Cơ sở lý luận
Trầm cảm là một rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, dẫn đến sự ức chế hoạt động tâm thần Theo phân loại bệnh quốc tế, trầm cảm có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, gây ra cảm giác buồn bã, mất hứng thú và giảm khả năng tập trung Việc nhận diện và điều trị kịp thời trầm cảm là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Trầm cảm điển hình thường biểu hiện qua khí sắc trầm, mất đi sự quan tâm và thích thú, cùng với giảm năng lượng dẫn đến mệt mỏi và giảm hoạt động kéo dài ít nhất 2 tuần Các triệu chứng khác có thể bao gồm giảm khả năng tập trung, lòng tự trọng và tự tin thấp, cảm giác tội lỗi và không xứng đáng, cái nhìn bi quan về tương lai, ý tưởng và hành vi tự hủy hoại hoặc tự sát, rối loạn giấc ngủ và ăn uống kém.
* Trầm cảm và hệ thần kinh tự chủ
Rối loạn hệ thần kinh tự chủ với sự gia tăng hoạt động của hệ giao cảm trong trầm cảm có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh lý tim mạch Những yếu tố như tăng nhịp tim kéo dài, phản ứng quá mức với sang chấn sinh lý, độ biến thiên nhịp tim thấp và đáp ứng kém của áp cảm thụ quan có thể làm gia tăng nguy cơ phát sinh hoặc làm nặng thêm các bệnh lý tim mạch đã có.
* Rối loạn trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận
Bệnh nhân rối loạn trầm cảm thường có nồng độ catecholamine (epinephrine, norepinephrine) và cortisol trong máu tăng cao Những hormone và chất trung gian hóa học này góp phần làm tổn thương nội mạc mạch máu, thúc đẩy quá trình lão hóa và xơ vữa, dẫn đến giảm khả năng co giãn của mạch máu Hệ quả là tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, tăng hoạt tiểu cầu và kích hoạt phản ứng viêm do cytokine, hình thành mảng xơ vữa, tạo nên vòng xoắn bệnh lý tim mạch.
1.1.3 Đặc điểm lâm sàng của trầm cảm
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, bệnh cảnh lâm sàng của trầm cảm biểu hiện như sau
Khí sắc trầm là triệu chứng điển hình của trầm cảm, xuất hiện ở hầu hết bệnh nhân Người bệnh thường cảm thấy buồn chán, trống trải và vô vọng Nhiều người thường xuyên khóc mà không có lý do rõ ràng, trong khi một số khác lại cảm thấy không thể khóc được.
- Mất quan tâm thích thú: là triệu chứng hầu như luôn luôn xuất hiện,
BN thường phàn nàn về cảm giác ít thích thú, ít vui vẻ trong các hoạt động mà BN đã từng yêu thích trước đó
Giảm hoặc mất sinh lực và năng lượng là triệu chứng phổ biến, thể hiện qua cảm giác mệt mỏi nhanh chóng ngay cả sau những nỗ lực nhỏ Những công việc hàng ngày quen thuộc trở nên khó khăn, và trong một số trường hợp, bệnh nhân cảm thấy cơ thể suy kiệt, không còn sức sống.
Bệnh nhân thường có sự thay đổi rõ rệt trong các hoạt động cơ thể, với những biểu hiện như vận động chậm chạp, khó khăn trong suy nghĩ, nói nhỏ và nhịp độ giao tiếp chậm Ngược lại, một số bệnh nhân lại thể hiện trạng thái kích thích với hành động đứng ngồi không yên, xoắn vặn tay, và gõ tay liên tục xuống bàn Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái sững sờ và bất động.
Bệnh nhân trầm cảm thường rơi vào trạng thái tự ti, giảm sút lòng tự trọng và tự tin, dẫn đến cái nhìn bi quan về cuộc sống Họ cảm thấy mình là những kẻ thất bại, tự buộc tội bản thân vì những lỗi lầm nhỏ hoặc thất bại của cả chính mình và người khác Những suy nghĩ tiêu cực này có thể dẫn đến ý tưởng và hành vi tự sát, khi họ tin rằng cái chết là giải pháp duy nhất cho nỗi đau mà họ đang trải qua.
Giảm khả năng tập trung là một vấn đề phổ biến mà nhiều bệnh nhân gặp phải, khiến họ cảm thấy khó khăn trong việc suy nghĩ, dễ quên và dễ bị phân tâm Họ thường gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định, ngay cả với những vấn đề nhỏ, và khả năng phán đoán, phân tích cũng như giải quyết tình huống của họ bị giảm sút.
Thay đổi khẩu vị có thể khiến bệnh nhân cảm thấy không ngon miệng, dẫn đến chán ăn và sụt cân Mặc dù vậy, vẫn có một số ít trường hợp ngoại lệ.
