Bối cảnh và tính cấp thiết của đề án
Việt Nam sở hữu vị trí địa lý thuận lợi với bờ biển dài và tiếp giáp các thị trường lớn, đóng vai trò là cửa ngõ của khu vực ASEAN năng động Vị trí này không chỉ thúc đẩy hoạt động kinh tế và mở cửa cho thương mại quốc tế mà còn khiến Việt Nam trở thành điểm nhạy cảm trước các biến động địa chính trị trong khu vực và toàn cầu.
Thương mại, đầu tư và tài chính quốc tế có mối liên hệ chặt chẽ với biến động kinh tế địa chính trị khu vực và toàn cầu, được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm Đặc điểm quan trọng của những biến động này là tính phản ứng dây chuyền, tạo ra sự phức tạp trong mối quan hệ giữa kinh tế và địa chính trị Gần đây, địa chính trị khu vực và thế giới đang diễn ra nhiều biến động nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là sự phục hồi kinh tế của Nga, làm tăng vai trò của nước này trên trường quốc tế và khả năng xung đột với các nước NATO Tương tự, sự trỗi dậy kinh tế và chính trị của Trung Quốc đang thay đổi chiến lược và chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia, với các sáng kiến như Vành đai và con đường và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ Để đối phó, Mỹ đã triển khai chiến lược Xoay trục sang Châu Á - Thái Bình Dương, khiến khu vực này trở thành điểm nóng trong cuộc cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.
Tranh chấp trên Biển Đông đang trở thành vấn đề nóng bỏng đối với Việt Nam, đặc biệt sau khi Philippines thay đổi quan điểm về giải quyết tranh chấp, mặc dù phán quyết quốc tế có lợi cho họ Sự thay đổi này đã tạo điều kiện thuận lợi cho Trung Quốc trong việc gia tăng sức ép lên Việt Nam, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến việc trì hoãn các dự án khoan dầu của Việt Nam trên Biển Đông.
Kể từ sau bầu cử Mỹ đầu năm 2017, chính sách thương mại và đối ngoại của Mỹ đã có những thay đổi đột ngột, làm gia tăng tính bất định trong các vấn đề kinh tế và địa chính trị toàn cầu Chính quyền Trump, với quan điểm “nước Mỹ trên hết”, đã thực hiện nhiều biện pháp cứng rắn và thực dụng, như rút khỏi TPP, đàm phán lại NAFTA, và tăng cường chủ nghĩa bảo hộ Gần đây, Mỹ còn áp thuế nhập khẩu lên một số mặt hàng, đe dọa chiến tranh thương mại với Trung Quốc Những chính sách này không chỉ gây ra sự khó đoán định mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ với các đối tác và đồng minh.
Trong bối cảnh địa chính trị thế giới, Nhật Bản và Hàn Quốc đang gia tăng vai trò quan trọng trong việc định hình quan hệ kinh tế khu vực Nhật Bản đóng vai trò chủ chốt trong việc phục hồi TPP và tích cực tham gia vào việc nâng cao cơ sở hạ tầng cũng như kết nối khu vực ASEAN Đồng thời, Hàn Quốc cũng đang mở rộng ảnh hưởng kinh tế đối với ASEAN thông qua Chính sách hướng nam, với Việt Nam và Indonesia là hai bàn đạp chính để tiếp cận thị trường này.
Các nước ASEAN đang tăng cường hợp tác khu vực thông qua việc hình thành cộng đồng kinh tế AEC, mặc dù vẫn tồn tại sự khác biệt về mức độ phát triển, văn hóa và thể chế chính trị Nhiều ý kiến cho rằng AEC có hiệu quả thấp và các nền kinh tế trong khu vực vẫn bị ảnh hưởng bởi các cường quốc bên ngoài Để duy trì sự cân bằng, các nước ASEAN kết nối với Trung Quốc, đồng thời cũng thắt chặt quan hệ với các đối tác lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Sự kiện BREXIT, khi Anh rời khỏi EU, không chỉ phản ánh sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và bảo hộ ở Châu Á mà còn chỉ ra sự suy yếu và bất đồng nội bộ trong EU Điều này đã ảnh hưởng đến các hiệp định hợp tác giữa EU và các quốc gia liên quan.
