CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Giải phẫu, sinh lý hệ sinh dục nữ
1.1.1 Giải phẫu cơ quan sinh dục nữ
Cơ quan sinh dục nữ bao gồm hai phần chính: cơ quan sinh dục trong, bao gồm buồng trứng, vòi tử cung, tử cung và âm đạo, và bộ phận sinh dục ngoài, bao gồm âm hộ và âm vật Ngoài ra, vú cũng được xem là một tuyến tiết sữa quan trọng trong thời kỳ nuôi con.
Tuyến vú, được coi là cơ quan sinh dục thứ hai của phụ nữ, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh Đầu núm vú chứa nhiều lỗ nhỏ, là nơi tiết sữa từ các ống dẫn Các tuyến sữa được tổ chức thành tiểu thùy, và nhiều tiểu thùy kết hợp lại tạo thành các thùy, với mỗi vú có khoảng 15–20 thùy Mỗi thùy dẫn sữa đến núm vú qua một ống tiết sữa, trong khi quầng vú có các ống tiết sữa nở rộng thành xoang sữa, nơi chứa sữa chuẩn bị cho bữa bú.
Cơ quan sinh dục nữ bao gồm các bộ phận chính như hai buồng trứng, có chức năng vừa ngoại tiết (tiết ra trứng) vừa nội tiết (tiết ra hormone nữ), hai vòi tử cung dẫn trứng vào buồng tử cung, nơi chứa thai và đẩy thai ra ngoài Âm đạo là đường dẫn thai ra ngoài từ tử cung, trong khi bộ phận sinh dục ngoài bao gồm âm hộ, là cơ quan giao hợp của nữ, âm vật tương đương với dương vật ở nam và lỗ niệu đạo.
1.1.2 Sinh lý của bà mẹ khi mang thai
Thụ tinh là quá trình kết hợp giữa tinh trùng (tế bào đực) và noãn (tế bào cái) để hình thành một tế bào mới có khả năng phát triển nhanh chóng, được gọi là trứng.
- Tinh trùng: từ tế bào mầm của tinh hoàn qua giảm phân 2 lần tạo thành tinh trùng có 22 NST thường và 1 NST giới tính X hoặc Y
- Noãn bào: từ những tế bào mầm từ buồng trứng tạo thành noãn nguyên bào
Cơ chế thụ tinh diễn ra khi tinh trùng di chuyển đến 1/3 ngoài của vòi tử cung, nơi nó vây quanh noãn bào và bám vào màng trong suốt của noãn bào Sự kết nối này xảy ra nhờ tương tác lý hóa giữa men fertilyzin ở vùng màng trong suốt và các men ở đầu tinh trùng Khi tinh trùng thụ tinh, phần giữa và cuối của nó sẽ tiêu đi, trong khi đầu tinh trùng sẽ xuyên qua noãn bào, tạo thành tiền nhân đực với n NST.
Khi noãn bào phóng ra cực đầu II và trở thành tiền nhân cái với nhiễm sắc thể (NST), nếu tinh trùng mang NST Y thụ tinh, sẽ hình thành tế bào hợp nhất XY, dẫn đến thai trai Ngược lại, nếu tinh trùng mang NST X thụ tinh, sẽ tạo ra tế bào hợp nhất XX, dẫn đến thai gái.
Hình 1: Cơ chế thụ tinh
- Sự làm tổ của trứng: trứng thụ tinh di chuyển vào buồng tử cung mất từ 4 đến
6 ngày Trứng thường làm tổ ở vùng đáy tử cung và ở mặt sau nhiều hơn mặt trước
Sau khi thụ tinh, trứng nhanh chóng phân chia để hình thành thai nhi và các phần phụ cần thiết cho sự phát triển của thai Quá trình phát triển của trứng được chia thành hai thời kỳ: thời kỳ sắp xếp tổ chức, kéo dài từ lúc thụ tinh đến hết tháng thứ hai, và thời kỳ hoàn chỉnh tổ chức, diễn ra từ tháng thứ ba cho đến khi thai đủ tháng.
1.1.3 Bệnh học phẫu thuật lấy thai
Phẫu thuật lấy thai là quy trình lấy thai và các phần phụ ra khỏi tử cung thông qua một vết rạch trên thành tử cung và thành bụng Định nghĩa này không bao gồm trường hợp phẫu thuật mở bụng để lấy thai khi thai đã nằm trong ổ bụng do chửa ngoài tử cung hoặc vỡ tử cung.
1.1.3.2 Chỉ định phẫu thuật lấy thai
Chỉ định phẫu thuật lấy thai từ phía mẹ
Do bàng quang–âm đạo, trực tràng–âm đạo mới được phẫu thuật tạo hình
Ung thư cổ tử cung tại chỗ hoặc xâm lấn
Cổ tử cung không tiến triển được do có sẹo cũ xấu, có thể là do khoét chóp hoặc cắt đoạn cổ tử cung, hoặc mẹ có vết mổ cũ trên tử cung.
