Mục đích nghiên cứu
Dựa trên khảo sát thực trạng nhận thức của học sinh lớp 10 về giáo dục sức khỏe sinh sản, bài viết này nhằm nâng cao nhận thức của các em về tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe sinh sản.
Nhiệm vụ nghiên cứu
3.1 Nghiên cứu một số vấn đề lý luận có liên quan đến đề tài
3.2 Khảo sát thực trạng nhận thức của học sinh lớp 10 đối với nội dung giáo dục sức khỏe sinh sản.
3.3 Đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao nhận thức của học sinh lớp 10 THPT đối với nội dung giáo dục sức khỏe sinh sản.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đố i t ượ ng nghiên c ứ u
Thực trạng nhận thức của học sinh lớp 10 đối với nội dung giáo dục sức khỏe sinh sản.
Khách th ể nghiên c ứ u
Học sinh ở một số trường THPT nội và ngoại thành Tp.HCM
Giả thuyết nghiên cứu
Nhận thức về giáo dục sức khoẻ sinh sản của học sinh lớp 10 tại các trường nội và ngoại thành TP.HCM còn thiếu sót và không đồng đều Các em chưa nắm rõ các kiến thức cơ bản liên quan đến sức khoẻ sinh sản, dẫn đến sự khác biệt trong nhận thức giữa các trường Việc cải thiện nội dung giáo dục sức khoẻ sinh sản là cần thiết để nâng cao hiểu biết và ý thức của học sinh về vấn đề này.
Giới hạn và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát nhận thức của học sinh lớp 10 THPT về các nội dung giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên tại một số trường THPT ở cả nội và ngoại thành Tp.HCM Mục tiêu là đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh về vấn đề này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục sức khoẻ sinh sản cho thanh thiếu niên.
Chúng tôi tiến hành khảo sát nhận thức của các em về giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên, tập trung vào kiến thức cụ thể liên quan đến sức khoẻ sinh sản và tầm quan trọng của giáo dục sức khoẻ sinh sản trong cuộc sống của các em.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu cơ sở lý lu ậ n
Sử dụng phương pháp thu thập tài liệu, đọc sách, tham khảo các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Nh ững phương pháp nghiên cứ u th ự c ti ễ n
*Phương pháp bảng thăm dòý kiến:
Mục đích của phương pháp này là nghiên cứu thực trạng nhận thức và thái độ của học sinh trung học phổ thông về giáo dục sức khoẻ sinh sản.
* Phương pháp toán thống kê:
+ Mục đích: Dùng phương pháp tóan thống kê để xử lý các số liệu điều tra để định hướng các kết quả nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ LU Ậ N C Ủ A V ẤN ĐỀ NGHIÊN C Ứ U
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
SKSS là một vấn đề quan trọng trong đời sống giới tính của con người, đã được nghiên cứu từ lâu Ngay từ thời Cổ đại, sự quan tâm đến giới tính thể hiện qua các hệ thống thần thoại và các tác phẩm nổi tiếng như "Kama Sutra" của Ấn Độ, "Nghệ thuật yêu" của Ovidius, "Chuỗi ngọc của người yêu" của Hazma, "Phaedr" và "Bữa tiệc" của Platon Những tác phẩm này không chỉ phản ánh sự tìm hiểu thô sơ mà còn mang tính cảm tính về tình yêu và giới tính.
Bài viết không chỉ thiết lập các chuẩn mực đạo đức và tôn giáo cho tình yêu, mà còn cung cấp kiến thức về sinh học và tâm lý học tình dục.
Công tác nghiên cứu về giới tính và tính dục chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ Phục hưng, khi mà bộ môn Giải phẫu và Sinh lý học bắt đầu có những bước tiến đáng kể Thời kỳ này đánh dấu sự quan tâm đến các khía cạnh của tính dục, đặc biệt là dưới góc độ đạo đức và giáo dục.
Vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, nghiên cứu về giới tính đã mở rộng đáng kể Đến cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhiều nhà khoa học như J Bachocen từ Thụy Sĩ, J Mac Lennan từ Anh, E Westermach từ Phần Lan, cùng với Ch Letourneau và A đã đóng góp quan trọng vào lĩnh vực này.
Các nhà nghiên cứu như Lewis Henry Morgan, X.M Kovalevxki và nhiều nhà khoa học khác đã liên kết sự quan hệ tính dục với hôn nhân, gia đình và các yếu tố xã hội, văn hóa R Kraft Ebing, M Hischfeld, A Moll, H Ellis và A Forel đã tiến hành nghiên cứu khách quan về tính dục con người, mô tả các dạng bất thường trong tâm lý tính dục và ủng hộ việc giáo dục tính dục một cách khoa học.
Trong những năm 1920-1930, nghiên cứu về tính dục phát triển mạnh mẽ, gắn liền với phong trào “Phấn đấu vì những cải cách tính dục”, kêu gọi bình đẳng giới, giải phóng hôn nhân khỏi sự kiểm soát của nhà thờ, tự do ly hôn, và áp dụng biện pháp tránh thai cũng như giáo dục tính dục dựa trên khoa học Tuy nhiên, các lý luận trong giai đoạn này thường mang tính tự biện và chưa gắn kết với thực tiễn xã hội.
