1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khảo sát nhu cầu tư vấn của bệnh nhân và thực trạng tư vấn sử dụng thuốc tại phòng cấp phát thuốc bảo hiểm y tế bệnh viện bạch mai

80 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Khảo Sát Nhu Cầu Tư Vấn Của Bệnh Nhân Và Thực Trạng Tư Vấn Sử Dụng Thuốc Tại Phòng Cấp Phát Thuốc Bảo Hiểm Y Tế Bệnh Viện Bạch Mai
Tác giả Nguyễn Thị Thảo
Người hướng dẫn ThS. Trịnh Trung Hiếu, ThS. Hoàng Hà Phương
Trường học Trường Đại Học Dược Hà Nội
Chuyên ngành Dược Sĩ
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2013
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 80
Dung lượng 1,42 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I: TỔNG QUAN (12)
    • 1.1 Khái niệm và các mô hình tư vấn bệnh nhân (12)
      • 1.1.1 Các định nghĩa về tư vấn bệnh nhân (12)
      • 1.1.2 Các mô hình tư vấn bệnh nhân (13)
    • 1.2 Mục tiêu của tư vấn bệnh nhân (15)
      • 1.2.1 Mục tiêu giáo dục bệnh nhân (15)
      • 1.2.2 Mục tiêu hỗ trợ bệnh nhân (15)
    • 1.3 Các cách tiếp cận của bệnh nhân trong quá trình tư vấn bệnh nhân (16)
      • 1.3.1 Tuân thủ (Compliance) (17)
      • 1.3.2 Đồng thuận (Concordance) (20)
    • 1.4 Lợi ích của việc tư vấn bệnh nhân (21)
      • 1.4.1 Lợi ích đối với bệnh nhân (21)
      • 1.4.2 Lợi ích của đối với dược sĩ (22)
    • 1.5 Vai trò của dược sĩ trong tư vấn bệnh nhân (22)
      • 1.5.1 Vai trò của dược sĩ (22)
      • 1.5.2 Thách thức đối với tư vấn bệnh nhân (23)
    • 1.6 Nội dung của tư vấn bệnh nhân (24)
      • 1.6.1 Hoàn cảnh tư vấn (24)
      • 1.6.2 Các nội dung trong quá trình tư vấn (24)
      • 1.6.3 Kĩ thuật tư vấn (29)
      • 1.6.4 Kĩ năng giao tiếp trong tư vấn bệnh nhân (30)
      • 1.6.5 Tư vấn bệnh nhân tập trung vào bệnh mãn tính (31)
    • 1.7 Công tác tư vấn sử dụng thuốc ở bệnh viện Bạch Mai (32)
      • 2.1.3 Khảo sát mức độ hài lòng của bệnh nhân sau khi được tư vấn (36)
    • 2.2 Phương pháp xử lí số liệu (37)
  • CHƯƠNG III: KẾT QUẢ (38)
    • 3.1 Nhận thức và nhu cầu được tư vấn của bệnh nhân (38)
      • 3.1.1 Đặc điểm nhân khẩu học của bệnh nhân (38)
      • 3.1.2 Nhận thức của bệnh nhân về việc sử dụng thuốc (40)
      • 3.1.3 Nhu cầu tư vấn sử dụng thuốc của bệnh nhân (43)
    • 3.2 Tình hình tư vấn sử dụng thuốc tại phòng tư vấn (45)
      • 3.2.1 Hoạt động tư vấn sử dụng thuốc của dược sĩ (45)
      • 3.2.2 Mức độ đáp ứng của dược sĩ với việc tư vấn (48)
    • 3.3 Mức độ hài lòng của bệnh nhân sau khi tư vấn (52)
  • CHƯƠNG IV: BÀN LUẬN (54)
    • 4.1 Nhận thức và nhu cầu tư vấn của bệnh nhân (54)
    • 4.2 Tình hình tư vấn sử dụng thuốc tại phòng tư vấn (59)
    • 4.3 Mức độ hài lòng của bệnh nhân sau khi được tư vấn (63)
    • 4.4 Một số khó khăn và hạn chế khi thực hiện nghiên cứu (63)
  • CHƯƠNG V: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT (65)
    • 5.1 Kết luận (65)
    • 5.2 Đề xuất ........................................................................................................ 57 Tài liệu tham khảo (66)

Nội dung

TỔNG QUAN

Khái niệm và các mô hình tư vấn bệnh nhân

1.1.1 Các định nghĩa về tư vấn bệnh nhân

Theo Hepler (1987), tư vấn bệnh nhân bắt đầu được thảo luận từ những năm 1960, với các định nghĩa chủ yếu tập trung vào nội dung thông tin mà dược sĩ cung cấp Qua thời gian, các định nghĩa về tư vấn bệnh nhân đã được bổ sung, thay đổi và hoàn thiện hơn.

Tư vấn bệnh nhân đã được định nghĩa từ sớm bởi Puckett và cộng sự vào năm 1978, coi đây là “bất kỳ sự thông báo nào được dược sĩ nói hay viết ra về thuốc và cách sử dụng thuốc.” Hepler cho rằng tư vấn bệnh nhân chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin về thuốc Tuy nhiên, vào năm 1997, Aslanpour và Smith đã mở rộng định nghĩa này, nhấn mạnh rằng tư vấn bệnh nhân không chỉ là thông tin về thuốc mà còn bao gồm các vấn đề liên quan đến sức khỏe Schommer và Wiederholt vào năm 1994 đã nhìn nhận tư vấn bệnh nhân ở mức cao hơn, cho rằng đây là việc dược sĩ đưa ra lời khuyên dựa trên quan điểm hợp lý và chủ quan, nhằm phục vụ tốt nhất cho bệnh nhân trong việc sử dụng thuốc.

Các định nghĩa về tư vấn bệnh nhân đã thay đổi theo thời gian và không dựa trên nền tảng lý thuyết cụ thể nào Điều này dẫn đến việc các định nghĩa chưa phản ánh đúng bản chất của sự tương tác giữa bệnh nhân và dược sĩ, dù là qua quá trình tư vấn độc thoại hay hình thức hỏi đáp đơn giản.

