KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA LÃI SUẤT
Khái niệm và các nhân tố ảnh hưởng tới lãi suất
Lãi suất thể hiện mối quan hệ giữa người vay và người cho vay, phản ánh nguyên tắc hoàn trả có kỳ hạn kèm theo lãi suất trên thị trường vốn tại một thời điểm nhất định Cụ thể, lãi suất là giá cả mà người sử dụng vốn vay phải trả cho người sở hữu vốn trong một khoảng thời gian nhất định, hay có thể hiểu là tỷ lệ phần trăm của số tiền tăng thêm mà người đi vay cần trả so với giá trị vay ban đầu.
1.1.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng tới lãi suất
Trong nền kinh tế thị trường, Nhà nước chỉ đóng vai trò điều tiết vĩ mô, cho phép thị trường tài chính hoạt động theo cơ chế tự do Lãi suất được hình thành dựa trên cơ chế thị trường và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô, trong đó có cung cầu tiền tệ.
Lãi suất được coi là giá cả sử dụng vốn, vì vậy mọi biến động trong cung và cầu tiền tệ đều ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường Mặc dù mức biến động này phụ thuộc vào quy định của chính phủ và ngân hàng trung ương, nhưng các nền kinh tế thị trường thường dựa vào nguyên lý cung cầu để xác định lãi suất Để điều chỉnh lãi suất phù hợp với mục tiêu kinh tế, có thể tác động vào cung cầu trên thị trường vốn, chẳng hạn như thay đổi cơ cấu vốn đầu tư hoặc tập trung vốn cho các dự án trọng điểm Đồng thời, để duy trì sự ổn định của lãi suất, cần đảm bảo sự ổn định vững chắc của thị trường vốn Lạm phát kỳ vọng cũng có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất.
Khi lạm phát dự đoán tăng, lãi suất có xu hướng tăng theo để duy trì lãi suất thực không đổi Điều này xảy ra do mối quan hệ giữa lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa Công chúng có thể chuyển hướng tiết kiệm sang hàng hoá hoặc tài sản phi tài chính như vàng và ngoại tệ mạnh, làm giảm cung quỹ cho vay và gây áp lực tăng lãi suất Từ đó, việc khắc phục tâm lý lạm phát trở nên quan trọng để ổn định lãi suất và thúc đẩy sự ổn định, tăng trưởng của nền kinh tế.
Tỷ suất lợi nhuận bình quân của các dự án đầu tư cần phải cao hơn lãi suất của các khoản vay tài trợ để đảm bảo lợi nhuận cho nhà đầu tư và khuyến khích họ mở rộng đầu tư Việc đánh giá và lựa chọn chính sách lãi suất phù hợp nên dựa trên ước lượng tỷ suất lợi tức trung bình của nền kinh tế Thâm hụt ngân sách Nhà nước có thể ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận này.
Bội chi ngân sách ở trung ương và địa phương làm tăng cầu tiền và lãi suất, đồng thời ảnh hưởng đến tâm lý công chúng về lạm phát, gây áp lực gia tăng lạm phát Chính phủ thường tài trợ cho thâm hụt ngân sách bằng cách phát hành trái phiếu, dẫn đến sự gia tăng cung trái phiếu trên thị trường, làm giảm giá trái phiếu và tăng lãi suất Hơn nữa, khi tài sản của ngân hàng thương mại tăng ở khoản mục trái phiếu chính phủ, dự trữ vượt mức giảm, kéo theo lãi suất ngân hàng cũng tăng.
Khi loại trừ ảnh hưởng của biến động giá, thu nhập thực tế phản ánh sức mua thực sự của người dân Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, thu nhập thực tế gia tăng, khiến các chủ thể kinh tế có xu hướng giữ tiền làm nơi dự trữ giá trị và chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến cầu tiền tăng và lãi suất cũng theo đó tăng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, thu nhập và tài sản của các chủ thể kinh tế giảm, làm cầu tiền sụt giảm ở mọi mức lãi suất và kéo theo lãi suất giảm.
Khi rủi ro của các công cụ nợ gia tăng, nhu cầu mua các công cụ này sẽ giảm, dẫn đến cung quỹ cho vay giảm và lãi suất tăng Ngược lại, nếu rủi ro giảm, cung quỹ cho vay sẽ tăng và lãi suất sẽ giảm Tỷ giá hối đoái cũng có ảnh hưởng đáng kể đến tình hình này.
Tỷ giá là giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác, được xác định bởi quan hệ cung cầu trên thị trường ngoại hối và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như cán cân thanh toán quốc tế, cung cầu ngoại tệ và lạm phát Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần tham gia vào phân công lao động và thương mại quốc tế để phát triển Khi tỷ giá của một nước tăng, xuất khẩu tăng, dẫn đến nguồn thu ngoại tệ gia tăng, từ đó làm tăng cung ngoại tệ và cầu nội tệ, khiến lãi suất tăng Ngược lại, nếu tỷ giá giảm, lãi suất nội tệ sẽ thấp hơn Tóm lại, sự biến động của tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất trong nước: khi đồng tiền giảm giá, lãi suất nội tệ có xu hướng tăng và ngược lại.
Những thay đổi trong đời sống xã hội:
Sự thay đổi lãi suất không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế mà còn liên quan đến tình hình chính trị và các biến động tài chính quốc tế, chẳng hạn như khủng hoảng tài chính tiền tệ toàn cầu và dòng chảy đầu tư giữa các quốc gia.
Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách lãi suất cần có cái nhìn tổng thể và đánh giá kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ kết luận hay quyết định nào liên quan đến lãi suất.
Vai trò của lãi suất
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống cá nhân và là chỉ số phản ánh sức khỏe kinh tế Vai trò của lãi suất có thể được phân tích qua hai khía cạnh chính: vai trò vĩ mô, liên quan đến toàn bộ nền kinh tế, và vai trò vi mô, ảnh hưởng đến quyết định tài chính của từng cá nhân và doanh nghiệp.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô, là công cụ chính của Ngân hàng Trung ương trong chính sách tiền tệ Sự biến động của lãi suất ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế như đầu tư, tiêu dùng, tiết kiệm và tỷ giá, từ đó tác động trực tiếp đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô của quốc gia.
Lãi suất, với tư cách là chi phí vay mượn để đầu tư hoặc tiêu dùng, đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của doanh nghiệp Khi lãi suất tăng, khả năng tạo ra thu nhập để bù đắp chi phí lãi vay giảm, dẫn đến sự giảm sút trong đầu tư Đồng thời, lãi suất cao khiến người tiêu dùng trì hoãn việc mua sắm, làm giảm cầu tiêu dùng Sự thay đổi này ảnh hưởng đến tổng cầu, bao gồm cầu đầu tư và cầu tiêu dùng, từ đó tác động gián tiếp đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
+ Lãi suất thấp ► khuyến khích đầu tư, khuyến khích tiêu dùng
►Tăng tổng cầu- -► Sản lượng tăng, giá cả tăng, thất nghiệp giảm, nội tệ có xu hướng tăng giá so với ngoại tệ.
Lãi suất cao dẫn đến việc hạn chế đầu tư và tiêu dùng, từ đó làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế Kết quả là sản lượng giảm, giá cả giảm, và tỷ lệ thất nghiệp tăng Đồng thời, nội tệ có xu hướng tăng giá so với ngoại tệ.
