Tính cấp thiết của Đề tài
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc ổn định và phát triển kinh tế xã hội, không chỉ huy động và phân phối vốn mà còn kiểm tra, kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh Tính hiệu quả của nền kinh tế phụ thuộc vào chính sách tiền tệ linh hoạt và chất lượng hoạt động của ngân hàng Đảm bảo sự bền vững và ổn định trong phát triển là mục tiêu quan trọng của ngân hàng thương mại Hệ thống kiểm soát nội bộ, với kiểm toán nội bộ là nhân tố chủ chốt, giúp ngăn ngừa rủi ro và đánh giá tính tuân thủ các chính sách đã thiết lập, từ đó đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo ngân hàng hoạt động an toàn, đúng pháp luật.
Nhận thấy tầm quan trọng của vấn đề, qua quá trình làm việc và nghiên cứu thực tế tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu, tôi đã quyết định chọn đề tài "Hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu" cho luận văn thạc sĩ của mình.
Mục đích nghiên cứu của luận văn
Đề tài này làm rõ lý luận và thực tiễn trong công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu, đồng thời đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ, phục vụ tốt hơn cho công tác quản trị của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng đa dạng phương pháp nghiên cứu, bao gồm phương pháp luận duy vật biện chứng, phân tích tổng hợp, phân tích thống kê và khảo sát thực tế nhằm làm sáng tỏ vai trò của kiểm toán nội bộ Bên cạnh đó, luận văn còn sử dụng nhiều hình thức trình bày khác nhau để tăng tính thuyết phục và hiệu quả truyền đạt thông tin.
Kết cấu của Luận văn
Tên Luận văn: ii Hoan thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu”
Kết cấu của Luận văn: Ngoài Phần Mở đầu và Kết luận, Luận văn được kết cấu theo ba chương như sau:
Chương 1: Lý luận chung về kiểm toán nội bộ và kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàngThương mại cổ phần Á Châu
LÝ LUẬN CHUNG VỀ KIỂM TOÁN NỘI BỘ VÀ KIỂM TOÁN NỘI Bộ TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về kiểm toán nội bộ và kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm, bản chất, chức năng và các hình thức kiểm toán nội bộ.
1.1.1.1 Khái niệm của kiểm toán nội bộ.
Từ những năm 60, hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB) đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, ban đầu tập trung vào lĩnh vực tài chính để phát hiện gian lận và sai sót Hiện nay, KTNB đã mở rộng ra tất cả các lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng hoạt động, đồng thời tăng cường sức mạnh cho cơ chế kiểm soát nội bộ.
Theo các chuẩn mực của Viện kiểm toán nội bộ Hoa Kỳ năm 1978, kiểm toán nội bộ được định nghĩa là một chức năng đánh giá độc lập trong tổ chức, nhằm kiểm tra và đánh giá các hoạt động của tổ chức, phục vụ cho mục tiêu cải thiện và phát triển.
Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC), kiểm toán nội bộ (KTNB) được định nghĩa là một hoạt động đánh giá trong doanh nghiệp, nhằm cung cấp dịch vụ kiểm tra, đánh giá và giám sát hiệu quả của hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ.
Tại Việt Nam, theo quy chế kiểm toán nội bộ (KTNB) ban hành năm 1997, các doanh nghiệp nhà nước phải duy trì tổ chức KTNB để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của thông tin kinh tế, tài chính Điều này cũng nhằm bảo vệ an toàn tài sản của doanh nghiệp và đảm bảo việc chấp hành các luật pháp, chính sách của Nhà nước, cũng như các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc đối với hoạt động của doanh nghiệp.
Theo quy chế kiểm toán nội bộ (KTNB) năm 2006, KTNB là hoạt động kiểm tra, đánh giá độc lập hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả, an toàn và tuân thủ pháp luật Định nghĩa này cho thấy, KTNB không chỉ liên quan đến bộ phận kế toán và tài chính mà còn là yếu tố quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp KTNB cung cấp cái nhìn tổng quát và đánh giá liên tục về hoạt động doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả của các chính sách và quy trình kiểm soát Một bộ phận KTNB hiệu quả sẽ cung cấp thông tin kịp thời, chính xác về hoạt động, từ đó giúp điều chỉnh và cải thiện các quy chế kiểm soát cho phù hợp và hiệu quả hơn.
KTNB là bộ phận độc lập trong đơn vị, có nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá các hoạt động phục vụ quản trị nội bộ Mục tiêu chính của KTNB là hỗ trợ các thành viên tổ chức thực hiện hiệu quả trách nhiệm của mình Trong khuôn khổ xem xét định kỳ, KTNB tập trung kiểm tra tính an toàn của các thủ tục, tính trung thực và độ tin cậy của thông tin, tính hợp pháp của các nghiệp vụ, hiệu quả tổ chức hoạt động, cũng như sự rõ ràng và phù hợp của cơ cấu tổ chức.
Mục tiêu của KTNB được xác định trong Điều 2 của Qui chế KTNB ban hành theo Quyết định 832TC/QĐ/CĐKT ngày 28/10/1997 của Bộ trưởng
Bộ Tài chính khuyến nghị rằng doanh nghiệp cần thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của thông tin kinh tế, tài chính Việc này cũng nhằm bảo vệ an toàn tài sản doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ pháp luật, chính sách của Nhà nước, cùng với các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
1.1.1.2 Bản chất của kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại.
Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quyết định trong sự thành bại của doanh nghiệp và tổ chức tín dụng Vào cuối những năm 80, hàng loạt công ty Hoa Kỳ thất bại do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém Từ đó, khái niệm này ra đời, khiến các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, ngày càng chú trọng đến tính đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) đóng vai trò quan trọng trong môi trường kiểm soát của ngân hàng, với chức năng giám sát độc lập KTNB có nhiệm vụ đánh giá hiệu lực, đầy đủ và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời cung cấp đánh giá khách quan về tính tuân thủ và độ chính xác của báo cáo tài chính Ngoài ra, KTNB cũng thực hiện đánh giá các chiến lược, chính sách, quy trình và quy định do Ban lãnh đạo đề ra.
Để nâng cao hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, KTNB đề xuất các giải pháp nhằm đảm bảo tính an toàn và phát triển bền vững cho hoạt động kinh doanh ngân hàng Để đạt được mục tiêu này, bộ phận KTNB cần có một vị trí độc lập và cơ chế hoạt động tách biệt với hệ điều hành của ngân hàng.
Kiểm toán nội bộ là một chức năng quản lý độc lập, đóng vai trò quan trọng trong chu trình hoạt động của ngân hàng thương mại Hệ thống kiểm toán nội bộ bao gồm các cơ chế, chính sách và biện pháp được Ban Kiểm soát và Hội đồng Quản trị thiết lập và vận hành một cách đồng bộ, tuân thủ đúng pháp luật.
1.1.1.3 Chức năng của kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại
Ngành ngân hàng thương mại (NHTM) là lĩnh vực kinh doanh nhạy cảm, chịu tác động của nhiều loại rủi ro như rủi ro thanh khoản, lãi suất, hối đoái, thị trường và tín dụng Việc tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ (KTNB) một cách hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng và nền kinh tế KTNB không chỉ giúp ban lãnh đạo ngân hàng quản lý rủi ro mà còn cung cấp công cụ phân tích, đánh giá và tư vấn về hoạt động của tổ chức Thông qua KTNB, lãnh đạo có thể kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, thực hiện công tác tài chính kế toán và tuân thủ pháp luật Kết quả từ KTNB cũng được các kiểm toán viên độc lập sử dụng để đảm bảo tính chuyên nghiệp và đầy đủ trong công tác kiểm toán của họ.
Theo sự phát triển của các ngân hàng thương mại và sự đa dạng trong dịch vụ cung cấp, hoạt động nghiệp vụ ngân hàng ngày càng trở nên phức tạp Điều này dẫn đến việc nâng cao vai trò và yêu cầu đối với kiểm toán nội bộ (KTNB) Ban đầu, KTNB chỉ là hoạt động của các kiểm soát viên, nhưng sau đó đã trở thành một công cụ kiểm soát không thể thiếu cho các nhà quản trị ngân hàng Đến một mức độ phát triển nhất định, KTNB không chỉ thực hiện các vai trò truyền thống mà còn có thể tư vấn cho quản trị rủi ro của Ban kiểm soát.
