GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Hoạt động tín dụng là một trong những chức năng truyền thống quan trọng của ngân hàng, đóng vai trò chủ chốt trong việc tạo ra nguồn thu nhập chính và mở rộng quy mô kinh doanh Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tăng chi phí, chậm thu lãi, mất vốn vay, ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng và thậm chí gây ra tình trạng phá sản Do đó, với sự biến động của các yếu tố khách quan và chủ quan, nguy cơ rủi ro tín dụng ngày càng gia tăng, đặc biệt trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân, chiếm khoảng 2/3 tổng số khách hàng của ngân hàng.
Tác giả đã lựa chọn đề tài “Các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Á Châu - chi nhánh Ông Ích Khiêm” nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Việc này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các rủi ro mà ngân hàng gặp phải mà còn đề xuất các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho khách hàng cá nhân.
Mục đích nghiên cứu
- Làm rõ cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng.
Bài viết này sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân tại ACB Ông Ích Khiêm, với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện thống kê mô tả mẫu nghiên cứu.
- Đề xuất một số giải pháp giảm thiểu các nhân tố tác động trên.
Câu hỏi nghiên cứu
Khiêm thẩm định tín dụng rất hữu ích cho việc thu thập dữ liệu kinh nghiệm của cán bộ tín dụng Do hầu hết các khoản vay cá nhân tại ngân hàng có giá trị dưới 5 tỷ đồng, nên các PFC có ít nhất 1 năm kinh nghiệm sẽ được lựa chọn để thực hiện thẩm định tín dụng.
Nghiên cứu này tập trung vào các nhân tố chủ quan từ phía ngân hàng và khách hàng ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại OIK Dựa trên cơ sở lý luận và mô hình từ các nghiên cứu trước, nghiên cứu xác định 9 nhân tố chính bao gồm: tuổi, vị trí công tác, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, người phụ thuộc, nghề nghiệp, thu nhập bình quân, kinh nghiệm của cán bộ tín dụng và kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để kế thừa các nghiên cứu trước, nhằm xác định các biến độc lập chủ quan ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân Dựa trên đó, mô hình nghiên cứu và các giả thuyết liên quan sẽ được xây dựng Cuối cùng, thống kê mô tả sẽ được thực hiện cho mẫu nghiên cứu, phân tích theo cấu trúc của từng biến độc lập so với biến phụ thuộc.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng trong đề tài này thông qua mô hình hồi quy Logistic, sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo và hồ sơ vay của khách hàng cá nhân tại Bộ phận tư vấn tài chính cá nhân của ACB Ông Ích Khiêm Dữ liệu sau đó được tập hợp và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 nhằm xác định các yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng.
- J CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
- J CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- J CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
- J CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để kế thừa các nghiên cứu trước, nhằm xác định các biến độc lập chủ quan ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng cho khách hàng cá nhân Từ đó, nghiên cứu xây dựng mô hình và các giả thuyết liên quan Cuối cùng, thống kê mô tả mẫu nghiên cứu được thực hiện theo cơ cấu mẫu của từng biến độc lập so với biến phụ thuộc.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng trong đề tài này thông qua mô hình hồi quy Logistic, sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo và hồ sơ vay của khách hàng cá nhân tại Bộ phận tư vấn tài chính cá nhân của ACB Ông Ích Khiêm Dữ liệu sau đó được tập hợp và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 nhằm xác định các nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng.
Kết cấu đề tài
- J CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
- J CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- J CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
- J CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Tổng quan về cho vay khách hàng cá nhân
2.1.1 Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay là một hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng trong một thời gian và mục đích nhất định, với điều kiện phải hoàn trả cả gốc và lãi Có nhiều cách tiếp cận khác nhau về khái niệm cho vay, từ những định nghĩa đơn giản đến những định nghĩa phức tạp hơn, nhưng đều tuân theo nguyên tắc cơ bản là cam kết hoàn trả.
