KHÁI QUÁT VỀ CÔNG VIỆC KHÔNG TIÊU CHUẨN
Cơ sở lý luận về công việc không tiêu chuẩn
1.1.1 Khái niệm công việc không tiêu chuẩn
Sự phát triển của kinh tế xã hội và nhu cầu từ người sử dụng lao động đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng và chất lượng các công việc không tiêu chuẩn Tuy nhiên, hiện tại, khái niệm công việc không tiêu chuẩn vẫn chưa được ghi nhận trong bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào tại Việt Nam.
Tiêu chuẩn là căn cứ, chuẩn mực dùng để đánh giá, được định nghĩa qua nhiều tài liệu Theo từ điển Tiếng Việt, tiêu chuẩn có thể là điều quy định để phân loại đánh giá, như tiêu chuẩn khen thưởng hay tiêu chuẩn đạo đức, hoặc mức hưởng theo chế độ như tiêu chuẩn ăn hàng ngày và nghỉ phép hàng năm Tiêu chuẩn cũng được hiểu là mức chừng mực để làm căn cứ đánh giá Trong khi đó, "công việc" là những nhiệm vụ cụ thể cần bỏ công sức thực hiện Khái niệm "công việc không tiêu chuẩn" chỉ những công việc thiếu đi các điều kiện, tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn cụ thể so với quy định chung của công việc thông thường.
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý toàn cầu, có nhiều định nghĩa khác nhau về công việc không tiêu chuẩn Một số định nghĩa này đã được công nhận và áp dụng rộng rãi trong thực tiễn.
Theo tác giả Gary Slater cho rằng: “Để xác định việc làm không tiêu chuẩn, cần xác định việc làm thường xuyên và không thường xuyên Trong bối cảnh ở
1 Nguyễn Như Ý, Đại từ điển Tiếng Việt, Nxb Văn hóa Thông tin, tr 1640
2 Hoàng Phê (2003), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Hồng Đức, Hà Nội, tr 1254
3 Hoàng Phê (2003), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, Đà Nẵng, tr 1205
Công việc thường xuyên được định nghĩa là công việc toàn thời gian theo hợp đồng với doanh nghiệp hoặc tổ chức, trong khi công việc không thường xuyên bao gồm bất kỳ sự sai lệch nào so với tiêu chuẩn này Các hình thức việc làm không thường xuyên, như công việc tạm thời, bán thời gian và tự làm chủ, được liệt kê bởi tác giả Gary Slater Để phân loại một loại hình công việc là không tiêu chuẩn, cần so sánh với các tiêu chuẩn của công việc thường xuyên; nếu có sự khác biệt, công việc đó sẽ được xem là không tiêu chuẩn.
Theo đại diện Phòng ban Liên hiệp Công đoàn Nhật Bản (JTUC-RENGO), công việc không tiêu chuẩn được hiểu qua định nghĩa về "người lao động không tiêu chuẩn", bao gồm những người làm việc không thường xuyên và bán thời gian Những người này không chỉ khác biệt về thời gian làm việc mà còn về quyền lợi, khi mà NLĐ tiêu chuẩn được hưởng các phúc lợi như chính sách nhà ở, tiền lương, bảo hiểm và đào tạo nghề, trong khi NLĐ không tiêu chuẩn chỉ nhận 40% lương so với NLĐ tiêu chuẩn và không được đào tạo hay hưởng trợ cấp thất nghiệp Tương tự, các nhà nghiên cứu Úc định nghĩa công việc không tiêu chuẩn dựa trên các tiêu chí của "công việc tiêu chuẩn", mà theo đó, công việc tiêu chuẩn là công việc toàn thời gian, ổn định, tạo ra thu nhập đủ sống và diễn ra liên tục tại cơ sở sản xuất Do đó, công việc không tiêu chuẩn thiếu đi một trong những đặc điểm này.
