập khẩu thực phẩm.
Cải thiện sức khỏe cộng đồng là lợi ích quan trọng mà nhà nước đạt được, đồng thời nâng cao hiệu quả và kiểm soát thực phẩm Điều này giúp giảm chi phí cho sức khỏe cộng đồng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại và tăng cường lòng tin của người dân vào nguồn cung cấp thực phẩm.
Lợi ích cho người tiêu dùng bao gồm giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền qua thực phẩm, nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm, tăng cường sự tin tưởng vào nguồn cung cấp thực phẩm, và cải thiện chất lượng cuộc sống trong các lĩnh vực sức khỏe và kinh tế – xã hội.
Những lưu ý khi sử dụng tiêu chuẩn HACCP
Sự tham gia và cam kết của ban lãnh đạo là yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống HACCP được triển khai, áp dụng, duy trì và kiểm soát hiệu quả.
Lãnh đạo và nhân viên cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp.
Có sự đầu tư nguồn lực cho việc xây dựng kế hoạch, đánh giá, xây dựng hồ sơ, tài liệu, tổ chức áp dụng
Tổ chức đào tạo nhận thức chung về HACCP
Có khả năng triển khai một chương trình vệ sinh tiên quyết như SSOP (quy phạm vệ sinh) hay GMP (thực hành sản xuất tốt) tại cơ sở
Có khả năng văn bản hóa các quy trình và phương pháp sử dụng.
VietGAP (Thực hành Nông nghiệp Tốt Việt Nam) là hệ thống quy định nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp và thủy sản an toàn tại Việt Nam Hệ thống này bao gồm các nguyên tắc, quy trình và hướng dẫn cho tổ chức, cá nhân trong việc sản xuất, thu hoạch và sơ chế sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và tiêu dùng, đồng thời đảm bảo phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường.
22 download by : skknchat@gmail.com truy xuất nguồn gốc sản phẩm Các lĩnh vực áp dụng VietGAP gồm trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản.
VietGAP được chia thành 3 nhóm:
VietGAP trồng trọt: rau quả tươi, chè búp tươi, lúa, cà phê,…
VietGAHP chăn nuôi: Bò sữa, bò thịt, dê, lợn, gà, ngan, vịt, ong,…
VietGAP thủy sản: Cá tra, cá rô phi, tôm sú, tôm chân trắng,…
Tiêu chuẩn VietGAP có thể hiểu đơn giản qua các nội dung chính: Đánh giá và lựa chọn vùng sản xuất Giống và gốc ghép
Quản lý đất và giá thể
Phân bón và chất phụ gia Nước tưới
Hóa chất (gồm phân vô cơ và thuốc bảo vệ thực vật)
Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch Quản lý và xử lý chất thải
An toàn lao động Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy nguyên nguồn gốc và thu hồi sản phẩm Kiểm tra nội bộ
Khiếu nại và giải quyết khiếu nại
23 download by : skknchat@gmail.com
Các giai đoạn triển khai VietGAP
Giai đoạn đầu tiên trong quá trình khảo sát là đánh giá thực trạng của trang trại và khu vực nuôi trồng Việc này bao gồm việc xem xét phương pháp canh tác, thói quen canh tác, cũng như cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
Khảo sát ban đầu là bước quan trọng để đánh giá mức độ đạt và chưa đạt của doanh nghiệp theo tiêu chuẩn VietGAP Qua đó, doanh nghiệp có thể xây dựng kế hoạch triển khai hiệu quả nhằm áp dụng thành công tiêu chuẩn VietGAP.
Giai đoạn 2: Đào tạo tiêu chuẩn – Xây dựng và vận hành hệ thống theo VietGAP:
Doanh nghiệp cần tiến hành đào tạo tiêu chuẩn VietGAP cho toàn bộ nhân viên, vì việc này là thiết yếu để khởi đầu quá trình xây dựng và áp dụng VietGAP một cách hiệu quả.
Sau khi hoàn tất đào tạo về yêu cầu VietGAP, doanh nghiệp sẽ phối hợp với chuyên gia tư vấn để xây dựng quy trình và hướng dẫn thực hiện công việc Đồng thời, doanh nghiệp cũng sẽ thiết lập các biểu mẫu ghi chép và chuẩn hóa quy trình thực hiện.
