TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT HÓA CHẤT, HÓA DƯỢC, DƯỢC PHẨM, MỸ PHẨM, THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Định nghĩa
HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) là hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm dựa trên việc phân tích các mối nguy và xác định các điểm kiểm soát quan trọng Hệ thống này bao gồm việc đánh giá có hệ thống tất cả các bước trong quy trình chế biến thực phẩm và xác định những bước quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Nội dung chính
Hệ thống HACCP đối mặt với ba loại mối nguy chính ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm, bao gồm mối nguy sinh học, mối nguy vật lý và mối nguy hóa học Những mối nguy này cần được nhận diện và kiểm soát để đảm bảo chất lượng và an toàn của thực phẩm.
Mối nguy sinh học trong thực phẩm bao gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và các độc tố nội, ngoại sinh ra từ nguyên liệu hoặc sản phẩm Trong số đó, mối nguy về vi khuẩn là phổ biến nhất và thường gây ô nhiễm thực phẩm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng.
Mối nguy vật lý trong thực phẩm bao gồm cát, bụi bẩn, thủy tinh từ chai lọ và kim loại như dây điện, máy móc, cũng như mảnh vụn than chì Những nguy cơ này không xuất phát từ thực phẩm mà chủ yếu do nguyên liệu và quy trình sản xuất không đảm bảo Việc tiêu thụ thực phẩm có chứa dị vật có thể gây hóc, đau đớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng.
Mối nguy hóa học bao gồm các hóa chất tự nhiên có sẵn từ nguyên liệu chính, thường xuất hiện trong thực phẩm trước hoặc sau khi thu hoạch, cùng với các hóa chất bổ sung.
Các hóa chất trong thực phẩm được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Chúng thường được bổ sung bởi nhà sản xuất trong quá trình sản xuất và phân phối Tuy nhiên, một số hóa chất có thể vô tình nhiễm vào thực phẩm, thường là từ thuốc trừ sâu hoặc chất độc trong quá trình nuôi trồng Nếu không được cách ly đủ thời gian hoặc sử dụng quá liều, các hóa chất này có thể trở thành một phần của thực phẩm.
Dị ứng thực phẩm là một mối nguy tiềm ẩn, khi người tiêu dùng có thể gặp phải các phản ứng không mong muốn do các thành phần mẫn cảm có trong nguyên liệu Việc nhận biết và tránh xa những thực phẩm gây dị ứng là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
- Điểm kiểm soát tới hạn (CCP):
Điểm kiểm soát tới hạn (CCP) là các biện pháp được áp dụng tại từng công đoạn trong quá trình sản xuất nhằm ngăn ngừa, loại bỏ hoặc giảm thiểu các mối nguy đến mức chấp nhận được.
Trong quá trình sản xuất, có thể xuất hiện nhiều điểm giới hạn, và mỗi điểm kiểm soát tới hạn (CCP) có thể áp dụng các biện pháp khác nhau Việc xác định chính xác các điểm kiểm soát tới hạn trong Hệ thống HACCP được thực hiện thông qua cây CCP.
Phương thức áp dụng
Hình 1 1 Phương thức áp dụng.
Để thành lập đội HACCP, cần chọn những thành viên được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm vững vàng trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm.
2 1 xây dựng và áp dụng hệ thống HACCP.
Để đảm bảo an toàn thực phẩm, doanh nghiệp cần xây dựng một bản mô tả sản phẩm chi tiết, bao gồm các thông tin về thành phần, cấu trúc, cách bảo quản, đóng gói và phương pháp phân phối Bảng mô tả này sẽ là cơ sở quan trọng cho việc phát triển các biểu mẫu kiểm soát an toàn thực phẩm trong tương lai.
Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục đích và phương thức sử dụng sản phẩm để đảm bảo các giới hạn cần kiểm soát được thiết lập một cách chính xác.
Bước 4 trong quy trình HACCP là thiết lập lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất và sơ đồ mặt bằng một cách đầy đủ, rõ ràng Điều này giúp bao quát chính xác các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, đảm bảo an toàn thực phẩm và hiệu quả trong quy trình chế biến.
Bước 5 trong quy trình HACCP là thẩm định lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần kiểm tra kỹ lưỡng từng bước trong sơ đồ quy trình đã được xây dựng Điều này nhằm đảm bảo rằng sơ đồ và quy trình phản ánh chính xác hoạt động thực tế của quá trình chế biến.
Bước 6 trong quy trình quản lý rủi ro là phân tích mối nguy, nơi doanh nghiệp cần nhận diện tất cả các mối nguy tiềm ẩn Việc này giúp thiết lập các hành động khắc phục phù hợp và áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu ảnh hưởng hoặc loại bỏ hoàn toàn những mối nguy đó.
Bước 7 trong quy trình sản xuất là xác định điểm kiểm soát tới hạn (CCP), và một phương pháp phổ biến mà doanh nghiệp có thể áp dụng là cây quyết định Sơ đồ này mang tính logic và khoa học, giúp doanh nghiệp xác định chính xác các CCP trong quá trình chế biến sản phẩm.
Bước 8 trong quy trình an toàn thực phẩm là thiết lập các giới hạn tới hạn, đây là những giá trị được xác định trước để đảm bảo an toàn và kiểm soát các mối nguy tại các điểm kiểm soát quan trọng (CCP) trong quá trình vận hành.
