GIỚI THIỆU VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Mở cửa và hội nhập là xu hướng tất yếu của nhân loại, và Việt Nam cũng không nằm ngoài quy luật này Đất nước đang trong giai đoạn công nghiệp hóa – hiện đại hóa, đời sống vật chất và tinh thần của người dân ngày càng được cải thiện Tuy nhiên, sự phát triển của xã hội cũng kéo theo những vấn đề phức tạp về tâm lý và tình cảm, khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề tâm lý cá nhân Điều này đã dẫn đến một nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ tư vấn tâm lý.
Sinh viên, với độ tuổi trẻ trung và khả năng sáng tạo cao, có khả năng tiếp thu tri thức nhanh chóng Trong quá trình trưởng thành, họ sẽ đối mặt với nhiều vấn đề tâm lý đa dạng, điều này là điều bình thường trong giai đoạn phát triển của mỗi cá nhân.
Sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học hiện nay đang đối mặt với nhiều cơ hội để phát triển bản thân và sự nghiệp nhờ vào sự phong phú của thông tin trong thời kỳ hội nhập Hà Nội, với vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa và chính trị của cả nước, cung cấp nhiều điều kiện thuận lợi cho sinh viên học tập và giao lưu Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, sinh viên cũng phải đối mặt với không ít thách thức như áp lực học tập, mối quan hệ phức tạp và những thay đổi trong môi trường sống, dẫn đến khó khăn trong việc định hướng nghề nghiệp và tương lai.
Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng nhiều sinh viên đang phải đối mặt với tình trạng chán học, bỏ học, và sa vào tệ nạn xã hội, dẫn đến những hiện tượng nghiêm trọng như tự tử và giết người Tâm lý tiêu cực đã ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của họ, trong khi nhiều sinh viên gặp khó khăn trong giao tiếp với bạn bè, gia đình và thầy cô, gây ra căng thẳng, lo âu và trầm cảm Do đó, sinh viên tại các trường Cao đẳng và Đại học, đặc biệt ở Hà Nội, cần được tư vấn và hỗ trợ kịp thời từ các chuyên gia tâm lý, nhằm xây dựng sự tự tin, cải thiện khả năng giải quyết vấn đề, đạt được sự cân bằng tâm lý và phát triển nhân cách.
Tư vấn tâm lý, đặc biệt là tư vấn học đường, đã có vai trò quan trọng trong cuộc sống của người dân trên thế giới từ lâu, nhưng ở Việt Nam, lĩnh vực này chỉ mới phát triển trong vài năm gần đây và vẫn còn nhiều vấn đề bất cập Tại các thành phố lớn như Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, việc triển khai tư vấn tâm lý tại một số trường phổ thông đã bắt đầu, nhưng rất ít trường Đại học ở Hà Nội có phòng tư vấn tâm lý cho sinh viên Dù nhiều sinh viên mong muốn được hỗ trợ khi gặp khó khăn, nhưng do thiếu hiểu biết về tư vấn tâm lý, tâm lý e ngại và nhiều lý do khác, nhu cầu tư vấn của họ vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ.
Nghiên cứu "Nhu cầu được tư vấn tâm lý của sinh viên trên địa bàn Hà Nội" được thực hiện nhằm khám phá sâu hơn về nhu cầu tư vấn tâm lý và các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu này của sinh viên hiện nay Qua đó, chúng tôi mong muốn đưa ra những kiến nghị phù hợp để đáp ứng kịp thời nhu cầu trợ giúp tâm lý của sinh viên, góp phần phòng ngừa các vấn đề tiêu cực trong xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống tinh thần cho đối tượng này.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên, từ đó đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này Kết quả sẽ gợi ý các giải pháp nâng cao chất lượng tư vấn tâm lý và cải thiện cuộc sống của sinh viên tại Hà Nội Để đạt được mục tiêu tổng quát, nghiên cứu sẽ thực hiện các mục tiêu cụ thể.
- Thứ nhất, làm rõ hệ thống cơ sở lý luận về nhu cầu tư vấn tâm lý
- Thứ hai, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên
- Thứ ba, xác định các hình thức, cách thức tư vấn tâm lý cho sinh viên
Dựa trên kết quả nghiên cứu và khảo sát, chúng tôi đề xuất các khuyến nghị nhằm cải thiện công tác tư vấn tâm lý cho sinh viên, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của họ, giúp sinh viên có một cuộc sống ổn định hơn cả về vật chất lẫn tinh thần.
1.2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu trên, các câu hỏi nghiên cứu sau được thiết lập:
- Những lý thuyết, mô hình nào liên quan đến nhu cầu tư vấn lý?
- Những yếu tố nào dẫn đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên hiện nay?
- Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên?
- Mức độ mong muốn được tư vấn tâm lý và những hình thức tư vấn tâm lý mà sinh viên mong muốn hiện nay?
- Sự khác biệt về giới tính, độ tuổi, thu nhập có ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên không?
Để nâng cao công tác tư vấn tâm lý và cải thiện chất lượng cuộc sống của sinh viên, cần thiết phải triển khai các chương trình hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp, tăng cường đào tạo cho các nhân viên tư vấn, và xây dựng môi trường học tập thân thiện Đồng thời, việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa và nhóm hỗ trợ sẽ giúp sinh viên kết nối và chia sẻ kinh nghiệm, từ đó giảm bớt áp lực tâm lý Ngoài ra, cần có chính sách hỗ trợ tài chính hợp lý để đảm bảo sinh viên có điều kiện học tập tốt hơn, góp phần vào sự ổn định về cả vật chất lẫn tinh thần.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên
- Khách thể nghiên cứu: Là những sinh viên đang sinh sống, học tập và làm việc trên địa bàn Hà Nội
Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hà Nội, nơi có nhiều trường đại học và quy mô sinh viên lớn nhất cả nước Nhóm nghiên cứu đã phân bổ mẫu theo địa bàn, tập trung vào các quận có mật độ trường đại học cao như Hai Bà Trưng, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Hà Đông, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm, nhằm đảm bảo tính đại diện cho mẫu nghiên cứu.
- Phạm vi về thời gian: Trong năm 2020
Nội dung bài viết nghiên cứu nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên, đồng thời phân tích các yếu tố và mức độ ảnh hưởng đến nhu cầu này Bài viết nhằm làm rõ tầm quan trọng của việc cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý phù hợp cho sinh viên, từ đó nâng cao sức khỏe tâm thần và hỗ trợ họ trong quá trình học tập.
Những đóng góp mới của đề tài
Nghiên cứu này xây dựng mô hình và kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên tại Hà Nội, dựa trên lý thuyết thứ bậc nhu cầu của Maslow Nhóm nghiên cứu đã xác định ba biến nhỏ liên quan đến khó khăn trong mối quan hệ: gia đình, bạn bè và tình cảm nam nữ Qua đó, nghiên cứu đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên, mô tả thực trạng tâm lý của họ, các vấn đề gặp phải, và thái độ tìm kiếm sự giúp đỡ Nghiên cứu cũng chỉ ra mong muốn về hình thức tư vấn và mức độ giải quyết vấn đề sau khi được tư vấn, từ đó cung cấp căn cứ để cải thiện hoạt động tư vấn tâm lý cho sinh viên.
Nhiều nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào tâm lý của học sinh trung học phổ thông, trong khi nhóm nghiên cứu hiện tại hướng đến sinh viên Hà Nội Đây là một đối tượng ít được nghiên cứu về tác động của các yếu tố tâm lý tại Việt Nam.
Đề tài nhóm lựa chọn tập trung vào nhu cầu tư vấn tâm lý, một lĩnh vực hứa hẹn phát triển mạnh mẽ trong tương lai Đặc biệt, đối tượng sinh viên thế hệ Z hiện nay đang chủ động và sáng tạo ra những xu hướng mới trong xã hội.
TỔNG QUAN VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu
2.1.1 Tổng quan về nhu cầu tư vấn tâm lý học đường ở nước ngoài Đã có nhiều công trình nghiên cứu liên quan đến vấn đề tâm lý của sinh viên các trường Đại học Một số nghiên cứu nhóm nghiên cứu sử dụng để tham khảo có thể kể đến như:
Nhut Minh Tran (2020) đã nghiên cứu những khó khăn mà sinh viên người Khmer gặp phải trong môi trường Đại học, kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu chỉ ra các biểu hiện và nguyên nhân của khó khăn tâm lý, cũng như ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả học tập của sinh viên Khmer Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp cho các trường Đại học nhằm thúc đẩy sự phát triển tâm lý tích cực cho sinh viên.
Nghiên cứu của Bernice Andrews và John M Wilding (2004) chỉ ra rằng khó khăn tài chính và những vấn đề khác có thể làm gia tăng mức độ lo âu và trầm cảm ở sinh viên tại Anh Điều này cho thấy rằng tình trạng tài chính kém và trầm cảm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của sinh viên trong giai đoạn từ năm nhất đến năm hai.
Nghiên cứu của Alketa Hysenbegasi và cộng sự (2005) đã chỉ ra rằng chứng trầm cảm có tác động tiêu cực đến thành tích học tập, làm giảm điểm trung bình học tập (GPA) của sinh viên Hơn nữa, việc điều trị trầm cảm, bao gồm cả thuốc và liệu pháp tâm lý, có ảnh hưởng đáng kể đến việc cải thiện GPA Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận các cơ sở điều trị sức khỏe tâm lý trong độ tuổi đại học và giá trị mà việc điều trị này mang lại cho sinh viên.
Nghiên cứu của Lama M Al-Qaisy (2011) tại Đại học Kỹ thuật Tafila đã chỉ ra tác động của rối loạn tâm lý, đặc biệt là lo lắng và trầm cảm, đến thành tích học tập của sinh viên Nghiên cứu cũng phân tích sự khác biệt giới tính trong mức độ lo lắng và trầm cảm, đồng thời so sánh giữa các trường đại học về vấn đề này Kết quả cho thấy nữ giới có mức độ lo lắng cao hơn nam giới, trong khi nam giới lại có mức độ trầm cảm cao hơn Hơn nữa, có mối quan hệ tích cực giữa thành tích học tập và lo lắng, ngược lại, trầm cảm có mối quan hệ tiêu cực với thành tích học tập.