- Tác động đối với đầu tư:
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí đầu tư, ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp trong việc mở rộng sản xuất và đầu tư vào công nghệ hiện đại Khi lãi suất thấp, doanh nghiệp có khả năng vay vốn dễ dàng hơn, dẫn đến lợi nhuận cao hơn từ các khoản đầu tư, từ đó thúc đẩy năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế Ngược lại, lãi suất cao sẽ khiến doanh nghiệp hạn chế đầu tư do chi phí gia tăng Lãi suất cũng là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn cơ hội đầu tư, ví dụ như cá nhân chỉ gửi tiết kiệm khi lãi suất cao hơn so với các hình thức đầu tư khác, và doanh nghiệp chỉ vay ngân hàng khi lợi nhuận kỳ vọng vượt qua lãi suất cho vay.
- Tác động đối với tiết kiệm và tiêu dùng:
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí cơ hội của tiêu dùng, ảnh hưởng đến quyết định tiết kiệm và tiêu dùng của người dân Khi lãi suất cao, người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm và đầu tư nhiều hơn, dẫn đến giảm tổng cầu trong nền kinh tế Ngược lại, khi tổng cầu giảm, tổng thu nhập quốc dân cũng giảm, làm giảm cầu tiền và kéo theo lãi suất giảm, thúc đẩy tiêu dùng tăng lên Do đó, việc điều tiết lượng cung tiền của Ngân hàng Trung ương thông qua chính sách lãi suất sẽ tác động trực tiếp đến lãi suất trên thị trường, từ đó thay đổi tỷ lệ giữa tiết kiệm, đầu tư và tiêu dùng của các chủ thể kinh tế.
- Tác động đối với hoạt động xuất nhập khẩu:
Tỷ giá hối đoái và lãi suất có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Khi tỷ giá hối đoái tăng, đồng nội tệ mất giá, làm cho giá xuất khẩu giảm và thúc đẩy xuất khẩu, trong khi giá hàng nhập khẩu tăng, dẫn đến giảm nhập khẩu Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, xuất khẩu có xu hướng giảm và nhập khẩu tăng.
- Tác động đối với lạm phát:
Ngân hàng Trung ương (NHTW) có khả năng điều chỉnh tỷ lệ lạm phát thông qua việc thực hiện các công cụ chính sách lãi suất Khi lạm phát cao, NHTW nâng mức dự trữ bắt buộc, dẫn đến giảm hệ số nhân tiền và cung tiền, khiến khả năng cho vay và khối lượng tín dụng trong nền kinh tế thu hẹp, từ đó làm tăng lãi suất và giảm đầu tư Kết quả là tổng cầu về tiền tệ giảm, kéo theo giảm giá và tỷ lệ lạm phát giảm Ngược lại, khi NHTW hạ thấp tỷ lệ dự trữ bắt buộc, cung tín dụng của ngân hàng thương mại sẽ tăng, mở rộng khối lượng tiền và dẫn đến tăng giá, tức là tỷ lệ lạm phát tăng.
Trong nghiệp vụ thị trường mở, việc điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu của NHTW có khả năng điều tiết khối lượng tiền tệ và lãi suất tín dụng Tiền được đưa vào hoặc rút ra khỏi lưu thông thông qua các giao dịch trái phiếu ngân hàng quốc gia, ảnh hưởng đến khối lượng tiền dự trữ của các NHTM và tổ chức tài chính Điều này hạn chế khả năng tín dụng và thanh toán của các ngân hàng, từ đó thay đổi tổng lượng tiền trên thị trường Khối lượng tiền tệ có tác động trực tiếp đến tỷ lệ lạm phát, vì vậy việc điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu sẽ làm thay đổi tỷ lệ lạm phát.
Khi lạm phát xảy ra, Ngân hàng Trung ương (NHTW) thường tăng lãi suất tiền gửi, khiến việc gửi tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn so với đầu tư vào sản xuất kinh doanh Điều này dẫn đến việc các chủ thể trong nền kinh tế tự động thắt chặt chi tiêu và phân bổ nguồn vốn, từ đó giảm tỷ lệ lạm phát NHTW cũng áp dụng hạn mức tín dụng để kiểm soát khối lượng tín dụng của các Ngân hàng Thương mại (NHTM), đảm bảo mức lạm phát nằm trong giới hạn đã phê duyệt Khi hạn mức tín dụng giảm, cung tiền giảm theo, kéo theo tổng đầu tư và tổng cầu giảm, cuối cùng dẫn đến sự giảm giá.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, vì nó có khả năng tác động đến các biến số kinh tế vĩ mô Chính phủ các nước sử dụng lãi suất như một công cụ hiệu quả để quản lý và ổn định nền kinh tế.
* Lãi suất là công cụ để khuyến khích tiết kiệm và đầu tư:
Tiết kiệm là phần thu nhập còn lại sau khi tiêu dùng, và lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tiêu dùng và tiết kiệm Lãi suất cao khuyến khích người dân tiết kiệm nhiều hơn để có khả năng tiêu dùng cao hơn trong tương lai Trong một nền kinh tế có thị trường tài chính phát triển, các khoản tiết kiệm được huy động qua các kênh tài chính, tạo ra quỹ cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế.
* Lãi suất là công cụ phân phối vốn và kích thích sử dụng vốn có hiệu quả:
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ vốn, với các dự án có cùng mức độ rủi ro thì dự án có lãi suất cao hơn thường thu hút được nhiều vốn hơn Đối với những dự án rủi ro, lãi suất phải cao hơn để thu hút vốn Như vậy, việc áp dụng các mức lãi suất khác nhau giúp phân bổ nguồn vốn theo mục tiêu mong muốn Trong quan hệ vay vốn, người vay không chỉ hoàn trả gốc mà còn phải trả lãi vay, điều này thúc đẩy họ sử dụng vốn một cách hiệu quả để tạo ra thu nhập, bù đắp chi phí và tạo lợi nhuận, từ đó có khả năng trả lãi.
* Lãi suất là công cụ đo lường tình trạng sức khỏe của nền kinh tế:
Trong giai đoạn phát triển kinh tế, lãi suất thường tăng do cầu về quỹ cho vay vượt cung, trong khi trong giai đoạn suy thoái, lãi suất có xu hướng giảm Những biến động này được thể hiện qua đường cong lãi suất.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô và thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia Trong bối cảnh thị trường tài chính chưa phát triển, lãi suất được sử dụng trực tiếp để tác động đến các mục tiêu trung gian và cuối cùng của chính sách Ngân hàng Trung ương (NHTW) áp dụng các biện pháp như ấn định lãi suất kinh doanh cho ngân hàng hoặc quy định khung lãi suất tiền gửi và tiền vay để kiểm soát lãi suất cho vay, từ đó điều chỉnh chính sách tiền tệ theo hướng thắt chặt hoặc nới lỏng Khi thị trường tài chính phát triển, NHTW chuyển sang sử dụng các công cụ lãi suất gián tiếp như lãi suất tái chiết khấu và lãi suất cho vay cầm cố, nhằm tác động gián tiếp đến lãi suất thị trường, từ đó ảnh hưởng đến các biến số kinh tế vĩ mô.
Phân loại lãi suất
Lãi suất có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, dựa trên mối quan hệ cung - cầu về vốn giữa các chủ thể như NHTM với khách hàng, NHTM với NHTM, và NHTW với NHTM Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào lãi suất điều hành chính của NHTW và lãi suất của các NHTM.