Nhiệm vụ kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các tổ chức tín dụng bao gồm các chức năng kiểm tra, xác nhận, đánh giá và tư vấn, được quy định tại Điều 12 của quy chế Kiểm toán nội bộ Quy chế này được ban hành kèm theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN.
01 tháng 8 năm 2006 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước:
Lập kế hoạch kiểm toán nội bộ hàng năm là rất quan trọng, đồng thời thực hiện các hoạt động kiểm toán theo kế hoạch và các chính sách, quy trình đã được phê duyệt Điều này giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các hoạt động kiểm toán nội bộ.
Nội dung công tác kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam
1.2.1 Công tác kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam Điều 11 của Quy chế KTNB ban hành kèm theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN ngày 01/08/2006 áp dụng cho các tổ chức tín dụng quy định rõ: “Nội dung chính của hoạt động kiểm toán nội bộ là kiểm tra, đánh giá tính đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ Tùy theo quy mô, mức độ rủi ro cũng như yêu cầu cụ thể của từng tổ chức tín dụng, kiểm toán nội bộ có thể rà soát, đánh giá những nội dung sau:
Thứ nhất , mức độ đầy đủ, tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ.
Việc áp dụng các quy trình nhận dạng và quản lý rủi ro, cùng với các phương pháp đo lường và đánh giá vốn, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống quản lý.
Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống thông tin tài chính, bao gồm cả hệ thống thông tin điện tử và dịch vụ ngân hàng điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao hiệu quả tài chính.
Thứ tư, tính đầy đủ, kịp thời, trung thực và mức độ chính xác của hệ thống hạch toán kế toán và các báo cáo tài chính.
Vào thứ năm, cơ chế đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và các tỷ lệ an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng sẽ được xem xét Điều này bao gồm các quy định nội bộ, quy trình, quy tắc tác nghiệp và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
Thứ sáu, cơ chế, quy định, quy trình quản trị, điều hành, tác nghiệp của tổ chức tín dụng.
Thứ bảy, các biện pháp đảm bảo an toàn tài sản.
Đánh giá tính kinh tế và hiệu quả của các hoạt động là rất quan trọng, giúp xác định mức độ phù hợp giữa kết quả đạt được và mục tiêu đã đề ra Việc này không chỉ xem xét hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn đánh giá tổng thể các hoạt động nhằm tối ưu hóa kết quả.
Thứ chín, thực hiện các nhiệm vụ và chức năng liên quan đến kiểm toán nội bộ theo yêu cầu của Ban Kiểm soát và Hội đồng quản trị.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) trong ngân hàng thương mại đã phát triển nhiều loại hình kiểm toán khác nhau, bao gồm kiểm toán hoạt động, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán báo cáo kế toán quản trị và kiểm toán công nghệ thông tin (CNTT) Mỗi loại hình kiểm toán này có bản chất, trình tự và phương pháp áp dụng riêng biệt, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong hoạt động ngân hàng.
Kiểm toán hoạt động là quá trình xem xét các thủ tục và phương pháp của ngân hàng nhằm đánh giá hiệu quả và hiệu lực hoạt động Trong giai đoạn hoàn tất, kiểm toán viên thường đưa ra các kiến nghị cải tiến để nâng cao hoạt động ngân hàng Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là đánh giá tính hiệu quả và hiệu lực, đồng thời khảo sát quá trình kiểm soát nội bộ nhằm hỗ trợ các đơn vị trong việc vận hành công việc kinh doanh một cách hiệu quả hơn Nội dung công việc của kiểm toán hoạt động được cụ thể hóa qua các bước và tiêu chí đánh giá rõ ràng.
Kiểm toán hoạt động là quá trình kiểm tra việc huy động, phân phối và sử dụng các nguồn lực của ngân hàng thương mại, bao gồm nhân lực, tài sản, nguồn vốn và lợi thế kinh doanh, nhằm đảm bảo tính tiết kiệm và hiệu quả.
Kiểm toán hoạt động kiểm tra tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh, phân phối và sử dụng thu nhập; kết quả bảo toàn và phát triển vốn.
Kiểm toán hoạt động là quá trình kiểm tra và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng trong ngân hàng thương mại, nhằm đảm bảo rằng các mục tiêu kinh doanh được thực hiện một cách hiệu quả Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tối ưu hóa quy trình quản lý, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Kiểm toán tuân thủ là quá trình kiểm tra việc thực hiện các chính sách, quy trình nghiệp vụ và thủ tục quản lý trong ngân hàng Mục tiêu chính là xác định mức độ tuân thủ của ngân hàng đối với các yêu cầu của chính sách, quy chế nội bộ và quy định của Ngân hàng Nhà nước cũng như các luật pháp liên quan Nội dung công việc của kiểm toán tuân thủ bao gồm việc đánh giá tính hợp lệ và hiệu quả của các quy trình này.
Đầu tiên, cần thực hiện kiểm tra tính tuân thủ các quy định pháp luật, chính sách tài chính và kế toán, cũng như chế độ quản lý của Nhà nước Đồng thời, đánh giá tình hình chấp hành các chính sách, nghị quyết, quyết định và quy chế của Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc.
Vào thứ hai, tiến hành kiểm tra tính tuân thủ các quy định về nguyên tắc, quy trình nghiệp vụ và thủ tục quản lý cho toàn bộ hệ thống cũng như từng khâu công việc và biện pháp trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
Vào thứ ba, tiến hành kiểm tra việc tuân thủ các nguyên tắc, chính sách và chuẩn mực kế toán từ quá trình lập chứng từ, áp dụng hệ thống tài khoản, ghi sổ kế toán, tổng hợp thông tin cho đến việc trình bày báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị và lưu trữ tài liệu kế toán.
Kiểm toán thông tin báo cáo tài chính và báo cáo quản trị
Kiểm toán thông tin báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị nhằm xác định tính phù hợp của các báo cáo này với các tiêu chuẩn kế toán chung Các tiêu chuẩn này thường là nguyên tắc kế toán được thừa nhận, và chúng cũng là cơ sở cho các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính Những báo cáo tài chính thường xuyên được kiểm toán bao gồm báo cáo tình hình tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Nội dung công việc của kiểm toán bao gồm việc đánh giá tính chính xác và minh bạch của các báo cáo này.
Bài học kinh nghiệm về tổ chức kiểm toán nội bộ của một số nước trên thế giới
Uỷ ban giám sát ngân hàng Basel và Viện Kiểm toán nội bộ Hoa Kỳ (IIA) đã thực hiện một cuộc khảo sát để nghiên cứu tổ chức bộ phận kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các ngân hàng tại 13 quốc gia Cuộc khảo sát này thu hút sự tham gia của 71 ngân hàng đại diện cho các quốc gia trong Uỷ ban giám sát ngân hàng.
Báo cáo đã chỉ ra những phát hiện quan trọng liên quan đến 24 hàng Basel từ các quốc gia như Bỉ, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Luxembourg, Tây Ban Nha, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Mỹ, Áo và Singapore.
1.3.1 Bài học thứ nhất: Phạm vi của kiểm toán nội bộ
Thứ nhất, KTNB kiểm tra, đánh giá tính thoả đáng và tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ;
KTNB tiến hành đánh giá tính ứng dụng và hiệu quả của các quy trình kiểm soát rủi ro cũng như phương pháp đánh giá rủi ro Đồng thời, họ xem xét các hệ thống được thiết lập nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, nội quy ngân hàng, nguyên tắc kinh doanh và việc thực hiện các chính sách, thủ tục liên quan.
Thứ ba, KTNB đánh giá tính hiệu năng và tính hiệu quả của hoạt động ngân hàng;
Thứ tư, KTNB kiểm tra đồng thời các giao dịch và các thủ tục KSNB áp dụng cho các giao dịch đó;
Thứ năm, KTNB kiểm tra tính tin cậy và kịp thời của các báo cáo định kỳ; Thứ sáu, KTNB thực hiện những cuộc khảo sát đặc biệt.
Cuộc khảo sát cho thấy phạm vi của kiểm toán nội bộ (KTNB) rất rộng và bao gồm nhiều lĩnh vực lớn Mặc dù hầu hết các quốc gia công nhận rằng kiểm toán sổ sách kế toán nằm trong phạm vi KTNB, một số quốc gia lại không coi kiểm toán báo cáo tài chính của ngân hàng thuộc phạm vi này Trong những trường hợp này, kiểm toán báo cáo tài chính được giao cho các kiểm toán viên độc lập, trong khi KTNB đóng vai trò hỗ trợ cho các kiểm toán viên này.