6 Gary Slater, “Non-Regular Employment in the United Kingdom”, Bradford University, tr 3
7 Yoji Tatsui, “Situation of Non-Regular Workers in Japan-Toward a Recommendation on Non-Regular
Công việc không tiêu chuẩn, theo định nghĩa của Diane Lim, bao gồm các hình thức như công việc tạm thời, bán thời gian và tự làm việc Đạo luật chăm sóc năm 2010 của Hoa Kỳ xác định nhân viên toàn thời gian là những người làm việc ít nhất 30 giờ mỗi tuần hoặc 130 giờ mỗi tháng, trong khi những người làm việc ít hơn được coi là lao động không tiêu chuẩn Tương tự, Điều 2 của Đạo luật cải tiến quản lý việc làm cho nhân viên bán thời gian của Nhật Bản cũng nhấn mạnh rằng công việc không tiêu chuẩn thiếu đi các đặc điểm cơ bản so với công việc thông thường, với nhân viên có thời gian làm việc ngắn hơn và chế độ phúc lợi ít hơn.
Tại cuộc họp do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) tổ chức vào tháng 2 năm
Vào năm 2015, nhiều chuyên gia lao động từ khắp nơi trên thế giới đã tham gia thảo luận về khái niệm "công việc không tiêu chuẩn" Công việc không tiêu chuẩn bao gồm các hình thức như việc làm tạm thời, việc làm bán thời gian và tự làm chủ Việc xác định và phân biệt các loại hình công việc này đã trở nên dễ dàng hơn, giúp các quốc gia thiết lập tiêu chí cụ thể cho việc quản lý công việc không tiêu chuẩn trong nước.
8 Nii Lante Wallace-Bruce (1997), “Non-Standard and Precarious Employment: A New Dawn”, PhD University of Sydney, tr 44
In her 2015 article, Diane Lim explores the advantages and disadvantages of part-time employment, highlighting its impact on the economy She discusses how part-time work can provide flexibility for individuals, allowing for better work-life balance, but also raises concerns about job security and benefits Lim emphasizes the need to evaluate both the positive and negative aspects of part-time jobs to understand their overall effect on economic stability and growth.
10 “Non-standard employment around the world: Understanding challenges”, Website International Labour
Organization (ILO), https://www.ilo.org/global/publications/books/WCMS_534326/lang en/index.htm, tr
11 Điều 2 Đạo luật về cải tiến về quản lý việc làm cho nhân viên bán thời gian Nhật Bản
12 International Labour Organization (ILO), tlđd (10), tr 5
Tại Việt Nam, nghiên cứu về công việc không tiêu chuẩn trong lĩnh vực khoa học pháp lý vẫn còn hạn chế Bộ luật Lao động năm 2012 và Bộ luật Lao động năm 2019 đã đưa ra khái niệm liên quan đến công việc không tiêu chuẩn, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Điều 34 của Bộ luật Lao động năm 2012 định nghĩa “người lao động làm việc không trọn thời gian” là người có thời gian làm việc ngắn hơn so với quy định bình thường trong ngày hoặc tuần Cơ sở pháp lý để xác định tình trạng này dựa vào các quy định của pháp luật lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy định của người sử dụng lao động Ví dụ, nếu thời gian làm việc bình thường là 8 giờ/ngày và người lao động ký hợp đồng làm 5 giờ/ngày, thì được coi là làm việc không trọn thời gian Bộ luật cũng đề cập đến các công việc không tiêu chuẩn như giúp việc gia đình Từ Bộ luật Lao động năm 2019, khái niệm “người lao động làm việc không trọn thời gian” đã được thay thế bằng “làm việc không trọn thời gian”, với cơ sở pháp lý tương tự như trước đó, nhưng mở rộng quy định về thời gian làm việc trong một tháng.
Năm 2019, quy định về thời gian làm việc bình thường không còn dựa vào "thỏa ước lao động tập thể ngành" hoặc quy định của người sử dụng lao động, dẫn đến việc loại bỏ cơ sở xác định làm việc không trọn thời gian.
