Tổng quan về lãi suất
Khái niệm
Khi vay tín dụng, người vay sẽ phải trả thêm một khoản phí ngoài số tiền gốc, được gọi là lãi suất Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của giá trị tăng thêm so với số tiền vay ban đầu, phản ánh chi phí quyền sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định mà người vay trả cho người cho vay.
Khi xem xét giá trị thời gian của tiền, đồng tiền hôm nay có giá trị cao hơn đồng tiền ngày mai, dẫn đến việc người sử dụng vốn phải trả lãi cho người sở hữu vốn Người cho vay từ bỏ quyền sử dụng vốn với hy vọng nhận được giá trị lớn hơn trong tương lai Lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi đầu tư, tiêu dùng và sản xuất trong nền kinh tế, khi cá nhân sử dụng lãi suất để quyết định giữa tiêu dùng và tiết kiệm, trong khi doanh nghiệp dựa vào lãi suất để phân bổ quyết định đầu tư Những quyết định này, khi được xem xét ở phạm vi toàn xã hội, có tác động lớn đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia.
Các nhân tố ảnh hưởng đến lãi suất thị trường
1.1.2.1 Nh ìn từ góc độ cung cầu quỹ cho vay a Cung, cầu quỹ cho vay
Cầu quỹ cho vay là nhu cầu vay vốn phục vụ sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng của các chủ thể trong nền kinh tế Chính phủ cần vốn để bù đắp thiếu hụt ngân sách Nhà nước, và nhu cầu vốn của khu vực này không phụ thuộc vào lãi suất Ngoài ra, nhu cầu vốn của các chủ thể nước ngoài phản ánh sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia, đồng thời phụ thuộc vào độ mở cửa và khả năng di chuyển vốn giữa các nước.
Cung quỹ cho vay là tổng hợp vốn được sử dụng để cho vay và sinh lời từ nhiều nguồn khác nhau trong xã hội Nó bao gồm tiền gửi tiết kiệm của hộ gia đình, nguồn vốn nhàn rỗi của doanh nghiệp như quỹ khấu hao cơ bản và lợi nhuận chưa chia, các khoản ngân sách nhà nước chưa sử dụng, cùng với nguồn vốn từ các chủ thể nước ngoài.
Cung quỹ cho vay được hình thành từ vốn dư thừa của các chủ thể trong nền kinh tế, và mặc dù có những yếu tố không phụ thuộc vào lãi suất, tổng thể cung quỹ cho vay vẫn phản ứng đồng biến với sự thay đổi của lãi suất khi các yếu tố ngoại sinh như lạm phát dự tính và của cải giữ nguyên Đường biểu diễn mối quan hệ giữa lượng vốn và lãi suất có xu hướng dốc lên, cho thấy rằng khi lãi suất cao, số lượng người muốn cho vay cũng tăng lên Các nhân tố ảnh hưởng đến lãi suất thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cung và cầu vốn.
• Những nhân tố làm dịch chuyển đường cầu quỹ cho vay
-Lợi tức dự tính của các cơ hội đầu tư
Hình 1.1: Dịch chuyển đường cầu quỹ cho vay
Khi đường cầu quỹ cho vay dịch chuyển sang phải từ D -> D’ làm cho lãi suất tăng từ mức i lên i’.
Lạm phát dự tính tăng dẫn đến lãi suất thực giảm, làm giảm chi phí thực của việc vay tiền, từ đó tăng nhu cầu vay ở mọi mức lãi suất và đẩy đường cầu quỹ cho vay sang phải, khiến lãi suất tăng Ngược lại, khi lạm phát dự tính giảm, chi phí thực cho việc vay tăng, nhu cầu vay vốn của các chủ thể trong nền kinh tế giảm, làm cho đường cầu quỹ cho vay dịch chuyển sang trái và lãi suất giảm.