2.1.2 Tổng quan về nhu cầu tư vấn tâm lý học đường ở Việt Nam
Nghiên cứu về nhu cầu tư vấn tâm lý đang thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong nước, đặc biệt là những khó khăn tâm lý mà học sinh và sinh viên gặp phải Các tác giả đã phân tích sâu sắc các phương pháp ứng phó với những thách thức tâm lý này, cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề Một số bài nghiên cứu mà nhóm đã tham khảo sẽ được trình bày trong bài viết này.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Hà Thành năm 2007 mang tên “Nhu cầu được giáo dục sức khỏe sinh sản của học sinh trung học phổ thông” đã chỉ ra rằng giáo dục sức khỏe sinh sản tại các trường phổ thông hiện nay còn nhiều bất cập và hạn chế, mặc dù học sinh rất cần được giáo dục trong lĩnh vực này Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đã đề xuất các khuyến nghị nhằm cải thiện hiệu quả của hình thức giáo dục này, đáp ứng nhu cầu chính đáng của học sinh và sinh viên.
Nghiên cứu của Bùi Thị Xuân Mai về nhu cầu tham vấn tâm lý của học sinh - sinh viên Việt Nam cho thấy hơn 90% người tham gia khảo sát cảm thấy cần thiết hoặc rất cần các dịch vụ tham vấn Nhóm tuổi vị thành niên chủ yếu quan tâm đến việc tham vấn về học tập, quan hệ bạn bè và trạng thái tâm lý không cân bằng Trong khi đó, nhóm tuổi thanh niên lại chú trọng nhiều hơn đến các vấn đề liên quan đến công việc, tình bạn, tình yêu và sức khỏe, bao gồm cả trạng thái tâm lý không ổn định.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Mùi và các cộng sự về nhu cầu tham vấn của học sinh tại một số trường trung học ở Hà Nội đã chỉ ra rằng học sinh cần hỗ trợ tâm lý và hướng dẫn học tập Kết quả cho thấy sự thiếu hụt trong việc cung cấp dịch vụ tham vấn tại các trường, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường các chương trình tham vấn để đáp ứng nhu cầu của học sinh.
Chỉ có 3,2% các em cảm thấy "sự hài lòng, rất yên tâm" về cuộc sống hiện tại, trong khi hơn 65% đang trải qua sự pha trộn giữa "hài lòng và lo lắng" cùng với "thường xuyên lo lắng, không yên tâm" Điều này cho thấy cuộc sống của các em đang chịu nhiều áp lực Do đó, các em rất cần sự hỗ trợ tư vấn kịp thời để vượt qua những khó khăn và áp lực tâm lý.
Ngoài các luận văn và khóa luận nghiên cứu về nhu cầu tư vấn tâm lý, sinh viên và học viên cao học tại trường Đại học KHXH&NV còn thực hiện nhiều nghiên cứu khác liên quan đến những khó khăn và rối nhiễu tâm lý mà học sinh, sinh viên thường gặp phải Chẳng hạn, khóa luận tốt nghiệp của Lê Thị Hà (2003) đã bước đầu tìm hiểu về rối nhiễu lo âu và trầm cảm ở học sinh phổ thông trung học, trong khi khóa luận của Nguyễn Thị Ánh Nguyệt (2004) tập trung vào việc tìm hiểu các rối nhiễu hành vi và các yếu tố liên quan đến rối nhiễu hành vi ở trẻ vị thành niên.
Các nghiên cứu cho thấy học sinh và sinh viên thường phải đối mặt với nhiều khó khăn và rối loạn tâm lý đa dạng Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn tác động đến hiệu quả học tập và cuộc sống hàng ngày của họ Việc nhận thức và hỗ trợ kịp thời cho những khó khăn này là rất cần thiết để giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn trong quá trình học tập.
Tất cả các cấp học đều có nguy cơ gặp phải rối nhiễu tâm lý, cho thấy sự cần thiết của trợ giúp tâm lý học đường Dịch vụ này không chỉ giúp học sinh, sinh viên vượt qua khó khăn tâm lý mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần Mặc dù ở Việt Nam chưa có phân ngành tâm lý học đường chính thức, nhưng nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực này đang diễn ra hiệu quả Trong tương lai gần, việc nghiên cứu, đào tạo và ứng dụng tâm lý học đường chắc chắn sẽ trở nên phổ biến hơn.
Tổng quan các khái niệm và lý thuyết liên quan
Có nhiều quan niệm khác nhau về nhu cầu Tác giả A.V.Daparogiet cho rằng
Nhu cầu được hiểu là sự phản ánh trong tâm trí con người về những điều cần thiết mà họ cảm nhận đối với một vật thể nào đó Nó kích thích con người hành động và hướng tới một đối tượng cụ thể Theo A.N Leonchiev, nhu cầu là trạng thái của con người, thể hiện sự cần thiết cho cơ thể và sự sống của con người nói chung Giáo sư Vũ Dũng trong từ điển Tâm lý học cũng đã đưa ra định nghĩa về nhu cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong đời sống con người.
Trạng thái của cá nhân xuất phát từ việc nhận thức rõ ràng về những đối tượng cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của bản thân Điều này chính là nguồn gốc của tính tích cực trong mỗi cá nhân.
PGS.TS Nguyễn Quang Uẩn định nghĩa nhu cầu là yêu cầu thiết yếu mà con người cần được thỏa mãn để tồn tại và phát triển Tác giả Phạm Minh Hạc bổ sung rằng nhu cầu là một thuộc tính của nhân cách, thể hiện mối quan hệ tích cực giữa cá nhân và hoàn cảnh, đồng thời là những đòi hỏi mà cá nhân cảm thấy cần được đáp ứng trong những điều kiện nhất định để có thể sống và phát triển.
Nhu cầu là thuộc tính tâm lý của cá nhân, thể hiện sự đòi hỏi cần được thỏa mãn để tồn tại và phát triển Nó không chỉ là yếu tố quan trọng trong cuộc sống mà còn là nguồn gốc của tính tích cực và khả năng sáng tạo trong hoạt động của con người.
2.2.2 Khái niệm tư vấn tâm lý Ở Việt Nam, việc cung cấp thông tin, cho lời khuyên, trợ giúp khi gặp khó khăn đều được gọi chung là tư vấn tâm lý, hay có cách gọi tắt là tư vấn Ngay cả từ điển tiếng Việt cũng dịch đồng thời các thuật ngữ “Tham vấn” và “Tư vấn” hay “Tư
8 vấn tâm lý” đồng thời là: “Đóng góp ý kiến về những vấn đề được hỏi đến, nhưng không có quyền quyết định” (Hoàng Phê, 2000)
Tư vấn, theo Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ, là mối quan hệ giữa người trợ giúp và cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng cần hỗ trợ Trong quá trình này, nhà tư vấn giúp thân chủ xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc hoặc các mối quan hệ khác.
Theo Thông tư 31/2017/TT-BGDĐT, tư vấn tâm lý cho học sinh là sự hỗ trợ giúp nâng cao hiểu biết về bản thân, gia đình và mối quan hệ xã hội, từ đó phát triển cảm xúc tích cực và khả năng tự quyết định trong tình huống khó khăn Hoạt động này chủ yếu mang tính một chiều từ phía nhà tư vấn và có thể chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, thậm chí chỉ cần một buổi gặp gỡ Tư vấn không chỉ đơn thuần là cung cấp ý kiến chuyên môn mà còn bao gồm sự sẻ chia, cảm thông và hỗ trợ học sinh tự vượt qua khó khăn, tự điều chỉnh và định hướng dưới sự đồng hành của nhà tâm lý.
Một số lý thuyết về nhu cầu
2.3.1 Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow
Abraham Maslow nhìn nhận con người theo hướng nhân đạo, xếp lý thuyết của ông vào trường phái nhân văn hiện sinh Ông cho rằng để tồn tại và phát triển, con người cần đáp ứng những nhu cầu cơ bản như nhu cầu thể chất, nhu cầu an toàn, nhu cầu tình cảm xã hội, nhu cầu được tôn trọng và nhu cầu hoàn thiện Đặc biệt, nhu cầu tình cảm xã hội là sự mong muốn được quan tâm từ các thành viên trong nhóm xã hội như gia đình, bạn bè Sự tham gia vào các nhóm xã hội không chỉ gia tăng sức mạnh và sự tự tin mà còn khẳng định vai trò của cá nhân trong xã hội Ngược lại, sự đơn độc và thiếu vắng mối quan hệ xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý và quan hệ của cá nhân.
2.3.2 Thuyết lấy thân chủ làm trọng tâm của Carl Roger
Lý thuyết này cho rằng khó khăn tâm lý xã hội của cá nhân xuất phát từ việc họ đã học hỏi những cách ứng xử không phù hợp Do đó, nhiệm vụ của nhà tham vấn là hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân thay đổi những hành vi này để cải thiện tình trạng tâm lý của họ.
Để hỗ trợ cá nhân vượt qua rào cản xã hội, cần giúp họ hiểu rõ bản thân, chấp nhận hoàn cảnh và tự điều chỉnh để đạt được sự cân bằng Theo Rogers, sự thay đổi ở thân chủ phụ thuộc vào ba yếu tố chính: sự thành thực, sự thấu hiểu và chấp nhận vô điều kiện từ nhà tham vấn.
