TỔNG QUAN
Khái niệm và các mô hình tư vấn bệnh nhân
1.1.1 Các định nghĩa về tư vấn bệnh nhân
Theo Hepler (1987), khái niệm tư vấn bệnh nhân đã bắt đầu được thảo luận từ những năm 1960, với các định nghĩa thường tập trung vào nội dung thông tin mà dược sĩ cung cấp Qua thời gian, các định nghĩa này đã được bổ sung, thay đổi và hoàn thiện để phản ánh tốt hơn vai trò của tư vấn trong chăm sóc sức khỏe.
Tư vấn bệnh nhân, theo Puckett và cộng sự (1978), được định nghĩa là “bất kỳ sự thông báo nào được dược sĩ nói hay viết ra về thuốc và cách sử dụng thuốc.” Hepler cho rằng tư vấn bệnh nhân chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin về thuốc Tuy nhiên, Aslanpour và Smith (1997) đã mở rộng định nghĩa này, nhấn mạnh rằng tư vấn bệnh nhân không chỉ là thông tin về thuốc mà còn bao gồm các vấn đề liên quan đến sức khỏe Schommer và Wiederholt (1994) lại nhìn nhận tư vấn bệnh nhân ở mức cao hơn, coi đó là việc dược sĩ đưa ra lời khuyên dựa trên quan điểm hợp lý, chủ quan của mình, nhằm hỗ trợ bệnh nhân trong việc sử dụng thuốc.
Các định nghĩa về tư vấn bệnh nhân đã thay đổi theo thời gian và thiếu một nền tảng lý thuyết vững chắc Điều này dẫn đến việc các định nghĩa chưa phản ánh đúng bản chất của sự tương tác giữa bệnh nhân và dược sĩ, bất kể đó là quá trình tư vấn đơn phương từ dược sĩ hay chỉ là những câu hỏi và câu trả lời giữa hai bên.
Tư vấn bệnh nhân, theo định nghĩa của dược điển Mỹ (USP) năm 1997, là một phương pháp nhằm nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của bệnh nhân, từ đó cải thiện và duy trì chất lượng sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của nhân viên y tế trong việc cung cấp và thảo luận thông tin thuốc với từng bệnh nhân, nhằm đạt được các mục tiêu sức khỏe Mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế mang tính tương tác, tạo cơ hội học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm cho cả hai bên.
Theo USP, tư vấn sử bệnh nhân được chia thành 4 mức độ: độc thoại của dược sĩ, hỏi đáp đơn thuần, đối thoại và thảo luận Các mức độ này phát triển liên tục từ mức thấp nhất là độc thoại đến mức cao nhất là thảo luận, phản ánh sự chuyển từ việc cung cấp thông tin một chiều sang các cuộc trao đổi chi tiết với bệnh nhân Điều này giúp dược sĩ đưa ra lời khuyên sử dụng thuốc hợp lý nhất cho bệnh nhân, tương ứng với các mô hình tư vấn bệnh nhân khác nhau.
1.1.2 Các mô hình tư vấn bệnh nhân
Mô hình tư vấn bệnh nhân là quá trình tương tác giữa dược sĩ và bệnh nhân trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ Theo Ingrosso (1993), mô hình này được chia thành ba loại khác nhau, mỗi loại mang lại những phương pháp tư vấn riêng biệt nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
• Mô hình tư vấn một chiều (magisterial health counselling)
• Mô hình tư vấn hai chiều (participative health counselling)
• Mô hình tư vấn khuyến khích (promotional health counselling) [10]
Mô hình tư vấn một chiều
Mô hình tư vấn một chiều (magisterial health counselling) coi bệnh nhân như một cỗ máy tiếp nhận thông tin mà không có sự phản hồi Theo Tynjọlọ (1999), mô hình này có thể so sánh với mức độ độc thoại của dược sĩ trong bốn cấp độ tư vấn bệnh nhân theo USP Trong mô hình tư vấn độc thoại, bệnh nhân nhận thông tin một cách thụ động từ dược sĩ mà không tham gia vào quá trình trao đổi.
Mô hình tư vấn một chiều được xem là trung lập và bất đối xứng, dựa trên lý thuyết học tập hành vi Tuy nhiên, mô hình này chưa chú ý đến sự độc đáo của từng bệnh nhân và khả năng tự giải quyết vấn đề của họ Kết quả là, bệnh nhân thường chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các lời khuyên từ dược sĩ mà không cân nhắc xem liệu phương pháp điều trị có phù hợp với bản thân hay không.
