Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các ngân hàng thương mại Việt Nam đang đối mặt với thách thức từ các tập đoàn tài chính đa quốc gia mạnh về tài chính và công nghệ Điều này buộc các ngân hàng phải cải cách chiến lược kinh doanh để thích ứng với thị trường tài chính mở cửa Sự hiện diện của ngân hàng thương mại nước ngoài với tiềm lực lớn về vốn và công nghệ sẽ ảnh hưởng mạnh đến thị trường tài chính Việt Nam, đặt ra câu hỏi về khả năng cạnh tranh của các ngân hàng nội địa Để đối phó, nhiều ngân hàng thương mại đã chọn phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ như một xu hướng bền vững Việc xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ này đã chứng minh là một lựa chọn đúng đắn, giúp ngân hàng chiếm lĩnh thị trường và tạo ra nguồn thu ổn định, mặc dù tỷ trọng nguồn thu từ dịch vụ bán lẻ ban đầu không cao.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định, cùng với những cải cách pháp luật tích cực để phù hợp với nền kinh tế hội nhập, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã xác định dịch vụ ngân hàng bán lẻ là chiến lược kinh doanh lâu dài, tuy nhiên, sự phát triển của các dịch vụ này vẫn chưa mạnh mẽ và ít được khách hàng biết đến so với các ngân hàng thương mại khác Do đó, BIDV cần triển khai các giải pháp hiệu quả để phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, nhằm giữ vững thị phần, tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các ngân hàng quốc doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài.
Tôi đã chọn đề tài “Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam: Thực trạng và Giải pháp” cho luận văn của mình, với mong muốn đóng góp vào việc hoạch định chiến lược kinh doanh tại đơn vị.
Mục đích nghiên cứu
Dựa trên tầm quan trọng và nhu cầu phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, nghiên cứu này nhằm xác định các mục tiêu cụ thể cho việc phát triển lĩnh vực này.
- Làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản về hoạt động của hệ thống NHTM, các dịch vụ ngân hàng hiện đại;
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam đang trải qua những biến chuyển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang nỗ lực cải thiện chất lượng dịch vụ và mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong ngân hàng cũng đang thúc đẩy sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, tạo ra những trải nghiệm thuận tiện và linh hoạt cho người tiêu dùng Việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ và phát triển các dịch vụ tài chính đa dạng là yếu tố then chốt giúp NHTM nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường ngân hàng.
- Đánh giá thực trạng cung cấp dịch vụ ngân hàng tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam;
- Đưa ra các giải pháp góp phần thúc đẩy, phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam;
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp duy vật biện chứng kết hợp với phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh để đánh giá thực trạng hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là ngân hàng BIDV Qua đó, luận văn khẳng định những thành tựu đã đạt được, chỉ ra các vấn đề tồn tại và đề xuất những định hướng cùng giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, danh mục tài liệu tham khảo nội dung của Luận văn gồm 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về Phát triển hoạt động NHBL của cácNHTM.
- Chương 2: Thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam.
- Chương 3: Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHTM và dịch vụ ngân hàng
1.1.1 Khái niệm về NHTM Ở Việt Nam, Luật các tổ chức tín dụng do Quốc hội khoá 10 thông qua vào ngày 12/12/1997; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng ngày 15/6/2004 và Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, định nghĩa:
Ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận Theo luật, tổ chức tín dụng bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân, thực hiện một hoặc nhiều hoạt động ngân hàng Hoạt động ngân hàng chủ yếu liên quan đến kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Dịch vụ ngân hàng của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Dịch vụ và các đặc trưng cơ bản của dịch vụ a Dịch vụ Dịch vụ là những hoạt động lao động mang tính xã hội, tạo ra các dịch vụ hàng hoá không tồn tại dưới hình thái vật thể, không dẫn đến việc chuyển quyền sở hữu nhằm thoả mãn kịp thời, thuận lợi và hiệu quả các nhu cầu của sản xuất và đời sống của con người. b Dịch vụ ngân hàng
Cho đến nay, chưa có một khái niệm chuẩn hoá nào về dịch vụ ngân hàng trên thế giới, và theo WTO, định nghĩa này vẫn chưa tách bạch khỏi dịch vụ tài chính Tại Việt Nam, cũng chưa tồn tại một định nghĩa thống nhất về dịch vụ ngân hàng Một số quan điểm cho rằng dịch vụ ngân hàng không chỉ bao gồm các hoạt động kinh doanh tiền tệ và nghiệp vụ ngân hàng như cho vay và nhận tiền gửi, mà còn bao gồm các dịch vụ khác như chuyển tiền, thu uỷ thác, mua bán hộ và môi giới chứng khoán Tuy nhiên, nhiều quan điểm hiện nay đều cho rằng tất cả các hoạt động tín dụng, nhận tiền gửi và chuyển tiền do ngân hàng cung cấp đều được coi là dịch vụ ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng là hoạt động trung gian về tiền tệ của các tổ chức tài chính, nhằm đáp ứng nhu cầu sinh lời, đầu tư, giữ hộ và bảo đảm an toàn cho khách hàng Các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp dịch vụ này không chỉ để phục vụ lợi ích của khách hàng mà còn tạo ra nguồn thu phí cho chính tổ chức của họ.