Tư vấn bệnh nhân, theo định nghĩa của dược điển Mỹ (USP) năm 1997, là một phương pháp nhằm nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của bệnh nhân, với mục tiêu cải thiện và duy trì chất lượng sức khỏe cùng chất lượng cuộc sống Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của nhân viên y tế trong việc cung cấp và thảo luận thông tin thuốc với từng bệnh nhân Mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế được xây dựng dựa trên sự tương tác và học hỏi lẫn nhau, mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Theo USP, tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân được chia thành 4 mức độ: độc thoại của dược sĩ, hỏi đáp đơn thuần, đối thoại và thảo luận Các mức độ này phát triển liên tục từ mức thấp nhất là độc thoại, nơi dược sĩ chỉ cung cấp thông tin một chiều, đến mức cao nhất là thảo luận, trong đó có những trao đổi chi tiết với bệnh nhân nhằm đưa ra lời khuyên sử dụng thuốc hợp lý nhất Các mức độ tư vấn này tương ứng với các mô hình tư vấn bệnh nhân khác nhau.

1.1.2 Các mô hình tư vấn bệnh nhân

Mô hình tư vấn bệnh nhân là quá trình tương tác giữa dược sĩ và bệnh nhân trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ Theo Ingrosso (1993), mô hình này được chia thành ba loại chính, mỗi loại phản ánh một cách tiếp cận khác nhau trong việc tư vấn và chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

• Mô hình tư vấn một chiều (magisterial health counselling)

• Mô hình tư vấn hai chiều (participative health counselling)

• Mô hình tư vấn khuyến khích (promotional health counselling) [10]

Mô hình tư vấn một chiều

Mô hình tư vấn một chiều (magisterial health counselling) xem bệnh nhân như một cỗ máy tiếp nhận thông tin mà không có sự phản hồi Tynjọlọ (1999) chỉ ra rằng mô hình này có thể được so sánh với mức độ độc thoại của dược sĩ trong bốn mức độ tư vấn bệnh nhân theo USP, nơi bệnh nhân nhận thông tin một cách thụ động, tương tự như trong tư vấn độc thoại của dược sĩ.

Mô hình tư vấn một chiều được xem là trung lập và bất đối xứng, dựa trên lý thuyết học tập hành vi Tuy nhiên, mô hình này chưa chú ý đến sự độc đáo của từng bệnh nhân và khả năng giải quyết vấn đề độc lập của họ Kết quả là, bệnh nhân thường chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các lời khuyên từ dược sĩ mà không xem xét tính phù hợp của phương pháp điều trị với bản thân mình.

Mô hình tư vấn hai chiều

Mô hình tư vấn hai chiều (participative health counselling) cho phép bệnh nhân tự đưa ra các lựa chọn và quyết định liên quan đến điều trị của mình Mô hình này khác biệt so với hình thức hỏi đáp đơn thuần giữa dược sĩ và bệnh nhân, được phân loại theo 4 mức độ tư vấn bệnh nhân theo USP Quá trình tư vấn được xem như một sự chia sẻ thông tin giữa bệnh nhân và dược sĩ, tạo ra sự tương tác tích cực trong quá trình điều trị.

Mô hình tư vấn hai chiều dựa trên lý thuyết khả năng học của bệnh nhân, giúp bệnh nhân nhận thức rõ về tình trạng bệnh và thuốc điều trị So với mô hình tư vấn một chiều, mô hình này tập trung vào sự phù hợp cá nhân, cho phép bệnh nhân tự đưa ra quyết định có lợi cho sức khỏe của mình.

[10] Tuy nhiên, mô hình vẫn chưa đề cập đến khả năng suy nghĩ và đánh giá những quyết định đưa ra liên quan đến điều trị của bệnh nhân [17, 20]

Mô hình tư vấn khuyến khích

Mô hình tư vấn khuyến khích (promotional health counselling) là quá trình tương tác giữa dược sĩ và bệnh nhân, giúp nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và cải thiện cách đánh giá của bệnh nhân về hành động của mình Mô hình này tương tự như mức độ đối thoại và thảo luận giữa dược sĩ và bệnh nhân theo bốn mức độ tư vấn bệnh nhân được quy định bởi USP.

Tư vấn sức khỏe khuyến khích được xây dựng dựa trên tâm lý học nhận thức và học thuyết hành động liên quan đến nhận thức Theo Rauste-von Wright (1994), việc học trong mô hình này mang tính chất xây dựng, nơi người học tự nhận thức và tìm kiếm thông tin cho bản thân Mô hình tư vấn khuyến khích tập trung vào hiểu biết và suy nghĩ độc lập của từng bệnh nhân trong suốt quá trình tư vấn, điều mà các mô hình tư vấn trước chưa đề cập Qua đó, từ mô hình tư vấn một chiều đến mô hình tư vấn khuyến khích, đã có sự chuyển biến rõ rệt trong việc hướng tới bệnh nhân Mỗi mô hình tư vấn có những mục tiêu riêng, nhưng tư vấn khuyến khích đạt được đầy đủ nhất các mục tiêu của quá trình tư vấn bệnh nhân.

Mục tiêu của tư vấn bệnh nhân

Tư vấn bệnh nhân là quá trình dược sĩ thảo luận với bệnh nhân về các thuốc điều trị của họ nhằm hai mục tiêu chính:

• Giáo dục bệnh nhân những thông tin liên quan đến thuốc

• Giúp đỡ bệnh nhân để đạt được lợi ích tốt nhất của việc dùng thuốc

1.2.1 Mục tiêu giáo dục bệnh nhân

Mục tiêu giáo dục bệnh nhân là nâng cao kỹ năng và kiến thức nhằm thay đổi thái độ và hành vi sử dụng thuốc Để đạt được điều này, dược sĩ cần thực hiện các bước cụ thể Nhiều dược sĩ thường nghĩ rằng giáo dục bệnh nhân chỉ đơn giản là cung cấp thông tin qua lời nói hoặc văn bản, nhưng việc này không đủ để đảm bảo sự cải thiện về kỹ năng và kiến thức của bệnh nhân liên quan đến bệnh tật và việc sử dụng thuốc.