Cho vay khách hàng cá nhân là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng (bên cho vay) chuyển giao một khoản tiền cho cá nhân (bên vay) để sử dụng cho các mục đích như sinh hoạt, tiêu dùng, mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà Thời gian vay được xác định rõ ràng trong hợp đồng tín dụng, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
2.1.2 Đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân
- Số lượng khách hàng cá nhân rất đông và rất đa dạng về ngành nghề, độ tuổi, thường chiếm 2/3 khách hàng của ngân hàng.
- Phục vụ cho nhu cầu đời sống và nhu cầu phát sinh hàng ngày của đại đa số dân chúng.
- Nhu cầu vay nhỏ và mang tính thời vụ, thường là những khoản vay ngắn, trung hạn.
- Các khoản cho vay KHCN thường có thời hạn tương đối dài, tạo điều kiện cho khách hàng trong việc trả nợ.
- giảm đầu tư sản xuất kinh doanh, thay vào đó là sẽ tăng cường tiết kiệm và hạn chế vay mượn từ ngân hàng.
- Khách hàng cá nhân thông thường chỉ quan tâm đến số tiền phải thanh toán hàng tháng hơn là lãi suất mà họ phải chịu.
2.1.3 Các sản phẩm tín dụng dành cho khách hàng cá nhân
Hiện nay, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) như ACB, Sacombank và Đông Á đang phát triển nhiều sản phẩm tín dụng đa dạng dành cho khách hàng cá nhân Các sản phẩm tín dụng này tập trung vào những nhóm chính, phục vụ nhu cầu tài chính của người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Cho vay sinh hoạt tiêu dùng giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu mua sắm và chi tiêu gia đình Ngân hàng sẽ xem xét khả năng trả nợ và nhu cầu của khách hàng để quyết định số tiền cho vay phù hợp Tùy thuộc vào từng đối tượng khách hàng, ngân hàng có thể yêu cầu hoặc không yêu cầu tài sản thế chấp.
Cho vay xây dựng và sửa chữa nhà nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc xây dựng, sửa chữa và trang trí nội thất Ngân hàng sẽ xác định số tiền cho vay dựa trên nhu cầu, tài sản thế chấp và khả năng trả nợ của khách hàng Thời hạn vay tối đa cho các khoản vay xây dựng là 10 năm, trong khi thời hạn vay sửa chữa nhà thường dao động từ 5 đến 7 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
- Cho vay mua nhà và căn hộ: nhằm hỗ trợ khách hàng có nhu cầu về nhà, căn hộ để
Chương trình "an cư lạc nghiệp" cung cấp hỗ trợ tài chính với mức vay tối đa từ 70% đến 100% giá trị nhà hoặc căn hộ Thời hạn vay có thể kéo dài từ 10 đến 20 năm, tùy thuộc vào quy định của ngân hàng trong từng trường hợp cụ thể Để tham gia, khách hàng cần có tài sản thế chấp, có thể chính là bất động sản mà họ đang vay tiền để mua.
Cho vay sản xuất kinh doanh là sản phẩm hỗ trợ khách hàng bổ sung vốn lưu động thiếu hụt trong quá trình sản xuất, thanh toán tiền vật tư, hàng hóa, nguyên vật liệu và các chi phí cần thiết Sản phẩm này cũng giúp khách hàng thanh toán cho việc mua sắm máy móc thiết bị, phương tiện vận chuyển, nâng cấp hoặc mở rộng quy mô sản xuất Ngân hàng sẽ xem xét nhu cầu và khả năng trả nợ của khách hàng để cung cấp số tiền vay hợp lý và thời hạn vay phù hợp.
Cho vay mua xe cơ giới giúp khách hàng sở hữu xe hơi hoặc xe tải khi chưa đủ tài chính Số tiền vay tối đa từ 70% đến 100% giá trị xe, với thời hạn vay từ 5 đến 7 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
- mà ngân hàng quy định Sản phẩm đòi hỏi phải có TSTC là BĐS hoặc chính phương tiện
KH vay tiền để mua._
- Cho vay hỗ trợ du học: nhằm hỗ trợ tài chính khách hàng cho con em mình đi du học.
