LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Theo Điều 20 của Luật Các Tổ chức tín dụng sửa đổi, bổ sung năm 2017 của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, luật này chính thức có hiệu lực từ ngày 15 tháng 01 năm 2018.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh liên quan Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác, nhằm mục tiêu lợi nhuận theo quy định của pháp luật.
Ngân hàng là doanh nghiệp có quy mô vốn chủ sở hữu và tổng tài sản lớn, với mạng lưới chi nhánh rộng khắp cả nước Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, ngân hàng phải có vốn điều lệ tối thiểu ba nghìn tỷ đồng Mặc dù có vốn chủ sở hữu lớn, nhưng nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng đến từ nợ phải trả huy động từ cá nhân và tổ chức bên ngoài, dẫn đến rủi ro cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác Điều này xuất phát từ hệ số nợ cao và sự đa dạng, phức tạp trong các nghiệp vụ của ngân hàng Do tính chất đặc biệt, ngân hàng thương mại cũng phải chịu sự quản lý chặt chẽ của hệ thống pháp luật.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước, thực hiện nhiều chức năng thiết yếu như cung cấp dịch vụ tài chính, hỗ trợ đầu tư và thúc đẩy lưu thông tiền tệ.
Chức năng trung gian tín dụng là chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), phản ánh bản chất của ngân hàng là vay để cho vay Chức năng này không chỉ là nền tảng cho các hoạt động khác của ngân hàng mà còn cho phép ngân hàng vừa là người đi vay, vừa là người cho vay Lợi nhuận của ngân hàng được hình thành từ sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất nhận tiền gửi NHTM đóng vai trò kết nối giữa các cá nhân, tổ chức có vốn và những cá nhân, tổ chức cần vốn.
Sơ đồ 1.1 Mô tả chức năng trung gian tín dụng của Ngân hàng Thương mại
Chức năng huy động vốn và cho vay của ngân hàng không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho cả người đi vay và người cho vay Người cho vay có thể thu lợi từ lãi tiền gửi, trong khi khoản vốn nhàn rỗi của họ được ngân hàng quản lý an toàn Người đi vay sẽ dễ dàng đáp ứng nhu cầu vốn cho tiêu dùng và kinh doanh mà không tốn nhiều chi phí tìm kiếm nguồn vốn Hơn nữa, chức năng này thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp, phục vụ tái sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất Trong ngân hàng thương mại, hoạt động huy động vốn và cho vay là hai hoạt động quan trọng, đóng góp chính vào lợi nhuận của ngân hàng.
* Chức năng trung gian thanh toán
Khi khách hàng cần sử dụng tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc chuyển tiền, họ sẽ yêu cầu ngân hàng thực hiện các giao dịch này Ngân hàng cung cấp nhiều phương thức thanh toán đa dạng như séc, ủy nhiệm chi, và thẻ tín dụng, cho phép khách hàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu Các phương thức này giúp giảm thiểu việc nắm giữ tiền mặt, cho phép thanh toán từ xa mà không cần gặp mặt trực tiếp Nhờ đó, thời gian và chi phí giao dịch được tối ưu hóa, đồng thời tăng cường tính an toàn Việc thanh toán qua ngân hàng không chỉ nâng cao tốc độ giao dịch mà còn thúc đẩy lưu thông hàng hóa, góp phần phát triển nền kinh tế và giảm lượng tiền mặt lưu thông trên thị trường.
Ngân hàng thu lệ phí khi cung cấp các phương tiện thanh toán, từ đó gia tăng lợi nhuận Chức năng thanh toán không chỉ giúp ngân hàng huy động tối đa tiền gửi từ cá nhân và doanh nghiệp, mà còn tạo nguồn vốn cho đầu tư và mở rộng kinh doanh Đây chính là cơ sở cho việc hình thành chức năng tạo tiền của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không trực tiếp phát hành tiền nhưng có khả năng tạo ra tiền ghi sổ thông qua tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng Chức năng này được thực hiện qua hoạt động cho vay, khi ngân hàng không chỉ dựa vào số tiền gửi mà còn ghi số tiền vay vào tài khoản của người đi vay Nhờ vào lượng tiền ghi sổ này, NHTM đã đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh toán ngày càng tăng của người dân.
Hiện nay, tiền giao dịch không chỉ giới hạn ở tiền giấy do Ngân hàng Nhà nước phát hành mà còn bao gồm một lượng lớn tiền ghi sổ do các ngân hàng thương mại tạo ra Điều này giúp tiết kiệm chi phí in ấn và phát hành tiền giấy, đồng thời gia tăng tổng phương diện thanh toán trong nền kinh tế Chức năng này cũng nhấn mạnh mối liên hệ giữa tín dụng ngân hàng và lưu thông tiền tệ; khi tín dụng ngân hàng tăng, khả năng tạo tiền cũng tăng theo, dẫn đến sự gia tăng lượng tiền cung ứng.