2.3.3 Lý thuyết hoạt động của con người của A.N.Leonchiev (1903-1979)
A.N.Leonchiev nghiên cứu về động cơ và nhu cầu Trong đó, tác giả nhấn mạnh vai trò của động cơ và nhu cầu trong sự hình thành hoạt động ở cá nhân Trong nghiên cứu của mình, A.N Leonchiev đã chỉ ra nhu cầu bao giờ cũng có tính đối tượng: nhu cầu bao giờ cũng là nhu cầu về một cái gì đó Trước khi thoả mãn nhu cầu, đối tượng của nhu cầu phải được phát lộ ra Nhờ kết quả của sự phát lộ này mà nhu cầu mới có tính đối tượng của nó, còn vật được hình dung qua tư duy thì có sức thúc đẩy, hướng dẫn hoạt động, đó là động cơ Nhu cầu của con người không chỉ được sản xuất ra mà còn được cải biến ngay trong quá trình sản xuất và tiêu thụ, và đấy là mấu chốt để hiểu được bản chất của các nhu cầu của con người
2.3.4 Nghiên cứu về nhân cách của B.PH Lomov (2000)
B PH Lomov đã đề cập khá nhiều đến nhu cầu Ông cho rằng nhu cầu như là một thuộc tính của nhân cách “Nhu cầu cá nhân là đòi hỏi nào đó của nó về những điều kiện và phương tiện nhất định cho việc tồn tại và phát triển Nhu cầu đó nhất thiết bắt nguồn từ những quá trình xảy ra có tính khách quan, trong đó cá nhân tham dự vào suốt đời sống của mình Dĩ nhiên, nhu cầu là trạng thái của cá nhân, nhưng nhu cầu là một cái gì đó nằm ngoài cá nhân”
2.3.5 Thuyết phân tâm học của Sigmund Freud
Phân tâm là liệu pháp giúp giải phóng cảm xúc và ký ức bị kìm nén, đưa người được điều trị đến sự giải tỏa và chữa trị Mục tiêu của phân tâm học là đưa những vấn đề vô thức lên ý thức thông qua việc trò chuyện về những câu hỏi lớn và những vấn đề tâm lý quan trọng trong cuộc sống.
2.3.6 Thuyết tâm lý xã hội của Erik Erikson
Học thuyết phát triển cái tôi của Erik Erikson là một trong những lý thuyết phân tâm hiện đại, nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố xã hội và tâm lý trong quá trình hình thành bản sắc cá nhân Trong khi S Freud tập trung vào năng lượng sinh học, Erikson mở rộng quan điểm bằng cách xem xét các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội, từ đó khẳng định rằng sự phát triển của cái tôi phụ thuộc vào trải nghiệm và mối quan hệ xã hội trong suốt cuộc đời.
Erik Erikson nhấn mạnh vai trò của tác nhân xã hội trong phát triển tâm lý con người, chia cuộc đời thành 8 giai đoạn, mỗi giai đoạn đặc trưng bởi một khủng hoảng tâm lý xã hội Những khủng hoảng này phát sinh từ xung đột giữa nhu cầu cá nhân và yêu cầu xã hội Việc giải quyết thành công khủng hoảng sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển tâm lý trong giai đoạn tiếp theo, trong khi thất bại có thể dẫn đến rối loạn tâm lý trong các giai đoạn sau Quan điểm của Erikson hiện được công nhận rộng rãi tại các nước phương Tây và có nhiều ứng dụng trong giáo dục và đào tạo.
Mô hình nghiên cứu đề xuất và các giả thuyết nghiên cứu
Sau khi nghiên cứu tài liệu và các công trình khoa học liên quan, nhóm nghiên cứu đã sử dụng phương pháp định tính và định lượng sơ bộ để điều chỉnh thang đo và các biến nghiên cứu Mô hình nghiên cứu được xây dựng gồm một biến phụ thuộc là nhu cầu tư vấn tâm lý và bảy biến độc lập: hướng nghiệp (H1), học tập (H2), bản thân (H3), mối quan hệ với bạn bè (H4), mối quan hệ với thầy cô (H5), mối quan hệ với gia đình (H6), và tình cảm nam nữ (H7) Ngoài ra, mô hình còn bao gồm một biến kiểm soát là biến nhân khẩu học (H8).
NHU CẦU TƯ VẤN TÂM LÝ
Hình 2 1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Theo Thuyết tâm lý xã hội của Erik Erikson, mỗi giai đoạn trong đời người đều có những khủng hoảng tâm lý xã hội, đặc biệt là trong vấn đề hướng nghiệp của học sinh, sinh viên Nhiều sinh viên đối mặt với khó khăn khi chọn ngành học, có thể học sai ngành hoặc chọn ngành yêu thích nhưng không có nhu cầu nhân lực, dẫn đến tình trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp Nếu không giải quyết kịp thời những vấn đề này, tương lai công việc và cuộc sống của sinh viên sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gây lãng phí thời gian, công sức và tiền bạc Chính vì vậy, nhiều sinh viên đã tìm đến dịch vụ tư vấn tâm lý để xác định con đường nghề nghiệp phù hợp với bản thân.
Học tập là một nhu cầu thiết yếu của con người theo tháp nhu cầu Maslow, đặc biệt là nhu cầu hoàn thiện và phát triển bản thân Theo nghiên cứu của B.PH Lomov (2000), con người cần những điều kiện và phương tiện nhất định để tồn tại, và học tập chính là phương thức giúp con người phát triển Tuy nhiên, sinh viên thường gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập, từ khối lượng kiến thức, phương pháp học đến giao tiếp với giảng viên, điều này ảnh hưởng lớn đến tâm lý và kết quả học tập của họ Trong môi trường chủ yếu là tự học như đại học, nếu không giải quyết những khó khăn này, sinh viên sẽ phải đối mặt với những tác động tiêu cực đến tinh thần và kết quả học tập Do đó, dịch vụ tư vấn tâm lý có thể hỗ trợ sinh viên định hướng đúng đắn hơn trong việc học tập.
Theo thuyết nhu cầu của Abraham Maslow, con người cần đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhu cầu thể chất, an toàn, tình cảm xã hội, tôn trọng và hoàn thiện để tồn tại và phát triển Bên cạnh đó, theo thuyết lấy thân chủ làm trọng tâm của Carl Rogers, những khó khăn tâm lý xã hội ở cá nhân thường xuất phát từ việc họ tiếp thu các hành vi không phù hợp, dẫn đến mâu thuẫn giữa nội tâm và xã hội Vấn đề này cho thấy rằng khó khăn tâm lý cũng có nguồn gốc từ chính bản thân mỗi người.
Rào cản lớn nhất đối với sinh viên là sự tự ti và thiếu động lực, khiến họ trở nên rụt rè và khó khăn trong việc hòa nhập và phát triển Nhiều sinh viên đang tìm kiếm tư vấn tâm lý để giải quyết những vấn đề nội tâm này.
Tình bạn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của sinh viên, là chỗ dựa và nơi chia sẻ tâm tư Lời khuyên từ bạn bè có thể quyết định giải pháp cho những vấn đề cá nhân Vì vậy, duy trì mối quan hệ tốt đẹp với bạn bè là ưu tiên hàng đầu của sinh viên Tuy nhiên, sự đa dạng trong các mối quan hệ có thể dẫn đến mâu thuẫn và xung đột do khác biệt về quan điểm và tính cách Những vấn đề như ganh đua, đố kị và chia bè phái có thể làm rạn nứt tình bạn Do đó, sinh viên cần tư vấn tâm lý để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và xây dựng tình bạn bền vững.
Xây dựng mối quan hệ tốt với giảng viên là mong muốn của nhiều sinh viên, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng Sinh viên thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc, đối mặt với định kiến và sự không công bằng trong khen thưởng, từ đó dẫn đến lo lắng và suy nghĩ tiêu cực Khi gặp khó khăn trong cuộc sống, nhiều sinh viên tìm đến tư vấn tâm lý như một giải pháp để vượt qua những thử thách này (Trần Thị Minh Đức, 2011).
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ vật chất và tinh thần, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển nhân cách của sinh viên Sự giáo dục và trợ giúp từ gia đình giúp sinh viên phát triển cuộc sống tình cảm một cách tốt đẹp Do đó, sinh viên thường rất chú ý và lắng nghe ý kiến của cha mẹ và người lớn trong gia đình khi định hướng tương lai Sự kỳ vọng từ gia đình cũng là yếu tố quyết định trong quá trình phát triển của sinh viên.
Sự thành đạt là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sinh viên nỗ lực, nhưng cũng có thể tạo ra áp lực lớn, dẫn đến lo lắng và căng thẳng, đặc biệt ở những sinh viên có khả năng hạn chế Nghiên cứu của Maria Wiklund (2012) chỉ ra rằng hơn 70% sinh viên chịu áp lực từ trường lớp và gia đình có biểu hiện căng thẳng cao Do đó, những khó khăn trong gia đình có thể làm gia tăng nhu cầu tư vấn tâm lý cho sinh viên.
Tình cảm nam nữ thường phát triển từ tình bạn thân thiết, đặc biệt ở sinh viên, nơi tình cảm này thường trong sáng và chân thành Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Bùi Thị Xuân Mai năm 2006, 78% sinh viên cần tham vấn về tình yêu, cho thấy tình cảm có thể gây ra nhiều khó khăn như buồn rầu, lo lắng và chán nản khi không được đáp lại hoặc gặp hiểu lầm Tình cảm bồng bột và thiếu chín chắn của sinh viên dễ dẫn đến tổn thương và vướng mắc trong mối quan hệ với bạn khác giới, từ đó gia tăng nhu cầu tư vấn tâm lý Nhóm nghiên cứu đã quyết định kiểm soát các biến nhân khẩu học như năm học, giới tính, trường đại học và thu nhập trung bình hàng tháng để hiểu rõ hơn về tác động của tình cảm đến sinh viên.