Dịch vụ ngân hàng luôn chú trọng đến tính an toàn trong mọi hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Để đảm bảo an toàn cho khoản tín dụng, ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp nhiều hồ sơ và thế chấp tài sản Đối với các dịch vụ tài khoản và tiền gửi, ngân hàng cũng đặt ra tiêu chuẩn cao về bảo mật thông tin nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Dịch vụ ngân hàng chỉ được cung cấp chính thức khi khách hàng thực hiện các lệnh và uỷ nhiệm liên quan đến giao dịch thương mại, tín dụng hoặc nghĩa vụ tài chính Do đó, để phát triển dịch vụ ngân hàng, cần chú trọng đến đối tượng sử dụng dịch vụ và nhu cầu của họ.
Trong môi trường ngân hàng hiện nay, tính cạnh tranh giữa các dịch vụ ngân hàng thương mại (NHTM) rất cao, bởi vì "tiền" - nguyên liệu chính của họ, có tính xã hội hoá và nhạy cảm Sự thay đổi nhỏ về lãi suất có thể dẫn đến việc khách hàng chuyển đổi giữa các ngân hàng Khi một NHTM phát triển dịch vụ được ưa chuộng, các ngân hàng khác ngay lập tức sẽ tạo ra dịch vụ tương tự để cạnh tranh, cho thấy sự nhạy bén và linh hoạt trong ngành ngân hàng.
Quá trình thực hiện dịch vụ ngân hàng phụ thuộc nhiều vào môi trường kinh doanh, vì sự giám sát chặt chẽ của ngân hàng là cần thiết để ngăn chặn những đổ vỡ có thể gây tê liệt nền kinh tế, đồng thời việc khôi phục hoạt động sau sự cố rất tốn kém về thời gian và chi phí Mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng chủ yếu dựa vào mức độ tín nhiệm lẫn nhau, trong khi trình độ phát triển kinh tế và tính ổn định của môi trường vĩ mô ở các quốc gia khác nhau đóng vai trò quyết định cho sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng.
Công nghệ ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng, giúp ngân hàng nghiên cứu và phát triển các dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng và nền kinh tế Sự phụ thuộc vào công nghệ không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo ra nguồn lực nội tại cho ngân hàng trong việc hoàn thiện và đổi mới.
Những vấn đề cơ bản về phát triển dịch vụ NHBL
1.2.1 Khái niệm về dịch vụ NHBL
Bán buôn là hình thức giao dịch hàng hoá thông qua các trung gian như đại lý, với khối lượng lớn mà không bán lẻ trực tiếp cho người tiêu dùng Trong khi đó, bán lẻ là việc người bán trực tiếp cung cấp hàng hoá cho người sử dụng Trong lĩnh vực ngân hàng, khái niệm về dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ hiện đang có nhiều cách hiểu khác nhau.
Dịch vụ ngân hàng bán buôn thường được hiểu theo cách truyền thống, tương tự như bán buôn hàng hóa thông thường, trong đó ngân hàng cung cấp dịch vụ thông qua các trung gian tài chính như ngân hàng thương mại và quỹ, mà không tiếp cận trực tiếp với người sử dụng cuối Ngược lại, dịch vụ ngân hàng bán lẻ được định nghĩa là hình thức cung cấp dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng cuối, không phân biệt quy mô lớn hay nhỏ.
Theo cách hiểu phổ biến hiện nay, dịch vụ ngân hàng được chia thành hai loại chính: dịch vụ ngân hàng bán buôn, phục vụ các khách hàng doanh nghiệp lớn và ngân hàng thương mại, và dịch vụ ngân hàng bán lẻ, dành cho cá nhân cùng các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ, theo Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam, bao gồm các hoạt động giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng cá nhân cũng như các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Theo học viện công nghệ Châu Á (AIT), NHBL được định nghĩa là việc cung cấp dịch vụ ngân hàng cho từng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua mạng lưới chi nhánh, hoặc thông qua các phương tiện công nghệ thông tin và điện tử viễn thông, giúp khách hàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng một cách trực tiếp.
