CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
Qui trình điều dưỡng là một phương pháp hệ thống mà người điều dưỡng sử dụng để lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá chăm sóc cho bệnh nhân và cộng đồng, bất kể tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật Phương pháp này dựa trên cách giải quyết vấn đề một cách khoa học, tạo nền tảng cho thực hành điều dưỡng hiệu quả.
The nursing process is structured around five essential components: Assessment, Nursing Diagnosis, Planning, Implementation, and Evaluation.
1.1.2 Tầm quan trọng của qui trình Điều dưỡng [3]
Qui trình điều dưỡng hiệu quả mang lại nhiều lợi ích, trong đó người bệnh là trung tâm của sự chăm sóc Các vấn đề sức khỏe của người bệnh được chú trọng, giúp người điều dưỡng cụ thể hóa việc chăm sóc cho từng cá nhân Điều này thúc đẩy sự tham gia, hợp tác và tính độc lập của người bệnh trong quá trình chăm sóc bản thân, góp phần quan trọng vào việc tạo ra kết quả tích cực trong chăm sóc sức khỏe.
Thực hành chăm sóc theo qui trình điều dưỡng nâng cao khả năng tư duy, ra quyết định và giải quyết vấn đề của người điều dưỡng, từ đó cải thiện kết quả chăm sóc và đánh giá hiệu quả Điều này giúp tránh những sai lầm và bỏ sót các vấn đề sức khỏe trong quá trình chăm sóc bệnh nhân, gia đình và cộng đồng.
1.1.3 Vận dụng các bước của qui trình Điều dưỡng [3]
Nhận định trong qui trình điều dưỡng là bước đầu tiên, nơi người điều dưỡng thu thập và sắp xếp thông tin về người bệnh.
Để nhận diện các vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc tiềm ẩn của người bệnh, cần thu thập 4 thông tin/dữ liệu quan trọng liên quan đến sức khỏe của họ Nhận định là bước thiết yếu trong quy trình điều dưỡng, từ đó hình thành kế hoạch chăm sóc tổng thể và toàn diện Nếu thông tin nhận định không chính xác, sẽ dẫn đến việc xác định sai các vấn đề sức khỏe và lựa chọn can thiệp không phù hợp, gây khó khăn trong việc đạt được kết quả chăm sóc mong muốn Quá trình thu thập dữ liệu từ người bệnh diễn ra liên tục, bắt đầu từ những tiếp xúc đầu tiên của nhân viên điều dưỡng và kéo dài cho đến khi không còn cần thiết phải chăm sóc.
Hai loại dữ liệu cơ bản được thu thập qua nhận định người bệnh bao gồm tiền sử và dữ liệu hiện tại Tiền sử cung cấp thông tin về các bệnh đã mắc, phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ, các lần nằm viện trước và các yếu tố văn hóa, tín ngưỡng Dữ liệu hiện tại được lấy từ kết quả khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn, quan sát, khám thực thể và xét nghiệm, với sự thay đổi tùy thuộc vào tình trạng và nhu cầu của bệnh nhân Trong trường hợp khẩn cấp, việc thu thập dữ liệu cần tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên như dấu hiệu hô hấp, tuần hoàn, mất máu và các cơn đau nghiêm trọng cần được xử lý ngay lập tức.
Khi dữ liệu người bệnh được thu thập và xác định tính tin cậy, việc sắp xếp và phân tích hợp lý là cần thiết để xác định các vấn đề sức khỏe Những sai lầm thường gặp trong nhận định có thể xuất phát từ việc thu thập dữ liệu không chính xác hoặc không đầy đủ, lý giải dữ liệu không phù hợp, chỉ dựa vào một gợi ý, hoặc thiếu kiến thức và kinh nghiệm lâm sàng.
Nursing diagnosis is the second step following the assessment phase in the nursing process According to the North American Nursing Diagnosis Association International (NANDA-I), a nursing diagnosis is defined as a clinical judgment about individual, family, or community responses to actual or potential health problems or life processes.
Các phán quyết lâm sàng liên quan đến sự đáp ứng và trải nghiệm của cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng đối với các vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc tiềm ẩn Chẩn đoán điều dưỡng được xây dựng dựa trên dữ liệu thu thập trong quá trình đánh giá bệnh nhân, từ đó cung cấp nền tảng cho việc lựa chọn các can thiệp và biện pháp chăm sóc thích hợp, cũng như xác định kết quả chăm sóc.
Theo NANDA-I và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận, chẩn đoán điều dưỡng được chia thành bốn loại chính: chẩn đoán hiện tại, chẩn đoán nguy cơ, chẩn đoán triển vọng sức khỏe và chẩn đoán hội chứng Mỗi loại chẩn đoán này có những đặc trưng riêng, giúp điều dưỡng viên xác định và lập kế hoạch chăm sóc phù hợp cho bệnh nhân.
Chẩn đoán hiện tại là phán quyết lâm sàng dựa trên những trải nghiệm và đáp ứng của con người đối với tình trạng sức khỏe hiện tại của cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng Nó được xác định từ ít nhất hai dấu hiệu hoặc triệu chứng đang diễn ra.
Chẩn đoán nguy cơ là quá trình mô tả các phản ứng của con người đối với tình trạng sức khỏe hoặc quá trình sống của cá nhân, gia đình, hoặc cộng đồng Quá trình này được hỗ trợ bởi các yếu tố nguy cơ, những yếu tố làm tăng khả năng bị tổn thương.