Dựa vào cơ sở lý luận và việc tìm hiểu các yếu tố trên, nhóm nghiên cứu đưa ra các giả thuyết:
Bảng 2 1 Tổng hợp các giả thuyết nghiên cứu
H1 Các vấn đề trong định hướng nghề nghiệp có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H2 Các vấn đề trong học tập có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H3 Các vấn đề của bản thân có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H4 Các vấn đề trong mối quan hệ với bạn bè có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H5 Các vấn đề trong mối quan hệ với thầy cô có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H6 Các vấn đề trong mối quan hệ với gia đình có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H7 Các vấn đề trong mối quan hệ tình cảm nam nữ có tác động cùng chiều đến nhu cầu tư vấn tâm lý
H8-1 Có sự khác biệt về nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên trên địa bàn
Hà Nội giữa các nhóm giới tính
H8-2 Có sự khác biệt về nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên trên địa bàn
Hà Nội giữa các nhóm tuổi
H8-3 Có sự khác biệt về nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên trên địa bàn Hà Nội giữa các nhóm thu nhập
Nguồn: Tổng hợp từ nhóm nghiên cứu (2021)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của nhóm được thực hiện theo các bước cụ thể: đầu tiên, nhóm xây dựng tổng quan nghiên cứu bằng cách thu thập và phân tích các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước Sau khi có cái nhìn tổng thể về lý thuyết, nhóm xác định các vấn đề nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý luận Tiếp theo, nhóm thiết kế mô hình và thang đo dự kiến, sau đó phỏng vấn sâu 14 sinh viên tại Hà Nội để kiểm tra tính logic giữa các biến và khám phá hướng nghiên cứu mới Nhóm đã điều chỉnh thang đo, xây dựng mô hình chính thức và các giả thuyết, đồng thời thiết kế bảng hỏi và khảo sát sơ bộ 20 mẫu để kiểm tra tính dễ hiểu và xác thực của bảng hỏi Cuối cùng, sau khi thảo luận và tiếp thu ý kiến, nhóm đã chỉnh sửa và loại bỏ các biến không phù hợp, đồng thời điều chỉnh ngôn ngữ để đảm bảo tính mạch lạc, trước khi tiến hành thu thập dữ liệu sơ cấp chính thức qua bảng hỏi online.
Sau khi thu thập 450 mẫu khảo sát và lọc ra 400 mẫu hợp lệ, nhóm nghiên cứu đã tiến hành mã hóa và nhập dữ liệu vào phần mềm SPSS Nghiên cứu định lượng được thực hiện để kiểm định thang đo qua phân tích hệ số tin cậy Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, cùng với phân tích tương quan và hồi quy Cuối cùng, nhóm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và so sánh sự khác biệt giữa các biến nhân khẩu học, từ đó đề xuất các kiến nghị và giải pháp phù hợp.
Hình 3 1 Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Tổng hợp từ nhóm nghiên cứu (2021)
Xác định các vấn đề nghiên cứu
Cơ sở lý luận Điều chỉnh thang đo, đề xuất mô hình và giả thuyết
Thống kê, xử lý dữ liệu
Mô hình và thang đo dự kiến
Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nghiên cứu định lượng chính thức
Kết luận và kiến nghị
Thiết kế nghiên cứu định tính
3.2.1 Mục đích nghiên cứu định tính
Nhóm nghiên cứu tiến hành nghiên cứu định tính để khám phá các nhân tố mới và yếu tố liên quan đến đề tài, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện hơn so với các nghiên cứu trước đó Dựa trên những phát hiện này, nhóm tiếp tục thực hiện nghiên cứu định lượng để kiểm tra và đưa ra các kết luận chính xác, góp phần hoàn thiện bài nghiên cứu.
3.2.2 Phương pháp nghiên cứu định tính
Nhóm nghiên cứu đã quan sát thực tiễn cuộc sống và quá trình học tập để nhận diện những khó khăn tâm lý phức tạp ở giới trẻ, đặc biệt là sinh viên Họ phải đối mặt với nhiều gánh nặng từ xã hội và những thách thức trong quá trình trưởng thành giữa một nền kinh tế bất ổn Dựa trên những quan sát này, nhóm đã hình thành các yếu tố liên quan và xây dựng mô hình lý thuyết ban đầu.
Phương pháp phỏng vấn sâu được sử dụng để khảo sát và khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên, đồng thời củng cố các tiêu chí đo lường cho phù hợp với đối tượng nghiên cứu Phương pháp này giúp làm rõ kết quả nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị, cho phép nhóm nghiên cứu tiếp cận nhiều đối tượng khác nhau, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn Trong bối cảnh thực tế của nghiên cứu, phỏng vấn sâu được thực hiện hoàn toàn trực tuyến qua Microsoft Teams và Google Meet, nhằm tiếp cận các đối tượng phỏng vấn thông qua Internet.
3.2.3 Quy trình nghiên cứu định tính
Sau khi hoàn thành việc xây dựng các biến quan sát, nhóm nghiên cứu đã thiết kế bảng câu hỏi định tính và tiến hành phỏng vấn sâu 14 sinh viên tại các khu vực được chọn ở Hà Nội, bao gồm Hai Bà Trưng, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Hà Đông, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm Kết quả thu được từ nghiên cứu định tính sẽ giúp điều chỉnh bảng hỏi định lượng cho phù hợp với thực tế và thu thập thêm thông tin cần thiết cho nghiên cứu Trước khi bắt đầu phỏng vấn sâu, nhóm đã xây dựng mẫu bảng hỏi định tính với 9 biến.
Nghiên cứu này xác định 8 biến độc lập ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý, bao gồm: mối quan hệ với gia đình, mối quan hệ tình cảm nam nữ, mối quan hệ với bạn bè, mối quan hệ với giảng viên, mối quan hệ với cộng đồng, khó khăn từ bản thân, khó khăn trong hướng nghiệp và khó khăn trong học tập Biến phụ thuộc trong nghiên cứu là nhu cầu tư vấn tâm lý.
Sau khi phân tích kết quả, nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng yếu tố liên quan đến mối quan hệ cộng đồng không đáp ứng được mục đích ban đầu, vì hầu hết các câu trả lời không chính xác Do đó, nhóm quyết định loại bỏ yếu tố này khỏi bảng khảo sát định lượng để đảm bảo tính rõ ràng và khả năng đo lường của kết quả.
Bảng hỏi định tính được thiết kế dựa trên các câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu của đề tài Mẫu phỏng vấn định tính có sẵn trong phụ lục 1.
Thiết kế nghiên cứu định lượng
3.3.1 Mục tiêu nghiên cứu định lượng
Thu thập dữ liệu về nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên nhằm phục vụ phân tích và kiểm tra thông tin từ nghiên cứu định tính Phân tích dữ liệu giúp kiểm tra mô hình và đánh giá thực trạng tư vấn tâm lý của sinh viên tại Hà Nội Từ đó, cung cấp cơ sở để cải thiện công tác tư vấn tâm lý cho sinh viên.
3.3.2 Xác định mẫu và phương pháp chọn mẫu
Theo Burn và Bush (1995), khi lựa chọn mẫu, cần xem xét ba yếu tố quan trọng: tổng số thay đổi, độ chính xác mong muốn và mức độ tin cậy cho phép trong các ước lượng Công thức tính quy mô mẫu sẽ giúp xác định kích thước mẫu cần thiết cho nghiên cứu.
− p: là ước lượng tính tỷ lệ % của tổng thể;
− e: là sai số cho phép (+-3%, +-4%,+-5%);
− Z: là giá trị phân phối tương ứng với độ tin cậy lựa chọn (nếu độ tin cậy 95% thì giá trị Z là 1,96 )
Tỷ lệ p và q thường được ước tính là 50%/50%, đây là khả năng lớn nhất có thể xảy ra trong tổng thể Để đạt được độ tin cậy 95%, cỡ mẫu cần tối thiểu là 385 Nhóm nghiên cứu sẽ thu thập thêm 10% cỡ mẫu tối thiểu để đảm bảo loại bỏ những bảng khảo sát không đạt yêu cầu Do đó, số phiếu khảo sát ít nhất cần thu thập là 423.
Theo các nhà nghiên cứu, kích thước mẫu càng lớn sẽ mang lại độ chính xác cao hơn Do đó, chúng tôi đã quyết định thu thập 450 mẫu khảo sát từ các sinh viên trong khu vực.
Hà Nội Đó là những người đang ở độ tuổi dễ nảy sinh nhiều vấn đề tâm lý nhưng chưa đủ kinh nghiệm để giải quyết vấn đề
Để đảm bảo tính đại diện và phân bố rộng khắp của mẫu nghiên cứu, nhóm nghiên cứu đã quyết định tiến hành khảo sát tại 6 quận điển hình.
Hà Nội bao gồm các quận: Hai Bà Trưng, Thanh Xuân, Cầu Giấy, Hà Đông, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm Nhóm nghiên cứu đã áp dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất để thực hiện điều tra và cuối cùng tính toán tỷ lệ theo giới tính và độ tuổi.
3.3.3 Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nhóm nghiên cứu đã gửi 30 phiếu khảo sát online đến 30 người từ 18 đến 27 tuổi đang sinh sống và học tập tại Hà Nội Trong suốt quá trình khảo sát, nhóm luôn giữ liên lạc với các đáp viên để nhận phản hồi đầy đủ và khai thác ý kiến đóng góp, từ đó cải thiện và hoàn thiện bảng khảo sát.
Dữ liệu khảo sát sơ bộ đã được thu thập đầy đủ và hữu ích cho việc tổng hợp và rút ra kết luận Tuy nhiên, một số đáp viên cho rằng các định nghĩa và câu hỏi chưa rõ ràng, có thể dẫn đến đáp án sai lệch Nhóm nghiên cứu đã điều chỉnh nội dung của một số câu hỏi và bổ sung thêm thang đo cho nhu cầu tư vấn tâm lý Cả nghiên cứu định tính và định lượng sơ bộ được thực hiện đồng thời Sau giai đoạn này, nhóm nghiên cứu đã thống nhất và hoàn thiện bảng hỏi cuối cùng để tiến hành nghiên cứu định lượng chính thức.
3.3.4 Nghiên cứu định lượng chính thức
Sau khi hoàn tất phỏng vấn và khảo sát định lượng sơ bộ, nhóm nghiên cứu đã triển khai bảng hỏi trực tuyến thông qua Google Forms trên các nền tảng mạng xã hội.
Sau một tuần tiến hành khảo sát, nhóm đã thu thập được tổng cộng 457 đơn và quyết định dừng khảo sát Trong số đó, có 400 phiếu trả lời hợp lệ được sử dụng để phân tích.
3.3.5 Xây dựng biến quan sát và thang đo
Nghiên cứu áp dụng thang đo Likert 5 điểm với các mức độ từ 1 (Chưa bao giờ) đến 5 (Luôn luôn) Nhóm nghiên cứu đã xây dựng thang đo này bằng cách tham khảo và chọn lọc từ các nghiên cứu trước Ngoài ra, thông qua ý kiến của các đáp viên trong khảo sát sơ bộ, nhóm đã điều chỉnh từ ngữ cho dễ hiểu và giảm số lượng câu hỏi để phù hợp hơn với đối tượng và bối cảnh nghiên cứu.
