TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở thực tập
2.1.1 Quá trình thành lập và phát triển trại chăn nuôi Kiên Hảo
Trang trại thành lập năm 2009 Hoạt đông được 12 năm
Trang trại lợn Kiên Hảo thuộc công ty sản xuất và dịch vụ thương mại Ngọc Linh, tọa lạc tại xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, có vị trí địa lý thuận lợi cho việc phát triển chăn nuôi.
+ Phía Nam giáp huyện Khoái Châu
+ Phía Đông giáp huyện Yên Mỹ.
+ Phía Tây giáp huyện Thường Tín và huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Trang trại lợn Kiên Hảo chịu ảnh hưởng của vùng nhiệt đới gió mùa, thời tiết trong năm được phân thành 2 mùa rõ rệt:
- Mùa hè: nóng ẩm, mưa nhiều kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10.
- Mùa đông: lạnh, khô hanh, thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau.
Khí hậu nóng ẩm và lượng mưa dồi dào tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh, dẫn đến nhiều khó khăn và tổn thất cho người chăn nuôi.
2.1.1.4 Cơ cấu tổ chức và cơ sở hạ tầng của trang trại
* Cơ cấu của trại được tổ chức như sau:
01 chủ trại 02 sinh viên thực tập
01 quản lý trại 02 nhân viên văn phòng
01 kỹ thuật trưởng 35 lao động phổ thông
03 kỹ thuật viên 04 nhân viên bảo dưỡng
* Cơ sở hạ tầng của trang trại
- Trại được xây dựng trên nền đất ruộng với diện tích 4 ha, trong đó:
+ 2,5 ha dùng để chăn nuôi
+ 1 ha là ao cá chia làm 4 ao nuôi
Diện tích 0,5 ha sẽ được sử dụng để xây dựng nhà điều hành, khu nhà ở cho công nhân, bếp ăn, cùng các công trình phục vụ sinh hoạt và hoạt động khác cho trại.
- Trang trại xây dựng 16 chuồng lớn và nhỏ chạy dài, lợp mái tôn (5 chuồng đẻ, 6 chuồng thịt, 2 chuồng bầu, 1 chuồng đực, 1 chuồng cai sữa, 1 chuồng tân đáo)
Hệ thống chuồng trại được thiết kế khép kín với hai bên tường có dãy cửa sổ kính, mỗi cửa sổ có diện tích 1,2m², cách nền 1,2m và cách nhau 0,8m Trên trần, hệ thống chống nóng được lắp đặt bằng bạt trắng, đảm bảo môi trường thoáng mát cho vật nuôi.
Trong các chuồng nuôi lợn, các ô chuồng được phân chia bằng tường hoặc rào thép chắn, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho lợn Mỗi ô chuồng được trang bị hệ thống quạt gió và dàn mát để duy trì nhiệt độ thích hợp, cùng với đèn điện cung cấp ánh sáng Ngoài ra, có vòi uống nước tự động giúp lợn dễ dàng tiếp cận nước uống, và hệ thống đèn điện sưởi ấm cho lợn con vào mùa đông, tạo điều kiện sống tốt nhất cho chúng.
- Trong khu chăn nuôi, đường đi lại giữa các ô chuồng, các khu khác đều được đổ bê tông và có các hố sát trùng.
- Có hai máy phát điện công suất lớn đủ cung cấp điện cho cả trại sinh hoạt và hệ thống chuồng nuôi những khi mất điện.
Trại không chỉ tập trung vào chăn nuôi lợn mà còn tận dụng diện tích ao hồ để nuôi cá và một số loài thủy cầm, qua đó góp phần tăng thu nhập cho trang trại.
Khu vực chuồng nuôi của trại được xây dựng trên một khu vực cao, dễ thoát nước và xây cách xa khu vực sinh hoạt của công nhân.
- Có 5 chuồng đẻ, trong đó có 3 chuồng có 66 ô, 2 chuồng có 60 ô.
- 2 Chuồng bầu có 1200 ô. con lợn thịt.
- Có 1 chuồng cai sữa có 2 ngăn, mỗi ngăn nuôi được 750 con.
- 1 chuồng Tân Đáo có thể nuôi 100 con.
Mỗi chuồng nuôi được trang bị 4 quạt thông gió lớn và 4 quạt nhỏ, cùng với hệ thống bóng đèn sưởi ấm và chiếu sáng Thiết kế này đảm bảo nhiệt độ ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vật nuôi.
Thuốc và dụng cụ để chăm sóc điều trị bệnh cho lợn được trang trại cung cấp đầy đủ cho từng chuồng riêng biệt.
2.1.1.5 Tình hình sản xuất của trang trại
Nhiệm vụ chính của trang trại là sản xuất con giống và chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Quy trình phòng bệnh cho đàn lợn tại trang trại luôn thực hiện nghiêm ngặt, với sự giám sát chặt chẽ của kỹ thuật viên và kỹ thuật trưởng.