Sau khi ban hành hệ thống quy trình hướng dẫn và biểu mẫu, doanh nghiệp cần áp dụng chúng vào quy trình sản xuất Trong quá trình thực hiện, việc lưu trữ hồ sơ và bằng chứng là cần thiết để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.
Giai đoạn 3: Đánh giá nội bộ là bước quan trọng để doanh nghiệp đạt chứng nhận và áp dụng hệ thống hiệu quả Doanh nghiệp cần giám sát và theo dõi việc thực hiện quy trình, tự đánh giá mức độ tuân thủ của người lao động, cũng như việc ghi chép biểu mẫu Điều này giúp xác định xem hệ thống quản lý có phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp hay không.
Doanh nghiệp tự xem xét, đánh giá để hoàn thiện hệ thống của mình phù hợp tiêu chuẩn VietGAP.
Giai đoạn 4: Đánh giá cấp chứng nhận VietGAP của Tổ chức chứng nhận:
Sau khi tuân thủ các nguyên tắc thực hành nông nghiệp tốt theo tiêu chuẩn VietGAP, doanh nghiệp cần đăng ký chứng nhận với tổ chức chứng nhận VietGAP Tiếp theo, đoàn chuyên gia sẽ tiến hành đánh giá thực tế để xem xét việc cấp chứng chỉ VietGAP Nếu kết quả đánh giá thực tế và kiểm nghiệm sản phẩm đáp ứng yêu cầu, tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng chỉ VietGAP theo TCVN 11892-1:2017.
Lợi ích khi áp dụng VietGAP
VietGAP không chỉ khẳng định thương hiệu của sản phẩm thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi Việt Nam, mà còn góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế Điều này nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho xã hội Đối với nhà sản xuất, VietGAP giúp họ phản ứng nhanh chóng với các vấn đề an toàn thực phẩm và vệ sinh, đồng thời tạo dựng lòng tin vững chắc với các nhà phân phối.
Chứng chỉ VietGAP đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu sản phẩm và tạo ra thị trường tiêu thụ ổn định cho người sản xuất Đối với doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu, nguồn nguyên liệu đạt chuẩn chất lượng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đồng thời giảm chi phí và thời gian kiểm tra mẫu đầu vào Người tiêu dùng cũng được hưởng lợi khi sử dụng các sản phẩm an toàn vệ sinh thực phẩm, từ đó hình thành nên một thế hệ tiêu dùng có khả năng nhận biết sản phẩm chất lượng với chứng nhận VietGAP.
Một số lưu ý khi áp dụng VietGAP trong trồng rau
Để đảm bảo chất lượng rau sạch, vùng đất trồng cần phải không bị ô nhiễm bởi kim loại nặng như asen và thủy ngân, cũng như không bị ảnh hưởng bởi nước thải công nghiệp chưa được xử lý Khu vực này cần được cách ly tối thiểu 2 km với các khu vực có chất thải công nghiệp nặng và bệnh viện, đồng thời cách xa ít nhất 200 m so với chất thải sinh hoạt của thành phố.
Khi chọn giống, cần nắm rõ lý lịch nơi sản xuất hạt giống, đặc biệt là đối với hạt giống nhập khẩu, vì chúng phải trải qua quy trình kiểm dịch Trước khi gieo trồng, hạt giống cần được xử lý bằng hóa chất hoặc nhiệt để tiêu diệt mầm bệnh và sâu hại có thể xuất hiện sau này.
Nước tưới đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng rau xanh, vì nước chiếm hơn 90% thành phần của chúng Để đảm bảo an toàn vệ sinh, cần sử dụng nước giếng hoặc nước từ sông, ao, hồ không ô nhiễm Ngoài ra, nên dùng nước sạch để pha trộn phân bón và thuốc bảo vệ thực vật nhằm nâng cao hiệu quả sản phẩm.
Khi sử dụng phân bón cho rau, không được dùng phân chuồng chưa ủ hoai hay phân tươi pha loãng Cần ngừng bón phân ít nhất 15 ngày trước khi thu hoạch Chỉ sử dụng các loại phân bón được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam phê duyệt và đang có hiệu lực.