Theo Khoản 1 Điều 34 BLLĐ năm 2012 và Khoản 1 Điều 32 BLLĐ năm 2019, thời gian làm việc thường được quy định theo ngày và theo tuần cho từng loại công việc BLLĐ năm 2019 còn bổ sung quy định về công việc không trọn thời gian, dựa trên tiêu chí “thời gian làm việc” ngắn hơn so với thời gian làm việc bình thường.
“tháng” Nhìn chung, về nội hàm, định nghĩa về công việc không trọn thời gian ở
Cả BLLĐ năm 2012 và BLLĐ năm 2019 đều quy định rằng "thời gian làm việc ngắn hơn so với thời gian làm việc bình thường theo ngày hoặc theo tuần", giúp giải quyết những vấn đề về khái niệm làm việc bán thời gian mà trước đây chưa thống nhất Mặc dù đã có cơ sở pháp lý cho việc ký kết hợp đồng lao động bán thời gian, nhưng vẫn thiếu quy định rõ ràng về mức lương và điều kiện lao động cho các công việc này Theo nguyên tắc chung, NLĐ làm việc không trọn thời gian vẫn được hưởng lương và các quyền lợi như NLĐ làm việc trọn thời gian, bao gồm quyền bình đẳng và không bị phân biệt đối xử, cũng như đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động.
Ngoài ra, một vài báo cáo lao động qua các năm có đề cập đến khái niệm có
Công việc không tiêu chuẩn bao gồm lao động trong khu vực phi chính thức, đặc biệt là những người làm việc trong nông, lâm nghiệp và thủy sản Báo cáo chỉ ra rằng lao động phi chính thức có thể thuộc một trong bốn nhóm: lao động gia đình không lương, chủ cơ sở tự làm, người lao động không có hợp đồng lao động chính thức hoặc có hợp đồng ngắn hạn nhưng không được đóng bảo hiểm xã hội, và xã viên hợp tác xã không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc Mặc dù báo cáo không đưa ra khái niệm cụ thể về công việc không tiêu chuẩn, việc phân loại này dựa trên các tiêu chí như việc ký kết hợp đồng lao động và quyền lợi bảo hiểm xã hội.
Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có khái niệm chính thức về công việc không tiêu chuẩn Tuy nhiên, khái niệm này đã được nhiều tác giả và nhà nghiên cứu quốc tế thảo luận dựa trên các tiêu chí khác nhau Mỗi tác giả có cách nhận diện và diễn đạt riêng về vấn đề này.
14 Khoản 3 Điều 34 BLLĐ năm 2012; Khoản 3 Điều 32 BLLĐ năm 2019
Công việc không tiêu chuẩn theo pháp luật một số nước
1.2.1 Tổng quan quy định pháp luật các nước trong việc điều chỉnh quan hệ lao động không tiêu chuẩn
Công việc không tiêu chuẩn đã phát triển sớm ở nhiều quốc gia, trong đó Nhật Bản là một ví dụ điển hình với 20,8% lao động không thường xuyên vào năm 1993, con số này hiện chiếm khoảng 1/5 tổng lực lượng lao động Chính phủ Nhật Bản đã ban hành các đạo luật từ năm 1993 để điều chỉnh nhóm công việc này, như Đạo luật cải tiến quản lý việc làm cho nhân viên bán thời gian, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động bán thời gian và cải thiện điều kiện làm việc Các quy định của Luật lao động Nhật Bản cũng áp dụng cho lao động không thường xuyên, đảm bảo các tiêu chuẩn tối thiểu về an toàn, sức khỏe và cơ hội việc làm bình đẳng Thêm vào đó, các đạo luật như Luật Tiêu chuẩn Lao động và Luật Bảo hiểm Việc làm cũng điều chỉnh các điều kiện làm việc như giờ làm, tiền lương và môi trường làm việc Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều biện pháp chính sách để giải quyết các vấn đề của người lao động ngắn hạn, bao gồm đào tạo nghề và cải thiện phúc lợi.