Chỉ định phẫu thuật lấy thai từ phía thai
Ngôi bất thường trong thai kỳ bao gồm ngôi mặt cằm ngang, cằm sau và ngôi trán Đối với con so, nếu ngôi ngang không đủ điều kiện để thực hiện xoay thai, thì con rạ cũng gặp tình trạng tương tự Ngoài ra, nếu con so có ngôi mông và ước lượng trọng lượng trên 3kg hoặc kèm theo một bất thường khác, cần phải xem xét kỹ lưỡng.
Suy thai trong chuyển dạ
Thai kém phát triển trong tử cung, mạng sống bào thai đang bị đe dọa
Mẹ nhiễm Herpes sinh dục đang tiến triển [9]
Chỉ định phẫu thuật lấy thai do phần phụ của thai
Nhau tiền đạo trung tâm và phần lớn các trường hợp nhau tiền đạo bán trung tâm
Nhau bong non, sa dây rốn [9]
1.1.3.3 Chống chỉ định của phẫu thuật lấy thai
Phẫu thuật lấy thai không có chống chỉ định, tuy nhiên trong nhiều tình huống, cần xem xét kỹ lưỡng giữa phẫu thuật và sinh ngả âm đạo để đưa ra chỉ định phù hợp nhất.
1.1.3.4 Biến chứng của phẫu thuật lấy thai
Phẫu thuật phẫu thuật lấy thai không phải là không có biến chứng Biến chứng xảy ra bao gồm cho cả mẹ và cho cả con [19]
Biến chứng của mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Tỷ lệ chảy máu sẽ gia tăng khi gây mê, gây tê để mổ và do rách thêm đoạn dưới khi lấy thai
Nhiễm trùng thường là nhiễm trùng vết mổ, nhiễm trùng ối gây viêm phúc mạc có thể dẫn đến cắt tử cung trong thời gian hậu phẫu
Tai biến phẫu thuật có thể xảy ra khi can thiệp vào các cơ quan lân cận như ruột và bàng quang, dẫn đến các biến chứng như khâu phải niệu quản, cũng như các tình trạng dò như bàng quang – tử cung và bàng quang – âm đạo.
Các tai biến do gây mê–hồi sức
Sẹo mổ trên thân tử cung có nguy cơ nứt trong thai kỳ, với tỷ lệ khoảng 1-2% đối với mổ dọc và 0,5-1% đối với mổ ngang đoạn dưới tử cung Nứt sẹo có thể xảy ra trước khi chuyển dạ ở mổ dọc và trong quá trình chuyển dạ ở mổ ngang.
Lạc nội mạc tử cung, dính ruột, tắc ruột [9]
Biến chứng của con sau phẫu thuật lấy thai
Thai nhi có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc mê, chấn thương trong quá trình phẫu thuật hoặc hít phải nước ối Tiên lượng cho trẻ phụ thuộc vào kỹ thuật lấy thai, đặc biệt trong các trường hợp ngôi thai bất thường.
Trẻ em sinh qua phẫu thuật lấy thai có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với trẻ sinh qua đường âm đạo Nghiên cứu cho thấy rằng nhóm trẻ được sinh bằng phương pháp phẫu thuật lấy thai có tỷ lệ tử vong và thương tổn thần kinh cao hơn so với nhóm trẻ sinh tự nhiên.
Chăm sóc bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
1.2.1 Chăm sóc tổng trạng của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Sau khi mổ, bà mẹ cần được theo dõi chặt chẽ các vấn đề như màu sắc da, niêm mạc và dấu hiệu sinh tồn, đồng thời ghi chép vào bảng hồi sức Việc theo dõi toàn trạng và các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng, đặc biệt trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật Trong giờ đầu tiên, cần theo dõi dấu hiệu sinh tồn mỗi 15 phút, sau đó tiếp tục theo dõi theo quy định.
30 phút 1 lần, sau đó thưa dần và những ngày sau theo dõi như thường qui
Theo dõi tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp và tăng tiết đờm, gây ho và khó thở do ứ đàm ở họng
Theo dõi số lượng dịch truyền để phục hồi khối lượng thể tích tuần hoàn theo y lệnh
Theo dõi số lượng và màu sắc nước tiểu qua ống sonde tiểu là rất quan trọng Cần đo lượng nước tiểu hàng giờ và báo cáo cho phẫu thuật viên, đặc biệt trong những phút đầu, giờ đầu và ngày đầu sau phẫu thuật Việc này giúp đánh giá lượng dịch truyền và phát hiện sớm các tai biến liên quan đến phẫu thuật, như thắt hoặc chạm vào niệu quản hay bàng quang.
Sau khi thực hiện phẫu thuật lấy thai, việc tuân thủ y lệnh về thuốc tiêm hoặc thuốc uống chống nhiễm trùng và thuốc giảm đau là rất quan trọng Cần đảm bảo sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng và đúng thời gian theo chỉ định Đồng thời, chăm sóc vết mổ của bà mẹ cũng cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi.