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng đối tượng Chỉ sử dụng các loại thuốc nằm trong danh mục cho phép, tránh tuyệt đối việc sử dụng thuốc cấm hoặc thuốc đã hết hạn Nên lựa chọn các loại thuốc ít độc hại cho con người, thiên địch và các động vật khác, ưu tiên sử dụng thuốc chọn lọc, thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng, cũng như thuốc sinh học như vi sinh và thảo mộc Việc sử dụng thuốc cần thực hiện theo hướng dẫn cụ thể và đảm bảo thời gian cách ly phù hợp.
Để thu hoạch rau hiệu quả, cần thu hoạch đúng độ chín và theo yêu cầu của từng loại rau Đồng thời, cần tuân thủ thời gian cách ly của thuốc bảo vệ thực vật và lần bón phân cuối cùng Ngoài ra, nên loại bỏ những lá già héo, trái bị sâu bệnh và dị dạng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
25 download by : skknchat@gmail.com
Một số ví dụ
Thương hiệu nước uống tinh khiết BAMBOO của Công ty cổ phần nước giải khát FLC đã khẳng định uy tín trên thị trường nhờ vào việc tuân thủ và được chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015 và HACCP.
IS 22000, chứng chỉ đợc cấp bởi Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng TQC.
Năm 2006, Nhà Máy NutiFood Bình Dương đã mở rộng sản xuất sữa bột và sữa nước, đạt tiêu chuẩn GMP thực phẩm và tiêu chuẩn HACCP, và duy trì các tiêu chuẩn này trong những năm tiếp theo Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Việt – Úc cũng nổi bật với các sản phẩm từ thịt dê chất lượng cao.
Trung tâm nghiên cứu và phát triển Chăn nuôi gia súc lớn: Sản phẩm Bò (bò thịt)
Công ty CP nuôi trồng Thuỷ sản Phương Minh: sản phẩm cá (cá chim vây vàng)
Câu 3: Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2017
YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA CÁC PHÒNG THỬ NGHIỆM VÀ HIỆU
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
ISO/IEC 17025 là gì?
Là tiêu chuẩn quốc tế qui định các yêu cầu nhằm đảm bảo năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn (gọi tắt là PTN).
Tiêu chuẩn này được thiết lập nhằm nâng cao độ tin cậy trong hoạt động của các phòng thí nghiệm Nó bao gồm các yêu cầu cần thiết giúp phòng thí nghiệm chứng minh năng lực và khả năng cung cấp kết quả có giá trị Các phòng thí nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn này thường vận hành theo nguyên tắc của TCVN ISO 9001.
Tiêu chuẩn yêu cầu phòng thí nghiệm lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp để xử lý rủi ro và cơ hội Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả của hệ thống quản lý mà còn giúp đạt được kết quả tốt hơn và ngăn chặn các tác động tiêu cực Phòng thí nghiệm có trách nhiệm xác định các rủi ro và cơ hội cần được giải quyết.
Việc áp dụng tiêu chuẩn này sẽ thúc đẩy sự hợp tác giữa các phòng thí nghiệm và cơ quan liên quan, giúp cải thiện việc trao đổi thông tin và kinh nghiệm Đồng thời, nó cũng hỗ trợ trong việc hài hòa các tiêu chuẩn và quy trình, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chấp nhận kết quả giữa các quốc gia khi tất cả các phòng thí nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn này.
Nội dung của tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, được ban hành vào năm 2017, bao gồm 8 điều khoản Điều khoản đầu tiên quy định phạm vi áp dụng, cho biết tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các tổ chức thực hiện hoạt động thí nghiệm, không phân biệt số lượng nhân viên.
Điều khoản 2 quy định về tài liệu viện dẫn như TCVN 6165 và các thuật ngữ quốc tế trong đo lường ISO và IEC duy trì cơ sở dữ liệu về thuật ngữ tiêu chuẩn hóa, ưu tiên sử dụng định nghĩa trong TCVN ISO/IEC 17000 và TCVN 6165 Điều khoản 4 nêu nguyên tắc xây dựng hệ thống đảm bảo tính khách quan và bảo mật Điều khoản 5 đề cập đến yêu cầu về tư cách pháp nhân, phạm vi hoạt động, cấu trúc tổ chức và trách nhiệm của nhân sự Điều khoản 6 yêu cầu kiểm soát con người, cơ sở hạ tầng và điều kiện môi trường trong quá trình thử nghiệm Điều khoản 7 yêu cầu xem xét các yêu cầu, hợp đồng, kiểm tra xác nhận và kiểm soát quá trình thử nghiệm Cuối cùng, Điều khoản 8 yêu cầu hệ thống quản lý PTN phải tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001:2015 để đảm bảo chất lượng kết quả thí nghiệm.