2014 với 1,45 triệu thành viên, trong đó 51% là công nhân phi tiêu chuẩn, đã thành công trong việc liên hiệp những NLĐ bán thời gian trong số 2.450 chi nhánh 30
27 Vai Io Lo, “Atypical employment: A comparison of japan and the United States”, tr 493
28 Vai Io Lo, tlđd (27), tr 503
29 Vai Io Lo, tlđd (27), tr 510
30 International Labour Organization (ILO), tlđd (10), tr.284
Tại Hoa Kỳ, các biện pháp pháp lý bảo vệ nhân viên theo luật liên bang áp dụng cho cả nhân viên không tiêu chuẩn, bao gồm Đạo luật Bảo vệ Lao động Bán thời gian và Tạm thời, Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Công bằng (FLSA), Tiêu đề VII của Đạo luật Dân quyền, và Đạo luật An toàn và Sức khỏe (OSHA) Những quy định này đảm bảo lương tối thiểu, giờ làm việc tối đa, bình đẳng cơ hội, đại diện công đoàn và an sinh xã hội Đặc biệt, Đạo luật Bảo vệ Người lao động Bán thời gian và Tạm thời quy định quyền lợi sức khỏe và lương hưu cho nhân viên theo tỷ lệ Ngoài ra, tám tiểu bang cùng với Đặc khu Columbia và Puerto Rico đã áp dụng luật "trả lương theo thời gian báo cáo", yêu cầu người sử dụng lao động trả tiền cho nhân viên dựa trên số giờ làm việc tối thiểu khi họ báo cáo làm việc theo ca, ngay cả khi ca làm việc bị hủy Luật tương tự cũng tồn tại ở Hà Lan, yêu cầu người sử dụng lao động trả ít nhất cho nhân viên có hợp đồng làm việc dưới 15 giờ mỗi tuần với lịch làm việc không cố định.
3 giờ cho mỗi ca làm việc 34
Pháp luật ở một số quốc gia, mặc dù không có đạo luật riêng biệt cho công việc không tiêu chuẩn, nhưng vẫn điều chỉnh vấn đề này qua các chương, điều, khoản trong Bộ luật Lao động hoặc các luật liên quan Chẳng hạn, tại Úc và Nam Phi, các quy định cụ thể trong Bộ luật Lao động đã được đưa ra để điều chỉnh công việc không tiêu chuẩn Ở Đức, Đạo luật tiền lương tối thiểu áp dụng cho cả người lao động làm việc không tiêu chuẩn và người lao động thông thường Tại Hà Lan, luật thanh toán theo thời gian báo cáo được ban hành nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động không tiêu chuẩn, thông qua việc quy định mức lương tối thiểu, hình thức và thời gian thanh toán lương, cùng với các khoản bảo hiểm xã hội, thưởng và trợ cấp khác.
Công việc không tiêu chuẩn được quy định trong một số công ước quốc tế, nổi bật là Công ước bán thời gian năm 1994 (số 175), trong đó xác định một số quyền cơ bản như tự do hiệp hội, thương lượng tập thể, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, cũng như bảo vệ chống phân biệt đối xử trong việc làm Công ước này khẳng định rằng công nhân bán thời gian cần được hưởng sự bảo vệ tương tự như những người lao động khác.
31 Vai Io Lo, tlđd (27), tr 512
32 Vai Io Lo, tlđd (27), tr 516
33 International Labour Organization (ILO), tlđd (10), tr 259
34 International Labour Organization (ILO), tlđd (10), tr 260
35 International Labour Organization (ILO), tlđd (10), tr 231
Người lao động làm việc toàn thời gian không nên có mức lương thấp hơn chỉ vì họ làm việc bán thời gian Trong một số khu vực nhất định, người lao động bán thời gian cũng cần được đảm bảo quyền lợi tương xứng với công sức của họ.