Khách hàng có thể vay tối đa 100% chi phí du học, bao gồm học phí và sinh hoạt phí, với thời hạn cho vay lên đến 10 năm Để đủ điều kiện vay, khách hàng cần có tài sản thế chấp như bất động sản hoặc có thể sử dụng thẻ tiết kiệm hoặc số dư tiền gửi.
Cho vay cầm cố sổ tiết kiệm và giấy tờ có giá là giải pháp tài chính lý tưởng dành cho khách hàng cần gấp tiền cho mục đích chi tiêu, ngay cả khi sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ có giá chưa đến kỳ đáo hạn Sản phẩm này cho phép khách hàng nhanh chóng có được số tiền cần thiết mà vẫn bảo toàn khoản lãi từ sổ tiết kiệm hoặc giấy tờ có giá Ngân hàng sẽ xem xét giá trị của từng sản phẩm để cung cấp số tiền vay hợp lý và thời hạn vay phù hợp cho bất kỳ mục đích hợp pháp nào.
Các sản phẩm tín dụng cá nhân đang ngày càng phát triển với sự đa dạng từ các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Mỗi ngân hàng sẽ cung cấp những sản phẩm cụ thể, tuy nhiên, bài viết chỉ tập trung vào những nhóm sản phẩm chính mà hầu hết các NHTMCP đều có Thông tin chi tiết về số tiền vay, thời hạn vay và các điều kiện liên quan được tổng hợp từ trang web của NHTMCP ACB, Đông Á và Sacombank.
Vì các sản phẩm tín dụng của các ngân hàng thường tương tự nhau, mỗi ngân hàng sẽ thiết lập các điều kiện, chế độ và chính sách ưu đãi riêng để thu hút khách hàng cá nhân Do đó, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại cổ phần là điều không thể tránh khỏi.
Ngân hàng sẽ cung cấp số tiền vay và thời hạn vay phù hợp với nhu cầu và khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân Để được hỗ trợ, nhu cầu vay vốn của khách hàng phải hợp pháp và không vi phạm các điều khoản trong Quyết định số 20/VBHN - NHNN ngày 22/05/2014 của Thống đốc NHNN VN Mỗi ngân hàng thương mại cổ phần sẽ có quy định riêng về các sản phẩm tín dụng.
Đa dạng hóa sản phẩm dành cho khách hàng cá nhân giúp ngân hàng thu hút nhiều khách hàng và phân tán rủi ro trong kinh doanh Khách hàng đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau với nhu cầu vay vốn phong phú, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển quy mô và chất lượng hoạt động của ngân hàng.
2.1.4.2 Đối với khách hàng cá nhân
Việc vay vốn giúp khách hàng có nguồn tài chính kịp thời cho sản xuất, giáo dục và tiêu dùng, từ đó đảm bảo cuộc sống ổn định trước khi tích lũy đủ tiền Điều này không chỉ tạo động lực cho họ làm việc và tiết kiệm mà còn hỗ trợ trong việc nuôi dưỡng con cái.
Rủi ro tín dụng trong NHTM
- 2.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, vấn đề luôn được các NHTM chú trọng Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau liên quan đến rủi ro tín dụng mà các ngân hàng cần nắm rõ.
Theo Ủy ban Basel, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng mà khách hàng vay hoặc các đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận.
Theo Thông tư 02/2013 TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
Nguyễn Minh Kiều (2011) định nghĩa rằng rủi ro tín dụng trong ngân hàng xuất hiện khi khách hàng vay tiền không thể trả nợ Hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng chỉ được coi là hoàn thành khi khoản vay, bao gồm cả gốc và lãi, được thu hồi đầy đủ.
Rủi ro tín dụng, theo Nguyễn Thị Thùy Dương (2014), là khoản lỗ phát sinh khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là khả năng khách hàng không thể trả nợ đúng hạn theo hợp đồng tín dụng đã ký kết.
Rủi ro tín dụng, theo Nguyễn Thị Sâm (2015), là tình trạng ngân hàng không thu hồi đầy đủ các khoản cho vay, bao gồm cả gốc và lãi, hoặc việc khách hàng không thanh toán nợ đúng hạn Hiện tượng này xảy ra khi người vay không đủ khả năng trả nợ hoặc cố tình không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Rủi ro tín dụng, theo Nguyễn Thị Thu Trâm (2007), là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này đồng nghĩa với khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng Cụ thể hơn, thu nhập dự kiến từ các tài sản sinh lời của ngân hàng có thể không được hoàn trả đầy đủ về giá trị và thời gian.