Chẩn đoán triển vọng sức khỏe là một quyết định lâm sàng phản ánh động cơ và mong muốn của cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng trong việc nâng cao sức khỏe Nó thể hiện sự sẵn sàng thực hiện các hành vi sức khỏe cụ thể nhằm hiện thực hóa tiềm năng sức khỏe con người và có thể áp dụng cho mọi tình trạng sức khỏe.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPMPTCĐ) vẫn đứng thứ hai trong số 10 nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu vào năm 2010 Trung bình hàng năm, có khoảng 5,6 triệu ca mắc viêm phổi cộng đồng, trong đó 1,1 triệu ca cần nhập viện điều trị Theo dữ liệu từ Hội Bệnh Nhiễm trùng và Hội Lồng ngực Mỹ năm 2007, tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân viêm phổi không điều trị tại bệnh viện là từ 1-5%, trong khi ở bệnh nhân viêm phổi nặng, tỷ lệ này có thể lên tới 40% Ở châu Âu, tỷ lệ mắc VPMPTCĐ dao động từ 1,6-2,6/1000 dân/năm ở Tây Ban Nha, 4,7/1000 dân/năm ở Phần Lan và 9/1000 dân/năm ở Anh, với tỷ lệ cao nhất ở trẻ em và người cao tuổi Nghiên cứu tại Phần Lan cho thấy tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi mắc viêm phổi là 36/1000 dân, giảm xuống 4,4/1000 dân ở độ tuổi 15-29 và tăng lên 34,2/1000 dân ở độ tuổi trên 74 Tại Mỹ, hàng năm có khoảng 4-5 triệu trường hợp mắc viêm phổi cộng đồng.
Viêm phổi cộng đồng là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, với khoảng 45.000 ca tử vong hàng năm tại châu Âu Tại Pháp, Đức, Ý và Anh, có từ 1-3 triệu trường hợp viêm phổi cộng đồng mỗi năm, trong đó 21-51% cần nhập viện Tỷ lệ tử vong do viêm phổi thay đổi giữa các quốc gia, với Canada là 16%, Thụy Điển 8%, Anh 13% và Tây Ban Nha 20% Tần suất mắc bệnh dao động từ 2,6-16,8 ca/1.000 dân mỗi năm, với tỷ lệ tử vong từ 15-30% ở bệnh nhân nhập viện và 1-5% ở bệnh nhân không nhập viện Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 65 tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ 0-4 tuổi là 12-18/1.000 và ở người trên 65 tuổi là 16,1/1.000 Ngoài ra, viêm phổi xảy ra nhiều hơn ở người da đen so với người da trắng, và tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
Trong những tháng mùa đông và mùa dịch cúm, tỷ lệ mắc viêm phổi thường gia tăng Gần đây, dịch tễ học của viêm phổi đã thay đổi đáng kể do các yếu tố như thay đổi dân số, điều kiện kinh tế và ô nhiễm môi trường Biến đổi khí hậu và các bệnh lý nền như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, đái tháo đường, suy thận mạn, bệnh lý gan mạn và suy giảm miễn dịch cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh Sự xuất hiện của các tác nhân gây viêm phổi mới và sự thay đổi độ nhạy cảm của các vi khuẩn như Streptococcus pneumonia, Haemophilus influenzae và Staphylococcus aureus là những yếu tố quan trọng cần lưu ý Nghiên cứu của Miyashita và cộng sự cho thấy những bệnh nhân trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn do mắc các bệnh mạn tính kèm theo.
Trong một nghiên cứu về dịch tễ học, 124 người bệnh nhập viện cho thấy 64% mắc các bệnh mạn tính về đường hô hấp, 32% bị đái tháo đường, trong khi phần còn lại có nguyên nhân khác Tỷ lệ mắc bệnh ở lứa tuổi này là 23,67/1000 dân, nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý đến đặc điểm sức khỏe của người bệnh.
Một nghiên cứu tại New York đã chỉ ra rằng tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi ở người lao động từ 18-64 tuổi là 10,6/1000 dân, với chi phí điều trị trung bình lên tới 20,961 đô la cho mỗi ca Do đây là nhóm tuổi lao động, việc triển khai các chiến dịch phòng chống và tuyên truyền về viêm phổi là cần thiết để đạt hiệu quả cao trong công tác bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Một nghiên cứu hồi cứu tại Nhật Bản về viêm phổi nặng đã xác định các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh, góp phần quan trọng trong điều trị Nghiên cứu được thực hiện tại các cơ sở chăm sóc y tế đặc biệt, với 290 bệnh nhân có độ tuổi trung bình 64±16, trong đó tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới Kết quả cho thấy 24% bệnh nhân có vi khuẩn được phân lập, chủ yếu là Streptococcus pneumonia (57%) Trong số này, 45% bệnh nhân cần hỗ trợ thông khí nhân tạo và có 29% tỷ lệ tử vong Việc phân tầng yếu tố nguy cơ và xác định nguyên nhân gây bệnh có ý nghĩa lớn trong việc điều trị thành công viêm phổi cộng đồng.
1.2.2 Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam Ở Việt Nam, viêm phổi chiếm 12% trong số các bệnh về phổi (Chu Văn Ý), tỷ lệ bệnh nhân viêm phổi điều trị tại khoa Hô Hấp, bệnh viện Bạch Mai giai đoạn 1996-2000 là 9,57%, đứng hàng thứ tư trong số các bệnh hô hấp điều trị tại khoa Trong số 3606 bệnh nhân điều trị tại khoa hô hấp bệnh viện Bạch Mai từ 1996
Năm 2000, viêm phổi đã ghi nhận 345 bệnh nhân, chiếm 9,57%, đứng thứ tư trong các nguyên nhân gây tử vong Tại Bệnh viện Bạch Mai, trước năm 1985, tỷ lệ viêm phổi do vi khuẩn chiếm 12% trong các bệnh về phổi Ở khoa hô hấp Học viện Quân y 103, viêm phổi chiếm từ 1/5 đến 1/4 số bệnh nhân tại khoa phổi.
Tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2004 ghi nhận 710 trường hợp viêm phổi trong tổng số 29,353 bệnh nhân nhập viện, chiếm tỷ lệ 1,4% Trong số đó, có 44 ca tử vong do viêm phổi, tương đương 14,8% tổng số ca tử vong Nghiên cứu về viêm phổi tại bệnh viện tập trung vào sự đề kháng của vi khuẩn và đặc điểm của chúng Năm 2005-2006, tác giả Lê Tiến Dũng đã khảo sát sự đề kháng in vitro của vi khuẩn gây viêm phổi và phát hiện hiện tượng kháng thuốc lớn, đặc biệt với kháng sinh beta lactam và cephalosporin Năm 2011, Ngô Quý Châu và cộng sự phát hiện vi khuẩn còn kháng thêm với nhóm kháng sinh meropenem và imipenem, với tỷ lệ kháng tương ứng là 18% và 8%.
Nghiên cứu của tác giả Trần Ngọc tại bệnh viện Chợ Rẫy, Thành Phố Hồ Chí Minh, cho thấy 80,5% bệnh nhân viêm phổi được điều trị thành công, trong khi 11,1% tử vong do bệnh tiến triển nặng Thời gian điều trị chủ yếu từ 6-10 ngày (40,1%), 11-14 ngày (22,2%), và trên 15 ngày (13,9%) Đáng chú ý, 70,8% bệnh nhân được điều trị bằng một loại kháng sinh, trong khi 29,2% sử dụng kết hợp hai loại Các kháng sinh cephalosporine được sử dụng phổ biến nhất (78,3%), tiếp theo là macrolides và nhóm quillone Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải tối ưu hóa phác đồ điều trị.
THỰC TRẠNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM PHỔI
Thông tin chung về Bệnh viện Phổi Thanh Hóa
Hình 2.1 Sơ đồ tổng thể Bệnh viện Phổi Thanh Hóa
Bệnh viện Phổi Thanh Hóa là bệnh viện chuyên khoa hạng I trực thuộc tỉnh, nằm trên địa bàn Phường Quảng Thịnh- Thành phố Thanh Hóa- tỉnh Thanh Hóa, là
Bệnh viện chuyên ngành Lao và các bệnh về Phổi có quy mô 500 giường bệnh, bao gồm 23 khoa và phòng Tổng số cán bộ làm việc tại bệnh viện là 230 người.
Khoa Nội 2 đã trải qua nhiều năm hoạt động và có sự phát triển tích cực về năng lực chuyên môn, nghiệp vụ, góp phần vào sự phát triển chung của bệnh viện.
Khoa Nội 2 tại tỉnh Thanh Hóa đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân, không chỉ trong tỉnh mà còn ở các vùng lân cận Với nhiệm vụ khám ngoại trú và chẩn đoán, điều trị nội trú, khoa có tổng cộng 16 cán bộ viên chức, bao gồm 3 bác sĩ và 13 điều dưỡng, tất cả đều trực tiếp tham gia vào công tác chăm sóc sức khỏe cho người bệnh.
Khoa có 2 trình độ đại học và 11 trình độ cao đẳng, với 80 giường bệnh được chia thành 20 phòng bệnh chuyên khoa Hàng tháng, khoa tiếp nhận khoảng 200-250 bệnh nhân điều trị, trong đó số bệnh nhân viêm phổi dao động từ 40 đến 80 người.
1 Ths: Nguyễn Hữu Tài 1.CNCĐ: Trương Hữu Lâm
2.Bs: Bùi Thị Thảo 2.CNCĐ: Nguyễn Thị Hợp
3 Bs: Nguyễn Thị Xoan 3 CNCĐ :Phạm Thị Nguyên
4.Bs: Nguyễn Văn Dũng 4.CNCĐ: Nguyễn Thị Sinh
5.BS: Nguyễn Thu Trang 5.CNCĐ: Hoàng Ngọc Thắng
6.CNCĐ: Nguyễn Thị Ngoan 7.CNCĐ:.Nguyễn Thị Thơm 8.CNCĐ;.Lê Thị Hống
9 CNCĐ:.Lê Thị Hải Anh
10 CNCĐ: Phạm Ngân Hồng 11.CNCĐ: Nguyễn Vân Anh 12.CNĐH : Lê Thị Minh Thu 13.CNĐD Nguyễn Thị Thu Giang
Hình 2.2 Sơ đồ tổ chức Khoa Nội – Bệnh viện Phổi Thanh Hóa
BÁC SĨ TRƯỞNG KHOA Ths Nguyễn Hữu Tài ĐIỀU DƯỠNG TRƯỞNG CNĐD Nguyễn Thị Thu Giang BÁC SĨ
Hình 2.3 Ảnh nhân viên y tế của khoa Nội 2
Thực trạng công tác chăm sóc người bệnh viêm phổi của điều dưỡng tại
Từ ngày 01/06/2021 đến 01/07/2021, các điều dưỡng tại Khoa Nội Bệnh viện Phổi Thanh Hóa đã thực hiện công tác chăm sóc cho hơn 50 bệnh nhân viêm phổi Công tác này được thực hiện trực tiếp bởi đội ngũ điều dưỡng của khoa Để phản ánh thực trạng chăm sóc bệnh nhân viêm phổi, cần đánh giá những kiến thức cần thiết của các điều dưỡng trong việc chăm sóc người bệnh.
Các hoạt động chăm sóc bệnh nhân viêm phổi của điều dưỡng được ghi nhận thông qua bảng kiểm (Phụ lục 2) Tất cả các điều dưỡng tham gia nghiên cứu đều đồng ý tham gia một cách tự nguyện.