“điều kiện tương đương” trong mối tương quan với NLĐ toàn thời gian 36 Công ước
Cơ quan Việc làm Tư nhân, theo quy định tại năm 1997 (số 181), yêu cầu các biện pháp nhằm đảm bảo rằng lao động được tuyển dụng bởi các cơ quan này không bị từ chối quyền tự do hiệp hội hoặc quyền thương lượng tập thể Điều này bao gồm việc ngăn chặn sự phân biệt đối xử dựa trên loại hình công việc, chủng tộc, màu da, giới tính, tôn giáo, quan điểm chính trị, quốc gia, nguồn gốc xã hội, hoặc bất kỳ hình thức phân biệt nào khác theo quy định của pháp luật.
1.2.2 Công việc không tiêu chuẩn tại Nhật Bản
Nhật Bản, một quốc đảo ở Đông Á trên biển Thái Bình Dương, bao gồm khoảng 6852 đảo và có khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt Nền kinh tế Nhật Bản phát triển theo mô hình thị trường tự do, với sự gia tăng nhanh chóng trong các ngành bán lẻ và dịch vụ nhờ vào tiến bộ công nghiệp Tốc độ đô thị hóa cao đã tạo ra nhu cầu lớn về các dịch vụ hỗ trợ như giao thông, viễn thông và dịch vụ công cộng Đặc biệt, Nhật Bản cũng có một nguồn lao động nhập cư đáng kể, trong đó có nhiều người đến từ Việt Nam.
Công việc không tiêu chuẩn được hiểu qua khái niệm NLĐ không tiêu chuẩn, tức là lao động được tuyển dụng trực tiếp bởi NSDLĐ mà không có thời gian làm việc cố định Hiện tại, pháp luật Nhật Bản chưa có định nghĩa chính thức cho công việc không tiêu chuẩn, nhưng thuật ngữ "nhân viên Bán thời gian" xuất hiện trong Đạo luật về Cải tiến Quản lý Việc làm, định nghĩa là nhân viên có giờ làm việc hàng tuần ngắn hơn so với nhân viên làm việc thông thường.
36 International Labour Organization (ILO), tlđd (10), tr 384
37 “Nhật Bản”, Trang thông tin điện tử Wikipedia, https://vi.wikipedia.org/wiki/Nh%E1%BA%ADt_B%E1% BA%A3n, truy cập ngày 15/6/2021
38 “Kinh tế Nhật Bản”, Trang thông tin điện tử Wikipedia https://vi.wikipedia.org/wiki/Kinh_t%E1%BA%BF_ Nh%E1%BA%ADt_B%E1%BA%A3n, truy cập ngày 15/6/2021
Lao động không tiêu chuẩn tại Nhật Bản bao gồm nhiều hình thức như nhân viên làm việc bán thời gian, lao động tạm thời và nhân viên được phái cử Theo nghiên cứu của Yutaka Asao từ Viện Nghiên cứu Lao động và Đào tạo Nhật Bản, sự gia tăng của các loại hình việc làm này đang trở thành một xu hướng quan trọng trong thị trường lao động.
Về phân loại, công việc không tiêu chuẩn ở Nhật Bản phân loại một cách có hệ thống như sau 42 :
(i) Công việc bán thời gian: bao gồm cả thời gian cố định, bán thời gian, việc làm trực tiếp;
Lao động tạm thời là loại hình việc làm ngắn hạn, toàn thời gian và trực tiếp Nhân viên hợp đồng có tính chất dài hạn, có thời hạn và cũng làm việc trực tiếp Cán bộ được ủy thác tương tự như nhân viên hợp đồng, với tính chất dài hạn và có thời hạn Ngoài ra, còn tồn tại những loại hình khác Định nghĩa của mỗi loại việc làm có thể thay đổi tùy thuộc vào đối tượng khảo sát Trong cuộc điều tra thống kê của chính phủ về việc làm, có hai loại khảo sát chính: một loại nhắm vào cá nhân và hộ gia đình thường không có định nghĩa cụ thể, trong khi loại còn lại hướng đến doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh có thể dựa vào chức vụ để đánh giá.