Trong trường hợp bình thường, nếu băng vết mổ khô và không chảy máu, không cần thay băng trong ngày đầu tiên Tuy nhiên, nếu băng thấm máu ướt, cần mở ra để đánh giá tình trạng chảy máu Nếu chỉ rịn chảy máu ít, có thể xử trí bằng cách băng ép chặt lại Ngược lại, nếu chảy máu nhiều, có thể cần khâu tăng cường lại thành bụng.
Sau 48 giờ mở băng ra đánh giá lại tình trạng vết mổ Các triệu chứng nhiễm trùng vết mổ thường xuất hiện vào ngày thứ 3 sau mổ Cần chú ý quan sát các triệu chứng phù nề, đỏ, nóng và đau quanh vết mổ
Sau phẫu thuật lấy thai, nếu vết mổ có dẫn lưu, cần thay băng hàng ngày để theo dõi tình trạng ống dẫn lưu Nếu sau 24 giờ ống dẫn lưu không còn tiết dịch trong hay lẫn hồng, tức là không còn chảy máu, nên rút ống dẫn lưu để tránh nhiễm trùng Cắt chỉ thường được thực hiện vào ngày thứ 7 sau mổ trước khi ra viện Chăm sóc dinh dưỡng cho bà mẹ sau phẫu thuật cũng rất quan trọng.
Phẫu thuật lấy thai không liên quan đến ruột nên khuyến khích sản phụ ăn càng sớm càng tốt Ăn đủ lượng, đủ chất, không kiêng ăn vô lý
Sau khi sinh mổ, sản phụ nên được ăn uống sớm mà không cần chờ trung tiện Việc cung cấp dinh dưỡng là rất quan trọng, vì vậy trong ngày đầu sau mổ, sản phụ có thể uống sữa, súp, cháo loãng hoặc oresol để đảm bảo đủ điện giải và nước cho cơ thể.
Sau khi sinh, vào ngày thứ hai, mẹ có thể ăn cơm và uống nước bình thường Cần đảm bảo lượng nước uống đủ cho nhu cầu của mẹ và để tạo sữa cho trẻ, khoảng 1,5–2 lít mỗi ngày Mẹ cũng nên ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe và cung cấp đủ sữa cho con.
1.2.4 Phòng ngừa nguy cơ nhiễm trùng tiểu của bà mẹ sau khi rút ống thông niệu đạo bàng quang Ống thông niệu đạo bàng quang thường được rút trong vòng 12–24 giờ sau mổ hoặc thuận tiện hơn là rút vào buổi sáng hôm sau ngày phẫu thuật Trường hợp nước tiểu có lẫn máu do chạm phải bàng quang trong lúc mổ cần phải lưu thông tiểu cho đến khi nước tiểu trở lại trong hoàn toàn để tránh khả năng bị dò bàng quang về sau
Thông tiểu kéo dài trên 24 giờ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiểu Các dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm tiểu buốt, tiểu gắt hoặc bí tiểu, thường xuất phát từ việc đặt thông tiểu không đảm bảo vô trùng hoặc do sản phụ đã có tình trạng nhiễm trùng trước đó mà không được ghi nhận.
Sau khi rút thông tiểu, cần theo dõi khả năng tự tiểu của sản phụ và sự xuất hiện của cầu bàng quang, được xác định bằng cách khám thấy khối cầu bàng quang trên xương vệ, đẩy đáy tử cung lên cao trên rốn Để xử trí tình huống này, nên đắp ấm, xoa nhẹ bàng quang và khuyến khích sản phụ ngồi tiểu.
1.2.5 Hướng dẫn vệ sinh cá nhân cho bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Vệ sinh vú đúng cách là rất quan trọng trước khi cho bé bú; mẹ nên lau sạch vú bằng nước ấm để đảm bảo vệ sinh Ngoài ra, việc chọn áo ngực rộng rãi sẽ giúp tránh chèn ép lên tuyến vú, từ đó phòng ngừa các bệnh thường gặp như nứt kẽ đầu vú, áp xe tuyến vú và viêm tắc tuyến vú trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ.
Vệ sinh cơ quan sinh dục hàng ngày là rất quan trọng, nên rửa vùng sinh dục ít nhất 3 lần mỗi ngày Ngoài ra, hãy sử dụng băng vệ sinh sạch sẽ, thấm hút tốt và thay băng thường xuyên Nếu băng vệ sinh bị ướt máu sau 1 giờ, cần báo ngay cho nhân viên y tế.
Hướng dẫn cách tắm rửa, vệ sinh thân thể, lau người thay đồ sạch, sau sinh 2–3 ngày tắm nhanh bằng nước ấm
Hướng dẫn cách ăn mặc: mặc rộng rãi, sạch sẽ, đủ ấm về mùa đông, thoáng mát về mùa hè [1], [5], [24]
1.2.6 Hướng dẫn chế độ nghỉ ngơi, vận động
Ngủ tốt đảm bảo sức khỏe để nuôi con, mỗi ngày nên ngủ đủ 8 giờ, nên tôn trọng giấc ngủ trưa [1]
Hướng dẫn sản phụ ngồi dậy sớm, đi lại để thông sản dịch, chống bế sản dịch, chống tắc ruột do dính sau mổ
Khuyến khích sản phụ vận động sớm sau sinh là rất quan trọng, tuy nhiên đối với những sản phụ được gây tê tủy sống, cần hạn chế ngồi dậy trong 12 giờ đầu sau phẫu thuật Thay vào đó, họ có thể co duỗi chân và nghiêng người trên giường để tránh biến chứng hạ huyết áp tư thế và giảm triệu chứng nhức đầu trong những ngày sau mổ.