Rủi ro tín dụng, theo Nguyễn Thị Thủy Vân (2013), được định nghĩa là khả năng khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ đối với ngân hàng, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng Điều này bao gồm khả năng khách hàng không trả hoặc trả không đầy đủ, đúng hạn cả gốc lẫn lãi.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất cho ngân hàng khi khách hàng không thể thanh toán hoặc hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi, hoặc khi khách hàng thiếu thiện chí trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính.
2.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
- Sơ đồ 2.1: Phân loại rủi ro tín dụng tại ACB Ông Ích Khiêm
Rủi ro tín dụng được phân thành hai loại chính: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục, theo thông tin từ Bộ phận tư vấn tài chính cá nhân của OIK.
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng, phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro giao dịch bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là mối nguy hiểm phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, xảy ra khi ngân hàng đưa ra quyết định cho vay dựa trên các phương án vay vốn không hiệu quả.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện từ các tiêu chuẩn đảm bảo, bao gồm điều khoản hợp đồng tín dụng, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Quản lý khoản vay và hoạt động cho vay tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiệp vụ, đặc biệt là trong việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro Điều này bao gồm cả kỹ thuật quản lý các khoản cho vay gặp vấn đề, đòi hỏi các tổ chức tài chính phải có chiến lược hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và bảo đảm an toàn tài chính.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan tình hình nghiên cứu về các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng của Ngân hàng
3.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của John M Chapman và các cộng sự (1940) chỉ ra rằng khả năng trả nợ của khách hàng vay là yếu tố chính ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay cá nhân Bài nghiên cứu xác định bốn yếu tố quan trọng: đặc điểm cá nhân của người vay, bao gồm tuổi tác, giới tính, tình trạng hôn nhân và thời gian cư trú ổn định; đặc điểm nghề nghiệp, liên quan đến ngành nghề, vị trí công tác và kinh nghiệm tạo thu nhập; khả năng tài chính của người vay, thể hiện qua thu nhập hàng năm, tỷ lệ nợ so với thu nhập và tài sản thế chấp; và đặc điểm của khoản vay, bao gồm số tiền vay, thời gian trả nợ và mục đích vay.
Theo Mramor (1996), rủi ro tín dụng không có hệ thống chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố liên quan đến khách hàng cá nhân, bao gồm thiện chí, khả năng tài chính và vốn của họ, cũng như bảo hiểm tín dụng và một số điều kiện khác.
Theo A (1997), rủi ro tín dụng có hệ thống bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ việc làm, tăng trưởng GDP, chỉ số chứng khoán, và biến động tỷ giá Ngoài ra, những thay đổi trong chính sách kinh tế, chính trị, và mục tiêu lãnh đạo của các đảng chính trị cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm thay đổi trong chính sách tiền tệ, thuế, pháp luật kinh tế, cùng với các biện pháp hạn chế nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu.
Bostjan Aver (2008) đã nghiên cứu 25 biến kinh tế vĩ mô để đo lường rủi ro tín dụng danh mục đầu tư hệ thống tại các ngân hàng Slovenia Kết quả từ phương pháp hồi quy đa biến cho thấy có 7 biến kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của người nông dân hợp tác xã quy mô nhỏ ở khu vực nam miền.
Một nghiên cứu tại Nigeria đã thu thập dữ liệu từ 96 người tham gia, được lựa chọn ngẫu nhiên từ mười sáu hợp tác xã thuộc tám chính quyền địa phương ở Bayelsa.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích hồi quy đa biến, cho thấy rằng độ tuổi, trình độ học vấn, mức vay, thời gian trả nợ, thu nhập ròng, giám sát vốn vay, tham gia vào các công việc khác và quy mô trang trại đều có ảnh hưởng tích cực đến khả năng trả nợ vay Ngược lại, giới tính, tình trạng hôn nhân, quy mô hộ gia đình và chi phí thuê thiết bị lại tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ Kết quả nghiên cứu cũng tương đồng với các phát hiện của Kohansal và Mansoori.
