TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro trong ngân hàng là những sự kiện bất ngờ có thể gây thiệt hại tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc yêu cầu chi phí bổ sung để hoàn thành các giao dịch tài chính.
Theo Ủy ban Basel thuộc Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, RRTD (Rủi ro tín dụng) đề cập đến khả năng khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết Rủi ro này gây thiệt hại cho ngân hàng do sự vỡ nợ của bên giao ước trong hợp đồng, trong đó vỡ nợ được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào đối với nghĩa vụ hoàn trả nợ và lãi.
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Các định nghĩa khá đa dạng nhưng tựu chung lại chúng ta có thể rút ra các nội dung cơ bản của rủi ro tín dụng là:
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn vay và lãi vay Sự sai hẹn này có thể biểu hiện dưới hình thức trễ hạn hoặc không thanh toán, gây ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của bên cho vay.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng, làm giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp tồi tệ, điều này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.
Các ngân hàng ở các nước đang phát triển như Việt Nam thường thiếu sự đa dạng trong các dịch vụ tài chính, dẫn đến việc cho vay trở thành nguồn thu chính, đặc biệt cho các ngân hàng nhỏ Do đó, mức độ rủi ro tín dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng này.
Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng có mối quan hệ đồng biến trong một phạm vi nhất định; cụ thể, khi lợi nhuận kỳ vọng tăng cao, rủi ro tiềm ẩn cũng sẽ gia tăng tương ứng.
Rủi ro là một yếu tố khách quan không thể loại trừ hoàn toàn, nhưng có thể hạn chế sự xuất hiện và giảm thiểu tác hại mà chúng gây ra.
Rủi ro tín dụng cần được hiểu theo nghĩa xác suất, tức là khả năng xảy ra tổn thất, dù khoản vay chưa quá hạn Ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn thấp vẫn có thể đối mặt với rủi ro tín dụng cao nếu danh mục cho vay tập trung vào các ngành hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro Hiểu rõ về rủi ro tín dụng sẽ giúp quản trị rủi ro tín dụng chủ động hơn trong việc phòng ngừa và trích lập dự phòng, đảm bảo khả năng chống đỡ và bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Việc phân loại rủi ro cho vay có nhiều phương pháp và tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu và quản lý Đối với ngân hàng, phân loại rủi ro rất quan trọng để thiết kế chính sách, quy trình và mô hình tổ chức, nhằm nhận diện đầy đủ các yếu tố gây ra rủi ro Sự phân tách trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận và quy trình sẽ nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
> Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro , rủi ro tín dụng được phân chia thành các loại sau:
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quá trình thực hiện giao dịch và đánh giá khách hàng khi xét duyệt cho vay.
- Rủi ro lựa chọn: là rủi ro có liên quan đến quá trình đán h giá và phân tích tín dụng để ra quyết định cho vay.
- Rủi ro bảo đảm: phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo như các điều khoản trong hợp đồng cho vay , liên quan đến tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ các yếu tố khách quan như nền kinh tế, môi trường và ngành nghề, khiến việc giảm thiểu rủi ro trở nên khó khăn Trong khi đó, rủi ro do nguyên nhân chủ quan có thể được giảm thiểu thông qua việc đa dạng hóa cho vay, giúp phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
Rủi ro nội tại (Intrinsic risk) là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể đi vay hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể Những yếu tố này có thể bao gồm tình hình tài chính, khả năng quản lý, và các yếu tố nội bộ khác, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán và hoạt động của doanh nghiệp.
Rủi ro tập trung là tình trạng khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng hoặc cho các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc trong cùng một khu vực địa lý Việc này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu các khách hàng hoặc doanh nghiệp đó gặp khó khăn tài chính, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng Do đó, việc quản lý rủi ro tập trung là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống tài chính.
