C ơ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM TÍN DỤNG MỚI DÀNH CHO DOANH NGHIỆP TẠI NHTM
Hoạt động tín dụng của NHTM
1.1.1.1 Khái niệm về hoạt động tín dụng của NHTM
Ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế, là một trong những tổ chức tài chính quan trọng nhất Có nhiều loại ngân hàng khác nhau, phụ thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính Trong số đó, ngân hàng thương mại (NHTM) thường chiếm tỷ trọng lớn nhất về quy mô tài sản, thị phần và số lượng ngân hàng.
NHTM đóng vai trò là tổ chức trung gian thiết yếu, thực hiện các chính sách kinh tế, đặc biệt là chính sách tiền tệ Ngân hàng không chỉ là kênh quan trọng trong việc thực thi chính sách kinh tế của Chính phủ mà còn góp phần vào việc ổn định nền kinh tế.
Luật các tổ chức tín dụng có hiệu lực từ ngày 01/10/1998, được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 12/12/1997, định nghĩa ngân hàng thương mại là tổ chức kinh doanh tiền tệ nhận tiền gửi và cho vay Đến năm 2010, Luật mới đã xác định ngân hàng thương mại thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Ba hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại bao gồm huy động vốn, sử dụng vốn và cung cấp dịch vụ thanh toán Hiện nay, các ngân hàng thương mại cung cấp sản phẩm dịch vụ được phân chia thành hai loại.
+ Khối ngân hàng bán buôn: cung cấp hệ thống các sản phẩm và dịch vụ cho tổ chức doanh nghiệp và các định chế tài chính.
Khối ngân hàng bán lẻ cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ ngân hàng tiện ích, đồng thời hỗ trợ cho khối sản phẩm bán buôn.
Nghiên cứu khối ngân hàng bán buôn là cơ sở cốt lõi cho hoạt động của các ngân hàng thương mại lớn hiện nay Để đánh giá nhu cầu của khách hàng tổ chức về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, chúng ta có thể tham khảo sơ đồ dưới đây.
Sơ đồ 1.1: Các nhu cầu của khách hàng tổ chức đối với sản phẩm dịch vụ của ngân hàng
Hoạt động tín dụng là một trong những hoạt động cơ bản nhất của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng sinh lời của ngân hàng.
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau như tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, tín dụng Nhà nước và tín dụng thuê mua Theo cách hiểu truyền thống, tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó giá trị (tiền tệ hoặc hiện vật) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết thu hồi giá trị lớn hơn sau một thời gian nhất định Hiện nay, tín dụng thường được đồng nhất với cho vay ngân hàng, do đó, bài viết này sẽ tập trung vào khía cạnh cho vay trong tín dụng.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là mối quan hệ tín dụng bằng tiền giữa ngân hàng (bên cho vay) và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân (bên đi vay) Trong quá trình này, ngân hàng sẽ chuyển giao một khoản tiền cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả đầy đủ gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng là một hình thức quan hệ vay mượn có hoàn trả gốc và lãi, trong đó hai bên đều bình đẳng và cùng có lợi Khi nói đến tín dụng trong bối cảnh ngân hàng, chủ yếu chỉ đề cập đến hoạt động cho vay Trong quá trình cho vay, ngân hàng cần trích lập dự phòng rủi ro khi phát hiện tín hiệu rủi ro từ bên vay Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cung cấp nguồn vốn linh hoạt và kịp thời, đồng thời khắc phục những hạn chế của các hình thức tín dụng khác trong lịch sử.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng truyền thống, với lãi suất từ cho vay được sử dụng để bù đắp các chi phí như tiền gửi, dự trữ bắt buộc, chi phí kinh doanh, quản lý và thuế Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các tổ chức kinh tế và cá nhân, ngân hàng thương mại cung cấp nhiều hình thức cho vay khác nhau, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.1.2 Hoạt động tín dụng đối với Doanh nghiệp của NHTM
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, vì tín dụng không chỉ thúc đẩy tăng trưởng của doanh nghiệp mà còn tạo ra sức sống cho nền kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường, sự tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, là điều tất yếu Các doanh nghiệp này thường sử dụng vốn tín dụng ngân hàng để khắc phục tình trạng thiếu hụt vốn và mở rộng sản xuất kinh doanh Vốn tín dụng ngân hàng không chỉ giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế này Hơn nữa, sự phát triển của doanh nghiệp thông qua vốn tín dụng ngân hàng cũng tác động tích cực đến hệ thống ngân hàng, góp phần đổi mới chính sách tiền tệ và hoàn thiện các cơ chế tín dụng cũng như thanh toán ngoại hối.
Sơ đồ 1.2: Vai trò của tín dụng trong việc phát triển Doanh nghiệp
+ Tín dụng ngân hàng góp phần đảm bảo cho hoạt động của các doanh nghiệp được thực hiện liên tục.