Các chức năng trung gian tín dụng, trung gian thanh toán và tạo tiền có mối liên hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau Chức năng trung gian tín dụng là cơ sở cho việc thực hiện chức năng thanh toán, trong khi đó, chức năng thanh toán và tạo tiền lại thúc đẩy mở rộng tín dụng.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN
1.2.1 Khái niệm về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
Theo Điều lệ tổ chức kế toán Nhà nước Việt Nam, kế toán được định nghĩa là công việc ghi chép và tính toán bằng con số, chủ yếu dưới hình thức giá trị, nhằm phản ánh và kiểm tra tình hình vận động của tài sản, cũng như quá trình và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, sử dụng vốn và kinh phí của Nhà nước và các tổ chức, xí nghiệp.
Theo Luật kế toán Việt Nam năm 2015, kế toán là quá trình thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính Để doanh nghiệp ổn định và phát triển đúng lộ trình, các nhà quản lý cần tổ chức quản lý doanh nghiệp một cách hiệu quả Trong đó, tổ chức công tác kế toán đóng vai trò rất quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp.
Theo Luật Kế toán năm 2015, tổ chức công tác kế toán bao gồm việc thực hiện các chuẩn mực và chế độ kế toán nhằm phản ánh tình hình tài chính và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đồng thời, cần tổ chức kiểm tra kế toán, bảo quản và lưu trữ tài liệu kế toán, cũng như cung cấp thông tin và thực hiện các nhiệm vụ khác liên quan đến kế toán.
Theo giáo trình kế toán tài chính của Học viện Tài chính, tổ chức công tác kế toán là quá trình áp dụng các phương pháp kế toán để liên kết các yếu tố và công việc kế toán, nhằm thực hiện hiệu quả nhiệm vụ kế toán trong doanh nghiệp Công tác kế toán cần thu nhận, hệ thống hóa và cung cấp thông tin về hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời giải quyết hai khía cạnh quan trọng: thực hiện các phương pháp và nguyên tắc kế toán, cũng như tổ chức bộ máy kế toán để các nhân viên có thể phối hợp tốt trong công việc.
Tuy có nhiều quan điểm khác nhau về Tổ chức Công tác Kế toán (TCCTKT), nhưng nhìn chung, TCCTKT được hiểu là việc thiết lập mối quan hệ giữa các đối tượng kế toán Mục tiêu của TCCTKT là tổ chức thu thập, phân tích và cung cấp thông tin về tình hình hoạt động của doanh nghiệp, từ đó giúp điều hành sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả.
1.2.2 Ý nghĩa, nguyên tắc và nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp
* Ý nghĩa của tổ chức công tác kế toán
Trong tổ chức công tác quản lý của doanh nghiệp thì TCCTKT có ý nghĩa quan trọng trên các mặt sau:
TCCTKT sẽ cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về hoạt động của doanh nghiệp, giúp các nhà lãnh đạo kiểm soát và đánh giá hiệu quả các nguồn lực kinh tế Ngoài ra, nó cũng theo dõi tình hình hoạt động, dòng tiền trong quá khứ và hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ quản lý vĩ mô của Nhà nước trong việc kiểm tra và giám sát việc thực hiện pháp luật và cơ chế của đơn vị.
Trong quá trình hoạt động, các nhà quản trị luôn tìm cách tối ưu hóa hiệu quả bằng cách thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó thông tin kế toán đóng vai trò rất quan trọng Không chỉ hỗ trợ ra quyết định, thông tin kế toán còn thu hút sự quan tâm của các đối tượng bên ngoài như khách hàng, cơ quan quản lý nhà nước và nhà đầu tư TCCTKT cam kết cung cấp thông tin chất lượng và hữu ích, đảm bảo rằng các quyết định của nhà quản trị và các bên liên quan đạt được hiệu quả tối ưu.
TCCTKT khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính Khi được thực hiện đúng cách, TCCTKT sẽ đảm bảo ghi chép và quản lý chặt chẽ các tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản mà còn đảm bảo việc sử dụng vốn đúng mục đích Hơn nữa, TCCTKT giúp đánh giá chính xác kết quả hoạt động kinh doanh và xác định rõ ràng lợi ích cùng nghĩa vụ của doanh nghiệp.
* Nguyên tắc của tổ chức công tác kế toán
Để TCCTKT trong doanh nghiệp phát huy hiệu quả và phù hợp với chính sách quản lý, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng.