Nhập và xử lý số liệu trên phần mềm SPSS 16.0, kết quả được phân tích và trình bày bằng các bảng và biểu đồ, cụ thể như sau:
2.2.1 Đặc điểm chung của điều dưỡng tham gia chăm sóc người bệnh
Tổng số 13 điều dưỡng tham gia vào nghiên cứu, nam (02) chiếm tỷ lệ 15,4% và 11 điều dưỡng nữ chiếm tỉ lệ 84,6% 02 điều dưỡng có có trình độ đại học chiếm 15,4%
23 và 11 có trình cao đẳng chiếm ,6% Về thâm niên công tác có 80% có từ 5 năm công tác trở lên, có 20% điều dưỡng có thâm niên công tác dưới 5 năm
2.2.2 Kiến thức của Điều dưỡng về chăm sóc người bệnh viêm phổi
Bảng 2.1 Kiến thức về các lĩnh vực chăm sóc người bệnh viêm phổi Các lĩnh vực kiến thức
Tần số Tỷ lệ trả lời đúng
Kiến thức về nhiệm vụ của điều dưỡng 5 38,5 %
Kiến thức về nguyên tắc chăm sóc điều dưỡng 12 92.3 % Kiến thức về khái niệm về bệnh viêm phổi 13 100 % Kiến thức về nội dung nhận định người bệnh viêm phổi
Kiến thức về chẩn đoán điều dưỡng đúng trên người bệnh viêm phổi
Kiến thức về các chăm sóc cơ bản cho người bệnh viêm phổi
Kiến thức về thực hiện y lệnh khi chăm sóc người bệnh viêm phổi
Kiến thức vê các theo dõi cơ bản của điều dưỡng khi chăm sóc người bệnh viêm phổi
Kiến thức về nội dung giáo dục sức khỏe trên người bệnh viêm phổi
Kiến thức về nội dung cần đánh giá khi chăm sóc người bệnh viêm phổi
Điều dưỡng đã thể hiện kiến thức vững vàng về chăm sóc bệnh nhân viêm phổi, với tỷ lệ trả lời đúng đạt 92,3% về nguyên tắc chăm sóc, 84,5% về các chăm sóc cơ bản, và 76,9% trong việc thực hiện y lệnh Ngoài ra, tỷ lệ kiến thức về giáo dục sức khỏe cũng đạt 84,5%, trong khi kiến thức cần đánh giá trong chăm sóc bệnh nhân viêm phổi đạt 92,3% Đặc biệt, kiến thức về theo dõi cơ bản và khái niệm bệnh viêm phổi đạt tỷ lệ 100%.
Chỉ có 38,5% điều dưỡng nắm vững 24 thức về nhiệm vụ của mình, trong khi kiến thức về nhận định và chẩn đoán điều dưỡng cho bệnh nhân viêm phổi chỉ đạt 53,8%.
2.2.3 Kiến thức chung của Điều dưỡng về chăm sóc người bệnh viêm phổi
Biểu đồ 2.1 Kiến thức của điều dưỡng về chăm sóc người bệnh viêm phổi Nhận xét:
Kiến thức của điều dưỡng tại khoa Nội về chăm sóc người bệnh viêm phổi tương đối tốt Cụ thể:
- 11/13(chiếm tỷ lệ 84,7%) điều dưỡng có kiến thức “tốt” về chăm sóc người bệnh viêm phổi
- 1/13 (chiếm tỷ lệ 7,7%) điều dưỡng có kiến thức “đạt” về chăm sóc người bệnh viêm phổi
- 1/13 (chiếm tỷ lệ 7,7%) điều dưỡng có kiến thức “chưa đạt” về chăm sóc người bệnh viêm phổi
2.2.4 Đặc điểm của người bệnh viêm phổi được chăm sóc tại Khoa Nội 2
Bảng 2.2 Phân bố người bệnh được chăm sóc theo tuổi và giới
Trong nghiên cứu tại khoa Nội 2, bảng 2.2 cho thấy trong số 50 bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị viêm phổi, tỷ lệ nam giới chiếm 66% và nữ giới chiếm 34% Đối với độ tuổi, bệnh nhân dưới 45 tuổi chiếm 10%, nhóm từ 45 đến 60 tuổi chiếm 30%, trong khi đó, nhóm trên 60 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất với 60%.
Bảng 2.3 Biểu hiện lâm sàng cơ năng của người bệnh khi vào khoa điều trị
Biểu hiện Số người bệnh Tỷ lệ %
Có đồng thời 2 triệu chứng trên 43 86,0
Có đồng thời 3 triệu chứng trên 35 70,0
Có cả 4 triệu chứng trên 25 50,0
Kết quả thống kê cho thấy, 80% người bệnh có biểu hiện khó thở, trong khi 90% gặp phải triệu chứng ho Đau ngực xuất hiện ở 70% bệnh nhân, và 40% có biểu hiện sốt Đặc biệt, 86% bệnh nhân có hai triệu chứng cùng lúc, 70% có ba triệu chứng, và 50% bệnh nhân đồng thời gặp cả bốn triệu chứng: khó thở, ho, sốt và đau ngực.
Bảng 2.4 Phân loại mức độ khó thở của NB khi vào Khoa (nP)
Mức độ khó thở Số người bệnh Tỷ lệ %
Nhẹ (nhịp thở bình thường) 8 16,0
Kết quả từ bảng 2.3 cho thấy, trong tổng số bệnh nhân, 8 người (chiếm 16%) có mức độ khó thở nhẹ với nhịp thở bình thường 12 bệnh nhân (24%) gặp khó thở ở mức độ trung bình, trong khi 20 bệnh nhân (40%) có khó thở nặng Cuối cùng, 10 bệnh nhân (20%) trải qua mức độ khó thở rất nặng.
