TÍN DỤNG VÀ HIỆU QUẢ TÍN DỤNG_CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG
Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp, các tiêu chí phân loại doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XI thông qua ngày 29/11/2005, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tên gọi, có tài sản và có tư cách pháp nhân, được thành lập nhằm mục đích hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên riêng và tài sản, với trụ sở giao dịch ổn định Doanh nghiệp được đăng ký theo quy định của pháp luật nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Theo đó, có thể hiểu là:
Doanh nghiệp (DN) là một đơn vị kinh tế, tập hợp các nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để thực hiện các hoạt động sản xuất, cung ứng và tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ Mục tiêu chính của DN là tối đa hóa lợi ích cho người tiêu dùng, từ đó gia tăng lợi nhuận cho chủ sở hữu, đồng thời kết hợp hợp lý với các mục tiêu xã hội.
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế được thành lập để thực hiện các hoạt động kinh doanh Một doanh nghiệp có thể tham gia vào toàn bộ quy trình kinh doanh hoặc chỉ thực hiện một phần nhất định Các tiêu chí phân loại doanh nghiệp rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt trong quy mô, lĩnh vực hoạt động và hình thức pháp lý.
- Căn cứ vào hình thức sở hữu:
+ Doanh nghiệp nhà nước: Là tổ chức kinh tế Nhà nước đầu tư vốn,
Thành lập và tổ chức quản lý các hoạt động kinh doanh hoặc công ích là cần thiết để thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội mà Nhà nước giao phó Những hoạt động này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu xã hội, tạo ra giá trị bền vững cho cộng đồng.
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, người này tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân cho mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp mà thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức, với số lượng tối đa không vượt quá 50 người Các thành viên sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp, nhưng chỉ trong phạm vi số vốn mà họ đã cam kết góp vào công ty.
+ Công ty Cổ phần là DN trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.
+ Công ty hợp danh là DN trong đó có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng kinh doanh dưới một tên chung.
Nhóm công ty là một tập hợp các doanh nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ và lâu dài, liên quan đến lợi ích kinh tế, công nghệ, thị trường và các dịch vụ kinh doanh khác.
- Căn cứ vào lĩnh vực kinh doanh.
+ Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp. + DN sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.
+ DN hỗn hợp là DN hoạt động trong nhiều lĩnh vưc : sản xuất, kinh doanh, thương mại và dịch vụ.
- Căn cứ vào quy mô.
1.1.2 Doanh nghiệp nhỏ và vừa và vai trò của nó trong nền kinh tế
1.1.2.1 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
Trên toàn cầu, định nghĩa về Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khác nhau tùy theo từng quốc gia, với hai nhóm tiêu chí phân loại chính: tiêu chí định tính và định lượng Tiêu chí định tính dựa trên các đặc điểm cơ bản của doanh nghiệp như mức độ chuyên môn hóa và sự phức tạp trong quản lý, nhưng thường khó xác định cụ thể Do đó, trong thực tế, việc phân loại DNNVV chủ yếu dựa vào các tiêu chí định lượng, bao gồm tổng nguồn vốn đầu tư, số lượng lao động, doanh thu và lợi nhuận hàng năm của doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ban hành ngày 30/06/2009 về trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), các doanh nghiệp được phân loại thành 4 nhóm dựa trên quy mô lao động, vốn và khu vực kinh tế Các nhóm này bao gồm: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa và doanh nghiệp lớn DNNVV được định nghĩa rõ ràng trong nghị định này, góp phần vào việc phát triển kinh tế và hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa Phân loại này dựa trên quy mô tổng nguồn vốn, tương đương với tổng tài sản được xác định trong bảng cân đối kế toán, hoặc số lao động bình quân của doanh nghiệp.
DN siêu nhỏ DN nhỏ DN vừa
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến
100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
II Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến
100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
III Thương mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
50 người từ trên 10 tỷ đồng đến
50 tỷ đồng từ trên 50 người đến
7 năm (tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên), cụ thể như sau:
Bảng 1.1: Phân loại DN theo quy mô
Sự phân loại doanh nghiệp theo quy mô không đồng nhất trên toàn cầu, do sự khác biệt trong mức độ phát triển kinh tế của các quốc gia Khi nền kinh tế phát triển, các tiêu chí đánh giá doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng thay đổi Ví dụ, một doanh nghiệp có 400 lao động tại Việt Nam không được coi là DNNVV, trong khi tại Mỹ, doanh nghiệp tương tự lại được xếp vào DNNVV Hơn nữa, một doanh nghiệp hiện tại có quy mô lớn có thể trở thành doanh nghiệp vừa hoặc nhỏ trong tương lai nếu nền kinh tế quốc gia phát triển mạnh mẽ hơn.