Mô hình tư vấn hai chiều
Mô hình tư vấn hai chiều (participative health counselling) cho phép bệnh nhân tự đưa ra quyết định về phương pháp điều trị của mình, tạo ra sự tương tác và chia sẻ thông tin giữa bệnh nhân và dược sĩ Mô hình này khác biệt so với hình thức hỏi đáp đơn thuần, thể hiện qua 4 mức độ tư vấn bệnh nhân theo USP, nhằm nâng cao quyền tự chủ và trách nhiệm của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Mô hình tư vấn hai chiều dựa trên lý thuyết về khả năng học của bệnh nhân, cho phép mỗi bệnh nhân tự nhận thức về tình trạng bệnh và thuốc điều trị của mình So với mô hình tư vấn một chiều, mô hình này nhấn mạnh tính cá nhân hóa, giúp bệnh nhân có khả năng đưa ra những quyết định phù hợp và có lợi cho sức khỏe của bản thân.
[10] Tuy nhiên, mô hình vẫn chưa đề cập đến khả năng suy nghĩ và đánh giá những quyết định đưa ra liên quan đến điều trị của bệnh nhân [17, 20]
Mô hình tư vấn khuyến khích
Mô hình tư vấn khuyến khích là quá trình tương tác học hỏi giữa dược sĩ và bệnh nhân, nhằm nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và cải thiện cách suy nghĩ, đánh giá của bệnh nhân về các hành động của mình Mô hình này có thể được so sánh với bốn mức độ tư vấn bệnh nhân theo tiêu chuẩn USP, thể hiện sự đối thoại và thảo luận giữa dược sĩ và bệnh nhân.
Tư vấn sức khỏe khuyến khích được xây dựng dựa trên tâm lý học nhận thức và học thuyết hành động, nhấn mạnh việc học mang tính xây dựng, nơi người học tự nhận thức và tìm kiếm thông tin cho bản thân Mô hình này chú trọng đến sự hiểu biết và suy nghĩ độc lập của từng bệnh nhân trong suốt quá trình tư vấn, điều mà các mô hình tư vấn trước đây chưa đề cập Sự chuyển mình từ mô hình tư vấn một chiều sang mô hình tư vấn khuyến khích thể hiện sự tiến bộ trong việc hướng tới bệnh nhân Mặc dù mỗi mô hình tư vấn có những mục tiêu riêng, nhưng tư vấn khuyến khích là mô hình đạt được đầy đủ nhất các mục tiêu của quá trình tư vấn bệnh nhân.
Mục tiêu của tư vấn bệnh nhân
Tư vấn bệnh nhân là quá trình dược sĩ thảo luận với bệnh nhân về các thuốc điều trị của họ nhằm hai mục tiêu chính:
• Giáo dục bệnh nhân những thông tin liên quan đến thuốc
• Giúp đỡ bệnh nhân để đạt được lợi ích tốt nhất của việc dùng thuốc
1.2.1 Mục tiêu giáo dục bệnh nhân
Mục tiêu giáo dục bệnh nhân là nâng cao kỹ năng và kiến thức, nhằm thay đổi thái độ và hành vi sử dụng thuốc của họ Để đạt được điều này, dược sĩ cần thực hiện các bước cụ thể Nhiều dược sĩ cho rằng giáo dục bệnh nhân chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin qua lời nói hoặc văn bản, nhưng việc chỉ cung cấp thông tin không đủ để cải thiện kỹ năng và kiến thức về bệnh tật cũng như việc sử dụng thuốc của bệnh nhân.
Để đạt được mục tiêu giáo dục, dược sĩ cần cung cấp thông tin phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân Qua việc thảo luận, dược sĩ phải xác định mức độ hiểu biết của bệnh nhân về bệnh và thuốc, cũng như phát hiện các hiểu lầm có thể có Chẳng hạn, bệnh nhân có thể cho rằng bệnh tăng huyết áp của họ là do căng thẳng, và rằng thuốc chỉ cần thiết khi huyết áp tăng Sau khi tìm hiểu nhận thức của bệnh nhân, dược sĩ cần truyền đạt rõ ràng về bệnh tăng huyết áp, mục tiêu điều trị và tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc đều đặn.
1.2.2 Mục tiêu hỗ trợ bệnh nhân
Mục tiêu của tư vấn bệnh nhân là hỗ trợ họ vượt qua bệnh tật và những thay đổi do bệnh gây ra, chẳng hạn như bệnh nhân mắc đái tháo đường hoặc tăng huyết áp, cần được giúp đỡ để điều chỉnh chế độ ăn uống, thói quen làm việc và hoạt động giải trí.