Thứ nhất, TCCTKT phải tuân thủ đúng những quy định của Nhà
Luật kế toán là văn bản pháp luật cao nhất quy định mọi hoạt động trong lĩnh vực kế toán, bao gồm công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán và cá nhân, tổ chức hành nghề kế toán Mục đích của luật này là đảm bảo quản lý kế toán một cách nhất quán, giúp kế toán thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của mình như một công cụ quản lý và kiểm tra hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Luật cũng yêu cầu cung cấp thông tin trung thực, hợp lý và kịp thời cho các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và các đơn vị bên ngoài Đặc biệt, tổ chức kế toán trong ngân hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định chung của Nhà nước về kế toán cũng như các quy định riêng của ngành ngân hàng.
TCCTKT cần phải phù hợp với đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh, quản lý, quy mô và địa điểm của doanh nghiệp Điều này đảm bảo rằng TCCTKT luôn gắn liền với thực tế của từng đơn vị, từ đó giúp cho TCCTKT của doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
TCCTKT cần phải tương thích với yêu cầu và trình độ chuyên môn của ban quản lý doanh nghiệp cũng như nhân viên kế toán, cùng với máy móc và thiết bị hỗ trợ cho công việc kế toán Chức năng của kế toán là cung cấp thông tin và kiểm tra hoạt động tài chính của đơn vị, vì vậy TCCTKT và quản lý cần phải có sự thống nhất với nhau.
TCCTKT cần tuân thủ nguyên tắc gọn nhẹ, tiết kiệm và hiệu quả, nhằm cung cấp thông tin chính xác cho các bên liên quan trong và ngoài doanh nghiệp Bên cạnh việc phục vụ mục đích chính, TCCTKT còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp, giúp ngăn chặn gian lận và nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán.
* Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán
Bản chất của tổ chức kiểm toán tài chính trong doanh nghiệp là ghi chép, phân tích và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế bằng phương pháp kế toán khoa học, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật và đặc điểm kinh doanh Điều này giúp nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp và hỗ trợ công tác quản lý của Nhà nước Để đảm bảo vai trò quan trọng, tổ chức kiểm toán tài chính cần thực hiện tốt các nhiệm vụ của mình.
BMKT cần được thiết kế hợp lý tại doanh nghiệp, phù hợp với đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị Việc phân công và phân nhiệm rõ ràng cho từng bộ phận kế toán và cán bộ kế toán trong doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào khối lượng công việc cụ thể.
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.3.1 Đặc điểm về tổ chức và hoạt động của Ngân hàng thương mại
Theo Luật Tổ chức tín dụng 2010, hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung ứng thường xuyên các nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng, và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Từ đó, tổ chức và hoạt động của NHTM có những đặc điểm như sau:
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp có quy mô lớn, với cấu trúc tài sản đặc biệt Về mặt vốn chủ sở hữu và tổng tài sản, NHTM đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam sở hữu vốn chủ yếu lên đến hàng nghìn tỷ đồng, với mạng lưới chi nhánh phủ rộng khắp cả nước Mặc dù có vốn chủ sở hữu lớn, nguồn vốn chính của các ngân hàng lại chủ yếu đến từ hoạt động huy động vốn từ bên ngoài Tài sản của ngân hàng chủ yếu là tài sản tài chính, và ngân hàng thường xuyên phát triển các sản phẩm và công cụ tài chính mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
* Hoạt động của NHTM có rủi ro cao và chịu sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ của pháp luật
Ngân hàng thương mại (NHTM) đối mặt với rủi ro cao do hệ số nợ lớn, chủ yếu từ tiền gửi của khách hàng có thể rút trước hạn Điều này dẫn đến nhiều loại rủi ro đa dạng và có tính lan tỏa, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối, rủi ro vốn khả dụng và rủi ro đạo đức.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp lớn với mạng lưới rộng và rủi ro cao, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế Do đó, hoạt động của NHTM phải tuân thủ sự quản lý và giám sát nghiêm ngặt từ Nhà nước Các quy định liên quan đến NHTM bao gồm điều kiện kinh doanh, tiêu chuẩn lãnh đạo, dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi, an toàn hoạt động, phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro, và sử dụng vốn tự có cho đầu tư tài sản cố định.