1.2.7 Hướng dẫn bà mẹ cách chăm sóc trẻ sau khi mổ
Cho bú sớm mang lại nhiều lợi ích cho trẻ sơ sinh, bao gồm việc cung cấp sữa non giàu dinh dưỡng, giúp trẻ tăng cân tốt hơn và giảm nguy cơ bị cương tắc sữa Việc cho trẻ bú sữa non ngay từ đầu là rất quan trọng, vì nó không chỉ cung cấp các kháng thể cần thiết mà còn giúp mẹ duy trì nguồn sữa dồi dào Do đó, mẹ không nên vắt bỏ sữa non mà cần cho con bú đầy đủ để đảm bảo sức khỏe tối ưu cho trẻ.
Nghiên cứu ở Việt Nam và trên thế giới về phẫu thuật lấy thai
- Là những sản phụ tại khoa Sản Thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương 2.1.2 Tiêu chuẩn lựa chọn
- Bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai tại khoa Sản Thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương trong tháng 6 năm 2021
- Đồng ý tham gia nghiên cứu
- Bà mẹ bị rối loạn tâm thần
- Bà mẹ bị bệnh nặng
- Bà mẹ không đồng ý tham gia nghiên cứu
- Bà mẹ bị câm, mù, điếc
- Bà mẹ không biết chữ
2.1.4 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm: khoa Sản Thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương
- Thời gian: từ tháng 01/05/2021 đến tháng 31/05/2021
- Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- Cỡ mẫu là 100 sản phụ
Chúng tôi đã chọn tất cả các bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai phù hợp với tiêu chuẩn chọn mẫu và tiêu chuẩn loại trừ để tiến hành khảo sát, nhằm đảm bảo đủ 100 mẫu cho nghiên cứu.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
- Là những sản phụ tại khoa Sản Thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương 2.1.2 Tiêu chuẩn lựa chọn
- Bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai tại khoa Sản Thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương trong tháng 6 năm 2021
- Đồng ý tham gia nghiên cứu
- Bà mẹ bị rối loạn tâm thần
- Bà mẹ bị bệnh nặng
- Bà mẹ không đồng ý tham gia nghiên cứu
- Bà mẹ bị câm, mù, điếc
- Bà mẹ không biết chữ
2.1.4 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm: khoa Sản Thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương
- Thời gian: từ tháng 01/05/2021 đến tháng 31/05/2021.
Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu mô tả cắt ngang
- Cỡ mẫu là 100 sản phụ
Chúng tôi đã lựa chọn tất cả các bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai phù hợp với tiêu chuẩn chọn mẫu và tiêu chuẩn loại trừ, tiến hành khảo sát cho đến khi đạt đủ 100 mẫu.
2.2.4.1 Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
- Tuổi: gồm các nhóm tuổi như sau:
- Khu vực sinh sống: gồm 2 giá trị:
+ Thành thị: thị xã, thị trấn, thành phố
+ Nông thôn: xã, huyện, buôn, làng
- Nghề nghiệp: gồm 4 giá trị: nội trợ; làm ruộng, làm vườn; công chức (làm việc cho nhà nước hoặc cho danh nghiệp) và nghề khác
- Trình độ học vấn: gồm 4 giá trị:+ Không biết chữ: không biết đọc, không biết viết
Cấp 1 bao gồm việc hoàn thành tất cả các lớp từ lớp 1 đến lớp 5, với khả năng đọc và viết cơ bản Cấp 2 tiếp theo là việc hoàn thành tất cả các lớp từ lớp 6 đến lớp 9.