Tư vấn bệnh nhân không chỉ giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn giúp phòng tránh những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc Dược sĩ có thể dự đoán và giảm thiểu các vấn đề bất lợi nhờ vào việc thảo luận với bệnh nhân về ý định và khả năng tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc Ví dụ, nếu bệnh nhân có kế hoạch tham gia tiệc và có khả năng bỏ liều thuốc tăng huyết áp, việc thảo luận trước với dược sĩ sẽ giúp bệnh nhân đưa ra quyết định tốt hơn, như hạn chế uống rượu trong thời gian điều trị.
Một vấn đề quan trọng cần lưu ý là sự gia tăng tác dụng không mong muốn của thuốc, như táo bón và nước tiểu đổi màu, có thể gây lo âu cho bệnh nhân và dẫn đến việc ngừng sử dụng thuốc Do đó, trong quá trình tư vấn, dược sĩ cần giúp bệnh nhân nhận diện các triệu chứng không mong muốn, tìm ra giải pháp và khuyến khích họ không tự ý ngừng thuốc.
Trong trường hợp bệnh nhân cần điều trị lâu dài, mục tiêu tư vấn là phát hiện và giải quyết tất cả các vấn đề liên quan để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra suôn sẻ Khi nhận diện được các vấn đề tiềm ẩn, tư vấn sẽ tập trung vào việc nâng cao khả năng giải quyết chúng cho bệnh nhân.
Tư vấn bệnh nhân có hai mục tiêu chính: giáo dục về thông tin thuốc và hỗ trợ bệnh nhân vượt qua khó khăn trong quá trình sử dụng thuốc Việc dược sĩ đạt được hai mục tiêu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách tiếp cận của bệnh nhân đối với những thông tin được tư vấn.
Các cách tiếp cận của bệnh nhân trong quá trình tư vấn bệnh nhân
Bệnh nhân có những cách tiếp cận khác nhau tùy thuộc vào mô hình và mức độ tư vấn Khi mô hình tư vấn chuyển từ một chiều sang khuyến khích, từ tư vấn độc thoại của dược sĩ đến thảo luận, cách tiếp cận của bệnh nhân cũng thay đổi từ tuân thủ sang đồng thuận.
Khái niệm chung về tuân thủ
Tuân thủ được định nghĩa bởi Haynes và cộng sự (1979) là “mức độ một bệnh nhân tuân theo chế độ ăn, thực hiện thay đổi lối sống theo các lời khuyên về thuốc và sức khỏe.” Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng xác định tuân thủ là “mức độ bệnh nhân tuân theo lời hướng dẫn của bác sĩ.” Theo Blenkinsopp (1999), tuân thủ thuốc liên quan đến hành vi của bệnh nhân đối với các loại thuốc mà họ sử dụng.
Trong tư vấn bệnh nhân, cách tiếp cận không công nhận vai trò chủ động của bệnh nhân trong việc kiểm soát điều trị dẫn đến việc các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trở thành người đưa ra quyết định Điều này biến quá trình tư vấn thành một hình thức truyền tải thông tin từ nhân viên y tế đến bệnh nhân một cách thụ động.
Cách tiếp cận tuân thủ hiện tại dựa trên mô hình tư vấn một chiều của dược sĩ chưa đánh giá đúng khả năng giải quyết vấn đề của bệnh nhân và không chú trọng đến thái độ, niềm tin của họ Điều này dẫn đến việc bệnh nhân tiếp cận vấn đề một cách thụ động, chỉ tuân thủ mà không xem xét sự phù hợp với bản thân Hơn nữa, bệnh nhân không có cơ hội thảo luận với dược sĩ về những khó khăn trong quá trình sử dụng thuốc, từ đó tạo ra rào cản cho sự tuân thủ thuốc hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuốc của bệnh nhân
Tuân thủ là một hiện tượng phức tạp, được hình thành từ sự tương tác của năm yếu tố chính: yếu tố kinh tế - xã hội, hệ thống chăm sóc sức khỏe, đặc điểm bệnh lý, phác đồ điều trị và bệnh nhân Trong đó, bệnh nhân đóng vai trò là một yếu tố quyết định trong quá trình này.
❖ Yếu tố kinh tế - xã hội
Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị bao gồm tình trạng kinh tế xã hội kém phát triển, nghèo đói, mù chữ, trình độ học vấn thấp, thất nghiệp, điều kiện sống không ổn định, khoảng cách xa trung tâm điều trị, chi phí đi lại và chi phí thuốc cao, cũng như sự thay đổi môi trường và thái độ, niềm tin về bệnh và phương pháp điều trị.
❖ Yếu tố liên quan đến hệ thống chăm sóc sức khỏe
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ của bệnh nhân trong hệ thống chăm sóc sức khỏe bao gồm dịch vụ y tế và hệ thống phân phối thuốc chưa phát triển, đội ngũ nhân viên chăm sóc sức khỏe thiếu kiến thức về quản lý bệnh mãn tính, năng lực giáo dục bệnh nhân còn yếu, cùng với sự thiếu hụt thông tin về tuân thủ và các can thiệp hiệu quả để nâng cao tuân thủ của bệnh nhân.