Quốc gia Tiêu chí DNNVV
“ÚC - Sản xuất: dưới 100 Lao động
- Phi sản xuất: dưới 20 Lao động
Mỹ - DN nhỏ: dưới 100 Lao động
- DN vừa: 101 - 499 Lao động Nhật - Sản xuất: dưới 300 Lao động hoặc dưới 100 triệu Yên.
- Bán lẻ, dịch vụ: dưới 50 Lao động hoặc dưới 10 triệu Yên.
- Dưới 500 Lao động Đài Loan - Công nghiệp, xây dựng: Vốn góp dưới 40 triệu NT$, dưới 300
- Khai khoáng: Vốn góp dưới 40 triệu NT$, dưới 500 Lao động.
- Thương mại, vận tải và dịch vụ khác: dưới 40 triệu NT$ doanh thu, dưới 50 Lao động.
Bảng 1.2: Tiêu chí phân loại DNNVV ở một số nước
Doanh nghiệp có thể khởi đầu với số vốn hạn chế và mặt bằng nhỏ, cùng với quy trình sản xuất đơn giản Vòng quay sản xuất nhanh giúp hình thành nguồn vốn chủ yếu từ vốn tự có, đồng thời bộ máy tổ chức gọn nhẹ và linh hoạt, với chi phí quản lý thấp và dễ dàng ra quyết định Với quy mô nhỏ, doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi hướng kinh doanh theo nhu cầu thị trường, từ đó phát huy tính năng động, sáng tạo và tự chủ trong hoạt động kinh doanh.
DNNVV thường dẫn đầu trong việc đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh mới, đặc biệt là những lĩnh vực có mức độ rủi ro cao Điều này chủ yếu do mức vốn đầu tư nhỏ và việc sử dụng ít lao động.
Các doanh nghiệp nhỏ thường chịu ít thiệt hại hơn khi thất bại so với các doanh nghiệp lớn Tuy nhiên, với quy mô nhỏ, họ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty lớn trong sản xuất hàng loạt Do đó, các doanh nghiệp nhỏ cần tìm kiếm những lĩnh vực mới để đạt được lợi nhuận mong muốn.
Tín dụng ngân hàng và hiệu quả tín dụng của NHTM với các DNNVV
1.2.1 Khái niệm, đặc trưng của tín dụng ngân hàng đối với các
1.2.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng, bắt nguồn từ chữ Latin "Creditium" có nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm, và được gọi là "Credit" trong tiếng Anh, trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam, tín dụng hiểu đơn giản là việc vay mượn Tín dụng thể hiện sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng một lượng giá trị, có thể là hiện vật hoặc tiền tệ, từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả lại giá trị lớn hơn.
Tín dụng là một khái niệm quan trọng trong kinh tế hàng hóa, thể hiện quan hệ vay mượn giữa các bên với cam kết hoàn trả cả vốn và lãi sau một khoảng thời gian nhất định Đây là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên Trong nền kinh tế hàng hóa, tín dụng có nhiều hình thức khác nhau như tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, tín dụng nhà nước, tín dụng tiêu dùng, tín dụng thuê mua và tín dụng quốc tế.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tin cậy giữa các ngân hàng, tổ chức tín dụng và doanh nghiệp, cá nhân, thể hiện qua việc vay và cho vay tiền tệ Quan hệ này tuân theo nguyên tắc hoàn trả và có lãi.
Theo khoản 14 Điều 4 Luật các tổ chức tín dụng của Việt Nam năm
Cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền nhất định, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng Ngân hàng nổi bật hơn các hình thức tín dụng khác nhờ vào khối lượng, thời hạn và phạm vi đầu tư linh hoạt Với đặc điểm tín dụng bằng tiền, ngân hàng có khả năng đầu tư vào mọi lĩnh vực sản xuất và lưu thông hàng hóa Do đó, tín dụng Ngân hàng ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong hệ thống tín dụng hiện nay.