* Tính liên kết và ổn định của hệ thống NHTM
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) có sự phụ thuộc lẫn nhau mạnh mẽ, khiến rủi ro trong hoạt động của một ngân hàng có thể lan tỏa nhanh chóng đến toàn bộ hệ thống Chỉ cần một NHTM, dù quy mô nhỏ và hoạt động yếu, gặp khó khăn về thanh khoản, cũng có thể tạo ra rủi ro lớn cho toàn bộ hệ thống Hệ thống NHTM rất nhạy cảm với các biến động kinh tế, kỹ thuật, chính trị và xã hội, và những biến động này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
1.3.2 Tổ chức công tác kế toán tại ngân hàng thương mại
Xuất phát từ đặc điểm hoạt động kinh doanh khác biệt, TCCTKT trong NHTM có những đặc điểm riêng bên cạnh đặc điểm chung của TCCTKT trong DN.
* Tổ chức bộ máy kế toán trong ngân hàng thương mại
Bộ máy kế toán của ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay thường áp dụng mô hình tập trung hoặc kết hợp giữa tập trung và phân tán, do có phạm vi hoạt động rộng, trải dài khắp các tỉnh thành và số lượng nghiệp vụ lớn, đa dạng, phức tạp.
Trong ngân hàng thương mại (NHTM), các nghiệp vụ có mối liên hệ chặt chẽ và cần sự phối hợp của nhiều bộ phận Vì vậy, việc phân chia nhân sự làm kế toán theo hướng chuyên môn hóa là cần thiết, giúp nhân viên đi sâu vào từng nghiệp vụ cụ thể Tuy nhiên, sự chuyên môn hóa này vẫn phải đảm bảo sự hiểu biết tổng quát về toàn bộ hoạt động của NHTM, nhằm đáp ứng yêu cầu phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.
- Mô hình tổ chức BMKT ngân hàng trong điều kiện ứng dụng công nghệ hiện đại
Trong ngành ngân hàng, việc ứng dụng công nghệ ngày càng trở nên quan trọng, với các hội sở, chi nhánh và phòng giao dịch được trang bị thiết bị hiện đại và cập nhật công nghệ thường xuyên Khi có nghiệp vụ phát sinh, chi nhánh có thể ngay lập tức gửi thông tin về hội sở, giúp cập nhật số liệu kế toán toàn ngân hàng một cách thuận tiện Hầu hết các ngân hàng hiện nay áp dụng mô hình quản lý thông tin kế toán tập trung tại hội sở, cho phép các giao dịch tại chi nhánh được hạch toán trên một hệ thống máy chủ chung Dữ liệu từ chi nhánh sẽ được chuyển về hội sở để thực hiện hạch toán cho toàn ngân hàng, đồng thời các chi nhánh cũng có thể truy cập vào nguồn dữ liệu chung này Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý tài chính kế toán của ngân hàng đạt trình độ cao, phù hợp với quy mô lớn và khối lượng giao dịch hạch toán hàng ngày.
- Mô hình tổ chức BMKT tại chi nhánh ngân hàng
BMKT của chi nhánh ngân hàng được phát triển dựa trên mô hình hoạt động và trình độ công nghệ, chủ yếu theo hai hình thức: giao dịch nhiều cửa và giao dịch một cửa Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều ưu tiên mô hình giao dịch một cửa vì tính thuận tiện và hiệu quả mà nó mang lại.
Mô hình giao dịch nhiều cửa được áp dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin của ngân hàng chưa phát triển, khiến cho giao dịch viên (GDV) chỉ thực hiện nhiệm vụ nhận, kiểm tra và kiểm soát chứng từ, cũng như ghi chép vào sổ sách kế toán Tất cả các giao dịch liên quan đến tiền mặt đều phải qua quỹ, dẫn đến việc khách hàng phải trải qua nhiều bước để hoàn tất một giao dịch thông thường Điều này làm giảm hiệu quả hoạt động và gây bất tiện cho khách hàng.
Mô hình giao dịch một cửa tại ngân hàng cho phép khách hàng thực hiện toàn bộ nhu cầu chỉ với một giao dịch viên Giao dịch viên sẽ phụ trách nhiều nhiệm vụ và có hạn mức giao dịch riêng dựa trên trình độ và kinh nghiệm Khi giao dịch nằm trong hạn mức, giao dịch viên có thể kiểm tra chứng từ và thực hiện ngay với khách hàng Đối với các giao dịch vượt hạn mức, cần có sự phê duyệt của kiểm soát viên để tiến hành.
Mô hình giao dịch một cửa tại BMKT chi nhánh bao gồm hai khu vực chính: Front Office và Back Office Khu vực Front Office đảm nhận việc giao dịch trực tiếp với khách hàng, trong khi đó, các công việc còn lại để hoàn thành nghiệp vụ theo đúng quy trình sẽ được xử lý bởi bộ phận Back Office.