+ Cấp 3: đã học được hết bất kì lớp nào từ lớp 10 đến lớp 12
+ Đại học, cao đẳng: đã học đại học hoặc cao đẳng
- Dân tộc: gồm 4 giá trị : kinh, hoa, khơ-me, khác…
- Số lần sinh con kể cả lần này: gồm 3 giá trị: lần 1, lần 2, 3 lần
- Tuổi thai: gồm 3 giá trị:
- Tiền sử phẫu thuật lấy thai: gồm 2 giá trị là có và không
- Lý do phẫu thuật lấy thai: gồm 2 giá trị: theo yêu cầu và chỉ định của bác sĩ
- Hậu phẫu ngày thứ mấy
2.2.4.2 Thực hành chăm sóc bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Bộ câu hỏi gồm 30 nội dung được thu thập bằng cách phỏng vấn trực tiếp bà mẹ, ghi chép từ bệnh án hoặc khám, nhận định trên lâm sàng
Bà mẹ được chăm sóc tốt mỗi nội dung đạt 1 điểm
Bà mẹ được chăm sóc chưa tốt mỗi nội dung đạt 0 điểm
- Chị có đau vết mổ không: chia làm ba loại:
+ Đau khi vận động mạnh, đi lại
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong 2 đáp án: không đau; đau khi vận động mạnh, đi lại
- Điều dưỡng rửa và thay băng vết mổ khi nào, bao nhiêu lần/ngày: chia làm ba loại:
+ Rửa vào buổi sáng, 1 lần/ngày
+ Rửa vào buổi sáng và chiều, 2 lần/ngày
+ Không rửa và thay băng vết mổ
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong 2 đáp án: Rửa vào buổi sáng,
1 lần/ngày; rửa vào buổi sáng và chiều, 2 lần/ngày
- Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ: chia làm 2 loại: có và không
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: có
- Chế độ ăn sau khi phẫu thuật lấy thai: chia làm 6 loại:
+ Thịt, cá, trứng và rau củ nấu chín
+ Chỉ ăn cơm với thịt
+ Chưa ăn cơm, chỉ ăn cháo thịt
+ Ăn thức ăn có nhiều canxi (tôm, cua, tép, )
+ Kiêng ăn các loại hải sản, thịt gà, thịt bò
Bà mẹ được chăm sóc tốt nên chọn ít nhất ba loại thực phẩm như thịt, cá, trứng và rau củ nấu chín, ăn canh rau củ, và tiêu thụ các thực phẩm giàu canxi như tôm, cua, tép Đồng thời, cần kiêng ăn các loại hải sản, thịt gà và thịt bò để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho mẹ và bé.
- Chị có thường xuyên ăn trái cây: chia làm 2 loại:
+ Ăn đủ các loại trái cây (cam, quýt, bưởi, chuối, )
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: ăn đủ các loại trái cây (cam, quýt, bưởi, chuối, )
- Lượng nước uống mỗi ngày: gồm 3 mức độ:
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong 2 đáp án: 1,5–2 lít/ngày; > 2 lít/ngày
- Tình trạng đại tiện hiện tại: chia làm ba loại:
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: bình thường
- Màu sắc của phân sau khi đi đại tiện: chia làm năm loại:
+ Phân có lẫn máu, mủ
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: phân có màu nâu
- Tình trạng tiểu tiện hiện tại: chia làm ba loại:
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: bình thường
- Số lượng nước tiểu mỗi ngày: chia làm ba loại:
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong 2 đáp án: 1,5–2 lít/ngày; > 2 lít/ngày
- Màu sắc của nước tiểu: chia làm ba loại:
+ Màu vàng đậm như nước trà
+ Màu vàng nhạt và trong
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ đáp án: màu vàng nhạt và trong
- Hô hấp: chia làm ba loại: khó thở; ho và không có khó thở và ho
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: không có khó thở và ho
- Tuần hoàn: chia làm năm loại:
+ Không có các triệu chứng trên
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: không có các triệu chứng trên
- Vệ sinh cá nhân: chia làm 5 loại
+ Rửa mặt, súc miệng, chảy răng mỗi ngày
+ Lau mình bằng nước ấm và thay đồ sạch
+ Rửa và lau khô bộ phận sinh dục thường xuyên
+ Thay băng vệ sinh thường xuyên, 4–6 miếng/ngày
Bà mẹ được chăm sóc tốt cần thực hiện các bước như rửa mặt, súc miệng và đánh răng hàng ngày; lau mình bằng nước ấm và thay đồ sạch sẽ; rửa và lau khô bộ phận sinh dục thường xuyên; và thay băng vệ sinh từ 4 đến 6 miếng mỗi ngày.
- Vệ sinh vú trước và sau khi cho trẻ bú: chia làm ba loại:
+ Lau sạch vú bằng nước ấm trước khi cho trẻ bú
+ Lau sạch vú bằng nước ấm trước và sau khi cho trẻ bú
+ Vắt hết sữa còn dư sau khi cho trẻ bú
Bà mẹ được chăm sóc tốt cần thực hiện hai việc quan trọng: lau sạch vú bằng nước ấm trước và sau khi cho trẻ bú, và vắt hết sữa còn dư sau khi cho trẻ bú.
