Cấu trúc xã hội
Đặc trưng
Nhật Bản theo chủ nghĩa tập thể, ưu tiên lợi ích chung hơn lợi ích cá nhân, và luôn duy trì sự hòa hợp trong cộng đồng Người Nhật có xu hướng làm việc nhóm, tôn trọng ý kiến của nhau và xây dựng mối quan hệ gắn bó, tạo nên một môi trường làm việc hiệu quả và thân thiện.
Lãnh đạo tại Nhật Bản thường giữ vai trò bảo vệ nhân viên, thể hiện sự quan tâm đến lợi ích của họ Họ luôn thông cảm và nỗ lực hỗ trợ nhân viên trong công việc, tạo ra mối liên kết chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau giữa mọi người.
Trong môi trường làm việc, sự gạt bỏ cái tôi cá nhân là cần thiết để duy trì sự hài hòa trong nhóm Chủ nghĩa tập thể, vốn đã tồn tại lâu đời trong các tổ chức tại Nhật Bản, thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên Tuy nhiên, ở các nước phương Tây, hành động này thường bị coi là xâm phạm quyền riêng tư Ví dụ, việc quản lý mời nhân viên đi uống sau giờ làm hay đồng nghiệp giúp đỡ trong việc chuyển công tác thường không được xem là bình thường như ở Nhật.
Hệ thống phân cấp xã hội Nhật Bản hiện nay đã có sự khác biệt rõ rệt so với thời kỳ cổ đại, nhờ vào những thay đổi trong cấu trúc xã hội Sự hiện đại hóa văn hóa và xã hội, cùng với sự biến đổi trong xu hướng giáo dục trong những năm qua, đã góp phần hình thành nên hệ thống mới này.
Hệ thống phân cấp xã hội của Nhật Bản được chia thành ba phần chính, với nhiều phân nhánh phụ, dựa trên quyền lực, tiền bạc và địa vị xã hội Từ tầng lớp cao nhất đến tầng lớp thấp nhất, sự phân loại này phản ánh cấu trúc xã hội đặc trưng của đất nước.
Tầng lớp thượng lưu ở Nhật Bản, như tên gọi, là nhóm người nắm giữ quyền lực và tự do tài chính tối đa trong xã hội Họ có địa vị cao trong hệ thống phân cấp xã hội, được chia thành hai cấp phụ: hoàng gia và hạng thương gia Hoàng gia bao gồm những thành viên của hoàng tộc Nhật Bản cổ đại, những người đã cai trị đất nước qua nhiều thế kỷ Mặc dù không còn nắm quyền lực chính trị, các gia đình hoàng gia vẫn giữ vị trí cao trong xã hội Trong khi đó, hạng thương gia gồm các chủ doanh nghiệp lớn, những người điều hành nền kinh tế và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đất nước.
Những cá nhân và doanh nghiệp này đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế, trở thành một trong những phân khúc có thu nhập cao nhất trong xã hội.
Tầng lớp trung lưu ở Nhật Bản bao gồm những người bình thường, như giáo dân và người phục vụ, chiếm phần lớn dân số và là bộ phận chính của xã hội Hệ thống phân cấp xã hội này hoạt động dựa trên mức lương của những người thuộc tầng lớp doanh nhân trong các công ty và doanh nghiệp, bao gồm cả những doanh nhân điều hành doanh nghiệp quy mô nhỏ.
Tầng lớp lao động ở Nhật Bản là nhóm có vị trí thấp nhất trong cấu trúc xã hội, bao gồm những người có mức lương thấp và thường xuyên đối mặt với khó khăn tài chính Họ thực hiện các công việc hàng ngày để kiếm sống, và cũng bao gồm những người vô gia cư và những người phụ thuộc vào trợ cấp chính phủ Trong xã hội Nhật Bản, mọi người rất ý thức về vị trí và thứ bậc của nhau, điều này thể hiện rõ trong cả tổ chức và gia đình Từ khi còn nhỏ, mọi người đã được dạy cách giao tiếp với những người có địa vị cao hơn và tôn trọng người lớn tuổi Trong các tập đoàn, quyền lực được tôn trọng tuyệt đối, và sự phục tùng với uy quyền cũng như mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới rất quan trọng, khác với một số nước châu Á khác.
Ảnh hưởng của cấu trúc xã hội đến kinh doanh quốc tế
Sự thành công hay thất bại trong một nhóm đều là trách nhiệm chung của tất cả các thành viên, và mọi thành quả đạt được sẽ được chia sẻ đồng đều Mặc dù có sự cạnh tranh giữa các tập thể, nhưng các nhóm cũng có khả năng liên kết và hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.
Khi làm việc với người Nhật, việc gạt bỏ cái tôi cá nhân và chú ý đến cách cư xử trong công việc là rất quan trọng để tạo thiện cảm Đồng thời, cần lưu ý đến cách xưng hô, vì địa vị và cấp bậc đóng vai trò quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản.
