TỔNG QUAN
Tổng quan về bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết do thiếu hụt insulin hoặc do cơ thể không phản ứng đúng với insulin Tình trạng tăng glucose mạn tính kéo dài có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa carbohydrate, protide và lipide, gây tổn thương cho nhiều cơ quan, đặc biệt là tim mạch, thận, mắt và hệ thần kinh.
1.1.2.1 Tình hình mắc bệnh đái tháo đường trên thế giới
Tính từ năm 2000, tỷ lệ bệnh đái tháo đường (ở người từ 20 đến 79 tuổi) đã tăng từ 151 triệu lên 463 triệu (9,3%) trong năm 2019 (5).
Theo ước tính của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) năm 2019, chi phí điều trị bệnh đái tháo đường chiếm khoảng 10% tổng chi phí y tế toàn cầu, tương đương hơn 700 tỷ đô la Tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường ở cả nam và nữ trong các khu vực đều tương đương nhau.
1.1.2.2 Tình hình mắc bệnh đái tháo đường ở Việt Nam
Việt Nam không nằm trong top 10 quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường cao, nhưng lại ghi nhận tốc độ phát triển bệnh nhanh chóng Tình trạng mắc ĐTĐ đang gia tăng theo thời gian, đồng thời liên quan chặt chẽ đến sự phát triển kinh tế và quá trình đô thị hóa.
Theo kêt qua do Bênḥ viêṇ Nôịtiêt Trung ương thưc hiên,,̣ tỷ lệ ĐTĐ lứa tuổi
Tỷ lệ người mắc bệnh tiểu đường (ĐTĐ) tại Việt Nam hiện nay là 5,4%, với khu vực Tây Nguyên có tỷ lệ thấp nhất là 3,8% và Tây Nam Bộ có tỷ lệ cao nhất là 7,2% Đáng chú ý, có tới 63,6% người mắc ĐTĐ trong cộng đồng chưa được phát hiện, chỉ giảm nhẹ so với tỷ lệ 64% vào năm 2002.
Khái niệm về cung ứng thuốc trong bệnh viện
Cung ứng thuốc bệnh viện bao gồm chuỗi hoạt động từ việc lựa chọn thuốc, tổ chức mua sắm, đến cấp phát và sử dụng thuốc.
Việc sử dụng thuốc là một phần quan trọng trong quy trình cung ứng thuốc khép kín, bao gồm các bước lựa chọn, tổ chức mua sắm, tồn trữ và cấp phát Mỗi bước đều đóng vai trò thiết yếu, với bước sử dụng tạo tiền đề và ảnh hưởng đến các bước tiếp theo trong quy trình này.
Lựa chọn thuốc cần dựa trên kinh nghiệm thực tế và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân Sự gia tăng chi phí và tình trạng thiếu hụt thuốc đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến bệnh nhân nếu các nhiệm vụ trong hệ thống cung ứng thuốc không được thực hiện đồng bộ và liên kết chặt chẽ với nhau.
Sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả trong bệnh viện là trách nhiệm chung của bác sĩ, dược sĩ, nhà quản lý, nhân viên hỗ trợ và bệnh nhân Hội đồng thuốc và điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành chính sách, quy trình và giám sát thực hành nhằm đảm bảo việc sử dụng thuốc đúng cách.
Thông tư số 23/2011/TT-BYT của Bộ Y tế quy định rằng thầy thuốc phải chỉ định thuốc phù hợp và thời gian sử dụng, đồng thời thông báo tác dụng không mong muốn cho điều dưỡng và người bệnh Dược sĩ có trách nhiệm cập nhật thông tin về thuốc và hướng dẫn sử dụng cho thầy thuốc, dược sĩ, điều dưỡng và người bệnh Thầy thuốc cần hướng dẫn người bệnh hoặc người nhà cách dùng thuốc đúng cách, trong khi điều dưỡng và hộ sinh đảm bảo người bệnh tuân thủ đúng liều lượng và thời gian theo y lệnh Người bệnh cũng phải tuân thủ điều trị, không tự ý ngừng hoặc sử dụng thuốc không đúng chỉ định Khoa Dược có nhiệm vụ kiểm soát phân phối thuốc và thúc đẩy việc sử dụng thuốc an toàn.
Các hoạt động của dược bệnh viện bao gồm đánh giá việc sử dụng thuốc, theo dõi phản ứng bất lợi và giám sát sai sót trong điều trị Dược sĩ bệnh viện là chuyên gia về thuốc, có trách nhiệm tư vấn kê đơn, giám sát việc sử dụng thuốc và quản lý cung ứng thuốc Họ đảm bảo thuốc luôn sẵn có thông qua các quy trình mua sắm, bảo quản, phân phối, kiểm soát tồn kho và đảm bảo chất lượng.
Sử dụng thuốc
1.3.1 Sử dụng thuốc hợp lý
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa sử dụng thuốc hợp lý là việc sử dụng thuốc phù hợp với nhu cầu lâm sàng của bệnh nhân, bao gồm liều lượng thích hợp, khoảng cách và thời gian sử dụng chính xác Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và khả năng cung ứng thuốc mà còn giúp giảm thiểu chi phí cho bệnh nhân và cộng đồng.
Sử dụng thuốc hợp lý bao gồm:
- Kê đơn thuốc một cách hợp lý.
- Thuốc sử dụng cho bệnh nhân đảm bảo có hiệu lực, an toàn chi phí hợp lý và đúng liều lượng, đúng dạng bào chế và thời gian dùng.
- Phù hợp với từng bệnh nhân, có liên quan đến chống chỉ định và các tác dụng không mong muốn của thuốc.
- Cấp phát đúng, đủ thuốc và kèm theo hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc kê đơn một cách hợp lý.
- Sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân.
1.3.2 Sử dụng thuốc không hợp lý
Sử dụng thuốc không hợp lý, bao gồm kê đơn không cần thiết, kê sai thuốc, và cấp phát thuốc không hiệu quả hoặc không an toàn, có thể dẫn đến nhiều tác động tiêu cực như tăng chi phí y tế, giảm chất lượng điều trị và góp phần vào tình trạng kháng thuốc Hơn nữa, việc sử dụng thuốc không hợp lý không chỉ gây nguy hiểm cho bệnh nhân mà còn làm giảm hiệu quả điều trị, gây lãng phí nguồn lực tài chính và tạo ra tâm lý lệ thuộc vào thuốc trong cộng đồng.
Việc sử dụng thuốc không hợp lý chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hệ thống y tế, người kê đơn, người cấp phát, bệnh nhân và cộng đồng.
Dưới đây là bảng tóm tắt ảnh hưởng của các yếu tố này tới việc sử dụng thuốc không hợp lý.