❖ Yếu tố liên quan đến bệnh
Các yếu tố như mức độ nặng của triệu chứng, khuyết tật thể chất, tâm lý và xã hội, cũng như sự tiến triển của bệnh và tính hiệu quả của phác đồ điều trị, đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự tuân thủ của bệnh nhân Tác động của những yếu tố này liên quan đến nhận thức về nguy cơ bệnh, tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và sự ưu tiên dành cho việc này Ngoài ra, loại bệnh cũng ảnh hưởng đến sự tuân thủ; chẳng hạn, bệnh nhân mắc bệnh tim thường tuân thủ tốt hơn so với bệnh nhân mắc bệnh hen.
❖ Yếu tố liên quan đến phác đồ điều trị
Sự tuân thủ phác đồ điều trị bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm độ phức tạp của chế độ điều trị, thời gian điều trị, lịch sử thất bại của các phác đồ trước đó, sự thay đổi thường xuyên trong phác đồ, hiệu quả ngay lập tức của điều trị, tác dụng phụ không mong muốn, và các biện pháp y tế hiện có để khắc phục các vấn đề này.
❖ Yếu tố thuộc về bệnh nhân
Sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như kiến thức, thái độ, niềm tin, nhận thức và nguồn lực Những yếu tố này bao gồm tính hay quên, tâm lý căng thẳng, thiếu kiến thức và kỹ năng kiểm soát triệu chứng cũng như phương pháp điều trị, cùng với việc thiếu nhu cầu tự nhận thức về phương pháp điều trị Bệnh nhân cũng có thể thiếu nhận thức về hiệu quả của phương pháp điều trị, không hiểu rõ về bệnh, không tin tưởng vào chẩn đoán, hiểu sai về hướng dẫn điều trị, thiếu sự kiểm soát và theo dõi, và có tâm lý bi quan, thất vọng, lo lắng về tác dụng không mong muốn của thuốc, cũng như cảm giác bị kỳ thị vì mắc bệnh.
Rào cản tới sự tuân thủ thuốc
Năm 1984, Becker chỉ ra rằng rào cản chính đối với việc tuân thủ thuốc là sự phức tạp của phác đồ điều trị Cụ thể, phác đồ càng phức tạp, bệnh nhân càng gặp khó khăn trong việc tuân thủ Những khó khăn như việc nhớ uống thuốc nhiều lần trong ngày hoặc điều chỉnh thời gian dùng thuốc phù hợp với thói quen hàng ngày cũng góp phần làm giảm tỷ lệ tuân thủ của bệnh nhân.
Thời gian điều trị kéo dài có thể dẫn đến sự giảm tuân thủ của bệnh nhân, chủ yếu do khó khăn trong việc nhớ và sắp xếp lịch uống thuốc Khi tuân thủ giảm theo thời gian, bệnh nhân sẽ trở nên ít quan tâm đến tình trạng sức khỏe của mình và có thể giảm nhu cầu tiếp tục sử dụng thuốc.
Tác dụng không mong muốn của thuốc có thể dẫn đến việc bệnh nhân giảm tuân thủ điều trị, bởi vì họ cảm thấy khó chịu và lo lắng về khả năng gia tăng tác dụng phụ Điều này đặc biệt xảy ra khi bệnh nhân không được thông báo trước về các tác dụng không mong muốn hoặc thiếu hướng dẫn về cách giảm thiểu chúng.
Rào cản về nhận thức, ngôn ngữ và khả năng đọc viết khiến bệnh nhân không hiểu lý do và hướng dẫn sử dụng thuốc, dẫn đến việc họ không tuân thủ đúng cách dùng thuốc.
Sự tuân thủ thuốc của bệnh nhân thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và rào cản khác nhau Để giải quyết những vấn đề này, bệnh nhân cần thảo luận trực tiếp với dược sĩ trong quá trình tư vấn Việc này không chỉ giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của sự không tuân thủ mà còn chuyển đổi từ cách tiếp cận thụ động sang sự đồng thuận tích cực trong việc tìm kiếm giải pháp.
Lợi ích của việc tư vấn bệnh nhân
1.4.1 Lợi ích đối với bệnh nhân
Tư vấn bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe Những rủi ro liên quan đến việc sử dụng thuốc, như tác dụng phụ, tương tác thuốc và sai sót trong quá trình điều trị, cùng với việc không tuân thủ liệu trình, đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và cản trở chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân.
Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn bệnh nhân, đặc biệt là đối với người cao tuổi Theo Ủy ban Chăm sóc Sức khỏe Mỹ, thiếu thông tin về thuốc là một trong bốn nguyên nhân chính dẫn đến việc người cao tuổi không tuân thủ phác đồ điều trị Một nghiên cứu tại 306 nhà thuốc ở Memphis, Tennessee cho thấy 84,7% bệnh nhân nhận đủ thông tin đã tuân thủ điều trị, trong khi chỉ có 63,0% bệnh nhân biết ít thông tin tuân thủ.
[11] Như vậy tư vấn bệnh nhân có thể giảm thiểu những sai sót và sự không tuân thủ trong việc dùng thuốc của bệnh nhân [24]
Việc không tuân thủ phác đồ điều trị có thể dẫn đến các phản ứng có hại từ thuốc Nếu bệnh nhân được tư vấn về các dấu hiệu sớm để thông báo cho dược sĩ, hoặc nếu dược sĩ chủ động hỏi thăm về phác đồ điều trị, khả năng phát hiện và phòng ngừa các phản ứng có hại sẽ được nâng cao Do đó, tư vấn bệnh nhân là một biện pháp quan trọng để hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc.
Tư vấn bệnh nhân không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn nâng cao sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe Bệnh nhân thường cần xác nhận thêm về sự an toàn và hiệu quả của thuốc, đặc biệt khi bác sĩ quá bận rộn hoặc không thoải mái để giải thích Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tương tác hiệu quả giữa nhân viên y tế và bệnh nhân có thể gia tăng kết quả điều trị.
1.4.2 Lợi ích của đối với dược sĩ
Các dược sĩ nhận thấy rằng việc tư vấn và giáo dục bệnh nhân không chỉ mang lại sự hài lòng trong công việc mà còn khuyến khích họ dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động này Nghiên cứu của Portner T và cộng sự năm 1993 cho thấy tư vấn bệnh nhân là cơ hội để dược sĩ thể hiện năng lực chuyên môn và áp dụng kiến thức tích lũy sau nhiều năm, từ đó tạo ra sự thỏa mãn khi giúp đỡ người khác, đặc biệt là trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
Năm 1989, Rybka – Miki đã chỉ ra rằng tư vấn bệnh nhân có thể giúp dược sĩ giảm bớt căng thẳng trong công việc Do thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân, dược sĩ không thể tránh khỏi những tình huống khó chịu Qua quá trình tư vấn, dược sĩ có thể hiểu rõ hơn về hoàn cảnh của bệnh nhân, từ đó xây dựng mối quan hệ gần gũi hơn Điều này không chỉ tạo ra sự thoải mái mà còn giúp giảm căng thẳng cho cả dược sĩ và bệnh nhân.
Thông qua tư vấn bệnh nhân, dược sĩ có cơ hội thảo luận với các chuyên gia y tế khác về vấn đề thuốc, như giáo dục y tá trong chăm sóc tại nhà, tham gia thảo luận toàn khoa, hoặc liên lạc với bác sĩ và y tá để giải quyết các vấn đề liên quan đến thuốc.
Tư vấn bệnh nhân không chỉ mang lại lợi ích cho người bệnh mà còn cho dược sĩ, nhưng để đạt được hiệu quả tối ưu, dược sĩ cần có cái nhìn mới về vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình này.
Vai trò của dược sĩ trong tư vấn bệnh nhân
1.5.1 Vai trò của dược sĩ
Khi bệnh nhân tiếp cận tư vấn đồng thuận, dược sĩ cần xem xét lại vai trò của mình trong việc tư vấn Để thực hiện hiệu quả, dược sĩ phải có năng lực mới và tập trung vào bệnh nhân, cung cấp thông tin phù hợp với từng cá nhân nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Thông qua quá trình tư vấn, dược sĩ cần nắm rõ nhu cầu hiện tại và tương lai của bệnh nhân Điều này bao gồm việc đánh giá kiến thức, kỹ năng mà bệnh nhân mong muốn cải thiện, cũng như các vấn đề họ đang gặp phải Bên cạnh đó, dược sĩ cũng phải xác định những hành vi và thái độ mà bệnh nhân cần thay đổi để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị.
Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối bác sĩ và bệnh nhân bằng cách cung cấp thông tin về nhu cầu và sở thích của bệnh nhân Họ có thể là cầu nối khi bệnh nhân chia sẻ những điều mà họ không muốn thảo luận với bác sĩ, hoặc khi có thắc mắc về phương pháp điều trị Bằng cách khuyến khích bệnh nhân trao đổi với tất cả nhân viên y tế, dược sĩ giúp tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và có thể đại diện cho bệnh nhân trong các cuộc thảo luận với các chuyên gia y tế khác, nếu được bệnh nhân cho phép.
