CHẤT LƯỢNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái quát về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã phát triển song song với nền kinh tế hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của hệ thống tài chính Sự hoàn thiện của NHTM không chỉ phản ánh sự phát triển của kinh tế thị trường mà còn thúc đẩy sự phát triển này Theo Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941), ngân hàng thương mại là các cơ sở nhận tiền từ công chúng và sử dụng nguồn lực đó cho các hoạt động tài chính Tại Việt Nam, theo Điều 4, Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, NHTM thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Hiện nay, có nhiều quan niệm khác nhau về NHTM:
Ngân hàng thương mại là loại ngân hàng trực tiếp giao dịch với các Công ty,
Xí nghiệp, tổ chức kinh tế, cơ quan đoàn thể và cá nhân có thể nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm, đồng thời cung cấp dịch vụ cho vay và các dịch vụ ngân hàng khác cho các đối tượng này.
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế.
NHTM là tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi từ khách hàng, cam kết hoàn trả số tiền này và sử dụng để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu, đồng thời cung cấp các dịch vụ thanh toán hiệu quả.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có thể được xác định qua chức năng, dịch vụ và vai trò mà chúng thực hiện Tuy nhiên, các yếu tố này đang thay đổi liên tục Nhiều tổ chức tài chính như công ty chứng khoán, công ty môi giới, quỹ tương hỗ và công ty bảo hiểm đang mở rộng dịch vụ ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cũng đang đa dạng hóa dịch vụ của mình bằng cách cung cấp các dịch vụ liên quan đến bất động sản, môi giới chứng khoán, bảo hiểm và đầu tư vào quỹ tương hỗ.
1.1.1.2 Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại a) Khái niệm tín dụng
Tín dụng, bắt nguồn từ tiếng Latinh, mang nghĩa là sự tin tưởng hoặc tín nhiệm, cho phép thực hiện các giao dịch vay mượn giá trị vật chất hoặc tiền tệ trong một khoảng thời gian xác định.
Quan hệ tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị, dưới hình thức tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian nhất định, giá trị này sẽ được thu hồi với số lượng lớn hơn so với ban đầu Tín dụng thể hiện sự vận động đơn phương của giá trị giữa hai quá trình ngược chiều trong một thời gian cụ thể.
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn giữa các chủ thể trong nền kinh tế, trong đó một bên chuyển nhượng quyền sử dụng một lượng giá trị cho bên kia, có thể dưới dạng hàng hoá hoặc tiền tệ Hai bên sẽ thỏa thuận các điều kiện và thời gian hoàn trả dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng Ngân hàng là mối quan hệ vay mượn vốn giữa ngân hàng và các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nền kinh tế Quan hệ này diễn ra trong một khoảng thời gian xác định, dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn.
Trong luận văn này, tín dụng ngân hàng được xem xét dưới góc độ ngân hàng là người cho vay, hiểu là hợp đồng vay mượn giữa ngân hàng thương mại và bên vay Ngân hàng chuyển nhượng tiền cho cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử dụng vốn cho đầu tư sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
Về cơ bản, hoạt động tín dụng của các NHTM đối với khách hàng như sau:
Khách hàng khi vay vốn phải đảm bảo các nguyên tắc:
Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã được thoả thuận trong hợp đồng tín dụng.
Hoàn trả cả nợ gốc và lãi vốn vay đúng thời hạn đã thoả thuận trong hợp đồng tín dụng.
Ngân hàng chỉ xem xét và quyết định cấp tín dụng khi Khách hàng có đủ các điều kiện sau:
Có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp.
Có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời hạn cam kết.
Có dự án đầu tư, phương án kinh doanh khả thi và hiệu quả.
Để đảm bảo an toàn trong hoạt động cho vay, các ngân hàng cần thực hiện đúng các quy định pháp luật về bảo đảm tiền vay Đồng thời, việc phân loại tín dụng cũng rất quan trọng nhằm hạn chế rủi ro tín dụng, vì vậy ngân hàng luôn nỗ lực đa dạng hóa các hình thức tín dụng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Căn cứ vào các tiêu thức khác nhau, tín dụng đối với khách hàng có thể chia thành các loại như sau:
> Căn cứ vào thời gian, tín dụng Ngân hàng được chia làm ba loại:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản lưu động.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay với thời gian từ 12 đến 60 tháng, chủ yếu nhằm mục đích tài trợ cho các khoản đầu tư vào tài sản cố định.