Người làm việc không tiêu chuẩn thường thực hiện các công việc phụ trợ và thiếu kỹ năng, có xu hướng thay đổi công việc thường xuyên và không được các công ty xây dựng chính sách phát triển nghề nghiệp cụ thể Gần đây, do sự thay đổi trong cơ cấu cung ứng lao động và chiến lược quản lý, một số đã được phân công vào vị trí quản lý, nhưng vẫn còn hạn chế Mức lương trung bình của họ chỉ tương đương với mức lương khởi điểm của lao động trình độ trung học, thuộc loại thấp nhất so với nhân viên bình thường Ngoài ra, nhân viên thông thường còn nhận nhiều phúc lợi và tiền thưởng, trong khi nhân viên bán thời gian thường không được hưởng các khoản này.
40 Điều 2, Đạo luật về Cải tiến về Quản lý Việc làm cho người lao động làm việc bán thời gian
41 Vai Io Lo, tlđd (27), tr 493
Người lao động thông thường thường nhận lương dựa trên thâm niên, kèm theo phụ cấp và tăng lương hàng năm Trong khi đó, những người lao động không đạt tiêu chuẩn chỉ nhận mức lương tối thiểu.
Theo Điều tra tình trạng việc làm năm 2007, trong số 53.270.000 nhân viên được khảo sát, 64,4% là lao động thường xuyên và 35,6% là lao động phi tiêu chuẩn Trong nhóm lao động phi tiêu chuẩn, 16,6% là lao động bán thời gian, 7,7% là công nhân tạm thời, 4,2% là nhân viên hợp đồng, 3,0% là công nhân cử đi, 2,0% là uỷ thác nhân viên và 2% thuộc loại khác Các công việc không tiêu chuẩn chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp, trong đó ngành phục vụ chỗ ở và dịch vụ ăn uống chiếm 69,2%, bán lẻ 58,8%, dịch vụ (theo nghĩa hẹp) 41,7%, và y tế, chăm sóc sức khoẻ và phúc lợi xã hội 35,9%.
Nhu cầu đối với các việc làm không tiêu chuẩn ở Nhật Bản đang gia tăng do nhiều nguyên nhân, chủ yếu là từ nhu cầu của nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) và người lao động (NLĐ) nhằm tiết kiệm chi phí nhân công và đối phó với sự biến động khối lượng công việc Sự gia tăng lao động nhập cư cũng đóng góp vào xu hướng này Việc mở rộng lực lượng lao động không thường xuyên mang lại nhiều lợi ích, như phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, cung cấp lịch trình làm việc linh hoạt, giảm thiểu nhiệm vụ hành chính và giảm chi phí lao động tổng thể Theo khảo sát, lý do chính để thuê lao động không tiêu chuẩn là giảm chi phí nhân công (53,6%), đáp ứng nhu cầu của NLĐ (33,5%) và xử lý sự biến động công việc Đối với nhân viên hợp đồng, lý do phổ biến nhất là giải quyết công việc chuyên môn (38,7%), đảm bảo nguồn nhân lực sẵn sàng (36,8%) và giảm chi phí lao động (36,3%) Thêm vào đó, nhu cầu giải quyết sự thay đổi tạm thời trong khối lượng công việc (27,0%) và thay thế nhân viên nghỉ dưỡng (19,5%) cũng là những yếu tố quan trọng.
44 Vai Io Lo, Tlđd (27), tr 492, 493
Tại Nhật Bản, việc gia tăng các công việc không tiêu chuẩn chủ yếu do nhu cầu giảm chi phí lao động và phù hợp với nhu cầu của người lao động Sự tác động của tiến bộ công nghệ, thay đổi trong chiến lược quản lý và tính linh hoạt của công việc đã đóng góp quan trọng vào xu hướng này.
1.2.3 Công việc không tiêu chuẩn ở Vương quốc Anh