> Theo hình thức vay vốn ta có thể đua ra một số loại rủi ro chủ yếu nhu sau:
Rủi ro đối với cho vay ngắn hạn:
Quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quy trình xây dựng và thực hiện các chiến lược, chính sách nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững trong hoạt động cho vay Điều này bao gồm việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nợ quá hạn, nợ xấu, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là quy trình xác định, đo lường và đánh giá rủi ro trong huy động vốn và cho vay Quá trình này bao gồm theo dõi, giám sát, phát hiện và xử lý kịp thời các thay đổi hoàn cảnh nhằm bảo vệ quyền lợi của ngân hàng cho đến khi khoản vay được hoàn trả.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là một quá trình liên tục bắt đầu từ việc thẩm định và đánh giá trước khi phê duyệt khoản vay Quá trình này bao gồm giám sát khoản vay, đưa ra các dấu hiệu cảnh báo sớm về tình trạng của khách hàng, quản lý các khoản nợ có vấn đề và nợ xấu Đồng thời, cần có các giải pháp và phương án xử lý tổn thất để thu hồi nợ, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho ngân hàng đến mức thấp nhất.
Kiểm soát hoạt động tín dụng là cần thiết để giảm thiểu rủi ro xuống mức chấp nhận được Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nợ xấu nhằm tăng doanh thu tín dụng và giảm chi phí bù đắp rủi ro Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng trong cả ngắn hạn và trung dài hạn.
Quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại là một yếu tố thiết yếu, đóng vai trò sống còn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Việc này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho ngân hàng.
1.2.2 Nguyên tắc quản trị RRTD theo chuẩn Basel II Ủy ban Basel đã ban hành những văn bản cụ thể , đưa ra những nguyên tắc quản trị thích ứng với mỗi lọai rủi ro , trong đó có rủi ro tín dụng Các nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng của ủy ban Basel lần đầu được ghi nhận trong bản Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng với các nội dung cơ bản của nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng theo tinh thần của Ủy ban Basel Ủy ban Basel đã ban hành 17 nguyên tắc về quản lý nợ xấu mà thực chất là đưa ra các nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong hoạt động cấp tín dụng Các nguyên tắc này tập trung vào các nội dung cơ bản sau đây:
Xây dựng môi trường tín dụng thích hợp.
Hội đồng quản trị có trách nhiệm phê duyệt và định kỳ xem xét chiến lược cùng các chính sách quan trọng liên quan đến rủi ro tín dụng của ngân hàng Điều này đòi hỏi ngân hàng phải đánh giá các hậu quả của rủi ro, khả năng chống đỡ trước rủi ro, và dự đoán mức lợi nhuận có thể đạt được trong các tình huống rủi ro tín dụng khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Ban giám đốc có trách nhiệm thực hiện chiến lược và chính sách về rủi ro tín dụng đã được Hội đồng quản trị phê duyệt Họ cần xây dựng một chương trình nhằm xác định, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng trong tất cả các hoạt động của ngân hàng, từ từng khoản tín dụng cụ thể cho đến toàn bộ danh mục đầu tư.
Nguyên tắc 3 yêu cầu các ngân hàng xác định và quản lý rủi ro tín dụng trong tất cả sản phẩm và hoạt động của mình Đồng thời, các ngân hàng cần đảm bảo rằng rủi ro liên quan đến các sản phẩm mới phải được đánh giá đầy đủ trước khi ra mắt hoặc cam kết, và phải được sự phê duyệt của ban giám đốc hoặc uỷ ban chuyên trách.
Thực hiện cấp tín dụng lành mạnh.
Nguyên tắc 4 yêu cầu các ngân hàng tuân thủ các tiêu chuẩn cấp tín dụng rõ ràng và lành mạnh Những tiêu chuẩn này bao gồm việc hiểu biết sâu sắc về khách hàng, mục đích của khoản tín dụng, cơ cấu của khoản vay và khả năng trả nợ của khách hàng.
Nguyên tắc 5 yêu cầu các ngân hàng thiết lập giới hạn tín dụng tổng thể cho từng khách hàng và các nhóm khách hàng liên kết Điều này áp dụng cho các loại rủi ro khác nhau trong hoạt động ngân hàng và giao dịch thương mại, bao gồm cả tài sản trong bảng và ngoài bảng.
Nguyên tắc 6 yêu cầu các ngân hàng phải thiết lập một quy trình rõ ràng để phê duyệt các khoản tín dụng mới và mở rộng các khoản tín dụng hiện có.