Chứng từ kế toán trong ngân hàng rất phong phú và đa dạng, với số lượng lớn và quy trình luân chuyển phức tạp Kế toán dựa vào các chứng từ gốc do khách hàng lập để thực hiện ghi sổ Việc lập chứng từ là bước khởi đầu quan trọng trong công tác kế toán, đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp Thiếu chứng từ, công tác kế toán sẽ không thể tiến hành.
* Tổ chức hệ thống chứng từ kế toán
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp quy mô lớn với nhiều loại hình dịch vụ đa dạng, dẫn đến việc hệ thống chứng từ trong ngân hàng trở nên phong phú và đồ sộ cả về số lượng lẫn chủng loại.
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI NGÂN HÀNG T H ƯƠN G MẠI CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG VIỆT N A M 35 2.1 TỔNG QUAN NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG VIỆT NAM
Giới thiệu chung
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (TCB) được thành lập vào ngày 27/09/1993 với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng Qua nhiều năm nỗ lực phát triển, TCB đã vươn lên trở thành một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam, gặt hái nhiều thành tựu kinh doanh và nhận được nhiều giải thưởng uy tín.
Tính đến năm 2018, TCB sở hữu mạng lưới dịch vụ phong phú với 315 chi nhánh và 1229 máy ATM, cùng hơn 8000 nhân viên Ngân hàng tập trung vào ba lĩnh vực chính: dịch vụ tổ chức cá nhân, ngân hàng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, và ngân hàng bán buôn cũng như giao dịch.
Các dấu mốc lịch sử của Techcombank
Năm 2001, Techcombank đã hợp tác với Temenos để triển khai phần mềm ngân hàng, trở thành ngân hàng nội địa đầu tiên áp dụng giải pháp ngân hàng lõi toàn cầu.
- Năm 2003: Bắt đầu phát hành thẻ ghi nợ đầu tiên của ngân hàng Techcombank là thẻ F@st Access.
- Năm 2005: Techcombank là một trong bảy ngân hang đầu tiên được VISA chọn lựa là đơn vị phát hành thẻ ghi nợ và thẻ thanh toán VISA ở Việt Nam
Năm 2006, TCB trở thành ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam được Moody’s xếp hạng tín nhiệm B1 Ngân hàng cũng đã bắt đầu cung cấp các sản phẩm bảo hiểm thông qua sự hợp tác với Bảo hiểm Bảo Việt.
- Năm 2007: Nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi lên phiên bản T24R06
- Năm 2012: TCB hợp tác với Prudential và Manulife để phân phối các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ.
Vào năm 2016, ngân hàng TCB đã xây dựng chiến lược cho giai đoạn 2016-2020, với mục tiêu trở thành ngân hàng số 1 và doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam vào năm 2020 Ngân hàng đặt mục tiêu đạt giá trị thị trường trên 10 tỷ USD, chiếm 10% thị phần doanh thu trong các phân khúc trọng tâm và duy trì tốc độ tăng trưởng tổng thu nhập hoạt động hàng năm trên 30%.
- Năm 2017: TCB công bố hợp đồng bancassurance độc quyền 15 năm với Manulife
- Năm 2018: TCB thoái vốn tại Công ty tài chính TNHH MTV Kỹ thương
Lĩnh vực kinh doanh
Techcombank hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi từ tổ chức và cá nhân, cấp tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn dựa trên khả năng nguồn vốn của ngân hàng Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ thanh toán, giao dịch ngoại tệ và các dịch vụ giá trị gia tăng khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Hoạt động kinh doanh của Techcombank được phân chia thành ba lĩnh vực chính.
* Dịch vụ tài chính cá nhân
Ngân hàng cung cấp các dịch vụ cho đối tượng khách hàng cá nhân gồm: + Thẻ thanh toán
+ Các hình thức gửi tiết kiệm ( tiết kiệm thường, tiết kiệm online, tiết kiệm
+ Cho vay tiêu dùng cá nhân ( mua xe, mua nhà,.)
+ Chuyển/nhận tiền quốc tế
+ Bảo hiểm ( bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản)
+ Các dịch vụ thanh toán hoá đơn qua ngân hàng điện tử
* Dịch vụ ngân hàng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ tài chính cho khách hàng doanh nghiệp, bao gồm tín dụng doanh nghiệp với các chương trình tài trợ đặc thù như tài trợ cho ngành giấy và viễn thông Các hình thức vay vốn đa dạng như vay vốn lưu động theo món và vay vốn lưu động theo hạn mức cũng được ngân hàng triển khai để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
+ Tài trợ thương mại và bảo lãnh
+ Ngoại hối và giao dịch nguồn vốn
+ Tiền gửi, dịch vụ quản lý tài khoản và sản phẩm đặc thù
* Ngân hàng bán buôn và ngân hàng giao dịch
Hoạt động bán buôn trong ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm và phân phối nguồn vốn đến những nơi có lợi nhuận cao, bao gồm thị trường chứng khoán, bất động sản, liên ngân hàng, ngoại hối và các dự án đầu tư lớn Ngân hàng bán buôn chủ yếu cung cấp dịch vụ cho các ngân hàng khác, công ty tài chính, Nhà nước và các doanh nghiệp lớn.