Bước 9 trong quy trình HACCP liên quan đến việc giám sát các giới hạn tới hạn, trong đó hệ thống giám sát áp dụng các phương pháp quản lý nhằm kiểm soát hiệu quả từng CCP Hệ thống này không chỉ ghi lại tình trạng vận hành mà còn cung cấp thông tin kiểm soát thực tế, tạo nền tảng cho các hoạt động thẩm tra sau này.
Để đảm bảo hiệu quả của các CCP, cần thiết lập các hành động khắc phục cụ thể cho từng CCP Những hành động sửa chữa này phải được chuẩn bị sẵn sàng để xử lý kịp thời khi có CCP không được kiểm soát, giúp hạn chế tối đa ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Bước 11 trong quy trình HACCP là thiết lập các quy trình thẩm tra, bao gồm việc tổ chức các cuộc đánh giá để xác nhận tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống HACCP cùng với các hồ sơ liên quan.
Bước 12 trong quy trình HACCP yêu cầu thiết lập tài liệu và lưu trữ hồ sơ một cách hệ thống Mọi quy trình của HACCP cần được văn bản hóa để đảm bảo rằng các kế hoạch được kiểm soát một cách toàn diện và hiệu quả Việc lưu trữ hồ sơ là cần thiết để theo dõi và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thực hiện HACCP.
Lợi ích khi áp dụng HACCP
Chứng nhận HACCP mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu thực phẩm Việc in dấu chứng nhận HACCP trên nhãn sản phẩm giúp tạo lòng tin với người tiêu dùng và đối tác thương mại Ngoài ra, chứng nhận này còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán và ký kết hợp đồng trong nước cũng như xuất khẩu, đồng thời là cơ sở cho các chính sách ưu tiên đầu tư và đào tạo từ Nhà nước và các đối tác nước ngoài.
Ngành công nghiệp thực phẩm có nhiều lợi ích từ việc cải thiện quy trình sản xuất, bao gồm tăng khả năng cạnh tranh và tiếp thị, giảm chi phí nhờ giảm thiểu sản phẩm hỏng và thu hồi, cũng như nâng cao điều kiện môi trường Hơn nữa, việc cải tiến năng lực quản lý giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, đồng thời mở ra nhiều cơ hội kinh doanh và xuất, nhập khẩu thực phẩm.
Cải thiện sức khỏe cộng đồng là một trong những lợi ích quan trọng mà nhà nước có thể đạt được, đồng thời nâng cao hiệu quả và kiểm soát thực phẩm Việc này giúp giảm chi phí cho sức khỏe cộng đồng và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại Hơn nữa, nó còn góp phần xây dựng lòng tin của người dân vào nguồn cung cấp thực phẩm.
Lợi ích của việc nâng cao vệ sinh an toàn thực phẩm đối với người tiêu dùng bao gồm giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền qua thực phẩm, nâng cao nhận thức về vấn đề này, tăng cường sự tin cậy vào nguồn cung thực phẩm và cải thiện chất lượng cuộc sống trong lĩnh vực sức khỏe cũng như kinh tế - xã hội.
Những lưu ý khi sử dụng tiêu chuẩn HACCP
Để hệ thống HACCP được triển khai và duy trì hiệu quả, cần có sự tham gia và cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo trong việc áp dụng và kiểm soát các quy trình.
Lãnh đạo và nhân viên cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp.
- Có sự đầu tư nguồn lực cho việc xây dựng kế hoạch, đánh giá, xây dựng hồ sơ, tài liệu, tổ chức áp dụng
- Tổ chức đào tạo nhận thức chung về HACCP
- Có khả năng triển khai một chương trình vệ sinh tiên quyết như SSOP (quy phạm vệ sinh) hay GMP (thực hành sản xuất tốt) tại cơ sở
- Có khả năng văn bản hóa các quy trình và phương pháp sử dụng.
VietGAP (Thực hành nông nghiệp tốt Việt Nam) là hệ thống quy định nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp và thủy sản an toàn tại Việt Nam Hệ thống này bao gồm các nguyên tắc và quy trình hướng dẫn cho tổ chức, cá nhân trong việc sản xuất, thu hoạch và sơ chế sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và tiêu dùng, đồng thời đảm bảo phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường.
- truy xuất nguồn gốc sản phẩm Các lĩnh vực áp dụng VietGAP gồm trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản.
- - VietGAP được chia thành 3 nhóm:
- + VietGAP trồng trọt: rau quả tươi, chè búp tươi, lúa, cà phê,
- + VietGAHP chăn nuôi: Bò sữa, bò thịt, dê, lợn, gà, ngan, vịt, ong,.
- + VietGAP thủy sản: Cá tra, cá rô phi, tôm sú, tôm chân trắng,
- Tiêu chuẩn VietGAP có thể hiểu đơn giản qua các nội dung chính:
- Đánh giá và lựa chọn vùng sản xuất
- Quản lý đất và giá thể
- Phân bón và chất phụ gia
- Hóa chất (gồm phân vô cơ và thuốc bảo vệ thực vật)
- Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch
- Quản lý và xử lý chất thải
- Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy nguyên nguồn gốc và thu hồi sản phẩm
- Khiếu nại và giải quyết khiếu nại
Các giai đoạn triển khai VietGAP
- Giai đoạn 1: Khảo sát thực trạng ban đầu:
Để bắt đầu, cần thực hiện đánh giá hiện trạng của trang trại và khu vực nuôi trồng Những nội dung cơ bản cần xem xét bao gồm phương pháp canh tác, thói quen canh tác, cũng như cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
Khảo sát ban đầu là bước quan trọng để đánh giá mức độ đạt được của Doanh nghiệp theo tiêu chuẩn VietGAP Qua đó, Doanh nghiệp có thể xác định những điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng kế hoạch triển khai hiệu quả nhằm áp dụng thành công tiêu chuẩn VietGAP.
