NHẬN THỨC LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN CỦA VIỆN KIỂM SÁT KHI THỰC HÀNH QUYỀN CÔNG TỐ TRONG GIAI ĐOẠN XÉT XỬ PHÚC THẨM
Nhận thức quyền công tố và nhiệm vụ, quyền hạn thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát trong xét xử vụ án hình sự
1.1.1 Khái niệm quyền công tố
Quyền công tố và thực hành quyền công tố là những khái niệm pháp lý quan trọng trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, thể hiện chức năng và vai trò của cơ quan công tố trong việc bảo vệ công lý và quyền lợi của nhà nước.
Viện kiểm sát các cấp đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật của Việt Nam Hiến pháp năm 1980 là văn bản pháp lý đầu tiên quy định về “Thực hành quyền công tố”, nhấn mạnh chức năng của Viện kiểm sát trong việc bảo vệ công lý và thực thi pháp luật.
Viện kiểm sát nhân dân tối cao là một thuật ngữ quan trọng được đề cập lần đầu tiên trong Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 1981 Trong các quy định về hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, khái niệm truyền thống “kiểm sát việc tuân theo pháp luật” đã được mở rộng với sự xuất hiện của các khái niệm mới như “quyền công tố” và “thực hành quyền công tố”.
Quyền công tố là một khái niệm pháp lý gắn liền với bản chất nhà nước, xuất hiện cùng với sự ra đời của nhà nước Tùy thuộc vào từng kiểu nhà nước và các yếu tố văn hóa, truyền thống chính trị, quyền công tố được thiết lập khác nhau Ở Việt Nam, Hiến pháp năm 1980, 1992 và 2013 đều nhấn mạnh sự tồn tại của quyền công tố trong chức năng của Viện kiểm sát, nhưng chưa có văn bản pháp luật cụ thể nào định nghĩa rõ ràng về khái niệm này Các học giả và nhà hoạt động pháp luật đã nghiên cứu nhưng chưa đạt được sự đồng thuận về nội dung và phạm vi của quyền công tố, với nhiều quan điểm khác nhau Một số cho rằng quyền công tố chỉ liên quan đến chức năng kiểm sát việc tuân theo pháp luật, trong khi những quan điểm khác mở rộng khái niệm này sang các lĩnh vực dân sự và hành chính Mặc dù có những quan điểm hợp lý, nhưng vẫn thiếu sự phân định rõ ràng về khái niệm, bản chất, nội dung và phạm vi của quyền công tố.
Công tố, theo Từ điển Tiếng Vi t có nghĩa là: “Điều tra, truy tố, buộc tội kẻ phạm pháp trước tòa án” 4
Quyền công tố, theo định nghĩa từ điển Luật học, là quyền buộc tội của nhà nước đối với người phạm tội Tại Việt Nam, quyền này luôn thể hiện quyền lực công và quyền lực nhà nước, gắn liền với bản chất giai cấp và không thể tách rời khỏi quyền lực nhà nước trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự Quyền công tố phát sinh khi có tội phạm, tức là hành vi xâm phạm các quan hệ xã hội được pháp luật hình sự bảo vệ Mối quan hệ này giữa nhà nước (bên có quyền lực) và người phạm tội (người bị truy cứu trách nhiệm hình sự) chỉ xuất hiện trong tố tụng hình sự, liên quan đến chức năng buộc tội của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Bài viết "Những vấn đề lý luận và thực tiễn hoạt động công tố ở Việt Nam từ năm 1945 đến nay" trong Kỷ yếu đề tài cấp bộ (1999) của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, trang 82-88, phân tích các khía cạnh lý luận và thực tiễn của hoạt động công tố tại Việt Nam Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và những thách thức mà hệ thống công tố đối mặt trong bối cảnh lịch sử và pháp lý của đất nước từ năm 1945 cho đến hiện tại.
Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện khoa học kiểm sát đã tổng hợp đề tài khoa học cấp bộ về lý luận và thực tiễn hoạt động công tố ở Việt Nam từ năm 1945 đến nay, nhấn mạnh những vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này.
4 Hoàng Phê (2006), Từ điển tiếng Việt, Vi n ngôn ngữ học NXB Đà Nẵng, Hà Nội-Đà Nẵng, tr 204
5 Bộ Tư pháp - Vi n khoa học pháp lý (2006), Từ điển luật học NXB Tư pháp tr.188
6 Lê Hữu Thể (1999), Những vấn đề lý luận về quyền công tố và việc tổ chức thực hiện quyền công tố ở Việt
Quyền công tố là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống tư pháp, bắt đầu từ khi có hành vi phạm tội xảy ra và được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền Quyền này liên quan đến việc tiến hành các hoạt động tố tụng nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự, chứng minh hành vi phạm tội và buộc tội trước tòa án Quyền công tố chỉ chấm dứt khi vụ án được xét xử và bản án có hiệu lực pháp luật, tuy nhiên, trong một số trường hợp, quyền này có thể kết thúc sớm hơn, chẳng hạn như khi cơ quan có thẩm quyền đình chỉ giải quyết vụ án Để hiểu rõ hơn về quyền công tố, cần xem xét một số vấn đề cơ bản liên quan.