1.3.2 Bài học thứ hai: Kiểm toán nội bộ và chức năng tư vấn
Một vấn đề quan trọng liên quan đến kiểm toán nội bộ (KTNB) là vai trò của KTNB như các nhà tư vấn nội bộ Kết quả khảo sát tại các ngân hàng cho thấy 75-95% thời gian của kiểm toán viên nội bộ tập trung vào công việc KTNB, trong khi chỉ 5-12% dành cho đào tạo và 0-20% cho hoạt động tư vấn Các kiểm toán viên nội bộ đều nhấn mạnh rằng họ không có nhiệm vụ tham gia vào hoạt động kinh doanh của ngân hàng Phản hồi từ các ngân hàng cho thấy hoạt động tư vấn chủ yếu giới hạn ở việc đóng góp ý kiến liên quan đến kiểm soát cho các dự án lớn Các ngân hàng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng hoạt động tư vấn của KTNB không ảnh hưởng đến trách nhiệm và tính độc lập của họ.
1.3.3 Bài học thứ ba: Mục tiêu và nhiệm vụ của kiểm toán nội bộ
Báo cáo của Ủy ban Basel nhấn mạnh rằng Ban Giám đốc các ngân hàng có trách nhiệm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ (KTNB) hiệu quả, bao gồm việc thiết lập hệ thống đo lường rủi ro cho mọi hoạt động, liên kết rủi ro với mức vốn và giám sát tuân thủ quy định Ban Giám đốc cần đánh giá hệ thống KTNB và quy trình đánh giá nguồn vốn ít nhất hàng năm Các lãnh đạo cấp cao phải phát triển phương pháp xác định, đo lường và giám sát rủi ro, đồng thời báo cáo cho Ban Giám đốc về hiệu quả của hệ thống KTNB và quy trình đánh giá nguồn vốn hàng năm.
1.3.4 Bài học thứ tư: Nguyên tắc của kiểm toán nội bộ
KTNB là bộ phận thường trực và mang tính liên tục.
Báo cáo của Ủy ban Basel khuyến nghị rằng mỗi ngân hàng cần thành lập một bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) thường trực Các nhà lãnh đạo cấp cao phải đảm bảo rằng tất cả các phương pháp đo lường được áp dụng nhằm đảm bảo bộ phận KTNB hoạt động hiệu quả và phù hợp với quy mô cũng như bản chất hoạt động của ngân hàng.
Tất cả các ngân hàng tham gia khảo sát đều xác nhận đã thành lập bộ phận Kiểm toán nội bộ (KTNB) thường trực Việc này được thực hiện bằng cách so sánh kết quả hoạt động của KTNB với các kế hoạch đã đề ra.
Kiểm toán nội bộ hoạt động độc lập, khách quan và không thiên vị
Nghiên cứu của Ủy ban Basel đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của chức năng KTNB phải đảm bảo tính độc lập, khách quan và không thiên vị.
Tất cả các ngân hàng tham gia khảo sát đều khẳng định rằng bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) hoạt động độc lập với các hoạt động kiểm toán và quy trình kiểm soát hàng ngày Quyền hạn của bộ phận KTNB được quy định rõ ràng trong điều lệ KTNB và các quy định của Ban Kiểm soát, nhằm mở rộng phạm vi hoạt động của bộ phận này Điều lệ KTNB cần được phê duyệt bởi Ban Giám đốc hoặc cấp có thẩm quyền tương đương và phải được phổ biến đến toàn bộ nhân viên trong ngân hàng hoặc đăng tải trên mạng nội bộ Tuy nhiên, một số ngân hàng chỉ thông báo điều lệ KTNB cho một số người nhất định, bao gồm nhân viên KTNB và ban lãnh đạo.
Các ngân hàng khảo sát áp dụng nhiều biện pháp nhằm đảm bảo tính khách quan và không thiên vị trong kiểm toán nội bộ (KTNB) Những biện pháp phổ biến bao gồm: luân phiên công việc giữa các kiểm toán viên nội bộ khác nhau, đảm bảo rằng các kiểm toán viên này không tham gia vào các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Hơn nữa, điều lệ KTNB cần công nhận tính độc lập của KTNB, và các kiểm toán viên nội bộ chuyển từ bộ phận khác sẽ không kiểm toán công việc cũ của bộ phận mình trong một khoảng thời gian nhất định.
Phạm vi hoạt động và tổ chức bộ phận KTNB
Khảo sát cho thấy rằng tất cả các hoạt động và bộ phận trong ngân hàng đều nằm trong phạm vi của Kiểm toán nội bộ (KTNB) Ủy ban Basel đã tiến hành nghiên cứu về cấu trúc tổ chức của bộ phận KTNB, đặc biệt chú trọng đến các ngân hàng đa quốc gia lớn và những ngân hàng thuộc tập đoàn tài chính.
Theo kết quả điều tra, mô hình phổ biến của bộ phận Kiểm toán nội bộ (KTNB) là mô hình tập trung Tại các chi nhánh của ngân hàng lớn, bộ phận KTNB thường kết hợp với KTNB của Hội sở Đối với các ngân hàng nhỏ hơn hoặc những bộ phận thuộc tập đoàn lớn, KTNB có thể được thuê ngoài từ bộ phận KTNB của toàn bộ tập đoàn.
Tại các ngân hàng lớn trong cuộc điều tra, hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB) thường được tổ chức theo từng bộ phận kinh doanh Trưởng nhóm KTNB của từng bộ phận sẽ báo cáo trực tiếp cho Trưởng bộ phận KTNB của toàn tập đoàn.
1.3.5 Bài học thứ năm: Phương pháp làm việc và các loại hình kiểm toán nội bộ
Hoạt động của Kiểm toán nội bộ (KTNB) bao gồm lập kế hoạch kiểm toán dựa trên rủi ro, đánh giá thông tin, trao đổi kết quả phát hiện và theo dõi thực hiện kiến nghị Các ngân hàng khảo sát khẳng định tuân thủ quy trình này, với ban lãnh đạo KTNB chịu trách nhiệm lập kế hoạch theo mức độ rủi ro Kế hoạch kiểm toán được phê duyệt bởi lãnh đạo cao cấp hoặc Hội đồng quản trị, tùy theo mô hình quản trị của ngân hàng Nội dung KTNB bao gồm kiểm toán thông tin kinh tế tài chính, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán hoạt động và kiểm toán quản lý, trong đó kiểm toán quản lý thường ít được thực hiện hơn.
Chương 1 của luận văn đã nêu tổng quan về kiểm toán nội bộ, đặc biệt là kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Đồng thời cũng làm rõ về bản chất, chức năng, nhiệm vụ và các hình thức kiểm toán nội bộ trong hoạt động ngân hàng Mặt khác, chương 1 cũng trình bày được về kinh nghiệm hoạt động kiểm toán nội bộ ngân hàng tại một số nước trên thế giới, thông qua đó rút ra được phương thức kiểm toán nội bộ hiệu quả đối với hoạt động ngân hàng.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KIEM TOÁN NỘI Bộ TẠI
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU
Tổng quan về Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
2.1.1 Quá trình hình thành, phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Pháp lệnh về Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Thương mại, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính được ban hành vào tháng 05/1990 đã thiết lập khung pháp lý cho hoạt động ngân hàng tại Việt Nam Trong bối cảnh này, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 24/04/1993 và Giấy phép số 533/GP-UB do Ủy ban Nhân dân TP Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993, chính thức hoạt động từ ngày 04/06/1993.
ACB đã xác định tầm nhìn trở thành ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam ngay từ những ngày đầu hoạt động Trong bối cảnh kinh tế xã hội Việt Nam lúc bấy giờ, việc tập trung vào ngân hàng bán lẻ với mục tiêu phục vụ cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ là một định hướng mới mẻ cho ngân hàng, đặc biệt là đối với một ngân hàng mới như ACB.
Vốn điều lệ ban đầu của ACB là 20 tỷ đồng, đã tăng lên 6.055 tỷ đồng vào cuối năm 2009 Dự kiến, vốn điều lệ của ACB sẽ đạt 13.205 tỷ đồng vào năm 2012, phù hợp với quy mô hoạt động của ngân hàng.
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng vốn điều lệ của ACB qua các thời kỳ
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB năm 2009)
ACB đang từng bước thực hiện chiến lược tăng trưởng ngang và đa dạng hóa.