- Thay khăn trải giường hàng ngày: chia làm 2 loại có và không
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: có
- Vận động sau sinh: chia làm 2 loại
+ Ngồi dậy sớm, đi lại vận động nhẹ nhàng sau mổ
+ Không dám ngồi dậy sớm, không vận động sau mổ
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: ngồi dậy sớm, đi lại vận động nhẹ nhàng sau mổ
- Chị ngủ có đủ giấc không: chia làm 2 loại: ≥ 8 tiếng và < 8 tiếng
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: ≥ 8 tiếng
- Tâm trạng sau khi sinh: chia làm 4 loại
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: bình thường
- Sau sinh bao lâu cho trẻ bú mẹ: chia làm 4 loại
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong 2 đáp án: 0,5–1 giờ sau sinh hoặc sau 6 giờ sau sinh
- Hiện tại trẻ bú bằng sữa gì: chia làm ba loại
+ Sữa mẹ và nhân tạo
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: sữa mẹ
- Trẻ bú một ngày mấy lần: chia làm ba loại: 4 lần, 6 lần, bú theo nhu cầu của trẻ
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: bú theo nhu cầu của trẻ
- Trẻ có các dấu hiệu bất thường nào không: chia làm 5 loại:
+ Bé có vàng da, vàng mắt
+ Bé có tím tái toàn thân, đầu chi hoặc môi không
+ Bé không có các dấu hiệu trên
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn đáp án: bé không có các dấu hiệu trên
- Lần mang thai kế tiếp: chia làm 4 loại:
+ Lần mang thai kế tiếp trong vòng 1 năm
+ Lần mang thai kế tiếp sau 2 năm
+ Lần mang thai kế tiếp trên 3 năm
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong 2 đáp án: lần mang thai kế tiếp sau 2 năm; lần mang thai kế tiếp trên 3 năm
- Biện pháp kế hoạch hóa gia đình:
Bà mẹ được chăm sóc tốt là bà mẹ chọn 1 trong các đáp án: cho bú vô kinh; đặt vòng tránh thai; bao cao su; viên tránh thai
- Dấu hiệu sinh tồn: chia làm 6 loại
Bà mẹ được chăm sóc khi khi dấu hiệu sinh tồn bình thường
- Tình trạng vết mổ hiện tại: chia làm ba loại
+ Vết mổ thấm dịch ra băng
Bà mẹ được chăm sóc tốt khi vết mổ khô
- Biến chứng của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai: chia làm 2 loại có và không
Bà mẹ được chăm tốt khi không có biến chứng
- Các biến chứng hậu phẫu: chia làm 4 loại
Bà mẹ được chăm sóc tốt khi không có biến chứng
- Thực hành chăm sóc bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai:
Bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai được đánh giá là được chăm sóc tốt khi có từ 23 đến 30 điểm, trong khi đó, những bà mẹ có từ 0 đến 22 điểm thì cho thấy sự chăm sóc chưa đạt yêu cầu.
2.2.5 Phương pháp thu thập số liệu
Sử dụng bộ câu hỏi để thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn trực tiếp, kết hợp với việc ghi chép câu trả lời của người được phỏng vấn.
Các bước tiến hành thu thập số liệu:
Quá trình thu thập số liệu được tiến hành ngay tại khoa Sản thường, bệnh viện Phụ sản Trung ương Trình tự thực hiện gồm:
Trong quá trình phỏng vấn, phỏng vấn viên cần tiếp xúc với từng đối tượng một cách cẩn thận, bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân và giải thích rõ ràng về nội dung cũng như mục đích của cuộc khảo sát Đồng thời, phỏng vấn viên cũng phải cam kết bảo mật thông tin của những người tham gia nghiên cứu Thời gian thực hiện mỗi cuộc phỏng vấn dự kiến khoảng 15 phút.
Sau khi bà mẹ đồng ý tham gia, phỏng vấn viên tiến hành hỏi theo trình tự các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn và ghi chép lại nội dung trả lời của bà mẹ.
- Kết thúc buổi phỏng vấn mượn hồ sơ bệnh án đánh vào phần còn lại của phiếu khảo sát
- Sau đó tiếp tục phỏng vấn cho đến khi đạt 100 mẫu
2.2.6 Biện pháp khắc phục sai số
Sai số do nội dung câu hỏi làm người trả lời không hiểu rõ ràng Cách khắc phục:
Bộ câu hỏi được soạn đơn giản, dùng từ thông dụng, hạn chế dùng các từ ngữ chuyên môn
Sai số có thể phát sinh do người tham gia không trung thực trong quá trình trả lời Để giảm thiểu sai số này, cần phổ biến rõ ràng mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu trước khi phỏng vấn, đồng thời đảm bảo rằng thông tin của các sản phụ tham gia sẽ được giữ bí mật.
Bộ câu hỏi được sử dụng khảo sát mẫu 10 đối tượng nghiên cứu sau đó chỉnh sửa cho phù hợp mới đưa vào nghiên cứu chính thức.
KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN
3.1.1 Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.1 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo độ tuổi
Nhóm tuổi Số lượng Tỷ lệ (%)
Nhóm bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai tham gia nghiên cứu nằm trong độ tuổi từ
23 đến 35 tuổi chiếm tỉ lệ cao nhất là 62% và thấp nhất là các bà mẹ có độ tuổi trên 35 chiếm 14%
Bảng 3.2 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo khu vực sinh sống
Khu vực sinh sống Số lượng Tỷ lệ (%)
Trong một nghiên cứu về nhóm bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai, cho thấy 74% trong số họ sống ở khu vực nông thôn, trong khi chỉ có 26% sống ở khu vực thành thị.
Bảng 3.3 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo nghề nghiệp
Nghề nghiệp Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
Nghề nghiệp chính của các bà mẹ tham nghiên cứu cứu chủ yếu là nội trợ và công chức chiếm tỷ lệ cao lần lượt là 41% và 43%
Bảng 3.4 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo trình độ học vấn
Trình độ học vấn Số lượng Tỷ lệ (%)
THPT 29 29 Đại học, cao đẳng 17 17
Trong một nghiên cứu về các bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai, tỷ lệ học vấn của họ cho thấy 40% có trình độ học vấn cấp 2, trong khi chỉ 14% có trình độ học vấn cấp 1.