Quyền công tố thuộc về Nhà nước, được thực hiện thông qua việc ủy quyền cho các cơ quan cụ thể trong bộ máy nhà nước, nhằm phân quyền và phân công chức năng một cách hiệu quả.
Quyền công tố là quyền của nhà nước trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Cơ quan được giao nhiệm vụ thực hành quyền công tố phải tiến hành điều tra để xác định tội phạm và người phạm tội, từ đó tiến hành truy tố bị can ra trước tòa án và bảo vệ quan điểm buộc tội trong phiên tòa.
Quyền công tố là quyền được thực hiện trong các trường hợp tội phạm cụ thể đã xảy ra và đối với những cá nhân phạm tội cụ thể, không có quyền công tố mang tính chung chung.
Từ những nhận thức trên hái ni m quyền công tố đư c hiểu như sau:
Quyền công tố là quyền lực của Nhà nước, được ủy quyền cho cơ quan có thẩm quyền thực hiện truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm Mục tiêu của quyền này là đưa người phạm tội ra xét xử trước tòa án và bảo vệ sự buộc tội tại phiên tòa.
Đối tượng của quyền công tố không bao gồm mọi hành vi vi phạm pháp luật, mà chỉ những hành vi xâm phạm các quan hệ xã hội được Nhà nước bảo vệ và quy định trong Bộ luật Hình sự Các hành vi xâm phạm quan hệ dân sự, kinh tế, hành chính không thuộc phạm vi quyền công tố, vì quyền này gắn liền với trách nhiệm hình sự và truy cứu trách nhiệm hình sự Quyền công tố chỉ tác động đến các hành vi vi phạm pháp luật và người thực hiện những hành vi đó Quyền công tố được thực hiện thông qua cơ quan có thẩm quyền nhằm phát hiện và xử lý mọi hành vi phạm tội, không để lọt tội phạm và không làm oan người vô tội, qua đó duy trì ổn định và trật tự xã hội Do đó, đối tượng của quyền công tố chính là tội phạm và người phạm tội.
Nội dung của quyền công tố: Nội dung của quyền công tố là s buộc tội của nhà nước đối với người th c hi n hành vi phạm tội
Phạm vi quyền công tố bao gồm thời điểm bắt đầu và kết thúc quyền này Quyền công tố bắt đầu khi có dấu hiệu tội phạm xảy ra, cho phép cơ quan có thẩm quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Các biện pháp này bao gồm giải quyết tin báo, phê chuẩn hoặc không phê chuẩn lệnh bắt, gia hạn tạm giữ, và hủy bỏ các quyết định tạm giữ trái pháp luật Quyền công tố cũng thể hiện ở việc buộc tội nhân danh nhà nước, và việc buộc tội hoàn thành khi hành vi phạm tội được chứng minh và tuyên bố qua bản án có hiệu lực pháp luật Như vậy, quyền công tố bắt đầu từ khi có dấu hiệu tội phạm và kết thúc khi bản án có hiệu lực thi hành.
1.1.2 Khái niệm nhiệm vụ, quyền hạn của Viện kiểm sát khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm
Quyền hạn và nhiệm vụ của Viện kiểm sát là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ không thể tách rời Nhiệm vụ và quyền hạn tạo nên sự thống nhất trong trạng thái cân bằng theo quy định của pháp luật Khi pháp luật giao cho Viện kiểm sát một nhiệm vụ cụ thể, đồng thời cũng trao cho cơ quan này những quyền hạn phù hợp để thực hiện nhiệm vụ đó.
Nhận thức xét xử phúc thẩm và thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự
1.2.1 Khái niệm xét xử phúc thẩm vụ án hình sự
Nguyên tắc hai cấp xét xử ra đời là một nhu cầu khách quan, phản ánh sự phát triển của xã hội loài người Hoạt động xét xử ngày càng đòi hỏi tính chính xác và công bằng hơn để bảo vệ hiệu quả các quyền và tự do cơ bản của công dân Để hạn chế sai sót trong quá trình xét xử, cần thiết phải có cơ chế phù hợp nhằm kiểm soát và đánh giá lại các bản án, quyết định của Tòa án.