1.1.3.1 Lãi suất điều tiết của Ngân hàng Trung ương
* Các lãi suất chính sách:
Lãi suất tái cấp vốn là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương áp dụng cho các nghiệp vụ tái cấp vốn cho ngân hàng thương mại Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước thực hiện tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại thông qua nhiều hình thức như cho vay lại theo hồ sơ tín dụng, chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác, cũng như cho vay lại dưới hình thức cầm cố các giấy tờ có giá ngắn hạn.
Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất áp dụng cho các nghiệp vụ chiết khấu và tái chiết khấu thương phiếu cùng các giấy tờ có giá khác như tín phiếu kho bạc và chứng chỉ tiền gửi Đây là lãi suất cho vay ngắn hạn của Ngân hàng Trung ương đối với các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng thông qua hình thức tái chiết khấu các giấy tờ có giá chưa đến hạn thanh toán Lãi suất này được ấn định theo từng thời kỳ dựa trên mục tiêu chính sách tiền tệ, nhằm kiểm soát và điều tiết sự biến động lãi suất trên thị trường Đối với ngân hàng thương mại, lãi suất tái chiết khấu là lãi suất gốc để xác định lãi suất chiết khấu và lãi suất cho vay khác.
Lãi suất nghiệp vụ thị trường mở là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) áp dụng để cung cấp vốn cho các Ngân hàng Thương mại (NHTM) thông qua các hợp đồng Repo giấy tờ có giá Đây là một loại lãi suất chính sách do NHTW quy định, có tác động gián tiếp đến lượng tiền lưu thông trong hệ thống tài chính.
Lãi suất cơ bản, theo quy định của bộ Luật dân sự, là lãi suất do Ngân hàng Trung ương (NHTW) công bố, làm căn cứ cho các tổ chức tín dụng xác định lãi suất cho vay, với mức lãi suất không vượt quá 150% lãi suất cơ bản Lãi suất này được xác định dựa trên lãi suất thị trường liên ngân hàng, lãi suất nghiệp vụ thị trường mở của NHTW, lãi suất huy động của các tổ chức tín dụng, và xu hướng biến động cung - cầu vốn Đây là loại lãi suất hành chính, được NHTW ấn định tại một thời điểm nhất định nhằm định hướng lãi suất cho vay trên thị trường.
* Các lãi suất thường xuyên:
Lãi suất cho vay qua đêm là lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi vay mượn lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng Lãi suất này được hình thành từ quan hệ cung cầu vốn vay và chịu ảnh hưởng từ lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng trung gian.
Lãi suất tiền gửi ngân hàng là tỷ lệ lãi mà ngân hàng trả cho các khoản tiền gửi, và nó có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại tiền gửi (nội tệ hay ngoại tệ), loại tài khoản (tiền gửi thanh toán hay tiền gửi tiết kiệm), thời hạn gửi (không kỳ hạn, ngắn hạn hay dài hạn) và quy mô của khoản tiền gửi.
1.1.3.2 Lãi suất của các Ngân hàng Thương mại
Lãi suất tín dụng là khoản phí mà người vay phải thanh toán cho ngân hàng, đơn vị cung cấp vốn Mức lãi suất này có sự đa dạng tùy thuộc vào loại tiền, thời gian vay, phương thức vay, mục đích sử dụng vốn và mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng.
+ Lãi suất ngắn hạn: là loại lãi suất được áp dụng cho những khoản tín dụng có thời hạn bằng hoặc dưới một năm.
+ Lãi suất trung hạn: là loại lãi suất được áp dụng trong trường hợp thời hạn khoản tín dụng nằm trong khoảng từ một đến năm năm.
+ Lãi suất dài hạn: là loại lãi suất tính cho các khoản tín dụng có thời hạn từ năm năm trở lên.
Lãi suất tiền gửi là tỷ lệ mà ngân hàng chi trả cho các khoản tiền gửi của khách hàng, với nhiều mức khác nhau dựa trên loại hình gửi (như không kỳ hạn hay tiết kiệm), thời gian gửi và quy mô số tiền gửi.
- Lãi suất cho vay: là lãi suất mà người đi vay phải trả cho ngân hàng khi đi vay từ ngân hàng.
CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
Khái niệm của chính sách lãi suất
Chính sách lãi suất là tập hợp các chủ trương và giải pháp của Ngân hàng Trung ương nhằm kiểm soát và điều chỉnh lãi suất trong thị trường tiền tệ và tín dụng Chính sách này luôn liên quan chặt chẽ đến cơ chế lãi suất trong từng giai đoạn cụ thể.
Nội dung của Chính sách lãi suất
1.2.2.1 Hệ thống mục tiêu của chính sách lãi suất
Chính sách lãi suất là công cụ quan trọng của chính sách tiền tệ, nhằm ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy tăng trưởng và kiềm chế lạm phát Tuy nhiên, các mục tiêu này có thể mâu thuẫn, như khi tăng trưởng kinh tế quá nóng dẫn đến lạm phát Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất theo từng giai đoạn để ổn định và phát triển thị trường tiền tệ, hỗ trợ hoạt động ngân hàng và phân bổ hiệu quả nguồn vốn trong nền kinh tế.
Mục tiêu hoạt động của chính sách tiền tệ là các chỉ tiêu phản ứng ngay lập tức với sự điều chỉnh của công cụ chính sách, với tiêu chí lựa chọn tương tự như mục tiêu trung gian Chỉ tiêu này cần phải đo lường được để tránh sai lệch trong dấu hiệu chính sách, có mối quan hệ trực tiếp và ổn định với công cụ chính sách, cũng như với mục tiêu trung gian đã chọn Theo đó, mục tiêu hoạt động trong chính sách lãi suất là duy trì mức lãi suất liên ngân hàng Mức lãi suất cụ thể được xác định dựa trên mục tiêu trung gian, chẳng hạn như lượng tiền cung ứng M*, và mức cầu tiền trong nền kinh tế được tính toán để tìm ra lãi suất tại điểm cân bằng cung cầu tiền Khi cầu tiền ổn định, việc kiểm soát lãi suất sẽ giúp đạt được mức cung tiền mục tiêu, từ đó xác định lãi suất liên ngân hàng cụ thể nhằm đạt được mục tiêu trung gian.
Mục tiêu trung gian trong chính sách tiền tệ là các chỉ tiêu mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) lựa chọn để đạt được mục đích cuối cùng Các chỉ tiêu này thường là tổng khối lượng tiền cung ứng hoặc mức lãi suất thị trường, với tiêu chuẩn có thể đo lường và kiểm soát được, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với mục tiêu cuối cùng Một trong những mục tiêu trung gian quan trọng là duy trì mặt bằng lãi suất của hệ thống ngân hàng thương mại, từ đó tác động đến lãi suất của toàn bộ hệ thống tài chính Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế, lạm phát thường gia tăng, tạo ra thách thức cho các nhà kinh tế và hoạch định chính sách trong việc cân bằng giữa phát triển và kiểm soát lạm phát Việc áp dụng các biện pháp kiểm soát lạm phát một cách hợp lý là rất quan trọng, vì nếu không kiểm soát được, lạm phát có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội, làm giảm hiệu quả của tăng trưởng kinh tế.