Vào năm 2018, Techcombank đã điều chỉnh cơ cấu danh mục của khối Ngân hàng Bán buôn nhằm giảm rủi ro, chuyển từ cho vay trung dài hạn sang cho vay ngắn hạn và đầu tư trái phiếu Khối này trước đây phụ trách các khách hàng lớn có doanh thu trên 600 tỷ đồng, nhưng hiện tại đã định hướng phục vụ các công ty và nhóm công ty có doanh thu trên 2.000 tỷ đồng, đồng thời tiếp tục phục vụ các ngân hàng và tổ chức phi ngân hàng có thị phần lớn trong các lĩnh vực kinh tế trọng tâm.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam
Techcombank đã triển khai kế hoạch phát triển từ 2016-2020 trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, tập trung đầu tư vào công nghệ thông tin và lấy khách hàng làm trung tâm Nhờ đó, thị phần của ngân hàng tăng trưởng mạnh mẽ và kết quả kinh doanh đạt được rất khả quan, với các chỉ tiêu tài chính ngày càng được cải thiện Đặc biệt, năm 2018, Techcombank ghi nhận lợi nhuận kỷ lục gần 10.700 tỷ đồng, chỉ đứng sau Vietcombank trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Thành công này đến từ việc ngân hàng không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu đa dạng của cả khách hàng cá nhân lẫn doanh nghiệp.
Techcombank đã tập trung phát triển ngân hàng bán lẻ thông qua sáu lĩnh vực chủ chốt tại Việt Nam, bao gồm nhà ở, ô tô, dịch vụ tài chính, giải trí và du lịch, đồ uống và thực phẩm, cùng với tiện ích và viễn thông Ngân hàng cũng chú trọng kiểm soát chất lượng tín dụng và quản lý rủi ro hiệu quả.
Năm 2018, mức lợi nhuận đạt 10.661 tỷ đồng, tăng 31% so với năm 2017, trong khi tổng thu nhập tăng 10%, đạt hơn 16.927 tỷ đồng Ngân hàng có 66% thu nhập từ lãi và 34% từ thu nhập ngoài lãi, với sự tăng trưởng chủ yếu từ trái phiếu, bảo hiểm và thẻ.
Sơ đồ 2.1 Doanh thu và lợi nhuận trước thuế của Ngân hàng TMCP
Kỹ thương Việt Nam từ năm 2016-2018
(Nguồn: Báo cáo thường niên Techcombank)
2.1.4 Tổ chức bộ máy quản lý
Cơ cấu bộ máy quản lý của Techcombank hiện nay bao gồm Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc cùng Ban điều hành, Ủy ban NORCO, và Ủy ban kiểm toán và rủi ro.
Sơ đồ 2.2:Bộ máy quản lý của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Techcombank)
Theo báo cáo thường niên của Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam, các bộ phận trong bộ máy quản lý ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc điều hành và phát triển hoạt động ngân hàng.
Hội đồng quản trị là cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong ngân hàng, chịu trách nhiệm quyết định các chính sách và chiến lược phát triển Đồng thời, hội đồng cũng xây dựng các quy định nội bộ, có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm cán bộ quản lý, cũng như quyết định quy mô nhân sự và chế độ tiền lương toàn ngân hàng.
Ban kiểm soát có trách nhiệm kiểm tra và rà soát các hoạt động của Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc trong việc điều hành ngân hàng Hoạt động độc lập, ban kiểm soát sẽ kiểm tra các báo cáo tài chính của ngân hàng và báo cáo về tính trung thực cũng như mức độ rủi ro của các chính sách quản lý và điều hành mà ngân hàng áp dụng.
Ban điều hành hoạt động dựa trên định hướng của Hội đồng quản trị, trực tiếp quản lý ngân hàng Ủy ban Kiểm toán giám sát báo cáo tài chính, chất lượng kiểm toán và hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ Ủy ban Nội chính thiết lập tiêu chí cho việc tuyển chọn và đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên HĐQT và Ban Điều hành Ủy ban Quản lý Rủi ro thiết lập và giám sát khung quản trị rủi ro, bao gồm các chính sách và hệ thống báo cáo rủi ro Ủy ban Lương thưởng xây dựng chính sách đãi ngộ và phê duyệt chiến lược phát triển nguồn nhân lực Ủy ban Tín dụng giám sát chất lượng tín dụng và quy trình phê duyệt hạn mức tín dụng Cuối cùng, Ủy ban Chiến lược hỗ trợ HĐQT trong việc định hướng chiến lược ngân hàng và đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẠI NGÂN HÀNG T HƯƠ N G MẠI CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG VIỆT NAM
Techcombank hiện đang áp dụng mô hình tổ chức tập trung, phù hợp với vị thế của ngân hàng này trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Với quy mô vốn và tài sản lớn, mô hình này giúp Techcombank duy trì vị trí hàng đầu trong ngành ngân hàng.