- Giai đoạn 2: Đào tạo tiêu chuẩn - Xây dựng và vận hành hệ thống theo VietGAP:
Doanh nghiệp cần tiến hành đào tạo tiêu chuẩn VietGAP cho toàn bộ nhân sự, vì việc này là rất quan trọng để bắt đầu xây dựng và áp dụng VietGAP một cách hiệu quả.
Sau khi hoàn thành đào tạo về yêu cầu của VietGAP, doanh nghiệp sẽ hợp tác với chuyên gia tư vấn để xây dựng các quy trình và hướng dẫn thực hiện công việc Đồng thời, doanh nghiệp cũng sẽ thiết lập biểu mẫu ghi chép và chuẩn hóa quy trình thực hiện nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chí của VietGAP.
Sau khi hệ thống quy trình hướng dẫn và biểu mẫu được ban hành, doanh nghiệp cần áp dụng chúng vào quy trình sản xuất Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ và bằng chứng để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.
- Giai đoạn 3: Đánh giá nội bộ:
Để đạt chứng nhận và áp dụng hệ thống hiệu quả, doanh nghiệp cần giám sát và theo dõi việc thực hiện Sau đó, doanh nghiệp tự đánh giá mức độ tuân thủ của người lao động đối với các quy trình và việc ghi chép biểu mẫu Đồng thời, cần xem xét tính phù hợp của hệ thống quản lý với đặc thù của doanh nghiệp.
- + Doanh nghiệp tự xem xét, đánh giá để hoàn thiện hệ thống của mình phù hợp tiêu chuẩn VietGAP.
- Giai đoạn 4: Đánh giá cấp chứng nhận VietGAP của Tổ chức chứng nhận:
- + Sau khi đảm bảo các nguyên tắc thực hành nông nghiệp tốt theo tiêu chuẩn VietGAP.
Doanh nghiệp thực hiện đăng ký chứng nhận với Tổ chức chứng nhận VietGAP.
Sau khi đoàn chuyên gia tiến hành đánh giá thực tế, nếu kết quả đánh giá và kiểm nghiệm sản phẩm đạt yêu cầu, tổ chức chứng nhận sẽ cấp chứng chỉ VietGAP theo tiêu chuẩn TCVN 11892-1:2017.
Lợi ích khi áp dụng VietGAP
VietGAP khẳng định uy tín sản phẩm thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi của Việt Nam, góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho xã hội.
Đối với nhà sản xuất, việc cải thiện khả năng phản ứng kịp thời với các vấn đề liên quan đến an toàn và vệ sinh thực phẩm là rất quan trọng, giúp tăng cường sự tin tưởng từ phía nhà phân phối.
- người tiêu dùng và cơ quan quản lý Chứng chỉ VietGAP giúp người sản xuất xây dựng thương hiệu sản phẩm và tạo thị trường tiêu thụ ổn định.
Đối với doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu, việc đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng cao không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra mà còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian cho quá trình kiểm tra mẫu đầu vào.
Người tiêu dùng ngày nay có thể yên tâm sử dụng các sản phẩm thực phẩm an toàn và chất lượng nhờ vào chứng nhận VietGAP, giúp họ dễ dàng nhận biết và lựa chọn những sản phẩm đáng tin cậy.
Một số lưu ý khi áp dụng VietGAPtrong trồng rau
Vùng đất trồng rau sạch cần đảm bảo không bị ô nhiễm bởi kim loại nặng như asen và thủy ngân, cũng như không bị ảnh hưởng bởi nước thải công nghiệp từ các nhà máy chưa được xử lý Khu vực này phải được cách ly ít nhất 2 km khỏi các khu vực có chất thải công nghiệp nặng và bệnh viện, đồng thời cách xa ít nhất 200m so với chất thải sinh hoạt của thành phố.
Khi lựa chọn hạt giống, cần nắm rõ lý lịch nơi sản xuất và đảm bảo rằng hạt giống nhập khẩu đã qua kiểm dịch Trước khi gieo trồng, hạt giống cần được xử lý bằng hóa chất hoặc nhiệt để tiêu diệt mầm bệnh và sâu hại, nhằm bảo vệ mùa vụ sau này.
Nước tưới đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng rau xanh, vì nước chiếm hơn 90% thành phần của rau Để bảo vệ an toàn vệ sinh, nên sử dụng nước giếng hoặc nước từ sông, ao, hồ không ô nhiễm Ngoài ra, nước sạch cũng cần được sử dụng để pha chế phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
Để đảm bảo an toàn cho rau củ, không nên sử dụng phân chuồng chưa ủ hoai hoặc phân tươi pha loãng để tưới Trước khi thu hoạch 15 ngày, cần ngừng bón phân Chỉ sử dụng các loại phân bón có tên trong danh mục được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam phê duyệt và đang có hiệu lực.
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng đối tượng Chỉ sử dụng các loại thuốc nằm trong danh mục cho phép, không sử dụng thuốc cấm hoặc thuốc đã hết hạn Nên lựa chọn các loại thuốc ít độc hại đối với con người, thiên địch và các động vật khác, ưu tiên thuốc chọn lọc, thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng, và thuốc sinh học như thuốc vi sinh và thảo mộc Cần thực hiện theo hướng dẫn sử dụng và thời gian cách ly phù hợp với từng loại thuốc.