Bảng 1.1 Các yếu tố dẫn tới việc sử dụng thuốc không hợp lý (26)
3 cấp phát thuốc cộng đồng
Hoạt động sử dụng thuốc ngoại trú tại bệnh viện
Hoạt động sử dụng thuốc được thể hiện qua một chu trình khép kín như sau:
Hình 1.1 Quy trình sử dụng thuốc tại Bệnh viện 1.4.1 Chẩn đoán và kê đơn
Việc kê đơn thuốc cần tuân thủ quy trình chuẩn bắt đầu bằng chẩn đoán chính xác bệnh và xác định mục tiêu điều trị Người kê đơn phải áp dụng phương pháp điều trị dựa trên thông tin cập nhật về thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất cho từng bệnh nhân Đồng thời, việc kê đơn cần tuân thủ liều lượng, cách dùng và phác đồ điều trị cụ thể Khi kê đơn, người kê đơn nên cung cấp thông tin chính xác về thuốc và tình trạng bệnh của bệnh nhân Cuối cùng, cần kiểm soát quá trình điều trị bằng cách theo dõi tác dụng điều trị và tác dụng phụ có thể xảy ra.
Bác sĩ khám bệnh và kê đơn đóng vai trò quan trọng trong chất lượng điều trị bệnh nhân Sự phối hợp kịp thời giữa bác sĩ và dược sĩ khi nhận thông tin phản hồi giúp quy trình cấp phát thuốc diễn ra chính xác và hiệu quả.
Cấp phát thuốc là quy trình quan trọng trong việc chuẩn bị và cung cấp thuốc cho bệnh nhân dựa trên đơn thuốc, bao gồm kiểm tra đơn, lấy thuốc, ghi nhãn, và hướng dẫn sử dụng Quy trình này diễn ra tại tất cả các cơ sở bán lẻ thuốc, phòng khám, trung tâm y tế và bệnh viện Đảm bảo cấp phát thuốc chính xác giúp ngăn ngừa sai sót có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh Một quy trình cấp phát thuốc hiệu quả cần đảm bảo bệnh nhân nhận đúng thuốc, đủ số lượng, đúng liều lượng và chất lượng tốt, kèm theo hướng dẫn chi tiết và bao bì bảo quản thích hợp.
Để đảm bảo việc cấp phát thuốc hiệu quả, cần thực hiện chính xác các bước trong quy trình, nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu sai sót Quy trình cấp phát bao gồm tất cả các hoạt động từ tiếp nhận đơn thuốc cho đến khi thuốc được cấp phát cho bệnh nhân Việc xây dựng và áp dụng quy trình cấp phát chuẩn sẽ nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực y tế.
Quy trình cấp phát thuốc ngoại trú
Trên toàn cầu, nhiều quy trình cấp phát thuốc ngoại trú đã được công bố, nhấn mạnh rằng quá trình này không chỉ đơn thuần là việc phát thuốc cho bệnh nhân Điều quan trọng là phải kiểm tra tính hợp lý và an toàn của thuốc, đồng thời cung cấp tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc cho người bệnh.
Dựa trên các hướng dẫn của WHO, Bệnh viện đã xây dựng quy trình cấp phát thuốc ngoại trú bao gồm 06 bước chính như sau (17) (18)
Bước 1: Tiếp nhận và kiểm tra đơn thuốc
- Nhân viên cấp phát nhận đơn thuốc và sắp xếp theo đúng thứ tự.
- Xác nhận lại họ và tên của bệnh nhân, việc này có ý nghĩa quan trọng khi số lượng bệnh nhân đông để tránh tình trạng nhầm đơn.
- Tính hợp lệ của đơn thuốc (bao gồm chữ ký bác sĩ, thủ tục hành chính khác) Bước 2: Kiểm tra chi tiết đơn thuốc
Kiểm tra đơn thuốc là bước quan trọng để đảm bảo tính hợp lý của thông tin thuốc, bao gồm tên thuốc, nồng độ và hàm lượng Cần xác định liều dùng chính xác, thời gian sử dụng và cách dùng phù hợp Ngoài ra, việc kiểm tra số lượng thuốc và các tương tác giữa các loại thuốc cũng rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
- Trường hợp thấy đơn thuốc có vấn đề có thể liên hệ với bác sĩ kê đơn.
Bước 3: Chuẩn bị thuốc và dán nhãn
Nhân viên cấp phát thuốc cần đảm bảo lấy đúng tên, nồng độ, hàm lượng, dạng bào chế và số lượng thuốc theo đơn Việc thực hiện quy trình này phải tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc cung cấp thuốc.
- Nguyên tắc nhập trước – xuất trước và hạn trước – xuất trước.
- Không căn cứ vào màu sắc hay vị trí để thuốc theo trí nhớ mà phải đọc nhãn thuốc và đối chiếu với đơn.
Việc ra lẻ thuốc cần được thực hiện bằng dụng cụ thích hợp để tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc và phải tiến hành trên bề mặt sạch Đồng thời, thuốc cần được đóng gói trong các bao bì sạch và khô để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Việc dán nhãn cho từng thuốc trong đơn là rất quan trọng, bao gồm đầy đủ thông tin như tên thuốc, hàm lượng, liều dùng và cách sử dụng Nhãn thuốc nên được in để đảm bảo rõ ràng, và nếu phải viết tay, cần sử dụng chữ in hoa và hạn chế viết tắt Thông qua việc dán nhãn, bệnh nhân sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin về chế độ liều và cách sử dụng thuốc, từ đó nâng cao sự tuân thủ điều trị.
Bước 4: Kiểm tra lại lần cuối
Để tránh nhầm lẫn và sai sót, việc kiểm tra nên được thực hiện bởi một người khác Người kiểm tra cần xác nhận tính nhất quán giữa các thông tin trên đơn thuốc và nhãn thuốc.
Bước 5: Lưu giữ các thông tin
Lưu giữ đơn thuốc sau khi cấp phát và ghi chép các thông tin vào máy tính hoặc sổ tay là rất quan trọng Việc này không chỉ giúp giám sát quá trình cấp phát và sử dụng thuốc mà còn hỗ trợ trong công tác thống kê và báo cáo.
Bước 6: Thực hiện cấp phát thuốc, tư vấn và hướng dẫn cho người bệnh
- Cấp phát: Theo thứ tự đơn thuốc, gọi tên và tiến hành cấp phát chính xác cho từng bệnh nhân, ký nhận đơn thuốc.
Khi tư vấn về thuốc, cần tập trung vào các nội dung quan trọng như tác dụng chính, liều lượng và cách sử dụng (như nhai, nghiền hay nuốt, uống với nước hay không), cũng như thời điểm dùng thuốc liên quan đến thức ăn và các loại thuốc khác Đồng thời, cần giải thích cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra như buồn nôn, tiêu chảy, hay thay đổi màu sắc nước tiểu, để tránh gây lo ngại và tình trạng bỏ thuốc Đối với những tác dụng phụ nghiêm trọng, chỉ nên thông báo khi có sự đồng ý của bác sĩ Sau khi tư vấn, người cấp phát cần xác nhận lại với bệnh nhân để đảm bảo họ đã hiểu các thông tin chính Quan trọng là bệnh nhân cần được đối xử tôn trọng với thái độ tư vấn hòa nhã và đúng mực.