Ngân hàng bán lẻ, theo Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại của Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, được định nghĩa là một loại hình ngân hàng hoạt động chủ yếu cung cấp dịch vụ trực tiếp cho doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân, tập trung vào các khoản tín dụng nhỏ.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) được hiểu là việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho từng cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ Điều này được thực hiện thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc thông qua các phương tiện công nghệ thông tin, cho phép khách hàng tiếp cận trực tiếp với dịch vụ ngân hàng một cách thuận tiện và hiệu quả.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ là một hình thức dịch vụ tiêu biểu và phổ biến của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc sản phẩm dịch vụ của các NHTM, từ ngân hàng đơn giản đến ngân hàng đa năng.
Đối tượng khách hàng của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) chủ yếu là cá nhân, hộ gia đình và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là các công ty tư nhân, công ty TNHH và công ty hợp danh Những khách hàng này thường có doanh thu và lợi nhuận ổn định, cùng nhu cầu mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh và tiếp cận công nghệ tiên tiến Đối với khách hàng cá nhân, thị trường có sự không đồng nhất với nhiều nhóm dân cư khác nhau về thu nhập, tiêu dùng, vị trí xã hội và lối sống, dẫn đến những nhu cầu và phản ứng riêng biệt đối với dịch vụ ngân hàng Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, ngân hàng thường là nguồn tài trợ chính, do đó, việc hiểu rõ tình hình hoạt động và đánh giá rủi ro cùng lợi ích khi cấp vốn là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của họ.
- Số lượng khách hàng lớn, giá trị mỗi khoản tiền gửi, khoản vay nhỏ:
Nguồn vốn huy động từ cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ, mặc dù từng khoản vay không lớn, nhưng tổng hợp lại sẽ tạo ra nguồn vốn ổn định và bền vững cho ngân hàng, đặc biệt khi ngân hàng duy trì lãi suất hấp dẫn và hoạt động kinh doanh hiệu quả Thị trường bán lẻ cung cấp nhiều kỳ hạn huy động, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Trong hoạt động tín dụng bán lẻ, giá trị khoản vay thường nhỏ và phân tán, với quy trình vay đơn giản, như cho vay tiêu dùng để mua nhà, ôtô hoặc thấu chi Tuy nhiên, do quy mô hợp đồng vay nhỏ, chi phí tổ chức, thẩm định và giám sát cao, nên lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với các loại cho vay trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp.
- Hoạt động ngân hàng bán lẻ phát triển trên nền tảng công nghệ cao và marketing đóng vai trò ngày càng quan trọng.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin đã giúp các ngân hàng bán lẻ (NHBL) cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, như thanh toán qua ATM, ngân hàng trực tuyến và dịch vụ chuyển tiền tự động Điều này cho phép ngân hàng tiếp cận khách hàng mọi lúc, mọi nơi, xóa bỏ rào cản địa lý Dịch vụ ngân hàng bán lẻ hiện đang được toàn cầu hóa, đồng thời, sự cạnh tranh trên thị trường tài chính ngày càng gia tăng, đòi hỏi các ngân hàng phải chú trọng thu hút khách hàng và mở rộng dịch vụ Vì vậy, marketing ngân hàng trở thành yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng lợi nhuận.
Dịch vụ NHBL có những đặc điểm nổi bật, không chỉ phản ánh các tính chất chung của hoạt động ngân hàng mà còn chứa đựng nhiều đặc trưng riêng biệt Những đặc điểm này khẳng định tính ưu việt của dịch vụ NHBL và yêu cầu các ngân hàng xây dựng chính sách quản lý hiệu quả nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực này.
1.2.3 Các dịch vụ ngân hàng bán lẻ chủ yếu của ngân hàng
1.2.3.1 Dịch vụ nhận tiền gửi với các hình thức
Tiền gửi thanh toán là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng để được giữ và thanh toán hộ Khách hàng có thể yêu cầu ngân hàng phát hành các phương tiện thanh toán như séc và thẻ Mặc dù lãi suất của tiền gửi thanh toán thường rất thấp, thậm chí ở một số nơi trên thế giới không tính lãi suất, nhưng loại tiền gửi này vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số tiền gửi tại ngân hàng.
Tiền gửi tiết kiệm là công cụ huy động vốn truyền thống quan trọng của ngân hàng, giúp thu hút nguồn vốn với nhiều loại hình và kì hạn khác nhau Các sản phẩm tiền gửi này được phân chia thành hai loại chính, mỗi loại có mức lãi suất riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
+ Tiết kiệm không kì hạn là loại tiền gửi mà khách hàng có thể gửi nhiều lần và rút ra bất cứ lúc nào.
Tiết kiệm có kì hạn là hình thức gửi tiền mà khách hàng chỉ có thể rút sau một khoảng thời gian nhất định Nếu cần rút tiền trước hạn, khách hàng vẫn có thể thực hiện nhưng sẽ nhận lãi suất thấp hơn.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Giới thiệu về Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam
Thời kỳ từ năm 1957-1980: Ngày 24/06/1957, Ngân hàng Kiến thiết
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, tiền thân là Ngân hàng Việt Nam, được thành lập theo quyết định số 177/TTg vào ngày 26/04/1957 bởi Thủ tướng Chính phủ Ngân hàng này trực thuộc Bộ Tài Chính và khởi đầu với quy mô nhỏ, chỉ có 8 chi nhánh.