Khi thu hoạch rau, cần chú ý thu hoạch đúng độ chín và theo yêu cầu của từng loại rau, đồng thời đảm bảo thời gian cách ly thuốc bảo vệ thực vật và bón phân lần cuối Ngoài ra, cần loại bỏ các lá già héo, trái bị sâu bệnh và dị dạng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Một số ví dụ
Thương hiệu nước uống tinh khiết BAMBOO của Công ty cổ phần nước giải khát FLC đã khẳng định được uy tín trên thị trường nhờ tuân thủ và được chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015 và HACCP.
IS 22000, chứng chỉ đợc cấp bởi Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng TQC.
Năm 2006, Nhà Máy NutiFood Bình Dương đã mở rộng sản xuất sữa bột và sữa nước, đồng thời được chứng nhận đạt tiêu chuẩn GMP thực phẩm và tiêu chuẩn HACCP Nhà máy tiếp tục duy trì các tiêu chuẩn này trong những năm tiếp theo.
- Công ty TNHH nông nghiệp công nghệ cao Việt - Úc: Sản phẩm dê (thịt)
- Trung tâm nghiên cứu và phát triển Chăn nuôi gia súc lớn: Sản phẩm Bò (bò thịt)
- Công ty CP nuôi trồng Thuỷ sản Phương Minh: sản phẩm cá (cá chim vây vàng)
- Câu 3: Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2017
- YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA CÁC PHÒNG THỬ NGHIỆM VÀ HIỆU
- General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
ISO/IEC 17025 là gì?
- Là tiêu chuẩn quốc tế qui định các yêu cầu nhằm đảm bảo năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn (gọi tắt là PTN).
Tiêu chuẩn này được thiết lập để nâng cao độ tin cậy trong hoạt động của các phòng thí nghiệm, bao gồm các yêu cầu cần thiết giúp các phòng thí nghiệm chứng minh năng lực và khả năng cung cấp kết quả có giá trị sử dụng Các phòng thí nghiệm tuân thủ tiêu chuẩn này cũng đồng thời áp dụng các nguyên tắc của TCVN ISO 9001.
Tiêu chuẩn yêu cầu phòng thí nghiệm phải lập kế hoạch và thực hiện các hành động để xử lý rủi ro và cơ hội Việc giải quyết đồng thời cả rủi ro và cơ hội không chỉ nâng cao hiệu lực của hệ thống quản lý mà còn giúp đạt được kết quả tốt hơn và ngăn ngừa các tác động tiêu cực Phòng thí nghiệm có trách nhiệm quyết định những rủi ro và cơ hội nào cần được ưu tiên giải quyết.
Việc áp dụng tiêu chuẩn này sẽ thúc đẩy sự hợp tác giữa các phòng thí nghiệm và các cơ quan khác, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và kinh nghiệm Hơn nữa, tiêu chuẩn này giúp hài hòa các quy định và thủ tục, từ đó làm cho việc công nhận kết quả giữa các quốc gia trở nên dễ dàng hơn khi tất cả các phòng thí nghiệm đều tuân thủ cùng một tiêu chuẩn.
Áp dụng
5 Lợi ích của việc áp dụng?
6 Cho ví dụ về một vài công ty đã áp dụng thành công các chứng chỉ chất lượng đó.
Câu 1: Hệ thống quản lý chất lượng HACCP
HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát trọng yếu) là hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm dựa trên việc phân tích các mối nguy và xác định các điểm kiểm soát quan trọng Hệ thống này bao gồm đánh giá có hệ thống tất cả các bước trong quy trình chế biến thực phẩm, từ đó xác định những bước thiết yếu để đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Hệ thống HACCP đối mặt với ba loại mối nguy chính ảnh hưởng trực tiếp đến thực phẩm, bao gồm mối nguy sinh học, mối nguy vật lý và mối nguy hóa học Những mối nguy này cần được nhận diện và kiểm soát để đảm bảo an toàn thực phẩm hiệu quả.
Mối nguy sinh học trong thực phẩm bao gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, cũng như tác động của nội độc tố và ngoại độc tố từ nguyên liệu hoặc sản phẩm Trong đó, mối nguy do vi khuẩn là phổ biến nhất và thường gây ra ô nhiễm thực phẩm.
Mối nguy vật lý trong thực phẩm bao gồm cát, bụi bẩn, thủy tinh từ chai lọ, đèn chiếu, và kim loại như dây điện, máy móc, cùng với mảnh vụn than chì Những mối nguy này không xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm mà thường phát sinh từ nguyên liệu hoặc môi trường sản xuất không đảm bảo quy định Khi người tiêu dùng ăn phải dị vật, họ có thể gặp phải tình trạng hóc hoặc đau đớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Mối nguy hóa học từ các hóa chất tự nhiên có thể xuất hiện trong thực phẩm trước hoặc sau thu hoạch, thường được tìm thấy từ các nguyên liệu chính Việc nhận diện và quản lý những hóa chất bổ sung này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
Các hóa chất trong thực phẩm cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Chúng thường được bổ sung bởi nhà sản xuất trong quá trình sản xuất và phân phối Tuy nhiên, cũng có những hóa chất không mong muốn, như thuốc trừ sâu, có thể vô tình nhiễm vào thực phẩm trong quá trình nuôi trồng Nếu không đảm bảo cách ly đủ thời gian hoặc sử dụng quá liều, các hóa chất này có thể trở thành một phần của thực phẩm, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Một mối nguy khác là dị ứng thực phẩm, khi người tiêu dùng tiếp xúc với các thành phần nhạy cảm có trong nguyên liệu, dẫn đến tình trạng sức khỏe không tốt sau khi sử dụng.