Dược sĩ cần cung cấp thông tin phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân, thông qua việc thảo luận để xác định mức độ hiểu biết của họ về bệnh và thuốc Ví dụ, bệnh nhân có thể hiểu sai rằng bệnh tăng huyết áp chỉ do căng thẳng và thuốc chỉ cần dùng khi huyết áp tăng Sau khi khám phá nhận thức của bệnh nhân, dược sĩ phải truyền đạt rõ ràng về bệnh tăng huyết áp, mục tiêu của thuốc và tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc đều đặn.

1.2.2 Mục tiêu hỗ trợ bệnh nhân

Mục tiêu chính của tư vấn bệnh nhân là hỗ trợ họ vượt qua bệnh tật và những thay đổi mà bệnh gây ra Chẳng hạn, bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường hoặc tăng huyết áp thường cần được hướng dẫn để điều chỉnh chế độ ăn uống, thói quen làm việc và hoạt động giải trí của mình.

Tư vấn bệnh nhân không chỉ giúp giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn hỗ trợ phòng ngừa những vấn đề có thể phát sinh trong quá trình sử dụng thuốc Thông qua việc dự đoán và thảo luận, dược sĩ có thể giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn Bằng cách tìm hiểu ý định và khả năng tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc của bệnh nhân, dược sĩ có thể đưa ra những lời khuyên hợp lý Ví dụ, nếu bệnh nhân có kế hoạch tham dự tiệc và có thể bỏ qua liều thuốc tăng huyết áp, việc thảo luận trước đó với dược sĩ sẽ giúp bệnh nhân đưa ra quyết định thông minh hơn, như hạn chế uống rượu trong thời gian điều trị.

Một vấn đề quan trọng cần lưu ý là sự gia tăng tác dụng không mong muốn của thuốc, như táo bón và nước tiểu đổi màu, có thể gây lo âu cho bệnh nhân và dẫn đến việc ngừng thuốc Do đó, trong quá trình tư vấn, dược sĩ cần hướng dẫn bệnh nhân nhận biết các triệu chứng tác dụng không mong muốn, tìm cách giải quyết và tránh tự ý ngừng thuốc.

Trong trường hợp bệnh nhân cần điều trị lâu dài, mục tiêu của tư vấn là phát hiện và giải quyết tất cả các vấn đề liên quan để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra suôn sẻ Khi nhận diện được các vấn đề tiềm ẩn, tư vấn sẽ tập trung vào việc nâng cao khả năng giải quyết những vấn đề này cho bệnh nhân.

Tư vấn bệnh nhân nhằm hai mục tiêu chính: giáo dục về thông tin thuốc và hỗ trợ bệnh nhân giải quyết vấn đề trong quá trình sử dụng thuốc Sự thành công của dược sĩ trong việc đạt được những mục tiêu này sẽ ảnh hưởng lớn đến cách tiếp cận của bệnh nhân đối với thông tin được tư vấn.

Các cách tiếp cận của bệnh nhân trong quá trình tư vấn bệnh nhân

Bệnh nhân có những cách tiếp cận khác nhau đối với các mô hình và mức độ tư vấn Khi mô hình tư vấn chuyển từ một chiều sang khuyến khích, từ tư vấn độc thoại của dược sĩ đến thảo luận, cách tiếp cận của bệnh nhân cũng thay đổi từ tuân thủ sang đồng thuận.

Khái niệm chung về tuân thủ

Tuân thủ được định nghĩa bởi Haynes và cộng sự (1979) là “mức độ một bệnh nhân tuân theo chế độ ăn, thực hiện thay đổi lối sống theo các lời khuyên về thuốc và sức khỏe” Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng xác định tuân thủ là “mức độ bệnh nhân tuân theo lời hướng dẫn của bác sĩ” Ngoài ra, Blenkinsopp (1999) nhấn mạnh rằng tuân thủ thuốc liên quan đến hành vi của bệnh nhân đối với các loại thuốc mà họ sử dụng.

Trong tư vấn bệnh nhân, cách tiếp cận tuân thủ không coi bệnh nhân là người chủ động trong việc kiểm soát điều trị Thay vào đó, chuyên gia chăm sóc sức khỏe được xem là người đưa ra quyết định cho bệnh nhân Do đó, quá trình tư vấn được hiểu là việc truyền tải thông tin từ nhân viên y tế đến bệnh nhân một cách thụ động.

Cách tiếp cận tuân thủ hiện tại dựa trên mô hình tư vấn một chiều, khiến bệnh nhân trở nên thụ động và chỉ tuân thủ mà không xem xét sự phù hợp với bản thân Mô hình này không đánh giá đúng khả năng giải quyết vấn đề của bệnh nhân, cũng như không chú ý đến thái độ và niềm tin của họ Điều này dẫn đến việc bệnh nhân không có cơ hội thảo luận với dược sĩ về những khó khăn trong quá trình sử dụng thuốc, từ đó tạo ra rào cản cho sự tuân thủ thuốc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuốc của bệnh nhân

Tuân thủ là một hiện tượng phức tạp, được hình thành từ sự tương tác của năm yếu tố chính: yếu tố kinh tế - xã hội, hệ thống chăm sóc sức khỏe, đặc điểm của bệnh, phác đồ điều trị và yếu tố bệnh nhân Trong đó, bệnh nhân chỉ đóng vai trò là một trong những yếu tố quyết định.

❖ Yếu tố kinh tế - xã hội

Một số yếu tố ảnh hưởng lớn đến sự tuân thủ điều trị bao gồm tình trạng kinh tế xã hội kém phát triển, nghèo đói, mù chữ, trình độ học vấn thấp, thất nghiệp, và điều kiện sống không ổn định Ngoài ra, khoảng cách xa trung tâm điều trị, chi phí đi lại và chi phí thuốc cao, cùng với sự thay đổi môi trường và thái độ, niềm tin về bệnh và phương pháp điều trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc này.

❖ Yếu tố liên quan đến hệ thống chăm sóc sức khỏe

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ của bệnh nhân trong hệ thống chăm sóc sức khỏe bao gồm dịch vụ y tế và hệ thống phân phối thuốc chưa phát triển, đội ngũ nhân viên y tế thiếu kiến thức quản lý bệnh mãn tính, năng lực giáo dục bệnh nhân yếu kém, cùng với sự thiếu hiểu biết về tuân thủ và các can thiệp hiệu quả để nâng cao sự tuân thủ của bệnh nhân.