Thời kỳ từ 1981 - 1989: Ngày 26/04/1981, Ngân hàng Kiến thiết Việt
Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Thời kỳ 1990 - 1994 đánh dấu bước chuyển quan trọng của Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam khi vào ngày 14/11/1990, ngân hàng này được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Sự chuyển đổi này cho phép BIDV hoạt động như một ngân hàng thương mại đa năng, tập trung vào việc phục vụ cho đầu tư phát triển đất nước.
Thời kỳ từ 1996 đến nay được xem là giai đoạn chuyển mình và đổi mới mạnh mẽ của BIDV, đánh dấu sự lớn mạnh cùng sự phát triển của đất nước Khoảng thời gian này đã tạo nền tảng vững chắc, giúp BIDV cất cánh sau năm 2005 và khẳng định vai trò quan trọng trong sự nghiệp đổi mới, cũng như trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước BIDV đã vinh dự nhận danh hiệu "Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới" từ Nhà nước.
2.1.1.2 Các thành tựu đạt được
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, doanh nghiệp nhà nước hạng đặc biệt, đóng vai trò chủ đạo trong lĩnh vực đầu tư và phát triển tại Việt Nam Với 55 năm hoạt động và phát triển, ngân hàng này là một trong những tổ chức lâu đời nhất trong ngành.
BIDV đã vinh dự nhận nhiều danh hiệu và phần thưởng cao quý, bao gồm Huân chương Độc lập hạng I, Huân chương Lao động hạng II, và đặc biệt là danh hiệu Anh hùng Lao động trong thời kỳ đổi mới Những thành tích này là sự ghi nhận từ Đảng và Nhà nước đối với những nỗ lực và cống hiến của BIDV trong suốt 55 năm qua.
Qua 55 năm xây dựng và trưởng thành, Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam đã đạt được những thành tựu rất quan trọng, góp phần đắc lực cùng toàn ngành Ngân hàng thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia và phát triển kinh tế xã hội của đất nước Cùng với hệ thống ngân hàng thương mại nhà nước, BIDV luôn đóng vai trò là kênh quan trọng và quyết định trong việc cung ứng vốn phục vụ cho việc phát triển nền kinh tế, là lực lượng chủ lực trong thực thi chính sách tiền tệ quốc gia.
BIDV là một trong những ngân hàng có mạng lưới phân phối lớn nhất trong hệ thống các ngân hàng tại Việt Nam, chia thành hai khối:
- Khối kinh doanh: trong các lĩnh vực sau:
+ Ngân hàng thương mại: 117 chi nhánh cấp 1, 436 Phòng giao dịch và
114 quỹ tiết kiệm, hơn 1300 máy ATM và hàng ngàn điểm POS trên toàn phạm vi lãnh thổ, sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu khách hàng.
+ Chứng khoán: Công ty chứng khoán BIDV (BSC).
+ Bảo hiểm: Công ty Bảo hiểm BIDV (BIC).
Đầu tư và tài chính tại Việt Nam bao gồm các công ty cho thuê tài chính như Công ty Cho thuê Tài chính I và II, Công ty Đầu tư Tài chính (BFC), cũng như Công ty Quản lý Quỹ Công nghiệp và Năng lượng Ngoài ra, các liên doanh như Công ty Quản lý Đầu tư BVIM và Ngân hàng Liên doanh VID cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển mạng lưới doanh vốn.
Public (VID Public Bank), Ngân hàng Liên doanh Lào Việt (LVB); Ngân hàng Liên doanh Việt Nga (VRB), Công ty liên doanh Tháp BIDV.
- Khối sự nghiệp: gồm Trường Đào tạo cán bộ BIDV (BTC) và Trung tâm Công nghệ thông tin (BITC).