Năm 1926, T.Vande Velde, một tác giả người Hà Lan, đã xuất bản cuốn sách "Hôn nhân hiện đại", đánh dấu bước ngoặt trong nghiên cứu về sinh lý học và kỹ thuật hôn nhân Cuốn sách này khẳng định vai trò và chức năng tình dục của người phụ nữ trong hôn nhân tương đương với người chồng, mở ra một cái nhìn mới về bình đẳng giới trong mối quan hệ vợ chồng.
Nghiên cứu từ nhiều quốc gia cho thấy rằng, tâm lý tính dục và hành vi của con người bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các đặc điểm văn hóa cũng như vai trò và địa vị xã hội của họ.
Nhiều nhà bác học đã nghiên cứu đời sống tính dục, góp phần hình thành tính dục học thành một khoa học độc lập với quan điểm hệ thống, kết hợp nhiều phương pháp sinh lý, lâm sàng và tâm lý xã hội Các vấn đề giới tính thu hút sự quan tâm của nhiều chuyên gia từ các lĩnh vực như sinh học, y học, xã hội học và tâm lý học.
Nhiều nhà lãnh đạo hoạt động xã hội, hoạt động chính trị nổi tiếng của Liên Xô (V.I Lênin, Marxim Gorki, Maiacovxki, Secnưsevxki; đặc biệt là A.X Makarenko và
V.A Sukhomlinxki) đã đưa ra nhiều quan điểm khoa học về đời sống giới tính, tình yêu hôn nhân gia đình…
A.X Makarenko cho rằng, thanh niên cần “phải học tập cách yêu đương, phải học tập để biết tình yêu, phải học tập cách sống hạnh phúc, và như thế có nghĩa là học tập để biết tự trọng, học tập để biết cái vinh hạnh được làm người Trong các bài giảng giới tính, ông cho rằng: “Chúng ta phải giáo dục con em chúng ta làm sao để các em có thái độ đối với tình yêu như đối với một tình cảm nghiêm túc và sâu nặng, để các em được hưởng khoái cảm của mình, tình yêu của mình, hạnh phúc của mình trong khuôn khổgia đình” [26]
Sukhomlinxki khuyên thanh niên cần sáng suốt và có yêu cầu cao trong tình yêu, nhấn mạnh rằng tình yêu phải được lý trí điều khiển Ông cho rằng nữ tính chân chính là sự kết hợp giữa sự dịu dàng và tính nghiêm khắc, thể hiện sự âu yếm bên cạnh sự cứng rắn Tình yêu không nên đồng hành với sự nhẹ dạ, và nó chỉ thực sự có giá trị đạo đức khi những người yêu nhau xây dựng mối quan hệ trên nền tảng tình bạn vững bền.
Từ năm 1968, các địa phương của Liên Xô đã chú trọng đến việc tổ chức giáo dục điều trị và hướng dẫn về giới tính, đặc biệt là trong đời sống tình dục và quan hệ hôn nhân Nghiên cứu và điều trị các bệnh liên quan đến tình dục đã được tiến hành, và từ đầu những năm 70, giáo dục giới tính cho học sinh đã được đề xuất giảng dạy ở một số nơi Năm 1981, Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô đã chỉ thị cho tất cả các trường học thực hiện giáo dục vệ sinh và giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông Ở Đức, nhiều nhà khoa học nổi tiếng như R Neubert, Aresin, Smolka, Hopman và Klemm, Linser, Polte, Dierl, Grassel đã có những công trình nghiên cứu quan trọng về giới tính và giáo dục giới tính.
Nhiều quốc gia như Tiệp Khắc, Hungary và Ba Lan đã triển khai chương trình giáo dục giới tính bắt buộc cho học sinh phổ thông Các nước phương Tây như Anh, Đan Mạch, Thụy Điển và Mỹ cũng đã sớm thực hiện giáo dục giới tính cho học sinh, nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức về vấn đề này.
Từ năm 1973, Pháp đã triển khai chương trình giáo dục giới tính trong trường học, và nhiều quốc gia ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latin cũng đã áp dụng chương trình này với kết quả tích cực Trung Quốc bắt đầu giáo dục giới tính cho học sinh từ năm 1974 và hiện đang là một trong những quốc gia có nhiều nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực khoa học giới tính.
Các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Singapore và Philippines đã tích cực triển khai giáo dục giới tính, lồng ghép vào nhiều bộ môn văn hóa, đặc biệt là môn kế hoạch hóa gia đình Nội dung giáo dục này được thực hiện qua các giờ học chính khóa và hoạt động ngoại khóa, phù hợp với từng độ tuổi Các phương pháp và hình thức dạy học về giới tính được chú trọng, thu hút học sinh và nâng cao hiệu quả giáo dục Ngoài trường học, giáo dục giới tính còn được mở rộng đến cộng đồng qua nhiều hình thức phong phú, như các trung tâm tư vấn, và nhận được sự ủng hộ từ xã hội.