Kiểm soát lạm phát là một mục tiêu quan trọng trong chính sách lãi suất của Ngân hàng Trung ương (NHTW) và chính sách tiền tệ (CSTT) nói chung NHTW sử dụng các công cụ lãi suất để thực hiện các biện pháp thắt chặt hoặc nới lỏng CSTT, nhằm điều tiết và kiểm soát tỷ lệ lạm phát ở mức hợp lý.
1.2.2.2 Công cụ của chính sách lãi suất
Lãi suất trần là mức lãi suất tối đa mà một tổ chức tài chính áp dụng để thu hút tiền gửi từ khách hàng, được gọi là lãi suất trần huy động Đồng thời, lãi suất trần cũng là mức cao nhất mà tổ chức này áp dụng đối với các khoản vay của người đi vay, được biết đến là lãi suất trần cho vay.
- Lãi suất sàn: là mức lãi suất thấp nhất ngân hàng được phép cho vay.
Mức lãi suất tối thiểu bảo vệ tổ chức cho vay khỏi thua lỗ khi lợi nhuận từ cho vay thấp hơn chi phí vay tiền Ngược lại, lãi suất trần được thiết lập nhằm bảo vệ người đi vay khỏi mức lãi suất quá cao, giúp họ dễ dàng tiếp cận các khoản vay tín dụng.
- Lãi suất ưu đãi: là lãi suất của ngân hàng áp dụng cho một số đối tượng đặc biệt với lãi suất thấp.
Khung lãi suất bao gồm mức lãi suất trần và mức lãi suất sàn Mức lãi suất trần là mức tối đa mà ngân hàng có thể áp dụng khi cho vay, trong khi mức lãi suất sàn là mức tối thiểu mà ngân hàng được phép ấn định khi đi vay Thông thường, Ngân hàng Trung ương sẽ quy định mức lãi suất trần cho lãi suất cho vay và mức lãi suất sàn cho lãi suất đi vay của các ngân hàng.
Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) áp dụng khi tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác cho các tổ chức tín dụng (TCTD) Người nắm giữ giấy tờ có giá có thể cầm cố tại ngân hàng để vay một khoản tiền nhỏ hơn giá trị của giấy tờ, với phần chênh lệch là tỷ lệ chiết khấu Khi giấy tờ đáo hạn, ngân hàng sẽ thu lại toàn bộ khoản vay Nếu ngân hàng cần vốn trước thời hạn thanh toán, họ có thể đem giấy tờ đó đi chiết khấu tại NHTW với lãi suất đã công bố, từ đó thu được nguồn vốn phục vụ cho hoạt động kinh doanh Do đó, lãi suất tái chiết khấu đóng vai trò như mức lãi suất "sàn" trên thị trường.
Các tổ chức tín dụng vay từ Ngân hàng Trung ương (NHTW) để cung cấp tín dụng cho khách hàng Nếu lãi suất cho vay thấp hơn lãi suất huy động từ NHTW, các tổ chức này sẽ không có lãi Do đó, lãi suất tái chiết khấu của NHTW chính là mức lãi suất cho vay thấp nhất mà các tổ chức tín dụng có thể áp dụng.
Việc NHTW tái chiết khấu các giấy tờ có giá tương tự như việc tăng cung trên thị trường Tuy nhiên, lãi suất tái chiết khấu cao sẽ hạn chế khả năng tiếp cận nguồn vốn của các TCTD và ngược lại.
Nghiệp vụ chiết khấu và tái chiết khấu được thực hiện theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Lãi suất chiết khấu do Ngân hàng Trung ương xác định và công bố, phù hợp với mục tiêu chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn Việc tăng lãi suất tái chiết khấu được xem là một trong những công cụ thắt chặt tiền tệ nhằm kiềm chế lạm phát của Ngân hàng Trung ương.
- Lãi suất tái cấp vốn: là lãi suất áp dụng khi NHTW tái cấp vốn cho
TCTD thực hiện các hình thức cho vay như cho vay theo hồ sơ tín dụng, chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn khác, cũng như cho vay có đảm bảo bằng cầm cố Lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn có cách thức thực hiện tương tự, nhưng lãi suất tái cấp vốn thường cao hơn do áp dụng cho nhiều loại giấy tờ có giá hơn và có mức độ rủi ro cao hơn Cả hai loại lãi suất này đều chịu tác động từ chính sách của NHTW, đặc biệt là khi NHTW đặt mục tiêu chống lạm phát và ổn định tỷ giá, dẫn đến việc lãi suất tái cấp vốn tăng cao.
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho nhau vay trên thị trường liên ngân hàng Mức lãi suất này được hình thành dựa vào quan hệ cung cầu vốn vay và chịu ảnh hưởng từ lãi suất mà các ngân hàng trung gian vay từ Ngân hàng Trung ương Sự chi phối này còn phụ thuộc vào sự phát triển của hoạt động thị trường mở và tỷ giá trong việc sử dụng vốn vay của các ngân hàng trung gian.
1.2.2.3 Nội dung của chính sách lãi suất
Dựa vào trình độ phát triển và cơ chế quản lý của nền kinh tế, Ngân hàng Trung ương (NHTW) sẽ xây dựng và ban hành chính sách lãi suất phù hợp để thực hiện thống nhất trong hệ thống ngân hàng Các loại lãi suất có thể bao gồm lãi suất sàn, lãi suất trần, lãi suất cơ bản và lãi suất thỏa thuận Chính sách lãi suất của NHTW có thể được thực hiện theo hai hướng: can thiệp trực tiếp và can thiệp thông qua thị trường Trong bối cảnh các quốc gia theo đuổi chính sách tự do hóa hoàn toàn, NHTW vẫn tìm cách can thiệp, nhưng chủ yếu mang tính chất thị trường, nhằm quản lý nền kinh tế theo mục tiêu của chính sách tiền tệ.
Chính sách can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Trung ương (NHTW) bao gồm việc quy định lãi suất trần, lãi suất sàn, lãi suất cơ bản và lãi suất tái chiết khấu cho từng loại khách hàng và nghiệp vụ tín dụng trên thị trường Chính sách này được thực hiện thông qua việc NHTW điều chỉnh biểu lãi suất áp dụng cho các hoạt động tín dụng, và có thể thay đổi khi có sự biến động trong mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường, các quy định và kiểm soát lãi suất của NHTW ngày càng trở nên linh hoạt hơn Chính sách này thường được áp dụng tại các nước đang phát triển, nơi thị trường tài chính còn yếu và gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát lượng tiền cung ứng, đồng thời có nguy cơ cao về lạm phát.
Cơ chế điều hành chính sách lãi suất
Chính sách lãi suất là công cụ mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) sử dụng để ảnh hưởng đến cung cầu tiền tệ, từ đó đạt được các mục tiêu kinh tế cụ thể trong từng giai đoạn.
1.2.3.1 Cơ chế điều hành trực tiếp
NHTW quản lý lãi suất trong nền kinh tế thông qua việc quy định mức lãi suất cho vay tối đa và tiền gửi tối thiểu cho các tổ chức tín dụng Trong phạm vi lãi suất cho phép, các tổ chức tín dụng có quyền tự ấn định mức lãi suất kinh doanh phù hợp Khi có sự thay đổi về kinh tế vĩ mô, NHTW sẽ xem xét điều chỉnh giới hạn lãi suất tối đa để đảm bảo tính hợp lý Cơ chế điều hành lãi suất bao gồm các phương thức quản lý trực tiếp.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) thực hiện cơ chế ấn định lãi suất bằng cách công bố công khai các loại lãi suất khác nhau Các ngân hàng và tổ chức tín dụng bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các mức lãi suất này, đảm bảo sự ổn định và minh bạch trong hệ thống tài chính.