Tháng 9 năm 2008, BIDV chính thức chuyển đổi mô hình tổ chức theo dự án TA2 Dự án TA2 được thực hiện bởi nhóm chuyên gia tư vấn từ tập đoàn ngân hàng - bảo hiểm ING của Hà Lan và học viện Ngân hàng Bỉ (BBA) Theo dự án này, BIDV đã hình thành rõ nét mô hình cho một ngân hàng bán lẻ hiện đại:
Hình 2.1: Mô hình tổ chức tại BIDV
Hình 2.2: Mô hình tổ chức Hội sở chính BIDV
2 Chi phí DPRR tín dụng -3.087 -1.539 -1.764 -4.844
Hình 2.3: Mô hình tổ chức chi nhánh BIDV
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh của BIDVgiai đoạn 2008 - 2011
Bảng 2.1 : Kết quả kinh doanh của BIDV giai đoạn 2008-2011 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn BIDV: Báo cáo thường niên 2008-2011, Báo cáo tổng kết năm 2008 - 2011)
Theo chuẩn mực kế toán quốc tế, lợi nhuận sau thuế của BIDV đã gia tăng qua các năm, nhưng có dấu hiệu chững lại vào năm 2011 Mặc dù ROA và ROE cũng tăng, nhưng vẫn ở mức thấp Năm 2008, do tình hình kinh tế khó khăn, cả ROA và ROE đều giảm so với năm 2007 Tuy nhiên, năm 2009, các chỉ tiêu này đã cải thiện và đạt mức thông lệ ROE trong năm 2010 và 2011 thấp hơn năm 2009 do BIDV được cấp bổ sung vốn điều lệ Cơ cấu thu nhập chuyển dịch tích cực khi tỷ trọng thu từ hoạt động phi tín dụng tăng từ 27% năm 2008 lên 30% năm 2009, trong đó thu từ dịch vụ cũng tăng từ 1.001 tỷ đồng (12%) năm 2009 lên 1.404 tỷ đồng (14%) năm 2010 và 2.157 tỷ đồng (14%) năm 2011 Tỷ trọng thu từ lãi giảm từ 74% năm 2008 xuống còn 70% năm 2009, nhưng có dấu hiệu tăng trở lại trên 80% trong các năm 2010 và 2011.
Biểu 2.1: Lợi nhuận trước thuế của BIDV từ năm 2006 - 2011 ĐV: tỷ đồng
Lợi nhuận trước thuế của BIDV đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 4.219 tỷ đồng vào năm 2011, với mức tăng trưởng bình quân 46% trong giai đoạn 2006-2010 Tuy nhiên, năm 2011, lợi nhuận trước thuế có dấu hiệu chững lại, giảm nhẹ so với năm 2010.
Biểu 2.2 : Thu dịch vụ ròng tại BIDV từ năm 2006- 2011 ĐV: tỷ đồng
Hoạt động dịch vụ của toàn hệ thống BIDV đã đạt được những bước tăng trưởng đột phá, với tốc độ tăng trưởng bình quân 5 năm là 50%/năm Điều này cho thấy hiệu quả hoạt động dịch vụ tăng trưởng rõ rệt, tỷ trọng thu dịch vụ gia tăng mạnh trong tổng nguồn thu Cụ thể, thu dịch vụ ròng bình quân trên đầu người đã tăng từ 54 triệu đồng/người năm 2006 lên 74 triệu đồng/người năm 2007, 162 triệu đồng/người năm 2008, 210 triệu đồng/người năm 2009, 262 triệu đồng/người năm 2010 và gần 300 triệu đồng/người năm 2011.
Thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV
BIDV không chỉ tập trung vào chiến lược dịch vụ ngân hàng bán buôn mà còn chú trọng đến dịch vụ ngân hàng bán lẻ Ngân hàng đã triển khai các kênh phân phối hiện đại và chuẩn hóa nhóm sản phẩm cho từng phân đoạn khách hàng Đồng thời, BIDV cũng đa dạng hóa dịch vụ để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau và phát triển các dịch vụ gia tăng tiện ích cho khách hàng mở tài khoản.
1 Quy mô dư nợ tín dụng bán lẻ
3 Tỷ trọng dư nợ TD bán lẻ/tổng dư nợ (%) _ 10.42% 12.94
4 Tỷ lệ nợ xấu/ tổng dư nợ bán lẻ 3.7% 1.8% 2%
Tỷ lệ dư nợ có
TSĐB/tổng dư nợ TD bán lẻ
2.2.1 Dịch vụ tín dụng bán lẻ
Hoạt động tín dụng bán lẻ trong năm 2010 và 2011 đã có sự phát triển mạnh mẽ so với năm 2009, với quy mô, tốc độ tăng trưởng và chất lượng tín dụng được cải thiện đáng kể Cơ cấu tín dụng bán lẻ tiếp tục được nâng cao theo định hướng của ngân hàng.
Bảng 2.2: Quy mô dịch vụ tín dụng bán lẻ tại BIDV
(Nguồn BIDV: số liệu báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh BIDV).
Dư nợ tín dụng bán lẻ cuối kỳ đạt 38.393 tỷ đồng, tăng 18.735 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng gần 100% so với năm 2009, và có mức tăng trưởng bình quân 41% trong 3 năm gần đây, chiếm 14% tổng dư nợ năm 2011 Tuy nhiên, lĩnh vực tín dụng tiêu dùng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro không bền vững, với tỷ lệ nợ nhóm 2 năm 2011 đạt 1,8% và tăng lên 2% trong 6 tháng đầu năm 2012.