Tín dụng dài hạn là hình thức cho vay với thời hạn trên 60 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư.
> Căn cứ vào biện pháp bảo đảm, tín dụng Ngân hàng được chia làm hai loại:
Tín dụng có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay trong đó nghĩa vụ trả nợ của khách hàng được bảo đảm bằng tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Hình thức tín dụng này mang lại sự an toàn cao hơn cho ngân hàng, giảm thiểu rủi ro mất vốn, vì ngân hàng có khả năng phát mại tài sản để thu hồi vốn khi khách hàng không thể thanh toán nợ.
CHẤT LƯỢNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm chất lượng quản trị rủi ro tín dụng
Hiện nay, hoạt động tín dụng vẫn là nguồn thu nhập chính của các ngân hàng thương mại, tuy nhiên, rủi ro tín dụng luôn tiềm ẩn Khi kỳ vọng lợi nhuận tín dụng tăng cao, xác suất rủi ro cũng theo đó gia tăng Do đó, việc nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng thương mại.
Quản trị rủi ro tín dụng là một hoạt động quan trọng trong ngân hàng, bao gồm các nghĩa vụ, biện pháp và phương pháp quản lý liên quan nhằm đảm bảo rằng rủi ro tín dụng được kiểm soát trong giới hạn có thể chấp nhận được Chất lượng quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ lợi ích của ngân hàng và duy trì sự ổn định tài chính.
Chất lượng quản trị rủi ro tín dụng là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh các biện pháp và phương pháp quản lý rủi ro tín dụng được thiết lập dựa trên cơ sở khoa học Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là đảm bảo rằng rủi ro tín dụng của ngân hàng nằm trong phạm vi mà ngân hàng có thể kiểm soát và chấp nhận được.
1.2.2 Chỉ tiêu phản ánh chất lượng quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng chỉ có ý nghĩa khi được đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị RRTD, nhằm hạn chế rủi ro ở mức tối thiểu để tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo an toàn tài chính với chi phí hợp lý Kiểm tra đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về những thành công và thiếu sót, từ đó giúp nhà quản trị cải thiện quy trình Đặc biệt trong quản trị rủi ro, việc đánh giá cần chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân để hoàn thiện công tác quản lý Đánh giá không chỉ diễn ra sau mỗi chu kỳ kinh doanh mà nên được thực hiện liên tục trong quá trình tổ chức, nhằm hỗ trợ và điều chỉnh kịp thời các hoạt động Để có cơ sở khoa học trong đánh giá, Ban Điều hành cần xây dựng hệ thống chỉ tiêu phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ và tạo niềm tin cho đối tác giao dịch, góp phần gia tăng uy tín cho ngân hàng.
Công tác quản trị rủi ro tín dụng còn có thể được đánh giá thông qua các chỉ tiêu định lượng đánh giá chất lượng danh mục tín dụng:
- Chỉ tiêu nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ:
Nợ xấu là những khoản nợ từ nhóm 3 đến nhóm 5 của ngân hàng.
Tỷ lệ nợ xấu = ' ' ,l nợ xấu x 100
Chỉ tiêu này cho biết trong 100 đồng dư nợ có bao nhiêu đồng nợ xấu.
Cho vay luôn đi kèm với thời hạn hoàn trả, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng cho vay Khi một khoản vay không được trả đúng hạn mà không có lý do chính đáng, nó sẽ trở thành nợ xấu Phần lớn nợ xấu, từ nhóm 3 đến nhóm 5, thể hiện sự thiếu an toàn trong cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM), có thể dẫn đến mất vốn do sử dụng vốn sai mục đích hoặc thua lỗ trong kinh doanh Để đánh giá chất lượng quản trị rủi ro tín dụng, tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng, cho thấy mức độ an toàn tín dụng của ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu cao chứng tỏ chất lượng quản trị rủi ro tín dụng kém và cần được quản lý chặt chẽ trong tổng danh mục nợ của ngân hàng.
- Chỉ tiêu doanh số cho vay và dư nợ cho vay:
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà ngân hàng đã giải ngân ra trong kỳ.
Dư nợ cho vay là tổng số tiền mà người đi vay còn nợ ngân hàng.
Thông qua phân tích sự tăng trưởng doanh số cho vay, dư nợ qua các thời kỳ từ đó có thể đưa ra kết quả hoạt động tín dụng.