Bảng 3.5 Phân bố đối tượng nghiên cứu theo dân tộc
Dân tộc Số lượng Tỷ lệ (%)
Trong nghiên cứu, hầu hết các bà mẹ tham gia đều thuộc dân tộc Kinh, chiếm tỷ lệ cao nhất là 97%, trong khi các bà mẹ thuộc dân tộc khác chỉ chiếm 3% Bảng 3.6 trình bày các dấu hiệu sinh tồn của bà mẹ sau khi phẫu thuật lấy thai.
Dấu hiệu sinh tồn Số lượng
Các bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai tham gia nghiên cứu đều có dấu hiệu sinh tồn được chăm sóc tốt, chiếm tỉ lệ 100%
Bảng 3.7 Biến chứng của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Biến chứng sau phẫu thuật lấy thai Số lượng Tỷ lệ (%)
Trong tổng số 100 bà mẹ tham gia nghiên cứu, thì không có bà mẹ nào có biến chứng sau phẫu thuật lấy thai
Bảng 3.8 Chăm sóc vết mổ của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai Chăm sóc vết mổ của bà mẹ
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Thay băng và rửa vết mổ 75 75 25 25 100
Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ 100 100 0 0 100
Có 25% bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai không được chăm sóc tốt vấn đề thay băng và rửa vết mổ
Bảng 3.9 Chế độ dinh dưỡng của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai Chăm sóc chế độ dinh dưỡng cho bà mẹ
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Đảm bảo đủ dinh dưỡng 29 29 71 71 100
Cung cấp đủ vitamin, chất khoáng 1 1 99 99 100
Để đảm bảo sức khỏe, mẹ cần cung cấp đủ lượng nước mỗi ngày, với tỷ lệ các bà mẹ tham gia nghiên cứu không cung cấp đủ vitamin và khoáng chất lên đến 99% Trong khi đó, chỉ có 30% mẹ không đảm bảo lượng nước cần thiết hàng ngày.
Bảng 3.10 Tình trạng đại tiện của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai Tình trạng đại tiện của bà mẹ Số lượng Tỷ lệ
Các bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai tham gia nghiên cứu bị táo bón chiếm tỷ lệ cao nhất là 53% và thấp nhất là tiêu chảy chiếm 1%
Bảng 3.11 Màu sắc phân sau khi đi đại tiện của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Màu sắc phân của bà mẹ Số lượng Tỷ lệ
Màu đen 7 7 Đang bị táo bón 50 50
Các bà mẹ tham gia nghiên cứu đi đại tiện phân đen chiếm tỷ lệ thấp nhất là 7% và cao nhất là đang bị táo bón chiếm 50%
Bảng 3.12 Tình trạng tiết niệu của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Tình trạng nước tiểu của mẹ
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Số lượng nước tiểu mỗi ngày 86 86 14 14 100
Nước tiểu màu vàng nhạt và trong 55 55 41 41 100
Trong một nghiên cứu về chăm sóc trẻ, 86% các bà mẹ cho biết họ chú ý đến số lượng nước tiểu hàng ngày của trẻ, trong khi chỉ có 55% quan tâm đến màu sắc nước tiểu, với màu vàng nhạt và trong được xem là tốt.
Bảng 3.13 Theo dõi về hô hấp và tuần hoàn của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Chăm sóc hô hấp và tuần hoàn
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Không có khó thở và ho 93 93 7 7 100
Không có nhức đầu, chóng mặt, tim đập nhanh hay mệt
Các bà mẹ tham gia nghiên cứu chăm sóc tốt về hô hấp và tuần hoàn chiếm tỉ lệ cao, lần lượt là 93% và 97%
3.1.2 Tư vấn chế độ vệ sinh, chăm sóc, nghỉ ngơi hàng ngày của sản phụ Bảng 3.14 Chế độ vệ sinh hàng ngày của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Chăm sóc vệ sinh bà mẹ
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Vệ sinh cá nhân sau khi mổ 72 72 28 28 100
Vệ sinh vú trước và sau khi cho trẻ bú 63 63 37 37 100
Theo khảo sát, 100% các bà mẹ thực hiện việc thay khăn trải giường hàng ngày, trong khi chỉ có 63% thực hiện vệ sinh vú trước và sau khi cho trẻ bú.