❖ Yếu tố liên quan đến bệnh

Các yếu tố quyết định sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân bao gồm mức độ nặng của triệu chứng, khuyết tật thể chất, tâm lý và xã hội, tiến triển của bệnh, cùng với sự sẵn có của phác đồ điều trị hiệu quả Tác động của những yếu tố này ảnh hưởng đến nhận thức về nguy cơ bệnh, tầm quan trọng của việc tuân thủ và ưu tiên tuân thủ của bệnh nhân Ngoài ra, loại bệnh cũng là yếu tố quan trọng; chẳng hạn, bệnh nhân tim mạch thường tuân thủ tốt hơn so với bệnh nhân hen suyễn.

❖ Yếu tố liên quan đến phác đồ điều trị

Sự tuân thủ phác đồ điều trị bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm độ phức tạp của chế độ điều trị, thời gian điều trị, lịch sử thất bại của phác đồ trước đó, sự thay đổi liên tục trong phác đồ, hiệu quả ngay lập tức của phương pháp điều trị, tác dụng phụ không mong muốn, và các biện pháp y tế có sẵn để khắc phục những vấn đề này.

❖ Yếu tố thuộc về bệnh nhân

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân bao gồm kiến thức, thái độ, niềm tin và nhận thức về bệnh Những yếu tố này có thể là tính hay quên, tâm lý căng thẳng, thiếu kiến thức và kỹ năng kiểm soát triệu chứng, cùng với việc thiếu nhu cầu tự nhận thức về phương pháp điều trị Ngoài ra, sự thiếu hiểu biết về bệnh, không tin tưởng vào chẩn đoán, hiểu sai hướng dẫn điều trị, cũng như thiếu sự kiểm soát và theo dõi đều góp phần làm giảm tuân thủ Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy bi quan, thất vọng và lo lắng về tác dụng phụ của thuốc, đồng thời cảm thấy bị kỳ thị do mắc bệnh.

Rào cản tới sự tuân thủ thuốc

Năm 1984, Becker chỉ ra rằng rào cản chính đối với việc tuân thủ thuốc là sự phức tạp của phác đồ điều trị Càng nhiều bước trong phác đồ, bệnh nhân càng khó tuân thủ Những khó khăn như việc nhớ uống thuốc nhiều lần trong ngày hoặc điều chỉnh liều lượng cho phù hợp với thói quen hàng ngày cũng là nguyên nhân khiến bệnh nhân ít tuân thủ điều trị.

Thời gian điều trị kéo dài có thể dẫn đến việc bệnh nhân giảm tuân thủ, do họ gặp khó khăn trong việc nhớ và sắp xếp lịch uống thuốc Sự giảm tuân thủ này theo thời gian khiến bệnh nhân ít quan tâm đến tình trạng sức khỏe của mình và giảm nhu cầu tiếp tục sử dụng thuốc.

Tác dụng không mong muốn của thuốc có thể làm giảm sự tuân thủ điều trị, khi bệnh nhân cảm thấy khó chịu và lo lắng về khả năng gia tăng tác dụng phụ Điều này đặc biệt nghiêm trọng khi bệnh nhân không được thông báo trước về các tác dụng không mong muốn hoặc không nhận được hướng dẫn về cách giảm thiểu chúng.

Rào cản về nhận thức, ngôn ngữ và khả năng đọc viết khiến bệnh nhân không hiểu rõ lý do và hướng dẫn sử dụng thuốc, dẫn đến việc họ không tuân thủ đúng cách dùng thuốc.

Các yếu tố ảnh hưởng và rào cản làm giảm sự tuân thủ thuốc của bệnh nhân cần được thảo luận với dược sĩ để tìm ra giải pháp cho các vấn đề mà bệnh nhân gặp phải Việc bệnh nhân chủ động thảo luận những vấn đề này với dược sĩ đánh dấu sự chuyển biến từ tuân thủ thụ động sang đồng thuận trong quá trình tư vấn.

Lợi ích của việc tư vấn bệnh nhân

1.4.1 Lợi ích đối với bệnh nhân

Tư vấn bệnh nhân mang lại lợi ích quan trọng nhất là nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe Những rủi ro khi sử dụng thuốc, bao gồm tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc và sai sót trong quá trình điều trị, cùng với việc không tuân thủ điều trị, đã làm giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân.

Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn bệnh nhân, ảnh hưởng đến việc tuân thủ phác đồ điều trị Theo Ủy ban Chăm sóc Sức khỏe Mỹ, thiếu thông tin về thuốc là một trong bốn nguyên nhân chính khiến người cao tuổi không tuân thủ điều trị Một nghiên cứu tại 306 nhà thuốc ở Memphis, Tennessee cho thấy 84,7% bệnh nhân nhận đủ thông tin đã tuân thủ điều trị, trong khi chỉ 63,0% ở nhóm bệnh nhân thiếu thông tin.

[11] Như vậy tư vấn bệnh nhân có thể giảm thiểu những sai sót và sự không tuân thủ trong việc dùng thuốc của bệnh nhân [24]

Việc không tuân thủ phác đồ điều trị có thể dẫn đến các phản ứng có hại từ thuốc Nếu bệnh nhân được tư vấn về các dấu hiệu sớm để báo cho dược sĩ, hoặc nếu dược sĩ chủ động hỏi về phác đồ điều trị của bệnh nhân, thì có thể phát hiện và ngăn ngừa những phản ứng này một cách kịp thời Do đó, việc tư vấn cho bệnh nhân là rất quan trọng để giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc.

Tư vấn bệnh nhân không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn nâng cao sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe Bệnh nhân thường cần xác nhận về độ an toàn và hiệu quả của thuốc, đặc biệt khi bác sĩ quá bận rộn hoặc không thoải mái để giải thích Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tương tác hiệu quả giữa nhân viên y tế và bệnh nhân có thể nâng cao kết quả điều trị.