(2009) đã tiến hành nghiên cứu trên mẫu dữ liệu gồm 175 nông dân tại tỉnh Kohansal và
Nghiên cứu của Razavi vào năm 2008 cho thấy lãi suất khoản vay là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của người nông dân, tiếp theo là kinh nghiệm của họ Tương tự, nghiên cứu của Antwi, S., Mills, E.F.E.A., Mills, G.A và Zhao cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố này trong việc đánh giá khả năng tài chính của nông dân.
X (2012) tìm hiểu về các nhân tố ảnh hưởng tới rủi ro không trả được nợ tại Gahana cho những khoản vay của ngân hàng Akuapem thông qua mô hình hồi quy Logistic với cơ sở dữ liệu gồm 800 quan sát từ năm 2006 đến năm 2010 có kết luận rằng loại hình vay mượn (vay kinh doanh, vay cho mục đích sản xuất nông nghiệp, vay tiêu dùng cá nhân, vay mua phương tiện đi lại) và khoản vay có tài sản đảm bảo là hai biến số thực sự có ảnh hưởng tới khả năng trả nợ của người vay.
3.1.2 Các nghiên cứu trong nước
Trong bài nghiên cứu "Nguyên nhân phát sinh rủi ro tín dụng của Ngân hàng thương mại" của Phạm Phú Nhân (2011), tác giả chỉ ra rằng rủi ro tín dụng chủ yếu xuất phát từ hai nguyên nhân chính: môi trường kinh tế vĩ mô không ổn định và chính sách cho vay thiếu khoa học Những yếu tố này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán của khách hàng và dẫn đến tổn thất cho ngân hàng.
Nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thị Tuyết (2011) đã chỉ ra những nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Các yếu tố này bao gồm tình hình tài chính của khách hàng, quy trình xét duyệt tín dụng, và môi trường kinh doanh Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý rủi ro tín dụng, giúp các ngân hàng cải thiện hiệu quả trong việc đánh giá và kiểm soát rủi ro.
Chi nhánh thành phố Cần Thơ đã tiến hành nghiên cứu dựa trên 438 hồ sơ vay, bao gồm cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân Các khoản vay này được ghi nhận đã phát sinh trước ngày 01/01/2009 và vẫn còn số dư tính đến thời điểm 31/12/2009.
Trong nghiên cứu này, các tác giả sử dụng mô hình xác suất probit với phương trình như sau:
- Bảng 3.1: Diễn giải các biến được sử dụng trong mô hình probit của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thị Tuyết (2011)
- Biến số - Diễn giải biến - Kỳ
- Kinh nghiệm của vọng khách hàng đi vay (X1)
- Số năm người vay làm việc trong ngành nghề vay vốn tính đến thời điểm vay.
- Khả năng tài chính của khách hàng vay (X2 )
- Vốn tự có tham gia vào phương án, dự án/tổng nhu cầu vốn của phương án, dự
(X3) - Số tiềnvay/tổng giá trị tài sản đảm bảo - Tỷ lệ thuận
- Biến giả, bằng 1 nếu khách hàng sử dụng vốn đúng mục đích, bằng 0 nếu khách hàng
- Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng (X 5 )
- Số năm trực tiếp làm công tác tín dụng - Tỷ lệ nghịch
- Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của khách hàng (X6)
- Biến giả, bằng 1 nếu khách hàng kinh doanh từ 3 ngành hàng trở lên, bằng 0 cho các trường hợp ngược lại.
- Kiểm tra, giám sát khoản vay (X 7 )
- Tổng số lần kiểm tra của cán bộ tín dụng trước khi khoản vay chuyển sang nợ xấu.
- Mức độ rủi ro của - Được đo lường bằng 2 giá trị: 1 là có rủi ro
Kết quả kiểm tra và giám sát khoản vay (X7) cho thấy có hai yếu tố không ảnh hưởng đến quá trình này, bao gồm kinh nghiệm của khách hàng vay (X1) và tài sản đảm bảo (X3).