Cơ chế phù h p và đảm bảo hi u quả cao nhất chính là tổ chức tố tụng xét xử theo
Cấp xét xử là quy trình cần thiết để đảm bảo vụ án được xem xét một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ Để nhanh chóng giải quyết vụ án, cần khôi phục các quan hệ xã hội theo quy định của luật hình sự, tránh lãng phí thời gian và tiền bạc của Nhà nước cũng như những người tham gia tố tụng Việc phân cấp xét xử cho phép một vụ án được xem xét nhiều lần ở các cấp khác nhau, nhưng chỉ cần tổ chức hai cấp xét xử là đủ Nguyên tắc hai cấp xét xử trong tố tụng hình sự thể hiện quan điểm định hướng của Nhà nước, quy định rằng vụ án hình sự sẽ được xét xử lần đầu ở cấp sơ thẩm và chỉ có thể được xét xử lại một lần nữa ở cấp phúc thẩm nếu có kháng cáo hợp lệ, nhằm đảm bảo lợi ích của Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của công dân.
Nghiên cứu cho thấy nguyên tắc hai cấp xét xử đã được xác lập từ sớm, như được ghi nhận trong Khoản 5 Điều 14 của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị ngày 16/12/1966, quy định quyền kháng cáo của người bị kết án Tương tự, Quy chế Rome về Tòa án hình sự quốc tế cũng xác định quyền kháng cáo đối với bản án dựa trên sự không cân đối giữa tội phạm và hình phạt Điều 83 của Quy chế quy định rằng hội đồng phúc thẩm có đầy đủ quyền hạn của hội đồng xét xử trong quá trình xem xét Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều thực hiện nguyên tắc hai cấp xét xử và quy định các thủ tục tố tụng phù hợp Tại Việt Nam, Bộ luật Tố tụng hình sự đã quy định rõ nguyên tắc xét xử hai cấp.
Trong lĩnh vực pháp luật tố tụng hình sự, hình thức xét xử phúc thẩm có thể được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau Theo nghĩa hẹp, xét xử phúc thẩm được coi là một giai đoạn của tố tụng hình sự, cụ thể là giai đoạn phúc thẩm, hoặc là một chế định riêng biệt trong hệ thống tố tụng hình sự.
9 Vũ Gia Lâm (2008) Nguyên tắc hai cấp xét xử trong tố tụng hình sự Việt Nam, luận án tiến sỹ luật học Đại học luật Hà Nội, tr.20
10 Vũ Gia Lâm (2008) tlđd (9), tr.17
Theo Nguyễn Thị Lan Hương (2012), trong luận văn thạc sĩ luật học tại Đại học Quốc gia Hà Nội, xét xử phúc thẩm có thể được hiểu là một thủ tục tố tụng quan trọng trong hệ thống pháp luật Để làm rõ khái niệm này, cần phân tích các nội dung liên quan đến thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử phúc thẩm trong các vụ án hình sự.
Xét xử phúc thẩm là giai đoạn quan trọng trong tố tụng hình sự, nơi các vụ án được giải quyết thông qua các bước độc lập nhưng liên kết chặt chẽ với nhau Mỗi giai đoạn tố tụng trước đó đóng vai trò tiền đề cho giai đoạn tiếp theo, ví dụ như quyết định truy tố là cần thiết để đưa vụ án ra xét xử.
Viện kiểm sát nhân dân có trách nhiệm truy tố bị cáo trong vụ án, nhưng trước tiên cần có kết luận từ cơ quan điều tra Giai đoạn phúc thẩm là một phần độc lập trong quá trình tố tụng hình sự, không phụ thuộc vào bản án sơ thẩm có kháng cáo hay không Giai đoạn này bắt đầu ngay sau khi bản án sơ thẩm được tuyên và kết thúc khi có bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật hoặc được thay thế bằng bản án phúc thẩm mới.
Phúc thẩm không phải là một giai đoạn độc lập trong quá trình tố tụng hình sự, mà phụ thuộc vào việc có hay không có kháng cáo đối với bản án sơ thẩm trong thời hạn luật định Chỉ những vụ án có kháng cáo mới được đưa ra xét xử phúc thẩm, do đó, ý kiến đồng nhất "giai đoạn phúc thẩm" với "thủ tục xét xử phúc thẩm" là sai lầm Thủ tục xét xử phúc thẩm chỉ phát sinh khi có kháng cáo đối với bản án sơ thẩm Trong trường hợp bản án sơ thẩm không bị kháng cáo, giai đoạn phúc thẩm vẫn tồn tại và bắt đầu ngay sau khi bản án sơ thẩm được tuyên, kết thúc khi hết thời hạn kháng cáo và bản án có hiệu lực pháp luật.
Xét xử phúc thẩm là một phần quan trọng trong quy trình tố tụng hình sự, đóng vai trò quyết định trong việc bảo đảm công lý và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam, cơ chế này không chỉ giúp xem xét lại các bản án đã có hiệu lực pháp luật mà còn tạo điều kiện cho việc khắc phục các sai sót trong quá trình xét xử sơ thẩm.