-Tình trạng thâm hụt Ngân sách Nhà nước
Khi ngân sách nhà nước bội chi tăng, nhu cầu vay vốn cũng tăng lên ở tất cả các mức lãi suất Điều này dẫn đến việc đường cầu quỹ cho vay dịch chuyển sang phải, kéo theo sự gia tăng lãi suất.
• Những nhân tố làm dịch chuyển đường cung quỹ cho vay
-Tài sản và thu nhập
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, thu nhập và tài sản của người dân có xu hướng gia tăng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, thu nhập của các chủ thể trong nền kinh tế giảm sút, dẫn đến khả năng cung ứng vốn cũng bị ảnh hưởng ở mọi mức lãi suất Điều này khiến đường cung quỹ cho vay dịch chuyển sang trái và lãi suất tăng lên.
Hình 1.2: Dịch chuyển đường cung quỹ cho vay
-Tỷ suất lợi nhuận dự tính của công cụ nợ
Tỷ suất lợi nhuận dự tính là tỷ lệ phần trăm giữa tổng thu nhập mà nhà đầu tư thu được sau một thời gian đầu tư và công cụ nợ so với giá trị vốn đầu tư ban đầu.
Tỷ suất lợi nhuận dự tính không chỉ bị ảnh hưởng bởi lãi suất của các công cụ nợ mà còn chịu tác động từ sự biến động lãi suất trên thị trường, đặc biệt là đối với các công cụ nợ có thời gian dài hạn.
Khi lãi suất thị trường tăng, giá của công cụ nợ dài hạn giảm, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận dự tính cũng giảm theo Điều này làm cho công cụ nợ trở nên kém hấp dẫn, giảm nhu cầu mua từ các chủ thể kinh tế, khiến cung quỹ cho vay giảm và lãi suất tăng Ngược lại, khi lãi suất thị trường giảm, tỷ suất lợi nhuận của công cụ nợ tăng, từ đó thúc đẩy cung quỹ cho vay.
Khi rủi ro của các công cụ nợ gia tăng so với các loại hình đầu tư khác do sự bất ổn về giá cả và nguy cơ vỡ nợ, nhu cầu mua các công cụ nợ sẽ giảm, dẫn đến việc cung quỹ cho vay cũng giảm Điều này khiến đường cung quỹ cho vay dịch chuyển sang bên trái, làm tăng lãi suất Ngược lại, nếu cung quỹ cho vay tăng, đường cung quỹ cho vay sẽ dịch chuyển sang bên phải, dẫn đến lãi suất giảm.
-Tính lỏng của các công cụ đầu tư
Khi tính lỏng của các công cụ nợ cao hơn so với các công cụ đầu tư khác, chúng trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư, dẫn đến việc cầu về các công cụ nợ tăng lên ở mọi mức lãi suất Điều này làm cho cung quỹ cho vay cũng tăng lên, khiến đường cung quỹ cho vay dịch chuyển sang phải và lãi suất giảm Ngược lại, nếu đường cung quỹ cho vay dịch chuyển sang trái, lãi suất sẽ tăng.
1.1.2.2 Nhìn từ góc độ cung - cầu tiền tệ a Cung-cầu tiền tệ
Mức cầu tiền phản ánh lượng tiền mà doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân mong muốn nắm giữ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện tại và tương lai, dựa trên giá cả và các yếu tố kinh tế khác Cầu tiền chủ yếu xuất phát từ nhu cầu tiền tệ của các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Mức cung tiền M1 bao gồm tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng và tiền gửi không kỳ hạn có phát hành sec.
Mức cung tiền được Ngân hàng Trung ương thiết lập như một mục tiêu cố định, không phụ thuộc vào các mức lãi suất khác nhau Nhiều yếu tố tác động đến lãi suất thị trường, bao gồm tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ và nhu cầu vay vốn của người tiêu dùng.