1.4.3 Sai sót trong cấp phát thuốc và các yếu tố ảnh hưởng
Cấp phát thuốc là một quy trình quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ, dẫn đến tỷ lệ sai sót đáng kể Các lỗi trong cấp phát thuốc có thể bao gồm việc phát sai thuốc, sai liều lượng, không đủ số lượng, hoặc nghiêm trọng hơn là phát thuốc cho bệnh nhân không đúng Ngoài ra, việc đóng gói không đảm bảo và thiếu tư vấn đầy đủ cho bệnh nhân về thông tin sử dụng cũng là những vấn đề cần được chú trọng.
Các yếu tố có thể dẫn tới sai sót trong cấp phát thuốc
Hệ thống cung cấp y tế hiện đang gặp nhiều vấn đề như yếu kém trong hoạt động và nguồn cung ứng thuốc không đáng tin cậy Việc thiếu thuốc và kiểm soát kém các loại thuốc hết hạn, chất lượng thấp có thể dẫn đến việc cấp phát thuốc không phù hợp cho bệnh nhân Thêm vào đó, sự thiếu hụt quy định cụ thể và nhân lực y tế tham gia vào quá trình cấp phát đã tạo ra tình trạng quá tải, làm giảm thời gian tư vấn và cung cấp thông tin cần thiết cho người bệnh.
Người cấp phát cần được đào tạo đầy đủ và cập nhật thông tin để đảm bảo hiệu quả trong quá trình cấp phát Thiếu trách nhiệm trong công việc và hệ thống giám sát yếu kém cũng góp phần làm gia tăng sai sót trong hoạt động này.
Quy trình cấp phát thuốc trên thế giới và Việt Nam
Hiện nay, vai trò của cấp phát thuốc đã mở rộng từ việc bảo quản và phát thuốc sang tư vấn sử dụng thuốc và kiểm soát sự tuân thủ điều trị Người dược sĩ trở thành cầu nối giữa bác sĩ kê đơn và bệnh nhân, giúp bệnh nhân hiểu rõ tình trạng bệnh và phương pháp điều trị Ngăn chặn và xử lý sai sót trong cấp phát thuốc là tiêu chuẩn quan trọng trong thực hành tại nhà thuốc, bao gồm các lỗi như phát thuốc không đúng, sai liều, sai dạng dùng, không đúng số lượng, thông tin trên nhãn không chính xác, thuốc hết hạn hoặc phát thuốc không đúng cho bệnh nhân.
Các nghiên cứu toàn cầu chỉ ra rằng sai sót trong quá trình cấp phát thuốc vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể Cụ thể, một nghiên cứu tại Mỹ vào năm 1994 cho thấy sai sót trong cấp phát chiếm 11% tổng số sai sót trong sử dụng thuốc Tương tự, nghiên cứu của Kistner và cộng sự tại Anh vào năm 2002 ghi nhận tỷ lệ này là 2,1%, với phần lớn các sai sót liên quan đến liều dùng.
Nghiên cứu năm 2006 của Cina Jenifer L và cộng sự đã quan sát quá trình cấp phát thuốc của dược sĩ trong 7 tháng tại một bệnh viện, thu thập dữ liệu từ 140.755 đơn thuốc Kết quả cho thấy có 3,6% (5.075) lượt sai sót, trong đó dược sĩ chỉ phát hiện được 79% số sai sót này Các sai sót không được phát hiện có thể dẫn đến biến cố bất lợi về thuốc, với 28% ở mức độ nghiêm trọng và 0,8% đe dọa tính mạng Nguyên nhân chủ yếu của các biến cố bất lợi là do không đúng thuốc (36%), không đúng hàm lượng (35%) và sai dạng bào chế (21%).
Một nghiên cứu tại Anh do Cheung KC và cộng sự chỉ ra rằng các sai sót trong cấp phát thuốc thường do nhiều nguyên nhân, bao gồm quá đông bệnh nhân (21%), thiếu nhân lực (12%), quản lý hệ thống y tế yếu kém (11%), quá trình cấp phát bị gián đoạn (9,4%), cấp phát nhầm thuốc (8,5%) và bị hạn chế về thời gian (11%) Những sai sót này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng điều trị mà còn làm tăng chi phí và gánh nặng xã hội, gây ra phản ứng có hại cho bệnh nhân Tại Mỹ, sai sót trong cấp phát thuốc gây tử vong cho khoảng 7.000 trường hợp mỗi năm và tốn 4,2 tỷ đô la cho điều trị ngoại trú Tương tự, tại Anh, những sai sót này đã gây thiệt hại lên đến 812 triệu đô la trong năm 2004.
Nguyên nhân gốc rễ dẫn đến những sai sót trong công tác cấp phát thuốc hiện nay là do nhiều bất cập trong quy trình này Việc thực hiện quy trình cấp phát chưa đầy đủ và nghiêm túc, cùng với các chỉ số hoạt động cấp phát thấp Một nghiên cứu năm 2006 tại Ethiopia cho thấy chỉ khoảng 40% thuốc được cấp phát cho bệnh nhân có nhãn đầy đủ, trong khi chỉ 30% nhân viên cấp phát được đào tạo và thực hành đúng cách về thông tin sử dụng thuốc.
Thời gian cấp phát thuốc trung bình ở Ethiopia là 78,69 giây, không đủ để nhân viên thực hiện tư vấn thông tin cần thiết cho bệnh nhân Trong khi đó, tại Nigeria, tổng thời gian cấp phát thuốc là 1,08 phút, nhưng thời gian chờ đợi trung bình của bệnh nhân lên tới 16,02 phút, gấp 15 lần thời gian cấp phát.
Thời gian chờ đợi kéo dài có thể gây khó chịu cho bệnh nhân, đồng thời không cung cấp thêm thông tin cần thiết về bệnh tật và phương pháp điều trị.
Hiện nay, quy trình cấp phát thuốc ngoại trú tại bệnh viện vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc, dẫn đến nhiều thiếu sót và khó khăn trong công tác này Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu nhân lực hoặc nhân lực chưa được đào tạo đầy đủ, cùng với trang thiết bị và điều kiện bảo quản kho chưa đạt yêu cầu Nghiên cứu của Vũ Thị Thu Huyền tại bệnh viện Trung ương Quân đội đã chỉ ra những vấn đề này, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện quy trình cấp phát thuốc để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Vào năm 2012, thời gian trung bình để cấp phát thuốc là 0,9 phút, trong khi thời gian chờ đợi lên tới 15,1 phút, dẫn đến tổng thời gian nhận thuốc trung bình là 16 phút Thời gian chờ đợi chiếm phần lớn, trong khi dược sỹ chỉ dành rất ít thời gian để hướng dẫn và giải đáp thắc mắc về cách sử dụng thuốc Nhân viên cấp phát chủ yếu nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc theo đơn và chỉ tư vấn thêm khi có yêu cầu Tỷ lệ thuốc được cấp phát so với thực tế đạt 100%.
% , tỷ lệ thuốc được dán nhãn đầy đủ là 100% (28).
Nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Y Thái Bình cho thấy kết quả khả quan, với thời gian cấp phát thuốc trung bình là 190 ± 90 giây và không xảy ra tình trạng thiếu hụt thuốc Không có đơn thuốc nào bị sai sót về thủ tục hành chính, mặc dù có một số nhầm lẫn nhỏ với tỷ lệ chỉ khoảng 3,3% Quy trình kiểm tra đơn thuốc trước khi cấp phát được thực hiện nghiêm ngặt, phát hiện 18,2% đơn thuốc có sai sót liên quan đến thủ tục hành chính, liều dùng, và tương tác thuốc, qua đó thực hiện phản hồi và trao đổi với bác sĩ kê đơn.