- Tỷ lệ nợ xấu trên vốn chủ sở hữu:
Tỷ lệ nợ xấu trên VCSH = Dư nợxấu x 100
Chỉ tiêu Vốn CSH cho biết tỷ lệ nợ xấu trên mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu của ngân hàng, phản ánh khả năng tổn thất so với năng lực tài chính hiện tại Tỷ lệ nợ xấu càng thấp chứng tỏ chất lượng quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng càng tốt.
- Tỷ lệ nợ có tài sản đảm bảo:
Tỷ lệ nợ có TSĐB = Dưnợ có TSĐB x 100
Chỉ tiêu này phản ánh số lượng đồng dư nợ được đảm bảo bằng tài sản, cho thấy mức độ an toàn trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Tỷ trọng cao cho thấy ngân hàng có nhiều dư nợ được bảo đảm an toàn, đồng thời có nguồn thu nợ dự phòng dồi dào Điều này cũng chỉ ra mức độ rủi ro trong các khoản nợ; chỉ tiêu càng cao chứng tỏ an toàn tín dụng càng lớn và ngược lại.
- Tỷ lệ nợ xấu trên quỹ dự phòng:
Tỷ lệ nợ xấu trên quỹ dự phòng = - -x 100
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ nợ xấu so với quỹ dự phòng, cho thấy mức độ tài trợ nợ xấu từ nguồn quỹ dự phòng của ngân hàng Tỷ lệ này càng thấp, ngân hàng càng có khả năng chống đỡ rủi ro tốt hơn, đồng thời phản ánh chất lượng quản trị rủi ro tín dụng cao hơn.
Để đảm bảo quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả và đạt tiêu chí an toàn, ngân hàng cần hoàn thiện chính sách và quy trình tín dụng Việc xây dựng và cải tiến những chính sách này là rất quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
- Ngân hàng phải xây dựng và áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.
- Xây dựng được chính sách tín dụng phù hợp.
- Thực hiện tốt cơ chế kiểm soát, theo dõi sau khi cho vay.
- Chính sách tín dụng phải giúp ngân hàng nâng cao được khả năng phân tán rủi ro.
- Ngân hàng phải xây dựng quy trình cấp tín dụng đầy đủ, có quy trình giám sát hạn mức tín dụng hiệu quả.
- Ngân hàng xây dựng hệ thống giám sát và phát hiện vấn đề trong tín dụng, quản lý tổng thể chất lượng danh mục tín dụng.
Sự hoàn thiện trong tổ chức bộ máy tín dụng của ngân hàng là rất quan trọng, với việc thiết lập sự tách biệt độc lập giữa ba chức năng: Quản lý rủi ro (QLRR), kinh doanh và tác nghiệp Mục tiêu của sự tách biệt này là giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất và đồng thời phát huy tối đa kỹ năng chuyên môn của từng cán bộ tín dụng.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng tới chất lượng quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.3.1 Nhân tố thuộc về ngân hàng
Trình độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng hiện nay còn thấp, dẫn đến hiệu quả công việc không cao Thiếu kiến thức và kinh nghiệm làm cho việc phân tích khách hàng, thẩm định dự án và xác định lãi suất cho vay trở nên không chính xác, từ đó làm tăng rủi ro tín dụng Việc không tuân thủ quy trình tín dụng có thể dẫn đến mất vốn, đặc biệt khi cán bộ tín dụng quyết định cho vay mà không kiểm tra thông tin khách hàng Thêm vào đó, những cán bộ có phẩm chất đạo đức kém dễ bị lôi kéo vào hành vi gian lận, như làm giả hồ sơ vay hoặc nâng giá tài sản thế chấp, gây thiệt hại lớn cho ngân hàng Đạo đức của cán bộ tín dụng là yếu tố then chốt trong việc hạn chế rủi ro tín dụng; một cán bộ có năng lực nhưng thiếu đạo đức sẽ rất nguy hiểm trong lĩnh vực này.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, nhiều ngân hàng đã phát triển tín dụng một cách dồn dập mà không chú trọng đến việc lựa chọn và phân tích khách hàng trước khi cho vay Hệ quả là sự giám sát của cán bộ tín dụng trở nên lỏng lẻo, tạo cơ hội cho những khách hàng có ý đồ xấu, dẫn đến rủi ro đạo đức Khả năng thu hồi vốn của ngân hàng giảm, gây tổn thất và buộc ngân hàng phải giảm hoạt động cho vay và thắt chặt quy trình Điều này làm giảm thị phần của ngân hàng, khiến họ phải tìm cách mở rộng điều kiện vay vốn để tăng trưởng thị trường, tạo ra một vòng luẩn quẩn khó tránh khỏi trong tín dụng.