Công tác vệ sinh trong chăn nuôi được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo hệ thống chuồng trại luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông Mỗi tuần, khu vực chăn nuôi và kho cám được phun thuốc sát trùng, rắc vôi hành lang và quét vôi hành lang đi lại hai lần Ngoài ra, hành lang trong chuồng được quét hàng ngày để duy trì vệ sinh tốt nhất.
Sinh viên và kỹ thuật viên khi tham quan khu chăn nuôi lợn cần thực hiện quy trình sát trùng và tắm rửa bằng nước sạch trước khi thay quần áo bảo hộ lao động.
Công tác phòng bệnh trong chăn nuôi lợn được thực hiện nghiêm ngặt với việc rắc vôi bột trong khu vực chăn nuôi và sát trùng phương tiện ngay tại cổng vào Quy trình tiêm vắc xin được thực hiện đầy đủ và đúng kỹ thuật, đảm bảo lợn được tiêm khi khỏe mạnh, được chăm sóc tốt, không mắc bệnh truyền nhiễm hay bệnh mạn tính, nhằm tạo ra trạng thái miễn dịch tốt nhất cho đàn lợn.
Công tác trị bệnh tại trại lợn được thực hiện bằng cách theo dõi và kiểm tra đàn lợn thường xuyên Kỹ thuật viên phát hiện sớm các bệnh xảy ra, tiến hành cách ly và điều trị ngay từ giai đoạn đầu, giúp đạt hiệu quả điều trị từ 90 - 95% trong thời gian ngắn Nhờ đó, thiệt hại về số lượng đàn lợn được giảm thiểu đáng kể.
2.1.2 Thuận lợi và khó khăn
- Được sự quan tâm của Uỷ ban nhân dân xã tạo điều kiện cho sự phát triển của trại.
- Trại được xây dựng ở vị trí thuận lợi: Xa khu dân cư, thuận tiện đường giao thông.
Chủ trại có khả năng lãnh đạo xuất sắc, luôn năng động và nhạy bén với tình hình xã hội Họ đặc biệt quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của sinh viên cũng như công nhân, đảm bảo môi trường sống và làm việc tốt nhất cho mọi người.
- Con giống tốt, thức ăn, thuốc chất lượng cao đã mang lại hiệu quả chăn nuôi cao cho trại.
- Dịch bệnh diễn biến phức tạp, nên chi phí dành cho phòng và chữa bệnh lớn, làm ảnh hưởng đến giá thành.
- Nhiều thiết bị, dụng cụ chăn nuôi đã sử dụng lâu nên thường xuyên hỏng hóc.
Tổng quan tài liệu trong nước và nước ngoài
2.2.1 Cơ sở khoa học của đề tài
2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn * Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng
Sinh trưởng được nhiều tác giả nghiên cứu cho các khái niệm cũng phần nào khác nhau.
Sinh trưởng, theo Trần Đình Miên và Nguyễn Văn Thiện (1975), là quá trình tích luỹ chất hữu cơ thông qua đồng hoá và dị hoá, dẫn đến sự gia tăng về chiều dài, bề ngang và khối lượng của cơ thể sinh vật, dựa trên đặc điểm di truyền Quá trình này diễn ra theo các giai đoạn khác nhau và có nhiều hình thức biểu hiện Sinh trưởng và phát dục thường diễn ra đồng thời; trong khi sinh trưởng tập trung vào sự gia tăng về lượng, phát dục lại liên quan đến sự thay đổi về chất.
Sinh trưởng, theo Trần Đình Miên và cộng sự (1975), là quá trình tích lũy chất hữu cơ thông qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự tăng trưởng về chiều dài, chiều cao, bề ngang và khối lượng của các bộ phận và toàn bộ cơ thể động vật, dựa trên di truyền từ thế hệ trước Quá trình này diễn ra theo từng giai đoạn và thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau Để xác định mức độ sinh trưởng, người ta thường sử dụng phương pháp cân định kỳ khối lượng và đo các kích thước cơ thể Đối với lợn, thường đo bốn kích thước: chiều dài thân, vòng ngực, chiều cao vây và vòng ống, vào các tháng tuổi cụ thể như sơ sinh, 1, 2, 4, 6, 8, 10, 12, 18, 24 và 36 tháng.
* Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể
Trong quá trình sinh trưởng của lợn, các tổ chức khác nhau được ưu tiên tích luỹ theo thứ tự Trước tiên, hệ thần kinh, hệ tiêu hoá và tuyến nội tiết được phát triển, tiếp theo là bộ xương và hệ thống cơ bắp, cuối cùng là mô mỡ.
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm thịt lợn, với số lượng bó cơ và sợi cơ ổn định từ sơ sinh đến trưởng thành Trong giai đoạn lợn nhỏ đến khoảng 60 kg, cơ thể tập trung vào phát triển các tổ chức nạc Ngược lại, mô mỡ tăng lên chủ yếu do sự gia tăng số lượng và kích thước tế bào mỡ, dẫn đến tăng khối lượng mô mỡ Ở giai đoạn cuối phát triển, cơ thể lợn ưu tiên tích lũy và phát triển mỡ.
* Quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể
Trong cơ thể lợn, nhu cầu dinh dưỡng được phân bổ khác nhau tùy theo từng giai đoạn phát triển và các hoạt động chức năng của các bộ phận.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thần kinh, sinh sản, phát triển bộ xương, tích lũy nạc và mỡ ở lợn Nghiên cứu cho thấy, khi lượng dinh dưỡng giảm 20% so với tiêu chuẩn, quá trình tích lũy mỡ bị ngưng trệ; nếu giảm 40%, sự tích lũy nạc và mỡ cũng sẽ dừng lại Do đó, việc nuôi lợn với chế độ dinh dưỡng không đầy đủ sẽ không giúp tăng khối lượng.
* Ảnh hưởng của quy trình chăm sóc nuôi dưỡng lợn thịt
Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng đàn lợn (65 - 80%) Giai đoạn nuôi lợn thịt là bước quyết định sự thành công hay thất bại của toàn bộ quá trình chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt cần đảm bảo các yếu tố quan trọng như tốc độ sinh trưởng nhanh, hiệu quả tiêu thụ thức ăn cao, giảm thiểu công chăm sóc và đảm bảo chất lượng thịt tốt.
- Dinh dưỡng thức ăn:
Dinh dưỡng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển và khả năng sinh sản của lợn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho thịt.
Các yếu tố di truyền ở lợn không thể phát huy tối đa nếu thiếu môi trường dinh dưỡng phù hợp Nghiên cứu cho thấy, chế độ dinh dưỡng khác nhau ảnh hưởng đến tỷ lệ các thành phần trong cơ thể lợn Cụ thể, khẩu phần có năng lượng cao và protein thấp dẫn đến tích lũy mỡ nhiều hơn, trong khi khẩu phần năng lượng thấp và protein cao giúp lợn có tỷ lệ nạc cao hơn.
Lượng thức ăn và thành phần dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khối lượng lợn Khi hàm lượng xơ thô tăng từ 2,4% lên 11%, khối lượng tăng hàng ngày của lợn giảm từ 566 gam xuống 408 gam, đồng thời lượng thức ăn cần thiết để đạt được 1 kg khối lượng tăng lên tới 62%.
Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi, việc phối hợp khẩu phần ăn là rất quan trọng, nhằm cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi Đồng thời, cần tận dụng nguồn thức ăn có sẵn tại địa phương để tối ưu hóa chi phí và nguồn lực.
Thức ăn cho lợn tại trại được cung cấp bởi công ty De Heus, là loại thức ăn hỗn hợp giàu dinh dưỡng, hỗ trợ hiệu quả cho công tác chăn nuôi.
- Thức ăn của công ty de heus gồm các loại: cám de heus 3842, 3842s,
Theo Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), môi trường xung quanh bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, mật độ và ánh sáng Trong đó, nhiệt độ và độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng thịt Nhiệt độ lý tưởng cho lợn nuôi béo dao động từ 15 độ C trở lên.
18 o C Nhiệt độ chuồng nuôi liên quan mật thiết đến độ ẩm không khí, độ ẩm không khí thích hợp cho lợn ở khoảng 70% Theo Nguyễn Thiện và cs (2005)
Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, lợn phải tăng cường quá trình toả nhiệt qua hô hấp do có ít tuyến mồ hôi, nhằm duy trì thăng bằng thân nhiệt Nhiệt độ cao cũng làm giảm khả năng thu nhận thức ăn hàng ngày của lợn, ảnh hưởng đến khả năng tăng khối lượng và chuyển hoá thức ăn, dẫn đến sự phát triển sinh trưởng của lợn bị giảm.
Tình hình nghiên cứu trong nước và ngoài nước
thường xảy ra ở lợn 1 - 6 tuần tuổi.
Thể quá cấp tính ở lợn gây ra tình trạng chết nhanh chóng, với triệu chứng sốt cao, bỏ ăn, lờ đờ và suy yếu Lợn có thể biểu hiện các triệu chứng thần kinh như mất thăng bằng, liệt, đi lại khập khiễng, uốn người ra sau, run rẩy, co giật và què Ngoài ra, lợn cũng có thể bị mù và điếc Hiện tượng viêm màng não dẫn đến tụ máu não, màng não và dịch não tủy có màu đục.
+ Thể cấp tính: Đặc trưng bởi sốt, lông da sởn lên, suy nhược và què.
Khi bệnh tiến triển, lợn mắc bệnh có thể bị sút cân và các khớp bị sưng to Một hoặc nhiều khớp, đặc biệt là ở chân trước, chân sau và mắt cá chân, thường bị tổn thương Tình trạng này gây đau đớn cho lợn, làm hạn chế khả năng di chuyển và ảnh hưởng đến việc bú của lợn con.
+ Thể mạn tính: Lợn bệnh còi cọc và bị viêm khớp mạn tính suốt đời.