2.2.1 Tổ chức bộ máy kế toán
Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam là một trong những ngân hàng lớn với Hội sở chính và nhiều chi nhánh Ngân hàng chú trọng vào việc áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động, nhờ đó các phòng giao dịch và chi nhánh được trang bị phương tiện kỹ thuật hiện đại Chính vì lý do này, ngân hàng đang triển khai mô hình BMKT tập trung.
Tại Techcombank, các nghiệp vụ kế toán được chia thành các bộ phận kế toán và thanh toán tại Hội sở chính và các Chi nhánh, bao gồm kế toán giao dịch, kế toán nội bộ và kế toán kho quỹ Mỗi bộ phận thực hiện nghiệp vụ kế toán một cách chi tiết, đảm bảo rằng nhân viên có nhiệm vụ rõ ràng và cụ thể.
Kế toán tại Hội sở chính thực hiện việc tổng hợp dữ liệu toàn hàng, lập và phân tích báo cáo dựa trên thông tin tổng thể và phân tích sâu Họ cũng đóng vai trò chỉ đạo và hướng dẫn các chi nhánh trong công tác kế toán Trong khi đó, kế toán tại các chi nhánh thực hiện công việc chi tiết, tập trung vào từng khách hàng trong phạm vi của chi nhánh.
Techcombank tổ chức quản lý kế toán theo mô hình ngành dọc, với mỗi Khối tại hội sở chính phụ trách một mảng nghiệp vụ tại các chi nhánh và phòng giao dịch Chẳng hạn, Khối bán lẻ quản lý quan hệ khách hàng cá nhân, trong khi Khối tài chính kế hoạch phụ trách kế toán nội bộ và kế toán giao dịch Mặc dù Khối tài chính kế hoạch có vai trò tổng quát và hướng dẫn toàn hệ thống, việc thực hiện chi tiết tại các chi nhánh vẫn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm quyết định của Khối quản lý mảng nghiệp vụ và của Giám đốc chi nhánh Khối tài chính kế hoạch do Giám đốc Khối lãnh đạo, bao gồm các trung tâm như quản lý tài sản, quan hệ nhà đầu tư và ban kiểm soát Trung tâm kế toán, chính sách tài chính và thuế là một phần quan trọng trong Khối tài chính và kế hoạch, với giám đốc trung tâm đứng đầu các bộ phận như báo cáo tài chính, chính sách tài chính và trung tâm thanh toán.
* Bộ phận báo cáo tài chính
Bộ phận kế toán và báo cáo tài chính, do Kế toán trưởng lãnh đạo, có nhiệm vụ lập báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm và giám sát tiến độ gửi số liệu tài chính từ các Công ty con Họ tham gia kiểm tra cân đối hệ thống Hạch toán thu chi nội bộ, tính toán và hạch toán chi phí bảo hiểm tiền gửi bắt buộc, cũng như hạch toán mua bán nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Bộ phận này còn cung cấp số liệu báo cáo tài chính cho kiểm toán nội bộ và độc lập, thanh tra, đồng thời hướng dẫn các đơn vị trong hệ thống về số liệu báo cáo tài chính Ngoài ra, họ quản lý sổ sách và tính khấu hao tài sản cố định, công cụ dụng cụ, và định kỳ đối chiếu với phần mềm và hiện vật.
* Bộ phận chính sách tài chính
Bộ phận chính sách tài chính tại Techcombank, đứng đầu bởi giám đốc chính sách tài chính, bao gồm các chuyên viên có nhiệm vụ tư vấn và xây dựng quy trình nghiệp vụ/sản phẩm cùng với các đơn vị liên quan Họ hướng dẫn hạch toán kế toán và các chính sách tài chính, đồng thời hỗ trợ phát triển và triển khai hướng dẫn hạch toán trên hệ thống corebanking (T24) Bộ phận này cũng tổ chức đào tạo, cập nhật kiến thức cho các đơn vị trong hệ thống và giải đáp thắc mắc liên quan đến nghiệp vụ Ngoài ra, họ xây dựng chương trình đào tạo cho cán bộ toàn hệ thống và tham gia các khóa tập huấn, hội thảo về chính sách kế toán tài chính, góp phần vào việc triển khai các dự án tại ngân hàng.