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần cải tiến kỹ thuật và đổi mới công nghệ để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh Thực tế cho thấy, không doanh nghiệp nào có thể đảm bảo 100% vốn cho nhu cầu sản xuất Vốn tín dụng từ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở hạ tầng, mua sắm máy móc và cải tiến phương thức kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển liên tục của sản xuất.
+ Tín dụng ngân hàng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Khi vay vốn tín dụng ngân hàng, doanh nghiệp cần tuân thủ hợp đồng tín dụng, đảm bảo hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn và tuân thủ các điều khoản, bất kể tình hình kinh doanh Để được cấp vốn, doanh nghiệp phải có kế hoạch sản xuất khả thi, không chỉ để thu hồi đủ vốn mà còn để sử dụng vốn hiệu quả, tăng nhanh vòng quay vốn và đảm bảo tỷ suất lợi nhuận lớn hơn lãi suất ngân hàng Ngân hàng thực hiện kiểm soát trong suốt quá trình cho vay, yêu cầu doanh nghiệp sử dụng vốn đúng mục đích và hiệu quả.
+ Tín dụng ngân hàng góp phần hình thành cơ cấu vốn tối ưu cho các doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, hầu hết các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn, thường không sử dụng vốn tự có để sản xuất kinh doanh mà thay vào đó, họ tận dụng nguồn vốn vay dưới nhiều hình thức để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc sử dụng vốn tự có gặp khó khăn do hạn chế về vốn, dẫn đến giá vốn cao và sản phẩm khó được thị trường chấp nhận Do đó, để đạt hiệu quả cao, các doanh nghiệp cần có cơ cấu vốn tối ưu, kết hợp hợp lý giữa vốn tự có và vốn vay nhằm tối đa hóa lợi nhuận với mức giá vốn bình quân thấp nhất.
+ Tín dụng ngân hàng góp phần tập trung vốn sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh của mọi loại hình doanh nghiệp.
Phát triển các sản phẩm tín dụng mới dành cho Doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm phát triển các sản phẩm tín dụng mói dành cho Doanh nghiệp
Tất cả các doanh nghiệp đều phải đối mặt với một thực tế: những doanh nghiệp không phát triển sẽ bị loại bỏ Để tồn tại, doanh nghiệp cần liên tục đổi mới sản phẩm Những doanh nghiệp nhỏ thành công trong việc ra mắt sản phẩm mới có khả năng trở thành những doanh nghiệp lớn hơn Do đó, các doanh nghiệp quy mô nhỏ nên tập trung nguồn lực vào việc phát triển các sản phẩm đột phá, vì đây là con đường duy nhất dẫn đến sự phát triển bền vững Việc đưa sản phẩm ra thị trường sớm giúp doanh nghiệp trở nên chủ động và cạnh tranh hơn.
Phát triển sản phẩm mới là yếu tố thiết yếu trong hoạt động thị trường của mọi đơn vị, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt như hiện nay, việc cải tiến và đổi mới sản phẩm dịch vụ trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang không ngừng phát triển sản phẩm để duy trì thị phần và mở rộng quy mô hoạt động trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, không chỉ từ các đối thủ nội địa mà còn từ ngân hàng nước ngoài Để hiểu rõ hơn về sự phát triển sản phẩm tín dụng dành cho doanh nghiệp của NHTM, chúng ta cần nghiên cứu một số khái niệm liên quan đến phát triển sản phẩm.
Phát triển là quá trình gia tăng và tiến bộ của sự vật, hiện tượng trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự mở rộng về quy mô cũng như cải thiện về cấu trúc và chất lượng.
Phát triển là quá trình chuyển biến theo hướng tích cực, từ những điều đơn giản đến phức tạp hơn, từ những giá trị kém hoàn thiện đến những giá trị hoàn thiện hơn Trong quá trình này, cái mới thay thế cái cũ, và cái tiến bộ thay thế cái lạc hậu.
Mọi sự vật hiện tượng đều không ngừng vận động và phát triển để phù hợp với môi trường biến đổi Trong ngành ngân hàng, số lượng ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng tăng trong những năm gần đây đã giúp xóa bỏ thế độc quyền cung cấp dịch vụ ngân hàng của các NHTM nhà nước trước đây.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và mở cửa thị trường tài chính - ngân hàng, các ngân hàng nước ngoài đã có cơ hội mở chi nhánh và văn phòng đại diện tại Việt Nam Những ngân hàng này thường sở hữu lợi thế về kinh nghiệm lâu năm, mạng lưới toàn cầu, và công nghệ hiện đại, cung cấp sản phẩm đa dạng và chuyên nghiệp Mặc dù giá dịch vụ của họ có thể cao hơn so với ngân hàng nội địa, nhưng vẫn được khách hàng ưa chuộng Để không bị tụt lại trong cuộc cạnh tranh trên thị trường trong nước và nâng cao khả năng sinh lợi, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần phải tập trung vào chiến lược cạnh tranh phi giá cả.
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam chủ yếu dựa vào nguồn thu từ hoạt động tín dụng, do đó, cạnh tranh giữa các ngân hàng chủ yếu tập trung vào các sản phẩm tín dụng Sản phẩm tín dụng dành cho khách hàng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, là nền tảng cho hoạt động của các NHTM.
Ngày nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) liên tục giới thiệu nhiều sản phẩm tín dụng mới cho doanh nghiệp với nhiều tên gọi và hình thức khác nhau Tuy nhiên, các sản phẩm tín dụng này có thể được phân loại thành hai loại chính.
- Sản phẩm tín dụng mới tương đối: là sản phẩm tín dụng lần đầu được
Ngân hàng giới thiệu các sản phẩm mới ra thị trường, không chỉ để cạnh tranh với các đối thủ mà còn nhằm mở rộng danh mục sản phẩm tín dụng Điều này tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới cho ngân hàng.
Chi phí phát triển sản phẩm này thường không cao, nhưng việc định vị sản phẩm trên thị trường gặp khó khăn do người tiêu dùng có thể ưu tiên lựa chọn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
Sản phẩm tín dụng mới tuyệt đối là một sản phẩm hoàn toàn mới đối với ngân hàng và thị trường, với ngân hàng đóng vai trò là "người tiên phong" trong việc cung cấp sản phẩm này Việc ra mắt sản phẩm tín dụng lần đầu tiên cho khách hàng là một quá trình phức tạp và khó khăn, bao gồm giai đoạn nghiên cứu và bán hàng Chi phí cho nghiên cứu, phát triển, thử nghiệm mẫu và thực nghiệm trên thị trường thường rất cao.
Sản phẩm tín dụng dành cho doanh nghiệp có thể được xem là mới hay không tùy thuộc vào nhận thức của thị trường mục tiêu Nếu khách hàng cảm nhận rằng sản phẩm này khác biệt đáng kể so với các sản phẩm của đối thủ, dựa trên các yếu tố như hình thức bên ngoài hoặc chất lượng, thì sản phẩm sẽ được coi là một sản phẩm tín dụng mới.
Phát triển hiệu quả danh mục sản phẩm tín dụng mới cho doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong việc tạo ra doanh thu bền vững cho ngân hàng Đây là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu mà các ngân hàng thương mại cần tập trung thực hiện hiện nay.
Phát triển sản phẩm tín dụng mới cho doanh nghiệp là quá trình mà các ngân hàng thương mại tập trung nghiên cứu và cung cấp các sản phẩm tín dụng sáng tạo, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp.
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc phát triển các sản phẩm tín dụng mới dành cho Doanh nghiệp
❖ Sự gia tăng cạnh tranh
Trước năm 2012, nền kinh tế Việt Nam trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và toàn diện, với cải thiện môi trường pháp lý, sự gia tăng đầu tư nước ngoài, và tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình đạt 7,5%/năm Kinh tế ngoài quốc doanh phát triển nhanh chóng, GDP luôn ở mức cao so với khu vực và thế giới, đồng thời đời sống người dân được cải thiện Sự bùng nổ của các thị trường chứng khoán, bất động sản và bán lẻ đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nghiệp vụ ngân hàng bán buôn, đặc biệt là hoạt động tín dụng bán buôn.
Sự cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ tài chính ngày càng gia tăng khi các ngân hàng và đối thủ mở rộng danh mục sản phẩm Các ngân hàng địa phương cung cấp đa dạng dịch vụ như tín dụng, kế hoạch tiết kiệm, bảo hiểm và tư vấn tài chính cho doanh nghiệp, đối mặt với cạnh tranh từ ngân hàng khác, hiệp hội tín dụng, ngân hàng đầu tư và các công ty tài chính Áp lực này thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm tín dụng mới cho tương lai của ngân hàng thương mại.
Môi trường cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam hiện nay đang diễn ra với nhiều biến động phức tạp Trong suốt thập niên qua, hệ thống tài chính Việt Nam đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ về số lượng, tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho các ngân hàng trong nước.
Sự phát triển nhanh chóng của hệ thống ngân hàng Việt Nam đang tạo ra áp lực lớn lên sự tăng trưởng bền vững, với 4 ngân hàng quốc doanh, 37 ngân hàng thương mại cổ phần, 40 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, và nhiều tổ chức tài chính khác Tình trạng "ra ngõ gặp ngân hàng" đã được cảnh báo qua các chương trình tái cấu trúc hệ thống ngân hàng từ năm 2011 đến 2012, cho thấy mạng lưới ngân hàng đã mở rộng khắp nơi, từ thành phố đến nông thôn Do đó, việc quản lý hiệu quả từng chi nhánh và cơ sở ngân hàng trở thành một thách thức quan trọng trong bối cảnh hiện nay.
Ngân hàng Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng nước ngoài, đặc biệt là trong bối cảnh thực hiện các cam kết quốc tế theo Hiệp định thương mại Việt - Mỹ và quá trình gia nhập WTO Những thách thức này đặt ra yêu cầu cao đối với hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, khi lĩnh vực ngân hàng được mở cửa hoàn toàn cho các dịch vụ của ngân hàng nước ngoài vào năm 2012.
Khả năng cạnh tranh của ngân hàng Việt Nam còn hạn chế do số lượng ngân hàng nhiều nhưng quy mô chưa đủ lớn để so sánh với các ngân hàng nước ngoài.
Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng và sự thay đổi công nghệ, các ngân hàng hiện đang mở rộng danh mục sản phẩm dịch vụ tài chính để đáp ứng nhu cầu cao hơn của khách hàng Quá trình này không chỉ tạo ra nguồn thu mới từ các khoản lệ phí dịch vụ không lãi mà còn làm tăng khả năng bán chéo các gói sản phẩm ngân hàng Mặc dù việc mở rộng này có thể làm tăng chi phí và rủi ro phá sản, nhưng nó cũng góp phần nâng cao sự đa dạng và chất lượng dịch vụ mà các ngân hàng thương mại cung cấp.
Sự biến động của môi trường kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khủng hoảng kinh tế trong những năm qua, đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế thế giới, đưa ra những dấu hiệu điều chỉnh cho năm 2012 với nhiều rủi ro và bất ổn Tại Việt Nam, lạm phát gia tăng và chỉ số giá tiêu dùng tăng đột biến đã tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp, trong bối cảnh sản xuất kinh doanh gặp khó khăn do chi phí đầu vào cao, lãi suất tăng và tình trạng nhập siêu Năm 2011, gần 50.000 doanh nghiệp đã phá sản, trong khi những doanh nghiệp còn lại hoạt động cầm chừng, với mức tăng trưởng thấp hơn so với các giai đoạn trước.
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang đối mặt với tăng trưởng chậm, không cân bằng và bất ổn, ngành Ngân hàng cũng gặp nhiều khó khăn Tốc độ tăng trưởng tín dụng giảm, trong khi chất lượng tín dụng lại không được cải thiện, dẫn đến sự gia tăng nợ xấu và nợ quá hạn Nguy cơ từ tín dụng bất động sản đang đe dọa nghiêm trọng đến tình hình tín dụng của ngân hàng, đồng thời khả năng sinh lời của các ngân hàng cũng giảm mạnh.
Trước bối cảnh hiện tại, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang nỗ lực nâng cao hiệu quả sản phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Họ tập trung vào việc cải tiến và phát triển các sản phẩm tín dụng mới, nhằm gia tăng tiện ích cho khách hàng và cải thiện khả năng kiểm soát rủi ro.
Sự biến động của chính sách đối phó với cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa trong việc ổn định kinh tế vĩ mô Qua hai công cụ này, chính phủ có khả năng điều tiết nền kinh tế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng và đạt được các mục tiêu kinh tế đã đề ra.
Ngân hàng Trung ương điều tiết lượng tiền cung ứng và lãi suất để ảnh hưởng đến hành vi đầu tư và tiêu dùng của các chủ thể kinh tế Đồng thời, các quyết định của chính phủ về thuế và chi tiêu cũng có tác động trực tiếp đến nền kinh tế vĩ mô.
Sự điều chỉnh liên tục các chính sách của chính phủ hiện nay đang ảnh hưởng đến sự phát triển ổn định của kinh tế Việt Nam Để tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và hiệu quả, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các chính sách Đặc biệt, lĩnh vực ngân hàng, được Nhà nước kiểm soát chặt chẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt thị trường hướng tới tăng trưởng bền vững và ổn định.
Vào đầu năm 2012, ngành ngân hàng Việt Nam đã bắt đầu thực hiện những bước điều chỉnh lớn nhằm tái cấu trúc toàn bộ hệ thống Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã liên tục ban hành các chính sách mới để thắt chặt và kiểm soát lĩnh vực ngân hàng Những chính sách này đang dần tạo ra những ảnh hưởng rõ nét lên hệ thống ngân hàng Việt Nam trong thời gian qua.
Việc theo dõi sát sao diễn biến chính sách trong từng giai đoạn và áp dụng các biện pháp hợp lý, kịp thời là yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển hiệu quả các sản phẩm tín dụng mới dành cho doanh nghiệp tại từng ngân hàng thương mại.
❖ Tiến bộ về công nghệ trong hoạt động ngân hàng