Bệnh viện Đại học Y Thái Bình thực hiện quy trình tư vấn thuốc một cách nghiêm túc, với hơn 80% bệnh nhân hiểu biết về thuốc ngay sau khi nhận Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc được hướng dẫn bảo quản tại nhà bệnh nhân chỉ đạt khoảng 5,2%.
Một nghiên cứu tại Bệnh viện đa khoa huyện An Minh, Kiên Giang năm 2014 cho thấy thời gian cấp phát thuốc trung bình là 295 giây, dược sĩ chưa chủ động tư vấn cho bệnh nhân, nhưng khi có thắc mắc về đơn thuốc thì trả lời đầy đủ Tỷ lệ cấp phát thực tế so với đơn thuốc đạt 100%, trong khi tỷ lệ thuốc dán nhãn là 0% Đáng chú ý, 83,3% bệnh nhân hiểu rõ liều dùng thuốc Ngoài ra, chỉ số hài lòng của bệnh nhân về dịch vụ cấp phát cũng cao, với 83,3% hài lòng, 8,3% rất hài lòng và chỉ 3,3% không hài lòng.
Thời gian phát thuốc trung bình tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương là 1,95 ± 0,74 phút, với tỷ lệ thuốc được cấp phát cho bệnh nhân có bảo hiểm y tế đạt 99,9% Trong quá trình nghiên cứu, chỉ ghi nhận một trường hợp bác sĩ kê đơn nhưng không có thuốc trong kho bảo hiểm y tế Tỷ lệ thuốc được dán nhãn đầy đủ là 99,7%, tuy nhiên, hầu hết các thuốc được cấp phát đều còn bao gói của nhà sản xuất, do đó được coi là có nhãn đầy đủ, không phải là nhãn do người cấp phát chủ động dán.
1.5.3 Các yếu tố ảnh hưởng tới quy trình cấp phát thuốc
Cấp phát thuốc là một quy trình đơn giản nhưng thường bị xem nhẹ, mặc dù sai sót trong quá trình này xảy ra khá phổ biến Các lỗi thường gặp bao gồm phát thuốc không đúng, không đủ liều lượng, không đúng số lượng, hoặc nghiêm trọng hơn là phát cho bệnh nhân không đúng Ngoài ra, việc đóng gói không đảm bảo và thiếu tư vấn đầy đủ cho bệnh nhân về thông tin cần thiết khi sử dụng thuốc cũng là những vấn đề cần được chú ý.
Các yếu tố ảnh hướng đến quy trình cấp phát thuốc
Hệ thống cung cấp y tế hiện nay đang gặp nhiều vấn đề như yếu kém và hoạt động không hiệu quả, dẫn đến nguồn cung ứng thuốc không đáng tin cậy, thiếu thuốc, và tình trạng thuốc hết hạn, kém chất lượng không được kiểm soát Những yếu tố này có thể gây ra việc cấp phát thuốc không phù hợp cho bệnh nhân Thêm vào đó, sự thiếu hụt quy định cụ thể và nhân lực y tế tham gia vào hoạt động cấp phát đã tạo ra tình trạng quá tải, khiến nhân viên y tế không đủ thời gian để tư vấn và cung cấp thông tin cần thiết cho người bệnh.
Thông tin chung về địa bàn nghiên cứu
Lào Cai, tỉnh vùng cao biên giới của Việt Nam, có 9 huyện, thành phố và 164 xã, phường, thị trấn, với dân số 730.420 người (tính đến 01/04/2019) và 25 dân tộc Trong những năm gần đây, kinh tế Lào Cai đã có những bước tiến đáng kể, dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng về thói quen ăn uống, lao động và lối sống của người dân Sự phát triển này đã làm gia tăng các bệnh không lây nhiễm, đặc biệt là bệnh đái tháo đường, với số người mắc bệnh tăng từ 8.215 người (1,37% dân số) vào năm 2008 lên 12.124 người (1,83% dân số) vào năm 2014.
Chương trình phòng chống đái tháo đường tại Lào Cai, được triển khai từ năm 2010, đã đạt được nhiều kết quả tích cực sau gần 10 năm hoạt động Chương trình đã nâng cao năng lực chuyên môn của nhân viên y tế trong việc dự phòng, chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường, góp phần giảm thiểu biến chứng cho người bệnh Đồng thời, tỷ lệ người dân hiểu biết về bệnh đái tháo đường cũng đã tăng lên đáng kể.
Bệnh viện Nội tiết Lào Cai, được thành lập theo Quyết định số 3106/QĐ-UBND ngày 30/10/2012 của UBND tỉnh Lào Cai, là bệnh viện chuyên khoa hạng II Bệnh viện có 01 phòng chức năng và 08 khoa lâm sàng, cận lâm sàng, với số giường bệnh kế hoạch là 80 và thực kê là 100, đạt công suất giường bệnh bình quân hàng năm trên 100% Là bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh, Bệnh viện Nội tiết Lào Cai thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chính là Dự phòng và Khám chữa bệnh.
Công tác dự phòng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu quả của Chương trình phòng chống các rối loạn do thiếu i-ốt Để đạt được điều này, cần phối hợp chặt chẽ với Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật nhằm triển khai các chương trình phòng chống bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp trên địa bàn tỉnh.
- Công tac điêu tri: Quan ly va điêu tri cac bênḥ đai thao đương, basedow, tăng huyêt ap, cac bênḥ tuyên giap va rôi loan chuyên hoa khac
Khung lý thuyết
Khung lý thuyết: được xây dựng dựa trên mục tiêu nghiên cứu
- Số lượng Bác sĩ, điều dưỡng của từng phòng khám
- Cơ cấu nhân lực khoa Dược: số lượng, trình độ, sắp xếp nhân lực, đào tạo
- Kỹ năng tin học, tư vấn của nhân viên
- Bệnh nhân: tuổi, giới, học vấn, nghề nghiệp
- Cơ sở vật chất khoa Dược
- Sổ sách, báo cáo, biểu mẫu, quy trình chuyên môn của khoa Dược
- Máy tính, Phần mềm quản lý khám chữa bệnh, máy in, giá kệ…
Quy trình cấp phát thuốc
- Cấp phát thuốc cho bệnh nhân
Để đảm bảo quy trình cấp phát thuốc hiệu quả, cần thực hiện đầy đủ 6 bước: tiếp nhận đơn thuốc, hiểu và kiểm tra đơn thuốc, chuẩn bị thuốc, bao gói và dán nhãn, kiểm lại thuốc lần cuối, ghi chép lại các hoạt động, và cuối cùng là phát thuốc cùng với việc hướng dẫn, tư vấn cho người bệnh.
- Kinh phí đầu tư thiết bị, cơ sở vật chất
- Kinh phí đào tạo nhân lực
Hình 1.2 Khung lý thuyết sử dụng trong nghiên cứu
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu: Khoa Khám bệnh và điều trị ngoại trú và Khoa Dược bệnh viện Nội tiết Lào Cai.