Trong nghiên cứu của Nguyễn Hoài Nam (2018), phúc thẩm trong tố tụng hình sự được xác định là một hệ thống quy tắc pháp luật do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong quá trình xét xử Chế định phúc thẩm không chỉ bao gồm các quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự mà còn tích hợp các quy phạm từ các văn bản luật và dưới luật khác, như Luật tổ chức Tòa án nhân dân và Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân Đặc biệt, các nguyên tắc cơ bản và quy định về thủ tục tố tụng tại phiên tòa sơ thẩm cũng được áp dụng trong quá trình xét xử phúc thẩm, tạo nên một khung pháp lý chặt chẽ cho hoạt động này.
Bộ luật Tố tụng hình s )
Xét xử phúc thẩm là thủ tục tố tụng quan trọng, cho phép Tòa án cấp trên xem xét lại các bản án và quyết định của Tòa án cấp dưới Theo Điều 27 Bộ luật Tố tụng hình sự, quyền kháng cáo và kháng nghị đối với bản án sơ thẩm được quy định rõ ràng, với thời hạn cụ thể tại các Điều 333, 335, và 336 Việc đảm bảo chế độ xét xử sơ thẩm và phúc thẩm giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong quá trình tố tụng.
Bộ luật Tố tụng hình sự quy định rằng chỉ những bản án sơ thẩm có kháng cáo hoặc kháng nghị mới được xét xử lại theo thủ tục phúc thẩm Do đó, không phải tất cả các vụ án hình sự sau khi xét xử sơ thẩm đều được xem xét lại Thủ tục phúc thẩm kết thúc khi Tòa án cấp phúc thẩm ra bản án hoặc quyết định về vụ án Thời điểm bắt đầu của giai đoạn phúc thẩm là cố định, diễn ra ngay sau khi tuyên bản án sơ thẩm, trong khi thời điểm bắt đầu thủ tục phúc thẩm phụ thuộc vào ý chí của các bên có quyền kháng cáo hoặc kháng nghị và được xác định từ lúc Tòa án nhận đơn Thời điểm kết thúc giai đoạn phúc thẩm và thủ tục phúc thẩm chỉ trùng nhau khi có kháng cáo hoặc kháng nghị, ngay sau khi Tòa án cấp phúc thẩm ra bản án hoặc quyết định Nếu không có kháng cáo hoặc kháng nghị, thủ tục phúc thẩm sẽ không phát sinh.
Xét xử phúc thẩm trong tố tụng hình sự là quá trình mà Tòa án cấp trên thực hiện việc xem xét lại vụ án hoặc quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực, khi có kháng cáo hoặc kháng nghị.
Chế độ xét xử phúc thẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm xét xử đúng người, đúng tội và đúng pháp luật Nó giúp khắc phục kịp thời những sai lầm, thiếu sót có thể xâm phạm quyền con người, quyền công dân, cũng như bảo vệ lợi ích của Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Xét xử phúc thẩm có một số đặc điểm sau đây:
Một là, xét xử phúc thẩm có các nhi m vụ của vi c xét xử vụ án hình s nói chung đồng thời có các nhi m vụ có tính đặc thù
Xét xử phúc thẩm là quá trình xem xét lại các vụ án hoặc quyết định sơ thẩm bị kháng cáo, kháng nghị Tòa án cấp phúc thẩm có trách nhiệm đánh giá nội dung của bản án hoặc quyết định bị kháng cáo, nhưng cũng có quyền xem xét các phần khác của bản án mà không bị kháng cáo nếu thấy cần thiết.
Quy định của pháp luật tố tụng hình sự về nhiệm vụ, quyền hạn của Viện kiểm sát khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự
1.3.1 Trình bày ý kiến về nội dung kháng cáo, kháng nghị
Theo Điều 354 Bộ luật Tố tụng hình sự, thủ tục bắt đầu phiên tòa xét xử phúc thẩm được thực hiện tương tự như phiên tòa sơ thẩm Trước khi tiến hành xét hỏi, một thành viên Hội đồng xét xử sẽ tóm tắt nội dung vụ án, quyết định của bản án sơ thẩm, cùng với nội dung kháng cáo và kháng nghị Chủ tọa phiên tòa sẽ hỏi người kháng cáo và Kiểm sát viên về việc có thay đổi, bổ sung hay rút kháng cáo, kháng nghị hay không Nếu có sự thay đổi, Chủ tọa sẽ yêu cầu Kiểm sát viên hoặc các bên liên quan trình bày ý kiến về vấn đề này.
Kháng nghị phúc thẩm là quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân, thể hiện quan điểm không đồng nhất với bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật Quyền này được thực hiện qua văn bản pháp lý, nhằm yêu cầu Tòa án phúc thẩm xem xét lại bản án do xét xử thiếu căn cứ và không hợp pháp.
Bộ luật Tố tụng hình sự, khoản 2 Điều 266, quy định rằng việc kháng cáo sẽ được thực hiện nhằm đảm bảo tính hợp pháp của vụ án và là cơ sở pháp lý để tiến hành thủ tục xét xử phúc thẩm đối với vụ án hình sự.