Tôn giáo
Đặc trưng
Nhật Bản nổi bật với sự đa dạng tôn giáo, bao gồm Thần đạo, Phật giáo, Cơ đốc giáo (bao gồm cả Tin lành và Thiên chúa) và Hồi giáo Bên cạnh đó, người Nhật còn tôn vinh các anh hùng và lãnh đạo vĩ đại qua các thời kỳ, đồng thời thực hiện nghi lễ thờ cúng tổ tiên theo truyền thống của đạo thần.
Hình A.1: Biểu đồ tôn giáo Nhật Bản Nguồn: Religion in japan – Wikipedia[ CITATION Wik2 \l 1066 ] a Thần đạo (Shinto)
Thần đạo, tôn giáo cổ xưa nhất của Nhật Bản, khởi nguồn từ thuyết vật linh, tin rằng mọi vật đều chứa đựng một linh hồn Triết lý này giúp người Nhật duy trì sự hòa hợp với thiên nhiên.
Trái ngược với nhiều tôn giáo độc thần, Thần đạo không có sự tuyệt đối và coi con người về cơ bản là tốt, với điều ác được xem là do các linh hồn ma quỷ gây ra Mục đích chính của các nghi lễ Thần đạo là xua đuổi tà ma thông qua thanh tẩy, cầu nguyện và cúng dường các kami Về phần Phật giáo, tại Nhật Bản, nó khác biệt so với các hình thức ở Đông Nam Á, với nhiều giáo phái như Jodo, Jodo Shin, Nichiren, Singon, Tendai và Zen phát triển mạnh mẽ Hội nghị Hòa bình liên tôn giáo diễn ra tại Hiroshima năm 1947 đã chỉ trích các giáo phái có thái độ tiêu cực trong chiến tranh và khuyến khích hành động vì hòa bình Liên đoàn Phật giáo Thế giới đã hoan nghênh các hệ phái Phật giáo truyền thống vào năm 1963, nhấn mạnh quan điểm hòa bình và tránh xung đột giai cấp Phật giáo đã đóng góp đáng kể vào sự phong phú về nghệ thuật và trí tuệ của Nhật Bản trong suốt lịch sử phát triển của đất nước.
Cơ đốc giáo được giới thiệu tại Nhật Bản vào năm 1549 và hiện nay có khoảng 1 đến 2 triệu tín đồ, chiếm khoảng 1% dân số Phần lớn các Cơ đốc nhân sinh sống ở miền Tây Nhật Bản, nơi đã diễn ra nhiều hoạt động truyền giáo từ thế kỷ 16 Ngoài những người theo đạo, nhiều người không theo đạo cũng tham gia vào một số nghi lễ của Cơ đốc giáo, như mặc áo choàng trắng trong đám cưới, kỷ niệm Ngày lễ tình nhân và một phần nào đó là Giáng sinh.
Sau Thế chiến thứ hai, các nhà truyền giáo nước ngoài đã trở lại Nhật Bản để tiếp tục công việc truyền giáo của họ Trong bối cảnh nhiều người ở Nhật Bản và Mỹ mất đức tin, Cơ đốc giáo đã trở nên phổ biến hơn Hiến pháp thời hậu chiến đảm bảo quyền tự do tôn giáo, tạo điều kiện cho sự phát triển của Cơ đốc giáo tại Nhật Bản.
Sáu tôn giáo đã đồng thời tách biệt tôn giáo khỏi nhà nước, trong khi phong trào hòa bình nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức Cơ đốc giáo Điều này đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nước Nhật Bản thịnh vượng như ngày nay.
Người Nhật coi trọng đạo Khổng như một quy tắc đạo đức hơn là một tôn giáo Đạo Khổng du nhập vào Nhật Bản vào đầu thế kỷ VI, ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ và hành vi của người dân Tuy nhiên, theo thời gian, ảnh hưởng của đạo Khổng đã suy yếu và dần mất đi.
Các tôn giáo truyền thống của Nhật Bản rất phức tạp, với sự phát triển và Nhật hóa của các tôn giáo ngoại lai qua lịch sử Ba tín ngưỡng chính là Phật giáo, Thần đạo và Thiên chúa giáo đều cung cấp một hệ thống tổng hợp để giải thích về tự nhiên, con người, xã hội và lịch sử Mỗi tôn giáo mang đến những tư tưởng tôn giáo riêng, như "cuộc đời của Đức Phật" trong Phật giáo, "Chúa" trong Cơ đốc giáo, và "con đường của các vị thần" trong Thần đạo.
Ảnh hưởng của tôn giáo đến kinh doanh quốc tế
Phật giáo không ủng hộ hệ thống đẳng cấp và khổ hạnh thái quá, cho phép mỗi cá nhân có khả năng dịch chuyển giữa các tầng lớp xã hội Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi, nơi mọi người từ các tầng lớp khác nhau có thể hợp tác và làm việc cùng nhau Chính vì vậy, xã hội Phật giáo trở thành mảnh đất màu mỡ, lý tưởng cho các nhà hoạt động kinh doanh tìm kiếm cơ hội phát triển kinh tế.