Nguyên tắc 7 khẳng định rằng mọi quyết định mở rộng tín dụng cần phải đảm bảo nằm trong vòng kiểm soát Đặc biệt, các khoản tín dụng dành cho các công ty và cá nhân có mối quan hệ với ngân hàng cần được giám sát chặt chẽ, kèm theo các biện pháp kiểm soát phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến các khoản tín dụng này.
Duy trì một quá trình quản lý, đo lường và theo dõi tín dụng phù hợp.
Nguyên tắc 8 yêu cầu các ngân hàng xây dựng một hệ thống hành chính hiệu quả nhằm quản lý danh mục đầu tư đa dạng, đặc biệt là những khoản đầu tư có rủi ro tín dụng Đầu tư là một hoạt động quan trọng của ngân hàng, do đó, việc sử dụng toàn bộ nguồn vốn huy động để cho vay có thể dẫn đến rủi ro cao Hơn nữa, ngân hàng còn phải chịu thuế từ các khoản cho vay này, khiến việc quản lý tài chính trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
14 vay này Chính vì thế , nếu ngân hàng muốn quản lý tốt , thì nhất thiết phải xây dựng cho mình một hệ thống quản lý hành chính.
Nguyên tắc 9 yêu cầu ngân hàng không chỉ thiết lập hệ thống hành chính quản lý danh mục cho vay mà còn cần có một hệ thống giám sát chặt chẽ đối với từng khoản tín dụng Điều này bao gồm việc xác định tính đầy đủ của các khoản dự phòng và ký quỹ, nhằm đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụngcủa một số ngân hàng thương mại
1.3.1 Kinh nghiệm của Ngân h àng th ương mại Cổ phần Công thương Việt Nam chi n hánh Nam Định ( Vietinbank)
Vietinbank Nam Định đạt được thành công hiện tại nhờ vào việc đổi mới và thích ứng với môi trường kinh doanh mới Ngân hàng đã xây dựng chính sách cho vay tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận với việc chấp nhận rủi ro Các quyết định cho vay được đưa ra dựa trên việc đánh giá lợi ích và rủi ro, kèm theo các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Vietinbank Nam Định đã triển khai mô hình tổ chức bộ máy tín dụng với các chức năng độc lập, nâng cao tính chuyên nghiệp và khả năng giám sát Cụ thể, chức năng nghiên cứu và tham mưu chính sách tín dụng được tách biệt với quản lý khách hàng, thẩm định và đề xuất tín dụng, cũng như thẩm định rủi ro và quản lý danh mục tín dụng Các phòng ban như Phòng quản lý nợ có vấn đề và Ban kiểm tra, kiểm soát nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và giám sát khoản nợ Quá trình đổi mới này đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho Vietinbank Nam Định.
Chi nhánh đã tập trung vào việc quản lý điều hành thông qua các cơ chế và chính sách cho vay, thực hiện phân quyền cho cá nhân và đơn vị Hoạt động cho vay được thống nhất trong toàn hệ thống, đảm bảo tuân thủ các giới hạn chấp nhận rủi ro thông qua tiêu chuẩn cấp tín dụng và biện pháp quản lý cho vay, nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Tất cả các quan hệ tín dụng tại các chi nhánh đều được hưởng lợi từ các sản phẩm cho vay giống nhau Các cá nhân và đơn vị có quyền chủ động thực hiện các giao dịch này thông qua việc phân cấp và ủy quyền từ Hội đồng Quản trị, Tổng giám đốc và các cấp có thẩm quyền Quy trình này sẽ được thực hiện dựa trên môi trường, chất lượng hoạt động, xếp hạng tín dụng của từng đơn vị, cùng với năng lực, trình độ và kinh nghiệm của người được ủy quyền.
1.3.2 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và P hát triển Việt Nam chi nhánh Thành Nam Để phòng ngừa, hạn chế RRTD ngay từ khi tiếp cận khách hàng vay vốn căn cứ vào mục tiêu phát triển tín dụng của chi nhánh, trên cơ cơ sở kết quả công tác đánh giá chất lượng tín dụng phân loại theo ngành kinh doanh của khách hàng tại từng thời kỳ, chi nhánh luôn đưa ra định hướng tín dụng cho từng ngành, lĩnh vực kinh doanh cụ thể , như ngành nông nghiệp , thủy sản, thủ công , công nghiệp tàu thủy , xuất khẩu may mặc để phân tích ngành, lĩnh vực nào tại thời điểm cho vay có nhiều lợi thế phát triển hay tiềm ẩn nhiều rủi ro để ngân hàng có nên đầu tư vốn vào lĩnh vực đó nhiều hay hạn chế đầu tư để có thể phòng ngừa RRTD xảy ra.