Theo Điều 342 Bộ luật Tố tụng Hình sự, tại phiên tòa phúc thẩm, Viện kiểm sát có quyền thay đổi hoặc bổ sung kháng nghị, nhưng không được làm xấu đi tình trạng của bị cáo, cũng như có thể rút một phần hoặc toàn bộ kháng nghị Kiểm sát viên cần lưu ý việc ghi chép vào biên bản phiên tòa về những thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị của Viện kiểm sát.
Việc thay đổi, bổ sung kháng nghị có thể làm xấu hơn tình trạng của bị cáo, bao gồm đề nghị Tòa án cấp phúc thẩm tăng hình phạt, chuyển khung hình phạt nặng hơn, áp dụng điều khoản của Bộ luật Hình sự về tội nặng hơn, hoặc không cho bị cáo hưởng án treo và miễn trách nhiệm hình sự Theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 05/2005/NQHĐTP, việc thay đổi, bổ sung, rút kháng nghị trước phiên tòa phúc thẩm cần phân biệt rõ ràng các trường hợp cụ thể Nếu kháng nghị được bổ sung hoặc thay đổi trong thời hạn kháng nghị vẫn còn, nội dung này có thể làm xấu hơn hoặc không làm xấu hơn tình trạng của bị cáo Ngay cả khi Viện kiểm sát đã rút một phần hoặc toàn bộ kháng nghị nhưng thời hạn vẫn còn, việc bổ sung vẫn được chấp nhận Do đó, trong thời hạn kháng nghị theo quy định, Viện kiểm sát có quyền bổ sung, thay đổi kháng nghị theo bất kỳ hướng nào.
Tại phiên toà phúc thẩm, quyền bổ sung và thay đổi kháng nghị phúc thẩm phải đảm bảo không làm xấu hơn tình trạng của bị cáo, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ Trong trường hợp rút kháng nghị, cần phân biệt rằng nếu Viện kiểm sát rút một phần kháng nghị (trong vụ án không có kháng cáo), Toà án cấp phúc thẩm sẽ chỉ xét xử phần còn lại, trừ khi cần thiết xem xét cả những phần khác của bản án.
Nghị quyết số 05/2005/NQ-HĐNDTC của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao ngày 08/5/2005 hướng dẫn thi hành các quy định trong phần "xét xử phúc thẩm" của Bộ luật Tố tụng Hình sự Theo đó, nếu Viện kiểm sát rút toàn bộ kháng nghị trước hoặc tại phiên tòa (trong trường hợp không có kháng cáo), việc xét xử phúc thẩm sẽ phải được đình chỉ.
Khi có sự thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị tại phiên tòa, Kiểm sát viên đề nghị Hội đồng xét xử tạm ngừng phiên tòa để báo cáo lãnh đạo đơn vị Nếu Hội đồng xét xử quyết định tiếp tục, Kiểm sát viên sẽ phải chịu trách nhiệm về việc thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị Sau khi phiên tòa kết thúc, Kiểm sát viên cần nhanh chóng báo cáo với lãnh đạo đơn vị của mình.
Tại phiên tòa, Kiểm sát viên hông đư c thay đổi, bổ sung kháng nghị của
Vi n kiểm sát cấp dưới
1.3.2 Bổ sung chứng cứ mới
Xét xử phúc thẩm là quá trình "xét xử lại" vụ án, trong đó bản án và quyết định được đưa ra dựa trên việc xem xét các tài liệu, chứng cứ từ giai đoạn sơ thẩm và các chứng cứ mới phát sinh Việc xác minh bổ sung chứng cứ tại cấp phúc thẩm là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và căn cứ của vụ án, đồng thời hỗ trợ cho công tác thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát Các chứng cứ bổ sung có thể dẫn đến những thay đổi cơ bản trong bản án, giúp đảm bảo công lý và tính đúng đắn của quyết định phúc thẩm Kiểm sát viên có trách nhiệm xác minh và thu thập chứng cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, đồng thời có quyền yêu cầu bổ sung chứng cứ từ Tòa án hoặc các bên liên quan Việc xem xét chứng cứ sẽ được thực hiện trong phiên tòa phúc thẩm bởi Hội đồng xét xử.
Nếu cơ quan tổ chức hoặc cá nhân cần cung cấp, bổ sung chứng cứ cho việc giải quyết vụ án, kiểm sát viên sẽ ban hành Công văn theo Mẫu số 10/XP, được quy định trong Quy chế thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử của Viện kiểm sát nhân dân.