Thu nhập thực tế được xác định là thu nhập danh nghĩa đã được điều chỉnh để loại bỏ các yếu tố tác động tiêu cực Khi thu nhập và tài sản của người dân giảm, cầu tiền sẽ giảm ở mọi mức lãi suất, dẫn đến sự dịch chuyển của đường cầu tiền sang trái và làm giảm lãi suất.
Phân loại lãi suất
1.1.3.1 Theo giá trị thực của lãi suất
Căn cứ theo giá trị thực, lãi suất được chia thành 2 loại là lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực.
Lãi suất danh nghĩa là tỷ lệ thể hiện sự gia tăng của tiền trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, mà không tính đến sự thay đổi sức mua của đồng tiền do lạm phát trong thời gian đó.
Lãi suất thực được tính bằng lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát, tức là lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát (π) Trong quản lý chính sách tiền tệ, lãi suất được sử dụng chủ yếu là lãi suất danh nghĩa.
1.1.3.2 Căn cứ vào thời hạn tín dụng
Nhu cầu tín dụng của các chủ thể kinh tế rất đa dạng, với các khoản vay có thời hạn từ một đêm đến nhiều năm, bao gồm các khoản vay ngắn hạn (dưới 1 năm) và trung, dài hạn (trên 1 năm) Tùy thuộc vào thời hạn cấp tín dụng, các khoản vay được phân loại và đi kèm với lãi suất tương ứng cho từng loại tín dụng.
Thị trường tiền tệ là không gian giao dịch ngắn hạn các giấy tờ có giá, nơi lãi suất áp dụng chủ yếu là lãi suất ngắn hạn Các loại giấy tờ phổ biến trong thị trường này bao gồm thương phiếu, tín phiếu kho bạc và chứng chỉ tiền gửi.
Thị trường vốn là nơi diễn ra giao dịch các giấy tờ có giá trị với thời gian trên 1 năm, do đó lãi suất áp dụng tại thị trường này thường là lãi suất trung và dài hạn.
1.1.3.3 Căn cứ vào tính linh hoạt của lãi suất
Dựa trên tiêu chí phân loại là tính linh hoạt của lãi suất thì lãi suất được chia ra thành lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.
-Lãi suất cố định: là lãi suất được quy định cố định trong suốt thời hạn vay.
Lợi ích của việc có lãi suất cố định là người vay có thể biết trước số tiền lãi phải trả, tuy nhiên, nhược điểm là họ bị ràng buộc vào mức lãi suất đó trong một khoảng thời gian nhất định, ngay cả khi lãi suất thị trường có sự thay đổi.
-Lãi suất thả nổi là lãi suất được quy định có thể thay đổi theo lãi suất thị
Lãi suất tín dụng được phân loại dựa trên chủ thể tham gia quan hệ tín dụng, bao gồm lãi suất tín dụng thương mại, lãi suất tín dụng nhà nước, lãi suất tín dụng doanh nghiệp và lãi suất tín dụng ngân hàng.
Tín dụng thương mại là mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp thông qua hình thức mua bán chịu hàng hóa Lãi suất tín dụng thương mại được áp dụng khi các doanh nghiệp cho nhau vay tiền để thực hiện giao dịch mua bán này.
T ~ A' mr-ʌrŋ „ Giả hằng hóa bắn chịu-Giả hằng hóa bắn trả tiền ngay tnnn ,
Giả hằng hóa bản trả tiền ngay
Tín dụng nhà nước là mối quan hệ tín dụng giữa Nhà nước và các chủ thể trong nền kinh tế, nhằm đảm bảo chức năng quản lý kinh tế-xã hội Lãi suất tín dụng nhà nước áp dụng cho các công cụ như tín phiếu kho bạc, trái phiếu chính phủ và trái phiếu chính phủ quốc tế.
Tín dụng doanh nghiệp xuất hiện khi các công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn từ công chúng Lãi suất tín dụng doanh nghiệp là tỷ lệ lãi suất áp dụng cho các trái phiếu này.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ vay mượn tiền tệ giữa các ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế, hoạt động theo nguyên tắc tín dụng.