Mặc dù các sự kiện địa chính trị có những đặc điểm riêng biệt và ảnh hưởng khác nhau đến nền kinh tế, tác động của chúng trong thời gian qua đã để lại dấu ấn rõ rệt lên kinh tế Việt Nam.
Tăng tính bất ổn và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu là một thách thức lớn đối với Việt Nam Với nền kinh tế mở, Việt Nam ngày càng chịu tác động mạnh mẽ từ sự thay đổi trong tăng trưởng toàn cầu, khiến đất nước trở nên nhạy cảm hơn với các biến động địa chính trị.
Nhiều khu vực bất ổn địa chính trị hiện đang là những thị trường xuất khẩu và đối tác đầu tư quan trọng của Việt Nam, bao gồm Mỹ, EU, Trung Quốc và Đông Nam Á Sự thay đổi trong bối cảnh địa chính trị tại các khu vực này có tác động trực tiếp đến nền kinh tế Việt Nam.
6 xuất khẩu của Việt Nam đồng thời cũng làm cho các nhà đầu tư từ các nước này có tâm lý trì hoãn hoặc chuyển hướng đầu tư
Những bất ổn địa chính trị có tác động lớn đến tỷ giá các đồng tiền và giá dầu, dẫn đến sự thay đổi trong luồng tài chính, thương mại và đầu tư vào các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Nghiên cứu về địa chính trị và địa kinh tế ở Việt Nam còn hạn chế và chủ yếu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế chính trị Hầu hết các nghiên cứu hiện tại tập trung vào phân tích địa chính trị và địa kinh tế mà chưa gắn kết chặt chẽ với các lĩnh vực đầu tư, thương mại và thị trường tài chính Ngoài ra, các nghiên cứu thường thiên về phân tích định lượng mà thiếu sự kết hợp với định tính, dẫn đến việc chỉ giải quyết các vấn đề đơn lẻ mà không hệ thống hóa và liên kết các sự kiện trong thương mại, đầu tư, tài chính và biến động địa chính trị Đề án này được thực hiện nhằm khắc phục những điểm yếu này.
Mục tiêu của Đề án
1 Phân tích, nhận dạng những biến động địa chính trị trong thời gian gần đây có ảnh hưởng tới Việt Nam;
Đánh giá tác động của biến động địa chính trị đến thương mại, đầu tư và các vấn đề tài chính – tiền tệ ở cấp vĩ mô là rất quan trọng đối với khu vực kinh tế đối ngoại của Việt Nam Những biến động này có thể ảnh hưởng đến dòng chảy vốn, sự ổn định của tỷ giá hối đoái và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó tác động đến tăng trưởng kinh tế và sự phát triển bền vững của đất nước Việc nắm bắt và phân tích những yếu tố này giúp Việt Nam điều chỉnh chính sách kinh tế phù hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh và đảm bảo an ninh tài chính.
Để tận dụng các tác động tích cực và hạn chế những tác động tiêu cực tới Việt Nam, cần đề xuất những giải pháp và điều chỉnh chính sách phù hợp Việc cải thiện hạ tầng cơ sở, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khuyến khích đổi mới sáng tạo sẽ giúp tối ưu hóa lợi ích Đồng thời, cần có các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững để giảm thiểu rủi ro và tác động xấu đến xã hội Hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư cũng là yếu tố quan trọng để tăng cường khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Cách tiếp cận và phương pháp
Với các mục tiêu và phạm vi nghiên cứu nêu trên, nghiên cứu này lựa chọn cách tiếp cận và các phương pháp như sau:
Cách tiếp cận nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng để dự báo tác động của các sự kiện địa chính trị đến kinh tế Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào hai đặc trưng quan trọng: sự cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn trong khu vực và việc tăng cường kết nối với các quốc gia thành viên ASEAN.