Nguyễn Thị Thùy Dương (2014) đã kế thừa và điều chỉnh các nhân tố nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thị Tuyết (2011) trong đề tài "Các nhân tố tác động đến rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu" Tác giả tập trung vào hồ sơ khách hàng vay có dư nợ phát sinh trước 01/01/2013 và còn dư nợ đến 31/12/2013, với cỡ mẫu tối thiểu 365 hồ sơ được xác định theo công thức Yamane (1967) từ tổng số 50,000 hồ sơ tại các Chi nhánh/Phòng giao dịch ở TPHCM của ACB Đặc biệt, tác giả đã điều chỉnh 2 biến trong nghiên cứu trước đó, thay thế biến độc lập về đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của khách hàng bằng ngành nghề kinh doanh, trong đó ngành nghề chứng khoán, bất động sản và xây dựng được gán giá trị 1.
Trong nghiên cứu này, biến phụ thuộc Y được điều chỉnh với giá trị 1 cho khách hàng có rủi ro tín dụng thuộc nhóm nợ xấu 2, 3, 4, 5 và giá trị 0 cho khách hàng chưa phát sinh rủi ro tín dụng thuộc nhóm nợ 1 Mô hình hồi quy Logistic được áp dụng để phân tích tình hình tín dụng.
Kết quả mô hình hồi quy Logistic từ phần mềm SPSS 20.0 cho thấy năm yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, bao gồm khả năng tài chính của người vay (X2), kinh nghiệm của người vay (X4), kinh nghiệm của cán bộ tín dụng (X5), sử dụng vốn vay của khách hàng (X6) và kiểm tra, giám sát khoản vay (X7), đều có mối tương quan nghịch với rủi ro tín dụng Trong khi đó, ngành nghề kinh doanh của khách hàng (X1) lại có mối tương quan thuận với rủi ro tín dụng Biến tài sản đảm bảo (X3) đã bị loại khỏi mô hình do không có ý nghĩa thống kê.
Mô hình nghiên cứu
- ^ Kế thừa các nghiên cứu trước đây để hiệu chỉnh và đưa ra mô hình nghiên cứu với các giả thuyết nghiên cứu:
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố chủ quan từ phía ngân hàng và khách hàng ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại OIK, dựa trên lý luận và mô hình của các nghiên cứu trước Mặc dù có nhiều nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng, nhưng do hạn chế về nguồn dữ liệu, nghiên cứu chỉ sử dụng mô hình hồi quy Logistic với 9 biến từ X1 đến X9 để phân tích.
- o Biến phụ thuộc Y là Rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại OIK.
Biến độc lập trong nghiên cứu này bao gồm chín yếu tố chính: tuổi tác, vị trí công tác, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, số lượng người phụ thuộc, nghề nghiệp, thu nhập bình quân của khách hàng cá nhân, kinh nghiệm của cán bộ tín dụng, và việc kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng cá nhân.
- Sau đây là mô hình cụ thể: trong nghiên cứu này cũng được đo lường bằng 2 giá trị tương tự như các tác giả trên.
> Tuổi của khách hàng cá nhân (X)
- Tuổi của khách hàng cá nhân được tính tại thời điểm vay vốn của ngân hàng trừ đi năm sinh.
- Theo John M Chapman và các cộng sự (1940), Kohansal và Mansoori (2009) và David
E.Idoge(2013) đã nghiên cứu và cho kết quả rằng người vay càng lớn tuổi thì rủi ro tín28
Tuổi tác của người vay ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, với người lớn tuổi thường có nghề nghiệp và công việc ổn định hơn so với người trẻ Do đó, giả thuyết được đưa ra là khả năng vay sẽ giảm dần theo độ tuổi.
- Giả thuyết (X): Khách hàng cá nhân có tuổi càng cao sẽ tác động ngược chiều với rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại OIK (-)
> Vị trí công tác của khách hàng cá nhân (X)
Vị trí công tác của khách hàng cá nhân được xác định thông qua một biến giả, trong đó giá trị 0 đại diện cho nhân viên, giá trị 1 cho quản lý cấp cơ sở, giá trị 2 cho quản lý cấp trung và giá trị 3 cho quản lý cấp cao.