Mặc dù tôn giáo không ảnh hưởng lớn đến kinh doanh quốc tế, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược tiếp thị và quản lý hiện nay Các ngày lễ tại Nhật Bản, như Hatsumode - lễ cầu nguyện may mắn đầu năm, Kodomo no Hi - Tết thiếu nhi vào ngày 5/5 âm lịch, và Lễ hội Hina vào ngày 3 tháng Ba, thường tạo ra doanh số bán lẻ cao Ngoài ra, Tuần lễ vàng vào cuối tháng 4 và đầu tháng 5 cùng nhiều lễ hội đặc biệt khác cũng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Các lễ hội của người Nhật thể hiện tín ngưỡng và văn hóa tâm linh, hướng tới Chân, Thiện, Mỹ để cầu mong những điều tốt đẹp và chống lại rủi ro, xấu xa Đây là sự kiện quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, giúp các nhà kinh doanh quốc tế hoạch định chiến lược phù hợp cho từng thời kỳ.
Ngôn ngữ
Đặc trưng
Nhật Bản là quốc gia duy nhất có một ngôn ngữ chung cho tất cả người dân, mặc dù có sự khác biệt về giọng điệu và tiếng địa phương Tất cả người dân Nhật Bản đều học và sử dụng một thứ tiếng thống nhất.
Tiếng Nhật Bản được xem là một ngôn ngữ khó học do có kho từ vựng phong phú và ngữ pháp phức tạp, cùng với ba bảng chữ cái đặc trưng Trong đó, bảng chữ Kanji thể hiện ý nghĩa, còn Hiragana và Katakana được sử dụng để phiên âm, với Hiragana dành cho từ gốc Nhật và Katakana cho từ ngoại lai.
Tiếng Nhật nổi bật với các hình thức biểu đạt đa dạng, phản ánh cấp độ kính trọng khác nhau tùy theo tình huống giao tiếp, bao gồm cách nói thông thường, khiêm nhường và kính trọng Sự lựa chọn này phụ thuộc vào mức độ tôn trọng cần thiết đối với người đối thoại, các dịp khác nhau và nhiều yếu tố khác.
Khác với người Việt Nam chào bằng cách vẫy tay hay bắt tay, người Nhật Bản chọn cách cúi đầu trong giao tiếp
Có nhiều cách cúi đầu khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ của bạn với người đối diện, thường có 3 kiểu cúi chào:
- Với đồng nghiệp, bạn bè: cúi chào kiểu Eshaku(chào nghiêng 15 độ) là cách chào hỏi nhẹ nhàng
- Khi chào hỏi khách hàng cúi chào theo kiểu Keirei(chào nghiêng khoảng 30-
Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản, việc cúi chào khi gặp gỡ đối tác là rất quan trọng Khi ra về, bạn cần giữ nguyên tư thế cúi cho đến khi đối tác quay đi hoặc cửa đóng, điều này thể hiện sự tôn trọng đối với họ.
Khi bày tỏ lòng biết ơn hoặc xin lỗi, việc cúi chào theo kiểu Sankeirei (cúi 60~70 độ) với đầu cúi thấp là rất quan trọng Bạn nên gập người và duy trì tư thế này trong khoảng 3 giây để thể hiện sự chân thành và tôn trọng đối phương.
Người Nhật rất chú trọng đến cách chào hỏi và xưng hô, đặc biệt trong môi trường công sở Trong các công ty Nhật, chức vụ và vị trí của quản lý được coi trọng, do đó, mọi người thường sử dụng chức vụ để xưng hô thay vì gọi tên.
Trao đổi danh thiếp là một phần quan trọng trong các cuộc họp ban đầu ở Nhật Bản, tuân theo nghi thức nghiêm ngặt Hành động này giúp xác định vị trí, chức danh và cấp bậc của đối tác Khi trao danh thiếp, bạn nên đứng và sử dụng cả hai tay, đồng thời cúi đầu nhẹ để thể hiện sự tôn trọng Thay vì chỉ bỏ thẻ vào túi, hãy dành thời gian xem xét tên và chức danh, và bình luận nếu có thể Nếu bạn ngồi, hãy đặt danh thiếp trên bàn trước mặt trong suốt cuộc họp, và ưu tiên đặt thẻ của đối tác cao cấp nhất ở trên cùng.
Ảnh hưởng của ngôn ngữ đến kinh doanh quốc tế
Người Nhật Bản rất coi trọng ngôn ngữ của mình, vì vậy khi kinh doanh tại Nhật Bản, việc sử dụng tiếng Nhật sẽ tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ tích cực với đối tác.