Cơ chế khống chế lãi suất của Ngân hàng Trung ương (NHTW) không quy định mức lãi suất cố định mà xác định lãi suất kinh doanh một cách linh hoạt Phương pháp này không hoàn toàn cứng nhắc như cơ chế ấn định lãi suất, nhưng vẫn đảm bảo vai trò điều hành lãi suất của NHTW, giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả trong hệ thống tài chính.
1.2.3.2 Cơ chế điều hành gián tiếp
Ngân hàng Nhà nước (NHTW) quản lý gián tiếp lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua cơ chế tái cấp vốn, bao gồm chiết khấu, tái chiết khấu và cho vay cầm cố giấy tờ có giá Cơ chế này dựa trên hai nguyên tắc chính: NHTW công bố mức lãi suất cho vay tái chiết khấu và cho vay cầm cố, trong khi các tổ chức tín dụng tự ấn định lãi suất tiền gửi và cho vay dựa trên cung - cầu và cạnh tranh thị trường Điều này giúp hình thành các mức lãi suất phản ánh đúng nhu cầu của thị trường Ngoài ra, việc điều hành gián tiếp còn kết hợp với các công cụ chính sách tiền tệ khác.
- Tỷ lệ dự trữ bắt buộc: NHTW quy định tỷ lệ phần trăm giữa số tiền
DTBB là tổng số dư tiền gửi mà các ngân hàng thương mại (NHTM) thu hút trong một khoảng thời gian nhất định Tỷ lệ DTBB được quy định giúp Ngân hàng Nhà nước (NHTW) kiểm soát quá trình tạo tiền của hệ thống NHTM, đồng thời tác động đến mức cung tiền tệ Khi NHTW điều chỉnh tỷ lệ DTBB, khả năng cho vay của NHTM sẽ tăng hoặc giảm, từ đó ảnh hưởng đến mức cung tiền tệ và lãi suất thị trường.
Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất cho vay ngắn hạn của Ngân hàng Trung ương (NHTW) đối với các Ngân hàng Thương mại (NHTM) và Tổ chức Tín dụng (TCTD) thông qua việc chiết khấu các chứng từ có giá chưa đến thời hạn thanh toán Việc điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu cho phép NHTW tác động đến khả năng vay vốn của NHTM, từ đó ảnh hưởng đến cung cầu tiền tệ Khi lãi suất tái chiết khấu tăng, NHTM gặp khó khăn trong việc vay vốn từ NHTW, dẫn đến việc hạn chế mở rộng tín dụng Ngược lại, khi lãi suất giảm, NHTM có thể mở rộng cho vay cho khách hàng Do đó, sự thay đổi lãi suất tái chiết khấu được coi là tín hiệu cho chính sách tiền tệ của NHTW Tuy nhiên, hiệu quả của công cụ này phụ thuộc vào mức độ phụ thuộc của NHTM vào NHTW, khiến nó trở thành công cụ kém chủ động Để khắc phục nhược điểm này, NHTW thường kết hợp với công cụ dự trữ bắt buộc.
Nghiệp vụ thị trường mở là hoạt động mua bán chứng từ có giá của Ngân hàng Trung ương (NHTW) trên thị trường tiền tệ, nhằm điều tiết mức dự trữ của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) và kiểm soát cung tiền để ảnh hưởng đến lãi suất Khi NHTW muốn tăng lượng tiền trong lưu thông và mở rộng tín dụng cho nền kinh tế, họ sẽ thực hiện việc mua các chứng từ có giá Ngược lại, để giảm cung tiền và thu hẹp tín dụng, NHTW sẽ tiến hành bán các chứng từ có giá mà họ đang nắm giữ.
1.2.3.3 Điều kiện áp dụng cơ chế điều hành lãi suất
Cơ chế điều hành lãi suất gián tiếp thường được áp dụng tại các nền kinh tế có hệ thống tài chính phát triển, cho phép NHTW linh hoạt điều chỉnh lãi suất thông qua các loại lãi suất như chiết khấu và tái chiết khấu NHTW chỉ định hướng lãi suất thị trường nhằm đạt mục tiêu chính sách tiền tệ, trong khi tại các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển, cơ chế này gặp nhiều khó khăn Ưu điểm nổi bật của cơ chế này là sự không can thiệp trực tiếp của NHTW vào lãi suất, giúp lãi suất thị trường hình thành và vận động linh hoạt dựa vào cung cầu.
Cầu về vốn không nên bị ảnh hưởng bởi sự áp đặt chủ quan từ Nhà nước Vai trò của Ngân hàng Trung ương (NHTW) trong việc điều hành lãi suất chỉ mang tính định hướng, nhằm hướng dẫn thị trường tiền tệ theo mục tiêu chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn cụ thể.
Cơ chế điều hành trực tiếp được áp dụng khi cơ chế điều hành gián tiếp không hiệu quả và hệ thống thị trường tài chính chưa phát triển Ưu điểm của cơ chế này là Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể quản lý lãi suất một cách thống nhất cho toàn nền kinh tế, làm cho nó phù hợp hơn với các quốc gia có hệ thống tài chính kém phát triển Tuy nhiên, trong các nền kinh tế phát triển, lãi suất ngày càng được tự do hóa, dẫn đến xu hướng giảm dần sự quản lý lãi suất trực tiếp.
CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG TỚI HIỆU LỰC CỦA CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG
Khái niệm hiệu lực của chính sách lãi suất
Lãi suất là công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ, được NHTW sử dụng để đạt lãi suất mong muốn nhằm ổn định và tăng trưởng kinh tế, cũng như kiềm chế lạm phát Chính sách lãi suất giúp NHTW điều hành lãi suất, duy trì và ổn định các biến số kinh tế vĩ mô theo từng giai đoạn cụ thể.
Các yếu tố thuộc nội hàm của Chính sách lãi suất
1.3.2.1 Lựa chọn lãi suất mục tiêu
Theo phân tích, NHTW có thể điều hành chính sách lãi suất theo hai cơ chế: trực tiếp hoặc gián tiếp, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế Việc sử dụng cơ chế điều hành gián tiếp trong bối cảnh tự do hóa lãi suất là hợp lý Để chính sách lãi suất có hiệu lực, các NHTW cần lựa chọn mục tiêu lãi suất điều hành một cách chính xác, nhằm tác động đến mặt bằng lãi suất chung của hệ thống NHTM và ổn định thị trường tài chính Thông thường, ở các quốc gia phát triển, lãi suất mục tiêu được xác định dựa trên lãi suất thị trường liên ngân hàng.
Công cụ điều tiết đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu lực của chính sách lãi suất Để đạt hiệu quả, công cụ này cần phù hợp với cơ chế điều hành lãi suất mà Ngân hàng Trung ương áp dụng trong từng giai đoạn Trong cơ chế gián tiếp, các công cụ như lãi suất chiết khấu, tái chiết khấu, dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở được sử dụng để điều tiết lãi suất Ngược lại, trong cơ chế trực tiếp, các công cụ như lãi suất trần, sàn, tiền gửi và tiền vay sẽ tác động trực tiếp đến lãi suất của các Ngân hàng Thương mại.