1.4.2 Lợi ích của đối với dược sĩ

Các dược sĩ cho rằng việc tư vấn và giáo dục bệnh nhân không chỉ mang lại sự hài lòng trong công việc mà còn khuyến khích họ dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động này Tư vấn bệnh nhân là cơ hội để dược sĩ thể hiện năng lực chuyên môn và áp dụng kiến thức tích lũy qua nhiều năm, đồng thời góp phần quan trọng trong việc giúp bệnh nhân duy trì và cải thiện sức khỏe.

Năm 1989, Rybka – Miki đã chỉ ra rằng việc tư vấn bệnh nhân giúp dược sĩ giảm bớt căng thẳng trong công việc Do thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân, dược sĩ dễ gặp phải những tình huống khó chịu Thông qua quá trình tư vấn, dược sĩ có thể hiểu rõ hơn hoàn cảnh của bệnh nhân, từ đó tạo ra mối quan hệ gần gũi hơn Điều này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái cho bệnh nhân mà còn giúp dược sĩ giảm căng thẳng.

Thông qua việc tư vấn bệnh nhân, dược sĩ có cơ hội thảo luận với các chuyên gia y tế khác về các vấn đề thuốc, như giáo dục y tá về chăm sóc tại nhà, tham gia thảo luận toàn khoa, hoặc liên lạc với bác sĩ và y tá để giải quyết các vấn đề liên quan đến thuốc.

Tư vấn bệnh nhân không chỉ mang lại lợi ích cho bệnh nhân mà còn cho dược sĩ, tuy nhiên để đạt được hiệu quả tối đa, dược sĩ cần có cái nhìn mới về vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình này.

Vai trò của dược sĩ trong tư vấn bệnh nhân

1.5.1 Vai trò của dược sĩ

Khi bệnh nhân áp dụng cách tiếp cận đồng thuận trong tư vấn, dược sĩ cần xem xét lại vai trò của mình Để thực hiện tốt nhiệm vụ này, dược sĩ phải trang bị năng lực mới, tập trung vào bệnh nhân và cung cấp thông tin phù hợp với từng cá nhân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Thông qua quá trình tư vấn, dược sĩ cần nắm bắt nhu cầu hiện tại và tương lai của bệnh nhân Họ phải đánh giá kiến thức, kỹ năng mà bệnh nhân muốn cải thiện, cũng như các vấn đề mà bệnh nhân đang gặp phải Bên cạnh đó, dược sĩ cần xác định những hành vi và thái độ mà bệnh nhân cần thay đổi để đạt được sức khỏe tốt hơn.

Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về nhu cầu và sở thích của bệnh nhân cho bác sĩ, từ đó hỗ trợ mối quan hệ giữa hai bên Bệnh nhân thường chia sẻ những điều mà họ không muốn thảo luận trực tiếp với bác sĩ, hoặc có thể hỏi dược sĩ về phương pháp điều trị Nhờ đó, dược sĩ có thể khuyến khích bệnh nhân thảo luận với tất cả nhân viên y tế, và nếu được phép, thay mặt bệnh nhân để giao tiếp với các chuyên gia khác.

1.5.2 Thách thức đối với tư vấn bệnh nhân

Dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn bệnh nhân, mang lại lợi ích cho cả hai bên Mặc dù cả dược sĩ và bệnh nhân đều nhận thức được tầm quan trọng của tư vấn bệnh nhân, nhưng nhiều dược sĩ vẫn chưa thực hiện đầy đủ vai trò này.

Một bài tổng quan của Young về giao tiếp giữa dược sĩ và bệnh nhân ở Bắc Mỹ cho thấy rằng chất lượng và số lượng giao tiếp chỉ cải thiện rất ít trong hơn 25 năm (1970 – 1996) Mặc dù dược sĩ có cái nhìn tích cực về tư vấn bệnh nhân, thực tế là họ chỉ thảo luận với khoảng một nửa bệnh nhân đơn mới trong vòng một phút hoặc ít hơn Svarstad và cộng sự cho rằng các chính sách, quy trình và việc thực hiện một số chương trình thúc đẩy có ảnh hưởng lớn đến thực hành tư vấn bệnh nhân.

Với vai trò mới trong tư vấn bệnh nhân, dược sĩ sẽ gặp phải nhiều thử thách và khó khăn trong thực hành Để vượt qua những trở ngại này và thực hiện tốt công tác tư vấn, dược sĩ cần hoàn thiện kỹ năng của mình, đồng thời xác định rõ nội dung cần tư vấn cho bệnh nhân.

Nội dung của tư vấn bệnh nhân

Số lượng và loại thông tin mà dược sĩ cung cấp cho bệnh nhân phụ thuộc vào nhu cầu và hoàn cảnh tư vấn Dược sĩ nên tư vấn cho bệnh nhân về tất cả các đơn thuốc mới và đơn kê lại Nếu không thể tư vấn đầy đủ, dược sĩ cần phân loại bệnh nhân và các loại thuốc thường được tư vấn, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc hỗ trợ sức khỏe cho bệnh nhân.

• Bệnh nhân phải dùng nhiều thuốc

• Bệnh nhân có vấn đề nhìn, nghe, đọc

• Bệnh nhân dùng nhóm thuốc cần lưu ý đặc biệt như thuốc chống đông

• Bệnh nhân có sự thay đổi về thuốc hoặc về liều trong đơn

• Bệnh nhân mới hoặc bệnh nhân lần đầu tiên nhận một thuốc mới

• Bệnh nhân nhận thuốc có cách bảo quản hoặc cách dùng đặc biệt, hoặc có tác dụng phụ đáng chú ý

Khi bệnh nhân là trẻ em hoặc cần sự chăm sóc từ người khác, dược sĩ sẽ thảo luận về việc sử dụng thuốc với cha mẹ hoặc người chăm sóc của bệnh nhân.

1.6.2 Các nội dung trong quá trình tư vấn

Năm 1997, hiệp hội dược sĩ Mỹ (ASHP) đã đề xuất hướng dẫn tư vấn bệnh nhân cho dược sĩ với 4 bước chính: thiết lập mối quan hệ với bệnh nhân, đánh giá kiến thức và thái độ của bệnh nhân về thuốc và bệnh, cung cấp thông tin để nâng cao hiểu biết của bệnh nhân, và kiểm tra lại nhận thức của bệnh nhân về cách sử dụng thuốc Tuy nhiên, hướng dẫn này khá cô đọng, nên đến năm 2007, Rantuci đã mở rộng quy trình này thành 5 bước chi tiết hơn.