Khi hợp tác với người Nhật nên học cách cúi chào sao cho đúng với từng trường hợp vì đây là kiến thức cơ bản
Giáo dục
Đặc trưng
Bằng cấp được xem trọng tại Nhật Bản, với đánh giá từ tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD cho thấy nước này xếp hạng thứ 6 toàn cầu về kỹ năng và kiến thức của học sinh 16 tuổi.
Nhật Bản có tỷ lệ mù chữ bằng 0 và 72,5% học sinh theo học bậc Trung cấp, Cao đẳng, Đại học Tỷ lệ học sinh vào đại học đạt 48,6%, đứng thứ hai trên thế giới, trong khi tỷ lệ học sinh tốt nghiệp cấp 3 là 96,9% Chính phủ Nhật Bản đã quyết định đưa giáo dục cấp 3 thành giáo dục bắt buộc Hiện nay, Nhật Bản có hơn 1.000 trường Đại học và Cao đẳng, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giáo dục trung học chuyên nghiệp với hơn 3.000 trường chuyên môn.
Nhật Bản áp dụng hệ thống giáo dục "6 - 3 - 3 - 4", bao gồm 6 năm tiểu học, 3 năm trung học cơ sở, 3 năm trung học phổ thông và 4 năm đại học Hệ thống này được thiết lập dựa trên Luật giáo dục cơ bản được ban hành từ năm 1947.
Luật giáo dục ở Nhật Bản quy định thời gian giáo dục nghĩa vụ là 9 năm, trong đó nhà nước miễn phí học phí và cung cấp sách giáo khoa miễn phí cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 9 Giáo dục cấp 3 trở lên không bắt buộc, và các quy định về đại học cũng được áp dụng.
Tại Nhật Bản, hệ thống giáo dục đại học kéo dài từ 4 đến 6 năm, với các ngành y khoa và thú y yêu cầu 6 năm Sau khi hoàn thành trung học cơ sở, học sinh có thể chọn học tại các trường trung học chuyên tu hoặc chuyên nghiệp để nhanh chóng có được kỹ năng chuyên môn Kể từ những năm 50 của thế kỷ XX, nhu cầu học đại học gia tăng đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều trường đại học dân lập Tuy nhiên, từ những năm 1970, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện các chính sách nhằm giảm bớt cạnh tranh giữa các trường dân lập, đồng thời nâng cao chất lượng sinh viên tốt nghiệp Nhật Bản cũng đang nỗ lực thu hút sinh viên quốc tế đến học tập tại các cơ sở giáo dục của mình.
Nhật Bản mở ra nhiều trường dự bị như Kurume, Koiwa, và Ngoại ngữ Osaka để phục vụ nhu cầu học tập của sinh viên quốc tế Bên cạnh đó, đất nước này còn ưu tiên hỗ trợ du học sinh thông qua các chương trình khuyến học, bao gồm học bổng toàn phần, miễn học phí, và hỗ trợ chi phí thuê nhà, ăn ở.
Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về chất lượng học tập và giảng dạy, với sinh viên chủ động trong chương trình học của mình Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực thúc đẩy mô hình giảng dạy hiệu quả và tiêu chuẩn hóa trình độ giáo viên Người dân Nhật luôn tìm cách phát triển phương pháp học tập phù hợp với văn hóa và xã hội của đất nước Qua thời gian, Nhật Bản tiếp tục đầu tư vào giáo dục để xây dựng một hệ thống giáo dục toàn diện, tạo ra môi trường học tập lý tưởng cho cả sinh viên nội địa và du học sinh quốc tế.
Ảnh hưởng của giáo dục đến kinh doanh quốc tế
Đạo đức đóng vai trò quan trọng trong giáo dục ở Nhật Bản, nơi mà việc tuân thủ quy định và hoàn thành trách nhiệm trong công việc được người Nhật coi trọng.
Người Nhật được nuôi dưỡng trong một nền giáo dục kết hợp giữa hiện đại và truyền thống, điều này đã hình thành nên tính kỷ luật cao trong họ Vì vậy, khi làm việc với đối tác người Nhật, việc tuân thủ giờ giấc là rất quan trọng.
Giáo dục đạo đức là nền tảng quan trọng trong hệ thống giáo dục Nhật Bản, nơi mọi người từ nhỏ được dạy về lòng bao dung, tính nhân văn và thói quen sống tốt Những thói quen này giúp hình thành lối sống tự lập, khuyến khích sự bản lĩnh và khả năng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.
12 khăn và thách thức Do đó khi làm việc với người Nhật những khó khăn và rắc rối trong công việc đều được giải quyết một cách dễ dàng
Lòng trung thực và sự ngay thẳng là những giá trị cốt lõi trong văn hóa giáo dục của người Nhật Do đó, khi hợp tác với doanh nghiệp Nhật Bản, việc lừa dối cần phải được tránh xa để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Người Nhật đặc biệt coi trọng việc chào hỏi, vì vậy khi gặp gỡ đối tác Nhật Bản, điều đầu tiên cần làm là chào hỏi nhau Trong mọi tình huống, họ luôn đặt việc xin lỗi và cảm ơn lên hàng đầu.