Thời gian nghiên cứu: từ tháng 06/2020 đến tháng 09/2020.
Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích kết hơp định lương và định tính.
Cỡ mẫu
2.4.1 Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu cho nghiên cứu định lượng a Cỡ mẫu
Cỡ mẫu được tính theo công thức chọn cỡ mẫu cho một tỷ lệ:
- n là cỡ mẫu nghiên cứu tối thiểu.
- Z là hệ số tin cậy = 1,96 (mức ý nghĩa α = 0,05).
- p là tỷ lệ ước tính số quy trình cấp phát thuốc thực hiện đủ các bước quy định, do chưa có số liệu nghiên cứu trước nên chọn p= 0,5
- d là độ chính xác mong muốn, sai số tối đa cho phép = 0,06.
Vậy n = 266 Để phòng sai sót mẫu, chúng tôi dự phòng thêm 10% và làm tròn thành 290. b Phương pháp chọn mẫu
Chúng tôi đã chọn 1500 bệnh nhân đái tháo đường típ 2 đến khám và điều trị ngoại trú tại phòng khám của Bệnh viện, với tần suất định kỳ mỗi tháng một lần Để thu thập đủ cỡ mẫu cho nghiên cứu, cần 290 đối tượng mỗi tháng, do đó hệ số k được tính là 1500/290.
Chúng tôi làm tròn xuống khoảng cách mẫu là 5 (k = 5) Để đánh giá bảng kiểm, chúng tôi chọn ngẫu nhiên người đầu tiên có số thứ tự 1, sau đó chọn người tiếp theo có số thứ tự 6, và tiếp tục quá trình này cho đến khi đủ cỡ mẫu thì dừng lại.
2.4.2 Cỡ mẫu và cách chọn mẫu cấu phần định tính Để bổ sung cho nghiên cứu định lương về một số yếu tố liên quan đến thực hiện quy trình cấp phát thuốc cần tiến hành phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm. Tiến hành phỏng vấn sâu đối với người cung cấp dịch vụ, nội dung phỏng vấn sâu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng tới thực hiện quy trình cấp phát thuốc trên cơ sở khung lý thuyết đã được xây dựng Bao gồm các điều kiện về cơ sở vật chất
Nội dung nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như phòng, kho, trang thiết bị; nhân sự bao gồm số lượng, cơ cấu, đào tạo và tuân thủ quy định của nhân viên cấp phát thuốc; và nguồn lực tài chính phục vụ cho đầu tư trang thiết bị, nâng cấp cơ sở hạ tầng, và đào tạo nhân lực Đối tượng nghiên cứu được chọn có chủ đích là những cá nhân có khả năng cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến các vấn đề này.
- Phỏng vấn sâu 1 đại diện lãnh đạo Bệnh viện
- 02 dược sĩ cấp phát thuốc
Để tổ chức thảo luận nhóm cho người bệnh, cần chia thành hai nhóm, mỗi nhóm gồm 10 người Một nhóm sẽ thực hiện đầy đủ quy trình cấp phát thuốc theo phụ lục số 02, trong khi nhóm còn lại không thực hiện đầy đủ các bước Việc xác định người bệnh tham gia sẽ dựa trên phân tích số liệu định lượng Danh sách người bệnh được chọn sẽ bao gồm số điện thoại để dễ dàng liên hệ và hẹn họ tái khám vào cùng một ngày để tiến hành thảo luận nhóm.
Phương pháp thu thập số liệu
2.5.1 Công cụ thu thập số liệu định lượng
Xây dựng bảng kiểm nhằm thu thập thông tin về cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, nhân lực và hệ thống văn bản nội bộ của khoa Dược là một bước quan trọng trong quá trình đánh giá và cải tiến chất lượng Phụ lục 1, 2, 3 sẽ cung cấp các thông tin chi tiết cần thiết để thực hiện công tác này hiệu quả.
Xây dựng bảng kiểm quan sát quy trình cấp phát thuốc nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu, bao gồm các mục thông tin chung và các bước thực hiện quy trình cấp phát thuốc Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm thời gian cấp phát thuốc trung bình, số lượng thuốc được cấp phát thực tế, số lượng thuốc dán nhãn đầy đủ và các chỉ số khác theo quy trình cấp phát thuốc (xem phụ lục 4).
2.5.2 Thu thập số liệu định lượng
Để thu thập số liệu thứ cấp, cần lấy thông tin từ hồ sơ và sổ sách của khoa Dược, bao gồm kế hoạch đào tạo, báo cáo kinh phí cho đào tạo, tình hình đầu tư cơ sở vật chất, hiện trạng cơ sở vật chất và đội ngũ nhân lực Đồng thời, cần hoàn thiện bảng kiểm tại phụ lục (1, 2, 3).
Quy trình cấp phát thuốc BHYT ngoại trú được thực hiện thông qua phương pháp quan sát trực tiếp, với việc chọn ngẫu nhiên các thời điểm trong ngày từ thứ hai đến thứ sáu trong suốt thời gian nghiên cứu Mỗi ngày, 20 mẫu được quan sát cho đến khi đạt đủ 290 lượt Nghiên cứu viên sẽ theo dõi hoạt động của dược sĩ từ lúc bệnh nhân nộp đơn thuốc cho đến khi rời khỏi quầy, đồng thời sử dụng đồng hồ bấm giây để đo thời gian cấp phát Đội ngũ điều tra viên bao gồm nghiên cứu viên chính và bốn cử nhân điều dưỡng, tất cả đều đã được đào tạo và có kinh nghiệm trong việc thu thập dữ liệu.
Bệnh viện thực hiện đánh giá thông qua bảng kiểm và phỏng vấn, với hai điều tra viên được phân công luân phiên mỗi ngày tại khoa Khám bệnh và điều trị ngoại trú Trước khi thu thập số liệu, các điều tra viên đã được tập huấn về bộ công cụ và phương pháp thu thập dữ liệu Nghiên cứu viên chính thường xuyên giám sát và hỗ trợ các điều tra viên trong quá trình thực hiện phỏng vấn đầu tiên.
- Số liệu sau khi thu thập được kiểm tra đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và nhập vào máy tính.
Sau khi nhập liệu, dữ liệu sẽ được làm sạch để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác Phần mềm Excel sẽ được sử dụng để phân tích số liệu dựa trên mục tiêu nghiên cứu, đồng thời áp dụng các thuật toán thống kê mô tả như tần số và tỷ lệ.
2.5.3 Công cụ thu thập số liệu định tính
Số liệu định tính đươc thu thập sau khi thu thập, xử lý sơ bộ số liệu định lương.
- Chủ đề nghiên cứu định tính bao gồm:
Người bệnh cần nắm rõ kiến thức và thực hành liên quan đến việc sử dụng thuốc, đồng thời đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, trang thiết bị y tế và sự hỗ trợ tại cơ sở y tế Bên cạnh đó, việc tư vấn từ nhân viên cấp phát thuốc cũng rất quan trọng Ngoài ra, người bệnh nên xem xét cách tổ chức và sắp xếp tại khoa Khám bệnh, khoa Dược, vị trí cấp phát thuốc cũng như các thủ tục hành chính tại cơ sở khám chữa bệnh để đảm bảo quyền lợi và an toàn trong quá trình điều trị.