Bảng 2.5 Mức độ bệnh dựa trên thông số SPO2 (nP)
SPO2(mmHg) Số người bệnh Tỷ lệ %
Thống kê cho thấy trong 50 người bệnh nhập khoa điều trị có 7 người bệnh chỉ số SPO2 ở mức độ nhẹ chiếm 14,0%, 20 người bệnh ở mức độ trung bình chiếm 40%
15 người bệnh ở mức độ khó thở nặng chiếm 30,0% và 8 bệnh nhân có mức độ khó thở rất nặng chiếm16,0%
2.2.5 Thực hành chăm sóc 50 người bệnh viêm phổi của điều dưỡng
Bảng 2.6 Đánh giá việc nhận định, theo dõi, đánh giá NB viêm phổi của điều dưỡng Thực hiện nhận định, thăm khám người bệnh hàng ngày
Người bệnh được chăm sóc
Thực hiện không đầy đủ 20 40,0
Thực hiện không đầy đủ 0 0
Qua bảng trên cho thấy:100% người bệnh được điều dưỡng nhận định, theo dõi, đánh giá tình trạng trong thời gian nằm điều trị tại bệnh viện, tuy nhiên:
- Chỉ có 60% người bệnh được điều dưỡng nhận định, theo dõi, đánh giá thường xuyên, đầy đủ
- Còn 40% người bệnh được điều dưỡng thực hiện không đầy đủ việc theo dõi, đánh giá tình trạng trong thời gian nằm viện
Bảng 2.7 Đánh giá việc thực hiện các biện pháp lưu thông đường thở của điều dưỡng cho người bệnh viêm phổi Thực hiện các biện pháp lưu thông
Người bệnh được chăm sóc
Thực hiện không đầy đủ 3 6,0
Nhận xét: 100% người bệnh được điều dưỡng thực hiện các biện pháp lưu thông đường thở, trong đó:
- 82% người bệnh được ĐD thực hiện đầy đủ các biện pháp lưu thông đường thở
- 18% người bệnh được ĐD thực hiện không đầy đủ các biện pháp lưu thông đường thở
Bảng 2.8 trình bày đánh giá việc sử dụng thuốc cho người bệnh viêm phổi từ phía điều dưỡng Việc theo dõi và đánh giá sử dụng thuốc cho người bệnh được thực hiện thường xuyên, với số lượng và tỷ lệ phần trăm cụ thể.
Thực hiện không đầy đủ 0 0,0
Nhận xét: 100% người bệnh được điều dưỡng thực hiện đúng đủ việc sử dụng thuốc cho người bệnh đúng y lệnh
Hình 2.4 Minh họa hoạt động chăm sóc theo dõi sử dụng thuốc cho NB viêm phổi tại Khoa Nội Bệnh viện Phổi Thanh Hóa
Bảng 2.9 trình bày đánh giá việc điều dưỡng áp dụng các biện pháp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân Việc sử dụng các phương pháp này không chỉ giúp cải thiện tình trạng sức khỏe mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi hiệu quả cho người bệnh.
Người bệnh được chăm sóc
Thực hiện không đầy đủ 8 6,0
- Có 64% người bệnh được điều dưỡng thực hiện đầy đủ việc sử dụng biện pháp vật lý trị liệu, phục hồi chức năng hô hấp
- Có 36,0% NB điều dưỡng thực hiện không đầy đủ việc sử dụng biện pháp vật lý trị liệu, phục hồi chức năng hô hấp
- Không có người bệnh nào điều dưỡng không thực hiện biện pháp vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
Hình 2.5 Minh họa chăm sóc vỗ rung ngực cho NB viêm phổi tại Khoa Nội
Bệnh viện Phổi Thanh Hóa
Bảng 2.10 Hướng dẫn người bệnh cách vệ sinh khi ho và khạc đờm Hướng dẫn người bệnh cách vệ sinh ho, khạc đờm
Người bệnh được chăm sóc
Không thực hiện đầy đủ 10 20,0
Theo bảng thống kê, 80% bệnh nhân được điều dưỡng hướng dẫn cách vệ sinh khi ho và khạc đờm đúng cách, trong khi 20% bệnh nhân không nhận được hướng dẫn vệ sinh răng miệng phù hợp Đáng chú ý, không có bệnh nhân nào thiếu sự hướng dẫn về chế độ ăn uống theo bệnh lý hoặc không được cung cấp suất ăn khi có nhu cầu.
Bảng 2.11 Hướng dẫn người bệnh cách vệ sinh răng miệng đúng cách
Hướng dẫn người bệnh cách vệ sinh răng miệng đúng cách
Người bệnh được chăm sóc
Không thực hiện đầy đủ 10 20,0
Kết quả khảo sát cho thấy chỉ có 20% bệnh nhân (NB) được điều dưỡng (ĐD) hướng dẫn cách vệ sinh răng miệng đúng cách, trong khi 20% bệnh nhân không nhận được sự hướng dẫn này Đáng chú ý, có tới 60% bệnh nhân không được điều dưỡng cung cấp thông tin về chế độ vệ sinh răng miệng đúng cách.
Bảng 2.12 Hướng dẫn người bệnh chế độ ăn phù hợp
Hướng dẫn người bệnh chế độ ăn phù hợp
Người bệnh được chăm sóc
Không thực hiện đầy đủ 8 16,0
Kết quả thống kê cho thấy, 80% bệnh nhân được điều dưỡng hướng dẫn chế độ ăn phù hợp với bệnh lý, giúp nâng cao thể trạng và tăng cường sức đề kháng Tuy nhiên, 16% bệnh nhân không nhận được sự hướng dẫn đầy đủ về chế độ ăn hợp lý cho tình trạng bệnh của họ, trong khi chỉ có 4% bệnh nhân được hỗ trợ tốt nhất.