1.5.2 Thách thức đối với tư vấn bệnh nhân
Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn bệnh nhân, mang lại lợi ích cho cả hai bên Mặc dù có nhiều lý do thuyết phục về sự cần thiết của việc này, nhưng vẫn còn nhiều dược sĩ chưa thực hiện đầy đủ vai trò tư vấn của mình.
Một nghiên cứu tổng quan của Young về giao tiếp giữa dược sĩ và bệnh nhân tại Bắc Mỹ chỉ ra rằng chất lượng và số lượng giao tiếp này chỉ cải thiện rất ít trong hơn 25 năm từ 1970 đến 1996 Mặc dù dược sĩ có cái nhìn tích cực về tư vấn bệnh nhân, nhưng thực tế cho thấy họ chỉ thảo luận với khoảng một nửa số bệnh nhân đơn mới trong khoảng 1 phút hoặc ít hơn Svarstad và cộng sự cũng nhận định rằng các chính sách, quy trình và việc thực hiện các chương trình thúc đẩy có ảnh hưởng đến thực hành tư vấn bệnh nhân của dược sĩ.
Với vai trò mới trong tư vấn bệnh nhân, dược sĩ phải đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn trong công việc Để vượt qua những trở ngại này và thực hiện tốt công tác tư vấn, dược sĩ cần hoàn thiện các kỹ năng cần thiết Quan trọng nhất, khi tư vấn, dược sĩ cần xác định rõ ràng nội dung cần truyền đạt cho bệnh nhân.
Nội dung của tư vấn bệnh nhân
Số lượng và loại thông tin mà dược sĩ cung cấp cho bệnh nhân phụ thuộc vào nhu cầu và hoàn cảnh tư vấn Dược sĩ nên tư vấn cho bệnh nhân về tất cả các đơn thuốc mới và đơn kê lại Nếu không thể tư vấn đầy đủ, dược sĩ cần phân loại bệnh nhân và các loại thuốc thường gặp Các bệnh nhân cần được tư vấn bao gồm những người sử dụng thuốc mới hoặc có yêu cầu đặc biệt về sức khỏe.
• Bệnh nhân phải dùng nhiều thuốc
• Bệnh nhân có vấn đề nhìn, nghe, đọc
• Bệnh nhân dùng nhóm thuốc cần lưu ý đặc biệt như thuốc chống đông
• Bệnh nhân có sự thay đổi về thuốc hoặc về liều trong đơn
• Bệnh nhân mới hoặc bệnh nhân lần đầu tiên nhận một thuốc mới
• Bệnh nhân nhận thuốc có cách bảo quản hoặc cách dùng đặc biệt, hoặc có tác dụng phụ đáng chú ý
Khi bệnh nhân là trẻ em hoặc cần sự chăm sóc từ người khác, dược sĩ sẽ thảo luận về việc sử dụng thuốc với cha mẹ hoặc người chăm sóc của bệnh nhân.
1.6.2 Các nội dung trong quá trình tư vấn
Năm 1997, hiệp hội dược sĩ Mỹ (ASHP) đã đề xuất một hướng dẫn tư vấn bệnh nhân cho dược sĩ, bao gồm 4 bước: thiết lập mối quan hệ với bệnh nhân, đánh giá kiến thức và thái độ của bệnh nhân về thuốc và bệnh, cung cấp thông tin để nâng cao nhận thức của bệnh nhân, và kiểm tra lại hiểu biết của họ về cách sử dụng thuốc Tuy nhiên, vào năm 2007, Rantuci đã mở rộng quy trình này thành 5 bước cụ thể hơn.
• Thảo luận để thu thập thông tin và xác định nhu cầu bệnh nhân
• Thảo luận để đưa ra kế hoạch chăm sóc và giải quyết vấn đề
• Thảo luận để cung cấp thông tin
Quá trình tư vấn cần tuân theo một trình tự logic để đạt hiệu quả tối ưu Nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân sẽ tiếp thu và ghi nhớ thông tin tốt hơn khi nội dung được phân chia thành các nhóm hoặc mục rõ ràng.
Mục tiêu của phần mở đầu là tạo sự thoải mái cho bệnh nhân khi tham gia tư vấn, nhằm xây dựng mối quan hệ thân thiết giữa dược sĩ và bệnh nhân, đồng thời giúp bệnh nhân cảm thấy tin tưởng vào dược sĩ.