Để đánh giá ảnh hưởng của các sự kiện địa chính trị đến môi trường đầu tư, các dòng vốn đầu tư và khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong thu hút đầu tư quốc tế, cần áp dụng phân tích định tính kết hợp với phân tích thống kê - kinh tế lượng thông qua các mô hình SVAR và VECM Bên cạnh đó, các kết quả định lượng về tác động của việc thực hiện các FTA đối với dòng vốn FDI từ các nghiên cứu đã công bố cũng sẽ được xem xét.
Trong lĩnh vực ngoại thương, việc áp dụng phân tích định tính kết hợp với các chỉ số định lượng về thương mại quốc tế là rất quan trọng Ngoài ra, mô hình trọng lực thương mại không gian cũng được sử dụng để đánh giá tác động của các sự kiện địa chính trị đến hoạt động thương mại.
Phân tích vấn đề tài chính vĩ mô liên quan đến khu vực kinh tế đối ngoại thông qua việc sử dụng mô hình kinh tế lượng toàn cầu NiGEM để đánh giá các biến động tỉ giá và lãi suất Đồng thời, nghiên cứu khả năng huy động tài chính cho các dự án xây dựng hạ tầng thông qua các phương thức cho vay hiệu quả.
Kết cấu
Báo cáo bao gồm ba phần chính, bên cạnh phần giới thiệu và kết luận Phần I phân tích các vấn đề địa chính trị toàn cầu và khu vực, xác định những vấn đề trọng tâm có ảnh hưởng lớn đến Việt Nam Phần II đánh giá tác động cả định tính và định lượng của các sự kiện quan trọng, đặc biệt là sự trỗi dậy của Trung Quốc và những thay đổi trong chính sách đối ngoại và kinh tế của Mỹ, được thể hiện qua cuộc chiến.
Phần III của báo cáo phân tích tác động của các thương mại gần đây với Trung Quốc và việc giảm thuế thu nhập trong nước đến nền kinh tế Việt Nam, đồng thời đưa ra những ngụ ý chính sách quan trọng cho quốc gia này.
NHẬN DẠNG CÁC BIẾN ĐỘNG ĐỊA CHÍNH TRỊ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KINH TẾ VIỆT NAM
SỰ TRỖI DẬY CỦA TRUNG QUỐC
1.1 Chiến lược “Vành đai con đường” và kết nối khu vực
Năm 2013, Trung Quốc đã công bố "Sáng kiến Vành đai, Con đường" (BRI) nhằm thúc đẩy hợp tác trong năm lĩnh vực chính: kết nối chính sách, hạ tầng, đầu tư và thương mại, tài chính, và kết nối giữa người dân các quốc gia Các học giả quốc tế đánh giá BRI không chỉ là một chiến lược kinh tế mà còn là quyết sách chính trị và đối ngoại của Trung Quốc, thể hiện tham vọng trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Thực hiện BRI giúp Trung Quốc củng cố quan hệ ngoại giao và kinh tế với các quốc gia khác thông qua các thỏa thuận hợp tác và dự án cụ thể.
Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc đặt ra bảy mục tiêu lớn, bao gồm: thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội cho các tỉnh miền Tây và kinh tế biển; đầu tư ra nước ngoài do thặng dư ngoại tệ; tạo cơ hội đầu tư và kinh doanh cho doanh nghiệp Trung Quốc; giải quyết tình trạng dư thừa năng lực sản xuất, đặc biệt trong ngành thép và xây dựng; phát triển hạ tầng kết nối với các quốc gia Châu Á và Châu Âu; tái cấu trúc thương mại toàn cầu nhằm nâng cao vị thế cho các nước đang phát triển, đặc biệt là Trung Quốc; và đẩy mạnh quá trình quốc tế hóa đồng nhân dân tệ (NDT).