Các khớp bị bệnh thường chứa nhiều dịch khớp đục và các cục sợi tơ huyết (fibrin), kèm theo màng sưng phồng, mất màu và tấy đỏ Các mô liên kết xung quanh có thể dày lên và hình thành các ổ mủ nhỏ (áp xe) Khi bệnh trở nên mạn tính, sụn khớp có thể bị tổn thương, và các bệnh tích cũng có thể xuất hiện trong sự phát triển của các khúc xương.
Trong điều trị viêm khớp do Streptococcus suis ở lợn con, việc can thiệp sớm là rất quan trọng để đạt hiệu quả cao Sử dụng đúng liệu trình thuốc trong 3 - 5 ngày sẽ giúp lợn hồi phục tốt hơn Có thể lựa chọn các loại thuốc như Kampico (1ml/4kg thể trọng), Procain Penicillin (1ml/10kg thể trọng) hoặc Colamp (1ml/10kg thể trọng) Để giảm đau và hạ sốt, nên kết hợp với Ketovet (1ml/15kg thể trọng/ngày) Ngoài ra, việc tiêm Vimekat (1ml/5kg thể trọng) và lặp lại sau 4 - 5 ngày sẽ hỗ trợ tăng cường trao đổi chất, giúp lợn mau hồi phục sau bệnh.
2.3 Tình hình nghiên cứu trong nước và ngoài nước
2.3.1 Tình hình nghiên cứu trong nước
Hội chứng hô hấp ở lợn
Bệnh suyễn lợn, hay còn gọi là viêm phổi truyền nhiễm hoặc viêm phế quản phổi lưu hành, là một bệnh truyền nhiễm phổ biến, thường xuất hiện ở thể á cấp tính và cấp tính, do Mycoplasma gây ra Bệnh này đặc trưng bởi tình trạng viêm phế quản phổi tiến triển chậm, và có thể kèm theo sự xuất hiện của nhiều loại vi trùng kế phát như Streptococcus, Staphylococcus và Salmonella Nghiên cứu của Phạm Sỹ Lăng và cộng sự (2006) cùng Đặng Xuân Bình và cộng sự (2007) đã chỉ ra tình hình nhiễm bệnh này trong đàn lợn.
Actinobacillus, Pleuropneumoniae và bệnh viêm phổi - màng phổi ở lợn đã chỉ ra rằng lợn thịt từ 2 đến 3 tháng tuổi có tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi lên đến 100% theo đàn, với tỷ lệ trung bình theo cá thể là 36,53% Các nghiên cứu cũng đã phân lập được vi khuẩn Actinobacillus, Pleuropneumoniae với tỷ lệ từ 31,25% đến 55,55%, trung bình đạt 37,83%.
Theo nghiên cứu của Trương Quang Hải và cộng sự (2012), các chủng vi khuẩn S suis phân lập từ lợn mắc bệnh viêm phổi cho thấy khả năng mẫn cảm cao với các kháng sinh như ceftiofur, florfenicol, amoxicillin và amikacin Tuy nhiên, vi khuẩn này đã phát triển hiện tượng kháng thuốc đối với một số kháng sinh thông dụng như streptomycin, neomycin, tetracycline và penicillin G.
Hôị chứng tiêu chảy ở lợn
Hội chứng tiêu chảy ở lợn có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm, tính chất và diễn biến của bệnh, cũng như độ tuổi của lợn và nguyên nhân chính gây ra Một số tên gọi phổ biến bao gồm bệnh lợn con ỉa phân trắng, chứng khó tiêu và chứng rối loạn tiêu hóa.
Nghiên cứu về bệnh lý tiêu chảy ở gia súc cho thấy tình trạng mất nước và chất điện giải là biểu hiện chính, dẫn đến nguy cơ trúng độc, kiệt sức và tử vong Do đó, việc bổ sung nước và điện giải là yếu tố thiết yếu trong điều trị tiêu chảy.
Theo Nguyễn Ngọc Minh Tuấn (2010) [26] Lợn mắc tiêu chảy và chết do tiêu chảy cao nhất vào mùa xuân và thấp nhất vào mùa thu.
Nguyễn Chí Dũng (2013) đã chỉ ra rằng trong các tháng có nhiệt độ thấp và độ ẩm cao, tỷ lệ lợn mắc bệnh tiêu chảy gia tăng đáng kể, dao động từ 26,98% đến 38,18%, so với các tháng khác.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Bá Hiên (2001), các vi khuẩn chính gây tiêu chảy ở lợn bao gồm E coli, Salmonella và Clostridium Trần Đức Hạnh (2013) cho biết, tỷ lệ lợn con mắc tiêu chảy và chết ở một số tỉnh phía Bắc là 30,32% và 5,12% Tỷ lệ này giảm dần theo độ tuổi, cao nhất ở lợn từ 21 đến 40 ngày tuổi với 30,97% mắc tiêu chảy và 4,93% chết, sau đó giảm ở lứa tuổi từ 41 đến 60 ngày với tỷ lệ lần lượt là 30,27% và 4,75%.
Nghiêm Thị Anh Đào (2008) đã nghiên cứu và phát hiện vi khuẩn E coli trong mẫu phân và phủ tạng của lợn bệnh với tỷ lệ nhiễm lần lượt là 92,8% ở phân, 75,0% ở gan, 83,3% ở lách và 100% ở ruột.