3.3.6 Xây dựng bảng hỏi và phương thức khảo sát
Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên tại Hà Nội, đồng thời xây dựng các biến quan sát phù hợp cho từng nhân tố Để thu thập dữ liệu sơ cấp, bảng câu hỏi được gửi tới sinh viên từ 18 đến 27 tuổi tại các trường đại học thông qua khảo sát online trên Google Forms.
Nội dung bảng câu hỏi bao gồm bốn phần chính:
Phần I của bài khảo sát bao gồm các câu hỏi nhân khẩu học, được thiết kế dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm với một lựa chọn, nhằm thu thập thông tin chi tiết về đặc điểm của người tham gia.
Phần II của bài khảo sát tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khó khăn tâm lý của sinh viên thông qua thang đo Likert 5 mức độ Người tham gia sẽ được yêu cầu đánh giá các nhận định theo các mức độ từ 1 - Chưa bao giờ, 2 - Hiếm khi, 3 - Thi thoảng, 4 - Thường xuyên, đến 5 - Luôn luôn.
Phần III bao gồm các câu hỏi về nhu cầu tư vấn tâm lý, được phân chia theo 5 mức độ: 1 - Rất không mong muốn, 2 - Không mong muốn, 3 - Bình thường, 4 - Mong muốn, và 5 - Rất mong muốn.
- Phần IV là các câu hỏi liên quan đến cách thức tư vấn tâm lý, các đáp viên có thể lựa chọn nhiều phương án mà họ mong muốn
Bảng hỏi khảo sát sẽ được trình bày ở phần phụ lục 2
3.3.7 Phương pháp phân tích dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phần mềm phân tích thống kê SPSS 26.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng về khó khăn tâm lý sinh viên đang gặp phải
4.1.1 Tình trạng gặp phải những vấn đề tâm lý của sinh viên hiện nay
Bảng 4 1 Thống kê trung bình khó khăn trong mối quan hệ gia đình
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
GĐ1 Thiếu sự giao tiếp giữa các thành viên trong gia đình
GĐ2 Xảy ra xung đột, cãi vã 2,61 0,923
GĐ3 Gia đình không hiểu bạn 2,87 0,984
GĐ4 Gia đình kiểm soát bạn khắt khe 2,63 1,139
GĐ5 Gia đình hạn chế về kinh tế 2,56 1,002
GĐ6 Gia đình kỳ vọng quá nhiều 3,05 1,163
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Dựa trên số liệu đánh giá, sinh viên thường chỉ gặp khó khăn trong mối quan hệ với gia đình một cách thỉnh thoảng Nguyên nhân chủ yếu là do việc sống xa nhà, dẫn đến hạn chế trong giao tiếp và kết nối, từ đó gây ra sự thiếu hiểu biết lẫn nhau Thêm vào đó, sự kỳ vọng quá cao từ gia đình cũng là một yếu tố phổ biến, tạo ra áp lực tâm lý cho sinh viên.
Bảng 4 2 Thống kê trung bình khó khăn trong mối quan hệ với bạn bè
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
BB1 Khó nói chuyện, tâm sự 2,79 1,115
BB2 Mâu thuẫn với bạn bè 2,40 0,948
BB3 Cảm thấy ganh tị với bạn bè 2,45 1,027
BB4 Khó hòa đồng với bạn 2,66 1,120
BB5 Thất vọng vì thấy bạn là người ích kỷ và lợi dụng
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Theo khảo sát, phần lớn người tham gia hiếm khi gặp mâu thuẫn, ganh tỵ hay thất vọng với bạn bè, mặc dù đôi khi họ gặp khó khăn trong việc hòa đồng và giao tiếp Nguyên nhân chính là do trong thời gian học Đại học, sinh viên có nhiều cơ hội tham gia các hoạt động xã hội, giúp họ tương tác và hiểu nhau hơn Điều này dẫn đến việc xây dựng mối quan hệ bền chặt, từ đó giảm thiểu các xung đột và cảm giác ghen tỵ.
Bảng 4 3 Thống kê trung bình khó khăn trong mối quan hệ tình cảm nam nữ
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
TCNN1 Lo lắng bạn khác giới nghĩ gì về mình
TCNN2 Ngộ nhận cảm xúc trong tình yêu
TCNN3 Gặp trở ngại trong thể hiện tình cảm với bạn khác giới
TCNN4 Khó giao tiếp với người khác giới
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Kết quả khảo sát cho thấy hầu hết người tham gia hiếm khi gặp tình trạng ngộ nhận cảm xúc trong tình yêu và chỉ thỉnh thoảng lo lắng về suy nghĩ của người khác giới về mình Khó khăn lớn nhất thường gặp phải là trong giao tiếp với người khác giới, với điểm trung bình là 2,76, và trong việc thể hiện tình cảm, với điểm trung bình 2,74 Nguyên nhân có thể do sự ngại ngùng, rụt rè của sinh viên đối với người khác giới hoặc do bất đồng quan điểm, lối suy nghĩ giữa các giới, dẫn đến trở ngại trong giao tiếp và thể hiện tình cảm.
Bảng 4 4 Thống kê trung bình khó khăn trong mối quan hệ với giảng viên
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
GV1 Giảng viên quá nghiêm khắc 2,58 0,883
GV2 Giảng viên tạo áp lực 2,54 0,957
GV3 Giảng viên giảng dạy chưa nhiệt tình
GV4 Giảng viên phân biệt đối xử giữa các sinh viên
GV5 Giảng viên ít tương tác với sinh viên 2,11 0,939
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Theo bảng kết quả, hầu hết sinh viên hiếm khi gặp vấn đề với giảng viên Hai vấn đề phổ biến nhất là giảng viên quá nghiêm khắc và tạo áp lực với điểm trung bình, với tần suất lần lượt là 2,58 và 2,54 Điều này có thể được giải thích bởi vì đối tượng nghiên cứu đều là sinh viên, trong môi trường đại học, sinh viên chủ yếu tự học, trong khi giảng viên chỉ hỗ trợ mà không theo sát quá trình học tập như ở các cấp học trước Do đó, tình trạng giảng viên nghiêm khắc hay áp lực học tập cũng ít xảy ra hơn.
Bảng 4 5 Thống kê trung bình khó khăn xuất phát từ bản thân
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
BT1 Thiếu định hướng sống lành mạnh, rõ ràng
BT2 Không thực hiện được những mục tiêu đã đề ra
BT3 Đặt áp lực quá lớn cho bản thân 3,20 1,141
BT4 Không cưỡng lại được những cám dỗ, thú vui không lành mạnh
BT5 Cảm thấy bản thân kém cỏi, không có năng lực
BT6 Quá nhạy cảm với suy nghĩ của người khác
BT8 Cảm thấy tự ti về ngoại hình 3,10 1,136
BT9 Ám ảnh về những chuyện xảy ra trong quá khứ
BT10 Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Theo số liệu từ bảng trên, thang đo “Quá nhạy cảm với suy nghĩ của người khác” có tần suất xảy ra thi thoảng với điểm trung bình 3,40, cho thấy đây là một khó khăn phổ biến Tiếp theo là thang đo “Cảm thấy bản thân kém cỏi, không có năng lực”, phản ánh sự tự ti mà nhiều sinh viên gặp phải Nguyên nhân có thể bắt nguồn từ thời học sinh, và khi bước vào môi trường đại học rộng lớn, sự tự ti này trở nên nghiêm trọng hơn, tạo thành nỗi ám ảnh cho nhiều bạn sinh viên.
Bảng khảo sát cho thấy 27 thang đo còn lại có điểm trung bình tương đối cao, với điểm trung bình thấp nhất đạt 2,67 Điều này chứng tỏ rằng sinh viên đôi khi gặp phải những khó khăn xuất phát từ chính bản thân mình.
Bảng 4 6 Thống kê trung bình khó khăn trong học tập
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
HT1 Nội dung các môn học quá nhiều 3,19 1,052
HT2 Thời gian học tập quá nhiều 2,92 1,007
HT3 Áp lực thi cử, điểm số 3,52 1,124
HT4 Không biết cách sắp xếp thời gian học
HT5 Khó ghi nhớ các nội dung đã học trên lớp
HT6 Không hiểu bài giảng 3,07 0,955
HT7 Bài tập về nhà quá nhiều 2,92 1,032
HT8 Không biết cách tự học 3,01 1,092
HT9 Điều kiện thực hành và vận dụng thực tiễn ít
HT10 Khó vận dụng kiến thức đã học để giải bài tập
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên thường gặp khó khăn trong học tập, với điểm trung bình cao nhất 3,52 liên quan đến “Áp lực thi cử, điểm số” Bên cạnh đó, các vấn đề như “Điều kiện thực hành, vận dụng thực tiễn ít”, “Khó vận dụng kiến thức đã học” và “Không biết cách tự học” cũng được ghi nhận.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu bài giảng, sắp xếp thời gian học và ghi nhớ nội dung, nhưng vẫn đạt điểm trung bình khá cao, trên 3 Điều này phản ánh thực tế rằng cuộc sống sinh viên thường phải tự lập, xa rời gia đình, dẫn đến những thách thức trong việc quản lý học tập và cuộc sống.
Nhiều bạn trẻ ở độ tuổi 28 thường bận rộn với công việc làm thêm hoặc những sở thích mới, dẫn đến việc không còn đủ thời gian và tâm huyết cho việc học Hơn nữa, học đại học chủ yếu dựa vào khả năng tự học, vì vậy nếu không biết cách tìm ra phương pháp học tập phù hợp, sinh viên sẽ gặp nhiều khó khăn trong quá trình học.