Khi dược sĩ gặp bệnh nhân lần đầu, họ nên giới thiệu bản thân và tạo không khí thoải mái, đồng thời giải thích mục đích của buổi tư vấn Nếu bệnh nhân không có thời gian, cần sắp xếp một cuộc thảo luận khác qua gặp trực tiếp hoặc điện thoại Đối với bệnh nhân có đơn thuốc mới, dược sĩ cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tư vấn, đặc biệt nếu bệnh nhân chưa từng được tư vấn trước đó Đối với bệnh nhân có đơn kê lại, dược sĩ nên đánh giá hiệu quả thuốc và theo dõi việc sử dụng để phát hiện các vấn đề liên quan, như việc không tuân thủ và tác dụng phụ có thể xảy ra.
Thảo luận để thu thập thông tin và xác định nhu cầu của bệnh nhân
❖ Đối với bệnh nhân mới
Khi tiếp nhận bệnh nhân mới, dược sĩ cần thu thập thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, số điện thoại, tuổi và giới tính Ngoài ra, việc ghi nhận tiền sử dị ứng và phản ứng thuốc của bệnh nhân cũng rất quan trọng.
❖ Đối với bệnh nhân khám lại
Trong tình huống này, dược sĩ cần xác nhận rằng thông tin từ lần tư vấn trước hoặc từ đơn thuốc của bệnh nhân vẫn giữ nguyên, không có thay đổi nào về tình trạng bệnh hoặc việc sử dụng thuốc mới, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
Đối với bệnh nhân có đơn thuốc mới, cần thu thập các thông tin quan trọng sau đây, bên cạnh việc bổ sung tiền sử sử dụng thuốc của bệnh nhân như đã đề cập trước đó.
Dược sĩ cần xác định xem bệnh nhân có đang sử dụng thuốc nào trước đó hay không, bao gồm cả những thuốc không có trong đơn nhưng bệnh nhân có thể đã mua từ nơi khác, từ bác sĩ hoặc trong thời gian nằm viện Nếu bệnh nhân đã sử dụng thuốc trước đó, cuộc tư vấn sẽ chuyển sang điều chỉnh đơn kê lại cho phù hợp thay vì tạo đơn mới.
• Kiến thức về bệnh và về mục đích của thuốc
Khi nhận đơn thuốc mới, dược sĩ cần xác định bệnh lý đang điều trị và hiểu biết của bệnh nhân về tình trạng của họ Việc hỏi bệnh nhân về thông tin từ bác sĩ về mục đích sử dụng thuốc giúp dược sĩ đánh giá nhận thức của bệnh nhân Đây là cơ hội để bệnh nhân chia sẻ những vấn đề liên quan đến bệnh, từ đó dược sĩ có thể xác định nhu cầu và những hiểu lầm có thể dẫn đến việc không tuân thủ điều trị Thảo luận này cũng giúp dược sĩ thu thập thông tin để đánh giá tính phù hợp của thuốc kê đơn, và nếu có thể, cung cấp thêm thông tin về chẩn đoán và mục tiêu điều trị từ bác sĩ.
• Kiến thức về chế độ dùng thuốc
Dược sĩ cần xác định mức độ hiểu biết của bệnh nhân về cách sử dụng thuốc bằng cách hỏi xem bác sĩ đã hướng dẫn họ hay chưa Ngoài ra, dược sĩ cũng nên tìm hiểu xem bệnh nhân có gặp khó khăn gì trong việc sử dụng thuốc được kê hay không Việc này giúp dược sĩ đánh giá nhu cầu của bệnh nhân và tiết kiệm thời gian nếu bệnh nhân đã nắm rõ thông tin cần thiết.
Bệnh nhân nên được hỏi về mục tiêu của họ khi sử dụng thuốc, điều này giúp làm rõ những hiểu biết của họ về thuốc và nguyên nhân có thể dẫn đến sự không tuân thủ.
Dược sĩ nên xác định những vấn đề có thể xảy ra khi bệnh nhân sử dụng thuốc bằng cách hỏi họ về cảm giác và bất kỳ khó khăn nào gặp phải Việc này giúp dược sĩ đánh giá tình hình và đưa ra giải pháp phù hợp.
❖ Đối với đơn kê lại hoặc theo dõi việc dùng thuốc tiếp theo
Trong trường hợp này, cần thu thập những thông tin sau đây để bổ sung vào hồ sơ bệnh nhân và hướng dẫn sử dụng thuốc đã được thảo luận trước đó khi cần thiết.
• Chi tiết việc sử dụng thuốc
Phương pháp xử lí số liệu
Dữ liệu được quản lý bằng phần mềm SPSS 16.0 theo các biến và trường trong phiếu nghiên cứu Sau khi nhập liệu, các giá trị bất thường được kiểm tra lại với phiếu gốc để chỉnh sửa; nếu không xác minh được, giá trị sẽ được gán là bị mất Biến định danh và biến phân hạng được trình bày dưới dạng tần suất, trong khi biến liên tục được trình bày dưới dạng giá trị trung bình và độ lệch chuẩn nếu phân phối chuẩn, hoặc dưới dạng trung vị và khoảng tứ phân (IQR) nếu không phải phân phối chuẩn.