Triết lý chính trị
Đặc trưng
Hệ thống chính trị Nhật Bản là sự kết hợp giữa quân chủ lập hiến và cộng hòa đại nghị, trong đó Thủ tướng giữ vai trò lãnh đạo chính phủ và chính đảng đa số Chính phủ thực hiện quyền hành pháp, trong khi cơ quan lập pháp có khả năng bỏ phiếu bất tín nhiệm và thành lập chính phủ mới nếu cần thiết Cơ quan tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra hành chính và giám sát hoạt động của hai viện quốc hội Bộ luật dân sự Minpo, được thông qua vào năm 1896, được mô phỏng theo bộ luật dân sự của Pháp và mặc dù đã trải qua nhiều sửa đổi sau Thế chiến thứ hai, vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Quốc hội Nhật Bản, đặt tại Chiyoda, Tokyo, là cơ quan lập pháp được bầu cử bởi công dân Tất cả công dân Nhật Bản từ 18 tuổi trở lên, không phân biệt giới tính, đều có quyền bầu cử theo nguyên tắc phổ thông đầu phiếu với hình thức bỏ phiếu kín Đảng Dân chủ Tự do (LDP) hiện đang nắm giữ đa số trong Quốc hội.
Ảnh hưởng của triết lý chính trị đến kinh doanh quốc tế
Để hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, cần thực hiện tự do hóa thương mại và áp dụng các biện pháp phi thuế quan nhằm bảo vệ sản xuất trong nước cũng như hỗ trợ các nhà đầu tư.
Nhật Bản duy trì kiểm soát xuất khẩu ổn định để bảo đảm an ninh quốc gia và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước cho nông nghiệp và hàng hóa tiêu dùng cơ bản Đồng thời, Nhật Bản khuyến khích xuất khẩu hàng nông nghiệp bằng cách cung cấp thông tin cho người tiêu dùng quốc tế.
Chỉ số tham nhũng của Nhật Bản năm 2020 đạt 74 điểm, cho thấy mức độ trung bình Mặc dù chỉ số này không gây ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế, nhưng vẫn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Nhật Bản.
Triết lý kinh tế
Đặc trưng
Nền kinh tế Nhật Bản là một nền kinh tế thị trường tự do, xếp thứ ba thế giới về GDP danh nghĩa và thứ tư về sức mua Đây cũng là nền kinh tế lớn thứ hai trong số các quốc gia đang phát triển.
Nhật Bản là nước xuất khẩu lớn thứ 4 trên thế giới vào năm 2018, với tổng giá trị khoảng 1,3 nghìn tỷ đô la Quốc gia này cũng xếp hạng thứ hai về dự trữ ngoại hối Về chỉ số kinh doanh, Nhật Bản đứng thứ 29, trong khi chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu của nước này đạt vị trí thứ 5.
Quốc gia này đứng đầu thế giới về độ phức tạp của nền kinh tế và xếp thứ ba trong thị trường tiêu thụ.
Trước sự cạnh tranh từ Hàn Quốc và Trung Quốc, ngành sản xuất của Nhật Bản hiện nay chủ yếu tập trung vào các sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật cao và độ chính xác vượt trội, như thiết bị quang học, ô tô và nhiều mặt hàng khác.
Nhật Bản đứng thứ ba trong danh sách các nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới và là trung tâm của ngành công nghiệp điện tử hàng đầu toàn cầu Quốc gia này cũng thường xuyên được xếp hạng là một trong những nước tiên tiến nhất về việc lưu trữ hồ sơ bằng sáng chế toàn cầu.
Nhật Bản là quốc gia có nợ công lớn nhất thế giới, đồng thời thường xuyên nằm trong danh sách các quốc gia có thặng dư thương mại hàng năm và thặng dư đầu tư quốc tế ròng lớn Đến năm 2017, Nhật Bản sở hữu tài sản giá trị thứ ba toàn cầu, với tổng giá trị đạt 15.200 tỷ USD, chiếm 9% tổng tài sản toàn cầu.
Nhật Bản từng là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới theo GDP danh nghĩa, chỉ sau Hoa Kỳ, nhưng đã bị Trung Quốc vượt qua vào năm 2010 Hiện nay, Nhật Bản là nhà sản xuất hàng hóa lớn thứ ba toàn cầu, đứng sau Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Các ngành công nghiệp chủ chốt của Nhật Bản bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, bán lẻ, vận tải và viễn thông, với năng lực công nghiệp mạnh mẽ Nhật Bản là trung tâm sản xuất công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực như xe có động cơ, thiết bị điện tử, máy công cụ, thép, vật liệu phi kim loại, đóng tàu, hóa học, dệt may và thực phẩm chế biến Đây cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều công ty toàn cầu và các hoạt động thương mại trong lĩnh vực công nghệ và máy móc Ngành xây dựng vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.