Nghiên cứu của Nguyễn Anh Tuấn và Nguyễn Bá Tiếp (2013) cho thấy vi khuẩn E coli và Salmonella là nguyên nhân chính gây bệnh tiêu chảy ở lợn con trong chăn nuôi công nghiệp, với E coli có vai trò nổi bật hơn Đoàn Thị Kim Dung (2004) cũng chỉ ra rằng khi lợn bị tiêu chảy, số lượng vi khuẩn và tổng số vi khuẩn hiếu khí trong 1 gam phân tăng lên so với lợn khỏe mạnh Các vi khuẩn quan trọng trong hội chứng tiêu chảy bao gồm E coli và Salmonella.
Streptococus tăng lên trong khi Staphylococus và Bacillus subtilis giảm đi.
Nghiên cứu của Nguyễn Bá Hiên (2001) cho thấy sự biến động của vi khuẩn đường ruột ở gia súc, đặc biệt là khi lợn bị tiêu chảy Cụ thể, số lượng vi khuẩn E coli trung bình tăng gấp 1,9 lần và vi khuẩn Cl perfringens tăng gấp 100 lần so với lợn khỏe mạnh.
Hội chứng tiêu chảy ở lợn không chỉ do các vấn đề nội tại mà còn bị ảnh hưởng bởi virus và vi khuẩn Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, khi lợn mắc tiêu chảy do vi sinh vật, tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết sẽ tăng cao.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH 26 3.1 Đối tượng
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: trại chăn nuôi Kiên Hảo, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên.
Nội dung thực hiện
- Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại lợn Kiên Hảo, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên.
- Thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng đàn lợn hậu bị nuôi chuồng thịt tại trại.
- Áp dụng các biện pháp phòng trị bệnh cho đàn lợn hậu bị nuôi chuồng thịt tại trại.
Các chỉ tiêu và phương pháp thực hiện
3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi
- Cơ cấu đàn lợn nuôi tại trại chăn nuôi.
- Kết quả thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng đàn hậu bị.
- Kết quả chẩn đoán và điều trị bệnh cho lợn hậu bị.
3.4.2.1 Phương pháp đánh giá tình hình chăn nuôi Để đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại chúng em tiến hành thu thập thông tin từ trại thông qua việc hỏi ý kiến của cán bộ quản lý, công nhân viên của trại và qua sổ sách theo dõi của trại, kết hợp với kết quả theo dõi tình hình thực tế tại trang trại tại thời điểm thực tập.
3.4.2.2 Quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc cho đàn lợn hậu bị tại trang trại
Chúng em sử dụng quy trình đang được áp dụng cho đàn lợn nuôi tại trang trại và theo dõi, đánh giá hiệu quả.
Hằng ngày, trước khi vào chuồng làm việc, công nhân và sinh viên đều phải trải qua quy trình sát trùng, mặc quần áo lao động và đi ủng để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
Bảng 3.1 Loại cám, khẩu phần ăn và thành phần dinh dưỡng của lợn hậu bị
(Nguồn: Phòng kỹ thuật trại)
3.4.2.3 Quy trình vệ sinh phòng trị bệnh
Lịch sát trùng của trại được trình bày qua bảng 3.2:
Bảng 3.2 Lịch sát trùng của trại lợn Kiên Hảo
CN Tổng vệ sinh toàn khu vực chăn nuôi
* Phòng bệnh bằng vắc xin
Lịch phòng bệnh bằng vắc xin cho đàn lợn hậu bị của trại được trình bày ở bảng 3.3:
Bảng 3.3 Lịch tiêm phòng vắc xin cho lợn hậu bị tại trại
(Nguồn: Phòng kỹ thuật trại)
Các loại vắc xin trên được trang trại nhập về từ công ty Dược và Vật tư thú y (HANVET).
Theo lịch tiêm phòng, tôi đã hoàn thành việc tiêm vắc xin cho đàn lợn hậu bị mà tôi đang theo dõi Kết quả tiêm phòng cho đàn lợn này được thể hiện trong bảng 4.5.
3.4.1.2 Phương pháp xác định tỷ lệ mắc các bệnh trên lợn hậu bị
- Thống kê toàn bộ đàn lợn cần theo dõi của trại theo các chỉ tiêu.
- Quan sát trực tiếp đàn lợn hàng ngày để chuẩn đoán các bệnh có thể xảy ra trên đàn lợn.
- Ghi chép số liệu và tính toán tỷ lệ lợn mắc các bệnh.
Phương pháp xử lý số liệu
- Tỷ lệ lợn mắc bệnh (%) Số lợn theo dõi
- Tỷ lệ lợn khỏi bệnh (%) Số lợn điều trị
KẾT QUẢ THẢO LUẬN
Kết quả đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại
Trong quá trình thực tập tốt nghiệp tại trại, tôi đã thu thập dữ liệu về tình hình chăn nuôi từ năm 2018 đến 2020 thông qua việc ghi chép trực tiếp và hệ thống sổ sách của trại Kết quả thu được được trình bày chi tiết trong bảng 4.1.