Chiến lược tăng trưởng ngang thể hiện qua ba hình thức:
ACB đang tích cực mở rộng hoạt động trên toàn quốc bằng cách phát triển mạng lưới kênh phân phối tại các thị trường mục tiêu và khu vực thành thị Việt Nam Ngân hàng cũng chú trọng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới nhằm phục vụ tốt hơn cho cả thị trường hiện tại và thị trường tiềm năng.
ACB đang tập trung vào việc tăng trưởng thông qua hợp tác và xây dựng liên minh với các định chế tài chính khác Ngân hàng này thiết lập mối quan hệ với các tổ chức phát hành thẻ như Visa và MasterCard, các công ty bảo hiểm như Prudential, AIA, Bảo Việt, và Nhà Rồng Đồng thời, ACB cũng hợp tác với công ty chuyển tiền Western Union, các ngân hàng bạn trong mạng lưới Banknet, cũng như các đại lý chấp nhận thẻ và đại lý chi trả kiều hối.
ACB đang tập trung vào tăng trưởng thông qua hợp nhất và sát nhập, từng bước xây dựng năng lực tiếp nhận loại hình tăng trưởng không cơ học này khi có điều kiện thuận lợi Bên cạnh đó, ACB cũng chú trọng đến chiến lược đa dạng hóa, trong đó có việc thành lập Công ty Quản lý quỹ Với vị thế cạnh tranh vững chắc, ACB có thể tiến tới thực hiện chiến lược đa dạng hóa tập trung, nhằm trở thành nhà cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện trong tương lai.
2.1.2 Một số kết quả hoạt động từ năm 2004 - 2009
Với tầm nhìn chiến lược đúng đắn và khả năng nhạy bén trong điều hành, ACB đã phát triển nhanh chóng, ổn định và hiệu quả trong 17 năm hoạt động Sự phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng và môi trường kinh doanh cải thiện, cùng với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam, đã giúp ACB đạt được các chỉ số tài chính tín dụng ấn tượng qua các năm.
Biểu đồ 2.2: Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản qua các thời kỳ
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB năm 2009)
Hoạt động huy động vốn của ACB đã đạt được nhiều kết quả khả quan,tốc độ tăng trưởng của vốn huy động đều đặn qua các năm.
Biểu đồ 2.3: Tình hình vốn huy động qua các thời kỳ
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB năm 2009)
Trong những năm qua, hoạt động tín dụng của ACB đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng Tính đến ngày 31/12/2009, tổng dư nợ cho vay đạt 129.227 tỷ đồng, tăng 37% so với năm 2008 Các sản phẩm tín dụng của ACB được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các thành phần kinh tế.
Biểu đồ 2.4: Tình hình tăng trưởng dư nợ vay qua các năm
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB năm 2009)
Năm 2009, ACB đã vượt qua tất cả các chỉ tiêu hoạt động đã đề ra, khẳng định vị thế hàng đầu trong khối ngân hàng thương mại cổ phần về lợi nhuận, tổng tài sản, dư nợ tín dụng và tiền gửi khách hàng.
Biểu đồ 2.5: Lợi nhuận trước thuế qua các năm
(Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB năm 2009)
Thành công lớn của ACB vào năm 2009 đã tạo ra sức mạnh mới về tài chính, công nghệ ngân hàng và nguồn nhân lực chất lượng, đồng thời để lại những bài học quý báu về quản trị ngân hàng, giúp ACB phát triển nhanh chóng trong những năm tiếp theo Những tiến bộ tích cực này đã góp phần vào sự phát triển bền vững của ACB.
Năm 2009, ACB đã hoàn thành chương trình tái cấu trúc nguồn nhân lực và hệ thống kênh phân phối, đồng thời xây dựng mô hình chi nhánh tập trung vào bán hàng, với việc tăng thêm 51 chi nhánh và phòng giao dịch.
Trong bối cảnh dự trữ bắt buộc tăng và cạnh tranh khốc liệt trong huy động tiền gửi, ACB đã sử dụng trái phiếu trung dài hạn với lãi suất thấp để ổn định nguồn vốn hoạt động Điều này không chỉ giúp tăng trưởng nguồn vốn mà còn đảm bảo hiệu quả Việc đa dạng hóa tài sản có và tài sản nợ là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng bảng tổng kết tài sản của ACB, góp phần làm cho ngân hàng ngày càng an toàn và vững mạnh hơn.
Năm 2009, ACB đã nỗ lực đa dạng hóa danh mục sản phẩm với nhiều sản phẩm tiết kiệm và tín dụng mới như tiết kiệm tuần, tiết kiệm ngày, vay siêu tốc 24h và tín dụng lãi suất cố định, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng cải thiện công tác nhân sự để chuẩn bị nguồn lực cho sự phát triển lớn trong tương lai, bao gồm việc triển khai chương trình quản trị viên tập sự và hai trang web tuyển dụng để hỗ trợ ứng viên nộp hồ sơ dễ dàng.
Năm 2009, ACB đã vinh dự trở thành ngân hàng đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam nhận được 6 giải thưởng “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2009” từ các tạp chí tài chính ngân hàng uy tín quốc tế.
Các tiến bộ gần đây đã củng cố và nâng cao vị thế của ACB, giúp ngân hàng này tiến gần hơn tới các ngân hàng thương mại Nhà nước Đồng thời, ACB cũng duy trì khoảng cách với các ngân hàng thương mại cổ phần khác về quy mô tổng tài sản.
2.1.3 Mô hình tổ chức hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
2.1.3.1 Ngành nghề kinh doanh chính:
Thực trạng hoạt động kiểm toán nội bộ tại ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
2.2.1 Vai trò, chức năng và quyền hạn của kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Theo Qui chế kiểm tra, kiếm soát và Sổ tay KTNB, KTNB của ACB có các vai trò sau:
V KTNB phục vụ cho lợi ích của Ngân hàng, giúp đỡ các đơn vị, phòng ban hoàn thành trách nhiệm một cách hiệu quả.
KTNB là công cụ quản lý hiệu quả cho các nhà quản lý ngân hàng, giúp họ thực hiện phân tích, đánh giá và đưa ra kiến nghị Nó cung cấp thông tin khách quan liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và hoạt động của tổ chức.
V Giúp lãnh đạo tổ chức đánh giá việc thực hiện các quy chế nội bộ và kiểm tra hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Đồng thời, V cũng đảm bảo công tác tài chính kế toán được thực thi đúng quy định, tuân thủ pháp luật và các chính sách của Nhà nước cũng như của ACB.
Kết quả của KTV được các KTV độc lập sử dụng nhằm hỗ trợ cho công việc của họ, khi KTNB cung cấp các bằng chứng rõ ràng về tính độc lập cũng như sự chuyên nghiệp trong công tác kiểm toán.
Bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) thực hiện bốn chức năng chính: kiểm tra, xác nhận, đánh giá và tư vấn, theo quy định tại Điều 12 Mục 2 của Quy chế Kiểm toán nội bộ.
V Dự thảo để Tổng giám đốc trình Hội đồng quản trị, ban hành các phương thức, nội dung và quy trình nghiệp vụ trong KTNB.
V Xây dựng, trình Tổng giám đốc duyệt và triển khai thực hiện kế hoạch định kỳ hoặc đột xuất về KTNB đã được duyệt.
Với sự phối hợp của Ban Kiểm soát, tiến hành kiểm tra công tác quản lý và điều hành nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng cùng với các quy định nội bộ của tổ chức.
Kiểm tra sự tuân thủ quy trình hoạt động kinh doanh theo quy định pháp luật về ngân hàng và các quy định nội bộ của ngân hàng là rất quan trọng Việc này đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp và hiệu quả, đồng thời giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và nâng cao uy tín trong ngành.
S Giám sát việc chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của Ngân hàng Nhà nước về bảo đảm an toàn trong hoạt động kinh doanh Ngân hàng.
Đánh giá mức độ bảo đảm an toàn trong hoạt động kinh doanh ngân hàng là rất quan trọng để xác định các rủi ro tiềm ẩn Để nâng cao khả năng bảo đảm an toàn, các ngân hàng cần triển khai các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả, cải thiện quy trình kiểm soát nội bộ và tăng cường đào tạo nhân viên Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ hiện đại và tuân thủ các quy định của nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hoạt động kinh doanh ngân hàng.
S Báo cáo HĐQT, Tổng giám đốc, Ban kiểm soát kết quả kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất và nêu những kiến nghị khắc phục khuyết điểm tồn tại.
S Rà soát hệ thống các quy định an toàn trong kinh doanh, phát hiện các sơ hở, bất hợp lý để kiến nghị bổ sung, sửa đổi.