- Điểm kiểm soát tới hạn (CCP):
Điểm kiểm soát tới hạn (CCP) là những biện pháp được áp dụng tại từng công đoạn trong quá trình sản xuất nhằm ngăn ngừa, loại bỏ hoặc giảm thiểu các mối nguy đến mức có thể chấp nhận được.
Trong quy trình sản xuất, có thể tồn tại nhiều điểm giới hạn khác nhau Mỗi điểm kiểm soát tới hạn có thể được áp dụng bằng nhiều biện pháp khác nhau Việc xác định chính xác các điểm kiểm soát tới hạn trong Hệ thống HACCP được thực hiện thông qua cây CCP.
Hình 1 1 Phương thức áp dụng.
Để thành lập đội HACCP, cần lựa chọn những thành viên được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm phong phú trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm.
2 1 xây dựng và áp dụng hệ thống HACCP.
Doanh nghiệp cần tạo một bản mô tả sản phẩm chi tiết, bao gồm các thông tin về thành phần, cấu trúc, cách bảo quản, đóng gói và phương pháp phân phối Bảng mô tả này sẽ là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển các biểu mẫu kiểm soát an toàn thực phẩm trong tương lai.
Doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích và phương thức sử dụng sản phẩm nhằm đảm bảo các giới hạn kiểm soát được thiết lập một cách chính xác.
Bước 4 trong quy trình HACCP là thiết lập lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất và sơ đồ mặt bằng một cách chi tiết và rõ ràng Điều này giúp bao quát chính xác hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Bước 5 trong quy trình HACCP là thẩm định lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần kiểm tra kỹ lưỡng từng bước trong sơ đồ quy trình đã được xây dựng Việc này đảm bảo rằng sơ đồ và quy trình phản ánh chính xác hoạt động thực tế của quá trình chế biến.
Bước 6 trong quy trình quản lý rủi ro là phân tích mối nguy, trong đó doanh nghiệp cần nhận diện tất cả các mối nguy tiềm ẩn Việc này giúp thiết lập các hành động khắc phục hiệu quả và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu ảnh hưởng hoặc loại bỏ hoàn toàn những mối nguy đó.
Lợi ích
Bộ tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 quy định các yêu cầu về hệ thống kỹ thuật cho các phòng thử nghiệm và phòng hiệu chuẩn, giúp họ chứng minh năng lực kỹ thuật và quản lý hiệu quả Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn được cung cấp ra thị trường có giá trị ổn định và độ tin cậy cao.
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 mang ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác giữa các phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn, cũng như các tổ chức khác Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin và kinh nghiệm, từ đó thống nhất hóa các chuẩn mực và quy trình trong lĩnh vực thử nghiệm và hiệu chuẩn.
ISO/IEC 17025:2017 tạo nền tảng cho sự công nhận lẫn nhau về kết quả thử nghiệm và hiệu chuẩn, giúp giảm thiểu việc kiểm tra lại và tiết kiệm thời gian Điều này cho phép chỉ cần một giấy chứng nhận duy nhất được chấp nhận trên toàn cầu.
Một số công ty đã áp dụng thành công
- Bốn phòng thử nghiệm của Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng Không (Skypec),
Phòng thử nghiệm (PTN) của Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn (SABECO) tại Kiên Giang, Khánh Hòa, Hà Nam, cùng với hệ thống PTN của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Hoa Sen Group) tại Nghệ An, Bình Định, Bà Rịa - Vũng Tàu, đã thành công trong việc áp dụng và đạt chứng nhận ISO/IEC 17025:2017, tiêu chuẩn yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn.
Các doanh nghiệp thực phẩm muốn gia nhập thị trường Hoa Kỳ và Châu Âu cần phải có chứng nhận Kosher, vì đây là yêu cầu từ các nhà nhập khẩu tại những khu vực này Thị trường Mỹ và Châu Âu có một lượng lớn người Do Thái cũng như những người ăn chay và ăn kiêng, trong đó khoảng 20% người tiêu dùng đặc biệt chú trọng đến các quy định Kosher Để mở rộng thị trường, các nhà sản xuất thực phẩm cần đảm bảo sản phẩm của mình được cấp chứng nhận Kosher.
Trong tiếng Do Thái, "Kosher" có nghĩa là sự thích hợp, đặc biệt trong ngành thực phẩm, nó chỉ việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chế độ ăn uống theo luật lệ của người Do Thái Những quy định này được gọi là luật lệ ăn uống Kosher.
“Kashrus” và được viết khá chi tiết trong các sách kinh thánh của họ.
Chứng nhận Kosher đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm tuân thủ các yêu cầu của đạo luật Do Thái Chứng nhận này được cấp bởi các tổ chức Kosher uy tín, như Vaad Hoeir of St Louis, và có giá trị toàn cầu.
Phân loại thực phẩm theo tiêu chuẩn KOSHER
- -I- Mỗi loại thực phẩm khác nhau sẽ được phân loại và chứng nhận Kosher dựa vào quy định của một trong ba loại Kosher sau:
Thịt Kosher bao gồm các sản phẩm như bò rừng bizon, bò, cừu và gia cầm như gà, gà tây, ngỗng, vịt Ngoài ra, các sản phẩm không có nguồn gốc từ thịt động vật nhưng được chế biến bằng thiết bị từng sử dụng cho sản phẩm thịt cũng được coi là Kosher.