Quy chế tín dụng hiện nay vẫn còn thiếu chặt chẽ, mặc dù các quy định đã tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng và khách hàng trong hoạt động tín dụng Sự thiếu logic và tính chặt chẽ trong quy chế đã dẫn đến việc xuất hiện những lỗ hổng, tạo cơ hội cho các hành động không đúng mực.
Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng để thu hút khách hàng dẫn đến việc xác định lãi suất thấp hơn, nhằm thu hút nhiều khách hàng hơn Tuy nhiên, điều này có thể khiến ngân hàng không bù đắp được chi phí, dẫn đến giảm lợi nhuận và gia tăng rủi ro tín dụng trong thời gian dài.
Ngân hàng thường đặt lợi nhuận lên hàng đầu, nhưng điều này đi kèm với việc chấp nhận rủi ro cao hơn Theo nguyên tắc đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận, mức lợi nhuận càng lớn thì rủi ro càng tăng Do đó, khi thực hiện cho vay, các ngân hàng cần phải thận trọng trong việc đánh giá và cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro để đảm bảo an toàn tài chính.
Sáu là, lỏng lẻo trong công tác kiểm tra kiểm soát nội bộ của các ngân hàng.
KINH NGHIỆM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI Ở MỘT SÓ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
1.3.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng ở một số quốc gia trên thế giới
Việt Nam có thể rút ra bài học từ các nguyên nhân gây ra nợ xấu tại Trung Quốc để giảm thiểu rủi ro tín dụng Các khoản nợ xấu chủ yếu xuất phát từ những yếu tố như quản lý tín dụng kém, thiếu minh bạch trong thông tin tài chính, và sự gia tăng của các khoản vay không có khả năng thanh toán Thấu hiểu những nguyên nhân này sẽ giúp Việt Nam xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
- Dư nợ tín dụng tăng quá nhanh trong khi trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng chưa đạt tiêu chuẩn.
Tài sản thế chấp là hình thức cho vay dựa vào giá trị của tài sản, người bảo lãnh và danh tiếng mà không xem xét kỹ lưỡng khả năng trả nợ Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp hiện nay đang ở mức cao, với kỳ vọng rằng tài sản hình thành từ vốn vay sẽ có giá trị gia tăng Tuy nhiên, tình trạng sốt và giảm giá nghiêm trọng trong thị trường bất động sản gần đây đã khiến giá trị tài sản thế chấp không đủ bù đắp cho khoản vay, dẫn đến thanh khoản kém và gia tăng nguy cơ không thể trả nợ.
Để đảm bảo quy trình cho vay hiệu quả, cần thu thập đầy đủ thông tin khách hàng và hồ sơ pháp lý Việc không xác minh và phân tích các báo cáo trong suốt thời gian hiệu lực của khoản vay có thể dẫn đến rủi ro cao.
- Không văn bản hóa thỏa thuận cụ thể về mục đích và cách sử dụng khoản vay, kế hoạch nguồn trả nợ.
Giám sát sau giải ngân kém có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng, bao gồm việc không kiểm tra thực tế các khoản cho vay xây dựng, tiến độ rút vốn và thanh tra Điều này khiến các dấu hiệu cảnh báo như chu kỳ luân chuyển tồn kho và khoản phải thu chậm lại không được nhận diện kịp thời, cùng với chu kỳ các khoản phải trả kéo dài và phát sinh lỗ ròng trong kinh doanh Ngoài ra, việc mua bán nợ xấu cũng cần được xem xét để giảm thiểu thiệt hại tài chính.
Từ năm 2001, Chính phủ Trung Quốc đã cho phép hình thành thị trường mua bán nợ xấu ngân hàng với sự tham gia của nhiều thành phần quốc doanh và tư nhân, cả trong nước lẫn quốc tế Trung Quốc nhận thấy rằng, nếu chỉ có các thành phần quốc doanh tham gia, quá trình định giá sẽ thiếu tính cạnh tranh Do đó, Chính phủ đã cho phép Morgan Stanley cùng các ngân hàng đầu tư Mỹ khác không chỉ mua cổ phần mà còn tham gia vào việc mua bán nợ xấu của các ngân hàng.