M ộ t s ố khái ni ệm liên quan đến đề tài
1.2.1 Nhậnthức, về nội dung SKSS
Nhận thức là một trong ba khía cạnh cơ bản của đời sống tâm lý con người, bên cạnh tình cảm và hành động Nó có mối liên hệ chặt chẽ với tình cảm, hành động và các hiện tượng tâm lý khác, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố này trong tâm trí con người.
Hoạt động nhận thức là một đặc trưng nổi bật của con người, phản ánh sự phức tạp trong việc khám phá thế giới xung quanh Để hiểu rõ về nhận thức, cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau Đây là hoạt động của chủ thể nhằm tìm ra chân lý và sự thật về các thuộc tính cũng như quy luật khách quan của sự vật cụ thể.
Hiện nay, trong TLH có các cách hiểu nhận thức như sau:
- Nhận thức là sự phản ánh (xét dưới góc độ phản ánh)
- Nhận thức là hoạt động
- Nhận thức được xem như một quá trình lĩnh hội
Hoạt động nhận thức bao gồm nhiều quá trình khác nhau, phản ánh thực tại khách quan qua các mức độ khác nhau Nhận thức được định nghĩa là chuỗi hoạt động tâm lý tái tạo hiện thực trong tâm trí con người, biểu hiện qua ba mức độ: biết, hiểu và vận dụng Mức độ "biết" là cơ bản nhất, tiếp theo là "hiểu", phát sinh từ "biết", và cuối cùng là "vận dụng", mức cao nhất giúp con người khám phá thực tiễn, tìm ra chân lý và làm chủ tự nhiên, xã hội và bản thân.
Nhận thức là một quá trình hoạt động có mục đích và động cơ, phản ánh bản chất xã hội và lịch sử của con người Nó không chỉ dựa vào vốn từ ngữ được truyền lại từ các thế hệ trước mà còn được thúc đẩy bởi nhu cầu xã hội Qua đó, nhận thức trở thành sản phẩm của sự phát triển xã hội - lịch sử.
Toàn bộ hoạt động nhân thức được chia thành hai giai đoạn chính: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính, dựa trên căn cứ và tính chất phản ánh.
* Các mức độ của quá trình nhận thức
Nhận thức cảm tính là giai đoạn đầu tiên trong quá trình nhận thức của con người, đặc trưng bởi việc phản ánh các thuộc tính bề ngoài và cụ thể của sự vật và hiện tượng tác động trực tiếp lên các giác quan.
Nhận thức cảm tính bao gồm 2 mức độ sau:
Cảm giác là một quá trình tâm lý, phản ánh các thuộc tính riêng lẻ của sự vật và hiện tượng, mà chúng ta cảm nhận thông qua các giác quan của mình.
Tri giác là quá trình tâm lý giúp chúng ta nhận biết một cách toàn diện các thuộc tính bề ngoài của sự vật và hiện tượng, những yếu tố này trực tiếp tác động đến các giác quan của con người.
Nhận thức lý tính là giai đoạn phát triển cao hơn so với nhận thức cảm tính, phản ánh các thuộc tính nội tại và mối liên hệ bản chất của sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan mà con người chưa khám phá.
Nhận thức lý tính bao gồm 2 mức độ:
Tư duy là quá trình tâm lý phản ánh bản chất và mối quan hệ quy luật giữa các sự vật, hiện tượng trong thực tế khách quan mà chúng ta chưa nhận thức được trước đó.
Tưởng tượng là quá trình tâm lý giúp cá nhân phản ánh những điều chưa từng trải nghiệm, thông qua việc tạo ra hình ảnh mới dựa trên những biểu tượng đã có.
Nhận thức cảm tính chỉ phản ánh những thuộc tính bên ngoài của sự vật khi chúng tác động trực tiếp vào giác quan, trong khi nhận thức lý tính khám phá bản chất và quy luật bên trong của sự vật, bao gồm cả những hiện tượng không tác động trực tiếp đến cảm giác Nhận thức cảm tính cung cấp kiến thức bên ngoài, từ đó giúp con người hiểu và biến đổi sự vật dựa trên thuộc tính và quy luật của chúng.
Nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau và chi phối lẫn nhau trong quá trình nhận thức thống nhất và biện chứng.
Theo V.I Lênin, nhận thức của con người diễn ra qua nhiều giai đoạn và mức độ khác nhau Quá trình này bắt đầu từ trực quan sinh động, tiến tới tư duy trừu tượng, và cuối cùng là áp dụng vào thực tiễn Đây là con đường biện chứng dẫn đến việc nhận thức chân lý và hiện thực khách quan.
Trong các tác phẩm của Hồ Chí Minh, nhiều nội dung nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức thực tiễn Ông cho rằng, việc mọi người tiếp thu và nhận thức kiến thức cần phải được thực hiện một cách sâu sắc, với yêu cầu “hiểu kỹ, nhớ lâu, vận dụng tốt”.