Vị trí công tác cao của người vay thường đi kèm với thu nhập ổn định, giúp nâng cao khả năng trả nợ và giảm thiểu rủi ro tín dụng Nghiên cứu của John M Chapman và Nguyễn Phúc Mẫn đã chỉ ra rằng người vay có vị trí công tác cao có khả năng trả nợ tốt hơn, từ đó khẳng định mối liên hệ giữa vị trí công tác và rủi ro tín dụng.
Giả thuyết (X) cho rằng khách hàng cá nhân có vị trí công tác cao sẽ có tác động ngược chiều đến rủi ro tín dụng tại OIK Điều này có nghĩa là những khách hàng này có khả năng quản lý rủi ro tín dụng tốt hơn, dẫn đến mức độ tín dụng an toàn hơn cho OIK.
> Trình độ học vấn của khách hàng cá nhân (X)
Trình độ học vấn của khách hàng cá nhân được xác định bằng biến giả: giá trị 0 cho những người có trình độ Trung học phổ thông trở xuống, và giá trị 1 cho những người có trình độ Trung cấp hoặc Cao đẳng.
Giả thuyết cho rằng khách hàng cá nhân có trình độ học vấn cao sẽ có tác động ngược chiều với rủi ro tín dụng tại OIK Điều này có nghĩa là mức độ học vấn cao hơn có thể giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho khách hàng cá nhân trong bối cảnh của OIK.
> Tình trạng hôn nhân của khách hàng cá nhân (X)
Tình trạng hôn nhân của khách hàng cá nhân được xác định thông qua các biến giả, trong đó giá trị 1 đại diện cho khách hàng đã có gia đình, còn giá trị 0 thể hiện khách hàng chưa có gia đình.
- Kết quả nghiên cứu của John M Chapman và các cộng sự (1940) và David E.Idoge
Nghiên cứu năm 2013 cho thấy tình trạng hôn nhân của người vay ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ Người độc thân thường có nhu cầu chi tiêu thấp hơn và ít phải đối mặt với các khoản chi ngoài kế hoạch so với người có gia đình Kết quả cho thấy người vay đã có gia đình có rủi ro tín dụng cao hơn so với người chưa lập gia đình.
- Giả thuyết (X): Khách hàng cá nhân đã có gia đình sẽ tác động cùng chiều với rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại OIK (+)
> Người phụ thuộc của khách hàng cá nhân (X)
- Người phụ thuộc của khách hàng cá nhân là tổng số người phụ thuộc tại thời điểm vay vốn của ngân hàng.
Nghiên cứu của Kohansal và Mansoori (2009) cùng với David E Idoge (2013) chỉ ra rằng số lượng người phụ thuộc của người vay có tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ Do đó, người vay có nhiều người phụ thuộc sẽ đối mặt với rủi ro tín dụng cao hơn.
Giả thuyết cho rằng số lượng người phụ thuộc của khách hàng cá nhân có mối liên hệ tích cực với rủi ro tín dụng tại OIK Cụ thể, khi khách hàng có nhiều người phụ thuộc, rủi ro tín dụng đối với họ sẽ gia tăng.
> Nghề nghiệp của khách hàng cá nhân (X)
Nghề nghiệp của khách hàng cá nhân được xác định thông qua một biến giả, với giá trị là 1 khi có rủi ro tín dụng đối với khách hàng tại OIK.
> Thu nhập bình quân của khách hàng cá nhân (X)
- Thu nhập bình quân của khách hàng cá nhân được đo lường bởi thu nhập bình quân tháng (triệu đồng) tại thời điểm vay vốn ngân hàng.
Nghiên cứu của John M Chapman và các cộng sự (1940) cùng với David E Idoge (2013) chỉ ra rằng, người vay có thu nhập cao sẽ có tác động tích cực đến khả năng vay mượn.
- khả năng trả nợ vay Chính vì vậy, rủi ro tín dụng sẽ càng thấp khi người vay có thu nhập càng cao.