Từ năm 2010 đến giữa năm 2012, tỷ lệ nợ xấu trong lĩnh vực tín dụng Bán lẻ có dấu hiệu gia tăng, từ 1,2% năm 2010 lên 2% vào năm 2011 và đạt 2,3% trong 6 tháng đầu năm 2012 Sự suy giảm chất lượng tín dụng chủ yếu tập trung vào các sản phẩm cho vay nhà và tồn kho sản phẩm CCGT.
CG (các vụ việc lừa đảo đã xảy ra tại BIDV).
- Dư nợ bình quân TDBL đạt 32.972, tăng gần 11.000 tỷ đồng, tương đương tăng trưởng 45% so với 31/12/2010.
Tính đến ngày 31/12/2011, tỷ trọng dư nợ tín dụng bán lẻ của BIDV so với tổng dư nợ đạt 14%, cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ kể từ năm 2009.
Năm 2008, tỷ trọng hoạt động ngân hàng bán lẻ của BIDV tăng bình quân 2%, nhờ vào định hướng phát triển mạnh mẽ và nhu cầu ngày càng cao về các sản phẩm tín dụng bán lẻ tại Việt Nam.
Ngân hàng bán lẻ đang trở thành mục tiêu chiến lược của nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm cả các ngân hàng nước ngoài như HSBC và ANZ Với công nghệ hiện đại và danh mục sản phẩm dịch vụ phong phú, các ngân hàng nước ngoài hướng tới việc chiếm lĩnh thị trường ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam.
Trong 2 năm trở lại đây, thực hiện định hướng trở thành một ngân hàng bán lẻ, BIDV mới thực sự chú trọng đến hoạt động tín dụng bán lẻ, do vậy, tỷ trọng dư nợ tín dụng bán lẻ/tổng dư nợ của BIDV mới chỉ đạt khoảng 14%, trong khi các ngân hàng thương mại cổ phần khác như ACB, Sacombank, Techcombank (với định hướng chiến lược: cũng coi mảng bán lẻ là thị trường mục tiêu) có tỷ trọng dư nợ tín dụng bán lẻ/tổng dư nợ tương ứng là 50%; 48%; 37%.
Trong thời gian tới BIDV cần triển khai những biện pháp quyết liệt hơn để gia tăng tỷ trọng này.
- về chất lượng tín dụng: Nợ quá hạn tín dụng bán lẻ đến 31/12/2011 là
Tỷ lệ nợ xấu của BIDV đã giảm xuống 2%, cho thấy sự cải thiện đáng kể so với mức 3% vào năm 2008 và 3,7% vào năm 2009 Mặc dù có sự gia tăng nhẹ vào năm 2010, sự khắc phục các vấn đề tại một số chi nhánh như Đông Đô (174,5 tỷ đồng), Thái Bình (29,4 tỷ đồng) và Bạc Liêu (260 tỷ đồng) đã góp phần quan trọng vào việc giảm tỷ lệ này.
Năm 2006, việc cho vay sản xuất kinh doanh đối với các hộ gia đình đã được thực hiện và hạch toán ngoại bảng Các khoản tín dụng bán lẻ chủ yếu có rủi ro rất thấp, ngoại trừ một số trường hợp rủi ro đạo đức, như đã xảy ra tại BIDV từ năm 2008 ở các chi nhánh Đông Đô và Thái Bình.
Các sản phẩm TDBL có chất lượng tốt, với tỷ lệ nợ xấu của cho vay tiêu dùng tín chấp và cho vay mua ô tô chỉ khoảng 1% Tuy nhiên, cho vay sản xuất kinh doanh và cho vay nhà ở lại chiếm tới 70% tổng nợ xấu, với mức tăng nợ xấu đáng kể Cụ thể, cho vay sản xuất kinh doanh đã tăng 14% vào năm 2011 và 30% trong 6 tháng đầu năm 2012, trong khi cho vay nhà ở ghi nhận mức tăng 186% vào năm 2011 và 121% trong 6 tháng đầu năm 2012.
Nợ nhóm 2: dư nợ nhóm 2 TDBL là 359 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ nợ nhóm 2 là 1,2%, giảm 162 tỷ đồng so với 31/1/2010, tương ứng giảm 31%.