S Thực hiện nhiệm vụ khác do HĐQT, Tổng giám đốc giao.
Với những chức năng và nhiệm vụ trên, kiểm toán nội bộ có những quyền hạn sau:
Độc lập trong chuyên môn là yếu tố quan trọng, đảm bảo rằng quá trình kiểm toán không bị ảnh hưởng hay can thiệp từ bên ngoài, từ đó giúp trình bày ý kiến một cách khách quan và chính xác trong Báo cáo Kiểm toán.
Tổng giám đốc đã thành lập Đoàn kiểm toán nhằm thực hiện các hoạt động kiểm tra và kiểm toán định kỳ cũng như đột xuất, dựa trên kế hoạch và nội dung kiểm tra, kiểm toán đã được phê duyệt.
S có quyền yêu cầu các bộ phận và nhân viên của đơn vị cung cấp giải trình về các công việc đã thực hiện và đang tiến hành, đồng thời xuất trình các văn bản chỉ đạo, chứng từ, sổ sách ghi chép và các tài liệu liên quan khác khi cần thiết để phục vụ cho công tác kiểm toán.
Để cải tiến và hoàn thiện công tác quản lý điều hành, cần đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm ngăn ngừa sai sót và gian lận trong hoạt động Các ý kiến tư vấn nên tập trung vào việc tăng cường kiểm tra, giám sát, và đào tạo nhân viên để nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp Đồng thời, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý cũng sẽ giúp phát hiện kịp thời các hành vi sai trái, từ đó đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công việc.
S Kiến nghị Tổng giám đốc xử lý đối với những đơn vị, cá nhân có
42 hành vi vi phạm pháp luật, các quy định của NHNN, của ngân hàng làm phương hại đến hoạt động hoặc dẫn đến không an toàn trong kinh doanh.
S Được ký xác nhận báo cáo KTNB do cá nhân tiến hành, hoặc chịu trách nhiệm thực hiện theo nhiệm vụ kiểm toán được giao.
S Được bảo lưu ý kiến trình bày trong báo cáo KTNB, được quyền đề nghị
Hội đồng quản trị xem xét lại quyết định của Tổng Giám đốc về bãi nhiệm KTV.
S Trưởng Ban KTNB được tham dự các cuộc họp do Tổng giám đốc hoặc Hội đồng quản trị triệu tập.
S Được tham gia các ban dự án triển khai sản phẩm mới của ngân hàng.
2.2.2 Mô hình tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Bộ máy kiểm toán nội bộ
Ban Kiểm toán nội bộ (KTNB) được thành lập vào ngày 13/03/1996, hoạt động độc lập dưới sự chỉ đạo của Ban Kiểm soát, không liên quan đến các bộ phận nghiệp vụ trong hệ thống ACB Các thành viên trong Ban KTNB, bao gồm trưởng bộ phận, kiểm toán viên và nhân viên kiểm toán chuyên trách, không đảm nhiệm công việc khác tại ACB Nhiệm vụ của Ban KTNB là kiểm tra, kiểm soát và kiểm toán các hoạt động kinh doanh cũng như báo cáo tài chính, kế toán của toàn hệ thống ACB, bao gồm Hội sở, Sở giao dịch, Chi nhánh và phòng giao dịch.
Hội sở Ngân hàng Á Châu đã thành lập Ban Kiểm toán Nội bộ (KTNB) hoạt động độc lập dưới sự chỉ đạo của Ban Kiểm soát Tổ chức này được xây dựng dựa trên quy mô, mức độ và đặc điểm hoạt động của ngân hàng, cùng với đề nghị từ Ban Kiểm soát Hội đồng Quản trị (HĐQT) sẽ quyết định về cơ cấu tổ chức, chế độ lương, thưởng và phụ cấp trách nhiệm cho nhân viên làm công tác kiểm toán nội bộ.
Mô hình tổ chức bộ máy KTNB tại Ngân hàng Á Châu được tổ chức theo mô hình như sơ đồ 2.1.
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ Ngân hàng Á Châu
-► Quan hệ chỉ đạo, điều hành
► Quan hệ quản lý hành chính
Nhiệm vụ và quyền hạn của các bộ phận KTNB:
Trưởng Ban Kiểm toán nội bộ (KTNB) được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị (HĐQT) và có trách nhiệm tổ chức các hoạt động kiểm toán theo điều lệ của ACB Người này quản lý toàn bộ hoạt động của Ban KTNB, đồng thời kiến nghị các thay đổi về chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của ngân hàng Kết quả kiểm toán sẽ được báo cáo trực tiếp cho HĐQT và Ban Kiểm soát.
Phó Ban KTNB chịu trách nhiệm điều hành các kiểm toán viên tại khu vực phía Bắc và có quyền thay thế Trưởng ban trong trường hợp Trưởng ban vắng mặt.
Bộ phận Kiểm toán khu vực thực hiện công tác kiểm toán tại chi nhánh.
Bộ phận Kiểm toán tại chỗ thực hiện công tác kiểm toán tại các chi nhánh theo kế hoạch hàng năm đã được Trưởng Ban Kiểm soát phê duyệt.
Đánh giá thực trạng hoạt động kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu hiện nay
2.3.1 Những thành tựu đạt được của công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Thứ nhất, Ngân hàng Á Châu đã duy trì được một môi trường kiểm soát khá mạnh làm tiền đề cho hoạt động KTNB.
Hệ thống kiểm soát nội bộ tại ACB đã được HĐQT và Ban Giám đốc chú trọng xây dựng và củng cố, với việc chuẩn hóa các quy trình nghiệp vụ chính theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000, bao gồm tiền gửi, chuyển tiền, tín dụng, bao thanh toán, quyền chọn, và kinh doanh vàng, ngoại hối Các quy trình quản lý như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nội bộ, thiết kế và phát triển sản phẩm cũng đã được tiêu chuẩn hóa Hệ thống công nghệ thông tin được cải tiến nhằm nâng cao tính ổn định, an toàn và bảo mật Ban Pháp chế thuộc Khối Giám sát điều hành có trách nhiệm đảm bảo quyền lợi hợp lý và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng.
Trước năm 2009, Ban Kiểm toán nội bộ (KTNB) hoạt động dưới sự điều hành của Tổng Giám đốc, dẫn đến việc thiếu tính độc lập và khách quan, cũng như hạn chế về phạm vi kiểm toán Tuy nhiên, từ năm 2009, Ban KTNB đã được chuyển trực thuộc Hội đồng Quản trị (HĐQT) và dưới sự chỉ đạo của Ban Kiểm soát, đã nỗ lực nâng cao quy trình kiểm tra và kiểm toán tuân thủ Những nỗ lực này nhằm phòng ngừa rủi ro trong hoạt động và bảo vệ tài sản của Ngân hàng, đồng thời kịp thời cảnh báo các rủi ro và đề xuất chỉnh sửa các sai phạm, mang lại hiệu quả tích cực cho hoạt động của Ngân hàng.
Thứ hai, ban KTNB đã xây dựng được quy trình kiểm tra, kiểm toán thống nhất cho toàn hệ thống.
Dựa trên Qui chế Kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng (Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN ngày 01 tháng 8 năm 2006 của
Vào ngày 09 tháng 11 năm 2006, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Quyết định số 1196/TCQĐ-KTNB.06, đổi tên Ban Kiểm tra Kiểm soát nội bộ Ngân hàng Á Châu và quy định về tổ chức hoạt động của Kiểm toán nội bộ Quy chế này đã thiết lập khung pháp lý cho hoạt động kiểm toán nội bộ tại ngân hàng Đồng thời, Ban Kiểm toán nội bộ đã xây dựng Sổ tay KTNB, nêu rõ cấu trúc, quy trình và nội dung kiểm toán cho từng phần hành, đảm bảo tính đầy đủ trong hoạt động kiểm toán Hiện tại, Sổ tay KTNB vẫn đang được sửa đổi và hoàn thiện, phản ánh quy trình chuyên môn cao trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Á Châu.