Theo Quy chế Công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử vụ án hình sự ban hành kèm theo Quyết định 505/QĐ-VKSTC ngày 18/12/2017, Viện kiểm sát cấp trên có quyền yêu cầu Viện kiểm sát cấp sơ thẩm tiến hành xác minh, thu thập chứng cứ, tài liệu đồ vật bằng văn bản Viện kiểm sát cấp sơ thẩm sẽ phân công Kiểm sát viên thực hiện nhiệm vụ này và phối hợp với Cơ quan điều tra nếu cần thiết Tất cả chứng cứ và tài liệu thu thập phải được chuyển cho Tòa án Nếu Tòa án không nhận chứng cứ do Viện kiểm sát cung cấp, Kiểm sát viên phải lập biên bản ghi rõ lý do và bảo quản theo quy định pháp luật Trong trường hợp Tòa án yêu cầu thu thập chứng cứ nhưng Kiểm sát viên cho rằng không cần thiết hoặc không thể thu thập, họ phải báo cáo lãnh đạo đơn vị và gửi văn bản giải thích cho Tòa án Nếu chứng cứ là rất quan trọng và không thể xét xử nếu thiếu, Kiểm sát viên sẽ đề nghị Hội đồng xét xử hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại.
Quy định về việc bổ sung chứng cứ trong giai đoạn phúc thẩm là hợp lý, nhằm đảm bảo xét xử vụ án một cách chính xác và có căn cứ Chứng cứ mới có thể được Viện kiểm sát cấp phúc thẩm tự thu thập hoặc theo yêu cầu của Tòa án cấp phúc thẩm, cũng như từ những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
Điều tra xác minh bổ sung không phải là hoạt động điều tra lại vụ án, mà chủ yếu nhằm làm sáng tỏ một số tình tiết cụ thể trong giai đoạn phúc thẩm Các vấn đề như xác minh tuổi của bị cáo, tuổi của bị hại, và các giám định bổ sung có thể được làm rõ hơn Trong một số trường hợp, cấp phúc thẩm có thể phải huỷ án để tiến hành điều tra lại, điều này không chỉ tốn thời gian mà còn gây tốn kém cho xã hội.
1.3.3 Xét hỏi, xem xét vật chứng
Xét hỏi tại phiên tòa phúc thẩm:
Việc xét hỏi tại phiên tòa phúc thẩm có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khách quan và toàn diện các sự thật của vụ án, từ đó xác định đầy đủ các tình tiết một cách thận trọng Điều này giúp Tòa án đưa ra những phán quyết chính xác và kịp thời Quy trình xét hỏi được thực hiện theo quy định tại các Điều 307 đến 318 của Bộ luật Tố tụng hình sự Theo Điều 22 của Quy chế thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, sự tham gia của Kiểm sát viên trong quá trình xét hỏi là bắt buộc.
Trình t xét hỏi tại phiên tòa xét xử phúc thẩm tương t như ở phiên tòa sơ thẩm và đư c quy định tại điều 307 Bộ luật Tố tụng hình s :
Hội đồng xét xử cần xác định đầy đủ các tình tiết liên quan đến từng sự việc, tội danh trong vụ án và từng bị cáo Chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm điều hành quá trình hỏi, quyết định thứ tự người hỏi một cách hợp lý.
Thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm của một số nước trên thế giới
số nước trên thế giới
1.4.1 Thực hành quyền công tố trong pháp luật tố tụng hình sự của Cộng hòa liên bang Đức
Theo pháp luật hình sự của Cộng hòa Liên bang Đức, mọi vụ án hình sự được xử lý qua hệ thống Tòa án 4 cấp, bao gồm: Tòa án địa phương, Tòa án quận, Tòa án tối cao bang và Tòa án tối cao liên bang.
Cơ quan công tố tại Cộng hòa liên bang Đức được tổ chức chủ yếu ở cấp bang, bao gồm 116 Văn phòng công tố cấp tỉnh thực hiện quyền công tố tại các Tòa án sơ thẩm và tòa án cấp tỉnh, cùng với 25 Văn phòng công tố cấp khu vực hoạt động tại các Tòa án cấp phúc thẩm bang Các Văn phòng công tố cấp tỉnh thuộc quyền quản lý của Văn phòng công tố cấp khu vực, trong khi các Văn phòng công tố cấp khu vực lại dưới sự quản lý của Bộ tư pháp bang Đặc biệt, Văn phòng công tố liên bang được tổ chức tương đương với Tòa án cấp phúc thẩm liên bang.
Các cơ quan công tố liên bang và bang hoạt động độc lập, chỉ phối hợp trong một số trường hợp hạn chế Cơ quan công tố liên bang chủ yếu tập trung vào các vụ án có phạm vi liên bang, trong khi cơ quan công tố bang xử lý các vụ án theo luật của từng bang Sự phân chia này giúp đảm bảo rằng các vụ án được xử lý một cách hiệu quả và phù hợp với quy định pháp luật.