Giả thuyết cho rằng khách hàng cá nhân có thu nhập bình quân cao sẽ làm giảm rủi ro tín dụng tại OIK Điều này có nghĩa là thu nhập cao của khách hàng có thể dẫn đến khả năng trả nợ tốt hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro cho tổ chức tín dụng.
> Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng (X)
- Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng được đo lường bởi số năm cán bộ tín dụng làm việc tại thời điểm thẩm định khách hàng cá nhân.
- Theo Trương Đông Lộc và Nguyễn Thị Tuyết (2011), Mai Thùy Dung (2011), Nguyễn
Dữ liệu nghiên cứu
- Tất cả nguồn dữ liệu được thu thập tại Bộ phận tư vấn tài chính cá nhân của OIK. Cụ thể như sau:
Rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân (Y) được xác định dựa trên dữ liệu thu thập từ hợp đồng tín dụng và báo cáo tình hình thu nợ của khách hàng Việc phân tích thông tin này giúp đánh giá khả năng trả nợ và mức độ tín nhiệm của khách hàng, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Tuổi (X1), vị trí công tác (X2), trình độ học vấn (X3), tình trạng hôn nhân (X4), người phụ thuộc (X5), nghề nghiệp (X6) và thu nhập bình quân (X7) là các yếu tố quan trọng được thu thập từ hồ sơ vay vốn, hợp đồng tín dụng và tờ trình thẩm định của khách hàng cá nhân.
Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng (X8) được xây dựng từ việc thu thập thông tin từ các PFC, những người đã trực tiếp thẩm định hồ sơ của khách hàng cá nhân Những hiểu biết này không chỉ giúp cải thiện quy trình thẩm định mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Việc sử dụng vốn vay (X9) được xác định dựa trên dữ liệu thu thập từ báo cáo kiểm tra mục đích sử dụng vốn của khách hàng cá nhân Nếu khách hàng sử dụng vốn đúng mục đích, dữ liệu sẽ có giá trị 1, ngược lại, nếu không đúng mục đích, dữ liệu sẽ không hợp lệ.
Trong trường hợp PFC không thực hiện kiểm tra, khách hàng sẽ được coi là sử dụng vốn vay đúng mục đích Ngược lại, nếu có kiểm tra, tình trạng sử dụng vốn vay sẽ được đánh giá khác.
- Thu thập dữ liệu các hồ sơ vay khách hàng cá nhân phát sinh từ ngày 01/01/2013 đến
Tính đến ngày 31/12/2015, vẫn còn tồn tại dư nợ và hồ sơ vay cần được thẩm định tín dụng bởi các PFC tại OIK, điều này thuận lợi cho việc thu thập dữ liệu kinh nghiệm của cán bộ tín dụng Hầu hết các khoản vay của khách hàng cá nhân tại ngân hàng có giá trị dưới 5 tỷ đồng, do đó, các PFC có kinh nghiệm làm việc từ 1 năm trở lên sẽ đảm nhận việc thẩm định tín dụng.
Trong nghiên cứu này, tổng số hồ sơ vay của khách hàng cá nhân thỏa mãn điều kiện là 298 hồ sơ Mẫu nghiên cứu bao gồm 298 trường hợp với 9 biến độc lập, bao gồm: tuổi, vị trí công tác, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, số người phụ thuộc, nghề nghiệp, thu nhập bình quân, kinh nghiệm của cán bộ tín dụng và kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay.
Theo nghiên cứu của Đinh Phi Hổ (2014), dựa trên quy định của Theo Green (1991) và Tabachnick & Fidell (2007), để xác định quy mô mẫu cho dữ liệu dạng số liệu chéo, công thức được áp dụng là n > 50 + 8k, trong đó k là số biến độc lập Đối với mô hình nghiên cứu này với 9 biến độc lập, quy mô mẫu tối thiểu được tính toán là n > 50 + 8(9) = 122 Do đó, việc tiến hành nghiên cứu với mẫu 298 hồ sơ vay khách hàng cá nhân là hoàn toàn hợp lý và đáp ứng yêu cầu về quy mô mẫu.