Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Đình Chiều & Nguyễn Quang Hùng (2009), Nguồn ợi ộng vật th n m m hai m nh v (Biva via) tại một s vùng rừng ngập m n i n hình v n i n Việt Nam. Hội nghị sinh học biển toàn quốc 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguồn ợi ộng vật th n m m hai m nh v (Biva via) tại một s vùng rừng ngập m n i n hình v n i n Việt Nam |
Tác giả: |
Hoàng Đình Chiều & Nguyễn Quang Hùng |
Năm: |
2009 |
|
2. Nguyễn Chính (1996), Một s oài ộng vật nhuyễn th ó giá tr inh tế i n Việt Nam, Nxb khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một s oài ộng vật nhuyễn th ó giá tr inh tế i n Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Chính |
Nhà XB: |
Nxb khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
3. Nguyễn Văn Cường (2015), Đánh giá tính a dạng sinh họ th vật hệ sinh thái rừng ngập m n huyện Ti n Y n, tỉnh Qu ng Ninh àm ơ s hoa họ ho sử dụng hợp í và phát tri n n vững, Luận văn thạc sĩ sinh học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá tính a dạng sinh họ th vật hệ sinh thái rừng ngập m n huyện Ti n Y n, tỉnh Qu ng Ninh àm ơ s hoa họ ho sử dụng hợp í và phát tri n n vững |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Cường |
Năm: |
2015 |
|
4. Nguyễn Xuân Dục (2001), Thành ph n oài và ph n a ộng vật th n m m Hai m nh v Biva via v nh Bắ Bộ, Bộ Thủy Sản – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thành ph n oài và ph n a ộng vật th n m m Hai m nh v Biva via v nh Bắ Bộ |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Dục |
Năm: |
2001 |
|
8. Đỗ Văn Nhƣợng (2000), Cá ết qu ư u v nhóm Động vật áy trong hệ sinh thái rừng ngập m n hu v Qu ng Ninh, Hà Tĩnh và C n Giờ, Thông báo khoa học ĐHSP- ĐHQG, Hà Nội số 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cá ết qu ư u v nhóm Động vật áy trong hệ sinh thái rừng ngập m n hu v Qu ng Ninh, Hà Tĩnh và C n Giờ |
Tác giả: |
Đỗ Văn Nhƣợng |
Năm: |
2000 |
|
10. Đỗ Văn Nhƣợng, 2001. Động vật áy rừng ngập m n o Đồng Dui huyện Ti n Y n tỉnh Qu ng Ninh.Tạp chí khoa học, Trường ĐHSP Hà Nội, số I, 2001. : 84-93 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Động vật áy rừng ngập m n o Đồng Dui huyện Ti n Y n tỉnh Qu ng Ninh |
|
13. Nguyễn Văn Thường & Trương Quốc Phú (2003), Giáo trình ngư oại II (Giáp xá và nhuyễn th ), Trường đại học Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Giáo trình ngư oại II (Giáp xá và nhuyễn th ) |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thường & Trương Quốc Phú |
Năm: |
2003 |
|
16. Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh & Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh (2018), Báo áo hiện trạng sử dụng ất huyện Ti n Y n 2017.II. Nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo áo hiện trạng sử dụng ất huyện Ti n Y n 2017 |
Tác giả: |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ninh & Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh |
Năm: |
2018 |
|
17. Abbott, R.T. & Dance S.P. (1986), Compendium of sea shells. American Malacologists, Inc: Melbourne, Florida |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Compendium of sea shells |
Tác giả: |
Abbott, R.T. & Dance S.P |
Năm: |
1986 |
|
18. Abbott, R.T. (1991), Seashells of Southeast Asia. Tynron Press, Scotland |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Seashells of Southeast Asia |
Tác giả: |
Abbott, R.T |
Năm: |
1991 |
|
19. Beurlen, K. (1944). Beitrọge zur Stammesgeschichte der Muscheln. Mathematisch-Naturwissenschaftlichen Abteilung der Bayerischen Akademie der Wissenschaften zu München, Sitzungsberichte. 1944(1–2):133–145 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematisch-Naturwissenschaftlichen Abteilung der Bayerischen Akademie der Wissenschaften zu München, Sitzungsberichte |
Tác giả: |
Beurlen, K |
Năm: |
1944 |
|
20. Bogan, A.E. (2008), Global diversity of freshwater mussels (Mollusca, Bivalvia) in freshwater. Global diversity of freshwater animals Hydrobiologia 595:139-147 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Global diversity of freshwater mussels (Mollusca, Bivalvia) in freshwater |
Tác giả: |
Bogan, A.E |
Năm: |
2008 |
|
22. Dawydoff C (1952). Contri ution à ’étud d s inv rté rés d a faun marn nthiqu d ’Indo hin . Bulletin Biologique de la France et de la Belgique.Suppl. 37: 1-158 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Contri ution à ’étud d s inv rté rés d a faun marn nthiqu d ’Indo hin |
Tác giả: |
Dawydoff C |
Năm: |
1952 |
|
23. DR. R. V. Nair & DR. K. S. Rao (1974), The commercial mollusc of India 24. FAO (1992), Management and utilization of mangroves in Asia and thePacific |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Management and utilization of mangroves in Asia and the |
Tác giả: |
DR. R. V. Nair & DR. K. S. Rao (1974), The commercial mollusc of India 24. FAO |
Năm: |
1992 |
|
26. FAO (1998), The Living Marine Resources of the Western Central Pacific 27. George Brettingham Sowerby II (1839). A conchological Manual |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Living Marine Resources of the Western Central Pacific" 27. George Brettingham Sowerby II (1839). A conchological |
Tác giả: |
FAO |
Năm: |
1998 |
|
28. Huber, Markus (2010). Compendium of Bivalves. A Full-color Guide to 3,300 of the World's Marine Bivalves. A Status on Bivalvia after 250 Years of Research. ConchBooks |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Compendium of Bivalves. A Full-color Guide to 3,300 of the World's Marine Bivalves. A Status on Bivalvia after 250 Years of Research |
Tác giả: |
Huber, Markus |
Năm: |
2010 |
|
29. Kraeuter, J. N and M. Castagna, eds. (2001). Biology of the Hard Clam. Elsevier Science, Amsterdam, The Netherlands |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biology of the Hard Clam |
Tác giả: |
Kraeuter, J. N and M. Castagna, eds |
Năm: |
2001 |
|
30. Landman, N. H., P. M. Mikkelsen, R. Bieler, and B. Bronson. (2001). Pearls: A Natural History. Harry N. Abrams, New York: 232 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pearls: "A Natural History |
Tác giả: |
Landman, N. H., P. M. Mikkelsen, R. Bieler, and B. Bronson |
Năm: |
2001 |
|
37. Nguyệt Nữ (2018), Những i u ph i ưu ý hi ăn sò huyết, nếu hông mu n d ng nguy hi m, http://voh.com.vn/tam-ly-suc-khoe/nhung-dieu-phai-luu-y-khi-an-so-huyet-neu-khong-muon-bi-di-ung-nguy-hiem-289330.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những i u ph i ưu ý hi ăn sò huyết, nếu hông mu n d ng nguy hi m |
Tác giả: |
Nguyệt Nữ |
Năm: |
2018 |
|
38. Mai Hồ (2018), Những nguy hi m rình rập hi ăn hàu, https://lilycare.vn/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những nguy hi m rình rập hi ăn hàu |
Tác giả: |
Mai Hồ |
Năm: |
2018 |
|