NB được thống kê không được điều dưỡng hướng dẫn chế độ ăn uống hợp lý, nâng cao thể trạng
Hướng dẫn người bệnh thực hiện các hoạt động hàng ngày dựa trên tình trạng bệnh của họ là rất quan trọng Việc luyện tập này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn tăng cường khả năng tự chăm sóc bản thân Bảng 2.13 cung cấp các chỉ dẫn cụ thể để người bệnh có thể áp dụng phù hợp với tình hình sức khỏe của mình.
Người bệnh được chăm sóc
Không thực hiện đầy đủ 17 34,0
Kết quả thống kê cho thấy chỉ 36% bệnh nhân được điều dưỡng hướng dẫn đầy đủ về chế độ luyện tập hàng ngày, trong khi 34% bệnh nhân không nhận được hướng dẫn đầy đủ và có đến 30% bệnh nhân hoàn toàn không được điều dưỡng hướng dẫn.
Bảng 2.14 Quan tâm, động viên an ủi người bệnh yên tâm điều trị
Quan tâm, động viên an ủi người bệnh yên tâm điều trị
Người bệnh được chăm sóc
Không thực hiện đầy đủ 0 0,0
Nhận xét: Kết quả thống kê cho thấy có 100% người bệnh được quan tâm động viên an ủi người bệnh và yên tâm điều trị
Bảng 2.15 Tư vấn người bệnh không hút thuốc lá, thuốc lào, không uống chất kích thích và cách phòng bệnh khi ra viện
Tư vấn NB Người bệnh được chăm sóc
Không thực hiện đầy đủ 0 0,0
Tất cả bệnh nhân đều được tư vấn đầy đủ về việc không hút thuốc lá, thuốc lào, không sử dụng chất kích thích và các biện pháp phòng bệnh khi ra viện Không có bệnh nhân nào bỏ qua việc được thông tin về các yếu tố nguy cơ gây bệnh và cách phòng ngừa hiệu quả.
Hình 2.6 Minh họa buổi tư vấn, truyền thông giáo dục sức khỏe cho NB viêm phổi tại Bệnh viện Phổi Thanh Hóa
BÀN LUẬN
Kiến thức chung của điều dưỡng về chăm sóc người bệnh viêm phổi
Đa số điều dưỡng trong khoa có kiến thức tốt về chăm sóc bệnh nhân viêm phổi, với tỷ lệ đạt khoảng 84,7% Trong số đó, 7,7% có kiến thức đạt và 7,7% chưa đạt, cho thấy sự tương quan giữa thâm niên công tác và kiến thức chăm sóc Đặc biệt, trong nhóm điều dưỡng có dưới năm năm kinh nghiệm, tỷ lệ kiến thức đạt và chưa đạt đều là 7,7% Mặc dù chỉ có 15,4% điều dưỡng đạt chuẩn bằng cử nhân đại học, nhưng chất lượng kiến thức chăm sóc bệnh nhân viêm phổi vẫn cao Điều này phản ánh sự nỗ lực của điều dưỡng trong việc nâng cao kiến thức nghề nghiệp Tuy nhiên, kiến thức chăm sóc bệnh nhân viêm phổi vẫn chưa đồng đều ở các lĩnh vực cụ thể.
Kiến thức về bệnh viêm phổi và các theo dõi cơ bản của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh viêm phổi được đánh giá cao với tỷ lệ trả lời đúng đạt 100% Điều dưỡng cũng nắm vững nguyên tắc chăm sóc chung và các nội dung đánh giá khi chăm sóc bệnh nhân Tuy nhiên, chỉ có 38,5% điều dưỡng trả lời đúng về nhiệm vụ của mình, với 12 nhiệm vụ được quy định trong hướng dẫn của Bộ Y tế Hầu hết điều dưỡng chỉ nhận biết 3 nhiệm vụ, trong khi các nhiệm vụ quan trọng như tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe, chăm sóc vệ sinh cá nhân và chăm sóc dinh dưỡng cần được chú trọng hơn.
Chăm sóc phục hồi chức năng và người bệnh có chỉ định phẫu thuật là nhiệm vụ quan trọng trong lĩnh vực điều dưỡng Điều dưỡng cần chú trọng đến việc chăm sóc người bệnh giai đoạn hấp hối và người bệnh tử vong, thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng, theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe để đảm bảo an toàn và phòng ngừa sai sót chuyên môn Tuy nhiên, kết quả thống kê cho thấy điều dưỡng chưa cập nhật đầy đủ thông tin ngoài chuyên môn, đặc biệt là các quy định và hướng dẫn của ngành, dẫn đến tỷ lệ trả lời đúng về nhiệm vụ chăm sóc người bệnh chưa cao.
Kiến thức về việc nhận định người bệnh viêm phổi của điều dưỡng chỉ đạt 53,8% đúng, cho thấy sự thiếu chú trọng trong khâu chăm sóc bệnh nhân Điều này đặc biệt đáng lưu ý vì nhận định là bước đầu tiên trong quy trình chăm sóc người bệnh của điều dưỡng Thói quen nghề nghiệp hiện tại cho thấy điều dưỡng vẫn chủ yếu dựa vào bác sĩ trong việc thăm khám và nhận định, dẫn đến việc vai trò độc lập của điều dưỡng chưa được nâng cao Đặc biệt, với số lượng lớn điều dưỡng trình độ cao đẳng, việc thiếu kiến thức khoa học và đúng đắn về nhận định bệnh nhân viêm phổi đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng chăm sóc.
Kiến thức chẩn đoán điều dưỡng cho bệnh nhân viêm phổi còn hạn chế, với chỉ 53,8% điều dưỡng trả lời đúng.
Nhiều điều dưỡng hiện nay gặp khó khăn trong việc phân biệt các chẩn đoán điều dưỡng do thiếu tiếp xúc trong thực hành chăm sóc bệnh nhân Thực tế cho thấy, trong hồ sơ bệnh án không yêu cầu điều dưỡng phải đưa ra chẩn đoán của mình, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các chẩn đoán Việc này cần được cải thiện để nâng cao chất lượng chăm sóc và đảm bảo sự chính xác trong chẩn đoán điều dưỡng.