Thứ ba, Ngân hàng TMCP Á Châu có một chính sách đào tạo nhân viên
Hàng năm, Ngân hàng không ngừng phát triển và mở rộng mạng lưới kinh doanh, do đó Ban KTNB luôn có kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới Ban phối hợp với Trung tâm đào tạo để thiết kế chương trình đào tạo cho nhân viên kiểm toán tân tuyển, đồng thời nâng cao nghiệp vụ chuyên môn cho các kiểm toán viên hiện tại Nhân viên cũ có cơ hội tham gia các khóa học về kiểm toán nhà nước, kiểm toán quốc tế và tiếng Anh thương mại Nhân viên tân tuyển sẽ được đào tạo qua các khóa học về kiểm toán nội bộ cơ bản, nghiệp vụ giao dịch, tín dụng, thanh toán quốc tế, cùng với các khóa hướng dẫn sử dụng TCBS cho các module như CSR, Teller, Loan CSR và TCBS dành cho nhân viên TTQT.
Nhân viên kiểm toán mới tuyển sẽ trải qua các khóa đào tạo chuyên môn và sau đó tham gia thực tế tại các bộ phận nghiệp vụ của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định Điều này giúp họ nắm vững các nghiệp vụ ngân hàng trước khi gia nhập đoàn kiểm toán nội bộ.
Tính đến cuối năm 2009, Ban KTNB đã tuyển dụng và đào tạo thêm 112 nhân viên KTNB trên toàn hệ thống.
Các yếu tố kiểm tra và kiểm soát bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát hoạt động tại Ngân hàng Á Châu, giúp hạn chế rủi ro và tăng cường hoạt động kiểm toán nội bộ.
Trong hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để đảm bảo an toàn trong hoạt động và ổn định hệ thống kinh tế Quản lý vĩ mô đối với hoạt động ngân hàng được thực hiện chặt chẽ thông qua các quy định, quy chế và hướng dẫn của NHNN, cũng như thông qua hoạt động thanh tra ở các cấp.
Theo quy định, ngân hàng phải trải qua kiểm toán hàng năm bởi các công ty kiểm toán độc lập, nhằm đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính và cung cấp tư vấn cho hoạt động ngân hàng.
Ngân hàng Á Châu đang nhận sự hỗ trợ từ Dự án cải cách kiểm toán nội bộ tại các ngân hàng thương mại, được thực hiện bởi Tổ chức Hợp tác Kỹ thuật Đức (GTZ) cùng với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Các yếu tố nêu trên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát hoạt động tại Ngân hàng Á Châu, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện hoạt động kiểm toán nội bộ.
2.3.2 Một số tồn tại trong hoạt động kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Thứ nhất, quy chế kiểm toán nội bộ của ngân hàng Á Châu còn chưa hoàn thiện.
Qui chế chưa xây dựng được một hệ thống phương pháp kiểm toán hoàn chỉnh và phù hợp với qui trình hoạt động của Ngân hàng.
Qui trình kiểm toán nội bộ (KTNB) trong Sổ tay Kiểm toán mới hướng dẫn kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ mà chưa đề cập đến các bước phân tích và xác định rủi ro kiểm soát Việc này nhằm giới hạn và khoanh vùng phạm vi, nội dung kiểm toán trước khi thực hiện, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và nguồn nhân lực.
Nội dung kiểm toán nội bộ (KTNB) vẫn chưa hoàn thiện, hiện tại chỉ tập trung vào việc kiểm toán các nghiệp vụ và một phần thông tin trong báo cáo tài chính, kết hợp với kiểm toán hoạt động Chưa có qui trình chuẩn cho kiểm toán công nghệ thông tin và kiểm toán quản lý, đồng thời cũng chưa thực hiện đầy đủ một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
Thứ hai, nội dung kiểm toán nội bộ chưa đầy đủ.
Mặc dù ACB đã xây dựng quy chế kiểm toán nội bộ (KTNB) cho toàn hệ thống, nhưng nội dung kiểm toán vẫn chưa hoàn thiện và sổ tay KTNB chưa cung cấp đủ hướng dẫn cho các công việc cần thực hiện, không đáp ứng yêu cầu quy trình và nhu cầu quản trị ngân hàng Ban KTNB chỉ tập trung vào các nghiệp vụ chủ yếu như tín dụng, giao dịch - ngân quỹ, thanh toán quốc tế và kế toán, mà chưa có các bộ phận kiểm toán chuyên ngành Thêm vào đó, kiểm toán viên ở các khu vực khác chưa được đào tạo về kiểm toán CNTT, khiến cho chỉ một số kiểm toán viên tại hội sở có khả năng thực hiện Công tác kiểm toán đột xuất cũng chưa được chú trọng, đây là những hạn chế mà ACB cần khắc phục để hoàn thiện hoạt động kiểm toán nội bộ trong thời gian tới.
Thứ ba, sự phối hợp giữa kiểm tra kiểm toán với các bộ phận khác.
Sự phối hợp giữa kiểm tra, kiểm toán và các phòng ban chức năng hiện chưa chặt chẽ, thiếu các cuộc gặp định kỳ để thu thập ý kiến phản hồi từ lãnh đạo các bộ phận về công tác kiểm toán Điều này cản trở việc xây dựng kế hoạch kiểm toán hàng năm và nâng cao chất lượng kiểm toán nội bộ Mối quan hệ giữa tự kiểm tra nghiệp vụ và kiểm toán nội bộ cũng chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến việc thiếu các cuộc họp giao ban định kỳ giữa ban kiểm toán nội bộ và bộ phận kiểm soát nội bộ tại cơ sở Hệ quả là thông tin không được trao đổi thường xuyên, các bộ phận kiểm soát tại cơ sở không có cơ hội phản ánh khó khăn và đề xuất kiến nghị với ban kiểm toán nội bộ, từ đó không thể rà soát và khắc phục kịp thời những bất hợp lý trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Thứ tư, đội ngũ kiểm toán viên nội bộ còn thiếu kinh nghiệm.
Ban kiểm toán nội bộ (KTNB) chưa xây dựng được đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp do thiếu kinh nghiệm thực tế, mặc dù đã được tuyển dụng và đào tạo nhiều nghiệp vụ ngân hàng Nhân viên KTNB chỉ có thể làm việc độc lập và hiệu quả sau khi hoàn thành ít nhất một khóa đào tạo và thực hành tại chỗ Tính chất công việc yêu cầu nhân viên phải nắm vững nghiệp vụ để làm việc hiệu quả, đặc biệt là nhân viên kiểm toán tại chi nhánh, nơi thời gian đào tạo thường kéo dài hơn Hiện tại, đa số kiểm toán viên tại các chi nhánh tỉnh là nhân viên mới, vẫn trong quá trình vừa làm vừa học, dẫn đến việc họ chưa thể làm việc hiệu quả sau 01 tháng học việc và 02 tháng thử việc Thời gian đào tạo và thực tập tối thiểu cần thiết cho một nhân viên KTNB là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công việc.
KTNB có thể bắt đầu kiểm tra các nghiệp vụ đơn giản là 6 tháng.
2.3.3 Nguyên nhân tồn tại trong hoạt động kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Thứ nhất, môi trường kiểm soát còn nhiều yếu tố không thuận lợi cho công tác kiểm toán nội bộ.
Nguyên tắc hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
Để đối phó với nguy cơ thu hẹp thị phần và bị thâu tóm, Ngân hàng Á Châu cần thực hiện cải cách toàn diện nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong nền kinh tế hội nhập Một trong những yêu cầu cấp bách trong quá trình đổi mới là cải thiện chất lượng hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ (KTNB) Các nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ khi xây dựng và hoàn thiện hệ thống KTNB tại ACB sẽ góp phần đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng.
Nguyên tắc 1: Tổ chức KTNB phải tuân thủ pháp luật và các thông lệ quốc tế.
Tổ chức kiểm toán nội bộ (KTNB) tại ACB phải tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật Việt Nam và chịu sự kiểm tra liên tục từ Ngân hàng Nhà nước Cơ cấu tổ chức và hoạt động của KTNB tại ACB cần phải tuân theo các quy định pháp luật hiện hành đối với tổ chức tín dụng, đồng thời áp dụng các thông lệ quốc tế trong giám sát ngân hàng, đặc biệt là theo trụ cột 2 của Basel II về quy trình đánh giá và giám sát.
Trong mọi hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB), các kiểm toán viên (KTV) có trách nhiệm báo cáo ngay các hành vi vi phạm pháp luật cho các cơ quan quản lý và cơ quan pháp luật có thẩm quyền Việc này nhằm mục đích ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong hoạt động kiểm toán.
Nguyên tắc 2: Tổ chức bộ máy KTNB phải đảm bảo tính độc lập cao đối với mọi bộ phận trong Ngân hàng.
Bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) cần có một mô hình tổ chức hợp lý để thực hiện kiểm toán mọi hoạt động hiệu quả và báo cáo kết quả một cách khách quan Để duy trì tính độc lập và nâng cao tính khách quan trong chuyên môn, KTNB phải chịu sự chỉ đạo từ lãnh đạo cấp cao nhất trong Ngân hàng, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ bộ phận nào khác.
Nguyên tắc 3 yêu cầu tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ (KTNB) phải tương thích với đặc điểm tổ chức, hoạt động và mục tiêu quản lý của ngân hàng, đồng thời phù hợp với khả năng và trình độ quản lý hiện có.
Quy mô và cấu trúc tổ chức của ngân hàng, cùng với tính chất phức tạp của các hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến mô hình tổ chức và cơ chế hoạt động của kiểm toán nội bộ (KTNB) Yêu cầu và khả năng quản lý của ngân hàng sẽ quyết định nội dung và phạm vi thực hiện KTNB, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong hoạt động ngân hàng.
Nguyên tắc 4: Tổ chức bộ máy KTNB phải đảm bảo tính hiệu quả trong tổ chức hoạt động của KTNB.
Tại ACB, sự tồn tại và phát triển của kiểm toán nội bộ (KTNB) phụ thuộc vào tính kinh tế và hiệu quả mà nó mang lại cho ngân hàng KTNB được xem như một hoạt động kinh tế, do đó, lợi ích mà nó tạo ra cần phải vượt trội hơn so với chi phí mà ngân hàng đầu tư cho bộ phận này Nguyên tắc cơ bản là ngân hàng có thể tiếp tục đầu tư cho các hoạt động kiểm toán miễn là lợi ích bổ sung từ kiểm toán lớn hơn chi phí phát sinh.
Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
3.3.1 Hoàn thiện mô hình tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ.
Các nguyên tắc đặt ra khi tổ chức bộ máy KTNB tại ACB như sau:
Thứ nhất, tính độc lập: Ban KTNB và hoạt động của KTNB độc lập với các đơn vị, các bộ phận điều hành, tác nghiệp.
Ban Kiểm toán nội bộ (KTNB) và kiểm toán viên nội bộ cần duy trì tính khách quan, trung thực và công bằng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình, đồng thời tránh mọi định kiến có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm toán.
Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, kiểm toán viên nội bộ cần sở hữu kiến thức, trình độ và kỹ năng chuyên môn cần thiết cho công việc kiểm toán nội bộ, đồng thời không đảm nhận các vị trí hay công việc chuyên môn khác tại ACB.
Ban Kiểm toán nội bộ (KTNB) ACB được tổ chức theo mô hình thống nhất, hoạt động dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Ban Kiểm soát Sự độc lập này mang lại cái nhìn khách quan và mới mẻ, giúp KTNB phát hiện sai sót, gian lận và các bất hợp lý trong hoạt động kinh doanh đa dạng và phức tạp của ngân hàng.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB), ngoài bộ phận hỗ trợ Trưởng ban hiện tại, cần thiết phải có các bộ phận kiểm toán chuyên ngành như: kiểm toán tín dụng, kiểm toán kinh doanh ngoại hối, kiểm toán thông tin trên báo cáo tài chính, kiểm toán thanh toán quốc tế và kiểm toán công nghệ thông tin (CNTT).
3.3.2 Hoàn thiện quy chế kiểm toán nội bộ.
3.3.2.1 Hoàn chỉnh hệ thống văn bản pháp lý và quy trình nghiệp vụ của Ngân hàng Á Châu.
Hệ thống văn bản pháp lý và quy trình nghiệp vụ là nền tảng quan trọng cho hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB) và cũng là đối tượng được kiểm toán Khi thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) dựa vào các văn bản pháp lý và quy trình nghiệp vụ để đánh giá tính tuân thủ của các hoạt động nghiệp vụ Vì vậy, việc hệ thống văn bản này đầy đủ và chính xác sẽ nâng cao hiệu quả của KTNB và tạo cơ sở vững chắc cho các hoạt động kiểm toán.
Các quy trình nghiệp vụ tại ACB đã được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000, tuy nhiên cần hoàn thiện và chuẩn hóa quy trình tác nghiệp, đặc biệt là các nghiệp vụ ngân hàng cơ bản như thanh toán, tín dụng, kế toán, quản lý rủi ro và hệ thống thông tin quản lý theo hướng tự động hóa Ngoài ra, các quy trình quản lý như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nội bộ, thiết kế và phát triển sản phẩm, cũng như quản lý tài sản cần được tiêu chuẩn hóa Hệ thống công nghệ thông tin cũng cần được cải tiến để nâng cao tính ổn định, an toàn và bảo mật.
3.3.2.2 Hoàn thiện quy trình kiểm toán nội bộ.
Do phạm vi kiểm toán rộng và môi trường kinh doanh thay đổi liên tục, KTNB gặp nhiều khó khăn do nguồn lực hạn chế Để đạt được mục tiêu với nguồn lực hiện có, KTNB cần xây dựng quy trình kiểm toán định hướng theo rủi ro, tập trung ưu tiên vào các đơn vị và bộ phận có mức độ rủi ro cao.
Xây dựng một chương trình kiểm toán nội bộ (KTNB) chuẩn là rất quan trọng, bao gồm các bước thực hiện và phương pháp kiểm toán phù hợp cho từng nội dung và nghiệp vụ Mô hình kiểm toán có thể được đề xuất với 5 bước khép kín, giúp đảm bảo quy trình kiểm toán diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu kiểm tra cần thiết.
Bước 1: Xác định rủi ro.
Bước 2: Lập kế hoạch kiểm toán nội bộ.
Bước 3: Thực hiện kiểm toán nội bộ.
Bước 4: Lập Báo cáo KTNB.
Bước 5: Kiến nghị, theo dõi giám sát sau kiểm toán.
Trong quy trình kiểm toán, việc phân tích và đánh giá rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch kiểm toán Dựa vào danh mục rủi ro đã được xác định, các lĩnh vực bắt buộc phải kiểm toán và kết quả từ các kỳ kiểm toán trước, kiểm toán viên nội bộ sẽ lập danh sách các lĩnh vực cần kiểm toán cho kỳ này Họ cũng xác định tần suất, phạm vi và khối lượng kiểm toán dựa trên mức độ rủi ro và nguồn lực có sẵn, đồng thời dự trù thời gian cho các công việc đột xuất và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.
Danh mục rủi ro đã được xác định và đánh giá là danh mục rủi ro "động", bao gồm rủi ro từ các hoạt động thường xuyên của tổ chức, rủi ro phát sinh từ những thay đổi lớn trong hoạt động kể từ lần kiểm toán trước, như thay đổi chính sách, mục tiêu hoạt động, cơ cấu tổ chức và phạm vi hoạt động Ngoài ra, kế hoạch hành động của ban lãnh đạo nhằm đối phó với những rủi ro này cũng được xem xét kỹ lưỡng.
Danh mục lĩnh vực bắt buộc phải kiểm toán bao gồm các yêu cầu tuân thủ pháp luật đối với hoạt động của tổ chức, như quy định về huy động tiền gửi và cho vay Cần xác định và đánh giá mức độ rủi ro không tuân thủ cho từng hạng mục, cùng với kế hoạch hành động của ban lãnh đạo để xử lý những rủi ro này Ngoài ra, danh mục kiểm toán cũng phải đáp ứng yêu cầu từ Ban Kiểm soát, Hội đồng Quản trị và các tổ chức quản lý khác.
Nội dung kết quả kiểm toán trước đây bao gồm các vấn đề được nêu ra bởi Kiểm toán nội bộ (KTNB), kiểm toán độc lập, và các cơ quan pháp luật trong các lần thanh tra, giám sát Bên cạnh đó, cần đánh giá mức độ thực hiện các góp ý của kiểm toán và giám sát bởi Ban lãnh đạo.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) khởi đầu bằng việc đánh giá rủi ro, nhưng điều này không phải là điểm khởi đầu cho toàn bộ chu trình KTNB Các kiến nghị từ đợt kiểm toán nội bộ trước đó có thể giúp giảm thiểu rủi ro, tuy nhiên vẫn có thể để lại nhiều rủi ro không mong muốn.
Kế hoạch kiểm toán nội bộ (KTNB) cần xác định rõ các đợt kiểm toán sẽ thực hiện, dựa trên việc đánh giá rủi ro Các lĩnh vực kiểm toán được lựa chọn sẽ được đưa vào kế hoạch nhằm đảm bảo tính hiệu quả và mục tiêu của quy trình kiểm toán.