Chiến lược BRI được triển khai theo cơ chế chính sách top-down, với sự tham gia của cả chính quyền Trung ương và địa phương Tài chính cho các dự án chủ yếu đến từ các ngân hàng như AIIB, SRF, CDB và CHEXIM, cùng với sự hợp tác từ Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) Tính đến năm 2017, Trung Quốc đã ký Biên bản ghi nhớ (MOU) với hơn 100 quốc gia.
Có 40 quốc gia tham gia các hoạt động hợp tác trong khuôn khổ chiến lược Vành đai và Con đường (BRI), trong khi 75 quốc gia đã cam kết tham gia các dự án BRI Trung Quốc đã triển khai nhiều dự án thuộc 6 hành lang kinh tế, bao gồm cả hành lang Trung Quốc – Bán đảo Đông Dương.
Ngân hàng thương mại Trung Quốc đã đầu tư 250 tỉ USD vào các dự án thuộc Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), trong đó khoảng 70% dự án được tài trợ sử dụng doanh nghiệp và nhà thầu Trung Quốc Lãi suất cho các khoản vay này dao động từ 2-2,5%/năm, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực hạ tầng và năng lượng Quy mô vốn đầu tư dự kiến sẽ được Trung Quốc công bố trong thời gian tới.
Chiến lược Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc được coi là sáng kiến phát triển cơ sở hạ tầng lớn nhất toàn cầu, với tổng vốn đầu tư lên tới 1.300 tỷ USD, gấp 7 lần kế hoạch Marshall BRI nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng khổng lồ trên thế giới, kết nối hạ tầng của nhiều quốc gia ở châu Á và châu Âu Trung Quốc đã triển khai nhiều dự án trong 6 hành lang kinh tế, bao gồm Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Bán đảo Đông Dương Mặc dù thông tin về quy mô đầu tư trong khuôn khổ BRI còn thiếu và phân tán, một số nghiên cứu ước tính rằng Trung Quốc có thể đã đầu tư từ 50 đến 100 tỷ USD mỗi năm cho các dự án BRI tại các quốc gia tham gia.
Các nước EU, đặc biệt là Anh, Đức và các nước Trung và Đông Âu, ủng hộ Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) vì lợi ích thương mại và xây dựng hạ tầng EU đã thành lập Diễn đàn kết nối EU - Trung Quốc (ECCP) để trao đổi thông tin và chính sách Khu vực ASEAN đóng vai trò quan trọng trong chiến lược BRI, với nhiều cộng đồng Hoa kiều và là cửa ngõ phía Nam của Trung Quốc, nơi cạnh tranh ảnh hưởng với Mỹ và Nhật Bản Các dự án lớn tại ASEAN như tuyến đường sắt Vientiane - Côn Minh trị giá 7,2 tỷ USD ở Lào, Malaysia với nhiều dự án hạ tầng quy mô lớn, Thái Lan với đường sắt Bangkok - Nakhon trị giá 13,8 tỷ USD, và Myanmar đều tích cực tham gia, tạo ra các tuyến đường mới Trong khi đó, một số nước ASEAN khác như Việt Nam chỉ thận trọng quan sát hoặc có lựa chọn tham gia.
Chiến lược BRI dự kiến sẽ thúc đẩy hoạt động kinh tế toàn cầu, gia tăng dòng vốn FDI từ Trung Quốc và cung cấp tín dụng ưu đãi Hệ quả là sự gia tăng trao đổi thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia tham gia BRI, mở ra nhiều cơ hội đầu tư cho doanh nghiệp Mặc dù khoảng 70% dự án BRI thuộc về Trung Quốc, nhưng vẫn có nhiều cơ hội cho doanh nghiệp nước ngoài Trung Quốc sẽ xuất khẩu các dự án sang các quốc gia khác, với các lĩnh vực tập trung như nhiệt điện, thủy điện, đường ống dẫn dầu-khí, điện mặt trời, xây dựng khu công nghiệp, đường cao tốc, cảng biển và đường sắt Hiện tại, các dự án BRI đang được triển khai mạnh mẽ tại Pakistan, Malaysia, Lào, Sri Lanka, Indonesia và Campuchia.