Ngoài ra , Nhật Bản còn được xem một trong các nước có chỉ số lạm phát thấp nhất thế giới
Hình A.2: Chỉ số lạm phát của Nhật Bản Nguồn: Nhật Bản- Wikipedia[ CITATION Wik5 \l 1066 ]
Ảnh hưởng của triết lý kinh tế đến kinh doanh quốc tế
Nền kinh tế Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ và liên tục đổi mới, tạo ra một thị trường lớn và hoạt động hiệu quả Sức mua của người tiêu dùng hiện tại và trong tương lai đang ở mức cao.
Nhật bản có nền kinh tế thị trường phát triển, là nước đi đầu cho nền công nghiệp điện tử, kỹ thuật
Chính phủ đã triển khai chính sách kiểm soát chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền lợi cho các nhà thầu phụ, đồng thời nâng cao mức hỗ trợ chi phí giáo dục và tiền thuê nhà cho các hộ gia đình Ngoài ra, chính sách còn tăng thu nhập cho điều dưỡng, nhân viên phúc lợi xã hội và giáo dục, cũng như áp dụng các biện pháp giảm thuế cho doanh nghiệp có kế hoạch tăng lương cho nhân viên Đề xuất thành lập Quỹ hỗ trợ cho các nhà nghiên cứu trẻ với quy mô lớn và xây dựng chế độ thuế khuyến khích phát triển công nghệ tiên tiến, bao gồm trí thông minh nhân tạo, cũng như tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.
Khía cạnh văn hoá Hofstede
Khoảng cách quyền lực
Khoảng cách quyền lực tại Nhật Bản, theo chỉ số của Geert Hofstede, đạt 54, cho thấy một xã hội có tổ chức và kỷ luật từ xa xưa Điều này tạo ra một trật tự xã hội rõ ràng, với hệ thống thứ bậc được tôn trọng và ý thức phục tùng cấp trên Sự phục tùng này còn thể hiện qua ngôn ngữ, phản ánh mối quan hệ quyền lực trong xã hội Nhật Bản.
Trong văn hóa Nhật Bản, có 17 bậc xưng hô thể hiện sự tôn trọng và quyền lực trong giao tiếp Những người có ít quyền lực thường dựa vào sự hiểu biết sâu sắc về các quy tắc ứng xử đúng sai trong mối quan hệ với những người nắm giữ quyền lực.
Hệ thống cấp bậc và chức vụ đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong các công ty Văn hóa thứ bậc, thường có hình dạng kim tự tháp, thể hiện sự phân chia rõ ràng vai trò của từng nhân viên Chức vụ trên danh thiếp giúp xác định vị trí và trách nhiệm của mỗi người trong tổ chức Người Nhật thường gọi nhau bằng chức vụ thay vì tên, thể hiện sự tôn trọng đối với quyền hạn của cấp trên Họ tin tưởng vào quyết định của sếp, trong khi những người có ít quyền hạn thường ngần ngại khi trao đổi ý kiến hoặc xung đột với cấp trên.
Tại Nhật Bản, phụ nữ thường không được giao các vị trí quan trọng trong tổ chức, cho thấy vấn đề trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại Trong khi nhiều quốc gia đánh giá cao sự tham gia của tất cả nhân viên vào thành công của công ty, công dân Nhật Bản lại coi vai trò và vị thế xã hội của họ là điều hiển nhiên.
Sự chênh lệch quyền lực ảnh hưởng đến thái độ cá nhân không chỉ tại nơi làm việc mà còn ở trường học và gia đình Trẻ em thường phải hiếu thuận và kính trọng cha mẹ, trong khi giáo viên nắm quyền quyết định tại trường và học sinh không được phép bày tỏ ý kiến Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là cha mẹ hay giáo viên luôn đúng; việc cho phép trẻ em và học sinh thể hiện quan điểm của mình là rất quan trọng.
Chủ nghĩa cá nhân
Theo Hofstede Insights, Nhật Bản có điểm số 46, cho thấy đây là một xã hội theo chủ nghĩa tập thể, nơi mà sự hài hòa trong nhóm được ưu tiên hơn việc thể hiện quan điểm cá nhân Trong văn hóa Nhật Bản, lãnh đạo nhóm được đánh giá cao hơn và ý kiến cá nhân thường không được coi trọng bằng sự đồng thuận của tập thể.
Người Nhật tập trung vào lợi ích của tập thể hơn là cá nhân, coi trọng giá trị gia đình và xem hành vi phạm tội là nguyên nhân gây xấu hổ và mất mặt.