BN lại ăn nhiều dẫn đến tăng cân
Rối loạn giấc ngủ là vấn đề phổ biến, với triệu chứng thường gặp nhất là mất ngủ Mất ngủ có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn, bao gồm mất ngủ đầu giấc, giữa giấc hoặc cuối giấc, trong đó mất ngủ cuối giấc là phổ biến nhất Người bệnh thường thức dậy sớm hơn 1-2 giờ so với thời gian thường lệ của mình.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng khác như đau đớn, giảm hoặc mất khả năng tình dục, táo bón, và nhiều dấu hiệu liên quan đến rối loạn thần kinh thực vật.
1.1.4 Nguyên nhân dẫn đến bệnh trầm cảm [5]
1.1.4.1 Giả thuyết về yếu tố di truyền [5]
Nghiên cứu cho thấy rằng 50% người mắc rối loạn trầm cảm có ít nhất một phụ huynh cũng bị bệnh Nếu cha hoặc mẹ mắc rối loạn trầm cảm, 25% con cái họ sẽ mắc bệnh này Khi cả hai phụ huynh đều mắc bệnh, tỷ lệ con cái mắc rối loạn trầm cảm tăng lên từ 50% đến 75% Ngoài ra, nghiên cứu về các cặp sinh đôi cùng trứng cho thấy tỷ lệ mắc rối loạn cảm xúc lưỡng cực là từ 33% đến 90% và rối loạn trầm cảm là 50% Trong khi đó, tỷ lệ mắc rối loạn cảm xúc lưỡng cực ở các cặp sinh đôi khác trứng chỉ là 5%.
Theo nghiên cứu, tỷ lệ mắc rối loạn trầm cảm là từ 10 đến 15%, trong khi đó, khoảng 25% dân số có thể gặp các vấn đề liên quan Những nghiên cứu sâu hơn về gen cho thấy có thể xác định được một số điểm gen đặc biệt trên các nhiễm sắc thể X, 5 và 11 trong các gia đình có tiền sử trầm cảm.
1.1.4.2 Giả thuyết về rối loạn các chất hoá học dẫn truyền thần kinh
Nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra cơ chế bệnh sinh của rối loạn trầm cảm liên quan chặt chẽ đến hệ thống chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương Các chất dẫn truyền này bao gồm các monoamine như dopamine, noradrenaline và serotonin Các loại thuốc như IMAO và TCAs thường được sử dụng trong điều trị rối loạn này.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Nghiên cứu về trầm cảm trên thế giới
Elizabeth G Adams (2019) đã thực hiện một phân tích tổng quan về việc quản lý chăm sóc trong mô hình chăm sóc tích hợp, cho thấy rằng các can thiệp của điều dưỡng như theo dõi bệnh nhân thường xuyên, kiểm tra triệu chứng, theo dõi điều trị, thiết lập mục tiêu và giáo dục đã mang lại thành công Các kỹ thuật hỗ trợ tâm lý như liệu pháp giải quyết vấn đề, kích hoạt hành vi và phỏng vấn tạo động lực rất hữu ích trong việc khuyến khích bệnh nhân tham gia vào kế hoạch chăm sóc và đạt được mục tiêu đề ra Các cơ sở điều trị bệnh nhân trầm cảm nên xem xét việc nâng cao đào tạo cho điều dưỡng quản lý để áp dụng mô hình chăm sóc tích hợp, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc và duy trì sức khỏe lâu dài cho bệnh nhân.
Theo nghiên cứu của Chantra R và cộng sự (2019), hiệu quả của các can thiệp điều dưỡng trong điều trị trầm cảm cho thấy phần lớn các nghiên cứu (n = 24) tập trung vào các biện pháp can thiệp tâm lý, trong khi một tỷ lệ nhỏ (n = 5) áp dụng liệu pháp nhận thức Thực hành điều dưỡng nhấn mạnh vai trò của chăm sóc xã hội và các yếu tố tác động Nghiên cứu khuyến nghị rằng điều trị trầm cảm cần được thực hiện một cách tổng hợp, bao gồm chăm sóc tâm lý, điều dưỡng, chăm sóc xã hội, cùng với sự tham gia tích cực của người bệnh.
Nghiên cứu của Katon W.J và cộng sự (2010) đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng nhằm đánh giá hiệu quả của mô hình chăm sóc phối hợp cho bệnh nhân trầm cảm kèm theo bệnh mãn tính Kết quả cho thấy nhóm can thiệp đã cải thiện đáng kể trong 12 tháng về các chỉ số sức khỏe, bao gồm mức hemoglobin glycated với sự khác biệt 0,58%, mức cholesterol LDL giảm 6,9 mg/dl, huyết áp tâm thu giảm 5,1 mm Hg, và điểm số trầm cảm cũng được cải thiện.
Nhóm can thiệp cho thấy sự cải thiện đáng kể với SCL-20, chênh lệch 0,40 điểm (P