1 Kế hoạch Mỹ hỗ trợ tái thiết Châu Âu sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới lần thứ II
2 Tính đến năm 2018, Trung Quốc đã ký MOU với hơn 40 nước và 75 nước cam kết tham gia BRI
1.2 Chiến lược vươn ra toàn cầu -“China Going Global”
Chiến lược “Trung Quốc vươn ra toàn cầu” được công bố vào năm 1999 nhằm tận dụng cơ hội từ thương mại toàn cầu đang phát triển, với mục tiêu đầu tư vào thị trường quốc tế Đây không chỉ là bước khởi đầu về tư tưởng và kinh tế mà còn thể hiện tham vọng của Trung Quốc trong việc trở thành đối tác lớn trong hợp tác toàn cầu, đồng thời chuyển đổi nền kinh tế từ mô hình dẫn dắt bởi đầu tư sang nền kinh tế dựa trên khoa học và công nghệ.
Chiến lược “Trung Quốc vươn ra toàn cầu 1.0” được triển khai từ năm 2002 đến 2012, đánh dấu sự chuyển biến trong vai trò của Trung Quốc trên trường quốc tế Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ 2008 đến 2010 đã khẳng định vị thế quan trọng của Trung Quốc trong việc dẫn dắt tăng trưởng kinh tế thế giới Sự thay đổi này phản ánh quan điểm của chính quyền Trung Quốc, chuyển từ một nước hội nhập sang một quốc gia chủ động đề xuất giải pháp cho các vấn đề toàn cầu.
“Trung Quốc vươn ra toàn cầu 1.0” đưa ra một khuôn khổ định hướng cho các doanh nghiệp Trung Quốc tìm kiếm nguồn lực và thị trường ở nước ngoài
Năm 2013, Trung Quốc đã công bố Chiến lược “Trung Quốc vươn ra toàn cầu 2.0” nhằm xây dựng ngành công nghệ chế tạo hàng đầu thế giới Sau khi triển khai chiến lược BRI, đầu tư FDI và các chương trình “Hợp tác năng lực” trở thành kênh chủ đạo để thực hiện chiến lược này Trung Quốc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài với các mục tiêu cụ thể như di chuyển ngành nghề tiêu hao năng lượng ra nước ngoài, tăng cường hoạt động M&A để nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo nguồn cung cấp tài nguyên và phát triển các dự án tổng thầu ở nước ngoài Điều này dẫn đến việc nới lỏng thủ tục phê duyệt và quản lý ngoại hối, đồng thời gắn kết với quá trình quốc tế hóa đồng NDT.
Trong những năm gần đây, đầu tư ra nước ngoài (ODI) của Trung Quốc đã tăng trưởng mạnh mẽ, đưa quốc gia này trở thành một trong hai nhà đầu tư hàng đầu thế giới.
Trung Quốc đứng thứ hai thế giới về dòng vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI), chỉ sau Mỹ Năm 2015, vốn ODI của Trung Quốc lần đầu tiên vượt qua vốn FDI vào nước này, đạt 145,7 tỷ USD so với 135,6 tỷ USD Năm 2016, theo Bộ Thương mại Trung Quốc, vốn ODI đạt kỷ lục 196,1 tỷ USD, trong đó luồng vốn ODI phi tài chính tăng 44,1%.
Trong năm 2016, vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI) của Trung Quốc đạt 170 tỷ USD, chiếm 13,3% tổng vốn ODI toàn cầu, tăng từ 9,0% năm 2015 Giá trị các thỏa thuận mua bán và sáp nhập (M&A) xuyên biên giới của Trung Quốc cũng ghi nhận mức tăng kỷ lục 266% so với năm trước, đạt 209 tỷ USD, xếp thứ hai thế giới về thâu tóm doanh nghiệp ở nước ngoài, chỉ sau Mỹ.