Áp dụng
Các bước triển khai xây dựng thành công hệ thống PTN đạt chuẩn ISO 17025:2017
Lãnh đạo "Phòng thử nghiệm" cần nắm vững tiêu chuẩn ISO 17025 và xác định phạm vi áp dụng cho phòng của mình Việc hiểu rõ ý nghĩa của tiêu chuẩn này sẽ giúp lãnh đạo định hướng các hoạt động, từ đó xác định mục tiêu và điều kiện áp dụng cụ thể cho phòng thử nghiệm.
Bước 2 trong quy trình áp dụng ISO 17025 là thành lập ban chỉ đạo dự án ISO 17025, thường được bầu ra từ "Phòng Thử Nghiệm" Ban chỉ đạo này bao gồm đại diện lãnh đạo và các bộ phận liên quan trong phạm vi áp dụng ISO 17025, trong đó có sự tham gia của đại diện lãnh đạo kỹ thuật để hỗ trợ trong việc chỉ đạo áp dụng hệ thống quản lý ISO hiệu quả.
17025 và chịu trách nhiệm trước lãnh đạo về các hoạt động kỹ thuật của “Phòng Thử Nghiệm”
Bước 3: Đánh giá thực trạng của “Phòng Thử Nghiệm” so với các tiêu chuẩn yêu cầu Cần tiến hành rà soát các hoạt động theo định hướng quá trình và xem xét những yêu cầu chưa được đáp ứng.
Đánh giá mức độ áp dụng và đáp ứng hiện tại của các hoạt động trong "Phòng Thử Nghiệm" là cần thiết để xác định những hoạt động cần thay đổi hoặc bổ sung Kết quả đánh giá này sẽ là cơ sở để xây dựng kế hoạch thực hiện chi tiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Bước 4 trong quá trình triển khai hệ thống ISO 17025 là thiết kế và lập văn bản cho hệ thống Tài liệu hệ thống cần được xây dựng và hoàn thiện nhằm đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn, cũng như các yêu cầu điều hành của "Phòng Thử Nghiệm" Điều này bao gồm việc soạn thảo số tay ISO 17025, các quy trình và thủ tục liên quan, cùng với các hướng dẫn công việc, quy chế và quy định cần thiết.
Bước 5: Áp dụng hệ thống ISO 17025 theo các bước: Phổ biến đễ mọi nhân viên trong
Phòng Thử Nghiệm cần nhận thức đầy đủ về tiêu chuẩn ISO 17028, đồng thời hướng dẫn nhân viên thực hiện theo các quy trình và hướng dẫn đã được xây dựng Việc xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn liên quan đến từng quá trình cụ thể là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Bước 6: Đánh giá nội bộ và chuẩn bị cho đánh giá chứng nhận ISO 17025 bao gồm:
Tổ chức các cuộc đánh giá nội bộ để xác định sự phù hợp của hệ thống và tiến hành các hoạt động khắc phục, phòng ngừa cần thiết.
Doanh nghiệp có quyền lựa chọn tổ chức chứng nhận để đánh giá và cấp chứng chỉ ISO 17025, vì mọi chứng chỉ đều có giá trị như nhau Đánh giá trước chứng nhận giúp xác định mức độ hoàn thiện và sẵn sàng của hệ thống ISO 17025 cho quá trình đánh giá chứng nhận, thường do tổ chức chứng nhận thực hiện.
Bước 7: Tổ chức Công nhận (Bureau of Accreditation) thực hiện đánh giá để xác định sự phù hợp của hệ thống với tiêu chuẩn ISO 17025, đồng thời cấp chứng chỉ công nhận năng lực cho “Phòng Thử Nghiệm”.
Bước 8: Sau khi “Phòng Thử Nghiệm” được chứng nhận sẽ cần phải duy trì hệ thống
ISO 17025 Với những vấn đề sau khi đã được khắc phục qua quá trình đánh giá thì
“Phòng Thử Nghiệm” cần duy trì và cải tiến các hoạt động để đáp ứng tiêu chuẩn, đồng thời không ngừng nâng cao hiệu quả quản lý và cải tiến hệ thống.