Mức độ quan tâm của nhân viên y tế, bao gồm lãnh đạo, trưởng khoa, bác sĩ và dược sĩ, đến việc khám chữa bệnh của bệnh nhân là rất quan trọng Các nguồn lực như nhân lực, kinh phí, thuốc và trang thiết bị đóng vai trò then chốt trong công tác khám chữa bệnh Đánh giá việc thực hiện các quy định liên quan đến kê đơn và cấp phát thuốc cũng cần được chú trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế.
Công cụ thu thập số liệu định tính bao gồm bản hướng dẫn phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, được thiết kế dựa trên khung lý thuyết, cùng với các phương tiện ghi âm và ghi chép.
Nghiên cứu viên chính thực hiện phỏng vấn sâu với cán bộ y tế bằng cách sắp xếp cuộc gặp tại phòng khám, đảm bảo thời gian thuận tiện và có sự đồng ý của đối tượng nghiên cứu Các đối tượng được mời vào không gian yên tĩnh và riêng tư, nơi nghiên cứu viên sẽ giải thích về quy trình phỏng vấn và xin phép ghi âm Thời gian phỏng vấn dự kiến kéo dài từ 45-60 phút, sử dụng hướng dẫn nội dung phỏng vấn để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin.
Nghiên cứu viên chính đã trực tiếp liên hệ và tổ chức thảo luận nhóm với bệnh nhân tại khoa Khám bệnh, mỗi cuộc thảo luận kéo dài khoảng 30 phút theo nội dung đã được thiết kế cho mục tiêu nghiên cứu Thư ký trong nhóm điều tra viên ghi chép lại các nội dung thảo luận, và tất cả các cuộc phỏng vấn sâu cũng như thảo luận nhóm đều được ghi âm với sự đồng ý của đối tượng nghiên cứu.
Các biến số nghiên cứu
Các nhóm biến số theo mục tiêu nghiên cứu:
- Nhóm biến số về cơ sở vật chất, nhân lực, trang thiết bị tại khoa Dược.
- Nhóm biến số về các bước trong quy trình cấp phát thuốc
- Chi tiết các biến số tại phụ lục 11
Tiêu chí đánh giá
Bảng kiểm đánh giá quy trình cấp phát thuốc theo mẫu tại phụ lục 4 yêu cầu thực hiện đầy đủ tất cả các bước Đánh giá được coi là đạt nếu mọi bước được thực hiện đúng cách, ngược lại, nếu có bất kỳ bước nào không được thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, đánh giá sẽ là không đạt.
- Bảng kiểm đánh giá về cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân lực của khoa Dược Căn cứ trên các quy định của Bộ Y tế:
+ Thông tư Thông tư 22/2011/TT-BYT ngày 10/6/2011 của Bộ Y tế Quy định tổ chức và hoạt động của khoa Dược bệnh viện.
+ Thông tư số 23/2011/TT-BYT ngày 10/6/2011 của Bộ Y tế Hướng dẫn sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế có giường bệnh.
+ Quyết định số 6858/QĐ-BYT ngày 18/11/2016 của Bộ Y tế về việc ban hành bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện Việt Nam 2016.
+ Thông tư 52/2017/TT-BYT của Bộ Y tế quy định về đơn thuốc và việc kê đơn thuốc hóa dược, sinh phẩm trong điều trị ngoại trú.
+ Thông tư 03/2018/TT-BYT ngày 09/02/2018 của Bộ Y tế quy định về Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
+ Thông tư 36/2018/TT-BYT ngày 22/11/2018 của Bộ Y tế quy định về Thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
+ Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4470:2012 về Bệnh viện đa khoa - Tiêu chuẩn thiết kế.
Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu
Đề tài đã được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng Hà Nội chấp thuận theo Văn bản số 325/2020/YTCC-HD3, ban hành ngày 03/08/2020, liên quan đến việc phê duyệt nghiên cứu y sinh học tại trường.
Y tế công cộng và Ban lãnh đạo Bệnh viện Nội tiết tỉnh Lào Cai đồng ý tiến hành.
- Các đối tượng tham gia vào nghiên cứu đã được giải thích rõ ràng về mục đích của nghiên cứu và tự nguyện tham gia vào nghiên cứu.
Bộ câu hỏi được thiết kế không bao gồm các câu hỏi riêng tư hay nhạy cảm, đảm bảo không ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe của ĐTNC.
Các số liệu này được cung cấp chỉ để phục vụ cho nghiên cứu, với mục tiêu chính là nâng cao sức khỏe cộng đồng Chúng không được phép sử dụng cho bất kỳ mục đích nào khác.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thông tin chung về bệnh nhân trong nghiên cứu
Bảng 1.1 Đặc điểm nhân khẩu học bệnh nhân trong nghiên cứu
Thông tin chung về ĐTNC
Phân tích cho thấy, nhóm tuổi dưới 60 chiếm 47,2%, từ 60-70 chiếm 35,9% và trên 71 tuổi chiếm 16,9% Điều này phản ánh đặc trưng của mô hình bệnh tật đái tháo đường, trong đó bệnh nhân cao tuổi chiếm hơn 50% Do đó, việc tư vấn và giao tiếp với bệnh nhân cao tuổi thường gặp nhiều khó khăn.
Có tới 35,5% người bệnh sống ở các vùng nông thôn, trình độ học vấn dướiTHPT chiếm 43,8%.
Mô tả quy trình cấp phát thuốc cho BN đái tháo đường típ 2
Cấp phát thuốc là một trong bốn khâu thiết yếu của chu trình sử dụng thuốc, đóng vai trò quan trọng và gắn liền với các khâu chẩn đoán, kê đơn và tuân thủ điều trị Đây là bước trung gian giúp phân phối thuốc theo chỉ định của bác sĩ đến tay người bệnh Dù bệnh nhân được chẩn đoán chính xác và kê đơn hợp lý, nhưng nếu quá trình cấp phát không thực hiện đầy đủ hoặc có sai sót, điều này sẽ làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng đến nỗ lực của các khâu trước đó Nghiên cứu này tiến hành quan sát hoạt động cấp phát thuốc để đánh giá tình hình hiện tại.
Tại bệnh viện, 290 bệnh nhân đã nhận thuốc BHYT tại quầy cấp phát, với thời gian cấp phát tính từ lúc bệnh nhân đến cho đến khi rời đi, không bao gồm thời gian chờ đợi Đơn thuốc sau khi kê sẽ được chuyển đến bộ phận cấp phát của khoa dược Việc đánh giá thực trạng cấp phát thuốc là rất quan trọng để nâng cao chất lượng hoạt động cấp phát và sử dụng thuốc cho bệnh nhân Theo WHO, quy trình cấp phát thuốc bao gồm 06 bước, và qua quan sát các bước này, chúng tôi đã thu được những kết quả đáng chú ý.