Báo cáo kiểm toán nội bộ (KTNB) được lập dựa trên kết quả kiểm toán và đưa ra các kiến nghị nhằm quản lý rủi ro Khi đề xuất kiến nghị, cần xem xét khả năng giải quyết vấn đề và giảm thiểu rủi ro, cũng như khả năng áp dụng của đơn vị Đối tượng kiểm toán cần có chuyên viên và phương tiện kỹ thuật phù hợp để thực hiện các kiến nghị Ngoài ra, các kiến nghị phải tương thích với các hoạt động khác của đơn vị và đảm bảo hiệu quả chi phí, tức là lợi ích phải tương xứng với chi phí bỏ ra Cuối cùng, cần xác định kiến nghị là giải pháp ngắn hạn, dài hạn hay chỉ là biện pháp tạm thời.
Kiến nghị
3.4 Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ
3.4.1 Kiến nghị đối với các cơ quan chức năng
Thành lập cơ quan Giám sát an toàn hoạt động ngân hàng thuộc Ngân hàng Nhà nước nhằm xây dựng hệ thống giám sát ngân hàng hiện đại và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển thực tiễn của hệ thống ngân hàng Việt Nam và tuân thủ các nguyên tắc quốc tế Mục tiêu của cơ quan này là đảm bảo an toàn và ổn định cho các tổ chức tín dụng, đồng thời thực hiện nghiêm túc pháp luật về tiền tệ và hoạt động ngân hàng, bảo vệ lợi ích công chúng Qua đó, tạo tiền đề cho việc xây dựng Cơ quan Giám sát tài chính tổng hợp với vai trò cao hơn sau năm 2010.
Để xây dựng một hệ thống giám sát hiệu quả, cần hoàn thiện các điều kiện tiên quyết, trong đó ưu tiên đổi mới mô hình tổ chức và hoạt động của Thanh tra Ngân hàng Nhà nước Điều này nhằm nâng cao tính độc lập và thống nhất trong hoạt động nghiệp vụ, cũng như trong chỉ đạo và điều hành của Cơ quan giám sát an toàn hoạt động ngân hàng dưới sự quản lý của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
Cần hoàn thiện khuôn khổ pháp luật về giám sát ngân hàng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật cho hoạt động này Trước mắt, cần tích hợp các nội dung giám sát ngân hàng và định hướng đổi mới hệ thống giám sát, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh tra và giám sát chuyên ngành ngân hàng vào các Luật ngân hàng nhà nước và Luật Tổ chức tín dụng.
Cơ quan giám sát an toàn hoạt động ngân hàng cần được trang bị đủ quyền lực để thực hiện nhiệm vụ giám sát an toàn hệ thống và đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp luật trong hoạt động ngân hàng.
Tổ chức tín dụng Hiện đại hóa và sử dụng có hiệu quả công nghệ thông tin trong công tác thanh tra, giám sát ngân hàng.
Thứ ba, đổi mới và nâng cao hiệu quả phương pháp giám sát ngân hàng.
Để nâng cao chất lượng và hiệu quả trong nghiệp vụ giám sát từ xa và thanh tra tại chỗ, giám sát từ xa được xác định là nghiệp vụ quan trọng giúp cảnh báo sớm rủi ro trong hoạt động ngân hàng Việc sử dụng kết quả từ kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập sẽ hỗ trợ cho quá trình này Cần hoàn thiện các quy định an toàn và biện pháp thận trọng trong hoạt động ngân hàng, đồng thời đổi mới nội dung, phương pháp và quy trình thanh tra, giám sát để phù hợp với sự phát triển của công nghệ thông tin và ngân hàng Áp dụng các nguyên tắc giám sát hiệu quả của Ủy ban giám sát ngân hàng Basel và các chuẩn mực quốc tế sẽ giúp từng bước thực hiện các nguyên tắc cơ bản theo Hiệp ước vốn mới (Basel II) sau năm 2010.
Trong thời gian tới, để nâng cao chất lượng hoạt động của các ngân hàng thương mại và phát huy vai trò của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong quản trị, các ngân hàng cần đổi mới và kiện toàn mô hình tổ chức cũng như quy chế KTNB.
3.4.2 Kiến nghị đối với ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu.
Ngân hàng Á Châu cần nâng cao nhận thức về vai trò và nhiệm vụ của Kiểm toán nội bộ (KTNB), nhận thấy rằng KTNB không chỉ phục vụ báo cáo quản lý nhà nước mà còn là yếu tố quan trọng trong quản trị ngân hàng Ban quản trị và Ban điều hành cần ưu tiên nguồn lực cho việc phát triển hệ thống KTNB, trong khi các bộ phận khác trong ngân hàng cũng cần hiểu rõ rằng KTNB hỗ trợ họ trong việc thực hiện trách nhiệm về Kiểm soát nội bộ (KSNB) và thúc đẩy việc chia sẻ thông tin về các sáng kiến kinh doanh và các thông lệ tốt nhất, nhằm đạt được các mục tiêu đề ra và tăng cường sự phối hợp trong công việc.
Bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) cần phải duy trì tính độc lập và khách quan để đảm bảo hoạt động hiệu quả Để tránh xung đột về nghiệp vụ, KTNB phải tách biệt với các hoạt động nghiệp vụ và quy trình Kiểm soát Nội bộ hàng ngày Bộ phận này có quyền kiểm toán tất cả các phòng ban chức năng trong ngân hàng và lập báo cáo về các sai phạm được phát hiện.
Bộ máy Kiểm toán nội bộ (KTNB) cần được tổ chức thành một hệ thống thống nhất trong toàn Ngân hàng, từ Hội sở đến các Chi nhánh, theo cách kết hợp giữa tập trung và phân tán Điều này giúp Hội sở có khả năng định hình và kiểm soát hiệu quả các rủi ro có thể xảy ra hoặc đang diễn ra.
Phạm vi và nội dung hoạt động của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong ngân hàng cần được mở rộng không giới hạn, với tất cả các hoạt động và chủ thể trong ngân hàng đều có thể trở thành đối tượng kiểm toán Nội dung KTNB cần được phân chia theo các nghiệp vụ kinh doanh mà các ngân hàng thương mại Việt Nam đang áp dụng Để đạt được các mục tiêu đề ra, KTNB cũng cần được cung cấp đầy đủ các nguồn lực thích hợp.
Trình độ và kỹ năng của các kiểm toán viên nội bộ (KTV) là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và hiệu quả của hoạt động kiểm toán nội bộ KTV cần có khả năng kiểm tra tất cả các lĩnh vực hoạt động của ngân hàng, từ đó đưa ra các đánh giá và khuyến nghị giá trị nhằm cải thiện hiệu suất làm việc Để nâng cao chuyên môn, KTV nội bộ cần được đào tạo thường xuyên và tự học hỏi để cải thiện trình độ học vấn cũng như tích lũy kinh nghiệm chuyên môn.
Vào thứ Sáu, cơ sở pháp lý cho hoạt động kiểm toán cần được hoàn thiện để phù hợp với quy chế, quy trình và kế hoạch kiểm toán nội bộ, đồng thời phải hội nhập và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế cũng như tiêu chuẩn Basel II.
Vào thứ bảy, ACB cần hoàn thiện Điều lệ kiểm toán nội bộ để nâng cao vị trí và quyền hạn của bộ phận này trong ngân hàng thương mại Điều lệ cần nêu rõ mục tiêu và phương pháp thực hiện kiểm toán nội bộ, xác định nhiệm vụ cụ thể của kiểm toán nội bộ, cũng như các nguyên tắc tiến hành và mối quan hệ với các phòng ban nghiệp vụ khác.
Thứ tám, ACB phải hoàn thiện môi trường KSNB tạo tiền đề cho hoạt động KTNB hoạt động hiệu quả hơn.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) tại Ngân hàng Á Châu (ACB) giữ vai trò thiết yếu trong quản trị điều hành ngân hàng và là nền tảng quan trọng cho quản lý rủi ro Việc tổ chức KTNB một cách hiệu quả sẽ nâng cao chất lượng hoạt động và gia tăng giá trị cho ngân hàng.
Chương 3 của luận văn đã làm rõ sự cần thiết phải hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ trong ngân hàng, nêu lên nguyên tắc hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ và đồng thời đưa ra các giải pháp hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng TMCP Á Châu Từ đó, luận văn đã đưa ra một số kiến nghị để hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại Ngân hàng TMCP Á Châu.