Mặc dù vốn ODI của Trung Quốc giảm mạnh xuống còn 143 tỉ USD vào năm 2017, nhưng nhiều chuyên gia nhận định rằng xu hướng tương lai của dòng vốn này vẫn tích cực Tỷ lệ vốn lũy kế ODI trên GDP của Trung Quốc năm 2016 chỉ đạt 10,9%, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển như Mỹ (28,9%), Nhật Bản (27,6%) và Đức (57%), cho thấy tiềm năng tăng trưởng của vốn ODI Trung Quốc trong tương lai Các động lực chính thúc đẩy Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài bao gồm mong muốn chiếm lĩnh thị trường, công nghệ, thương hiệu và nguồn tài nguyên Thêm vào đó, việc triển khai chiến lược BRI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy OFDI từ Trung Quốc.
XU HƯỚNG GIA TĂNG BIẾN ĐỘNG ĐỊA CHÍNH TRỊ
2.1 Chuyển hướng chính sách đối ngoại của Mỹ
Cùng với sự trỗi dậy của Trung Quốc, năm 2017 đã chứng kiến sự chuyển
24 biến, thậm chí đảo ngƣợc, trong nhiều chính sách đối nội và đối ngoại của
Chính sách "Nước Mỹ trên hết" của Tổng thống Donald Trump đã thực hiện những bước đi quyết liệt và gây tranh cãi, nhưng mang tính thực dụng, đảo ngược các chính sách của chính phủ tiền nhiệm cả về đối nội lẫn đối ngoại Ông Trump khẳng định rằng Mỹ "sẽ đứng lên vì chính mình" thông qua các hành động đơn phương hoặc từ chối hợp tác với các bên khác trong các vấn đề quan trọng như thương mại, biến đổi khí hậu, biên giới và nhập cư.
Trong năm đầu nhiệm kỳ, Tổng thống Donald Trump đã thực hiện các cam kết tranh cử bằng cách giảm bớt các cam kết đa phương và tăng cường mối quan hệ song phương Ông đã cho Mỹ rút khỏi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), Hiệp định Paris về chống biến đổi khí hậu và UNESCO, đồng thời chỉ trích thỏa thuận hạt nhân Iran Ngoài ra, ông cũng ban hành lệnh cấm đi lại đối với công dân các nước có đa số người Hồi giáo và đàm phán lại các thỏa thuận thương mại đa phương như NAFTA và Hiệp định thương mại tự do với Hàn Quốc.
Dưới tác động của chiến lược mới của Mỹ, nhiều mối quan hệ quốc tế đã có những thay đổi đáng kể Quan hệ Mỹ với Hàn Quốc và Nhật Bản trở nên ấm áp hơn khi hai nước này cam kết tăng cường đóng góp để chia sẻ gánh nặng an ninh, đặc biệt trong bối cảnh mối đe dọa từ Triều Tiên gia tăng sau các vụ thử tên lửa và hạt nhân Ngược lại, quan hệ Mỹ-Trung rơi vào căng thẳng do các lệnh áp thuế cao đối với hàng hóa Trung Quốc Mặc dù đầu năm, quan hệ Mỹ-Nga có dấu hiệu tích cực khi ông Trump bày tỏ mong muốn cải thiện, nhưng cuối cùng lại xuống mức thấp nhất kể từ Chiến tranh Lạnh do các biện pháp trả đũa ngoại giao từ cả hai bên liên quan đến cáo buộc Nga can thiệp bầu cử Mỹ Trong khi đó, quan hệ Mỹ-Cuba cũng bị suy giảm so với thời kỳ cựu Tổng thống Barack Obama.