3.2.1 Mô tả thực hiện các bước của quy trình cấp phát thuốc ngoại trú Đánh giá chung:
Khu vực quầy và tủ chứa thuốc được duy trì sạch sẽ và ngăn nắp, đảm bảo an toàn cho việc cấp phát thuốc Nhân viên tại quầy cấp phát luôn mặc áo blu và đeo thẻ nhân viên theo đúng quy định, tạo sự chuyên nghiệp và tin cậy cho khách hàng.
Quầy cấp phát thuốc luôn sẵn sàng các loại bao bì và nhãn phụ để thuận tiện cho việc ra lẻ và đóng gói thuốc Tại khu vực cấp phát thuốc ngoại trú, công tác bảo quản thuốc được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo không có hiện tượng xếp chồng lên nền nhà; tất cả đều được sắp xếp gọn gàng trên kệ và tủ Các loại thuốc được sắp xếp theo nguyên tắc nhập trước - xuất trước hoặc hết hạn trước - xuất trước để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Hiện tại, chưa có danh mục các loại thuốc có hình dạng và tên gọi tương tự nhau tại phòng cấp phát Việc này dẫn đến tình trạng thiếu biện pháp như dán nhãn phụ hoặc áp dụng các kỹ thuật khác để ngăn ngừa nhầm lẫn khi phát thuốc.
Bảng 3.2: Kết quả quan sát quá trình tiếp nhận đơn thuốc
Số lượt đảm bảo đơn thuốc xếp theo thứ tự
Kiểm tra đơn thuốc về tính hợp lệ (đầy đủ chữ ký của bác sỹ, dấu của quầy thu phí), tên bệnh nhân
Tuân thủ đầy đủ các bước tiếp nhận đơn
Theo khuyến cáo của WHO, quy trình tiếp nhận đơn thuốc cần tuân thủ đầy đủ các bước như xếp đúng thứ tự đơn, kiểm tra tên bệnh nhân và tính hợp lệ của đơn Kết quả cho thấy, 72,7% bệnh nhân đã được thực hiện quy trình này một cách đầy đủ Đáng chú ý, khâu kiểm tra tên bệnh nhân và tính hợp lệ của đơn đạt 100%, trong khi nội dung xếp đúng thứ tự đơn chỉ đạt 72,7%.
Khu vực cấp phát thuốc hiện tại có diện tích hạn chế với chỉ 2 ô cấp phát, dẫn đến tình trạng đông đúc và đơn thuốc bị xếp lộn xộn Điều này làm mất thời gian của nhân viên khi phải sắp xếp lại Để cải thiện, cần xem xét việc bố trí thêm phòng cấp phát thuốc.
Bảng 3.3: Kết quả đánh giá bước hiểu và kiểm tra đơn thuốc
Số lần có tiến hành kiểm tra lại đơn thuốc về thời điểm dùng, đường dùng, liều dùng, tương tác
Số lượt có liên hệ với bác sỹ trong trường hợp đơn có vấn đề
Việc kiểm tra đơn thuốc hiện nay chủ yếu chỉ dừng lại ở các thủ tục hành chính như chữ ký, đóng dấu và thông tin cá nhân của bệnh nhân, mà không có sự rà soát về tính hợp lý của đơn thuốc liên quan đến thời điểm, đường dùng, liều dùng và tương tác Điều này dẫn đến việc không phát hiện được những sai sót trong kê đơn và không có cơ hội để bác sĩ điều chỉnh kịp thời.
Qua công tác tự kiểm tra hàng tháng, chúng tôi nhận thấy tình trạng bác sĩ kê đơn sai đường dùng, liều dùng và sử dụng thuốc có tương tác xảy ra khá phổ biến Để khắc phục, chúng tôi thường xuyên cập nhật và phổ biến các lỗi thường gặp cho bác sĩ thông qua các buổi giao ban và sinh hoạt khoa học Hiện tại, vai trò của dược sĩ trong việc phát hiện các vấn đề này vẫn chưa được phát huy, khi mà dược sĩ chủ yếu chỉ phát hiện các sai sót về hành chính như thiếu chữ ký và con dấu.
Kiểm tra đơn chủ yếu tập trung vào các thủ tục hành chính liên quan đến thanh toán chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế, vì nếu thiếu sót sẽ dẫn đến việc từ chối thanh toán Ngoài ra, các vấn đề chuyên môn gặp khó khăn do thiếu nhân lực và chưa được đào tạo, trong khi trình độ của cả hai dược sĩ chỉ ở mức trung học.
Bảng 3.4 Kết quả đánh giá bước chuẩn bị thuốc, bao bì, ghi nhãn
Để đảm bảo chất lượng thuốc, cần lấy thuốc theo đúng tên, nồng độ, dạng bào chế và số lượng ghi trong đơn Đồng thời, thuốc phải còn hạn sử dụng và được lấy theo nguyên tắc nhập trước - xuất trước hoặc hết hạn trước - xuất trước.
Số lần phát thuốc đảm bảo không mở nhiều hộp thuốc cùng lúc, không lấy thuốc cho nhiều đơn cùng một lúc
Quá trình ra lẻ thuốc cần được thực hiện bằng các dụng cụ phù hợp để tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc, đồng thời đảm bảo bề mặt làm việc luôn sạch sẽ Sau mỗi lần đếm và ra lẻ thuốc, cần đóng chặt nắp hộp hoặc lọ để bảo quản chất lượng thuốc.
Chọn vật liệu sạch và khô như túi nilon hoặc túi giấy để đóng gói thuốc không còn bao bì tiếp xúc trực tiếp Đảm bảo đóng gói thật kín để bảo quản thuốc tránh nhiệt và ẩm.
Có bao bì riêng cho từng loại thuốc ra lẻ.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người dùng, nhãn phụ cho các thuốc ra lẻ cần bao gồm các thông tin quan trọng như tên thuốc, hàm lượng, số lượng, liều dùng và hạn sử dụng Những thông tin này có thể được viết trực tiếp lên bao bì hoặc kèm theo trong bao bì sản phẩm Sau khi dán nhãn, cần cho nhãn phụ và thuốc vào túi nilon và vuốt miệng để bảo quản tốt hơn.
Chuyển thuốc và đơn sang bộ phận kiểm thuốc
Bảng trên cho thấy quy trình lấy thuốc, chuẩn bị bao gói và ghi nhãn chưa đạt yêu cầu Một số bước như chuẩn bị bao bì sạch, đóng gói kín và chặt hộp thuốc sau mỗi lần xuất bán được thực hiện tương đối nghiêm túc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình cấp phát thuốc
3.3.1 Ảnh hưởng của các đặc điểm về nhân khẩu học của bệnh nhân
Kết quả khảo sát cho thấy 52,8% bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên, chủ yếu sống ở vùng nông thôn xa bệnh viện Đối tượng này thường mắc bệnh lâu năm và có nhiều biến chứng, dẫn đến khó khăn trong việc ghi nhớ và tuân thủ các chỉ định sử dụng thuốc.
Các thuốc điều trị đái tháo đường thường có liều dùng, đường dùng và thời điểm sử dụng phức tạp, như một số loại cần uống lúc đói và một số khác cần uống lúc no Do đó, nếu không có hướng dẫn chi tiết, bệnh nhân sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị.