Luật Tổ chức Tòa án Cộng hòa Liên bang Đức năm 1877 (sửa đổi, bổ sung năm 1975) quy định tại Điều 13 rằng công tố viên liên bang có trách nhiệm đại diện cho Nhà nước trước Tòa án cấp phúc thẩm liên bang Bên cạnh đó, công tố viên liên bang còn có nhiệm vụ điều tra một số tội nghiêm trọng như tội khủng bố và có quyền nộp bản luận tội đối với những vụ án này lên Tòa án phúc thẩm bang có thẩm quyền.
Sự trùng lặp thẩm quyền giữa công tố viên liên bang và công tố viên cấp bang xảy ra khi công tố viên cấp bang kháng nghị một phán quyết của Tòa án cấp tỉnh Trong trường hợp này, công tố viên cấp bang nộp đơn kháng nghị lên Tòa án cấp phúc thẩm liên bang cùng với bản tóm tắt vụ án Tuy nhiên, chỉ Văn phòng công tố liên bang mới có quyền đại diện cho Nhà nước tại Tòa án phúc thẩm Nếu công tố viên liên bang cho rằng kháng nghị không có giá trị, họ không thể rút kháng nghị hoặc chỉ đạo công tố viên cấp bang thực hiện điều này do tính độc lập trong quan hệ giữa hai cấp công tố Công tố viên liên bang có thể yêu cầu Tòa án phúc thẩm từ chối kháng nghị, nhưng Tòa án phúc thẩm không bắt buộc phải thực hiện yêu cầu này Cả hai cơ quan công tố đều được tổ chức theo hình thức dọc.
Bộ trưởng Tư pháp đứng đầu hệ thống tư pháp, với cơ quan công tố liên bang duy nhất do Tổng công tố viên liên bang lãnh đạo Tại cấp bang, Tổng công tố tại Tòa án cấp phúc thẩm là viên chức cao nhất, nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm và nhận lệnh từ Bộ trưởng Tư pháp bang Mỗi Văn phòng công tố do một công tố viên trưởng đứng đầu, người này cũng chịu trách nhiệm trước Tổng công tố bang Cần lưu ý rằng không có sự phụ thuộc hay kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan tư pháp và cơ quan công tố.
Thủ tục xét xử phúc thẩm được khởi xướng khi có kháng cáo hoặc kháng nghị đối với bản án sơ thẩm Tuy nhiên, không phải mọi kháng cáo hay kháng nghị đều dẫn đến việc mở phiên tòa phúc thẩm Những kháng cáo có tình tiết vụ án và áp dụng pháp luật chỉ được chấp nhận nếu có căn cứ rõ ràng Công tố viên có quyền kháng nghị nếu cho rằng bản án không đúng, bất kể văn bản đó có liên quan hay không đến bị cáo.
Kháng nghị của cơ quan công tố không chỉ bảo vệ quyền lợi của bị cáo mà còn tuân theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Cộng hòa liên bang Đức Theo Điều 314, 317, 345, thời hạn kháng cáo là 01 tuần kể từ ngày bản án được công bố, hoặc từ khi bị cáo nhận bản án nếu không có mặt tại phiên tòa Kháng cáo có thể được thực hiện bằng lời hoặc bằng văn bản Thời hạn kháng cáo đối với một số điểm áp dụng pháp luật là 01 tháng Cơ quan công tố có quyền rút hoặc hủy bỏ kháng nghị trước khi hết thời hạn, nhưng kháng nghị vì lợi ích của bị cáo chỉ được rút trước khi có sự đồng ý của bị cáo Tòa án quận có thẩm quyền xét xử phúc thẩm các bản án sơ thẩm, trong khi Tòa án tối cao xét xử các vấn đề về luật Tòa án phúc thẩm chỉ xem xét trong phạm vi kháng cáo mà không làm xấu đi tình trạng của bị cáo Sau khi hết thời hạn kháng cáo, Tòa án có trách nhiệm chuyển kháng cáo cho cơ quan công tố và đảm bảo các tài liệu liên quan được tống đạt đúng quy định.
Trong vòng một tuần kể từ khi nhận hồ sơ vụ án, thẩm phán chủ tọa sẽ gửi giấy triệu tập những người có liên quan đến phiên tòa Việc triệu tập nhân chứng và người giám định đã được thẩm vấn tại phiên tòa sơ thẩm sẽ được thực hiện nếu cần thiết Cơ quan công tố cũng có quyền triệu tập thêm những người liên quan tham gia phiên tòa Tại phiên tòa phúc thẩm, công tố viên sẽ trình bày nội dung vụ án, quá trình tố tụng ở cấp sơ thẩm và các vấn đề liên quan đến kháng án Hội đồng xét xử có thẩm quyền quyết định hủy bỏ bản án sơ thẩm nếu thấy bản án đó không đúng pháp luật và chuyển vụ án cho Tòa án có thẩm quyền nếu Tòa án đã xét xử sơ thẩm sai thẩm quyền.
