Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Ngân hàng TMCP Phương Đông (2012), xếp hạng tín dụng nội bộ, Quyết định sổ 163/2012/QĐ - OCB, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
xếp hạng tín dụng nội bộ, Quyếtđịnh sổ 163/2012/QĐ - OCB |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Năm: |
2012 |
|
15. Ngân hàng TMCP Phương Đông (2015), Báo cáo thường niên năm 2015, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên năm 2015 |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Năm: |
2015 |
|
16. Ngân hàng TMCP Phương Đông (2016), Báo cáo thường niên năm 2016, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên năm 2016 |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Năm: |
2016 |
|
17. Ngân hàng TMCP Phương Đông (2016), Ban hành quy trình cấp tín dụng, theo Quyết định 289/2016/QĐ-TGĐ, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ban hành quy trình cấp tín dụng,theo Quyết định 289/2016/QĐ-TGĐ |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Năm: |
2016 |
|
18. Ngân hàng TMCP Phương Đông (2016), Ban hành quy trình xử lỷ nợ, theo Quyết định 580/2014/QĐ-OCB, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ban hành quy trình xử lỷ nợ,theo Quyết định 580/2014/QĐ-OCB |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Năm: |
2016 |
|
19. Ngân hàng TMCP Phương Đông (2017), Báo cáo thường niên năm 2017, Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên năm 2017 |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Năm: |
2017 |
|
20. Peter S.Rose (2001), Quản trị ngân hàng thương mại, Nxb Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Peter S.Rose |
Nhà XB: |
Nxb Tài chính |
Năm: |
2001 |
|
23. Nguyễn Văn Tiến (2005), Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, Nxb Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
Nxb Thống Kê |
Năm: |
2005 |
|
25. Lê Văn Tư (2005), Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế |
Tác giả: |
Lê Văn Tư |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
26. Trần Trung Tường (2011), Quản trị tín dụng tại các ngân hàng TMCP trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, luận án tiến sỹ kinh tế, trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị tín dụng tại các ngân hàng TMCPtrên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Trần Trung Tường |
Năm: |
2011 |
|
27. Viện nghiên cứu khoa học Ngân hàng (2003), Thực trạng RRTD của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện nay và các giải pháp phòng ngừa hạn chế, Nxb Thống Kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng RRTD của cácngân hàng thương mại ở Việt Nam hiện nay và các giải pháp phòng ngừa hạnchế |
Tác giả: |
Viện nghiên cứu khoa học Ngân hàng |
Nhà XB: |
Nxb Thống Kê |
Năm: |
2003 |
|
28. Bùi Thị Hải Yến (2015), Quản lỷ RRTD tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam, luận văn thạc sỹ, trường Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lỷ RRTD tại Ngân hàng TMCP Hàng HảiViệt Nam," luận văn thạc sỹ, trường Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội |
Tác giả: |
Bùi Thị Hải Yến |
Năm: |
2015 |
|
32. Charles Velthius Kabudula (2015), Analysis of the Credit risk management efficiency of Financial performance in Malawis Commerical Banking Sector, Blantyre International Univercity |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Analysis of the Credit riskmanagement efficiency of Financial performance in Malawis CommericalBanking Sector |
Tác giả: |
Charles Velthius Kabudula |
Năm: |
2015 |
|
36. Ruth Taplin (2005), Risk Management and Innovation in Japan, Britain and the USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Risk Management and Innovation in Japan |
Tác giả: |
Ruth Taplin |
Năm: |
2005 |
|
21/1/2013 quy định về việc phân loại, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lỷ rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, Hà Nội |
Khác |
|
21. Quốc hội (2010), Luật Tổ chức tín dụng năm 2010, Hà Nội |
Khác |
|
22. Quốc hội (2017), Luật Tổ chức tín dụng sửa đổi năm 2017, Hà Nội |
Khác |
|
29. Andrew Fight (2004), Credit Risk Management |
Khác |
|
30. Basse (2005), Basel Committee on Banking Supervision |
Khác |
|
31. Basse (2010), Basel committee on banking supervision september |
Khác |
|