Bảng 4.1 Tình hình chăn nuôi tại trại
Theo số liệu từ Kỹ thuật trại lợn Kiên Hảo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, số lượng lợn hậu bị của trại đã có sự biến động qua các năm Cụ thể, năm 2018, trại có 341 con lợn hậu bị, và con số này đã tăng lên 350 con vào năm 2019.
Đến tháng 12 năm 2020, trang trại đã nuôi 497 con lợn, tăng 147 con so với trước đó Để duy trì quy mô này, trang trại đã nỗ lực khắc phục khó khăn do dịch bệnh nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
Kết quả thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn 31 4.3 Kết quả thực hiện quy trình phòng bệnh tại trại
Trong thời gian thực tập tại trại, tôi đã cùng với kỹ thuật viên chăm sóc đàn lợn hậu bị để đảm bảo chất lượng tốt nhất Trang trại thường xuyên thực hiện công tác vệ sinh chuồng trại và khu vực xung quanh, tạo điều kiện vệ sinh thú y thuận lợi cho sự sinh trưởng và phát triển nhanh chóng của lợn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế Để đảm bảo thông thoáng cho chuồng nuôi, chúng tôi đã xây dựng các ô thoáng và dàn mát, đặc biệt hữu ích trong mùa hè Cuối chuồng được trang bị hệ thống quạt hút, giúp luân chuyển không khí, trong khi máng ăn bằng sắt với thiết kế hình nón và hình hộp chữ nhật có khả năng chứa tối đa 90 kg thức ăn.
Kết quả của việc thực hiện quy trình chăm sóc và nuôi dưỡng đúng cách được thể hiện qua tỷ lệ sống sót của đàn lợn thịt tại cơ sở Mỗi ngày, tôi ghi chép chi tiết diễn biến của đàn lợn, bao gồm số lượng lợn chết và tổng hợp dữ liệu này trong bảng 4.2.
Bảng 4.2 Tỷ lệ nuôi sống lợn qua các tháng tuổi
Sau 4 tháng nuôi, tỷ lệ sống của đàn đạt yêu cầu theo quy định của trang trại, với tỷ lệ chết cho phép là 1%.
Tỷ lệ nuôi sống qua các tuần tháng có sự giống nhau.
Qua quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng, tỷ lệ chết của đàn lợn được theo dõi là 0% Lợn ở giai đoạn 4 tháng tuổi có sức khỏe và sức đề kháng tốt hơn so với lợn con giai đoạn cai sữa hoặc mới đẻ, do đó chúng khỏe mạnh và không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
4.3 Kết quả thực hiện quy trình phòng bệnh tại trại
4.3.1 Phòng bệnh bằng phương pháp vệ sinh, sát trùng tại trại
Công tác vệ sinh trong chăn nuôi đóng vai trò quyết định đến thành công của ngành này Vệ sinh bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như vệ sinh môi trường xung quanh, vệ sinh trong chuồng trại, vệ sinh đất và nước, cùng với việc duy trì sạch sẽ trong các khu vực chăn nuôi.
Trong quá trình thực tập, em đã thực hiện quy trình vệ sinh trong chăn nuôi một cách hiệu quả Hàng ngày, em dọn vệ sinh chuồng, quét lối đi lại và giữa các dãy chuồng Định kỳ, em phun thuốc sát trùng, quét mạng nhện, và rắc vôi bột ở cửa ra vào và hành lang trong chuồng để duy trì vệ sinh sạch sẽ, hạn chế và ngăn ngừa dịch bệnh Các công việc em thực hiện tại trại được trình bày chi tiết trong bảng 4.3.
Bảng 4.3 Kết quả thực hiện công tác vệ sinh sát trùng
Phun sát trùng trong chuồng
Quét mạng nhện, hành lang
Theo số liệu từ bảng 4.3, việc vệ sinh và sát trùng hàng ngày tại trại luôn được chú trọng và thực hiện thường xuyên Mặc dù việc phun sát trùng trong chuồng chỉ đạt 60 lần, chiếm 95,23% do phải dồn lợn đi bán, nhưng tất cả các công việc khác đều được thực hiện đầy đủ với tỷ lệ 100%.
4.3.2 Kết quả phòng bệnh cho đàn lợn tại trại bằng vắc xin
Với phương châm "Phòng bệnh hơn chữa bệnh", công tác phòng bệnh cho đàn lợn tại trại chăn nuôi Kiên Hảo được thực hiện một cách tích cực và chủ động Để đảm bảo sức khỏe cho đàn lợn, trại hạn chế việc di chuyển giữa các chuồng và khu vực, đồng thời yêu cầu sát trùng nghiêm ngặt khi ra vào trại và khi các phương tiện vào trại Công tác này luôn được đặt lên hàng đầu, thể hiện sự quan tâm và tầm quan trọng trong chăn nuôi.