Ngân hàng đã xây dựng quy trình phê duyệt tín dụng với sự tách biệt giữa các bộ phận đề xuất tín dụng, thẩm định rủi ro tín dụng và quản trị tác nghiệp, trở thành NHTM đầu tiên được NHNN chấp thuận áp dụng Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đo lường rủi ro tín dụng Hệ thống này được phát triển theo mô hình điểm số tín dụng của các tổ chức quốc tế như Moody's và Standard & Poor, bao gồm các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để đánh giá toàn diện khách hàng, bao gồm tình hình tài chính, khả năng trả nợ, xu hướng phát triển doanh nghiệp và ảnh hưởng từ điều kiện kinh tế vĩ mô Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ được chia thành ba mô hình cho ba loại khách hàng chính: tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế và khách hàng cá nhân, giúp ngân hàng có cơ sở đánh giá thống nhất trong việc tìm hiểu khách hàng, xem xét dự án đầu tư, thẩm định và ra quyết định cấp tín dụng Phương pháp chấm điểm dựa trên 14 nhóm chỉ tiêu tài chính và 40 chỉ tiêu phi tài chính, kết hợp với phương pháp thống kê, được áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp.
Hệ thống chấm điểm xếp hạng khách hàng bao gồm 06 bước quan trọng: xác định ngành kinh tế, quy mô, loại hình sở hữu khách hàng, chấm điểm các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, cùng với tổng hợp điểm và xếp hạng Qua quy trình này, hệ thống đảm bảo việc sàng lọc và kiểm soát khách hàng hiệu quả, từ đó đánh giá, đo lường và kiểm soát rủi ro, giúp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng một cách hiệu quả hơn.
1.3.3 Bài học cho Ngân hàng No&PTNT chi nhánh Giao Thủy
Qua nghiên cứu công tác quản trị rủi ro tín dụng tại một số ngân hàng cùng địa bàn, có thể rút ra bài học sau:
- Cần hoàn thiện quy trình cho vay theo hướng gọn nhẹ , đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, các ngân hàng thương mại cần hoàn thiện bộ máy từ trung tâm đến các chi nhánh với sự phân cấp rõ ràng về mức phán quyết, chính sách khách hàng và danh mục đầu tư Việc phân quyền và kiểm soát quyết định cho vay cần được chú trọng, nhằm đảm bảo quá trình cho vay diễn ra nhanh chóng và chính xác, đồng thời tăng cường trách nhiệm của từng cán bộ tín dụng.
Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động cho vay, cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc cơ bản, thực hiện quy trình cho vay và quản trị rủi ro tín dụng theo đúng kế hoạch đã đề ra Việc tổ chức thử nghiệm trước khi triển khai chính thức sẽ giúp đánh giá kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm quý giá cho các lần thực hiện sau.
- Tuân thủ đúng các quy trình , quy định về kiểm tra, giám sát sau khi cho vay.
Chuong 1 của luận văn đã giới thiệu khái quát về tính cấp thiết chọn đề tài nghiên cứu, đua ra mục tiêu nghiên cứu và giới thiệu khái quát về tình hình nghiên cứu của các luận văn truớc đó phân tích và luận giải những vấn đề về rủi ro tín dụng, công tác quản trị rủi ro tín dụng của NHTM, đua ra một hệ thống các chỉ tiêu phản ánh rủi ro tín dụng, phân tích cụ thể những nội dung quản trị rủi ro tín dụng của NHTM Đồng thời, tác giả cũng nghiên cứu kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của các NHTM, một số ngân hàng trong nuớc, từ đó rút ra bài học cho Ngân hàng No &PTNT Giao Thủy Đây là nền tảng cho việc nghiên cứu những vấn đề cụ thể về quản trị rủi ro tại Ngân hàng No