1.3.3.3 Thị trường liên ngân hàng
Thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu lực của chính sách lãi suất Khi thị trường này hoạt động tích cực, chính sách lãi suất sẽ phát huy hiệu quả tốt hơn Ngược lại, nếu thị trường liên ngân hàng chưa phát triển, hiệu lực của chính sách lãi suất sẽ bị hạn chế.
Mức độ can thiệp của Chính phủ
Mỗi thị trường đều có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đặc điểm riêng, nhưng thị trường có tỷ suất sinh lời cao hơn sẽ thu hút nhiều vốn hơn, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng lên Để nền kinh tế phát triển, các thị trường cần hoạt động đồng bộ, với thị trường tiền tệ đóng vai trò kết nối chính, vì tiền là dòng chảy lưu thông giữa các thị trường Khi dòng chảy này bị ngưng trệ, các thị trường sẽ trở nên đông cứng và không thể vận hành Việc sử dụng công cụ chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương là một quá trình nghiên cứu và đúc rút kinh nghiệm, vì vậy các giải pháp cần phải kịp thời và hiệu quả để tạo sự liên kết tốt hơn giữa thị trường tiền tệ và các thị trường khác Can thiệp không kịp thời từ Chính phủ hoặc Ngân hàng Trung ương có thể làm đình trệ hoạt động thị trường, và việc khôi phục lại không phải là điều dễ dàng.
Khả năng tiếp cận vốn ngoại của doanh nghiệp
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của doanh nghiệp, nhưng sự gia tăng lãi suất là yếu tố chính làm khó khăn việc tiếp cận vốn Lãi suất cao khiến ngân hàng thận trọng hơn khi cho vay, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ, có trình độ sản xuất thấp và thiếu uy tín trên thị trường Sự thiếu minh bạch về tài chính làm tăng rủi ro cho các khoản vay Đối với những doanh nghiệp có năng lực tài chính tốt, việc tăng lãi suất có thể dẫn đến việc họ chuyển sang vay vốn nước ngoài, ảnh hưởng đến mục tiêu điều chỉnh lãi suất của Ngân hàng Trung ương.
Tình trạng đô la hóa
Trong bối cảnh nền kinh tế bị đô la hóa, hiệu quả của chính sách tiền tệ trở nên hạn chế và phức tạp, gây khó khăn trong việc thiết lập cơ chế truyền tải Khi Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất để kích thích tiêu dùng và đầu tư, lãi suất thị trường cũng giảm, nhưng người dân lại có xu hướng vay nội tệ để mua ngoại tệ nếu họ dự đoán tỷ giá sẽ tăng, dẫn đến mục tiêu kích thích tăng trưởng kinh tế khó đạt được Thêm vào đó, việc sử dụng công cụ tỷ giá để tăng xuất khẩu có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp có nợ tín dụng ngoại tệ lớn, khi tỷ giá tăng có thể mang lại cả lợi ích và bất lợi cho họ Do đó, tác động của chính sách tiền tệ đôi khi không đạt được mong muốn do môi trường đô la hóa dễ phát sinh biến động và khó đo lường.
THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC GIAI ĐOẠN 2011-2015
CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT
2.1.1 Các mức lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước
Trong giai đoạn 2011-2015, kinh tế thế giới và trong nước gặp nhiều khó khăn, với tình hình lạm phát cao, tăng trưởng chậm, thị trường chứng khoán suy giảm và bất động sản "đóng băng" Nhiều tổ chức tín dụng đối mặt với khó khăn về thanh khoản, nợ xấu gia tăng, và quản trị yếu kém Để khắc phục tình hình, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã chủ động đổi mới chính sách tiền tệ, chuyển từ điều tiết theo khối lượng sang điều hành theo lãi suất NHNN công bố định hướng lãi suất, điều chỉnh linh hoạt các mức lãi suất điều hành và áp dụng biện pháp hành chính để giảm dần lãi suất, hỗ trợ doanh nghiệp và hộ dân, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên với nhiều chương trình tín dụng lãi suất ưu đãi.
NHNN đã chỉ đạo toàn Ngành thực hiện các giải pháp nhằm tháo gỡ khó khăn cho nền kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng Việc này góp phần khơi thông dòng tín dụng, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên và các chương trình kinh tế trọng điểm, phù hợp với đặc thù ngành nghề và yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Những giải pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự phát triển đồng bộ và cân đối cho nền kinh tế quốc dân.
Bảng 2.1: Các mức lãi suất điều hành của NHNN từ 2011-2015 Đơn vị: %/năm
Theo quy định hiện hành, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sử dụng công cụ tái cấp vốn để cung cấp tín dụng cho các tổ chức tín dụng (TCTD) thông qua hình thức cho vay có đảm bảo bằng giấy tờ.
Kỳ hạn có giá và chiết khấu giấy tờ có giá là những phương thức quan trọng nhằm cung ứng vốn ngắn hạn và thanh toán cho tổ chức tín dụng Việc cho vay lại hồ sơ tín dụng cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ tài chính cho các tổ chức này.
Ngân hàng Nhà nước đã xây dựng một hệ thống văn bản pháp lý đồng bộ và đầy đủ về chính sách tái cấp vốn, phù hợp với quy định pháp luật hiện hành Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc điều hành của NHNN và thực hiện các nghiệp vụ đối với các tổ chức tín dụng.
Thông qua các hình thức tái cấp vốn như cho vay đảm bảo giấy tờ có giá, chiết khấu giấy tờ có giá và cho vay lại hồ sơ tín dụng, công cụ tái cấp vốn của NHNN đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng thương mại trong thời gian gần đây.
2.1.2.2 Nghiệp vụ thị trường mở
Trong giai đoạn 2011-2012, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện quản lý công cụ Nghiệp vụ thị trường mở theo Quy chế ban hành kèm theo Quyết định số 01/2007/QĐ-NHNN, cùng với Quyết định 27/2008/QĐ-NHNN nhằm sửa đổi, bổ sung Quyết định 01/2007.
Theo quy chế hiện hành, Ngân hàng Nhà nước thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua bán giấy tờ có giá với các tổ chức tín dụng Các loại giấy tờ có giá được phép giao dịch bao gồm tín phiếu NHNN, tín phiếu kho bạc, trái phiếu Chính phủ bảo lãnh, và trái phiếu địa phương do UBND thành phố Hà Nội và UBND thành phố Hồ Chí Minh phát hành.
Trong thời gian gần đây, nghiệp vụ thị trường mở đã phát triển mạnh mẽ và mở rộng quy mô, giúp các tổ chức tín dụng giải quyết khó khăn về nguồn vốn thanh toán và kinh doanh Nghiệp vụ này ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến tổng lượng tiền cung ứng (M2) trong nền kinh tế, phù hợp với mục tiêu của chính sách tiền tệ.
Thông qua việc mua bán giấy tờ có giá, NHNN ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn vốn khả dụng của các tổ chức tín dụng, từ đó điều tiết lượng tiền tệ cung ứng và gián tiếp tác động đến lãi suất thị trường, nhằm giảm lãi suất huy động và cho vay của TCTD, hỗ trợ doanh nghiệp Năm 2012, NHNN đã điều hành nghiệp vụ thị trường mở OMO một cách chủ động, linh hoạt và hiệu quả hơn so với trước đây.