Ngược lại với kiến thức lý thuyết, điều dưỡng viên thường có khả năng cao trong việc thực hành chăm sóc cơ bản, theo dõi và đánh giá tình trạng bệnh nhân Những nhiệm vụ này là phần quan trọng trong công việc hàng ngày của họ, giúp đảm bảo sự chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.
Trong một cuộc khảo sát, 34 bệnh nhân viêm phổi đã thực hiện các y lệnh và theo dõi cơ bản, đồng thời nhận được giáo dục sức khỏe từ đội ngũ điều dưỡng, cho thấy kết quả trả lời rất tốt.
Đặc điểm của người bệnh viêm phổi được chăm sóc tại Khoa Nội 2
Hơn 60% bệnh nhân điều trị viêm phổi tại khoa nội là những người trên 60 tuổi, đối tượng này thường có sức đề kháng và miễn dịch yếu hơn Họ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và có nguy cơ mắc các bệnh lý đồng thời, dẫn đến tỷ lệ nhập viện điều trị viêm phổi cao hơn so với những người dưới 45 tuổi.
Người bệnh viêm phổi thường có biểu hiện khó thở và ho, với tỷ lệ lên đến 80% và 90% ở các mức độ khác nhau Đánh giá tình trạng khó thở rất quan trọng, đặc biệt là việc đếm nhịp thở trong một phút, vì tần số nhịp thở tỷ lệ thuận với tình trạng suy hô hấp Khoảng 40% người bệnh gặp khó thở nặng, với tần suất trung bình từ 26-30 nhịp thở/phút, trong khi 20% có mức độ rất nặng Sự phân bổ này có thể liên quan đến tâm lý người bệnh trong thời gian đại dịch Covid, khi mà chỉ những trường hợp nặng và rất nặng mới thực sự cần chăm sóc y tế kịp thời.
Mức độ bệnh được xác định qua chỉ số SPO2 phù hợp với mức độ khó thở, như đã nêu trong Bảng 2.3 SPO2 đánh giá độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi, là phương pháp đơn giản cho kết quả nhanh chóng và hữu ích trong việc theo dõi tình trạng suy hô hấp của bệnh nhân Việc phân loại mức độ nặng của bệnh giúp xác định phương pháp điều trị và chăm sóc phù hợp, từ đó nhanh chóng cải thiện tình trạng thiếu oxy trong máu cho bệnh nhân một cách hiệu quả.
Một số ưu điểm và tồn tại trong công tác chăm sóc người bệnh viêm phổi 34 3.4 Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc của ĐD cho NB viêm phổi
Khảo sát tại Khoa Nội Bệnh viện Phổi Thanh Hóa cho thấy rằng công tác chăm sóc bệnh nhân viêm phổi được thực hiện tương đối tốt Ngay khi nhập viện, bệnh nhân được tiếp đón nồng nhiệt và trong suốt thời gian điều trị, họ nhận được sự chăm sóc tận tình Khi ra viện, bệnh nhân cũng được dặn dò chu đáo để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.
35 bệnh viêm phổi việc thực hiện chăm sóc, theo dõi được đảm bảo liên tục, sát với tình trạng bệnh lý Cụ thể:
Người bệnh gặp khó khăn trong việc thở do co thắt phế quản và tăng tiết đờm cần được điều dưỡng theo dõi sát sao Việc đánh giá mức độ khó thở và thiếu oxy được thực hiện thường xuyên, đồng thời chăm sóc để cải thiện thông khí phổi Các điều dưỡng viên thực hiện đầy đủ các biện pháp lưu thông đường thở với tỷ lệ 94%, và 100% điều dưỡng đảm bảo sử dụng thuốc đúng cách Họ cũng theo dõi tần số thở, quan sát tình trạng da, niêm mạc, môi và các đầu chi, đồng thời hướng dẫn người bệnh nằm tư thế dẫn lưu trong môi trường bệnh sạch sẽ Việc thực hiện thở sâu, dẫn lưu tư thế và theo dõi tác dụng phụ của thuốc được 68% người bệnh được điều dưỡng nhận định, theo dõi và đánh giá thường xuyên, đầy đủ.
Khả năng làm sạch đường hô hấp của bệnh nhân thường không hiệu quả, vì vậy điều dưỡng đã hướng dẫn bệnh nhân uống nhiều nước ấm, thực hiện dẫn lưu đờm theo tư thế, kết hợp với vỗ rung lồng ngực, ho có hiệu quả hoặc hút đờm dãi khi cần thiết Đáng chú ý, 80% bệnh nhân đã được điều dưỡng thực hiện đầy đủ các biện pháp lưu thông đường thở, đảm bảo chăm sóc tốt thông qua các phương pháp vật lý trị liệu và phục hồi chức năng hô hấp.
Người bệnh nhiễm khuẩn đường thở do tăng tiết dịch phế quản cần được hướng dẫn về cách vệ sinh ho và khạc đờm, với tỷ lệ thực hiện đạt 70% Đồng thời, việc xét nghiệm vi khuẩn và làm kháng sinh đồ cũng được thực hiện đầy đủ, tuân thủ y lệnh thuốc theo quy định.
Nhân viên y tế không chỉ chăm sóc y tế cho bệnh nhân mà còn tư vấn chế độ ăn uống phù hợp với bệnh lý, nhằm đảm bảo dinh dưỡng hợp lý để tăng cường sức đề kháng và cải thiện tình trạng gầy yếu do suy dinh dưỡng, đặc biệt là trong trường hợp bệnh viêm phổi Họ cũng chú trọng tư vấn về việc không hút thuốc lá, thuốc lào, và cách phòng bệnh trước khi bệnh nhân ra viện, điều này được bệnh nhân đánh giá cao Trong suốt quá trình điều trị, nhân viên y tế luôn quan tâm và động viên bệnh nhân, giúp họ yên tâm hơn trong quá trình điều trị.