- về cơ cấu theo sản phẩm: trọng xấu NX g xấu NX
Cho vay sản xuất kinh doanh _ 12,141 41.1% 376.1
Cho vay hỗ trợ nhà ở 7,39
Cho vay bảo đảm bằng
Cho vay tín chấp tiêu dùng 1,61
Cho vay ứng trước CK 56
Cho vay bán lẻ khác _ 18
Bảng 2.3: Cơ cấu cho vay theo sản phẩm tín dụng bán lẻ Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn BIDV: báo cáo tổng kết 2011)
Năm 2011, BIDV tập trung vào ba sản phẩm chính trong cho vay, với tỷ trọng chiếm tới 80% dư nợ TDBL, bao gồm cho vay hộ sản xuất kinh doanh (42%), cho vay hỗ trợ nhu cầu nhà ở (27%) và cho vay cầm cố GTCG, TTK (12%) Cơ cấu danh mục sản phẩm TDBL của BIDV không có nhiều thay đổi trong giai đoạn 2009-2011 Mặc dù một số sản phẩm khác như cho vay tiêu dùng tín chấp và cho vay mua ô tô có tiềm năng phát triển lớn, nhưng hiện tại vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay.
Tính đến 31/12/2011, dư nợ cho vay hộ sản xuất - kinh doanh đạt 16.284 tỷ đồng, tăng 4.143 tỷ đồng so với cuối năm 2010, tương đương mức tăng trưởng 34% Tuy nhiên, tỷ trọng của sản phẩm này trong tổng dư nợ bán lẻ đã giảm, từ 47,3% vào năm 2009 xuống còn 42% hiện tại Mặc dù chất lượng tín dụng đã cải thiện so với cuối năm 2010, tỷ lệ nợ xấu vẫn còn cao, đạt 2,8% tương đương 428 tỷ đồng, giảm từ 4,9% vào cuối năm 2009.
Cho vay hỗ trợ nhu cầu nhà ở đã ghi nhận dư nợ đạt 10.453 tỷ đồng, tăng 3.060 tỷ đồng so với ngày 31/12/2010, tương ứng với mức tăng trưởng 41% Đây là sản phẩm có mức tăng trưởng cao nhất trong tổng thể mức tăng trưởng của TDBL.
Tỷ trọng dư nợ sản phẩm cho vay hỗ trợ nhà ở so với tổng dư nợ TDBL đạt 27%, tăng 2% so với cuối năm 2010 Tuy nhiên, tỷ trọng này vẫn thấp hơn so với một số ngân hàng thương mại cổ phần, như ACB với hơn 50% và ngân hàng An Bình với 46% cho vay nhà ở Đáng lưu ý, tỷ lệ nợ xấu của sản phẩm này đã tăng lên 2.1%, tăng 1.1% so với ngày 31/12/2010.
Đánh giá về phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của BIDV
Trong bối cảnh nền kinh tế đang đối mặt với nhiều thách thức, hoạt động kinh doanh ngân hàng bán lẻ của BIDV cũng gặp không ít khó khăn Dù vậy, nhờ vào sự nỗ lực và cố gắng không ngừng, BIDV đã đạt được một số kết quả tích cực trong lĩnh vực kinh doanh bán lẻ.
Vào năm 2011, BIDV đã nỗ lực triển khai các sản phẩm bán lẻ mới nhằm đa dạng hóa danh mục sản phẩm, qua đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
BIDV đã triển khai và chuẩn hóa 5 sản phẩm tín dụng bán lẻ mới, bao gồm cho vay mua ô tô, cho vay thấu chi tín chấp, cho vay tiêu dùng tín chấp, cho vay nhu cầu nhà ở, và cho vay cầm cố chứng khoán niêm yết hình thành từ vốn vay Đồng thời, trong năm qua, ngân hàng cũng đã giới thiệu 11 sản phẩm huy động vốn cá nhân mới, như tiền gửi tích lũy hoa hồng, tiết kiệm khuyến mại, tiết kiệm Ưu Việt, tiết kiệm Đắc Lộc, tiết kiệm Lộc Xuân, tiết kiệm linh hoạt, và siêu linh hoạt.
Chúng tôi đã triển khai các sản phẩm thanh toán tiện lợi như thanh toán vé máy bay với Jestar, dịch vụ nạp tiền Vietpay và ví điện tử VnMart Những dịch vụ này không chỉ gia tăng tiện ích cho khách hàng mà còn góp phần tăng doanh thu từ phí dịch vụ bán lẻ.
+ Sản phẩm thẻ: Triển khai phát hành chính thức sản phẩm thẻ BIDV Harmony, Etran,
+ Sản phẩm dịch vụ khác: Hoàn thiện nâng cấp BSMS, đồng thời triển khai dự án IB/MB.
Đến cuối năm 2011, tổng số lượng khách hàng cá nhân của hệ thống BIDV đã tăng thêm 474.923, nâng tổng số khách hàng lên hơn 2,42 triệu Trung bình mỗi tháng, hệ thống ghi nhận thêm 39.577 khách hàng mới, trong đó mỗi ĐGD của BIDV có khoảng 69 khách hàng cá nhân mở tài khoản mới Sự gia tăng này tạo nền tảng vững chắc cho BIDV trong việc triển khai các dịch vụ bán lẻ.
Thị phần của BIDV hiện tại bao gồm: thị phần tín dụng đạt 12.4%, thị phần huy động vốn từ tiết kiệm là 7.36%, và phát hành giấy tờ có giá là 20.94% Ngoài ra, BIDV chiếm 13% thị phần số lượng thẻ ghi nợ nội địa, đứng thứ năm trong thị trường phát hành thẻ ghi nợ tại Việt Nam Việc phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ sẽ giúp BIDV gia tăng thị phần trên thị trường ngân hàng Việt Nam trong tương lai.
Năm 2011, hoạt động quản trị điều hành của hệ thống NHBL đã có những thay đổi căn bản, thể hiện rõ sự chuyển biến trong nhận thức, tư duy và phương pháp tổ chức triển khai hoạt động bán lẻ Hội sở chính đã ban hành nhiều văn bản và chính sách chỉ đạo cho hoạt động kinh doanh bán lẻ, bao gồm mô hình tổ chức, mạng lưới kinh doanh, và các quy định về tín dụng, huy động vốn, dịch vụ, cùng với kế hoạch phân giao bán lẻ.
Mô hình tổ chức hoạt động bán lẻ đã được hình thành tại Hội sở chính và các chi nhánh, với cơ cấu tổ chức tách bạch và phù hợp Mục tiêu hoạt động rõ ràng hơn, đồng thời các hoạt động bán lẻ được quan tâm chỉ đạo và kiểm soát thống nhất từ Hội sở chính đến các chi nhánh.
- Hệ thống chi nhánh và kênh phân phối
BIDV đã phát triển hoạt động ngân hàng bán lẻ theo tiêu chuẩn của các ngân hàng thương mại hiện đại trên thế giới Các hoạt động này được quản lý và giám sát chặt chẽ từ Hội sở chính đến các chi nhánh, đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong dịch vụ.
Mạng lưới kênh phân phối sản phẩm và dịch vụ phi truyền thống đang được mở rộng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV trong tương lai.
- Tăng tiện ích cho sản phẩm dịch vụ
BIDV không ngừng mở rộng các dịch vụ tiện ích cho khách hàng bên cạnh các dịch vụ truyền thống Các dịch vụ như BSMS và IB-MB cho phép khách hàng dễ dàng kiểm tra tài khoản tiền gửi, tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn từ bất kỳ đâu, đồng thời nhận thông báo ngay lập tức về các giao dịch phát sinh, cập nhật tỷ giá và lãi suất Đặc biệt, với dịch vụ VNTOPUP mới, khách hàng có thể nạp tiền điện thoại di động mọi lúc, mọi nơi.
BIDV đang phát triển một hệ thống Call Center tập trung nhằm hỗ trợ và tư vấn khách hàng cho tất cả các lĩnh vực nghiệp vụ Đây là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng hệ thống CRM/Contact Center, hiện tại BIDV đang trong giai đoạn phát hồ sơ mời quan tâm cho hệ thống này.
BIDV đang tích cực triển khai dịch vụ hợp tác với các nhà cung cấp và trung gian như Paynet, Banknet, Mobiphone, Vinaphone và Viễn thông Hà Nội Mục tiêu của BIDV là cung cấp các tiện ích thanh toán cho khách hàng, bao gồm thanh toán hóa đơn điện, nước, thẻ điện thoại và thẻ game.
BIDV đang tiến hành phân loại khách hàng dựa trên cơ cấu tiền gửi và tiền vay nhằm phục vụ tốt hơn Mỗi nhóm khách hàng sẽ được áp dụng cơ chế riêng để đáp ứng các tiện ích dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
Việc phát triển dịch vụ NHBL giúp BIDV gia tăng tiện ích cho khách hàng, khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ tại BIDV.
- Công tác Marketing bán lẻ
Trong năm 2011, công tác Marketing của NHBL đã được triển khai hiệu quả, hỗ trợ tích cực cho hoạt động bán lẻ tại các chi nhánh Các chính sách phối hợp giữa HSC và chi nhánh trong marketing đã được ban hành, cùng với 10 nguyên tắc giao dịch cụ thể cho các sản phẩm huy động vốn, tín dụng và dịch vụ Đặc biệt, các chương trình marketing cho sản phẩm HĐV DC được thực hiện liên tục, tạo ra hiệu ứng tích cực cho khách hàng về sản phẩm tiền gửi NHBL đã tổ chức nhiều hoạt động quảng bá cho chương trình tiết kiệm dự thưởng, cũng như các chương trình khuyến mại lớn cho khách hàng gửi tiền, sử dụng thẻ tín dụng và vay mua ô tô, nhà trên nhiều kênh truyền thông Những sự kiện quan trọng của ngành và đất nước như 26/04, 02/09, và kỷ niệm Đại lễ 1000 năm Thăng Long cũng đã được tận dụng để tăng cường quảng bá hoạt động bán lẻ của BIDV.