Quy trình tiêm phòng vắc xin cho đàn lợn được thực hiện nghiêm túc và đúng kỹ thuật nhằm tạo miễn dịch chủ động, giúp lợn chống lại vi khuẩn và vi rút gây bệnh, từ đó nâng cao sức đề kháng và giảm thiểu rủi ro trong chăn nuôi Để đạt hiệu quả tiêm phòng tốt nhất, cần xem xét tình trạng sức khỏe của lợn, chỉ tiêm cho những con khỏe mạnh không mắc bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh mạn tính Kết quả tiêm phòng bệnh cho đàn lợn thịt được thể hiện trong bảng 4.4.
Bảng 4.4 Kết quả tiêm phòng vắc xin cho đàn lợn tại trại
STT Tiêm phòng vắc xin
Lở mồm long móng (lần 1)
2 Dịch tả lợn Châu Phi (lần 1)
6 Dịch tả lợn Châu Phi (lần 2)
Trong thời gian thực tập tại trại, tôi đã tham gia tiêm phòng vắc xin cho đàn lợn hậu bị nuôi chuồng thịt, đạt 100% các loại vắc xin cần thiết Tất cả lợn tiêm phòng đều có tỷ lệ an toàn 100%.
Kết quả chẩn đoán và điều trị một số bệnh ở lợn hậu bị tại trại
4.4.1 Kết quả chẩn đoán bệnh
Trong thời gian thực tập tốt nghiệp tại trại, em đã tham gia vào công tác chẩn đoán và điều trị bệnh cho đàn lợn, giúp nâng cao kiến thức và kinh nghiệm về các bệnh thường gặp, nguyên nhân và phương pháp điều trị cho lợn hậu bị Việc thực hiện tốt công tác chẩn đoán không chỉ giúp phát hiện bệnh nhanh chóng và chính xác, mà còn tạo điều kiện để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, tăng tỷ lệ khỏi bệnh và giảm thiệt hại kinh tế Hàng ngày, em cùng cán bộ kỹ thuật theo dõi lợn ở các ô chuồng để phát hiện những trường hợp bất thường.
+ Trạng thái chung: lợn khỏe mạnh, nhanh nhẹn, thích đi lại xung quanh trong chuồng.
+ Nhiệt độ cơ thể trung bình 38 o C.
+ Mũi ướt, không chảy dịch nhày.
+ Lông mượt, mềm, không dựng đứng, cũng không bị rụng, không nằm ở góc chuồng.
Phân của lợn có dạng khuôn, không bị táo bón hay lỏng, không có màng trắng bao quanh, không lẫn ký sinh trùng và không có mùi hôi Lợn đi tiểu thường xuyên với lượng nước tiểu nhiều, có màu trắng trong hoặc vàng nhạt.
+ Trạng thái chung: ủ rũ, lười vận động, lông xù, kém ăn hoặc không ăn, hay chui vào góc chuồng để nằm.
+ lợn bị viêm phổi, có thể ho, nhịp thở nhanh, thở theo thể bụng, có khi ngồi như chó ngồi thở, lông xù.
+ Lợn bị đau chân, sưng khớp, thường đi lại khó khăn.
Bảng 4.5 Kết quả chẩn đoán một số bệnh xảy ra trên đàn lợn hậu bị tại trại
Bệnh viêm phổi Bệnh tiêu chảy Bệnh viêm khớp
Kết quả từ bảng 4.5 chỉ ra rằng, trong số 175 con lợn hậu bị nuôi tại trại, có một số bệnh thường gặp Cụ thể, bệnh viêm khớp xuất hiện ở 8 con, chiếm 4,57% Bệnh tiêu chảy được phát hiện ở 6 con, tương ứng với 3,42%, và hội chứng hô hấp có 13 con mắc, chiếm 7,43%.
- Triệu chứng: Sốt, ho nhẹ, chảy nước mũi, khó thở, ngồi thở hổn hển
Nhịp tim và nhịp thở tăng cao.
- Chẩn đoán: Bệnh viêm phổi
+ Dufamox 15% L.A 1ml/15kg TT, tiêm bắp 5 mũi (2 ngày tiêm 1 mũi)
+ Dynamutilin 20% 1ml/20kg TT, tiêm bắp 5 mũi (2 ngày tiêm 1 mũi)
- Triệu chứng: lợn sốt, bỏ ăn mệt mỏi, ủ rũ, lười vận động Lông xù mắt lõm sâu, nhợt nhạt, phân loãng, mùi khắm, màu trắng.
+ Enrofloxaxin 10% 1ml/10kg TT, tiêm bắp.
- Triệu chứng: lợn què, khập khễnh, mất thăng bằng Các khớp đau sưng đỏ.
- Chẩn đoán: bệnh viêm khớp.
+ Stepen LA 1ml/10kg TT, tiêm 3 mũi (2 ngày tiêm 1 mũi)
+ Diclofenac 2,5% 1ml/10kg TT Điều trị liên tục từ 3 - 5 ngày
4.4.2 Kết quả điều trị bệnh trên đàn lợn hậu bị trong thời gian thực tập
Dựa trên chẩn đoán bệnh cho đàn lợn thịt, dưới sự hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật, tôi đã tiến hành điều trị cho lợn mắc viêm phổi, tiêu chảy và viêm khớp Kết quả điều trị được thể hiện trong bảng 4.6.