Để phát triển và tồn tại, một phòng thí nghiệm cần được công nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025 Việc tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 17025:2017 là bắt buộc, bất kể đó là phòng thí nghiệm của doanh nghiệp tư nhân hay tập đoàn đa quốc gia.
Lợi ích
Bộ tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 quy định các yêu cầu về hệ thống kỹ thuật cho các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn, giúp chứng minh năng lực kỹ thuật và quản lý hiệu quả Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn được cung cấp ra thị trường có độ tin cậy cao và ổn định.
28 download by : skknchat@gmail.com Ý nghĩa của tiêu chuẩn iso 17025 nằm ở chỗ khi áp dụng các tiêu chuẩn Quốc tế
ISO/IEC 17025:2017 tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn, cũng như các tổ chức khác, nhằm trao đổi thông tin và kinh nghiệm về việc thống nhất hóa các tiêu chuẩn và quy trình.
ISO/IEC 17025:2017 đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập sự công nhận lẫn nhau về kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn, giúp giảm thiểu việc kiểm tra lại nhiều lần Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cho phép sử dụng một giấy chứng nhận duy nhất, được chấp nhận ở mọi quốc gia.
Một số công ty đã áp dụng thành công
Bốn phòng thử nghiệm của Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng Không (Skypec) và các phòng thử nghiệm tại công ty CP Bia Sài Gòn (SABECO) ở Kiên Giang, Khánh Hòa, Hà Nam, cùng với hệ thống phòng thử nghiệm của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Hoa Sen Group) tại Nghệ An, Bình Định, Bà Rịa – Vũng Tàu, đã thành công trong việc áp dụng và đạt chứng nhận ISO/IEC 17025:2017, đảm bảo yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn.
Các doanh nghiệp thực phẩm muốn thâm nhập vào thị trường Hoa Kỳ và Châu Âu cần phải có chứng nhận Kosher, vì đây là yêu cầu từ các nhà nhập khẩu tại những khu vực này Thị trường Mỹ và Châu Âu có một lượng lớn người Do Thái cùng những người ăn chay, ăn kiêng, trong đó có đến 20% người tiêu dùng rất chú trọng đến quy định Kosher Do đó, để mở rộng thị trường, các nhà sản xuất thực phẩm cần đảm bảo sản phẩm của mình được cấp chứng nhận Kosher.
Trong tiếng Do Thái, "Kosher" có nghĩa là sự thích hợp, đặc biệt trong ngành thực phẩm, nó chỉ việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chế độ ăn uống theo luật lệ của người Do Thái Những quy định này được gọi là luật lệ ăn uống Kosher.
“Kashrus” và được viết khá chi tiết trong các sách kinh thánh của họ.
Chứng nhận Kosher đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm đáp ứng các yêu cầu của đạo luật Do Thái Chứng nhận này được cấp bởi các cơ quan Kosher, như Vaad Hoeir of St Louis, và có giá trị toàn cầu.
Phân loại thực phẩm theo tiêu chuẩn KOSHER
Mỗi loại thực phẩm khác nhau sẽ được phân loại và chứng nhận Kosher dựa vào quy định của một trong ba loại Kosher sau:
Thịt Kosher bao gồm các sản phẩm từ bò rừng bizon, bò, cừu và gia cầm như gà, gà tây, ngỗng, vịt Ngoài ra, các sản phẩm không có nguồn gốc từ thịt nhưng được chế biến bằng thiết bị từng sử dụng cho thịt cũng được coi là thịt Kosher.
29 download by : skknchat@gmail.com
Bơ sữa là các sản phẩm chứa sữa hoặc có nguồn gốc từ sữa Ngoài ra, những sản phẩm không chứa sữa nhưng được chế biến bằng thiết bị từng sử dụng cho sản phẩm sữa cũng thuộc nhóm này.
Thức ăn không chứa bơ sữa và thịt bao gồm tất cả các sản phẩm không có thành phần từ thịt hoặc sữa Những sản phẩm này được chế biến bằng thiết bị hoàn toàn tách biệt, không bao giờ sử dụng cho việc chế biến các sản phẩm thịt hoặc bơ sữa.