• Thảo luận để thu thập thông tin và xác định nhu cầu bệnh nhân

• Thảo luận để đưa ra kế hoạch chăm sóc và giải quyết vấn đề

• Thảo luận để cung cấp thông tin

Quá trình tư vấn cần tuân theo một trình tự logic để đạt hiệu quả cao Nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân sẽ tiếp thu và ghi nhớ thông tin tốt hơn khi nó được phân chia thành các nhóm hoặc mục rõ ràng.

Mục tiêu của phần mở đầu là tạo sự thoải mái cho bệnh nhân khi tham gia tư vấn, từ đó xây dựng mối quan hệ thân thiết giữa dược sĩ và bệnh nhân, giúp bệnh nhân cảm thấy tin tưởng hơn vào dược sĩ.

Khi dược sĩ gặp bệnh nhân lần đầu, họ nên tự giới thiệu và tạo bầu không khí thoải mái, đồng thời giải thích mục đích của cuộc tư vấn Nếu bệnh nhân không có thời gian, cần sắp xếp cuộc thảo luận khác, có thể gặp trực tiếp hoặc qua điện thoại Đối với bệnh nhân có đơn thuốc mới, dược sĩ cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tư vấn, đặc biệt nếu bệnh nhân chưa từng được tư vấn trước đó Đối với bệnh nhân có đơn kê lại, dược sĩ nên đánh giá hiệu quả thuốc, theo dõi việc sử dụng để phát hiện các vấn đề liên quan đến thuốc như việc không tuân thủ và tác dụng không mong muốn.

Thảo luận để thu thập thông tin và xác định nhu cầu của bệnh nhân

❖ Đối với bệnh nhân mới

Khi tiếp nhận bệnh nhân mới, dược sĩ cần thu thập các thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, số điện thoại, tuổi và giới tính Ngoài ra, việc ghi nhận tiền sử dị ứng và phản ứng thuốc của bệnh nhân cũng rất quan trọng.

❖ Đối với bệnh nhân khám lại

Trong trường hợp này, thông tin từ lần tư vấn trước hoặc từ đơn của bệnh nhân đã có sẵn Dược sĩ cần xác nhận rằng bệnh nhân không có bất kỳ thay đổi nào, bao gồm việc xuất hiện bệnh mới hoặc sử dụng thuốc khác, cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn.

Đối với bệnh nhân có đơn thuốc mới, cần thu thập các thông tin dưới đây và bổ sung vào tiền sử dùng thuốc của họ, như đã được đề cập trước đó.

Dược sĩ cần xác định liệu bệnh nhân có đang sử dụng thuốc nào trước đó, bao gồm cả những thuốc không có trong đơn nhưng có thể được mua từ nơi khác, từ bác sĩ hoặc trong thời gian nằm viện Nếu bệnh nhân đã sử dụng thuốc trước, cuộc tư vấn sẽ tập trung vào việc điều chỉnh đơn kê lại cho phù hợp thay vì tạo đơn mới.

• Kiến thức về bệnh và về mục đích của thuốc

Khi tiếp nhận đơn thuốc mới, dược sĩ cần xác định bệnh lý đang điều trị và hiểu biết của bệnh nhân về tình trạng bệnh Họ nên hỏi bệnh nhân về những gì bác sĩ đã giải thích về mục đích sử dụng thuốc, từ đó đánh giá nhận thức của bệnh nhân Đây là cơ hội để bệnh nhân chia sẻ những vấn đề liên quan đến bệnh, giúp dược sĩ nhận diện nhu cầu và các hiểu lầm có thể dẫn đến việc không tuân thủ điều trị Thảo luận này cũng giúp dược sĩ thu thập thông tin cần thiết để đánh giá sự phù hợp của thuốc được kê và nếu có thể, cung cấp thêm thông tin về chẩn đoán hoặc mục tiêu điều trị từ bác sĩ.

• Kiến thức về chế độ dùng thuốc

Dược sĩ cần xác định mức độ hiểu biết của bệnh nhân về cách sử dụng thuốc bằng cách hỏi xem bác sĩ đã hướng dẫn họ chưa và liệu họ có gặp khó khăn nào trong quá trình sử dụng thuốc không Việc này giúp dược sĩ đánh giá nhu cầu của bệnh nhân, từ đó tiết kiệm thời gian nếu bệnh nhân đã nắm rõ thông tin cần thiết.

Bệnh nhân nên được hỏi về mục tiêu của họ khi sử dụng thuốc, điều này giúp làm rõ nhận thức của họ về thuốc và mối liên hệ với sự không tuân thủ.

Dược sĩ nên xác định các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng thuốc bằng cách hỏi bệnh nhân về cảm giác của họ khi uống thuốc và những khó khăn mà họ có thể gặp phải Qua đó, dược sĩ có thể đánh giá tình hình và đề xuất giải pháp phù hợp.

❖ Đối với đơn kê lại hoặc theo dõi việc dùng thuốc tiếp theo

Trong trường hợp này, cần thu thập các thông tin sau đây để bổ sung vào hồ sơ bệnh nhân và hướng dẫn sử dụng thuốc đã thảo luận trước đó khi cần thiết.

• Chi tiết việc sử dụng thuốc

Công tác tư vấn sử dụng thuốc ở bệnh viện Bạch Mai

Bệnh viện Bạch Mai là một trong những cơ sở y tế hàng đầu ở miền Bắc trong việc triển khai mô hình tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân Phòng tư vấn được bố trí gần khu vực cấp phát thuốc BHYT, nhằm đáp ứng nhu cầu tư vấn cho bệnh nhân nhận thuốc Công việc tư vấn được thực hiện bởi các dược sĩ chuyên nghiệp tại khoa Dược của bệnh viện.

Phòng tư vấn, hoạt động từ tháng 11 năm 2012, đã được trang bị đầy đủ thiết bị cần thiết cho công việc tư vấn Cơ sở vật chất bao gồm bàn tư vấn, ghế ngồi cho bệnh nhân và khu vực chờ, cùng với tủ đựng sách và tài liệu phát tay.