Bảng 4.6 Kết quả điều trị bệnh trên đàn lợn hậu bị trong thời gian thực tập STT
Kết quả điều trị tại trại lợn hậu bị cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh rất cao, với 100% bệnh nhân hồi phục sau khi điều trị bệnh viêm phổi, bệnh tiêu chảy và bệnh viêm khớp.
Trong chăn nuôi lợn, việc chăm sóc và nuôi dưỡng lợn hậu bị cần được chú trọng hơn nữa, đặc biệt là trong công tác phòng ngừa và điều trị bệnh Sự nhiễm bệnh ở lợn nái không chỉ ảnh hưởng đến năng suất sinh sản mà còn tác động tiêu cực đến kinh tế của người chăn nuôi.
Kết quả thực hiện công tác khác tại trại
Ngoài việc chăm sóc và nuôi dưỡng đàn lợn, em còn tham gia nghiên cứu các chuyên đề khoa học và thực hiện nhiều công việc khác tại trại, với kết quả được thể hiện rõ trong bảng 4.7.
Bảng 4.7 Kết quả thực hiện công tác khác tại trại
STT Nội dung công việc
3 Vệ sinh sát trùng khu vực xuất bán
Kết quả từ bảng 4.7 cho thấy tôi đã tham gia vào nhiều công việc tại trại, giúp tôi học hỏi các kỹ thuật liên quan đến chăm sóc và xuất nhập lợn, cũng như thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết cho quá trình chăn nuôi.
Kết luận
Qua thời gian thực tập tại trại lợn Kiên Hảo, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, chúng em đã thu thập được nhiều kết quả quan trọng và rút ra một số kết luận đáng chú ý.
Công tác vệ sinh và sát trùng trong chăn nuôi được thực hiện một cách nghiêm ngặt Hàng ngày, tôi dọn dẹp chuồng trại, quét lối đi và giữa các dãy chuồng Định kỳ, tôi phun thuốc sát trùng, quét mạng nhện, và rắc vôi bột ở cửa ra vào và hành lang để đảm bảo môi trường sạch sẽ, từ đó hạn chế và ngăn ngừa dịch bệnh phát sinh.
- Được tham gia tiêm phòng 175 con lợn nuôi tại trại Sau khi sử dụng vắc xin, 100% số lợn đều không có biểu hiện bất thường hay phản ứng thuốc.
Đội ngũ đã tích cực tham gia vào việc vệ sinh máng ăn, kiểm tra vòi nước uống, cho lợn ăn, cũng như kiểm tra và cách ly lợn ốm, đạt kết quả 100% với khối lượng công việc được giao.
Đã phát hiện và chẩn đoán 14 lợn mắc bệnh đường hô hấp, sau đó áp dụng phác đồ điều trị hiệu quả Tỷ lệ lợn hồi phục đạt 100%, cho thấy sự thành công trong việc điều trị bệnh.
Đã phát hiện và chẩn đoán 6 con lợn có triệu chứng tiêu chảy, sau đó áp dụng phác đồ điều trị Tỷ lệ hồi phục của lợn đạt 100%, cho thấy hiệu quả cao của phương pháp điều trị.
- Đã chẩn đoán, phát hiện được 8 con lợn có biểu viêm khớp và sử dụng phác đồ điều trị Tỷ lệ lợn khỏi bệnh là 100%.
- Đã trực tiếp tham gia 3 lần xuất lợn với tổng số 120 con, khối lượng trung bình của lợn xuất là 110 kg/con.
Đề nghị
Sau thời gian thực tập tại trại lợn Kiên Hảo, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, tôi đã đưa ra một số đề xuất nhằm cải thiện quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc lợn hậu bị cho trại Những đề nghị này tập trung vào việc nâng cao chất lượng chăm sóc, từ đó giảm thiểu tỷ lệ lợn mắc các bệnh như viêm phổi, tiêu chảy và viêm khớp, góp phần nâng cao sức khỏe và năng suất của đàn lợn thịt.
Để giảm tỷ lệ mắc các bệnh như hội chứng tiêu chảy, viêm phổi, viêm khớp và viêm da ở đàn lợn, các trại lợn cần cải thiện quy trình vệ sinh phòng bệnh và chăm sóc, nuôi dưỡng lợn một cách hiệu quả hơn.
- Thực hiện tốt công tác vệ sinh, sát trùng trong chuồng và xung quanh chuồng, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ để tránh lây lan mầm bệnh.
Để đảm bảo lợn sống trong môi trường chuồng nuôi tốt nhất, cần thay thế và sửa chữa các trang thiết bị hư hỏng như vòi uống tự động, cửa kính, ổ điện và bóng điện.
Nhà trường và ban chủ nhiệm khoa cam kết tạo điều kiện cho sinh viên khóa sau tham gia các trại thực tập chất lượng hơn, nhằm giúp các em tích lũy kiến thức thực tế và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.