1.2.1.2 Đặc trưng của tín dụng ngân hàng đối với các DNNVV
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp thiếu hụt vốn cho doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) do hạn chế về tiềm lực tài chính Tuy nhiên, nhiều DNNVV gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn để mở rộng đầu tư và phát triển kinh doanh, dẫn đến hạn chế trong tăng trưởng Không có doanh nghiệp nào có thể đạt được tốc độ tăng trưởng tối ưu nếu thiếu nguồn lực đầu vào Nhận thức được tầm quan trọng của DNNVV trong nền kinh tế và cộng đồng doanh nghiệp, Chính phủ và các tổ chức đã có những hỗ trợ cần thiết.
14 tài chính tín dụng đang ngày càng quan tâm nhiều hơn vào việc hỗ trợ các DNNVV, thông qua một số giải pháp tín dụng sau:
Các DNNVV có thể vay vốn ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động và thanh toán tiền hàng theo hợp đồng thương mại đã ký kết, giúp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục mà không bị gián đoạn do thiếu hụt vốn Ngoài ra, cho vay trung và dài hạn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc mua sắm máy móc, thiết bị, cải tiến công nghệ và ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Gián tiếp cấp tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua bảo lãnh tín dụng là một giải pháp quan trọng nhằm khắc phục những trở ngại trong việc tiếp cận dịch vụ ngân hàng Mặc dù DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong cộng đồng doanh nghiệp, nhưng do quy mô nhỏ và thời gian hoạt động ngắn, nhiều doanh nghiệp không đáp ứng được yêu cầu của ngân hàng Bảo lãnh tín dụng giúp nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ ngân hàng, từ đó tối ưu hóa lợi thế của nền kinh tế.
1.2.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Trong nền kinh tế thị trường, sự tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa là điều tất yếu Những doanh nghiệp này, giống như các loại hình doanh nghiệp khác, cũng cần sử dụng vốn tín dụng ngân hàng để khắc phục tình trạng thiếu hụt vốn trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Vốn tín dụng ngân hàng là yếu tố then chốt trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), không chỉ thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế này mà còn tác động tích cực đến hệ thống ngân hàng Việc đầu tư tín dụng giúp cải thiện chính sách tiền tệ và hoàn thiện các cơ chế tín dụng, thanh toán ngoại hối Một số vai trò quan trọng của tín dụng ngân hàng trong phát triển DNNVV bao gồm việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kinh doanh.
Tín dụng ngân hàng góp phần đảm bảo cho hoạt động của các DNNVV được liên tục.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần cải tiến kỹ thuật và đổi mới công nghệ để phát triển và cạnh tranh Không có doanh nghiệp nào có thể tự đảm bảo 100% vốn cho sản xuất kinh doanh Vốn tín dụng từ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư, mua sắm máy móc và cải tiến phương thức kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển liên tục của sản xuất.
Tín dụng ngân hàng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của DNNVV.
Khi sử dụng vốn tín dụng ngân hàng, doanh nghiệp cần tuân thủ hợp đồng tín dụng, đảm bảo hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn, bất kể hiệu quả kinh doanh Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải có phương án sản xuất khả thi, không chỉ để thu hồi đủ vốn mà còn để sử dụng vốn một cách hiệu quả Doanh nghiệp cần tăng nhanh chóng vòng quay vốn và đảm bảo tỷ suất lợi nhuận lớn hơn lãi suất ngân hàng.
Ngân hàng thực hiện kiểm soát chặt chẽ trong quá trình cho vay, bao gồm kiểm soát trước, trong và sau khi giải ngân, nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp sử dụng vốn đúng mục đích và đạt hiệu quả Điều này giúp 16 doanh nghiệp mới có khả năng trả nợ và kinh doanh có lãi.
Tín dụng ngân hàng góp phần hình thành cơ cấu vốn tối ưu cho DNNVV.
Trong nền kinh tế thị trường, hầu hết doanh nghiệp không đủ vốn tự có để sản xuất kinh doanh, vì vậy nguồn vốn vay trở thành công cụ đòn bẩy quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), việc chỉ dựa vào vốn tự có để sản xuất gặp nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực, dẫn đến giá vốn cao và sản phẩm khó được thị trường chấp nhận Để đạt hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần có cơ cấu vốn tối ưu, kết hợp hợp lý giữa vốn tự có và vốn vay, nhằm tối đa hóa lợi nhuận với giá vốn bình quân thấp nhất.
Tín dụng ngân hàng góp phần tập trung vốn sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh của các DNNVV.