Hình 1.1 Phòng tư vấn thuốc bệnh viện Bạch Mai

Hình 1.2 Một số trang thiết bị phòng tư vấn bệnh viện Bạch Mai

Trang thiết bị tư vấn bao gồm một máy tính xách tay để tra cứu và lưu trữ thông tin, sổ lưu thông tin tư vấn, danh mục thuốc BHYT cần tư vấn đặc biệt, đĩa hướng dẫn sử dụng các dạng bào chế đặc biệt, và máy in giấy màu để dán lên vỏ hộp thuốc hoặc vỉ thuốc khi có chú ý đặc biệt.

Lần đầu triển khai mô hình tư vấn tại Bệnh viện Bạch Mai, các dược sĩ đã tự học và rút kinh nghiệm để nâng cao chất lượng dịch vụ Tuy nhiên, họ gặp phải nhiều khó khăn như bệnh nhân chưa nhận thức rõ về tầm quan trọng của tư vấn và vị trí phòng tư vấn không thuận lợi Ngoài ra, việc kiêm nhiệm công việc tư vấn bên cạnh công việc chính cũng gây khó khăn trong việc sắp xếp thời gian Dược sĩ còn phải tự soạn danh mục thuốc và quy trình tư vấn phù hợp Sau một thời gian hoạt động, phòng tư vấn đã thu hút được nhiều bệnh nhân hơn, và các dược sĩ đang tiếp tục hoàn thiện quy trình tư vấn để phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của bệnh nhân.

CHƯƠNG II: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 2.1 Đối tượng và phương pháp nghiên cứu

2.1.1 Khảo sát nhận thức và nhu cầu được tư vấn của bệnh nhân BHYT ngoại trú

Bệnh nhân được cấp phát thuốc BHYT đang chờ lấy thuốc, trước khi vào phòng tư vấn thuốc

• Thời gian và địa điểm nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 12/03/2013 đến ngày 12/04/2013 tại phòng cấp phát thuốc BHYT Bệnh viện Bạch Mai

Phương pháp nghiên cứu định tính sử dụng bộ câu hỏi (phụ lục I) đã được thiết kế và thử nghiệm trước

Chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện

• Phương pháp thu thập số liệu

Phỏng vấn trực tiếp dựa vào bộ câu hỏi thiết kế sẵn

• Các biến số nghiên cứu

Các biến số nghiên cứu liên quan đến nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc

✓ Tần suất các cách bệnh nhân dùng để phân biệt các loại thuốc trong đơn

✓ Tần suất các cách bệnh nhân dùng để nhớ giờ uống các thuốc trong đơn

✓ Tần suất các cách xử trí của bệnh nhân khi quên thuốc

✓ Tần suất các thời điểm uống thuốc khi được kê nhiều thuốc đồng thời

✓ Tần suất các loại nước bệnh nhân dùng để uống thuốc

✓ Tần suất các cách uống thuốc: uống nguyên viên, bẻ, nhai, nghiền thuốc của bệnh nhân

Các biến số nghiên cứu liên quan đến nhận thức của bệnh nhân về việc tìm hiểu thông tin thuốc

✓ Tần suất bệnh nhân tìm hiểu tờ hướng dẫn sử dụng thuốc

✓ Tỉ lệ các nguồn thông tin bệnh nhân thu được từ cán bộ y tế

✓ Tần suất bệnh nhân đã được nghe hướng dẫn sử dụng thuốc

Các biến số liên quan đến nhu cầu được tư vấn sử dụng thuốc

✓ Tần suất bệnh nhân muốn được tư vấn về thuốc hoặc về bệnh

✓ Tần suất các lí do khiến bệnh nhân không muốn được tư vấn

✓ Tần suất các nội dung cụ thể bệnh nhân muốn được tư vấn

2.1.2 Khảo sát tình hình tư vấn sử dụng thuốc tại phòng cấp phát thuốc

Khảo sát hoạt động tư vấn sử dụng thuốc của dược sĩ

Dược sĩ hoạt động tư vấn sử dụng thuốc

• Thời gian và địa điểm nghiên cứu

Nghiên cứu thực hiện từ ngày 12/03/2013 đến ngày 12/04/2013 tại phòng tư vấn sử dụng thuốc dành cho bệnh nhân BHYT

Nghiên cứu mô tả hoạt động tư vấn sử dụng thuốc của dược sĩ theo mẫu (phụ lục III) đã được thiết kế và thử nghiệm trước

Chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện

• Phương pháp thu thập số liệu

Quan sát, ghi chép theo mẫu có sẵn

• Các biến số nghiên cứu

✓ Tần suất các nội dung tư vấn các dược sĩ đã thực hiện

✓ Số thuốc trong đơn được các dược sĩ tư vấn

✓ Tần suất các cách hỏi dược sĩ của bệnh nhân trước khi dược sĩ bắt đầu tư vấn

✓ Tần suất các nội dung cụ thể bệnh nhân xin tư vấn

✓ Tần suất bệnh nhân có hỏi lại dược sĩ trong quá trình tư vấn

✓ Tần suất các nội dung cụ thể bệnh nhân hỏi trong quá trình tư vấn

✓ Thời gian trung bình cho một cuộc tư vấn

Khảo sát mức độ đáp ứng với nhu cầu tư vấn của dược sĩ

Thông tin hành chính thu thập từ phòng cấp phát thuốc BHYT và phòng tư vấn sử dụng thuốc

• Thời gian và địa điểm nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại phòng cấp phát thuốc BHYT và phòng tư vấn sử dụng thuốc từ ngày 12/03/2013 đến ngày 12/04/2013

Nghiên cứu thu thập thông tin theo mẫu có sẵn (phụ lục II)

Thu thập thông tin từ ngày 12/03/2013 đến ngày 12/04/2013

• Phương pháp thu thập số liệu

Ghi chép thông tin theo mẫu có sẵn

• Các biến số nghiên cứu

✓ Số bệnh nhân vào tư vấn theo ngày

✓ Thời gian phòng tư vấn mở cửa theo ngày

✓ Tỷ lệ số bệnh nhân được tư vấn so với số bệnh nhân lĩnh thuốc theo ngày

✓ Tỷ lệ tổng số thời gian phòng tư vấn mở cửa so với tổng số thời gian lĩnh thuốc theo ngày