Bơ sữa bao gồm các sản phẩm chứa sữa hoặc có nguồn gốc từ sữa, cũng như những sản phẩm không chứa sữa nhưng được chế biến bằng thiết bị từng sử dụng cho sản phẩm sữa.
Thức ăn không chứa bơ sữa và thịt là các sản phẩm hoàn toàn không có thành phần từ thịt hoặc sữa Những sản phẩm này được chế biến bằng thiết bị chuyên dụng, chưa từng tiếp xúc với bất kỳ loại thịt hay bơ sữa nào, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Những nguyên tắc trong tiêu chuẩn thực phẩm KOSHER
- 4- Trong Tiêu chuẩn KOSHER người ta chia ra làm bốn điều luật cơ bản:
- Thứ 1: Không được trộn sữa với thịt (Nếu đã ăn thịt thì phải 6 tiếng sau mới được uống sữa và uống sữa trước 30 phút sau đó mới ăn thịt)
Vào thứ 2, cần lưu ý không chế biến các sản phẩm từ sữa và thịt trên cùng một dụng cụ nấu bếp Ngoài ra, không nên nấu hoặc ăn chúng cùng lúc và cũng không được dùng chung đĩa để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Thực phẩm không chứa thành phần thịt hay bơ sữa có thể kết hợp với các loại thực phẩm khác, tuy nhiên, trong quá trình chế biến, cần tránh việc trộn lẫn với thịt hay bơ sữa Đồng thời, không nên sử dụng chung dụng cụ nấu bếp với các sản phẩm này để đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Thứ 4: Khi giết, Thịt Kosher phải được mổ thịt và chế biến theo cách đặc biệt của người
Do Thái (giết theo cách nhân đạo và nhanh nhất v.v)
Lợi ích
6 Cho ví dụ về một vài công ty đã áp dụng thành công các chứng chỉ chất lượng đó.
Câu 1: Hệ thống quản lý chất lượng HACCP
HACCP (Phân tích Mối nguy và Kiểm soát Điểm tới hạn) là hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm dựa trên việc phân tích các mối nguy và xác định các điểm kiểm soát trọng yếu Hệ thống này bao gồm đánh giá có hệ thống tất cả các bước trong quy trình chế biến thực phẩm, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Hệ thống HACCP đối mặt với ba loại mối nguy chính ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm, bao gồm mối nguy sinh học, mối nguy vật lý và mối nguy hóa học Những mối nguy này cần được xác định và kiểm soát để đảm bảo thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
Mối nguy sinh học trong thực phẩm bao gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, cùng với tác động của nội độc tố và ngoại độc tố từ nguyên liệu hoặc sản phẩm Trong số đó, mối nguy do vi khuẩn là phổ biến nhất và thường gây ô nhiễm thực phẩm.
Mối nguy vật lý trong thực phẩm bao gồm cát, bụi bẩn, thủy tinh từ chai lọ và kim loại như dây điện hoặc mảnh vụn máy móc Những mối nguy này không có sẵn trong thực phẩm mà phát sinh từ nguyên liệu và môi trường sản xuất không đảm bảo quy định Khi người tiêu dùng vô tình ăn phải dị vật, họ có thể gặp phải tình trạng hóc hoặc đau đớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Mối nguy hóa học trong thực phẩm chủ yếu đến từ các hóa chất tự nhiên có sẵn, được hình thành từ nguyên liệu chính và thường được phát hiện trước hoặc sau quá trình thu hoạch Những hóa chất bổ sung này cần được kiểm soát để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Các hóa chất được kiểm soát hoàn toàn nhằm tránh gây nguy hiểm cho người sử dụng Chúng thường được bổ sung vào thực phẩm trong một số công đoạn sản xuất và phân phối Ngoài ra, các hóa chất không chủ định hoặc vô tình nhiễm vào thực phẩm, thường là chất độc hay thuốc trừ sâu, có thể xảy ra trong quá trình nuôi trồng Nếu không đảm bảo cách ly đủ thời gian hoặc sử dụng quá liệu, các hóa chất này có thể trở thành một phần của thực phẩm.
Một mối nguy khác là dị ứng với thực phẩm hoặc các thành phần nhạy cảm có trong nguyên liệu, khiến người sử dụng gặp phải tình trạng sức khỏe không tốt sau khi tiêu thụ.
- Điểm kiểm soát tới hạn (CCP):
Điểm kiểm soát tới hạn (CCP) là những biện pháp được áp dụng tại mỗi giai đoạn trong quy trình sản xuất nhằm ngăn ngừa, loại bỏ hoặc giảm thiểu các mối nguy đến mức chấp nhận được.
Trong quá trình sản xuất, có thể xuất hiện nhiều điểm giới hạn, và mỗi điểm kiểm soát tới hạn có thể áp dụng các biện pháp khác nhau Việc sử dụng cây CCP giúp xác định chính xác các điểm kiểm soát tới hạn trong Hệ thống HACCP.
Hình 1 1 Phương thức áp dụng.
Để thành lập đội HACCP hiệu quả, cần tuyển chọn những thành viên được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm vững vàng trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm.
2 1 xây dựng và áp dụng hệ thống HACCP.