Bảng 4 7 Thống kê trung bình khó khăn trong hướng nghiệp
Ký hiệu Thang đo Trung bình Độ lệch chuẩn
HN1 Thiếu thông tin về nghề nghiệp 3,10 1,019
HN2 Lo lắng ngành học không phù hợp với bản thân
HN3 Lo lắng về công việc tương lai 3,74 1,082
HN4 Lo lắng năng lực không đủ đáp ứng cho công việc sau này
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Biến khó khăn trong hướng nghiệp có điểm trung bình cao nhất trong nghiên cứu, với tất cả các thang đo đều trên 3 Đặc biệt, thang đo "Lo lắng về công việc tương lai" đạt điểm trung bình 3,74, trong khi "Lo lắng năng lực không đủ đáp ứng cho công việc sau này" có điểm trung bình 3,64 Sinh viên, đối tượng nghiên cứu, đang trong quá trình học tập và tìm hiểu nghề nghiệp, dễ hiểu khi họ lo lắng về tương lai trong bối cảnh xã hội phát triển với nhu cầu nhân lực cao và yêu cầu về năng lực, trình độ, cũng như kinh nghiệm Tổng thể, tần suất gặp khó khăn trong hướng nghiệp của sinh viên là khá phổ biến.
4.1.2 Nguồn trợ giúp sinh viên tìm đến khi gặp vấn đề tâm lý
Hình 4 1 Nguồn trợ giúp sinh viên tìm đến khi gặp vấn đề tâm lý
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Theo thống kê, 80,3% sinh viên chọn tự khắc phục khi gặp khó khăn Cách giải quyết phổ biến thứ hai là tìm sự trợ giúp từ bạn bè (61,3%) và thứ ba là từ gia đình (32,8%) Điều này cho thấy sinh viên, sống xa nhà, đã hình thành tính tự lập và không muốn làm phiền người khác Tuy nhiên, nhu cầu chia sẻ với bạn bè và gia đình vẫn rất lớn, cho thấy dù tự lập, sinh viên vẫn cần san sẻ nỗi buồn và khó khăn với những người thân thiết nhất.
Mặc dù có nhiều cách để đối phó với khó khăn, vẫn có 15.3% các sinh viên chọn không hành động gì khi gặp trở ngại Điều này có thể cho thấy họ cảm thấy khó khăn trong việc chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ.
Những người có tâm lý cứng rắn thường ít khi để những khó khăn ảnh hưởng đến tâm trạng của họ, và họ cũng ít khi bộc lộ cảm xúc của mình với người khác.
Chỉ có 5.8% sinh viên tìm đến chuyên gia tâm lý khi gặp khó khăn, một con số quá thấp so với những thách thức mà họ phải đối mặt Thay vì giải quyết ngay, nhiều sinh viên thường để vấn đề tồn tại lâu dài hoặc tập quen với những khó khăn đó Nguyên nhân có thể do chi phí dịch vụ cao, sự thiếu tiếp cận hoặc sự thiếu tin tưởng vào hiệu quả của dịch vụ tư vấn tâm lý.
Từ biểu đồ trên, có thể nhận thấy rằng nhiều sinh viên chọn cách giải quyết khó khăn bằng việc chia sẻ với người khác, cho thấy nhu cầu chia sẻ của họ rất lớn Tuy nhiên, tỷ lệ sinh viên tìm đến dịch vụ tư vấn tâm lý lại không cao do một số lý do đã nêu Điều này dẫn đến việc cách giải quyết khó khăn của sinh viên chưa thực sự phù hợp với sự phát triển và mong muốn cá nhân của họ.
4.1.3 Hình thức tư vấn sinh viên mong muốn
Hình 4 2 Hình thức tư vấn tâm lý sinh viên mong muốn
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào đối tượng chính là sinh viên đang theo học tại các trường đại học trên địa bàn Hà Nội, dựa trên quy mô đã được xác định trong phần phạm vi nghiên cứu.
Để đảm bảo độ tin cậy và chính xác cho nghiên cứu, nhóm đã chọn mẫu 450 sinh viên từ các trường đại học tại Hà Nội, vượt mức tối thiểu 424 mẫu quan sát Đối tượng khảo sát là sinh viên, nhóm có số lượng lớn và là thế hệ trẻ đang trải qua nhiều thay đổi trong lối sống và suy nghĩ, đồng thời chịu áp lực khác biệt so với các thế hệ trước Hà Nội, với sự tập trung của nhiều trường đại học và sinh viên đến từ khắp nơi, cung cấp sự đa dạng cần thiết cho mục tiêu nghiên cứu.
Cách thức khảo sát và chọn mẫu: Do diễn biến phức tạp của tình hình dịch bệnh
Covid 19 trong thời gian nghiên cứu, nhóm đã đưa đến quyết định việc phát bảng hỏi bằng hình thức online hoàn toàn Bảng hỏi nhanh chóng nhận được sự ủng hộ của nhiều đối tượng khảo sát bởi lẽ đây được xem là chủ đề thu hút nhiều đối tượng sinh viên của các trường Sau quá trình tiến hành khảo sát trong vòng 5 ngày từ 13/10 đến hết ngày 17/10 Nhóm thực hiện lọc dữ liệu bằng cách loại bỏ các phiếu không hợp lệ, những phiếu điền thiếu thông tin hoặc mang những thông tin không đáng tin cậy Tổng số phản hồi về là 454 phiếu trả lời, sau quy trình lọc các phiếu không phù hợp thì số lượng phản hồi đáng tin cậy và thể hiện rõ quan điểm của người được khảo sát là 400 mẫu được sử dụng để phân tích (đạt 80%) Sở dĩ tỷ lệ số phiếu không hợp lệ đạt ở mức trên 10% bởi phương thức khảo sát hoàn toàn là trực tuyến dẫn đến những
Trong quá trình thực hiện khảo sát, có 32 vấn đề khách quan đã phát sinh, khiến người tham gia gặp khó khăn trong việc hoàn thiện bảng câu hỏi Tuy nhiên, cơ cấu mẫu khảo sát được đánh giá là phù hợp, đa dạng và đáng tin cậy Dưới đây là thông tin chi tiết về cơ cấu mẫu khảo sát này.
Bảng 4 8 Cơ cấu mẫu khảo sát theo trường Đại học
Số lượng sinh viên Tỷ lệ (%)
Học viện Ngân hàng 195 48,75% Đại học Kinh tế Quốc dân 80 20,00% Đại học Y Hà Nội 32 8,00% Đại học Ngoại thương Hà Nội 29 7,25%
Học viện Tài chính 17 4,25% Đại học Bách Khoa Hà Nội 17 4,25% Đại học Thương mại 16 4,00% Đại học Quốc gia Hà Nội 14 3,5%
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Khảo sát chủ yếu được thực hiện với sinh viên từ Học viện Ngân hàng và Đại học Kinh tế Quốc dân, chiếm lần lượt 48,75% và 20%, hai trường có uy tín trong lĩnh vực kinh tế tại Hà Nội Ngoài ra, các trường đại học chuyên về chăm sóc sức khỏe và kỹ thuật như Đại học Y Hà Nội và Đại học Ngoại thương Hà Nội cũng tham gia, chiếm 31,25% Kết quả thu được hoàn toàn phù hợp với mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Nghiên cứu này nhằm phân tích sự khác biệt giữa các biến ảnh hưởng đến sinh viên từ các trường khác nhau, đồng thời xem xét các yếu tố như giới tính, năm học và mức thu nhập của đối tượng khảo sát Mục tiêu là xác định liệu có sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên về tác động của những khó khăn tâm lý và nhu cầu tư vấn tâm lý Cơ cấu mẫu nghiên cứu được thống kê theo các đặc điểm cá nhân và trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 4 9 Cơ cấu mẫu khảo sát theo đặc điểm cá nhân
34 gồm cả trợ cấp Trên 5 triệu 27 6,7
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Trong tổng số 400 mẫu quan sát, tỷ lệ giới tính cho thấy nam chiếm 18,2% (73 sinh viên), trong khi nữ chiếm 81,8% (327 sinh viên), cho thấy sự chênh lệch cao giữa hai giới Điều này phản ánh sự khác biệt tâm lý, khi nữ giới thường nhạy cảm hơn và có xu hướng gặp nhiều vấn đề tâm lý, từ đó mong muốn chia sẻ cảm xúc, dù là qua hình thức ẩn danh Hơn nữa, trong khảo sát trực tuyến, nữ sinh viên thường tham gia nhiều hơn do họ chú trọng và hoàn thiện câu hỏi tốt hơn.
Nam giới cũng gặp phải nhiều vấn đề tâm lý, đặc biệt khi trở thành sinh viên và sống xa gia đình, dẫn đến lối sống không lành mạnh Họ thường thức khuya để chơi game hoặc hút thuốc, điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn có thể gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
Về cơ cấu năm học: Mẫu tập trung nhiều hơn ở các sinh viên năm 2, và năm 3
Trong nghiên cứu, sinh viên năm 2 chiếm tỷ lệ cao nhất với 60,5% (242 sinh viên), tiếp theo là sinh viên năm 3 với 16% (60 sinh viên) Sự chênh lệch này có thể do nhóm nghiên cứu chủ yếu là sinh viên năm 2 và đối tượng khảo sát chủ yếu là bạn bè, dẫn đến số lượng mẫu quan sát của năm 2 chiếm ưu thế Cấu trúc phân bố theo năm học cũng bao gồm các nhóm sinh viên khác, đáp ứng yêu cầu khảo sát các đối tượng thuộc nhiều năm học khác nhau.
Trong tổng số mẫu quan sát, 51,3% sinh viên, tương đương 205 sinh viên, có thu nhập từ 2-5 triệu đồng Sự phân bố này chủ yếu do đa số mẫu quan sát là sinh viên năm 2, những người có khả năng đi làm thêm để tăng thu nhập.
Theo nhóm nghiên cứu, thu nhập được đề cập bao gồm cả trợ cấp từ gia đình, vì vậy mức thu nhập dao động từ 2-5 triệu là hợp lý.
Đánh giá thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Để kiểm tra độ tin cậy của thang đo được xây dựng trong nghiên cứu định lượng, nhóm nghiên cứu sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha
Hệ số Cronbach’s Alpha dao động từ 0 đến 1, với giá trị từ 0,8 đến gần 1 cho thấy thang đo có chất lượng tốt, trong khi giá trị từ 0,7 đến 0,8 cho thấy thang đo có thể sử dụng Đối với các nghiên cứu với khái niệm mới, hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,6 trở lên được coi là chấp nhận được.