2.1.3 Khảo sát mức độ hài lòng của bệnh nhân sau khi được tư vấn

Bệnh nhân BHYT sau khi được tư vấn tại phòng tư vấn sử dụng thuốc BHYT, bệnh viện Bạch Mai

• Thời gian và địa điểm nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện từ ngày 12/03/2013 đến ngày 12/04/2013 tại phòng tư vấn sử dụng thuốc BHYT Bệnh viện Bạch Mai

Phương pháp nghiên cứu định tính sử dụng bộ câu hỏi (phụ lục IV) đã được thiết kế và thử nghiệm trước

Chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện

• Phương pháp thu thập số liệu

Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân dựa vào bộ câu hỏi có sẵn

• Các biến số nghiên cứu

✓ Tần suất bệnh nhân hài lòng với những gì được tư vấn

✓ Tần suất bệnh nhân tin và làm theo những gì được dược sĩ tư vấn

✓ Tần suất bệnh nhân muốn tiếp tục vào phòng tư vấn nếu đi khám lần sau

Phương pháp xử lí số liệu

Dữ liệu được quản lý bằng phần mềm SPSS 16.0 theo các biến và trường trong phiếu nghiên cứu Sau khi nhập liệu, các giá trị bất thường sẽ được kiểm tra lại với phiếu gốc để chỉnh sửa Nếu không xác minh được, giá trị sẽ được gán là bị mất Biến định danh và biến phân hạng được trình bày dưới dạng tần suất, trong khi biến liên tục sẽ được trình bày dưới dạng giá trị trung bình và độ lệch chuẩn nếu phân phối chuẩn, hoặc dưới dạng trung vị và khoảng tứ phân (IQR) nếu không phải phân phối chuẩn.

KẾT QUẢ

Nhận thức và nhu cầu được tư vấn của bệnh nhân

3.1.1 Đặc điểm nhân khẩu học của bệnh nhân

Từ ngày 12/03/2013 đến 12/04/2013, nhóm nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn 100 bệnh nhân đang chờ nhận thuốc trước khi vào phòng tư vấn, và thông tin tổng hợp được trình bày trong bảng 3.1.

Nghiên cứu ghi nhận thông tin về 69 bệnh nhân, trong đó có 67 bệnh nhân được ghi nhận nghề nghiệp Phần lớn bệnh nhân ở độ tuổi từ 60 trở lên (50,0%), tiếp theo là nhóm tuổi 40 – 59 (18,0%) và nhóm tuổi 20 – 39 (1,0%) Đối tượng chủ yếu là cán bộ về hưu (53,0%), tiếp theo là nông dân (11,0%) và các nghề khác (3,0%) Đặc biệt, nghiên cứu cho thấy sự phân bố giới tính không đồng đều, với 67% bệnh nhân là nữ.

Trong nghiên cứu, 96,0% bệnh nhân tham gia khám lại theo chương trình hoặc giấy hẹn của bác sĩ, với 63,0% bệnh nhân thuộc chương trình điều trị các bệnh mãn tính Bệnh tăng huyết áp là bệnh phổ biến nhất, chiếm 55,0%, tiếp theo là bệnh tim mạch (27,0%) và bệnh đái tháo đường (25,0%) Đáng chú ý, 34,0% bệnh nhân mắc kèm từ hai bệnh trở lên, trong khi 66,0% chỉ mắc một bệnh đơn thuần.

Bảng 3.1 Thông tin chung của bệnh nhân

Thông số Số bệnh nhân (%)

Nghề nghiệp khác 3 (3,0) Không ghi nhận được 33 (33,0)

Tim mạch 27 (27,0) Đái tháo đường 25 (25,0) Rối loạn lipid máu 5 (5,0) Hen phế quản 2 (2,0) Viêm khớp dạng thấp 0 (0,0)

Bệnh nhân trong chương trình quốc gia về các bệnh mãn tính (n0)

3.1.2 Nhận thức của bệnh nhân về việc sử dụng thuốc

Nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc

Nghiên cứu đã khảo sát nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc, bao gồm cách phân biệt thuốc uống, ghi nhớ thời gian uống, xử lý khi quên uống thuốc, và khi được kê nhiều loại thuốc cùng lúc Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các loại nước bệnh nhân sử dụng để uống thuốc và phương pháp uống thuốc của họ (chi tiết có trong bảng 3.2).

Bảng 3.2 Nhận thức của bệnh nhân về việc uống thuốc

Thông số Số bệnh nhân (%)

Các cách phân biệt thuốc

(n0) Đối chiếu với tên thuốc trong đơn 82 (82,0)

Nhờ người khác phân biệt hộ 4 (4,0) Giấy dán kí hiệu từng loại 2 (2,0)

Chưa uống thuốc (nên không rõ) 1 (1,0)

Cách nhớ giờ uống thuốc

Chia thuốc vào 3 túi riêng 4 (4,0)

Dùng giấy dán tường 3 (3,0) Để thuốc nơi dễ nhìn 2 (2,0)

Chưa uống thuốc (nên không rõ) 1 (1,0)

Cách xử trí khi bị quên thuốc (n0)

Không quên (theo bệnh nhân) 54 (54,0)

Bỏ qua liều đó uống liều sau 25 (25,0)

Uống ngay khi nhớ ra 11 (11,0)

Liều sau uống gấp đôi 0 (0,0)

Liên hệ với bác sĩ kê đơn 0 (0,0)

Chưa uống thuốc bao giờ 1 (1,0)

Thời điểm uống thuốc khi được kê nhiều thuốc đồng thời (n0)

Uống từng thời điểm theo đơn 50 (50,0)

Các loại nước bệnh nhân dùng để uống với thuốc

Các cách bệnh nhân uống thuốc (n0)

Nghiên cứu cho thấy 82,0% bệnh nhân phân biệt thuốc dựa vào tên thuốc trong đơn, trong khi chỉ 9,0% dựa vào màu sắc của hộp hoặc vỉ thuốc Một số ít bệnh nhân (

Ngày đăng: 04/07/2021, 15:57

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w