Doanh nghiệp cần xây dựng bản mô tả sản phẩm đầy đủ, bao gồm thành phần, cấu trúc, cách thức bảo quản, đóng gói và phương pháp phân phối Bảng mô tả này là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp phát triển các biểu mẫu kiểm soát an toàn thực phẩm trong tương lai.
Bước 3 trong quy trình là xác định mục đích sử dụng sản phẩm, điều này rất quan trọng để doanh nghiệp có thể thiết lập đúng phương thức và mục tiêu sử dụng Việc này giúp đảm bảo các giới hạn tới hạn cần kiểm soát được xác định chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Bước 4 trong quy trình HACCP là thiết lập lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần xây dựng sơ đồ quy trình sản xuất và sơ đồ mặt bằng một cách đầy đủ và rõ ràng Điều này giúp bao quát chính xác các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, đảm bảo an toàn thực phẩm và hiệu quả trong quy trình sản xuất.
Bước 5 trong quy trình HACCP là thẩm định lưu đồ chế biến, trong đó nhóm HACCP cần kiểm tra kỹ lưỡng từng bước của sơ đồ quy trình đã được xây dựng Việc này nhằm đảm bảo rằng sơ đồ và quy trình phản ánh chính xác hoạt động thực tế của quy trình chế biến.
Bước 6 trong quy trình quản lý rủi ro là phân tích mối nguy, trong đó doanh nghiệp cần nhận diện tất cả các mối nguy có thể xảy ra Việc này giúp thiết lập các hành động khắc phục phù hợp và áp dụng các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu tác động hoặc loại bỏ hoàn toàn những mối nguy đó.
Một số công ty đã áp dụng thành công
- Công ty TNHH MTV SXTM Phú Sơn - sản phẩm hạt Điều nhân trắng.
- Công ty TNHH Plastic Intercon Việt Nam - đồ dung ăn uống bằng nhựa.
- Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco - sản phẩm dầu đậu nành.
- Câu 1: Hệ thống quốc tế về phân loại rủi ro của hóa chất có tên là gì?
- Trả lời: Globally Harmonized System of classiíi cation and Labeling of Chemicals
- Câu 2: Có bao nhiêu loại rủi ro về hóa chất? Kể tên?
Nguy hiểm về vật lý bao gồm các yếu tố như cháy, nổ, ăn mòn và phóng xạ, cùng với các đặc trưng nguy hiểm khác như áp suất cao và nhiệt độ thấp Những yếu tố này có thể gây ảnh hưởng đến các tầng khí quyển, đặc biệt là tầng ozon và sự gia tăng khí nhà kính, từ đó tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
♦ Nguy hiểm về sức khỏe: có thể gây độc cấp tính, độc mãn tính, độc tế bào, độc di
♦ Nguy hiểm về mặt môi trường: gây biến đổi chất lượng môi trường nước, không khí hay đất, gây tác động đến thủy sinh, động vật trên cạn
- Câu 3: Làm sao biết được hóa chất nào có thể có hoặc không có tác dụng với hóa chất nào khi tồn tại gần nhau?
Tính tương thích hóa học của các hóa chất, có thể được xác định thông qua SDS, cho biết liệu chúng có tác dụng với nhau khi ở gần nhau hay không Biểu đồ tính tương thích hóa học cung cấp hướng dẫn về cách lưu trữ an toàn cho các nhóm hóa chất Ngoài ra, chương trình Bảng tính Khả năng phản ứng Hóa học (CRW) bao gồm cơ sở dữ liệu chi tiết về phản ứng hóa học của các hóa chất nguy hại phổ biến từ Cơ quan Quản lý.
Khí quyển Đại dương Quốc gia (NOAA).
- Câu 4: Những thông tin nào cần phải có trên 1 nhãn của 1 can hóa chất?
- Thông tin nhận dạng sản phẩm: Tên của sản phẩm.
- Hình đồ cảnh báo: Hình ảnh đồ họa cung cấp thông tin về các mối nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
- Từ cảnh báo: Câu/từ mô tả giải thích mối nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
- VD: “Danger” (Nguy hiểm) hay “Warning” (Cảnh báo).
- Lưu ý về nguy hại: Giải thích nguy hại tiềm ẩn của sản phẩm.
Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ việc tiếp xúc với sản phẩm, cần chú ý đến các biện pháp phòng ngừa Các thông báo phòng ngừa được chia thành bốn loại chính: ngăn ngừa, ứng phó, lưu trữ và thải bỏ Việc tuân thủ những lưu ý này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Thông tin Nhà cung cấp: Thông tin liên lạc của nhà sản xuất/nhà cung cấp sản phẩm, bao gồm tên công ty, địa chỉ và số điện thoại.
- Câu 5: MSDS là gì? Một MSDS về hóa chất cần phải bao gồm những thông tin gì?
Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS - Material Safety Data Sheet) là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về các thuộc tính của hóa chất cụ thể MSDS nhằm hướng dẫn những người tiếp xúc hoặc làm việc với hóa chất, bất kể thời gian dài hay ngắn, về các quy trình an toàn cần tuân thủ và các biện pháp ứng phó khi gặp phải sự cố liên quan đến hóa chất đó.
- Một bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) phải bao gồm ít nhất là các mục sau:
- Tên gọi thương phẩm, tên gọi hóa học và các tên gọi khác cũng như các số đăng ký CAS, RTECS v.v.