Những nguyên tắc trong tiêu chuẩn thực phẩm KOSHER
Trong Tiêu chuẩn KOSHER người ta chia ra làm bốn điều luật cơ bản:
Thứ 1: Không được trộn sữa với thịt (Nếu đã ăn thịt thì phải 6 tiếng sau mới được uống sữa và uống sữa trước 30 phút sau đó mới ăn thịt)
Thứ 2: Không được chế biến các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa và thịt trên cùng 1 dụng cụ nấu bếp, không được phép nấu hay ăn cùng lúc với nhau, không được dùng chung đĩa. Thứ 3: Thực phẩm không chứa thành phần thịt hay bơ sữa có thể ăn cùng với các loại thực phẩm khác nhưng quá trình chế biến cũng không được trộn chung với thịt hay bơ sữa và không được sử dụng chung dụng cụ nấu bếp với các sản phẩm thịt hay bơ sữa. Thứ 4: Khi giết, Thịt Kosher phải được mổ thịt và chế biến theo cách đặc biệt của người
Do Thái (giết theo cách nhân đạo và nhanh nhất v.v)
Áp dụng
Thị trường tiêu dùng hiện nay đang đối mặt với mối đe dọa từ thực phẩm bẩn và thực phẩm nhiễm thuốc kháng khuẩn, cùng với sự lây lan của các vi sinh vật gây bệnh cho con người, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể niềm tin của người tiêu dùng.
Hiện nay, hơn 25 triệu khách hàng trên toàn cầu đã sử dụng chứng nhận này, bao gồm người theo đạo Do Thái, Hồi giáo, Thiên chúa giáo, người ăn chay, cũng như những khách hàng quan tâm đến hệ sinh thái và chất lượng sản phẩm Đây là một thị trường thực phẩm rộng lớn, với giá trị lên đến hàng tỉ đô la, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư Tại Mỹ, chứng nhận này đã có mặt trên 60% sản phẩm thực phẩm.
Chứng nhận Kosher công nghiệp mang lại nhiều lợi ích kinh tế và giải pháp cho vấn đề toàn cầu hóa Nó giúp người tiêu dùng dễ dàng xác minh nguồn gốc thực phẩm và phân loại các sản phẩm theo nhu cầu thông tin của họ Khả năng theo dõi nguồn gốc thực phẩm này hỗ trợ các công ty, bao gồm cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, mở rộng thị trường và tăng cường sự tin tưởng từ khách hàng.
Lợi ích
Giúp doanh nghiệp tiếp cận gần hơn với nhiều phân khúc khách hàng, đặc biệt là các thị trường lớn như Trung Đông, Châu Âu, Mỹ,…
30 download by : skknchat@gmail.com
Kosher giúp Doanh Nghiệp mở rộng thị trường tiềm năng.
Gia tăng uy tín và khả năng cạnh tranh, mở rộng thị trường và giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số trong dài hạn.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết và giao thương với các nước trên thế giới (nhất là với thị trường xuất khẩu)
Biểu tượng Kosher trên bao bì giúp gia tăng lòng tin từ khách hàng, nhất là các khách hàng ăn thực phẩm Kosher. Đối với người tiêu dung:
Dấu Kosher trên bao bì giúp người tiêu dung hiểu rõ được nguồn gốc thực phẩm và phương thức chế biến sản phẩm.
Tiêu chuẩn Kosher phân loại các loại thực phẩm cho khách hàng và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng:
Những người Do Thái theo đạo
Những người bị dị ứng với các thành phần bơ sữa.
Những người tiêu dung có ý thức bảo vệ sức khỏe.
Những người không dung nạp Lactose
Một số công ty đã áp dụng thành công
Công ty TNHH MTV SXTM Phú Sơn – sản phẩm hạt Điều nhân trắng
Công ty TNHH Plastic Intercon Việt Nam – đồ dung ăn uống bằng nhựa Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco – sản phẩm dầu đậu nành.
31 download by : skknchat@gmail.com
Câu 1: Hệ thống quốc tế về phân loại rủi ro của hóa chất có tên là gì?
Trả lời: Globally Harmonized System of classifi cation and Labeling of Chemicals (GHS). Câu 2: Có bao nhiêu loại rủi ro về hóa chất? Kể tên?