Quan hệ giữa Mỹ với Canada và Mexico đang ở trong tình trạng bất ổn do các tranh cãi liên quan đến việc tái đàm phán NAFTA Đồng thời, mối quan hệ giữa Mỹ với các đồng minh trong Liên minh châu Âu (EU) và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) cũng gặp nhiều khó khăn Tuy nhiên, nền kinh tế Mỹ đã có những cải thiện đáng kể trong thời gian gần đây so với hai năm trước.
25 trước Điều này đã chứng minh những điểm đúng đắn trong chính sách “Nước Mỹ trên hết” của ông Trump
Trong năm đầu tiên cầm quyền, ông Trump đã đối mặt với nhiều khó khăn, dẫn đến việc ông trở thành Tổng thống Mỹ có mức uy tín thấp kỷ lục, với khoảng 60% người dân không hài lòng về cách ông lãnh đạo.
Tổng thống Trump đang đối mặt với sự không hài lòng từ người dân về cách điều hành công việc của mình Thách thức lớn nhất của ông là mở rộng sự ủng hộ để đảo ngược tình thế, tránh lặp lại số phận của hai người tiền nhiệm, George W Bush và Barack Obama, những người đã thất bại trong cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ Để hiện thực hóa giấc mơ "Đưa nước Mỹ vĩ đại trở lại", ông Trump cần phải giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2018.
2.2 Luật thuế mới của Mỹ
2.3 Bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại
Trong những năm gần đây, xu hướng chống toàn cầu hóa đã gia tăng, thể hiện qua sự thay đổi chính sách thương mại của Mỹ, Brexit của Anh và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở châu Âu và trên toàn cầu Người dân đã bỏ phiếu phản đối toàn cầu hóa kinh tế, chính trị và văn hóa, với sự ủng hộ cho Brexit chủ yếu đến từ những lo ngại về việc làm do nhập cư Tình hình tương tự cũng diễn ra tại vùng Trung Tây Hoa Kỳ.
- khu vực trung tâm có nền công nghiệp bị tổn thương do cạnh tranh toàn cầu – cũng là nguyên nhân chính dẫn tới chiến thắng của Donald Trump
Xu hướng chống lại toàn cầu hóa xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó các tầng lớp chính trị và kinh tế ở phương Tây cho rằng thương mại tự do và thị trường toàn cầu sẽ nâng cao mức sống Tuy nhiên, sự thiếu kịch bản đối lập để so sánh khiến nhiều người hoài nghi về lợi ích của toàn cầu hóa Phản ứng đối với toàn cầu hóa kinh tế hiện nay rõ rệt nhất ở các quốc gia như Hoa Kỳ, nơi có những xáo trộn kinh tế, mạng lưới an sinh xã hội yếu kém và mức đầu tư thấp từ chính phủ trong lĩnh vực y tế, đào tạo nghề và giáo dục thường xuyên.
Lo ngại về pha trộn văn hóa là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến chủ nghĩa dân túy và chống toàn cầu hóa trên toàn cầu Sự phát triển của thế giới phẳng đã tạo điều kiện cho sự đa dạng hóa văn hóa, từ ẩm thực đến phim ảnh, giá trị và lối sống Mặc dù chủ nghĩa quốc tế được nhiều người trong giới tinh hoa chấp nhận, nhưng lại gặp phải sự phản đối từ một bộ phận khác trong xã hội.
Tại châu Âu, người nước ngoài đã trở thành đối tượng của nỗi sợ hãi và oán giận, bao gồm cả người nhập cư và những ảnh hưởng văn hóa Phản ứng mạnh mẽ đối với toàn cầu hóa văn hóa cũng xuất hiện ở Ấn Độ, nơi chủ nghĩa tôn giáo kết hợp với chủ nghĩa dân tộc Chủ nghĩa dân tộc gia tăng từ Bulgaria đến Ba Lan và Vương quốc Anh, nơi mà người dân coi văn hóa của họ cần được bảo vệ Nỗi sợ nhập cư dẫn đến sự phản kháng mạnh mẽ chống lại toàn cầu hóa, thúc đẩy bản sắc dân tộc và chủng tộc, điều này thể hiện rõ qua các chiến dịch của Trump và nhiều nước Tây Âu khác.