Các thuộc tính lý học của hóa chất bao gồm các yếu tố như biểu hiện bề ngoài, màu sắc, mùi vị, tỷ trọng riêng, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, điểm bắt lửa, điểm nổ, điểm tự cháy, độ nhớt, tỷ lệ bay hơi, áp suất hơi, thành phần phần trăm cho phép trong không khí, và khả năng hòa tan trong các dung môi như nước và dung môi hữu cơ.
- Thành phần hóa học, họ hóa chất, công thức và các phản ứng hóa học với các hóa chất khác như axít, chất ôxi hóa.
Độc tính có thể gây ra nhiều tác động xấu đến sức khỏe con người, bao gồm ảnh hưởng đến mắt, da, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, khả năng sinh sản, và có thể dẫn đến ung thư, dị biến hay đột biến gen Các triệu chứng của ngộ độc có thể xuất hiện ở cả dạng cấp tính và mãn tính, phản ánh mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm độc.
Cháy nổ là một trong những nguy hiểm chính ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động, gây ra những tác động xấu nghiêm trọng Theo thang đánh giá NFPA từ 0 đến 4, mức độ nguy hiểm này được phân loại rõ ràng, với 4 là mức độ cao nhất, cho thấy khả năng xảy ra cháy nổ và các phản ứng nguy hiểm Việc nhận thức và đánh giá đúng mức độ nguy hiểm này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
- Thiết bị bảo hộ lao động cần sử dụng khi làm việc với hóa chất.
- Quy trình thao tác khi làm việc với hóa chất.
- Trợ giúp y tế khẩn cấp khi ngộ độc hay bị tai nạn trong khi sử dụng hóa chất.
Để đảm bảo an toàn trong việc lưu giữ và bảo quản hóa chất trong kho, cần tuân thủ các điều kiện tiêu chuẩn như nhiệt độ, độ ẩm và độ thoáng khí phù hợp Ngoài ra, cần chú ý đến việc phân loại các hóa chất không tương thích để tránh phản ứng nguy hiểm Việc tuân thủ các quy định khi tiếp xúc với hóa chất cũng là yếu tố quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
Phương pháp xử lý phế thải hóa chất bao gồm việc quản lý kho tàng định kỳ và xử lý ngay khi phát hiện rò rỉ hóa chất ra môi trường.
- Các thiết bị, phương tiện và trình tự, quy chuẩn trong phòng cháy-chữa cháy.
- Các tác động xấu lên thủy sinh vật và môi trường.
- Khả năng và hệ số tích lũy sinh học (BCF).
- Các quy định về đóng gói, tem mác và vận chuyển.
- Câu 6: Khi tiếp xúc với hóa chất, nhân viên thường cần sử dụng những loại phương tiện bảo hộ lao động nào?
Khác với các môi trường làm việc khác, phòng thí nghiệm yêu cầu trang bị đồ bảo hộ lao động nghiêm ngặt do người lao động thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại và vi sinh vật nguy hiểm Đồ bảo hộ lao động cần thiết sẽ phụ thuộc vào mục đích thí nghiệm, có thể là hóa học, sinh học hoặc vật lý Tuy nhiên, tất cả các phòng thí nghiệm đều phải trang bị những vật dụng bảo hộ bắt buộc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tính mạng của nhân viên.
Khẩu trang bảo hộ trong phòng thí nghiệm khác biệt hoàn toàn với khẩu trang vải hay khẩu trang y tế thông thường, vì chúng được sản xuất từ những chất liệu đặc biệt có khả năng vô hiệu hóa tác hại của hóa chất Những loại khẩu trang này đảm bảo duy trì nguồn không khí sạch và an toàn cho người lao động Một số loại khẩu trang phổ biến bao gồm khẩu trang than hoạt tính, khẩu trang chống dầu, khẩu trang vinyl và khẩu trang tiệt trùng.
Găng tay bảo hộ là thiết bị không thể thiếu trong phòng thí nghiệm, vì mọi thao tác đều được thực hiện bằng tay Khác với găng tay trong ngành xây dựng cần độ dày và chắc chắn, găng tay thí nghiệm phải ưu tiên tính năng chống hóa chất và chống khuẩn Đồng thời, găng tay cũng cần đảm bảo sự thoải mái và thuận tiện để người dùng có thể thao tác hiệu quả.
Quần áo bảo hộ là yếu tố quan trọng trong phòng thí nghiệm, đặc biệt khi làm việc với hóa chất độc hại Nếu không có nghiên cứu liên quan đến hóa chất, chỉ cần mặc áo blouse trắng đơn giản Tuy nhiên, khi tiếp xúc với hóa chất nồng độ cao trong thời gian dài, việc trang bị đồ bảo hộ toàn thân với khả năng chống hóa chất và chống nước là bắt buộc để đảm bảo an toàn.
Giày bảo hộ là thiết bị quan trọng giúp duy trì môi trường vô trùng trong phòng thí nghiệm, ngăn chặn ảnh hưởng đến quá trình thí nghiệm Bên cạnh đó, giày bảo hộ còn bảo vệ chân người lao động khỏi các sự cố như bể ống thủy tinh hay tràn hóa chất Đặc biệt, giày bảo hộ được thiết kế với tính năng chống trơn, chống thấm và chống bụi bẩn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc.
Nón bảo hộ phòng thí nghiệm là một sản phẩm nhẹ và gọn gàng, hoàn toàn khác biệt với những chiếc mũ bảo hộ cồng kềnh trong xây dựng Chức năng chính của nón bảo hộ là bảo vệ đầu, giữ tóc gọn gàng và sạch sẽ, đồng thời tránh ảnh hưởng đến quá trình thí nghiệm.