Từ tháng 6 đến tháng 7, mặc dù lưu lượng bệnh nhân không cao, nhưng hầu hết đều có tình trạng sức khỏe nặng, tạo áp lực lớn cho đội ngũ điều dưỡng Trong bối cảnh này, vai trò chủ động và trách nhiệm của điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhân là rất cần thiết Tuy nhiên, việc hỗ trợ bệnh nhân thực hiện các động tác cải thiện tình trạng thông khí phổi vẫn chưa được chú trọng đầy đủ Điều dưỡng cần tập trung hơn vào việc hướng dẫn bệnh nhân luyện tập các hoạt động hàng ngày, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân nặng Thực tế cho thấy, việc chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân cần được ưu tiên hơn là chỉ tập trung vào các đánh giá và theo dõi tình trạng sức khỏe Ngoài ra, việc hướng dẫn vệ sinh răng miệng đúng cách cũng chưa được chú trọng, với khoảng 20% điều dưỡng viên không quan tâm đến vấn đề này Công tác nhận định và thăm khám hàng ngày cũng chưa được thực hiện đầy đủ, do thói quen ngại ngần của điều dưỡng, dẫn đến 40% bệnh nhân chưa được thăm khám đúng cách Điều này thể hiện rõ ràng rằng việc nhận định và thăm khám của điều dưỡng là bước đầu tiên trong quy trình chăm sóc, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của công tác chăm sóc bệnh nhân.
Số lượng bệnh nhân đông và tình trạng nặng ngày càng gia tăng, dẫn đến việc điều dưỡng thường xuyên phải thay đổi và tăng cường nhân lực cho các đơn vị khác Điều này khiến cho điều dưỡng ít có thời gian tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và giao tiếp trong quá trình điều trị.
Giao tiếp giữa điều dưỡng và người bệnh còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào chăm sóc y tế cơ bản và phối hợp với bác sĩ trong việc điều trị triệu chứng Điều dưỡng thường không có đủ thời gian để chú trọng đến các khía cạnh chăm sóc khác, như vệ sinh răng miệng và tư vấn hướng dẫn các hoạt động hàng ngày phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân.
Điều dưỡng viên hiện nay chưa thể hiện tính chủ động cao trong công tác chăm sóc người bệnh Các hoạt động chăm sóc chủ yếu tập trung vào việc thực hiện quy trình kỹ thuật và các chỉ định điều trị từ bác sĩ.
Người bệnh thường không tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế về biện pháp phòng bệnh và điều trị, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, trình độ hiểu biết, phong tục tập quán, điều kiện kinh tế và sự quan tâm của gia đình.
Trong thời gian đại dịch Covid, số lượng bệnh nhân điều trị trong tháng 6 đã giảm so với trung bình các tháng trong năm, mặc dù tổng số bệnh nhân vẫn đông, với khoảng 70-80 người/ngày, thậm chí có những đợt cao điểm lên đến hơn 100 người Khoa Nội 2 hiện có 13 điều dưỡng, nhưng chỉ có 10 điều dưỡng thực hiện công việc hàng ngày do một người nghỉ chế độ thai sản và một người đi học Trong số đó, có một điều dưỡng phụ bác sĩ phòng khám, hai điều dưỡng làm hành chính, một điều dưỡng phụ trách nhập và lĩnh thuốc, và bảy điều dưỡng tham gia chăm sóc bệnh nhân Khối lượng công việc lớn buộc các điều dưỡng phải kiêm nhiệm nhiều vị trí, tạo ra áp lực lớn trong việc chăm sóc người bệnh.
Hiện nay, đa số người bệnh sử dụng bảo hiểm y tế khi khám chữa bệnh, và quy trình thanh quyết toán chi phí giữa bệnh viện và cơ quan bảo hiểm y tế rất chặt chẽ theo quy định hiện hành Điều này yêu cầu nhân viên y tế phải cẩn trọng và tỉ mỉ trong việc hoàn thiện hồ sơ bệnh án, dẫn đến việc thời gian hoàn thiện hồ sơ và các thủ tục hành chính trở nên kéo dài Do đó, thời gian tiếp xúc với người bệnh bị giảm sút, gây khó khăn trong việc nắm bắt nhu cầu của họ.
38 của người bệnh còn hạn chế nên vấn đề tư vấn hướng dẫn giúp đỡ người bệnh chưa hiệu quả
Một số điều dưỡng viên vẫn chưa cập nhật kịp thời nhận thức về vai trò và chức năng của mình trong việc chăm sóc người bệnh, dẫn đến tình trạng thụ động trong công việc.
- Việc cập nhật và thực hiện các văn bản chỉ đạo của Bộ, Ngành của một số nhân viên y tế đôi khi chưa được đầy đủ, kịp thời.’
Một số điều dưỡng vẫn duy trì thói quen làm việc cũ, chưa chủ động thay đổi để phù hợp với vai trò, trách nhiệm và quyền hạn trong nghề Đồng thời, nhiều điều dưỡng trẻ cũng chưa tích lũy được nhiều kinh nghiệm thực tiễn.
Phiếu chăm sóc chung cho người bệnh tại khoa nội 2 và các khoa khác chưa thể hiện rõ vai trò độc lập và tự chủ của điều dưỡng trong quá trình chăm sóc Việc nhấn mạnh vai trò này là cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
- Việc thực hiện kiểm tra giám sát của Hội đồng chuyên môn chưa được tiến hành thường xuyên và sát sao
3.4 Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc của ĐD cho NB viêm phổi