Cạnh tranh là quy luật thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp phải nỗ lực để tồn tại và phát triển, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Những doanh nghiệp này thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn lớn cả trong và ngoài nước do hạn chế về nguồn lực Để nâng cao sức cạnh tranh, họ cần tăng cường liên doanh, liên kết, tập trung vốn đầu tư và hiện đại hóa trang thiết bị Tuy nhiên, việc tích lũy vốn tự có thường gặp khó khăn, dẫn đến việc phải mất nhiều năm mới có thể đầu tư phát triển Do đó, để đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường tìm đến tín dụng như một giải pháp thiết yếu.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG
Khái quát về HDBank Hà Nội
2.1.1 Sơ lược quá trình hình thành và phát triển của HDBank Hà Nội
Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP.HCM (HDBank) được thành lập vào ngày 04/01/1990, với sự góp mặt của các cổ đông sáng lập là ngân hàng quốc doanh và những tổng công ty lớn tại TP Hồ Chí Minh Là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên của Việt Nam, HDBank khởi đầu với vốn điều lệ 3 tỷ đồng.
Năm 2010, HDBank đạt vốn điều lệ 3.000 tỷ đồng và đến hết quý III năm 2011, ngân hàng đã có 115 điểm giao dịch trên toàn quốc, hiện diện tại hầu hết các trung tâm kinh tế lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Dương, Cần Thơ, Long An, Vũng Tàu, Đồng Nai, Nghệ An, An Giang, Hải Phòng, Đăk Lăk và Bắc Ninh.
HDBank Hà Nội, một chi nhánh của HDBank tại miền Bắc, được thành lập theo quyết định số 1300/QĐ - NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vào ngày 27/06/2006 Chi nhánh cung cấp các dịch vụ ngân hàng cơ bản, bao gồm huy động vốn ngắn, trung và dài hạn qua các hình thức tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn và chứng chỉ tiền gửi HDBank Hà Nội cũng tiếp nhận vốn đầu tư từ các tổ chức trong nước, cho vay ngắn hạn và dài hạn, cũng như vay từ các tổ chức tín dụng khác.
Sau hơn 5 năm hình thành và phát triển, nhờ vào sự lãnh đạo sáng suốt của Ban giám đốc cùng với nỗ lực không ngừng của đội ngũ nhân viên, chúng tôi đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
HDBank Hà Nội đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh, khẳng định vị thế dẫn đầu trong cộng đồng HDBank tại Miền Bắc Để đạt được thành tựu này, HDBank Hà Nội không ngừng nỗ lực hoàn thành sứ mệnh của mình.
HDBank Hà Nội cam kết mang đến lợi ích tối đa cho khách hàng thông qua việc cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ phong phú, đồng bộ, nhiều tiện ích với chi phí cạnh tranh.
HDBank Hà Nội chú trọng đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân viên, đảm bảo mức thu nhập ổn định và cạnh tranh trong ngành Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng cũng cam kết cung cấp đào tạo thường xuyên cho nhân viên, giúp nâng cao trình độ nghiệp vụ và phát triển quyền lợi cả về vật chất lẫn tinh thần.
HDBank Hà Nội cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với Ngân sách Nhà Nước và tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật Ngân hàng cũng chú trọng đến công tác xã hội và từ thiện nhằm chia sẻ khó khăn với cộng đồng, đồng thời đáp ứng các tiêu chí phát triển nhanh, lành mạnh và bền vững của một ngân hàng thương mại cổ phần.
Chi nhánh HDBank tại TP Hà Nội đang mở rộng mạng lưới hoạt động với 14 phòng giao dịch và 147 cán bộ công nhân viên Tổng tài sản và nguồn vốn của chi nhánh đã có sự tăng trưởng đáng kể qua các năm Tuy nhiên, vốn huy động lại đang có xu hướng giảm, điều này được thể hiện rõ trong các số liệu thống kê.
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu hoạt động chủ yếu Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn số liệu do HDBank Hà Nội cung cấp)
Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn năm 2011, Chi nhánh HDBank đã đạt được kết quả kinh doanh khả quan nhờ sự nhiệt huyết của đội ngũ cán bộ công nhân viên, sự tận tâm của Ban điều hành và định hướng sâu sắc từ Hội đồng quản trị Với cơ cấu và định hướng mới, lợi nhuận trước thuế của Chi nhánh đạt hơn 29 tỷ đồng, tăng so với năm 2010 mặc dù không ở mức cao.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của HDBank Hà Nội
Hiện tại, HDBank Hà Nội có tổng cộng 147 nhân viên, với hơn 90% trong số đó có trình độ Đại học và trên Đại học, được phân bổ vào các phòng ban khác nhau như thể hiện trong biểu đồ.