1.4.2 Thực hành quyền công tố trong pháp luật tố tụng hình sự của Hoa Kỳ Ở Hoa Kỳ cơ quan công tố (Vi n Công tố Văn phòng trưởng lý) đư c chia thành cấp liên bang và cấp bang, có chức năng định hướng hoạt động điều tra, truy tố tội phạm Cơ quan công tố cấp liên bang (Attorney General) thuộc Bộ Tư pháp Hoa Kỳ; mỗi vùng tư pháp liên bang có một Văn phòng Trưởng lý, mỗi Văn phòng có một viên Trưởng lý nhà nước và một hoặc nhiều Phó trưởng lý Công tố viên liên bang có quyền khởi tố vụ án, khởi tố bị can, truy tố tội phạm trong các vụ án ma túy do Cục điều tra tội phạm ma túy thuộc Bộ Tư pháp Hoa Kỳ (Drug Enforcement Administration - DEA) điều tra Văn phòng Trưởng lý của các tiểu bang có quyền khởi tố vụ án, khởi tố bị can, truy tố tội phạm ma túy của các vụ án do Cơ quan Cảnh sát tiểu bang và Cảnh sát địa phương điều tra Ở cấp bang vi c truy tố tội phạm bang do Chưởng lý liên bang truy tố Các tội phạm liên bang thường là những tội nghiêm trọng như buân bán ma tuý giết người quan chức chính quyền phạm tội hoặc tham nhũng các tội xâm phạm l i ích an ninh quốc gia như phản quốc v.v… Các thông tin về chứng cứ đã đư c Điều tra viên thu thập sẽ đư c trình lên Bộ Tư pháp hoặc Chưởng lý liên bang Sau đó công tố viên liên bang sẽ quyết định có truy tố vụ vi c ra Toà hay hông Ở cấp bang các công tố viên tiến hành truy tố các tội phạm xâm phạm pháp luật của bang quyền hạn và trách nhi m của các công tố viên địa phương đư c phân chia theo cấp quận mỗi bang đều có một Tổng chưởng lý và viên chức này có toàn quyền truy tố tất cả các tội phạm theo pháp luật bang quy định Nhìn chung công tố viên không giám sát quá trình điều tra mà thường nhận vai chỉ dẫn vi c tìm iếm bằng chứng hướng dẫn thủ tục bắt giam và bảo đảm vi c thu thập chứng cứ theo đúng thủ tục
Trong quá trình điều tra, công tố viên Hoa Kỳ có quyền lực đáng kể, bao gồm việc không chấp nhận hồ sơ buộc tội từ cảnh sát cho đến khi các yêu cầu về chứng cứ được đáp ứng Họ cũng có thể từ chối phê chuẩn lệnh bắt giam và có quyền huỷ bỏ hoặc đình chỉ vụ việc nếu phát hiện điều tra không đúng thủ tục hoặc chứng cứ không đủ mạnh Nếu quyết định truy tố, công tố viên phải xác định tội danh và mức độ nghiêm trọng của tội phạm, điều này ảnh hưởng lớn đến hình phạt mà tòa án có thể áp dụng Quyền hạn của công tố viên trong các vấn đề hình phạt thể hiện qua quyết định buộc tội của họ.
Quyền tuỳ nghi truy tố là quyền đặc biệt của Công tố viên, người có vai trò quan trọng nhất trong hệ thống tư pháp hình sự Công tố viên có quyền quyết định ai sẽ bị truy tố, lựa chọn lời buộc tội, và có thể bỏ qua các lời buộc tội Họ cũng có quyền thương lượng về việc nhận tội và quyết định cách thức tiến hành vụ truy tố Quyền này chủ yếu bao gồm ba lĩnh vực: đưa ra lời buộc tội, đình chỉ vụ án và thương lượng nhận tội.
Quyết định vi phạm truy tố dựa trên ba yếu tố chính Yếu tố đầu tiên là việc có đủ chứng cứ pháp lý, tức là cần phải có các yếu tố tối thiểu để tiến hành truy tố hình sự.
Để tăng tốc tiến trình tố tụng và giảm tình trạng ùn tắc tại các Tòa án, các công tố viên cần duy trì quyền công tố và giảm thiểu chi phí từ nguồn lực của Tòa án Họ nên xem xét bỏ qua những vụ án có chứng cứ yếu ngay từ đầu, đồng thời giảm mức độ nghiêm trọng của tội phạm xuống thành tội ít nghiêm trọng để có thể giải quyết các vụ án thông qua thỏa thuận nhận tội.
Vào thứ ba, các công tố viên chỉ tiến hành truy tố khi có đủ căn cứ để xét xử, bao gồm thông tin từ cơ sở điều tra của cảnh sát và chứng cứ từ luật sư Họ chỉ trình bản buộc tội khi có đủ bằng chứng để đảm bảo việc kết án, đồng thời hạn chế tối đa việc sử dụng thủ tục thương lượng thú tội.