Nguy hiểm về vật lý bao gồm các hiện tượng như cháy, nổ, ăn mòn và phóng xạ, cùng với những đặc trưng nguy hiểm khác như áp suất cao và nhiệt độ thấp Những yếu tố này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các tầng khí quyển, đặc biệt là tầng ozon và sự gia tăng khí nhà kính.
Nguy hiểm về sức khỏe: có thể gây độc cấp tính, độc mãn tính, độc tế bào, độc di truyền
Nguy hiểm về mặt môi trường: gây biến đổi chất lượng môi trường nước, không khí hay đất, gây tác động đến thủy sinh, động vật trên cạn
Câu 3: Làm sao biết được hóa chất nào có thể có hoặc không có tác dụng với hóa chất nào khi tồn tại gần nhau?
Tính tương thích hóa học của các chất hóa học, có thể được tìm thấy trên SDS, cho biết khả năng phản ứng khi chúng tồn tại gần nhau Biểu đồ tính tương thích hóa học cung cấp hướng dẫn chung cho việc lưu trữ các nhóm hóa chất, trong khi chương trình Bảng tính Khả năng phản ứng Hóa học (CRW) chứa cơ sở dữ liệu chi tiết về phản ứng của các hóa chất nguy hại phổ biến, được cung cấp bởi Cơ quan Quản lý Khí quyển Đại dương Quốc gia (NOAA).
Câu 4: Những thông tin nào cần phải có trên 1 nhãn của 1 can hóa chất?
Thông tin nhận dạng sản phẩm: Tên của sản phẩm.
Hình đồ cảnh báo: Hình ảnh đồ họa cung cấp thông tin về các mối nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
Từ cảnh báo: Câu/từ mô tả giải thích mối nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
VD: “Danger” (Nguy hiểm) hay “Warning” (Cảnh báo).
Lưu ý về nguy hại: Giải thích nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
32 download by : skknchat@gmail.com
Lưu ý phòng ngừa là thông tin quan trọng nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc tiếp xúc với sản phẩm Có bốn loại thông báo phòng ngừa: ngăn ngừa, ứng phó, lưu trữ và thải bỏ.
Thông tin Nhà cung cấp: Thông tin liên lạc của nhà sản xuất/nhà cung cấp sản phẩm, bao gồm tên công ty, địa chỉ và số điện thoại.
Câu 5: MSDS là gì? Một MSDS về hóa chất cần phải bao gồm những thông tin gì? Trả lời:
MSDS, hay Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (Material Safety Data Sheet), là tài liệu cung cấp thông tin quan trọng về các thuộc tính của hóa chất cụ thể Tài liệu này hướng dẫn những người tiếp xúc hoặc làm việc với hóa chất, bất kể thời gian tiếp xúc ngắn hay dài, về các quy trình làm việc an toàn và biện pháp xử lý khi gặp tác động từ hóa chất.
Một bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) phải bao gồm ít nhất là các mục sau:
- Tên gọi thương phẩm, tên gọi hóa học và các tên gọi khác cũng như các số đăng ký CAS, RTECS v.v.
Các thuộc tính lý học của hóa chất bao gồm biểu hiện bề ngoài, màu sắc, mùi vị, tỷ trọng riêng, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, điểm bắt lửa, điểm nổ, điểm tự cháy, độ nhớt, tỷ lệ bay hơi, áp suất hơi, thành phần phần trăm cho phép trong không khí và khả năng hòa tan trong các dung môi như nước và dung môi hữu cơ.
- Thành phần hóa học, họ hóa chất, công thức và các phản ứng hóa học với các hóa chất khác như axít, chất ôxi hóa.
Độc tính của các chất hóa học có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe con người, bao gồm ảnh hưởng tiêu cực đến mắt, da, hệ hô hấp và hệ tiêu hóa Ngoài ra, chúng còn có khả năng làm giảm khả năng sinh sản, gây ra ung thư, dị biến và đột biến gen Các triệu chứng của ngộ độc có thể xuất hiện dưới dạng cấp tính hoặc mãn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Các nguy hiểm chính về cháy nổ có thể gây tác động xấu đến sức khỏe người lao động và tạo ra những phản ứng nguy hiểm Theo thang đánh giá NFPA từ 0 đến 4, mức độ nguy hiểm càng cao thì rủi ro cháy nổ càng lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn lao động Việc nhận diện và đánh giá đúng mức độ nguy hiểm này là rất quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.