Hoạt động này trên thế giới diễn ra suôn sẻ nhờ vào hệ thống pháp lý hoàn chỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường Điều này bao gồm nguồn nhân lực có tay nghề cao và việc cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.
Ngân hàng cần chủ động đánh giá rủi ro tiềm ẩn của khách hàng trong tương lai gần và xa để có biện pháp xử lý kịp thời Nếu mức lỗ vượt quá khả năng của các ngân hàng thương mại, Ngân hàng Nhà nước sẽ can thiệp bằng cách sử dụng các nguồn quỹ quốc gia.
Hiện nay, các ngân hàng Nhật Bản đã thành công trong việc giải quyết vấn đề tài sản không thu hồi được Cơ quan Dịch vụ Tài chính (Financial Service Agency) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngân hàng thực hiện dự phòng cần thiết và xử lý các khoản nợ xấu, giúp giảm thiểu các khoản lỗ lớn kéo dài trong nhiều năm.
Các ngân hàng Mỹ, như JPMorgan và Bank of America, đang tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp cho các khoản nợ xấu và tránh thu hồi tài sản Họ cho rằng việc tất toán nợ chỉ nên là phương án cuối cùng, vì thu hồi có thể hiệu quả hơn khi doanh nghiệp vẫn hoạt động Để hỗ trợ người vay, các ngân hàng đã bắt đầu hoãn tịch thu tài sản và làm việc với các chủ nợ, áp dụng các biện pháp như giảm lãi suất và giảm giá trị các khoản chi trả, giúp người vay có khả năng thanh toán mà không cần bán tài sản thế chấp.
Mỹ và Châu Âu đã tiến hành bơm tiền vào hệ thống ngân hàng, qua đó nhiều ngân hàng lớn đã thực hiện việc mua lại các ngân hàng và tổ chức tín dụng nhỏ đang gặp khó khăn tài chính Hành động này không chỉ giúp ổn định thị trường mà còn cho phép các chính sách hỗ trợ khách hàng của ngân hàng lớn được áp dụng cho cả khách hàng của ngân hàng nhỏ.
Chất lượng tín dụng cần được ưu tiên hơn so với việc mở rộng tín dụng Cần phải hiểu rõ về doanh nghiệp trước khi quyết định cho vay, và nên cẩn trọng khi cho vay cho những đối tượng mới Đặc biệt, thiện chí và tính trung thực của người vay đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình này.
Khi vay vốn, doanh nghiệp cần xem xét cả hai phương án: kinh doanh hiệu quả để trả nợ đúng hạn hoặc xử lý tài sản bảo đảm trong trường hợp kinh doanh không hiệu quả Tài sản thế chấp phải đảm bảo 4 đặc tính quan trọng: tính pháp lý, giá trị, tính khả mại và khả năng quản lý của ngân hàng Doanh nghiệp cần thận trọng với thái độ nôn nóng khi vay, tránh rơi vào tình huống "sự đã rồi" và luôn cân nhắc lợi ích của ngân hàng trong quá trình vay vốn.
Ba là, cẩn trọng với nhóm khách hàng liên quan; Công nghệ mới nhưng không quên vai trò kiểm tra, kiểm soát truyền thống.
Cần thận trọng khi làm việc với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), đặc biệt là khi có mối quan hệ mua-bán, sản xuất hoặc gia công với công ty mẹ hoặc công ty liên quan ở nước ngoài.
- Phải thường xuyên đánh giá đầy đủ năng lực sản xuất của khách hàng.
- Tăng cường kiểm soát, quản lý theo dõi được dòng tiền của khách hàng.
- Phải thẩm định đánh giá đúng về yếu tố kỹ thuật, yếu tố thị trường của dự án.
Chương 1 của luận văn cung cấp cơ sở lý luận về chất lượng quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, tập trung vào các khía cạnh như khái niệm rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng, cũng như hậu quả của rủi ro tín dụng đối với ngân hàng Luận văn cũng đề cập đến nội dung công tác quản trị rủi ro tín dụng và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng quản trị trong ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, các kinh nghiệm từ Trung Quốc, Nhật Bản và Mỹ được trình bày nhằm nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng, cùng với bài học cho Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh tỉnh Bắc Ninh.