Sau gần 15 năm mắc bệnh, một bệnh nhân chia sẻ rằng trước đây họ điều trị bằng thuốc uống, nhưng trong 2 năm gần đây đã chuyển sang sử dụng insulin tiêm Họ cảm thấy việc tiêm insulin phức tạp hơn, và thậm chí gặp khó khăn trong việc nhớ loại bơm tiêm nào là phù hợp.
Việc uống thuốc đái tháo đường đúng thời điểm là rất quan trọng, nhưng nhiều người thường quên Có loại thuốc cần uống trước bữa ăn và loại khác sau bữa ăn Dù đã hỏi bác sĩ tại phòng khám, nhưng khi ra đến quầy thuốc, nhiều người vẫn không nhớ rõ Thời gian của nhân viên y tế cũng hạn chế, khiến việc nhận thông tin đầy đủ trở nên khó khăn.
1 bệnh nhân thảo luận nhóm)
Nhiều bệnh nhân cảm thấy khó khăn khi muốn hỏi thêm về việc sử dụng thuốc vì bác sĩ thường rất bận rộn Nếu bác sĩ có thời gian để tư vấn và chia sẻ những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc, điều đó sẽ rất hữu ích cho người bệnh.
1 bệnh nhân tham gia thảo luận nhóm)
Công việc tại phòng khám thường xuyên quá tải, đặc biệt vào buổi sáng với khoảng 200 bệnh nhân, trong khi chỉ có 4 bàn khám được bố trí Nhiều bệnh nhân mong muốn được khám nhanh chóng do phải di chuyển xa và nhịn ăn để chờ làm xét nghiệm Điều này dẫn đến việc bác sĩ gần như không có thời gian để tư vấn đầy đủ về hướng dẫn sử dụng thuốc một cách hợp lý và an toàn.
3.3.2 Ảnh hưởng của thực trạng cơ sở vật chất, trang thiết bị Bảng 3.12 Đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất stt Nội dung
4 Có đủ các ô xếp số tự thuốc, nhận thuốc
5 Vị trí thuốc và cấp thuốc trú
Bệnh viện mới được xây dựng và đưa vào hoạt động từ năm 2019, với số lượng và diện tích các phòng chức năng cùng hệ thống kho của khoa Dược hoàn toàn đáp ứng các quy định theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4470:2012 - Tiêu chuẩn thiết kế.
- Về bố trí các phòng, kho của Khoa Dược
Hệ thống kho thuốc mới của khoa Dược bệnh viện Nội tiết tỉnh Lào Cai đã chính thức đi vào hoạt động Kho thuốc được xây dựng kiên cố với nền nhà lát gạch sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh và thông thoáng, đáp ứng tốt các yêu cầu về bảo quản thuốc.
Cơ sở vật chất tại trụ sở mới đã được cải thiện đáng kể, với phòng ốc sạch sẽ và trang thiết bị đầy đủ như điều hòa, tủ lạnh bảo quản và giá kệ hỗ trợ công việc Tuy nhiên, nếu có thể, nên bố trí toàn bộ khoa Dược ở tầng 1 để thuận tiện cho việc chuyển thuốc May mắn là hiện tại đã có thang máy, giúp giảm bớt khó khăn trong việc di chuyển.
Nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thuốc Để đảm bảo chất lượng thuốc theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, kho thuốc cần duy trì các điều kiện này đúng quy định Tại Bệnh viện Nội tiết, kho chính và phòng cấp phát thuốc đã được lắp đặt điều hòa nhiệt độ và quạt thông gió Tuy nhiên, kho cấp phát ngoại trú vẫn chưa được trang bị máy hút ẩm, trong khi kho thuốc chính đã có 02 máy hút ẩm công suất 30 lít/giờ.
Khoa Dược đã quy định việc theo dõi nhiệt độ và độ ẩm trong kho và tủ lạnh bảo quản thuốc, yêu cầu thực hiện hai lần mỗi ngày Các thông số này cần được ghi chép cẩn thận trong sổ theo dõi Nếu phát hiện nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt quá giới hạn cho phép, cần thực hiện các biện pháp điều chỉnh như sử dụng điều hòa, bật máy hút ẩm hoặc điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh.
Hiện tại, kho chính đã được trang bị 02 nhiệt kế và 02 ẩm kế cố định tại hai vị trí, trong khi đó kho cấp phát thuốc ngoại trú vẫn chưa được lắp đặt thiết bị đo này.
Số lượng ẩm kế và nhiệt kế hiện tại tại kho chính chưa đủ để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm toàn bộ không gian kho (72m²) Mặc dù có máy điều hòa và máy hút ẩm, nhưng sự phân bố nhiệt độ và độ ẩm không đồng đều ở nhiều vị trí Do đó, cần thiết phải theo dõi nhiệt độ và độ ẩm tại nhiều vị trí khác nhau bằng cách lắp đặt thêm nhiệt kế và ẩm kế, cũng như sử dụng nhiệt kế cầm tay để đo Việc này sẽ giúp cải thiện khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho.
Các thiết bị đo như ẩm kế và nhiệt kế được hiệu chuẩn định kỳ theo quy định pháp luật Trong quá trình thu thập dữ liệu từ “Sổ theo dõi nhiệt độ” và “Sổ theo dõi độ ẩm”, việc kiểm tra tại thời điểm quan sát cho thấy điều kiện nhiệt độ và độ ẩm của khoa Dược tại kho chính hoàn toàn đáp ứng các quy định Cụ thể, trong 6 tháng đầu năm 2020, chỉ có 4 ngày không có số liệu theo dõi nhiệt độ và độ ẩm trong sổ theo dõi của kho thuốc chính.
Bảng 3.13 Bảng thống kê theo dõi nhiệt độ, độ ẩm kho chính 6 tháng 2020
Số ngày có theo dõi nhiệt độ, độ ẩm kho chính
Số ngày có nhiệt độ không nằm trong ngưỡng quy định (15-
Số ngày có độ ẩm vượt ngưỡng quy định (≥75%)
Mặc dù Bộ Y tế đã ban hành quy định về việc theo dõi và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong bảo quản thuốc, nhưng thực tế việc thực hiện vẫn còn nhiều thiếu sót Nguyên nhân có thể do thiết bị điều hòa hỏng, bệnh nhân đông, hoặc khối lượng công việc lớn khiến việc kiểm tra không được thực hiện đầy đủ Thêm vào đó, việc ra vào kho thuốc không kiểm soát, như quên đóng cửa, cũng góp phần làm ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy định Do đó, để đảm bảo quy định được ghi chép đầy đủ, đôi khi cần phải hoàn thiện sau khi sự cố xảy ra.
Dược sĩ cấp phát thuốc”
Bảng 3.14: Thực trạng về trang thiết bị stt Nội dung
6 Hệ giá, kệ quản thuốc
7 Tủ lạnh bảo quản thuốc
8 Quạt gió, hòa độ, nhiệt kế, ẩm kế, máy hút ẩm tại kho và cấp thuốc bị cháy, cháy