Biểu đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức HDBank Hà Nội
Nhiệm vụ cụ thể của các phòng ban:
Giám đốc chi nhánh là người có trách nhiệm toàn diện về mọi hoạt động kinh doanh, đưa ra quyết định cuối cùng và chỉ đạo các phòng ban hoạt động hiệu quả.
Các Phó giám đốc là những người hỗ trợ giám đốc trong việc quản lý, được phân chia theo các lĩnh vực công việc khác nhau tùy thuộc vào quyền hạn và nhiệm vụ cụ thể của từng cá nhân.
Phòng Quan hệ khách hàng bao gồm hai bộ phận chính: Quan hệ khách hàng doanh nghiệp và Quan hệ khách hàng cá nhân Nhiệm vụ của hai bộ phận này là quản lý và thực hiện các chỉ tiêu bán hàng cho từng sản phẩm cụ thể, đồng thời chăm sóc khách hàng, theo dõi và thu hồi nợ vay, cũng như thẩm định hồ sơ cấp tín dụng.
39 dụng và trình hồ sơ tín dụng phê duyệt,
Phòng quản lý và hỗ trợ tín dụng có nhiệm vụ hỗ trợ công tác tín dụng, kiểm soát hồ sơ và hoàn thiện thủ tục giải ngân Đồng thời, phòng cũng thực hiện việc lập báo cáo theo định kỳ để đảm bảo quy trình tín dụng được diễn ra hiệu quả và minh bạch.
- Phòng kế toán ngân quỹ
Đánh giá hiệu quả tín dụng của HDBank Hà Nội đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
2.3.1 Những thành tựu đạt được
Trong những năm qua, HDBank Hà Nội đã nhận thức rõ vai trò và tiềm năng của khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đồng thời bám sát chủ trương phát triển DNNVV của Đảng và Nhà nước Ngân hàng đã chủ động mở rộng vốn tín dụng một cách hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của DNNVV và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Kết quả này không chỉ mang lại ý nghĩa lớn cho HDBank Hà Nội mà còn cho DNNVV và nền kinh tế nói chung.
2.3.1.1 Đối với HDBank Hà Nội
Tỷ trọng đầu tư vào tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại HDBank Hà Nội chiếm ưu thế, thể hiện qua sự gia tăng cả về số tương đối và tuyệt đối trong dư nợ và doanh số cho vay qua các năm Sự gia tăng này không chỉ mang lại hiệu quả kinh doanh cho HDBank Hà Nội mà còn khẳng định DNNVV là đối tượng khách hàng tiềm năng quan trọng.
Hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ đã mang lại hiệu quả kinh doanh tích cực cho HDBank Hà Nội, với lợi nhuận ổn định trong hai năm qua Việc mở rộng mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc nhiều thành phần kinh tế đã giúp ngân hàng vượt qua khó khăn trước đây và khôi phục uy tín trong lòng khách hàng.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong những năm qua đã giúp cán bộ ngân hàng nâng cao kỹ năng quản lý và điều hành Qua đó, họ tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong việc chống lại các tiêu cực, từ đó khẳng định vị thế và giữ vững trong cơ chế thị trường cạnh tranh.
Tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy HDBank Hà Nội mở rộng các dịch vụ kinh doanh hiện đại, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Trong ba năm qua, hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại HDBank Hà Nội đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về doanh số cho vay và dư nợ tín dụng Số lượng DNNVV được HDBank hỗ trợ vốn cũng gia tăng theo từng năm, với sự đa dạng trong các lĩnh vực ngành nghề Cụ thể, năm 2011, HDBank Hà Nội đã kịp thời cung ứng tín dụng cho 188 doanh nghiệp thương mại, 31 doanh nghiệp dịch vụ tiêu dùng và 20 doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác.
Vốn tín dụng của HDBank Hà Nội đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cung cấp nguồn vốn kịp thời cho hoạt động kinh doanh Nhờ vào nguồn vốn này, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào việc mua sắm thiết bị, công nghệ, và nguyên liệu, đồng thời nâng cao tay nghề cho người lao động Kết quả này thể hiện rõ rệt qua sự cải thiện trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của các DNNVV.
Nguồn vốn tín dụng ngắn hạn của HDBank Hà Nội đã hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu vốn lưu động của các doanh nghiệp Nhờ vào nguồn vốn này, nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng mua được nguyên vật liệu sản xuất, từ đó kịp thời đưa ra những sản phẩm phù hợp với mùa vụ tiêu thụ.
Nguồn vốn tín dụng trung và dài hạn của HDBank Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), giúp đáp ứng nhu cầu đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, thiết bị và dây chuyền sản xuất Đây cũng là nguồn lực thiết yếu, hỗ trợ nhiều doanh nghiệp vượt qua khó khăn, tránh nguy cơ phá sản hoặc buộc phải sát nhập để duy trì hoạt động.
HDBank Hà Nội đã đầu tư vốn dài hạn, giúp nâng cao trình độ kỹ thuật công nghệ cho nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), từ đó hình thành các dây chuyền sản xuất hiện đại, tạo ra sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường Nhờ vào sự hỗ trợ này, nhiều DNNVV đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội kinh doanh, mở rộng thị phần và gia tăng lợi nhuận, không chỉ đủ khả năng trả nợ mà còn tích lũy được nguồn vốn cho doanh nghiệp Điều này đã góp phần nâng cao uy tín của các doanh nghiệp, giúp họ đáp ứng tốt hơn các điều kiện vay vốn từ ngân hàng và củng cố mối quan hệ hợp tác với HDBank.
HDBank Hà Nội đã cung cấp dịch vụ tư vấn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ xây dựng phương án sản xuất tối ưu và kịp thời điều chỉnh theo sự thay đổi của môi trường kinh doanh Qua đó, trình độ quản lý của các chủ doanh nghiệp được cải thiện, cùng với việc nâng cao khả năng lập báo cáo tài chính và dự án đầu tư Cơ cấu vốn của doanh nghiệp cũng ngày càng hợp lý và chặt chẽ, phù hợp với quy mô hoạt động mà không lạm dụng vốn vay.
2.3.1.3 Đối với nền kinh tế
Nguồn vốn tín dụng của HDBank Hà Nội không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) mà còn giúp họ sản xuất kinh doanh hiệu quả, tạo ra thu nhập để thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách Nhà nước Điều này đã góp phần tạo việc làm cho nhiều lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp và hạn chế các vấn đề tiêu cực trong xã hội.
2.3.2 Tồn tại và nguyên nhân
Bên cạnh những kết quả đạt được thì công tác đầu tư tín dụng đối với DNNVV tại HDBank Hà Nội còn những tồn tại nhất định Cụ thể:
- Về quản lý tín dụng: Chưa có tiêu thức chuẩn mực đánh giá khách quan năng lực hoạt động kinh doanh của khách hàng Cũng như hiệu quả của
62 các dự án đầu tư; do đó việc quyết định cho vay chưa đảm bảo tính khách quan.
Việc chấp hành cơ chế và quy chế tín dụng hiện nay chưa được chú trọng, dẫn đến tình trạng thực hiện chỉ mang tính hình thức từ cả phía khách hàng lẫn cán bộ tín dụng Các quy định và chính sách đưa ra thường không sát với thực tế, và trong quá trình thực hiện, nhiều vấn đề phát sinh nhưng chưa được xử lý một cách kịp thời và hiệu quả.
Trong quá trình xét duyệt và phán quyết cho vay, việc kiểm tra tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chưa được thực hiện sâu sắc, dẫn đến nhiều rủi ro và khó khăn không được phát hiện kịp thời Hạn mức và thời gian cho vay chưa phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, khiến nhiều doanh nghiệp nhận được vốn quá ít, không đáp ứng đủ yêu cầu và phải tìm ngân hàng khác để vay Do đó, cần có sự linh hoạt hơn trong quá trình xem xét và quyết định cho vay.
Thủ tục cho vay hiện nay còn thiếu linh hoạt, đặc biệt là trong các quy trình cầm cố thế chấp Thời gian xét duyệt cho vay kéo dài ảnh hưởng đến kế hoạch và cơ hội kinh doanh của doanh nghiệp Nguyên nhân chủ yếu là do tình trạng quá tải của cán bộ tín dụng, khi mà mỗi cán bộ phải quản lý nhiều khách hàng cùng lúc.