Doanh số chúng thầu bình quân/phiên
Khối luợng Khối luợng, Lãi suất
Doanh số đặt thầu bình quân/phiên
Doanh số trúng thầu bình quân/kỳ hạn/phiên
Lãi suất (%năm) 3,48-12,5 1,17-7,2 2,4-4,5 2,39-4,4 Phuơng pháp đấu thầu
Lãi suất Khối luợng, Lãi suất Khối luợng,
Lãi suất phát hành GTCG nước ngoài Dưới 12 tháng
Theo Luật NHNN 2010, dự trữ bắt buộc là số tiền mà các tổ chức tín dụng phải gửi tại Ngân hàng Nhà nước để thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia Ngân hàng Nhà nước quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc cho từng loại hình tổ chức tín dụng và từng loại tiền gửi, nhằm đảm bảo hiệu quả của chính sách tiền tệ quốc gia.
Cơ chế điều hành tỷ lệ dự trữ bắt buộc được quy định tại Quyết định số 379/QĐ-NHNN, có hiệu lực từ ngày 24/2/2009 đối với VND, và Quyết định số 79/QĐ-NHNN, áp dụng từ ngày 01/2/2010 cho ngoại tệ Thông tư 20/2010/TT-NHNN, ban hành ngày 29/9/2010, cũng hướng dẫn chi tiết về cơ chế này.
Theo cơ chế hiện tại, chính sách dự trữ bắt buộc được xác định dựa trên kỳ hạn và loại tiền gửi, đồng thời ưu tiên cho vay nông nghiệp và nông thôn Đối với các tổ chức tín dụng có tỷ trọng cho vay phát triển nông nghiệp nông thôn từ 40% đến dưới 70%, tỷ lệ dự trữ bắt buộc cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam là 1/5, trong khi đó, nếu tỷ trọng trên 70%, tỷ lệ này giảm xuống còn 1/20 so với mức dự trữ thông thường tương ứng với từng kỳ hạn tiền gửi.
Từ năm 2009 -2012, tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các TCTD đối với tiền gửi VND cố định 3% và không thay đổi.
Bảng 2.3: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với TCTD từ 2011 - 2015
2.1.3.4.Các công cụ trực tiếp
Theo cơ chế hiện hành, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quyết định các mức lãi suất như lãi suất cơ bản, tái cấp vốn, tái chiết khấu, OMO, cùng với trần lãi suất huy động và cho vay ngắn hạn cho bốn đối tượng ưu tiên trong nền kinh tế Các tổ chức tín dụng (TCTD) có quyền thỏa thuận lãi suất cho tiền gửi kỳ hạn từ 12 tháng trở lên, cũng như lãi suất cho vay ngắn hạn đối với các đối tượng không thuộc bốn đối tượng ưu tiên, và lãi suất cho vay trung dài hạn cho tất cả khách hàng.
Từ tháng 6/2011, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều hành các lãi suất chủ chốt theo cơ chế với lãi suất tái cấp vốn làm "trần" và lãi suất chiết khấu làm "sàn" Biên độ giao động được thiết lập ở mức +/- 2% nhằm điều tiết thị trường, trong khi lãi suất cơ bản và lãi suất thị trường mở được ấn định biến động trong khoảng giữa lãi suất tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu.
ĐÁNH GIÁ CHÍNH SÁCH LÃI SUẤT VÀ ĐIỀU HÀNH LÃI SUẤT
2.3.1 Những kết quả đạt được
Giai đoạn 2011-2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thể hiện sự chủ động và linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ, góp phần quan trọng vào việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô Kết quả cho thấy lạm phát giảm dần, đánh dấu thời kỳ ổn định lạm phát dài nhất trong một thập kỷ, với GDP năm 2015 đạt 6,68%, mức cao nhất trong 8 năm qua Hệ thống ngân hàng được đảm bảo an toàn và phát triển bền vững Thành công của NHNN trong giai đoạn này chủ yếu đến từ chính sách lãi suất, với mục tiêu điều hành lãi suất linh hoạt, hỗ trợ ổn định tỷ giá và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Trước những biến động phức tạp của nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện những cải cách mạnh mẽ trong cơ chế điều hành chính sách tiền tệ, chuyển từ điều tiết theo khối lượng sang điều hành theo lãi suất NHNN đã công bố định hướng lãi suất và triển khai các biện pháp đồng bộ nhằm giảm dần mặt bằng lãi suất, hỗ trợ doanh nghiệp và hộ gia đình Bên cạnh việc điều chỉnh linh hoạt các mức lãi suất điều hành, NHNN cũng áp dụng các biện pháp hành chính phù hợp với diễn biến thị trường, đồng thời giảm lãi suất huy động và triển khai nhiều chương trình tín dụng ưu đãi cho các lĩnh vực ưu tiên.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đang tập trung vào việc điều hành thị trường tiền tệ thông qua các giải pháp tín dụng nhằm mở rộng tín dụng nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho các tổ chức tín dụng (TCTD) NHNN giao chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cho các TCTD với sự điều chỉnh linh hoạt, đồng thời hướng dòng vốn tín dụng vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh ưu tiên Ngoài ra, NHNN cũng chủ động triển khai các giải pháp để tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và nền kinh tế, tổ chức nhiều đoàn công tác phối hợp với chính quyền địa phương nhằm giải quyết các vấn đề trong quan hệ vay vốn giữa doanh nghiệp và TCTD.
Cuối năm 2011, một số TCTD gặp phải tình trạng thanh khoản nghiêm trọng, với lãi suất cho vay cao từ 20 - 25%/năm, gây ra rủi ro cho thị trường tiền tệ Để ổn định tình hình, vào ngày 7-9-2011, NHNN đã ban hành Chỉ thị số 02/CT-NHNN, yêu cầu các TCTD ấn định lãi suất huy động không vượt quá 14%/năm, bao gồm cả các khoản chi khuyến mại, đồng thời áp dụng chế tài đối với các cá nhân và TCTD vi phạm quy định này.
Từ năm 2012, NHNN đã giảm lãi suất điều hành và điều chỉnh cung ứng tiền nhằm hỗ trợ sản xuất, kinh doanh, giúp các TCTD hạ lãi suất Việc dỡ bỏ trần lãi suất tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng vào tháng 6-2012 và lãi suất tiền gửi kỳ hạn trên 6 tháng từ tháng 6-2013 đã tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường Ngoài ra, từ tháng 5-2012, quy định trần lãi suất cho vay ngắn hạn bằng VND đã được áp dụng cho 4 lĩnh vực chủ chốt, và đến tháng 12-2012, bổ sung thêm doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao Các mức trần lãi suất huy động và cho vay cũng được điều chỉnh giảm theo điều kiện vĩ mô và mục tiêu chính sách tiền tệ.
NHNN đã chủ động điều chỉnh giảm lãi suất chính sách để hỗ trợ sản xuất, kinh doanh theo chỉ đạo của Chính phủ, với 9 lần giảm lãi suất điều hành, tổng mức giảm khoảng 8,5%/năm tính đến cuối năm 2015 Lãi suất cho vay bằng VND cho các lĩnh vực ưu tiên đã giảm 2-3%/năm so với mức thông thường, từ 15% xuống 7%/năm, trong khi lãi suất huy động bằng VND cũng giảm từ 14% xuống 5,5%/năm Đối với lãi suất tiền gửi USD, NHNN đã 6 lần điều chỉnh, đưa lãi suất tiền gửi của tổ chức và cá nhân xuống 0%/năm và 0,25%/năm.