Để đánh giá độ tin cậy của thang đo, cần xem xét hệ số tương quan biến tổng, bên cạnh việc kiểm tra hệ số Alpha Theo nghiên cứu của Nunnally (1978) và Peterson (1994), thang đo được coi là chất lượng khi thỏa mãn hai điều kiện: Hệ số Alpha tổng thể lớn hơn 0,6 và tương quan biến tổng lớn hơn 0,3.
Bảng 4 10 Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của các nhân tố
STT Nhân tố Biến quan sát
Hệ số tương quan biến tổng
1 Mối quan hệ với gia đình
2 Mối quan hệ với bạn bè
3 Mối quan hệ tình TCNN1 0,814 0,639
4 Mối quan hệ với giảng viên
8 Nhu cầu tư vấn tâm lý
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Sau khi thực hiện kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, các nhân tố như mối quan hệ tình cảm nam nữ (0,814), mối quan hệ với giảng viên (0,834), bản thân (0,893), học tập (0,911), hướng nghiệp (0,840) và nhu cầu tư vấn tâm lý (0,887) đều có hệ số lớn hơn 0,8, cho thấy thang đo được kiểm định có độ tin cậy cao.
Tất cả 38 yếu tố còn lại đều đạt yêu cầu sử dụng với hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,7 đến 0,8 Hơn nữa, các biến quan sát có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0,3, cho thấy tính phù hợp trong nghiên cứu Điều này chứng tỏ rằng các nhân tố và biến quan sát được đề ra đều đáng tin cậy, và các thang đo giá trị của các nhóm nhân tố phù hợp với dữ liệu đã thu thập.
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Sau khi kiểm tra độ tin cậy của các biến bằng hệ số Cronbach’s Alpha, 44 biến quan sát của 7 biến độc lập đã được đưa vào phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá mức độ hội tụ và đảm bảo giá trị phân biệt cho các thang đo Để thực hiện phân tích EFA, cần thực hiện ba kiểm định quan trọng.
- Hệ số KMO (Kaiser- Meyer- Olkin) phải đạt giá trị từ 0,5 trở lên (0,5 ≤ KMO
≤1) thể hiện phân tích nhân tố khám phá là thích hợp cho dữ liệu thực tế
- Kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (giá trị Sig < 0.05), điều đó có nghĩa là các biến quan sát có tương quan tuyến tính với nhân tố đại diện
- Kiểm định mức độ giải thích của các biến quan sát đối với nhân tố Kết quả phân tích nhân tố được chấp nhận khi tổng phương sai trích > 50%
Sau khi lần lượt loại 7 biến quan sát HT9, GĐ5, GĐ6, BT1, BT2, BT3, BT4 do không đạt yêu cầu, kết quả phân tích EFA cuối cùng như sau
4.4.1 Phân tích nhân tố khám phá EFA các biến độc lập
Bảng 4 11 Kết quả kiểm định KMO biến độc lập
Kiểm định Bartlett Chi bình phương xấp xỉ 7444,473
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Bảng KMO và kiểm định Bartlett cho thấy hệ số KMO đạt 0,920, lớn hơn 0,5, điều này khẳng định rằng phân tích nhân tố là cần thiết cho dữ liệu nghiên cứu Hơn nữa, giá trị Sig của kiểm định Bartlett là 0,00, nhỏ hơn 0,05, cho thấy các biến quan sát có mối tương quan tuyến tính với nhau trong cùng một nhân tố.
Bảng 4 12 Kết quả tổng phương sai trích biến độc lập
Hệ số Eigenvalues khởi tạo Chỉ số sau khi trích Chỉ số sau khi xoay
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Eigenvalues lớn hơn 1, như 1,038, cho thấy nhân tố rút ra có khả năng giải thích phần biến thiên tốt nhất trong dữ liệu Trị số phương sai trích đạt 63,333%, cao hơn 50%, cho thấy rằng 63,333% sự thay đổi của các nhân tố được giải thích bởi các biến quan sát.
Bảng 4 13 Kết quả ma trận xoay biến độc lập
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Kết quả cho thấy các biến quan sát hội tụ trong cùng một khái niệm, từ đó nhóm nghiên cứu đã tạo ra các biến đại diện tương ứng.
- Nhân tố thứ nhất: Bao gồm HT1, HT2, HT3, HT4, HT5, HT6, HT7, HT8, HT10 đại diện cho biến Học tập
- Nhân tố thứ hai: Bao gồm BT5 đến BT10, đại diện cho biến Bản thân
- Nhân tố thứ ba: Bao gồm HN1 đến HN4, đại diện cho biến Hướng nghiệp
- Nhân tố thứ tư: Bao gồm GV1 đến GV5, đại diện cho biến Giảng viên
- Nhân tố thứ năm: Bao gồm TCNN1 đến TCNN4, đại diện cho biến Tình cảm nam nữ
- Nhân tố thứ sáu: Bao gồm BB1 đến BB5, đại diện cho biến Bạn bè
- Nhân tố thứ bảy: Bao gồm GĐ1 đến GĐ4, đại diện cho biến Gia đình
4.4.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc
Bảng 4 14 Kết quả kiểm định KMO biến phụ thuộc
Kiểm định Bartlett Chi bình phương xấp xỉ 1536,668 df 21
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Kết quả kiểm định BarleSTM cho thấy giá trị Sig=0,000 và chỉ số KMO=0,863, đáp ứng yêu cầu với KMO > 0,5 Phân tích nhân tố đã trích được 1 nhân tố duy nhất với giá trị Eigenvalues = 4,199 và phương sai trích đạt 59,99%, lớn hơn 50% Hệ số của các biến đều lớn hơn 0,5, đạt yêu cầu.
Bảng 4 15 Kết quả ma trận xoay biến phụ thuộc
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Bảng 4 16 Kết quả tổng phương sai trích biến phụ thuộc
Hệ số Eigenvalues khởi tạo Chỉ số sau khi trích
% Phương sai tích lũy Tổng
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Khi phân tích bảng ma trận xoay các nhân tố biến phụ thuộc, tất cả các biến quan sát đều được giữ lại, và số lượng nhân tố tạo ra từ phân tích trùng khớp với các nhân tố ban đầu.
4.4.3 Tổng hợp kết quả phân tích EFA
Bảng 4 17 Tổng hợp kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA
Sig Tổng phương sai trích (%)
Hệ số tải nhân tố
0,000 63,333 0,5 Đủ điều kiện phân tích
Biến phụ thuộc 0,863 0,000 59,990 0,5 Đủ điều kiện phân tích
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy tất cả các biến quan sát đều có hệ số tải nhân tố lớn hơn 0,5, đồng thời tổng phương sai trích đạt yêu cầu, chứng tỏ tính hợp lệ của mô hình phân tích.
46 nhân tố biến độc lập và biến phụ thuộc có giá trị lớn hơn 50%, cho thấy các nhân tố này giải thích được 63,333% sự biến thiên của biến quan sát và 59,99% sự biến thiên của biến phụ thuộc.
Kết quả nghiên cứu cho thấy các thang đo được lựa chọn cho các biến trong mô hình đáp ứng đầy đủ yêu cầu, với tính hội tụ cao Mô hình nghiên cứu giữ nguyên cấu trúc như đề xuất ban đầu, bao gồm 7 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc, và sẽ được phân tích trong các phần tiếp theo.
Phân tích tương quan
Phân tích tương quan giữa nhu cầu tư vấn tâm lý (NCTVTL) và các yếu tố độc lập như học tập (HT), bản thân (BT), hướng nghiệp (HN), giảng viên (GV), tình cảm nam nữ (TCNN), bạn bè (BB) và gia đình (GĐ) được thực hiện thông qua phương pháp phân tích tương quan Pearson Kết quả của nghiên cứu này giúp làm rõ mối liên hệ giữa NCTVTL và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc cải thiện chất lượng tư vấn tâm lý.
Bảng 4 18 Kết quả phân tích tương quan
** Tương quan có ý nghĩa ở mức 0,01 (2-tailed)
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Kết quả từ ma trận tương quan cho thấy hầu hết các hệ số đều có mức ý nghĩa rất nhỏ (Sig = 0 < 0,05), điều này cho thấy các hệ số tương quan đều có ý nghĩa thống kê và đủ điều kiện để đưa vào phân tích hồi quy.
Phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết
Phương trình hồi quy tuyến tính đa biến mô tả mối quan hệ giữa 07 yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên tại Hà Nội.
YD = B0 + B1GĐ + B2BB + B3HN + B4TCNN + B5GV + B6HT + B7BT
Các hệ số B0, B1, B2, B3, B4, B5, B6, B7 đại diện cho các hệ số hồi quy trong mô hình, trong khi YD là biến phụ thuộc Các biến độc lập bao gồm GĐ, BB, HN, TCNN, GV, HT, và BT.
49 a) Hồi quy lần thứ nhất
● Kiểm định độ phù hợp của mô hình
Bảng 4 19 Tóm tắt mô hình
Sai số chuẩn của ước lượng
𝑅 2 0,330 0,318 0,70114 2,106 a Biến phụ thuộc: TBNCTVTL b Biến độc lập (Hằng số): TBGĐ, TBGV, TBTCNN, TBHN, TBBB, TBHT, TBBT
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Theo bảng 4.19, hệ số 𝑅² hiệu chỉnh (0,318) thấp hơn 𝑅² (0,330), cho thấy việc sử dụng hệ số 𝑅² hiệu chỉnh để đánh giá độ phù hợp của mô hình là hợp lý hơn, vì nó không làm tăng mức độ phù hợp một cách giả tạo Hệ số 𝑅² hiệu chỉnh là 0,318 cho thấy mô hình hồi quy tuyến tính bội đã được xây dựng phù hợp với tập dữ liệu, giải thích được 31,8% sự biến thiên trong nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên Cụ thể, 31,8% sự biến thiên này được giải thích bởi 7 biến độc lập: gia đình, bạn bè, giảng viên, tình cảm nam nữ, bản thân, học tập và hướng nghiệp.