Né tránh rủi ro
Với điểm số 92, Nhật Bản được xếp hạng là một trong những quốc gia có khả năng né tránh rủi ro cao nhất thế giới Nguyên nhân chủ yếu là do Nhật Bản thường xuyên đối mặt với thiên tai như động đất, sóng thần, bão và núi lửa Trước những thách thức này, người Nhật đã rèn luyện kỹ năng ứng phó và chuẩn bị cho mọi tình huống bất ngờ Điều này không chỉ áp dụng cho các kế hoạch khẩn cấp mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác trong xã hội.
Tại các công ty Nhật Bản, việc xem xét tính khả thi và phân tích các rủi ro trước khi khởi động dự án là rất quan trọng Các nhà quản lý yêu cầu cung cấp dữ liệu và số liệu chi tiết trước khi đưa ra quyết định Sự đòi hỏi cao về việc giảm thiểu sự không chắc chắn là một trong những lý do khiến cho việc thực hiện thay đổi trở nên khó khăn ở Nhật Bản.
Cuộc họp kinh doanh tại Nhật Bản thường tuân thủ quy trình chặt chẽ, với việc dành thời gian xem xét kỹ lưỡng từng chi tiết để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ nội dung và không có sự hiểu lầm nào Một đặc điểm nổi bật khác là quá trình đưa ra đề xuất, khi người Nhật cần thời gian để đánh giá rủi ro và làm rõ vấn đề trước khi tiến hành thảo luận Đặc điểm này đã giúp Nhật Bản duy trì vị thế tiên phong trong chất lượng sản phẩm, nhờ vào sự chú ý đến từng chi tiết và nỗ lực hoàn thiện trong các dự án của họ.
Nam tính và nữ tính
Với 95 điểm, Nhật Bản là một trong những xã hội nam tính nhất trên thế giới Các đặc điểm nổi bật về sự gia trưởng, quyết đoán và dũng cảm, sự trọng nam khinh nữ được thừa nhận rộng rãi trong xã hội
Trong xã hội Nhật Bản, nam giới thường chiếm ưu thế trong các cấu trúc quyền lực gia đình và công ty, do đó, để thành công trong việc mở văn phòng tại đây, việc chỉ định một nhân viên nam lãnh đạo và tạo ra một đội ngũ nam giới mạnh mẽ là rất quan trọng Nhân viên Nhật Bản thường có động lực cao khi làm việc trong một đội chiến thắng, điều này phản ánh sự nam tính và khát vọng về sự xuất sắc trong sản xuất và dịch vụ Bên cạnh đó, việc nghiện công việc cũng là một biểu hiện của nam tính trong văn hóa Nhật Trong khi đó, phụ nữ thường đảm nhận vai trò chăm sóc gia đình và con cái, gặp khó khăn trong việc thăng tiến trong môi trường làm việc với tiêu chuẩn khắt khe về nam tính và thời gian làm việc kéo dài.
ĐỨC
GIỚI THIỆU CHUNG 18 I YẾU TỐ VĂN HOÁ
Tên gọi: NHẬT BẢN QUỐC
Thủ đô: Tokyo ( là thủ đô không chính thức )
Ngôn ngữ chính: Tiếng Nhật
Nhật Bản là một quốc gia đảo có chủ quyền nằm ở khu vực Đông Á, tọa lạc trên biển Thái Bình Dương Quốc gia này nằm ở phía đông của biển Nhật Bản và Hoa Đông, phía tây giáp với bán đảo Triều Tiên, phía bắc giáp với Liên Bang Nga, và phía nam giáp với đảo Đài Loan.
Nhật Bản, một quần đảo núi lửa với 6.852 đảo, nằm trong khu vực ôn đới, có khí hậu đa dạng và biến đổi theo chiều dài của đất nước.
II.CÁC YẾU TỐ VĂN HOÁ
1.1 Đặc trưng a Chủ nghĩa tập thể
Nhật Bản theo chủ nghĩa tập thể, coi trọng lợi ích chung hơn lợi ích cá nhân, và luôn giữ gìn sự hòa hợp trong cộng đồng Người Nhật thường có xu hướng ưu tiên sự đoàn kết và hợp tác, tạo nên một môi trường làm việc và sinh hoạt tích cực.
Lãnh đạo tại Nhật Bản thường đóng vai trò như những người bảo vệ cho nhân viên, thể hiện sự quan tâm đến lợi ích và nhu cầu của họ Họ luôn sẵn sàng thông cảm và tìm kiếm các giải pháp hỗ trợ để giúp nhân viên hoàn thành công việc hiệu quả Sự gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa lãnh đạo và nhân viên là yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc.
Trong môi trường làm việc, sự gạt bỏ cái tôi cá nhân là cần thiết để duy trì sự hài hòa trong nhóm Chủ nghĩa tập thể, vốn đã tồn tại lâu đời trong các tổ chức và doanh nghiệp Nhật Bản, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc lẫn nhau, trong khi ở các nước phương Tây, điều này thường bị xem là xâm phạm quyền riêng tư Ví dụ, việc quản lý mời nhân viên đi uống sau giờ làm việc hay đồng nghiệp hỗ trợ nhau trong công việc chuyển giao có thể được coi là hành động thân thiện tại Nhật, nhưng lại có thể bị hiểu lầm ở phương Tây.