Mặc dù lãi suất giảm, nguồn vốn huy động vẫn tăng 13,59% tính đến 21-12-2015, giúp các TCTD cung ứng vốn tín dụng cho nền kinh tế NHNN giữ ổn định trần lãi suất cho vay ngắn hạn bằng VND, cho phép các TCTD điều chỉnh giảm lãi suất cho vay theo nhu cầu thị trường Trong năm 2015, NHNN đã giảm lãi suất cho vay cho một số chương trình xuống khoảng 6,5-6,6%/năm và yêu cầu các TCTD rà soát để giảm lãi suất cho vay cũ Mặt bằng lãi suất cho vay giảm 0,3-0,5% so với cuối năm trước và giảm khoảng 50% so với cuối năm 2011, trong khi tỷ lệ nợ cho vay trên 13%/năm giảm xuống còn 6,4% Lãi suất huy động cũng giảm 0,2-0,5%/năm, củng cố lòng tin vào VND và nguồn vốn huy động tăng gần 14%.
Năm 2014, lãi suất huy động và cho vay đã giảm đáng kể nhờ vào việc điều chỉnh lãi suất, giúp doanh nghiệp giảm chi phí vay vốn Lãi suất cho vay đối với nền kinh tế giảm nhanh, tỷ giá ổn định và dự trữ ngoại hối được cải thiện Việc giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm về trần lãi suất huy động, cùng với các biện pháp hỗ trợ thanh khoản cho ngân hàng yếu kém, đã giúp khắc phục tình trạng các tổ chức tín dụng vay mượn lẫn nhau với lãi suất cao trên thị trường liên ngân hàng.
Trong 5 năm qua, nhờ vào các biện pháp quyết liệt nhằm ổn định thị trường tiền tệ và ngân hàng, mặt bằng lãi suất và tín dụng đã có những thay đổi tích cực Hiện tại, lãi suất huy động VND dao động từ 0,8-1%/năm cho tiền gửi không kỳ hạn và dưới 1 tháng, 4,5-5,4%/năm cho tiền gửi từ 1 tháng đến dưới 6 tháng, 5,4-6,5%/năm cho tiền gửi từ 6 tháng đến dưới 12 tháng, và 6,4-7,2%/năm cho kỳ hạn trên 12 tháng Lãi suất cho vay ngắn hạn phổ biến ở mức 6-9%/năm, trong khi lãi suất cho vay trung và dài hạn dao động từ 9-11%/năm Các lĩnh vực ưu tiên tiếp tục được hưởng lãi suất cho vay thấp, với mức 6-7%/năm cho kỳ hạn ngắn và 9-10%/năm cho trung và dài hạn Đặc biệt, lãi suất cho vay đối với một số chương trình kinh tế trọng điểm đã giảm khoảng 0,5-0,6%/năm xuống còn 6,5-6,6%/năm, nhằm hỗ trợ các ngành đặc thù Lãi suất cho vay USD cũng ổn định ở mức 3-6,7%/năm, với lãi suất ngắn hạn từ 3-5,5%/năm và trung, dài hạn từ 5,5-6,7%/năm Dòng vốn tín dụng được phân bổ hợp lý, tập trung vào sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là các lĩnh vực ưu tiên của Chính phủ, mang lại hiệu quả tích cực cho nền kinh tế.
2.3.2 Những hạn chế trong điều hành chính sách lãi suất
2.3.2.1 Chính sách lãi suất còn mang nặng tính hành chính
Trong thời gian qua, việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) áp dụng các công cụ điều hành trực tiếp lãi suất lên các ngân hàng thương mại (NHTM) đã cho thấy tính hành chính trong chính sách lãi suất Mặc dù đây là công cụ quan trọng nhằm bình ổn và định hướng thị trường trong bối cảnh kinh tế bất ổn, nhưng cơ chế trần lãi suất vẫn là biện pháp can thiệp trực tiếp vào lãi suất kinh doanh của các NHTM.
Chính sách lãi suất hiện nay chủ yếu mang tính hành chính, với quyết định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) nhằm tăng cường tính thanh khoản cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Việc kêu gọi tinh thần trách nhiệm từ các ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng thương mại quốc doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách này.
2.3.2.2 Sự phản ứng của hệ thống NHTM với chính sách lãi suất
Trong thời gian gần đây, lãi suất đã trở thành vấn đề nóng bỏng, ảnh hưởng đến cả người vay, người gửi tiền và các định chế tài chính, cũng như Ngân hàng Nhà nước Nhiều ngân hàng đã huy động vốn với lãi suất vượt mức trần từ 14% lên tới 17% - 18% mỗi năm, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn vay Để ổn định tình hình kinh tế, NHNN đã đưa ra các biện pháp điều chỉnh lãi suất cơ bản, lãi suất tái cấp vốn và lãi suất trần huy động Lãi suất không chỉ là công cụ điều tiết thị trường mà còn là tín hiệu của Chính phủ về chính sách tiền tệ Hơn nữa, lãi suất là chỉ số kinh tế quan trọng được các nhà làm chính sách và tổ chức quan tâm theo dõi Do tầm quan trọng của lãi suất đối với ổn định kinh tế vĩ mô, nhiều báo cáo đã phân tích vấn đề dẫn truyền từ lãi suất chính sách sang lãi suất thị trường Tuy nhiên, phản ứng của hệ thống ngân hàng thương mại đối với chính sách lãi suất còn chậm, khiến cho các biện pháp của NHNN chưa đạt hiệu quả như mong muốn trong việc ổn định lãi suất và kiềm chế lạm phát.
2.3.3 Một số vấn đề cần hoàn thiện trong cơ chế điều hành lãi suất giai đoạn 2011 - 2015
Việc duy trì quá lâu cơ chế điều hành trực tiếp lãi suất huy động vốn và cho vay của các tổ chức tín dụng (TCTD) đã dẫn đến tình trạng lãi suất kinh doanh không phản ánh đúng cung cầu vốn tín dụng trên thị trường Điều này làm giảm hiệu quả của các công cụ lãi suất tái cấp vốn, lãi suất chiết khấu, lãi suất OMO và công cụ dự trữ bắt buộc.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sử dụng nhiều giải pháp và công cụ gián tiếp để điều chỉnh lãi suất kinh doanh của các tổ chức tín dụng (TCTD) Cụ thể, NHNN điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu nhằm tác động đến lãi suất thị trường liên ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất kinh doanh của TCTD đối với khách hàng Nếu NHNN trực tiếp quyết định lãi suất cho vay và huy động vốn, công cụ lãi suất điều hành sẽ không phát huy hết hiệu quả.
Trong giai đoạn 2011-2012, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã can thiệp trực tiếp vào các mức lãi suất huy động và cho vay của các tổ chức tín dụng (TCTD) theo từng kỳ hạn và đối tượng khách hàng, ngoại trừ lãi suất huy động trên 12 tháng và lãi suất cho vay thỏa thuận Cơ chế điều hành này đã làm giảm hiệu lực của các mức lãi suất điều hành chủ chốt của NHNN, như lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu.