LÝ LUẬN CHUNG VỀ NANG Lực CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại ngân hàng trung gian, và mỗi quốc gia có định nghĩa riêng về NHTM Tại Mỹ, NHTM được xem là công ty cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Luật ngân hàng Pháp năm 1941 định nghĩa ngân hàng là các cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng để thực hiện các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng hay dịch vụ tài chính Tương tự, luật ngân hàng Ấn Độ năm 1950 quy định ngân hàng là cơ sở nhận tiền ký thác để cho vay hoặc đầu tư Ở Việt Nam, theo Nghị định 59/2009/NĐ-CP, NHTM là ngân hàng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận theo quy định của pháp luật.
Các khái niệm về ngân hàng thương mại (NHTM) có thể khác nhau giữa các quốc gia, nhưng có thể hiểu NHTM là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ NHTM chủ yếu thực hiện các hoạt động như nhận tiền gửi, cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
1.1.2 Đặc điểm của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức kinh doanh tiền tệ hoạt động trên thị trường tài chính, thực hiện nhiều nghiệp vụ trong và ngoài nước NHTM có những đặc trưng cơ bản như thương phẩm hóa tiền vốn, thị trường hóa hoạt động kinh doanh, tối đa hóa hiệu ích sinh lời từ tiền vốn, đồng thời tự cân đối vốn và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh của mình.
Ngân hàng Thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng chủ yếu có nhiệm vụ huy động và cho vay vốn, đóng vai trò cầu nối giữa cá nhân, tổ chức và nguồn vốn NHTM thu hút vốn từ những nguồn nhàn rỗi và phân phối cho các nơi cần vốn, nhằm mục đích kinh doanh vốn - tiền Lợi nhuận của NHTM được tạo ra từ chênh lệch lãi suất huy động và lãi suất cho vay Hoạt động của NHTM đáp ứng nhu cầu về vốn của mọi tầng lớp dân cư, doanh nghiệp và các tổ chức trong xã hội.
Ngân hàng thương mại (NHTM) luôn gắn liền với rủi ro trong quá trình hoạt động kinh doanh tiền tệ Với quy mô lớn và sự tham gia vào nhiều lĩnh vực của thị trường tài chính cả trong và ngoài nước, NHTM không thể tránh khỏi các loại rủi ro khác nhau Các rủi ro mà NHTM phải đối mặt bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản và rủi ro hối đoái.
Ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ sự giám sát chặt chẽ và thường xuyên từ ngân hàng trung ương, chính phủ và quốc hội của mỗi quốc gia Do lĩnh vực kinh doanh tiền tệ có rủi ro cao và nhạy cảm với các biến động kinh tế, chính trị và xã hội, việc kiểm soát này nhằm hạn chế các tác động tiêu cực đến hệ thống tài chính quốc gia và đảm bảo thực hiện hiệu quả các mục tiêu chính sách tiền tệ.
Trong bối cảnh cạnh tranh cao trong ngành ngân hàng, việc áp dụng công nghệ mới trở thành yếu tố then chốt để nâng cao giá trị dịch vụ Ngân hàng cần tiến hành hiện đại hóa công nghệ và cải tiến quy trình cung ứng dịch vụ nhằm giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng phục vụ Hai yếu tố này không chỉ giúp ngân hàng cạnh tranh hiệu quả hơn mà còn là điều kiện sống còn trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế kéo dài hiện nay.
Sản phẩm ngân hàng là dịch vụ vô hình, không thể sản xuất và lưu kho như hàng hóa thông thường Khách hàng không thể cảm nhận trực tiếp sản phẩm ngân hàng, do đó, họ chủ yếu dựa vào danh tiếng và uy tín của ngân hàng để quyết định mua sắm Vì vậy, uy tín và hình ảnh của ngân hàng trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của mỗi ngân hàng.
1.1.3 Chức năng của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường
1.1.3.1 Chức năng trung gian tín dụng
Tìm kiếm và cấp tín dụng cho khách hàng đáng tin cậy là một hoạt động sinh lời chủ yếu và chức năng quan trọng của ngân hàng hiện đại Ngân hàng coi việc cấp tín dụng là thế mạnh truyền thống của mình, cung cấp nhiều loại hình tín dụng như cho vay ứng trước, cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cho vay chiết khấu, cũng như bảo lãnh cho khách hàng.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn nhàn rỗi từ nền kinh tế thông qua nhận tiền gửi và cho vay, đáp ứng nhu cầu chi tiêu và vốn sản xuất kinh doanh Vốn tín dụng do ngân hàng cung cấp giúp thúc đẩy quá trình tái sản xuất trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp và thương mại, từ đó tăng cường nhịp độ phát triển kinh tế Hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng không chỉ thúc đẩy đầu tư mà còn góp phần cải thiện đời sống của người dân.
1.3.1.2 Chức năng làm trung gian thanh toán và quản lý các phương tiện thanh toán
Các ngân hàng giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính hiện đại thông qua việc duy trì các tài khoản tiền gửi, như tài khoản thanh toán và các tài khoản giao dịch khác, giúp phân biệt chúng với các định chế tài chính phi ngân hàng.
Theo quy định pháp luật tại hầu hết các quốc gia, chỉ có các ngân hàng mới được phép mở tài khoản thanh toán và tài khoản giao dịch cho khách hàng Không có tổ chức nào khác được phép thực hiện điều này Các hoạt động như chi trả hộ, nhận hộ tiền cho khách hàng, và đôi khi cho vay ứng trước cũng được thực hiện thông qua những tài khoản này.
Trong hệ thống ngân hàng hiện đại, các ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ chế thanh toán cho các tác nhân trong nền kinh tế Cơ chế này cho phép vốn được luân chuyển qua nhiều kênh khác nhau, nhờ vào sự thực hiện và thúc đẩy của ngân hàng Ngân hàng thu hút nguồn vốn để hỗ trợ người bán hàng hóa và dịch vụ, đồng thời cung cấp luồng vốn cho người mua, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh tế.
Hệ thống thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng và ngân hàng trung ương cho phép chuyển giao séc và các công cụ thanh toán khác, giúp tất toán nợ nần giữa các tác nhân trong giao dịch Đây là hình ảnh rõ nét về cơ chế cung cấp dịch vụ thanh toán của các ngân hàng, bên cạnh các kiểu thanh toán bù trừ tài khoản giữa các chủ tài khoản tại cùng một ngân hàng.
Các ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán giúp khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn, đồng thời thu lợi từ các khoản phí thanh toán Dịch vụ này không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng mà còn thúc đẩy tốc độ quay vòng vốn tiền tệ, hỗ trợ lưu thông hàng hóa, đặc biệt trong các thương vụ lớn yêu cầu chi trả số tiền lớn.
NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2 NANG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là một hiện tuợng kinh tế - x∙ héi ph0c t 1 p, do C 4 Ch tiÕp cEn kh 4 c nhau n a n ph 4 t sinh nhiồu quan niθm kh 4 c nhau vồ ci nh tranh.
Theo K Marx, cạnh tranh giữa các nhà tư bản là một cuộc ganh đua khốc liệt nhằm chiếm ưu thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh trong cơ chế thị trường được định nghĩa là sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh nhằm giành lấy tài nguyên sản xuất cho cùng một loại hàng hóa.
Cạnh tranh trong kinh doanh, theo từ điển Bách khoa Việt Nam, là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất và thương nhân trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu và nhằm mục đích giành được các điều kiện sản xuất và tiêu thụ thị trường tốt nhất.
Từ các định nghĩa và các cách hiểu không giống nhau trên có thể thấy được các điều kiện để có cạnh tranh là:
Để tạo ra một cuộc cạnh tranh hiệu quả, cần có nhiều chủ thể cùng tham gia với mục đích, mục tiêu và kết quả chung Các chủ thể này phải cạnh tranh để giành lấy một đối tượng cụ thể mà họ đều hướng tới chiếm đoạt.
Cạnh tranh cần diễn ra trong một môi trường cụ thể, nơi mà các bên tham gia phải tuân thủ những ràng buộc chung như đặc điểm sản phẩm, thị trường, điều kiện pháp lý và các thông lệ kinh doanh hiện hành.
Cạnh tranh có thể diễn ra trong khoảng thời gian không cố định, bao gồm cả những vụ việc ngắn hạn và những quá trình dài hạn trong suốt hoạt động của các chủ thể tham gia.
A.Smith cho rằng: Lợi thế cạnh tranh dựa trên cơ sở lợi thế tuyệt đối về năng suất lao động, năng suất lao động cao nghĩa là chi phí sản xuất giảm, muốn tăng năng suất lao động thì phải phân công lao động và chuyên môn hóa sản xuất.
Theo David Ricardo, lợi thế cạnh tranh không chỉ dựa vào lợi thế tuyệt đối mà còn phụ thuộc vào lợi thế tương đối, hay còn gọi là lợi thế so sánh Nhân tố chính quyết định lợi thế cạnh tranh vẫn là chi phí sản xuất, nhưng điều này được hiểu trong mối tương quan tương đối.
Theo quan điểm của Heckscher - Ohlin - Samuel, lợi thế cạnh tranh xuất phát từ sự phong phú tương đối của các yếu tố sản xuất như vốn và lao động Chi phí vốn và chi phí lao động là những yếu tố quyết định hình thành lợi thế cạnh tranh.
Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp xuất phát từ khả năng tạo ra giá trị cho người mua, với giá trị này phải lớn hơn chi phí mà doanh nghiệp đã bỏ ra Giá trị này được xác định bởi mức giá mà người mua sẵn sàng chi trả Doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị cao hơn bằng cách cung cấp tiện ích tương đương với mức giá thấp hơn đối thủ, hoặc bằng cách mang đến những tiện ích độc đáo mà người mua vẫn chấp nhận mức giá cao hơn bình thường.
Có hai loại lợi thế cạnh tranh cơ bản:
Chi phí tối ưu và khác biệt hóa là hai chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp hoặc quốc gia tạo ra năng lực cạnh tranh Những lợi thế cạnh tranh này cho phép họ cạnh tranh hiệu quả hơn và đạt được kết quả cao hơn so với các đối thủ.
Trong nền kinh tế toàn cầu hóa, cạnh tranh là nỗ lực không ngừng của doanh nghiệp nhằm chiếm lĩnh vị trí hàng đầu thông qua việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và tạo ra sản phẩm mới với năng suất cao Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh khả năng duy trì và phát triển lợi thế so với các đối thủ trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách bền vững và có lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện qua khả năng tạo ra và tận dụng lợi thế cạnh tranh, được xây dựng từ bốn yếu tố chính: hiệu quả, chất lượng, cải tiến và đổi mới, cũng như sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần phát triển những khả năng đặc biệt, giúp đạt hiệu quả cao, chất lượng tốt và sự hài lòng của khách hàng.
Năng lực cạnh tranh là khả năng của các doanh nghiệp trong việc sử dụng hiệu quả nguồn lực để tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh cụ thể Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra, duy trì và tận dụng các lợi thế cạnh tranh, nhằm giúp doanh nghiệp vững vàng hơn trong một khoảng thời gian nhất định.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ thực lực nội tại và các yếu tố cốt lõi, không chỉ dựa vào công nghệ, tài chính, nhân lực hay tổ chức quản trị Nó còn liên quan chặt chẽ đến ưu thế sản phẩm và thị phần mà doanh nghiệp nắm giữ Đồng thời, năng lực cạnh tranh cũng phản ánh khả năng duy trì hoạt động kinh doanh và đạt được các kết quả mong muốn như lợi nhuận, giá cả, lợi tức và chất lượng sản phẩm, cũng như khả năng khai thác cơ hội thị trường hiện tại và phát triển thị trường mới.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM TRONG VIỆC NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG LỚN TRÊN THẾ GIỚI
Citigroup, được thành lập vào ngày 09/10/1998 tại New York, là kết quả của sự sáp nhập giữa Travellers Group, một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực thẻ tín dụng, và Citibank, ngân hàng bán lẻ lớn nhất nước Mỹ được thành lập từ năm 1812 Hiện nay, Citigroup đã trở thành một trong những tập đoàn ngân hàng tài chính hàng đầu thế giới.
Một số kinh nghiệm từ hoạt động của Citigroup:
■ Không ngừng mở rộng mạng lưới hoạt động.
Citigroup là tập đoàn cung cấp các dịch vụ tài chính và ngân hàng lớn nhất thế giới Citigroup hiện có trên 3,400 chi nhánh và trụ sở, với khoảng
200 triệu tài khoản khách hàng tại hơn 100 quốc gia.
Citigroup đã gia nhập thị trường tài chính Việt Nam từ năm 1993, trở thành một trong những ngân hàng nước ngoài đầu tiên với các chi nhánh tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, cùng mạng lưới liên kết trải rộng khắp 64 tỉnh Năm 1994, Citibank là ngân hàng Hoa Kỳ đầu tiên nhận giấy phép thành lập chi nhánh tại Việt Nam và cũng là ngân hàng Hoa Kỳ đầu tiên mở chi nhánh đầy đủ chức năng tại Hà Nội.
■ Sản phẩm, dịch vụ đa dạng.
Citibank cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng đa dạng, bao gồm ngân hàng cho các công ty đa quốc gia, ngân hàng đầu tư và các dịch vụ giao dịch như thương mại, quản lý tiền mặt và chứng khoán Đặc biệt, vào năm 2001, Citibank đã trở thành ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Tại Việt Nam, Citibank hoạt động chủ yếu trong hai lĩnh vực: Khối ngân hàng bán lẻ (Global Consumer Group) và Khối ngân hàng dành cho doanh nghiệp (Institutional Client Group).
Khối ngân hàng bán lẻ toàn cầu của Citi kết hợp nguồn lực địa phương với mạng lưới ngân hàng bán lẻ quốc tế, cung cấp các sản phẩm hàng đầu như tài khoản thanh toán, tiết kiệm, tiền gửi ngoại tệ và sản phẩm Citigold Khách hàng có thể truy cập dịch vụ 24/7 qua Citibank Online và Citiphone Các sản phẩm và dịch vụ của Citi được thiết kế để quản lý tài chính hiệu quả, mang đến giải pháp ưu việt cho khách hàng và chủ tài khoản.
Khối ngân hàng dành cho doanh nghiệp của Citi cung cấp dịch vụ tài chính ưu việt cho khách hàng toàn cầu Đội ngũ nhân viên đa dạng và tài năng trên 100 quốc gia làm việc cật lực để tư vấn cho các công ty, chính phủ và nhà đầu tư tổ chức, giúp họ đạt được các mục tiêu chiến lược hiệu quả nhất.
Citibank cung cấp dịch vụ giao dịch toàn cầu với các sản phẩm tích hợp giải pháp về vốn, thương mại, chứng khoán và quỹ Các dịch vụ này hướng đến các tập đoàn đa quốc gia, tổ chức tài chính và khu vực nhà nước trên toàn thế giới Với mạng lưới rộng khắp, Citibank tận dụng lợi thế để phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Citibank có mặt tại 100 quốc gia, đáp ứng đầy đủ nhu cầu địa phương và toàn cầu của cá nhân cũng như tổ chức kinh tế Với mảng dịch vụ giao dịch toàn cầu, ngân hàng cung cấp các giải pháp quản lý tiền mặt, vốn, tài chính thương mại, lưu ký, thanh toán bù trừ, chứng nhận lưu ký, dịch vụ ủy thác và quỹ Những dịch vụ này hỗ trợ các tổ chức tài chính, công ty đa quốc gia và chính phủ trong việc quản lý và báo cáo hoạt động kinh doanh tại nhiều quốc gia, đảm bảo tính tích hợp và hiệu quả.
■ Thay đổi thương hiệu phù hợp với xu thế phát triển của thị trường.
Từ ngày 30/03/2007, Citigroup chính thức đổi thương hiệu thành Citi với logo mới không còn hình chiếc ô màu đỏ Các mảng kinh doanh sẽ sử dụng nhãn hiệu chữ Citi màu bạc và hình cung màu đỏ, bao gồm dịch vụ ngân hàng đầu tư và doanh nghiệp, ngân hàng quản lý tài sản với thương hiệu Citi Smith Barney, Citi Investment Research và Citi Private Bank, cùng với ngân hàng đầu tư đa dạng mang tên Citi Alternative Investments.
Các mảng kinh doanh bán lẻ toàn cầu của Citi, bao gồm mạng lưới chi nhánh Citibank, sẽ giữ nguyên nhãn hiệu và biển hiệu với màu xanh và hình cung màu đỏ Biểu tượng hình cung màu đỏ thể hiện sự kết nối và mở rộng của các mảng kinh doanh, giúp phục vụ khách hàng tốt hơn Mỗi chi nhánh sẽ sử dụng màu sắc khác nhau trên logo: bộ phận đầu tư sẽ có gam đen chủ đạo, quản lý tài sản sử dụng gam màu đỏ, và bộ phận kinh doanh khách hàng sẽ mang màu xanh.
Kế hoạch đổi mới của chủ tịch tập đoàn Charles Prince sẽ loại bỏ hình ảnh chiếc ô của Travelers Group, biểu tượng đã tồn tại 137 năm, do không còn thu hút khách hàng Mỹ Đây là lần đầu tiên Citigroup giới thiệu một thương hiệu thống nhất, thể hiện cam kết phục vụ khách hàng một cách nhất quán với mục tiêu và giá trị chung Thương hiệu mới không chỉ mang lại sự đồng nhất mà còn kỳ vọng sẽ tăng doanh thu, khai thác cơ hội mới và gia tăng lợi nhuận cho công ty.
■ Không ngừng đổi mới công nghệ ngân hàng.
Citibank đã thành công trong việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng nhờ vào việc đổi mới công nghệ hiện đại một cách nhanh chóng và kịp thời Họ đã tiên phong trong lĩnh vực ngân hàng điện tử với việc giới thiệu e-banking và website cung cấp nhiều dịch vụ trực tuyến Để dẫn đầu trong việc đáp ứng nhu cầu ngân hàng trực tuyến và giao dịch thẻ tín dụng, Citibank đã xây dựng một mạng lưới cơ sở hạ tầng vững chắc trên nền tảng công nghệ tiên tiến Công ty không ngừng mở rộng dịch vụ, tăng cường khả năng lưu trữ và cải thiện hệ thống mạng kết nối, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu giao dịch trực tuyến của khách hàng, từ đó gia tăng khối lượng giao dịch và vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
■ Tạo ra những sản phẩm có chức năng vượt xa so với mục đích.
Citibank không chỉ nổi bật với dịch vụ đa dạng mà còn thu hút sự chú ý nhờ vào sự sáng tạo và linh hoạt trong các sản phẩm, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng Một trong những sản phẩm tiêu biểu là Business Power, cho phép kết nối tài chính cá nhân và kinh doanh, phục vụ cho các nhà quản lý nhỏ và tư nhân Bên cạnh đó, thẻ tín dụng Mortgage Minister Credit Card liên kết với Citibank Homecredit giúp khách hàng có thể thanh toán tiền thuê nhà trước, mang lại nhiều tiện ích cho người sử dụng.
17 năm Mortgage plans, thẻ tín dụng tuần hoàn cho những đồ thế chấp,
Citibank không chỉ dẫn đầu trong việc cung cấp dịch vụ đa dạng mà còn luôn đổi mới hoạt động của mình, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý tiền mặt với hệ thống thu chi tiên tiến và hiệu quả CitiDirect Online, dịch vụ ngân hàng trực tuyến toàn cầu, cho phép khách hàng truy cập tất cả sản phẩm giao dịch của Citibank như tiền mặt, giao dịch thương mại, chứng khoán và ngoại hối, với quy trình đơn giản và bảo mật cao Bên cạnh đó, dịch vụ Citigold cung cấp những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng cá nhân giàu có, khẳng định vị thế của Citibank trong lĩnh vực ngân hàng.
1.3.2 Kinh nghiệm từ Deutsche Bank
Deutsche Bank hay Deutsche Bank AG (theo tiếng Đức nghĩa là Công ty
Cổ phần Ngân hàng Đức (Deutsche Bank) là tập đoàn ngân hàng tư nhân lớn nhất tại Đức, được thành lập vào năm 1870 và có trụ sở chính tại Frankfurt am Main Với tổng tài sản lên tới 1,501 tỷ Euro và hơn 77.000 nhân viên, Deutsche Bank cung cấp dịch vụ tài chính chất lượng tại 72 quốc gia trên toàn cầu, trong đó 75% lợi nhuận đến từ thị trường nước ngoài Ngân hàng cam kết cạnh tranh để trở thành nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp tài chính, đáp ứng nhu cầu khách hàng và tạo ra giá trị gia tăng cho cổ đông, khách hàng và nhân viên.
Một số kinh nghiệm từ hoạt động của Deutsche Bank:
■ Cần có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.