Kiểm định F sử dụng trong bảng phân tích phương sai là phép kiểm định giả thuyết về độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính tổng thể
Bảng 4 20 Mức độ phù hợp của mô hình: Phân tích phương sai Anova
Mô hình Tổng bình phương
Tổng 287,495 399 a Biến phụ thuộc: TBNCTVTL b Biến độc lập (Hằng số): TBGĐ, TBGV, TBTCNN, TBHN, TBBB, TBHT, TBBT
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Mô hình hồi quy tuyến tính thể hiện qua trị số F là 27,546 với mức ý nghĩa Sig = 0.000 ( 0,05 trong kiểm định Levene cho thấy phương sai của nhu cầu tư vấn tâm lý giữa các nhóm thu nhập là không đồng nhất, tức là không có sự khác biệt về phương sai giữa các nhóm thu nhập.
Bảng 4 30 Bảng kiểm định Anova đối với thu nhập
Tổng bình phương df Trung bình bình phương
Khác biệt giữa các nhóm
Khác biệt trong từng nhóm
Nguồn: Tổng hợp từ kết quả phân tích trên SPSS (2021)
Giá trị sig = 0,099 lớn hơn 0,05 trong bảng phân tích phương sai ANOVA cho thấy giả thiết H8-3 bị bác bỏ Điều này chỉ ra rằng không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về nhu cầu tư vấn tâm lý giữa các nhóm thu nhập, với mức độ tin cậy 95%.
Thảo luận kết quả nghiên cứu
4.8.1 Tổng hợp kiểm định các giả thuyết
Sau khi phân tích dữ liệu, kết quả cho thấy có năm yếu tố chính ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên Trong đó, yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất là những khó khăn trong mối quan hệ với gia đình, tiếp theo là mối quan hệ bạn bè, và tình cảm nam nữ Yếu tố ít ảnh hưởng nhất là khó khăn trong vấn đề hướng nghiệp Đặc biệt, yếu tố bản thân lại có ảnh hưởng ngược chiều đến nhu cầu này.
Kết quả từ kiểm định Independent Sample T-Test và One-way ANOVA cho thấy không có sự khác biệt về nhu cầu tư vấn tâm lý giữa các nhóm giới tính và thu nhập khác nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về nhu cầu tư vấn tâm lý giữa các nhóm sinh viên năm.
4.8.2 Mức độ tác động của các nhân tố đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên 4.8.2.1 Khó khăn trong mối quan hệ với gia đình
Theo bảng kết quả phân tích hồi quy, nhân tố "Khó khăn trong mối quan hệ với gia đình" là yếu tố tác động mạnh nhất đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên, với hệ số Beta là 0,268 Mặc dù hầu hết người tham gia khảo sát cho rằng vấn đề này chỉ xảy ra thỉnh thoảng, nhưng khi mối quan hệ gia đình gặp trắc trở, sự thấu hiểu và liên kết giữa các thành viên bị ảnh hưởng, dẫn đến tổn thương tâm lý cho cá nhân Điều này đặc biệt đúng với sinh viên năm nhất, những người mới xa nhà, khi khó khăn trong mối quan hệ gia đình có thể gây ra stress và ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng hơn.
4.8.2.2 Khó khăn trong vấn đề hướng nghiệp
Khó khăn trong việc định hướng nghề nghiệp là yếu tố có ảnh hưởng lớn thứ hai đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên theo hướng tích cực Kết quả hồi quy từ bảng 4.24 cho thấy hệ số Beta B2 = 0,267, cho thấy rằng trong bối cảnh các yếu tố khác, khó khăn này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu hỗ trợ tâm lý cho sinh viên.
Khi khó khăn trong hướng nghiệp tăng lên 1 đơn vị, nhu cầu tư vấn tâm lý cũng tăng 0,267 đơn vị Điểm đánh giá trung bình của các thang đo trong nhân tố “Khó khăn trong vấn đề hướng nghiệp” cao hơn so với các nhân tố khác, cho thấy sinh viên hiện nay khá lo lắng về tương lai nghề nghiệp Sự cạnh tranh ngày càng cao, với nhiều người có bằng cử nhân, khiến sinh viên cảm thấy tấm bằng không còn là lợi thế riêng Điều này dẫn đến áp lực phải xuất sắc và lo lắng về khả năng làm việc trong ngành học của mình, khiến họ cảm thấy mệt mỏi và bế tắc Do đó, nhu cầu tư vấn tâm lý và mong muốn được chia sẻ, lắng nghe từ người thân cận ngày càng gia tăng.
4.8.2.3 Khó khăn trong mối quan hệ với bạn bè
Khó khăn trong mối quan hệ với bạn bè là yếu tố ảnh hưởng mạnh thứ ba đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên Kết quả hồi quy cho thấy hệ số Beta B4 = 0,238, cho thấy rằng khi khó khăn trong mối quan hệ với bạn bè gia tăng, nhu cầu tư vấn tâm lý cũng có xu hướng tăng lên, trong khi các yếu tố khác được giữ nguyên.
1 đơn vị thì nhu cầu tư vấn tâm lý sẽ tăng 0,238 đơn vị
Theo thống kê, khó khăn trong mối quan hệ bạn bè không xảy ra thường xuyên nhưng vẫn ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý Bạn bè là những người tiếp xúc gần gũi nhất với sinh viên, chỉ sau gia đình, và thường là chỗ dựa khi gặp khó khăn Khi xảy ra tình trạng khó hòa đồng hay giao tiếp, sinh viên dễ cảm thấy lạc lõng và buồn tủi, dẫn đến tự ti và xa cách bạn bè Sự thiếu hụt trong việc giải quyết khó khăn cùng nhau làm tăng áp lực cá nhân, từ đó gia tăng nhu cầu được tư vấn tâm lý.
4.8.2.4 Khó khăn về bản thân
Nghiên cứu cho thấy yếu tố bản thân có tác động ngược chiều với nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên Hà Nội, với hệ số Beta là -0,150, cho thấy mức độ ảnh hưởng tương đối thấp.
Trong bối cảnh hội nhập và hiện đại hóa, sinh viên Hà Nội ngày càng thể hiện bản lĩnh và chính kiến riêng, hướng tới sự tự lập và tự chủ trong giải quyết vấn đề Họ được nhìn nhận như những người "chuẩn bị thành người lớn", buộc phải có cách ứng xử phù hợp với vị thế của mình Sinh viên phải đối mặt với thách thức hiểu biết thế giới và xã hội, đồng thời khẳng định bản thân Tuy nhiên, sự chưa hoàn thiện của "cái tôi" trong độ tuổi này dẫn đến đánh giá bản thân không ổn định và mâu thuẫn Khi gặp khó khăn, sinh viên thường muốn tự quyết định mà không chịu ảnh hưởng từ người khác, điều này ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của họ.
4.8.2.5 Khó khăn trong tình cảm nam nữ
Nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố tình cảm giữa nam và nữ có ảnh hưởng tích cực lớn thứ tư đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên tại Hà Nội, với hệ số Beta đạt 0,133.
Sinh viên đại học có một đời sống tình cảm phong phú, thể hiện rõ nét qua tình cảm đôi lứa Nhu cầu về tình yêu và mối quan hệ nam nữ của họ ngày càng tăng cao và sâu sắc hơn Họ đặt ra những yêu cầu cao về sự tin tưởng, tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau, cho thấy tình yêu được coi là một trong những mối quan hệ quan trọng nhất trong cuộc sống, khiến họ trở nên nhạy cảm hơn với những cảm xúc này.
Mặc dù hai nhân tố “Học tập” và “Giảng viên” không có ý nghĩa thống kê trong mô hình này, nhưng dựa trên lý luận từ các nghiên cứu trước và đặc trưng môi trường đại học cạnh tranh hiện nay, có thể khẳng định rằng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bản thân và định hướng tương lai của sinh viên Điều này có thể là gợi ý quý báu cho các nghiên cứu tiếp theo về tâm lý, nhằm khắc phục nhược điểm và hạn chế của mô hình nghiên cứu hiện tại.
4.8.3 Sự khác biệt về “nhu cầu tư vấn tâm lý” của sinh viên giữa các nhóm nhân khẩu học
Kết quả phân tích cho thấy không có sự khác biệt về nhu cầu tư vấn tâm lý giữa các nhóm sinh viên dựa trên giới tính và thu nhập Điều này chỉ ra rằng giới tính và thu nhập không ảnh hưởng đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên Tuy nhiên, giả thuyết H8-2 vẫn được giữ lại, cho thấy sự khác biệt về độ tuổi có tác động đến nhu cầu tư vấn tâm lý của sinh viên.
Sự thay đổi môi trường khi bước vào đại học khiến sinh viên phải tự lập và chủ động trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ học tập đến sinh hoạt hàng ngày Khi không còn sự chăm sóc từ gia đình, sinh viên sẽ dần phải chịu trách nhiệm cho bản thân, đặc biệt là trong những năm học cuối, khi áp lực về việc tìm kiếm việc làm và đạt được thành công ngày càng gia tăng Điều này dẫn đến xu hướng lo lắng và căng thẳng nhiều hơn ở sinh viên sắp ra trường, khi họ phải đối mặt với những kỳ vọng cao từ bản thân và xã hội.
Không chỉ chịu ảnh hưởng từ môi trường xung quanh, sự thay đổi tâm lý và sinh lý trong mỗi con người cũng diễn ra theo từng độ tuổi Sinh viên hiện nay không chỉ chú trọng đến vẻ bề ngoài mà còn đặc biệt quan tâm đến phẩm chất bên trong Họ có xu hướng tự phân tích và đánh giá bản thân một cách độc lập, mặc dù có thể mắc sai lầm trong những đánh giá đó Ý thức về việc trở thành người lớn thúc đẩy họ khẳng định bản thân và thể hiện cá tính độc đáo, đồng thời mong muốn được người khác chú ý Khi trưởng thành, họ suy nghĩ chín chắn hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc những vấn đề họ đối mặt sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.