Bảng 3.15 Chế độ vận động, nghỉ ngơi và tinh thần của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Chăm sóc Tốt Chưa tốt Tổng
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Đi lại, vận động sớm sau mổ 96 96 4 4 100
Tinh thần của bà mẹ 90 90 10 10 100
Trong một nghiên cứu, 96% các bà mẹ tham gia cho thấy có chế độ vận động tốt, trong khi chỉ 50% trong số họ duy trì chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
Bảng 3.16 Thực hành chăm sóc trẻ của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Chăm sóc trẻ Tốt Chưa tốt Tổng
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Trẻ được bú mẹ ngay sau sinh 48 48 52 52 100
Trẻ bú mẹ hoàn toàn 34 34 66 66 100
Số lần cho trẻ bú trong ngày 98 98 2 2 100
Tắm và vệ sinh rốn cho trẻ hàng ngày 100 100 0 0 100
Các dấu hiệu bất thường của trẻ 99 99 1 1 100
Chỉ có 34% các bà mẹ thực hiện tốt việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn, trong khi đó, tỷ lệ tắm và vệ sinh rốn cho trẻ hàng ngày đạt 100%.
Bảng 3.17 Tư vấn kế hoạch hóa gia đình
Tư vấn KHHGĐ Tốt Chưa tốt Tổng
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Tư vấn khi nào có thể mang thai lại
Biện pháp kế hoạch hóa gia đình 83 83 17 17 100
Trong một nghiên cứu, 74% các bà mẹ cho biết họ đã nhận được tư vấn về lần mang thai tiếp theo, trong khi 83% trong số đó đã thực hiện các biện pháp kế hoạch hóa gia đình.
Bảng 3.18 Thực hành chung trong chăm sóc bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Chăm sóc bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai Số lượng Tỷ lệ
Trong một nghiên cứu về chăm sóc sau phẫu thuật lấy thai, có tới 57% bà mẹ cho biết họ đã nhận được sự chăm sóc tốt, trong khi đó chỉ có 43% bà mẹ không được chăm sóc đầy đủ.
3.2 Bàn luận về đặc điểm chung của bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai
Mang thai và sinh con là quyết định quan trọng của cả vợ và chồng, liên quan đến nhiều yếu tố như độ tuổi, kinh tế gia đình và kiến thức nuôi con Đặc biệt, độ tuổi của bà mẹ khi sinh con rất quan trọng; sinh con quá trẻ (dưới 18 tuổi) hoặc quá muộn (trên 35 tuổi) có thể gây bất lợi cho cả mẹ và con Theo khảo sát 100 bà mẹ sau phẫu thuật lấy thai, độ tuổi từ 23-35 chiếm 68%, đây là độ tuổi có sức khỏe sinh sản tốt nhất Ở độ tuổi này, phụ nữ đã phát triển đầy đủ về mặt tâm–sinh lý, sẵn sàng cho việc mang thai và làm mẹ.
Nghiên cứu của Lê Thu Đào (2012) và Nguyễn Thị Mỹ Châu (2016) cho thấy độ tuổi từ 23–35 chiếm tỷ lệ cao nhất trong nhóm bà mẹ, với 77,5% Tỷ lệ bà mẹ dưới 23 tuổi cũng đáng chú ý, lần lượt là 18% và 15%, do phần lớn bà mẹ sống ở khu vực nông thôn và có trình độ học vấn thấp, dẫn đến việc lập gia đình và sinh con sớm Trong khi đó, tỷ lệ bà mẹ trên 35 tuổi trong khảo sát là 14%, cao hơn so với 7,5% trong nghiên cứu của Lê Thu Đào, phản ánh sự thay đổi trong vị trí của phụ nữ trong xã hội hiện nay, khi nhiều người trì hoãn việc lập gia đình và sinh con Mang thai ở độ tuổi quá nhỏ hoặc quá muộn đều tiềm ẩn rủi ro cho cả mẹ và con; phụ nữ từ 18 đến 22 tuổi thường chưa sẵn sàng về mặt tâm lý và kiến thức để nuôi dạy trẻ, trong khi mang thai muộn có thể dẫn đến các tai biến sản khoa và nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi.
Sự phát triển xã hội và điều kiện sống ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ sinh mổ, với 74% sản phụ ở khu vực nông thôn chọn phương pháp này, phù hợp với nghiên cứu của Lê Thu Đào (2012) cho thấy tỷ lệ là 73% Hiện nay, các gia đình thường chỉ có 1-2 con, do đó sức khỏe của mẹ và trẻ được đặt lên hàng đầu Gia đình thường lựa chọn bệnh viện Phụ sản Trung ương để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, tránh việc chuyển tuyến xa khi gặp khó khăn trong sinh nở Tuy nhiên, các bệnh viện tuyến dưới vẫn thiếu thốn trang thiết bị và đội ngũ y bác sĩ, dẫn đến việc nhiều sản phụ gặp khó khăn phải chuyển lên tuyến trên để được chăm sóc tốt hơn.
Theo khảo sát, phần lớn các bà mẹ sinh mổ là nội trợ (41%) và công chức (43%), cho thấy sự gia tăng vai trò của phụ nữ trong xã hội Tỷ lệ bà mẹ nội trợ phù hợp với nghiên cứu của Lê Thu Đào (2012) với 39%, trong khi tỷ lệ bà mẹ công chức cao hơn so với nghiên cứu trước đó (24,5%) Sự phát triển xã hội đã nâng cao vị trí của phụ nữ, cho phép họ tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội bên cạnh công việc nội trợ.