Hệ thống phân cấp xã hội Nhật Bản hiện nay đã thay đổi đáng kể so với thời kỳ cổ đại, nhờ vào sự hiện đại hóa trong xã hội và văn hóa Những thay đổi này cũng phản ánh xu hướng giáo dục phát triển trong những năm qua, dẫn đến sự chuyển biến trong cấu trúc xã hội.
Hệ thống phân cấp xã hội Nhật Bản được chia thành ba phần chính, mỗi phần lại được phân thành nhiều tầng lớp phụ Sự phân loại này dựa vào quyền lực, tài chính và địa vị xã hội Hệ thống bắt đầu từ tầng lớp cao nhất và kết thúc ở tầng lớp thấp nhất.
Tầng lớp thượng lưu ở Nhật Bản, như tên gọi của nó, đại diện cho nhóm người hưởng quyền lực và tự do tài chính tối đa trong xã hội Nhóm này được chia thành hai cấp phụ: hoàng gia và hạng thương gia Hoàng gia bao gồm những người thuộc hoàng tộc cổ đại, từng cai trị Nhật Bản qua nhiều thế kỷ, hiện nay vẫn giữ vị trí cao trong hệ thống xã hội mặc dù không còn quyền lực chính trị Trong khi đó, hạng thương gia là những chủ doanh nghiệp lớn, những người điều hành nền kinh tế và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đất nước.
Những cá nhân và doanh nghiệp này có tác động sâu rộng đến nền kinh tế, đặc biệt là trong các phân khúc có thu nhập cao nhất trong xã hội.
Tầng lớp trung lưu ở Nhật Bản bao gồm những người bình thường, chủ yếu là giáo dân và người phục vụ, chiếm phần lớn dân số và đóng vai trò quan trọng trong xã hội Hệ thống phân cấp xã hội này hoạt động dựa trên mức lương của những người làm việc trong các công ty và doanh nghiệp, bao gồm cả các doanh nhân nhỏ lẻ điều hành doanh nghiệp quy mô nhỏ.
Tầng lớp lao động tại Nhật Bản là nhóm người có thu nhập thấp nhất trong xã hội, thường xuyên đối mặt với khó khăn tài chính và thực hiện công việc hàng ngày để kiếm sống Nhóm này bao gồm cả những người vô gia cư và những người phụ thuộc vào trợ cấp chính phủ Trong văn hóa Nhật Bản, sự phân cấp xã hội được thể hiện rõ ràng, nơi mọi người đều có địa vị và thứ bậc khác nhau, từ công việc đến gia đình Từ khi còn nhỏ, mọi người đã được dạy cách giao tiếp theo thứ tự, tôn trọng người lớn tuổi và ưu tiên phục vụ họ Quyền lực trong các tổ chức Nhật Bản được xem trọng và tuân thủ nghiêm ngặt, thể hiện sự phục tùng đối với cấp trên mà không chấp nhận chế độ chuyên quyền như ở một số nước châu Á khác.
1.2 Ảnh hưởng của cấu trúc xã hội đến kinh doanh quốc tế
Sự thành công hay thất bại của một nhóm đều là trách nhiệm chung của tất cả các thành viên, và mọi thành quả đạt được sẽ được chia sẻ đồng đều Mặc dù có sự cạnh tranh giữa các tập thể, nhưng họ cũng có khả năng hợp tác và liên kết với nhau để đạt được những mục tiêu chung.
Khi làm việc với người Nhật, việc gạt bỏ cái tôi cá nhân và chú ý đến cách cư xử là rất quan trọng để tạo thiện cảm Đặc biệt, cách xưng hô cũng cần được chú ý vì địa vị và cấp bậc đóng vai trò quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản.
Nhật Bản là một quốc gia với hệ thống tôn giáo đa dạng và phức tạp, bao gồm bốn tôn giáo chính: Thần đạo, Phật giáo, Cơ đốc giáo (gồm cả Tin lành và Thiên chúa) và Hồi giáo Người Nhật không chỉ thực hành các tôn giáo này mà còn tôn thờ các anh hùng và lãnh đạo xuất sắc của dân tộc, đồng thời thực hiện nghi lễ thờ cúng tổ tiên theo truyền thống của đạo thần.
Hình A.1: Biểu đồ tôn giáo Nhật Bản Nguồn: Religion in japan – Wikipedia[ CITATION Wik2 \l 1066 ] a Thần đạo (Shinto)
Thần đạo, tôn giáo lâu đời nhất của Nhật Bản, xuất phát từ thuyết vật linh, tin rằng mọi vật đều chứa đựng một linh hồn Triết lý này đã giúp người Nhật duy trì sự hòa hợp với thiên nhiên.