KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TẠO LẬP VỐN CHỦ SỞ HỮU CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
Khái quát về tạo lập vốn chủ sở hữu trong công ty cổ phần
1.1.1 Khái niệm và cơ cấu vốn trong công ty cổ phần
Vốn là yếu tố thiết yếu để thành lập doanh nghiệp và thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh Trong mọi loại hình doanh nghiệp, vốn phản ánh giá trị tài chính được đầu tư vào sản xuất Vốn của công ty, đặc biệt là công ty cổ phần (CTCP), thể hiện bằng tiền từ các tài sản đầu tư vào quy trình sản xuất và hoạt động nhằm tạo ra lợi nhuận Nguồn vốn của công ty được định nghĩa là các nguồn tài chính hỗ trợ cho quá trình sản xuất, cung ứng dịch vụ để đảm bảo hoạt động doanh nghiệp diễn ra thuận lợi và đạt được các mục tiêu đã đề ra trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả ngắn hạn (dưới một năm) và dài hạn (trên một năm).
Cơ cấu vốn của công ty là tỉ trọng giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong công ty
Cơ cấu vốn của một công ty chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như rủi ro, thuế, chính sách nhà nước, giai đoạn phát triển, thị trường và quan điểm của nhà quản trị tài chính Nó không chỉ phản ánh khả năng thanh toán và trả nợ của doanh nghiệp, mà còn cho thấy mức độ an toàn tài chính Nếu tỷ trọng nợ vượt quá vốn chủ sở hữu, công ty cổ phần có thể đối mặt với nguy cơ phá sản và mất khả năng thanh toán, từ đó cần khẩn trương thực hiện các biện pháp để cải thiện tình hình tài chính.
1.1.2 Khái niệm vốn chủ sở hữu và các nguồn hình thành, tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần
1 Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Từ Thị Hoàng Lan, Đỗ Hà Vinh (2009), Tài chính doanh nghiệp (tập
3), Nhà xuất bản Tài chính, trang 11
Vốn chủ sở hữu trong công ty cổ phần (CTCP) là nguồn tài chính do các cổ đông đóng góp CTCP có quyền tự chủ trong việc quản lý, sử dụng và quyết định cách thức phân bổ nguồn vốn này trong suốt quá trình hoạt động của mình.
Vốn chủ sở hữu, được thể hiện trong Bảng cân đối kế toán, bao gồm vốn của nhà đầu tư (vốn điều lệ), thặng dư vốn cổ phần, các quỹ, lợi nhuận chưa phân phối, chênh lệch tỷ giá và chênh lệch đánh giá lại tài sản Nó phản ánh tình hình tăng, giảm các loại nguồn vốn thuộc sở hữu của chủ doanh nghiệp.
Vốn chủ sở hữu không chỉ bao gồm vốn góp ban đầu mà còn chứa đựng các thành phần quan trọng như thặng dư vốn cổ phần từ việc phát hành cổ phiếu cao hơn mệnh giá, các khoản nhận biếu, tặng, tài trợ, và vốn bổ sung từ kết quả sản xuất, kinh doanh Ngoài ra, các khoản chênh lệch đánh giá lại tài sản, chênh lệch tỷ giá hối đoái trong đầu tư xây dựng, cùng các quỹ hình thành từ lợi nhuận sau thuế và giá trị cổ phiếu quỹ cũng ảnh hưởng đến nguồn vốn chủ sở hữu trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Vốn điều lệ là nguồn vốn quan trọng nhất của công ty cổ phần (CTCP) Theo Khoản 34 Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ được định nghĩa là tổng mệnh giá cổ phần đã được bán hoặc đăng ký mua khi thành lập CTCP.
Vốn điều lệ của công ty được chia thành nhiều cổ phần, đại diện cho quyền sở hữu tài sản và xác định tư cách thành viên của cổ đông, bất kể họ có tham gia thành lập công ty hay không Cổ đông thực hiện quyền của mình thông qua việc góp vốn, được xem như một khoản đầu tư vào công ty cổ phần (CTCP) Việc chuyển nhượng quyền sở hữu cổ phần cho công ty giúp cổ đông có quyền quản trị và hưởng lợi từ các quyền tài sản, bao gồm nhận cổ tức và ưu tiên mua cổ phần mới Vốn điều lệ cũng phản ánh thực lực tài chính của công ty trong các giao dịch thương mại Mệnh giá cổ phần do công ty quyết định và ghi trên cổ phiếu, có thể khác với giá chào bán trên thị trường.
1.1.2.2 Thặng dư vốn cổ phần
Thặng dư vốn cổ phần là khoản chênh lệch giữa mệnh giá cổ phiếu và giá phát hành, còn được gọi là thặng dư vốn trong công ty cổ phần (CTCP) Khoản thặng dư này được hình thành từ việc phát hành thêm cổ phần và sẽ được chuyển đổi thành cổ phần, sau đó được chuyển vào vốn đầu tư chủ sở hữu trong tương lai.
1.1.2.3 Các quỹ trong doanh nghiệp
Khi công ty đạt lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, ngoài việc chi trả cổ tức, công ty cổ phần (CTCP) cần sử dụng một phần lợi nhuận để trích lập các quỹ nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững Các quỹ này được hình thành từ lợi nhuận sau thuế, theo tỷ lệ do chủ sở hữu quyết định, hoặc từ chi phí và thu nhập tính thuế theo quy định pháp luật Ngoài ra, các quỹ còn có thể được hình thành từ các nguồn khác như viện trợ, tặng thưởng, phản ánh vào vốn chủ sở hữu doanh nghiệp từ lợi nhuận chưa phân phối.
1.1.2.5 Một số nguồn tạo lập vốn chủ sở hữu khác
Chênh lệch tỷ giá hối đoái là sự khác biệt phát sinh khi thực hiện trao đổi hoặc quy đổi cùng một số lượng ngoại tệ sang đơn vị tiền tệ kế toán theo các tỷ giá khác nhau Sự chênh lệch này chủ yếu xảy ra trong các trường hợp như mua bán, trao đổi, và thanh toán các giao dịch kinh tế bằng ngoại tệ trong kỳ; đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ vào thời điểm lập Báo cáo tài chính; và chuyển đổi Báo cáo tài chính từ ngoại tệ sang Đồng Việt Nam.
2 Từ Thanh Thảo (2011), Những vấn đề pháp lý về vốn điều lệ công ty cổ phần, Luật văn thạc sĩ, ĐH Luật TP.HCM, trang 12
Chênh lệch định giá doanh nghiệp, hay còn gọi là đánh giá lại tài sản, là quá trình xác định lại giá trị của doanh nghiệp trong bối cảnh giá trị thương hiệu và sản phẩm có bản quyền có thể gia tăng hoặc suy giảm Việc này nhằm tái xác lập vốn chủ sở hữu và thường diễn ra theo quyết định của Nhà nước liên quan đến tài sản cố định, bất động sản đầu tư, và hàng hóa Đánh giá lại tài sản cũng được thực hiện khi cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước hoặc theo quy định pháp luật khác Doanh nghiệp sẽ tiến hành kiểm kê và phản ánh sự chênh lệch từ việc đánh giá lại tài sản vào sổ kế toán.
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là phần lợi nhuận chưa được chia cho chủ sở hữu hoặc chưa được trích lập các quỹ Khi doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận, một phần sẽ được tái đầu tư và lập các quỹ dự phòng, còn lại sẽ được chi trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức Công ty có thể xử lý lợi nhuận sau thuế chưa phân phối bằng nhiều cách, như trả cổ tức cho cổ đông bằng tiền mặt, bổ sung vốn đầu tư của chủ sở hữu thông qua cổ tức bằng cổ phiếu, hoặc trích lập các quỹ từ kết quả hoạt động kinh doanh.
Vai trò và ý nghĩa của tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần và pháp luật điều chỉnh quy định về vấn đề này
1.2.1 Vai trò và ý nghĩa của tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần
Khi thành lập doanh nghiệp, chủ sở hữu cần đầu tư một nguồn vốn nhất định, đặc biệt là đối với công ty cổ phần (CTCP), nơi vốn do cổ đông đóng góp là yếu tố quyết định Vốn chủ sở hữu không chỉ bảo vệ CTCP mà còn cung cấp nguồn lực tài chính cho các hoạt động, đảm bảo sự phát triển ổn định và mở rộng quy mô Việc hình thành vốn chủ sở hữu là điều kiện tiên quyết, vì một công ty không thể hoạt động chỉ dựa vào vốn vay hay viện trợ Số vốn này được sử dụng để đầu tư vào trang thiết bị, văn phòng và nhân sự cần thiết cho kinh doanh Để cạnh tranh hiệu quả, CTCP cần tiếp tục tăng cường vốn chủ sở hữu nhằm đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất Do đó, vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, cho thấy rằng doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu lớn sẽ chủ động hơn trong kinh doanh, trong khi doanh nghiệp thiếu vốn thường mất cơ hội và vị thế trên thị trường.
1.2.2 Vai trò và ý nghĩa của pháp luật điều chỉnh về tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần
Việc quy định về tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và đối tác Vốn chủ sở hữu đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động doanh nghiệp, giúp thực hiện các dự án sinh lợi và nâng cao khả năng cạnh tranh Do đó, việc tạo lập, bảo tồn và phát triển vốn chủ sở hữu một cách hợp lý là nguyên tắc quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Các nhà đầu tư luôn tìm kiếm cách tối ưu hóa nguồn vốn với chi phí thấp nhất, và pháp luật về tạo lập vốn chủ sở hữu cung cấp thông tin cần thiết để họ hiểu rõ quy trình hình thành nguồn vốn, từ đó bảo vệ quyền lợi của mình Hệ thống pháp luật cũng tạo ra hành lang pháp lý cho CTCP hoạt động hiệu quả, khuyến khích việc tạo lập vốn với chi phí tối ưu nhằm gia tăng lợi nhuận.
Pháp luật về tạo lập vốn chủ sở hữu không chỉ bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mà còn đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp cho người lao động, góp phần tạo ra môi trường làm việc công bằng và bền vững.
Trong quá trình hoạt động, các doanh nghiệp liên tục hình thành và bổ sung vốn vào nguồn vốn chủ sở hữu Một phần trong số đó được sử dụng để tri ân và nâng cao phúc lợi cho người lao động, đặc biệt là tại các công ty cổ phần thông qua việc trích lập quỹ khen thưởng và chia cổ phiếu thưởng Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định của hệ thống nhân sự mà còn đảm bảo lợi ích chính đáng cho người lao động.
Pháp luật về tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và đảm bảo tính cạnh tranh minh bạch, lành mạnh và bình đẳng Quy định chi tiết về cách thức và quy trình tạo lập vốn chủ sở hữu là cơ sở để doanh nghiệp tuân thủ, từ đó tạo ra các thông số tài chính rõ ràng và minh bạch Điều này giúp ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở hoặc sự thiếu đồng bộ của hệ thống pháp luật để thực hiện hành vi gian dối hoặc lách luật nhằm thu lợi bất chính.
Pháp luật về tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và quyền lực của Nhà nước trong việc điều tiết các quan hệ kinh tế Khi có các quy định phù hợp, kịp thời và toàn diện, hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm việc tạo lập vốn chủ sở hữu, sẽ được thực hiện trong khuôn khổ quy định Điều này giúp Nhà nước có cơ sở để giám sát và điều tiết hoạt động của các doanh nghiệp, đặc biệt là các CTCP.
Hệ thống pháp luật điều chỉnh việc tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) đóng vai trò và ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và minh bạch của doanh nghiệp.
1.2.3 Các nguyên tắc của pháp luật điều chỉnh việc tạo lập vốn chủ sở hữu của CTCP
Pháp luật điều chỉnh việc tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) dựa trên nguyên tắc tự chủ và tự định đoạt, phù hợp với bản chất kinh tế của các giao dịch Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh, cạnh tranh công bằng và quyết định sản xuất cũng như giá cả theo nhu cầu thị trường Hệ thống pháp luật đóng vai trò điều tiết, bảo vệ quyền sở hữu tài sản và quyền tự do kinh doanh, đảm bảo sự công bằng và lành mạnh trong cạnh tranh Tuy nhiên, pháp luật không nên kiểm soát quá mức mà phải tạo điều kiện cho nền kinh tế hoạt động hiệu quả theo định hướng thị trường hiện đại Do đó, việc điều chỉnh vốn chủ sở hữu và tài chính doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc này.
Pháp luật không ảnh hưởng đến quyền và lợi ích chính đáng của các bên tham gia vào việc tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) Mục tiêu chính của pháp luật trong quá trình này là bảo vệ quyền lợi cho các chủ thể liên quan như nhà đầu tư, người lao động, đối tác và khách hàng Để đạt được điều này, pháp luật thiết lập cơ chế kiểm soát hoạt động tạo lập vốn, đồng thời bảo vệ các bên liên quan và quy định các biện pháp xử lý đối với những vi phạm có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các chủ thể khác.
Phương pháp điều chỉnh trong pháp luật tài chính doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP), chủ yếu dựa trên sự bình đẳng và thỏa thuận giữa các chủ sở hữu doanh nghiệp, người lao động và đối tác Các thỏa thuận này phải tuân thủ quy định của pháp luật và điều lệ doanh nghiệp, như việc chào bán cổ phần hay chia cổ phiếu thưởng Bên cạnh đó, phương pháp mệnh lệnh quyền uy cho phép các cơ quan quản lý nhà nước ra quyết định trong phạm vi thẩm quyền, với khả năng thi hành cưỡng chế bằng quyền lực nhà nước, như việc xử phạt hành vi định giá tài sản góp vốn không đúng giá trị thực tế.
CTCP là một trong những hình thức công ty ưu việt nhất hiện nay cho việc huy động vốn kinh doanh, với vốn chủ sở hữu là nguồn lực quan trọng hàng đầu Vốn chủ sở hữu không chỉ đánh giá sức mạnh tài chính của doanh nghiệp mà còn là cơ sở quyết định khả năng huy động các nguồn vốn khác Nó là phương tiện thiết yếu cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ của công ty.
Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và can thiệp vào quá trình tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP), nhằm đảm bảo hoạt động huy động vốn diễn ra một cách minh bạch và an toàn Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các chủ thể liên quan mà còn đặc biệt chú trọng đến quyền lợi của các chủ sở hữu công ty Tất cả các hoạt động và phương thức hình thành vốn chủ sở hữu đều nằm trong sự điều chỉnh của pháp luật.
Các hình thức tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần (CTCP) bao gồm vốn điều lệ, thặng dư vốn, quỹ doanh nghiệp, lợi nhuận chưa phân phối và một số nguồn khác như chênh lệch đánh giá lại tài sản Những nội dung này sẽ được tác giả nghiên cứu và trình bày chi tiết hơn trong Chương 2 của luận văn.
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TẠO LẬP VỐN CHỦ SỞ HỮU CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
Quy định pháp luật về vốn điều lệ
2.1.1 Xác định vốn điều lệ
Khi thành lập Công ty Cổ phần (CTCP), các cổ đông sáng lập cần thống nhất về vốn điều lệ, mệnh giá cổ phần và tổng số lượng cổ phần tương ứng Mọi cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và khả năng tài chính đều có thể trở thành cổ đông Tính chịu trách nhiệm hữu hạn trong CTCP tạo ra sức hấp dẫn cho nhà đầu tư, vì nó giới hạn rủi ro tài chính của họ chỉ trong phạm vi số vốn đã đầu tư vào công ty.
Vốn điều lệ là số tiền được tính bằng đồng, ví dụ, nếu công ty có 1 triệu cổ phần với mệnh giá 10.000 đồng, thì vốn điều lệ là 10 tỷ đồng Để hình thành vốn điều lệ, công ty phát hành cổ phần, trong đó các cổ đông sáng lập và nhà đầu tư nắm giữ cổ phần Đối với công ty quy mô lớn, cổ phần sẽ do cả cổ đông sáng lập và nhà đầu tư nắm giữ, trong khi công ty nhỏ có thể chỉ có cổ đông sáng lập Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, có thể bao gồm cả cổ đông sáng lập và cổ đông thường, nhưng các cổ đông sáng lập phải đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán theo quy định tại khoản 2 Điều 120 của Luật Doanh nghiệp.
Điều 112 quy định các khái niệm quan trọng liên quan đến cổ phần trong quá trình đăng ký thành lập và hoạt động của công ty cổ phần (CTCP) Dưới đây là bảng trình bày các khái niệm này một cách dễ hiểu.
Khái niệm Tại thời điểm công ty đã hoạt động Tại thời điểm công ty thành lập
(trong vòng 90 ngày kể từ thời điểm được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN))
Cổ phần được quyền chào bán
Cổ phần mà Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) quyết định chào bán để huy động vốn
Cổ phần công ty sẽ chào bán để huy động vốn, gồm:
- Cổ phần đã được đăng ký mua
- Cổ phần chưa được đăng ký mua
- Cổ phần được quyền chào bán; và
- Cổ phần chưa được đăng ký mua
- Cổ phần được quyền chào bán; và
- Đã được thanh toán đủ
- Cổ phần đã được đăng ký mua
Bảng 2.1 Một số khái niệm liên quan đến cổ phần tại thời điểm đăng ký thành lập và trong quá trình hoạt động của CTCP
Vốn điều lệ của công ty cổ phần (CTCP) được xác định là tổng số cổ phần do cổ đông sáng lập và cổ đông khác đăng ký mua trong vòng 90 ngày kể từ khi thành lập, nhân với mệnh giá cổ phần Khi CTCP đi vào hoạt động, vốn điều lệ sẽ được tính theo số cổ phần đã phát hành, nhân với mệnh giá Cần lưu ý rằng vốn điều lệ không bao gồm giá trị của số cổ phần chưa được phát hành Theo quy định kế toán, Điều 67 của Thông tư số 200/2014/TT-BTC cũng quy định rõ về vấn đề này.
Bộ Tài chính đã ban hành hướng dẫn về chế độ kế toán doanh nghiệp, trong đó tài khoản 411 phản ánh vốn đầu tư của chủ sở hữu, chỉ ghi nhận số vốn thực tế đã góp, không bao gồm cam kết hay số phải thu Theo Luật Doanh nghiệp, vốn góp của cổ đông trong công ty cổ phần được ghi theo giá phát hành thực tế, phân loại thành cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết và cổ phiếu ưu đãi Cổ phiếu ưu đãi được phân loại thành vốn chủ sở hữu hoặc nợ phải trả tùy thuộc vào nghĩa vụ mua lại Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, quy định tương tự cũng được áp dụng Tuy nhiên, có sự khác biệt về thuật ngữ giữa luật doanh nghiệp và luật kế toán, khi luật doanh nghiệp không phân biệt cổ phần phổ thông có quyền biểu quyết và không có quyền biểu quyết, trong khi luật kế toán lại sử dụng thuật ngữ này Luật Doanh nghiệp 2020 đã bổ sung quy định về chứng chỉ lưu ký không có quyền biểu quyết, dễ gây nhầm lẫn với cổ phần phổ thông không có quyền biểu quyết.
Theo khoản 6 Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020, cần nhấn mạnh rằng NVDR (chứng chỉ lưu ký không có quyền biểu quyết) không được coi là cổ phần Người sở hữu NVDR không phải là cổ đông, và việc phát hành chứng chỉ lưu ký này sẽ không ảnh hưởng đến vốn điều lệ của công ty cổ phần.
Theo quy định kế toán, công ty cần ghi chép chi tiết hai loại cổ phiếu ưu đãi Thứ nhất, cổ phiếu ưu đãi được phân loại là vốn chủ sở hữu, phù hợp với Điều 116 về các loại cổ phiếu ưu đãi.
Theo Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phiếu ưu đãi bao gồm cổ phần ưu đãi cổ tức và cổ phần ưu đãi biểu quyết, đồng thời cũng được phân loại là nợ phải trả Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại được quy định tại Điều 118 của cùng bộ luật này.
Pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định chính thức về định nghĩa mệnh giá cổ phần, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều cách hiểu khác nhau về giá trị này.
Luật Doanh nghiệp 1999 và 2005 quy định rằng vốn điều lệ được chia thành cổ phần, nhưng không xác định mệnh giá cụ thể cho mỗi cổ phần, dẫn đến việc mỗi công ty cổ phần (CTCP) tự quyết định mệnh giá dựa trên việc phân chia vốn điều lệ Theo tác giả Bùi Tuấn Anh, Luật Doanh nghiệp 2014 cũng không quy định mệnh giá cổ phần là 10.000 VNĐ, cho thấy sự thiếu thống nhất trong quy định pháp luật về vấn đề này, cho phép mệnh giá cổ phần có thể thay đổi tùy theo ý chí của người sáng lập.
Luật Doanh nghiệp 2020 đã giới thiệu những điểm mới quan trọng, đặc biệt liên quan đến chứng chỉ lưu ký không có quyền biểu quyết Tại hội thảo diễn ra tại ĐH Luật TP Hồ Chí Minh vào tháng 9/2020, Nguyễn Trung Dương và Tô Hồng Dung đã trình bày chi tiết về những thay đổi này, nhấn mạnh tác động của chúng đến quyền lợi của nhà đầu tư và sự minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp.
4 Từ Thanh Thảo, tlđd (2), trang 49
Bùi Tuấn Anh (2015) đã nghiên cứu về pháp luật liên quan đến vốn chủ sở hữu trong các công ty cổ phần tại Việt Nam Luận văn thạc sĩ của ông, được thực hiện tại Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội, đã chỉ ra những quy định và khung pháp lý quan trọng liên quan đến vấn đề này, giúp làm rõ vai trò và ý nghĩa của vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh của các công ty cổ phần.
Mệnh giá cổ phần là giá trị danh nghĩa được in trên cổ phiếu hoặc công cụ tài chính khác, thể hiện giá tối thiểu mà công ty xác định cho mỗi cổ phần Tổng mệnh giá cổ phần mà cổ đông nắm giữ phản ánh giá trị phần sở hữu của họ trong vốn điều lệ của công ty cổ phần (CTCP).
Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định mệnh giá cổ phần tối thiểu cho công ty cổ phần (CTCP), tuy nhiên, theo khoản 2 Điều 13 của Luật Chứng khoán 2019, mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng được xác định là 10 nghìn đồng Đây là giá trị danh nghĩa mà pháp luật chứng khoán quy định Thêm vào đó, Nghị định số 126/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2017 cũng quy định về giá khởi điểm khi chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước và công ty TNHH một thành viên do doanh nghiệp nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ thành CTCP.
Theo quy định tại khoản 8 Điều 3, giá cổ phần chào bán ra bên ngoài không được thấp hơn mệnh giá 10.000 đồng Việt Nam, do cơ quan đại diện chủ sở hữu quyết định Điều này cho thấy Chính phủ đã gián tiếp quy định mức mệnh giá cổ phần cố định Tuy nhiên, tác giả cho rằng pháp luật về doanh nghiệp cần có quy định chính thức về mệnh giá và giá trị của mệnh giá để giảm thiểu tình trạng thiếu rõ ràng hiện nay.
Quy định pháp luật về thặng dư vốn
Luật Doanh nghiệp không quy định cụ thể về thặng dư vốn, mà chỉ được đề cập trong các văn bản dưới luật Theo Điều 67 Thông tư 200/2014/TT-BTC, thặng dư vốn cổ phần là khoản chênh lệch giữa mệnh giá và giá phát hành cổ phiếu, có thể là thặng dư dương hoặc âm Tương tự, Thông tư 133/2016/TT-BTC cũng ghi nhận quy định này Công thức tính thặng dư vốn cổ phần là: Thặng dư vốn cổ phần = (giá phát hành – mệnh giá) x số phát hành Ví dụ, nếu công ty bán cổ phần với mệnh giá 15.000 VNĐ và giá phát hành là 20.000 VNĐ, thì thặng dư vốn sẽ là 5.000 VNĐ/cổ phần Thặng dư vốn được hình thành từ việc phát hành thêm cổ phần và không được coi là vốn cổ phần cho đến khi chuyển đổi thành cổ phần và kết chuyển vào vốn điều lệ của công ty.
Theo điểm 3 phần I của Thông tư 19/2003/TT-BTC, các khoản chênh lệch tăng từ việc mua bán cổ phiếu quỹ và chênh lệch do giá phát hành cổ phiếu mới lớn hơn mệnh giá cần được hạch toán vào tài khoản thặng dư vốn, không được hạch toán vào thu nhập tài chính của doanh nghiệp Các khoản thặng dư này cũng không phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng.
Theo Thông tư 19/2003/TT-BTC, tại điểm 1 và điểm 2 mục A phần II, cần chú ý đến một số nội dung quan trọng liên quan đến việc kết chuyển nguồn thặng dư vốn cổ phần để bổ sung vào vốn điều lệ.
Công ty có thể sử dụng toàn bộ khoản chênh lệch tăng giữa giá bán và giá vốn mua vào của cổ phiếu quỹ để tăng vốn điều lệ Nếu chưa bán hết cổ phiếu quỹ, công ty chỉ được phép sử dụng phần chênh lệch giữa nguồn thặng dư vốn và tổng giá vốn của cổ phiếu quỹ chưa bán để bổ sung vốn điều lệ Trong trường hợp tổng giá vốn cổ phiếu quỹ chưa bán bằng hoặc lớn hơn nguồn thặng dư vốn, công ty sẽ không được điều chỉnh tăng vốn điều lệ từ nguồn vốn này.
Quy định này liên quan đến việc hình thành thặng dư vốn từ giao dịch cổ phiếu quỹ của CTCP, tạo ra nguồn thặng dư vốn nhờ vào chênh lệch giữa giá bán và giá mua vào cổ phiếu quỹ.
Cổ phiếu quỹ hiện vẫn được áp dụng cho các công ty đại chúng đã mua trước khi Luật Chứng khoán 2019 có hiệu lực, miễn là họ chưa bán hết số cổ phiếu này Để tăng vốn điều lệ, tổng giá vốn của cổ phiếu quỹ chưa bán phải nhỏ hơn nguồn thặng dư vốn hiện có từ việc bán cổ phiếu quỹ.
Công ty cổ phần (CTCP) chỉ được sử dụng khoản chênh lệch giữa giá bán và mệnh giá cổ phiếu phát hành cho các dự án đầu tư để bổ sung vốn điều lệ sau 3 năm kể từ khi dự án hoàn thành, trong khi khoản chênh lệch phát hành để cơ cấu lại nợ hoặc bổ sung vốn kinh doanh chỉ được sử dụng sau 1 năm Pháp luật quy định thời hạn chuyển nhượng thặng dư vốn bổ sung vốn điều lệ tùy thuộc vào mục đích phát hành cổ phiếu, bao gồm thực hiện dự án đầu tư hoặc cơ cấu lại nợ Do đó, doanh nghiệp cần xác định rõ mục đích phát hành cổ phiếu mới để đảm bảo thời điểm và điều kiện tăng vốn điều lệ được thực hiện đúng quy định.
Thông tư 19/2003/TT-BTC quy định cách tăng vốn điều lệ bằng nguồn thặng dư vốn thông qua việc chia cổ phiếu cho các cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ sở hữu của họ Số lượng cổ phần phát hành thêm được xác định bằng nguồn vốn dự kiến dùng để tăng vốn chia cho mệnh giá cổ phần Ví dụ, công ty A có vốn điều lệ 2 tỷ đồng, mệnh giá cổ phần 10 nghìn đồng với 200.000 cổ phần; sau khi phát hành cổ phần mới, A có thặng dư vốn 2 tỷ đồng và muốn sử dụng số này để tăng vốn điều lệ.
Công ty sẽ tăng vốn điều lệ lên 4 tỷ đồng bằng cách phát hành thêm 200.000 cổ phần mới, không thu tiền từ cổ đông theo tỷ lệ 1:1 Thủ tục này chỉ điều chỉnh số liệu về nguồn vốn trên báo cáo tài chính mà không làm thay đổi tổng nguồn vốn chủ sở hữu Tổng tài sản thực tế của công ty không tăng lên, và nếu hiệu quả kinh doanh không cải thiện, tổng lợi nhuận cũng sẽ không tăng Mặc dù số lượng cổ phần tăng gấp đôi dẫn đến lợi nhuận chia cho mỗi cổ phần giảm một nửa, nhưng cổ tức của cổ đông không bị ảnh hưởng do số cổ phần đã tăng Thực chất, thặng dư vốn vẫn là nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, và việc phát hành cổ phiếu để chia thặng dư vốn không phát sinh thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp.
Việc tăng vốn điều lệ thông qua thặng dư vốn đồng nghĩa với việc trả cổ tức bằng cổ phần Theo quy định tại khoản 2 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, việc trả cổ tức này được thực hiện theo các điều kiện nhất định, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cổ đông.
Công văn số 3628/TCT-CS ngày 5 tháng 9 năm 2007 của Tổng cục thuế quy định về Thuế TNDN đối với khoản thu nhập từ thặng dư vốn cổ phần bằng cổ phiếu Cổ tức cho cổ phần phổ thông được xác định dựa trên lợi nhuận ròng và nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty Công ty cổ phần chỉ được trả cổ tức khi hoàn thành nghĩa vụ thuế, trích lập quỹ và đảm bảo thanh toán các khoản nợ Thông tư 19/2003/TT-BTC cũng quy định trả cổ tức bằng cổ phiếu là việc sử dụng lợi nhuận sau thuế để tăng vốn điều lệ và phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông Do đó, việc tăng vốn từ thặng dư vốn đồng thời thực hiện chia cổ tức cho cổ đông.
Quy định pháp luật về các quỹ của doanh nghiệp
Luật Doanh nghiệp 2020 không yêu cầu các công ty cổ phần (CTCP) phải trích lập quỹ, tuy nhiên, các luật chuyên ngành có thể quy định việc này cho một số ngành nghề nhất định Trong trường hợp không bắt buộc, thực tế cho thấy nhiều CTCP vẫn tự nguyện trích lập các quỹ dự trữ theo quy định của điều lệ công ty hoặc quyết định của Đại hội đồng cổ đông Mục tiêu của các quỹ này là giúp công ty chủ động trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, mở rộng quy mô, phát triển thị trường và công nghệ, cũng như dự phòng rủi ro và tổn thất trong tương lai.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại quỹ trong Công ty Cổ phần (CTCP), bao gồm quỹ đầu tư phát triển, các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi Những quỹ này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quỹ đầu tư phát triển là nguồn vốn quan trọng nhằm bổ sung vốn điều lệ cho công ty, phục vụ cho việc mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh Quỹ này được sử dụng để đầu tư chiều sâu, mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, và nghiên cứu khoa học Mặc dù hiện tại chưa có văn bản pháp luật cụ thể quy định về quỹ đầu tư phát triển trong công ty cổ phần (CTCP), nhưng việc phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp nhà nước vẫn được điều chỉnh theo một số điều khoản nhất định.
Điều 31 của Luật Quản lý, sử dụng vốn Nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp, được hướng dẫn bởi Nghị định 91/2015/NĐ-CP, quy định về đầu tư và quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp Nghị định này áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước, trong đó lợi nhuận sau khi bù đắp lỗ năm trước, trích Quỹ phát triển khoa học và công nghệ, nộp thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ được phân phối theo thứ tự: chia lãi cho các bên góp vốn.
Bù đắp khoản lỗ của các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế, sau đó trích phần lợi nhuận còn lại cho các quỹ đặc thù, tối đa 30% vào quỹ đầu tư phát triển của doanh nghiệp Các quỹ khác như quỹ khen thưởng, phúc lợi cho người lao động và quỹ thưởng cho quản lý cũng được trích sau đó Điều 32 quy định về quản lý và sử dụng quỹ của doanh nghiệp nhà nước, nhấn mạnh rằng việc sử dụng và quản lý quỹ của doanh nghiệp thông thường cũng phải đảm bảo đúng mục đích, đối tượng và sự minh bạch Theo luật kế toán, quỹ này được ghi nhận vào tài khoản 414 theo nguyên tắc quy định.
Quỹ khen thưởng được sử dụng để thưởng cho cán bộ, công nhân viên dựa trên năng suất lao động và thành tích công tác, cũng như để khen thưởng đột xuất cho cá nhân và tập thể trong công ty, cũng như những đóng góp từ bên ngoài Quỹ phúc lợi phục vụ cho việc đầu tư, sửa chữa các công trình phúc lợi, chi cho các hoạt động phúc lợi xã hội, và hỗ trợ tài chính cho những người lao động gặp khó khăn, bao gồm cả những người đã nghỉ hưu Việc quản lý và sử dụng quỹ khen thưởng và phúc lợi được quyết định bởi Hội đồng Quản trị hoặc Giám đốc công ty, sau khi tham khảo ý kiến của công đoàn Các quỹ này được phân loại vào mục Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu.
418 theo pháp luật kế toán
Trước đây, Quỹ dự phòng tài chính được quy định trong pháp luật để bù đắp tổn thất tài sản và công nợ không đòi được trong kinh doanh, cũng như bù đắp khoản lỗ theo quyết định của HĐQT hoặc đại diện chủ sở hữu Một phần quỹ này cũng được trích nộp lên đơn vị cấp trên theo tỷ lệ quy định Tuy nhiên, theo Thông tư 200/20214/TT-BTC, doanh nghiệp không còn phải tiếp tục trích Quỹ dự phòng tài chính Thay vào đó, chủ sở hữu doanh nghiệp có thể quyết định chuyển số dư của quỹ này vào Quỹ đầu tư phát triển.
Việc sử dụng các quỹ khen thưởng và phúc lợi phải tuân thủ quy chế công khai tài chính, quy chế dân chủ ở cơ sở và các quy định pháp luật hiện hành Công ty chỉ được chi các quỹ này sau khi đã thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản đến hạn Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, nếu có quy định pháp luật điều chỉnh việc xây dựng và quản lý các quỹ, công ty sẽ phải tuân theo Nếu không có quy định pháp luật cụ thể, doanh nghiệp có thể thực hiện theo cách phù hợp với điều kiện và đặc điểm riêng của mình.
Quy định pháp luật về các nguồn khác của vốn chủ sở hữu
Chênh lệch đánh giá lại tài sản: Theo quy định tại Điều 68 của Thông tư
Theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC, việc đánh giá lại tài sản chủ yếu áp dụng cho tài sản cố định, bất động sản đầu tư, và trong một số trường hợp, có thể cần thiết đánh giá lại vật tư, công cụ, dụng cụ, thành phẩm, hàng hóa, và sản phẩm dở dang Tài khoản 412 được sử dụng để ghi nhận số chênh lệch từ việc đánh giá lại tài sản và tình hình xử lý chênh lệch đó tại doanh nghiệp Tuy nhiên, việc ghi nhận vào tài khoản này chỉ được thực hiện khi có quyết định của Nhà nước về việc đánh giá lại tài sản, trong quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước, và các trường hợp khác theo quy định pháp luật; không áp dụng khi tài sản được sử dụng để góp vốn đầu tư hoặc thay đổi hình thức sở hữu Giá trị tài sản được xác định dựa trên bảng giá Nhà nước, Hội đồng định giá tài sản, hoặc cơ quan thẩm định giá chuyên nghiệp.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái được quy định chi tiết trong Điều 69 của Thông tư 200/2014/TT-BTC, liên quan đến việc ghi nhận trong kế toán các giao dịch có yếu tố ngoại tệ Chênh lệch này được ghi nhận trong vốn chủ sở hữu tại tài khoản 413, với lỗ tỷ giá ghi Nợ khi đánh giá lại các khoản mục tiền tệ gốc ngoại tệ, và có thể chuyển lãi tỷ giá vào doanh thu tài chính Tài khoản 413 phản ánh chênh lệch tỷ giá hối đoái cuối năm tài chính, bao gồm cả hoạt động đầu tư xây dựng cơ bản, đồng thời áp dụng cho doanh nghiệp nhà nước 100% vốn điều lệ thực hiện các dự án trọng điểm quốc gia nhằm ổn định kinh tế vĩ mô, an ninh và quốc phòng.
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối được ghi nhận theo Điều 74 của Thông tư 200/2014/TT-BTC vào tài khoản 412, phản ánh kết quả kinh doanh (lãi, lỗ) sau thuế thu nhập doanh nghiệp và tình hình phân chia lợi nhuận hoặc xử lý lỗ Kết quả này sẽ được sử dụng để phân chia lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua các hình thức như trích lập quỹ, bổ sung vốn đầu tư của chủ sở hữu, và chia cổ tức cho cổ đông, nhà đầu tư.
(i) Việc trả cổ tức, lợi nhuận được chia cho các cổ đông có thể được thực hiện bằng tiền mặt sẽ ghi Nợ TK 421, có TK 338, TK 111, 112
Khi công ty quyết định trả cổ tức bằng cổ phiếu phát hành thêm từ nguồn lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, thì sẽ ghi Nợ TK 412 và Có TK 4111.
TK 4112 – thặng dư vốn cổ phần phản ánh sự chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá cổ phiếu Lợi nhuận này, còn gọi là lợi nhuận tái đầu tư, xảy ra khi công ty quyết định giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư thay vì chia cổ tức cho cổ đông Mặc dù cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phiếu, họ sẽ được hưởng quyền sở hữu vốn cổ phần tăng lên Trong việc quyết định cổ tức và tái đầu tư, CTCP cần xem xét các yếu tố như tổng lợi nhuận ròng, tỷ lệ chia lãi cổ phiếu trong các năm trước, tình hình thị trường cổ phiếu, sự ổn định giá cổ phiếu, cũng như tâm lý và đánh giá của công chúng về cổ phiếu đó, cùng hiệu quả của hoạt động tái đầu tư.
Khi công ty trích lập quỹ từ lợi nhuận kinh doanh, sẽ ghi Nợ vào tài khoản 412 và ghi Có vào các tài khoản quỹ liên quan.
Sau khi trích chia lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, nếu vẫn còn lợi nhuận đến kỳ này, kế toán sẽ tiến hành phân loại lợi nhuận sau thuế.
Theo Giáo trình Quản trị Tài chính doanh nghiệp của Phạm Quang Trung (2012), việc quản lý lợi nhuận chưa phân phối là rất quan trọng Cụ thể, cần phải ghi nhận lũy kế lợi nhuận chưa phân phối đến cuối kỳ trước (TK 421a) và lợi nhuận sau thuế chưa phân phối trong kỳ này (TK 421b) Đồng thời, việc chuyển lợi nhuận sau thuế chưa phân phối của năm nay sang lợi nhuận sau thuế chưa phân phối của năm trước vào đầu năm tài chính cũng phải tuân thủ theo quy định của pháp luật kế toán.
Vốn chủ sở hữu còn bao gồm các khoản viện trợ không hoàn lại và các khoản nhận khác được cơ quan có thẩm quyền cho phép ghi tăng vào vốn đầu tư của chủ sở hữu, theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 67 Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Pháp luật hiện hành tại Việt Nam đã quy định rõ ràng và thống nhất về việc tạo lập vốn chủ sở hữu cho công ty cổ phần (CTCP) Những quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong quá trình huy động và quản lý vốn.
CTCP có khả năng xây dựng nguồn vốn chủ sở hữu nhằm thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh theo quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo an toàn cho nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch thương mại.
Dựa trên các phân tích trước đó, vẫn còn nhiều hạn chế trong hệ thống quy định hiện hành, dẫn đến rủi ro pháp lý do thiếu sự đồng bộ và tập trung Điều này chưa tạo ra một hành lang pháp lý an toàn cho hoạt động của các công ty cổ phần (CTCP).
Thực trạng tạo lập vốn chủ sở hữu của công ty cổ phần
Thông qua việc phân tích các quy định về việc hình thành nguồn vốn chủ sở hữu trong Chương 2 của Luận văn, tác giả đã chỉ ra những điểm tích cực cũng như những hạn chế trong pháp luật liên quan đến việc tạo lập vốn chủ sở hữu tại các Công ty Cổ phần (CTCP).
Để tăng cường quyền chi phối trong doanh nghiệp, cổ đông cần gia tăng tỷ lệ nắm giữ cổ phần, trong đó việc mua bán cổ phần riêng lẻ và chuyển nhượng cổ phần từ cổ đông hiện hữu được ưa chuộng Theo quy định hiện hành, cổ phiếu chào bán riêng lẻ bị hạn chế chuyển nhượng trong ít nhất một năm, trong khi cổ phiếu chào bán cho cổ đông hiện hữu không bị ràng buộc này HĐQT có quyền bán số cổ phần không được đăng ký mua cho cổ đông hoặc người khác với điều kiện không thuận lợi hơn Điều này cho phép doanh nghiệp, kể cả công ty đại chúng, tận dụng "lỗ hổng" để phát hành cổ phần riêng lẻ dưới hình thức chào bán cho cổ đông hiện hữu, trong khi thực tế chỉ bán một lượng nhỏ Kết quả là, cổ phiếu sẽ không bị hạn chế chuyển nhượng, mặc dù vẫn mang tính chất chào bán riêng lẻ.
Luật Chứng khoán 2019 và Luật Doanh nghiệp 2020 đã khắc phục những lỗ hổng trong việc quản lý cổ phần, đặc biệt là trong trường hợp các cá nhân "giấu mặt" thâu gom cổ phần lớn Cụ thể, Điều 124 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng nếu số cổ phần chào bán không được đăng ký mua hết, HĐQT có quyền bán số cổ phần còn lại cho cổ đông và người khác, nhưng không được đưa ra điều kiện thuận lợi hơn Điều này chỉ áp dụng cho doanh nghiệp cổ phần (CTCP) và không áp dụng cho công ty đại chúng Hơn nữa, Nghị định 155/2020/NĐ-CP quy định rằng việc chào bán cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu tại công ty đại chúng phải tuân theo quy trình chào bán chứng khoán ra công chúng, từ đó phân định rõ ràng giữa hai hình thức chào bán cổ phần.
Kẽ hở trong pháp luật hiện hành đã tạo điều kiện cho cổ đông làm giàu thông qua việc thâu tóm cổ phần, điều này ảnh hưởng đến sự công bằng trong đầu tư Để khắc phục vấn đề này, cần có những quy định rõ ràng hơn nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các nhà đầu tư có năng lực và tiềm lực thực sự trong các công ty đại chúng.
Cổ phiếu quỹ đã được các công ty đại chúng sử dụng phổ biến trước khi Luật Chứng khoán 2019 có hiệu lực, với nhiều mục đích như tạo lợi nhuận từ việc kinh doanh cổ phiếu, giảm số lượng cổ phiếu lưu hành để chống thâu tóm, và cải thiện thị giá khi thị trường định giá thấp Tuy nhiên, theo quy định mới, doanh nghiệp phải đăng ký giảm vốn khi mua lại cổ phiếu quỹ, làm giảm tính linh hoạt trong việc sử dụng cổ phiếu này Mặc dù cổ phiếu quỹ có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng việc giảm lượng tiền mặt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đầu tư và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong tương lai Hơn nữa, một số ý kiến cho rằng việc đầu tư vào cổ phiếu quỹ có thể dẫn đến thao túng giá cổ phiếu, và không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả, vì nhiều doanh nghiệp đã chịu lỗ khi mua cổ phiếu quỹ với giá cao.
Trước khi Luật Doanh nghiệp 2014 có hiệu lực, các công ty cổ phần (CTCP) không phải công ty đại chúng không bị buộc phải hủy số cổ phần đã mua lại để giảm vốn điều lệ, dẫn đến tình trạng "vốn điều lệ ảo" Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định rằng khi CTCP mua lại cổ phần, công ty phải giảm vốn điều lệ tương ứng với tổng giá trị mệnh giá của cổ phần mua lại trong một thời gian nhất định Quy định này nhằm hạn chế tình trạng "vốn điều lệ ảo" và đảm bảo tính chính xác của nguồn vốn điều lệ Sau khi giảm vốn, cổ phiếu quỹ vẫn có thể được sử dụng để tái cấu trúc vốn mà không gây thiệt hại cho công ty hoặc các bên liên quan, vì công ty vẫn có quyền thực hiện giao dịch với cổ phiếu quỹ, như bán cho nhà đầu tư tiềm năng hoặc phát thưởng cho nhân viên Công ty chỉ cần điều chỉnh tăng vốn điều lệ tương ứng với cổ phiếu quỹ đã bán ra.
Việc chấm dứt chế định cổ phiếu quỹ trong các công ty đại chúng theo pháp luật chứng khoán được xem là "một mất mát đáng tiếc" đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, vì đây là công cụ hữu hiệu để điều chỉnh và phát triển doanh nghiệp Tuy nhiên, cổ phiếu quỹ không chỉ mang lại lợi ích mà còn tiềm ẩn những yếu tố bất lợi cho doanh nghiệp.
Mua cổ phiếu quỹ không phải là giải pháp duy nhất để cứu giá cổ phiếu, vì nó có thể không mang lại hiệu quả như mong đợi Các nhà đầu tư cần cân nhắc nhiều yếu tố khác nhau và không nên phụ thuộc hoàn toàn vào việc mua lại cổ phiếu quỹ để cải thiện tình hình giá trị cổ phiếu của công ty.
Kể từ khi Luật Doanh nghiệp 2014 có hiệu lực, quy định về cổ phiếu quỹ không còn áp dụng đối với các công ty cổ phần (CTCP) thông thường Sau một thời gian xem xét tác động của điều này đến hoạt động doanh nghiệp, vào năm 2021, để thống nhất quy định giữa Luật Doanh nghiệp và Luật Chứng khoán, các nhà làm luật đã đưa ra quy định hợp lý nhằm tránh xung đột giữa công ty đại chúng và CTCP thông thường.
Vốn điều lệ của các công ty cổ phần (CTCP) hiện nay đang gặp nhiều vấn đề, khi nhiều cổ đông không góp đủ số vốn đã cam kết, dẫn đến thực trạng doanh nghiệp đăng ký vốn điều lệ lớn nhưng chỉ huy động được một phần nhỏ Nhiều doanh nghiệp lợi dụng hình thức vốn điều lệ cao để tạo niềm tin với đối tác và ngân hàng, từ đó dễ dàng vay vốn và ký kết hợp đồng lớn hơn khả năng thực tế Điều này dẫn đến nhiều tranh chấp về quyền biểu quyết, chia cổ tức và trách nhiệm giữa các cổ đông, khi họ vẫn thực hiện đầy đủ quyền lợi nhưng lại thoái thác trách nhiệm khi chưa góp đủ vốn Một vụ việc điển hình gần đây liên quan đến Phan Thúy Mai, cựu Chủ tịch HĐQT CTCP Đầu tư và Du lịch, đã làm nổi bật những rắc rối này trong việc quản lý vốn điều lệ.
Công ty An Phát, chủ đầu tư dự án Đồi 79 Mùa Xuân, đã bị truy tố và tuyên án về tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” Bà Mai là người sáng lập Công ty này.
Công ty An Phát được thành lập bởi 4 cổ đông với vốn điều lệ 30 tỷ đồng, trong đó cam kết góp vốn 60%, tương đương 18 tỷ đồng Tuy nhiên, phần lớn số tiền này chỉ tồn tại trên giấy tờ Khi các cổ đông bày tỏ ý kiến, bà Mai đã tiến hành bán ra 21% cổ phần ra bên ngoài.
Dự án Đồi 79 Mùa Xuân đã gây chú ý khi cựu Giám đốc Mai bị phát hiện vi phạm Luật Doanh nghiệp Bà Mai đã cam kết góp vốn hơn 19 tỷ đồng nhưng thực tế chưa đóng góp số tiền nào, dẫn đến việc bán hơn 20% cổ phần ra ngoài trở thành nợ của cổ đông Hành vi này vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Luật Doanh nghiệp 1999, đặc biệt là Điều 58 và Điều 120 Thêm vào đó, bà tiếp tục rao bán cổ phần mà không hề góp vốn, trong đó có một cá nhân đã chi 33 tỷ đồng để mua 33% vốn điều lệ của Công ty An Phát Sau đó, Công ty An Phát ký hợp đồng hợp tác với nhiều doanh nghiệp, nhưng bà Mai lại ghi nhận tiền thu được từ hợp tác vào vốn góp cá nhân, khiến dòng tiền thực của bà âm 2,7 tỷ đồng.
Gần đây, CTCP Tư vấn Đầu tư Quốc tế và Dịch vụ Thương mại (USC Interco) đã gây chú ý khi đăng ký vốn điều lệ lên tới 144.000 tỷ đồng (hơn 6 tỷ USD), mức cao nhất tại Việt Nam vào thời điểm đó Tuy nhiên, các cổ đông sau đó thừa nhận rằng con số này là do nhầm lẫn do người đi đăng ký say rượu USC Interco đã tiến hành hủy hồ sơ đăng ký thành lập công ty Mới đây, Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Công nghệ Tự động Toàn cầu (Auto Investment Group) cũng được thành lập với vốn điều lệ 500.000 tỷ đồng (khoảng 21,7 tỷ USD) Lãnh đạo Cục Đăng ký Kinh doanh cho biết doanh nghiệp này sẽ được giám sát chặt chẽ về việc góp vốn, và đã gửi văn bản yêu cầu Sở KHĐT TP.HCM kiểm tra.
Bài viết "Trò 'ảo thuật' góp vốn của nữ Giám đốc Dự án Đồi 79 Mùa xuân" của Minh Long và Hoàng Quân, đăng tải trên trang An ninh Thủ đô, khám phá những chiêu trò tài chính của một nữ giám đốc dự án bất động sản Nội dung bài viết chỉ ra cách mà các hình thức huy động vốn không minh bạch có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của dự án và cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn cho nhà đầu tư Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra thông tin và tính minh bạch trong các hoạt động đầu tư bất động sản.