- Thiết bị bảo hộ lao động cần sử dụng khi làm việc với hóa chất.
- Quy trình thao tác khi làm việc với hóa chất.
- Trợ giúp y tế khẩn cấp khi ngộ độc hay bị tai nạn trong khi sử dụng hóa chất.
Để đảm bảo an toàn trong việc lưu giữ và bảo quản hóa chất trong kho, cần tuân thủ các điều kiện tiêu chuẩn như nhiệt độ, độ ẩm, độ thoáng khí và sự phân loại các hóa chất không tương thích Đồng thời, cần chú ý đến các quy định khi tiếp xúc với hóa chất để tránh nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Phương pháp xử lý phế thải hóa chất bao gồm việc quản lý và xử lý kho tàng định kỳ, cũng như thực hiện các biện pháp khẩn cấp khi xảy ra rò rỉ hóa chất ra môi trường.
- Các thiết bị, phương tiện và trình tự, quy chuẩn trong phòng cháy-chữa cháy.
33 download by : skknchat@gmail.com
- Các tác động xấu lên thủy sinh vật và môi trường.
- Khả năng và hệ số tích lũy sinh học (BCF).
- Các quy định về đóng gói, tem mác và vận chuyển.
Câu 6: Khi tiếp xúc với hóa chất, nhân viên thường cần sử dụng những loại phương tiện bảo hộ lao động nào?
Khác với các môi trường làm việc khác, phòng thí nghiệm yêu cầu trang bị đồ bảo hộ lao động nghiêm ngặt do người lao động thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại và vi sinh vật nguy hiểm Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của họ Tùy thuộc vào mục đích thí nghiệm, như hóa học, sinh học hay vật lý, đồ bảo hộ sẽ có những đặc trưng riêng Tuy nhiên, tất cả các phòng thí nghiệm đều cần trang bị những vật dụng bảo hộ bắt buộc để đảm bảo an toàn cho người lao động.
Khẩu trang bảo hộ trong phòng thí nghiệm khác biệt hoàn toàn so với khẩu trang vải hay khẩu trang y tế thông thường, vì chúng được sản xuất từ những chất liệu đặc biệt có khả năng vô hiệu hóa tác hại của hóa chất Những loại khẩu trang này đảm bảo cung cấp không khí sạch và an toàn cho người lao động Một số loại khẩu trang phổ biến bao gồm khẩu trang than hoạt tính, khẩu trang chống dầu, khẩu trang vinyl và khẩu trang tiệt trùng.
Găng tay bảo hộ là thiết bị không thể thiếu trong phòng thí nghiệm, nơi mọi thao tác đều được thực hiện bằng tay Trong khi găng tay xây dựng yêu cầu độ dày và chắc chắn, găng tay thí nghiệm lại cần ưu tiên tính năng chống hóa chất và kháng khuẩn Ngoài ra, sự thoải mái và thuận tiện trong việc cầm nắm cũng là yếu tố quan trọng khi lựa chọn găng tay cho các thí nghiệm.
Quần áo bảo hộ là yếu tố quan trọng trong phòng thí nghiệm, đặc biệt khi làm việc với hóa chất độc hại Nếu chỉ nghiên cứu với hóa chất ít nguy hiểm, áo blouse trắng đơn giản có thể đủ Tuy nhiên, khi tiếp xúc với hóa chất nồng độ cao trong thời gian dài, việc sử dụng đồ bảo hộ toàn thân với khả năng chống hóa chất và chống nước là bắt buộc để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Giày bảo hộ là thiết bị quan trọng trong phòng thí nghiệm, giúp duy trì môi trường vô trùng và bảo vệ chân người lao động khỏi các sự cố như bể ống thủy tinh hay tràn hóa chất Ngoài ra, giày bảo hộ còn được thiết kế với tính năng chống trơn, chống thấm và chống bụi bẩn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình thí nghiệm.
34 download by : skknchat@gmail.com
Nón bảo hộ phòng thí nghiệm là một sản phẩm nhẹ nhàng và gọn gàng, hoàn toàn khác biệt với những chiếc mũ bảo hộ cồng kềnh trong xây dựng Chức năng chính của nón bảo hộ này là bảo vệ đầu, giữ tóc gọn gàng và sạch sẽ, từ đó giúp tránh ảnh hưởng đến quá trình thí nghiệm.