KẾT QUẢ
Nhận thức và nhu cầu được tư vấn của bệnh nhân
3.1.1 Đặc điểm nhân khẩu học của bệnh nhân
Từ ngày 12/03/2013 đến 12/04/2013, nhóm nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn 100 bệnh nhân đang chờ nhận thuốc trước khi vào phòng tư vấn Thông tin tổng hợp từ cuộc khảo sát này được trình bày chi tiết trong bảng 3.1.
Nghiên cứu ghi nhận thông tin của 69 bệnh nhân về độ tuổi và 67 bệnh nhân về nghề nghiệp, cho thấy phần lớn bệnh nhân (50,0%) ở độ tuổi từ 60 trở lên, tiếp theo là nhóm tuổi 40 – 59 (18,0%) và nhóm tuổi 20 – 39 (1,0%) Đối với nghề nghiệp, đa số bệnh nhân là cán bộ về hưu (53,0%), trong khi những người làm nông nghiệp chiếm 11,0% và các nghề khác chỉ 3,0% Đặc biệt, nghiên cứu cũng chỉ ra sự không đồng đều trong phân bố giới tính, với tỷ lệ bệnh nhân nữ chiếm ưu thế (67,0%).
Trong nghiên cứu, 96,0% bệnh nhân tái khám theo chương trình hoặc theo hẹn của bác sĩ Tỷ lệ bệnh nhân điều trị các bệnh mãn tính chiếm 63,0%, trong đó bệnh tăng huyết áp là phổ biến nhất với 55,0%, tiếp theo là bệnh tim mạch (27,0%) và bệnh đái tháo đường (25,0%) Đáng chú ý, 34,0% bệnh nhân mắc từ hai bệnh trở lên, trong khi 66,0% chỉ mắc một bệnh đơn thuần.
Bảng 3.1 Thông tin chung của bệnh nhân
Thông số Số bệnh nhân (%)
Nghề nghiệp khác 3 (3,0) Không ghi nhận được 33 (33,0)
Tim mạch 27 (27,0) Đái tháo đường 25 (25,0) Rối loạn lipid máu 5 (5,0) Hen phế quản 2 (2,0) Viêm khớp dạng thấp 0 (0,0)
Bệnh nhân trong chương trình quốc gia về các bệnh mãn tính (n0)
3.1.2 Nhận thức của bệnh nhân về việc sử dụng thuốc
Nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc
Nghiên cứu này đã khảo sát nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc, bao gồm cách phân biệt thuốc uống và ghi nhớ thời gian uống, cách xử lý khi quên uống thuốc, cũng như khi được kê nhiều loại thuốc cùng lúc Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các loại nước mà bệnh nhân sử dụng để uống thuốc và các phương pháp uống thuốc khác nhau của bệnh nhân (chi tiết có trong bảng 3.2).
Bảng 3.2 Nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc
Thông số Số bệnh nhân (%)
Các cách phân biệt thuốc
(n0) Đối chiếu với tên thuốc trong đơn 82 (82,0)
Nhờ người khác phân biệt hộ 4 (4,0) Giấy dán kí hiệu từng loại 2 (2,0)
Chưa uống thuốc (nên không rõ) 1 (1,0)
Cách nhớ giờ uống thuốc
Chia thuốc vào 3 túi riêng 4 (4,0)
Dùng giấy dán tường 3 (3,0) Để thuốc nơi dễ nhìn 2 (2,0)
Chưa uống thuốc (nên không rõ) 1 (1,0)
Cách xử trí khi bị quên thuốc (n0)
Không quên (theo bệnh nhân) 54 (54,0)
Bỏ qua liều đó uống liều sau 25 (25,0)
Uống ngay khi nhớ ra 11 (11,0)
Liều sau uống gấp đôi 0 (0,0)
Liên hệ với bác sĩ kê đơn 0 (0,0)
Chưa uống thuốc bao giờ 1 (1,0)
Thời điểm uống thuốc khi được kê nhiều thuốc đồng thời (n0)
Uống từng thời điểm theo đơn 50 (50,0)
Các loại nước bệnh nhân dùng để uống với thuốc
Các cách bệnh nhân uống thuốc (n0)
Nghiên cứu chỉ ra rằng 82,0% bệnh nhân phân biệt các loại thuốc của mình dựa vào tên thuốc trên đơn, trong khi chỉ 9,0% dựa vào màu sắc của hộp hoặc vỉ thuốc Một tỷ lệ nhỏ (