Mặc dù toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, thương mại quốc tế, và đa dạng văn hóa, nhưng những mặt trái của nó đã dẫn đến xu hướng chống toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ trong những năm gần đây Xu hướng này dự báo sẽ tiếp tục trong tương lai, đặc biệt khi các đảng chính trị theo chủ nghĩa dân tộc ngày càng chiếm ưu thế Để toàn cầu hóa được ủng hộ, cần có chiến lược khắc phục những vấn đề như bất bình đẳng về cơ hội và thu nhập, cũng như thay thế sự pha trộn văn hóa bằng sự kết nối văn hóa, đồng thời vẫn giữ gìn các giá trị truyền thống.
Xu hướng chống toàn cầu hóa đang gia tăng, thể hiện qua sự thiếu tin tưởng của các nền kinh tế đang phát triển vào các tổ chức quốc tế như WB, WTO và IMF Trước đây, các quyết định chính sách chủ yếu được thực hiện bởi các cơ quan quốc gia, nhưng hiện tại, quyền lực trong các tổ chức này vẫn chủ yếu thuộc về Hoa Kỳ, với quyền phủ quyết và quyền bổ nhiệm chủ tịch Mặc dù có một số cải cách đã được đề xuất, nhưng tiến bộ trong quản trị toàn cầu vẫn hạn chế Trong khi cải cách tại Ngân hàng Thế giới đã có một số điều chỉnh, thì IMF lại chậm hơn, dẫn đến việc các nền kinh tế mới nổi thành lập các tổ chức riêng như Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng Châu Á (AIIB) và Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) AIIB đang tạo ra những thay đổi mới trong quản trị đa phương, với các cổ đông, bao gồm Trung Quốc, quyết định bãi bỏ hội đồng quản trị thường trú và trao quyền quản lý nhiều hơn cho các chính phủ tham gia.
Các tổ chức đa phương hiện đại hoàn toàn có thể được thiết lập bởi các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển Để đảm bảo sự tiến bộ, các cải cách trong cấu trúc quản trị toàn cầu cần phải gắn liền với nỗ lực tăng cường khả năng tự quyết của các nền kinh tế này trong việc định hình tương lai của chính họ.
Thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã tăng nhanh chóng kể từ khi hai nước tái lập quan hệ ngoại giao vào tháng 01/1979 và ký thỏa thuận thương mại song phương vào tháng 07/1979, áp dụng quy tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) từ năm 1980 Lúc đó, tổng kim ngạch thương mại chỉ khoảng 4 tỷ USD, với Trung Quốc xếp hạng là đối tác thương mại lớn thứ 24 của Mỹ Tuy nhiên, đến năm 2017, tổng thương mại hàng hóa giữa Mỹ và Trung Quốc đã đạt 636 tỷ USD, biến Trung Quốc thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ.
Căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc bắt đầu từ ngày 20/04/2017, khi Tổng thống Donald Trump yêu cầu điều tra về nguy cơ an ninh quốc gia từ thép nhập khẩu Ngày 08/03/2018, ông Trump ký sắc lệnh áp thuế 25% đối với thép và 10% đối với nhôm Đến tháng 04/2018, ông thông báo kế hoạch tăng thuế 25% cho 1.300 mặt hàng từ Trung Quốc và yêu cầu nước này giảm thặng dư thương mại 100 tỷ USD Đáp lại, Bộ Thương mại Trung Quốc tuyên bố áp thuế 25% lên 128 mặt hàng từ Mỹ, dẫn đến sự leo thang căng thẳng giữa hai cường quốc với 90% hàng hóa bị áp thuế là nguyên liệu sản xuất.