Bộ phận thanh toán, do giám đốc trung tâm thanh toán dẫn dắt, bao gồm các chuyên viên chính sách tài chính có nhiệm vụ kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của bộ chứng từ thanh toán từ các đơn vị khác Cán bộ thanh toán cần đảm bảo đầy đủ chứng từ theo SLA đã ký, kiểm tra số tiền thanh toán so với tờ trình phê duyệt, và thực hiện chấm chứng từ hàng ngày Sau đó, họ sẽ chuyển chứng từ cho KSV kiểm soát trước khi bàn giao cho bộ phận kiểm soát Bộ phận cũng có trách nhiệm rà soát, lập báo cáo xác minh số dư tài khoản trung gian, giải đáp thắc mắc về các khoản thanh toán và thực hiện đối chiếu công nợ với các nhà cung cấp định kỳ.
Hội sở chính và các chi nhánh ngân hàng thực hiện đầy đủ các phần hành kế toán, với sự khác biệt về phạm vi và tính chất công việc Kế toán Hội sở chính đảm nhận vai trò tổng hợp dữ liệu toàn ngân hàng, lập và phân tích báo cáo, đồng thời chỉ đạo và hướng dẫn các chi nhánh thực hiện công tác kế toán Trong khi đó, kế toán tại các chi nhánh tập trung vào việc xử lý chi tiết từng khách hàng và lập báo cáo theo yêu cầu của Ban giám đốc chi nhánh.
Tại các chi nhánh của Techcombank, phần hành kế toán được phân chia theo các hoạt động cụ thể như kế toán cho vay, kế toán ngân quỹ, kế toán giao dịch và kế toán nội bộ.
Kế toán cho vay bao gồm các hoạt động như giải ngân, thu nợ, tất toán, xuất nhập tài sản đảm bảo và thu phí, được chia thành hai giai đoạn chính Giai đoạn 1 tập trung vào việc thực hiện kế toán cho vay từ các điểm giao dịch đến chi nhánh, trong khi Giai đoạn 2 chuyển toàn bộ công tác kế toán cho vay từ các chi nhánh về Hội sở chính.
Kế toán cho vay là một phần quan trọng trong hoạt động của Techcombank, vì tín dụng là lĩnh vực chính của ngân hàng với nhiều sản phẩm đa dạng Khối lượng công việc kế toán cho vay tại chi nhánh lớn hơn so với các phần hành khác, khi các kế toán viên thực hiện giao dịch trực tiếp với khách hàng Công việc này bao gồm việc quản lý thời gian cho các hoạt động như xuất nhập kho tài sản đảm bảo và lưu trữ hồ sơ khách hàng vay Hồ sơ sẽ được chuyển lên Hội sở chính thông qua phần mềm T24, nơi thực hiện công tác tổng hợp.
Các nghiệp vụ giao dịch liên quan đến tài khoản và dịch vụ thẻ được thực hiện tại các chi nhánh từ khâu tiếp nhận hồ sơ, nhập dữ liệu đến hạch toán Kế toán giao dịch cũng thực hiện các nghiệp vụ khác như chuyển tiền và thanh toán Techcombank sở hữu một kho dữ liệu tập trung, giúp liên kết chặt chẽ các vấn đề Điều này giúp bộ phận giao dịch tiết kiệm thời gian, đảm bảo công việc có cơ sở đáng tin cậy và dữ liệu đạt độ chính xác cao nhờ vào phần mềm T24.
Hoạt động ngân quỹ của Techcombank được tổ chức theo mô hình quỹ tập trung, với Trung tâm kho quỹ đặt tại Hội sở chính, nhằm quản lý hiệu quả toàn bộ hoạt động kho quỹ Mô hình này ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, giúp tăng cường khả năng quản lý và điều hành tại Trung tâm kho quỹ Việc tổng hợp số liệu tiền mặt và tài sản đảm bảo tại một đầu mối không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn hạn chế khối lượng công việc hành chính, đồng thời đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng cung cấp thông tin cho Ban lãnh đạo.
2.2.2 Tổ chức hệ thống chứng từ kế toán
Chứng từ kế toán tại ngân hàng Tehcombank rất đa dạng và phong phú, do đó, việc kiểm tra kỹ lưỡng các chứng từ trước, trong và sau các giao dịch là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro sai sót Ngân hàng sử dụng hai loại chứng từ chính là chứng từ giấy và chứng từ điện tử, được thiết kế phù hợp với các hoạt động chung của ngân hàng.