Tín dụng ngân hàng bao gồm tín dụng giữa các NHTM với nhau, tín dụng giữa
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các ngân hàng thương mại (NHTM) và mối quan hệ tín dụng giữa NHTM với các đối tượng gửi và vay tiền trong nền kinh tế Lãi suất tín dụng ngân hàng được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm lãi suất cho các khoản tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm, thời hạn gửi tiền, và quy mô tiền gửi Cụ thể, nếu khoản tiền gửi lớn và thời hạn gửi dài, lãi suất sẽ được nâng cao.
Lãi suất cho vay là khoản tiền mà người vay phải thanh toán cho ngân hàng, và nó có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền, thời gian vay, phương thức vay, mục đích sử dụng vốn, cũng như mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng.
Lãi suất chiết khấu là tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng áp dụng khi cho khách hàng vay tiền thông qua việc chiết khấu các giấy tờ có giá trị (GTCG) chưa đến hạn thanh toán.
Lãi suất tái chiết khấu là mức lãi suất mà Ngân hàng Trung ương áp dụng khi cho các Ngân hàng Thương mại vay tiền thông qua việc chiết khấu các giấy tờ có giá ngắn hạn chưa đến hạn thanh toán.
Vai trò của lãi suất trong nền kinh tế
Lãi suất là công cụ quan trọng kích thích lợi ích vật chất, thu hút tiền tiết kiệm từ các chủ thể kinh tế Tiết kiệm được định nghĩa là phần thu nhập còn lại sau khi tiêu dùng Lãi suất không chỉ tạo ra thu nhập cho người tiết kiệm mà còn ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và tiết kiệm của họ Khi lãi suất cao, người dân có xu hướng để dành thu nhập để gửi tiết kiệm, với hy vọng tích lũy được khoản giá trị lớn hơn cho tiêu dùng trong tương lai, và ngược lại khi lãi suất thấp.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô, vì nó xác định chi phí vay vốn cho người đi vay Sự so sánh giữa lãi suất phải trả và hiệu quả biên của vốn vay là yếu tố quyết định cho các quyết định đầu tư Khi lãi suất cao, chi phí lãi vay tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm và lượng đầu tư cũng sẽ giảm theo Đối với tiêu dùng, lãi suất cao khuyến khích người tiêu dùng gửi tiền tiết kiệm thay vì chi tiêu ngay, làm giảm tổng cầu Tổng cầu, bao gồm cả cầu đầu tư và cầu tiêu dùng, sẽ thay đổi đáng kể theo biến động của lãi suất.
Sự biến động lãi suất ảnh hưởng đến đầu tư và tiêu dùng, từ đó tác động gián tiếp đến nền kinh tế vĩ mô Những biến động này có thể dẫn đến sự thay đổi trong chi tiêu của người tiêu dùng và quyết định đầu tư của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.
Lãi suất thấp khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, dẫn đến sự gia tăng tổng cầu Sự gia tăng này không chỉ làm tăng sản lượng mà còn đẩy giá cả lên cao, đồng thời giảm tỷ lệ thất nghiệp Hơn nữa, nội tệ có xu hướng giảm giá so với ngoại tệ trong bối cảnh này.
Lãi suất cao dẫn đến việc hạn chế đầu tư và tiêu dùng, từ đó làm giảm tổng cầu và sản lượng, gây ra giảm giá cả và tăng thất nghiệp, đồng thời làm tăng giá trị nội tệ so với ngoại tệ Trong trường hợp hai dự án có mức độ rủi ro tương đương, dự án có lãi suất cao hơn thường thu hút vốn nhanh hơn Ngược lại, các dự án có rủi ro cao hơn cần đưa ra lãi suất cao hơn để thu hút vốn Để phân bổ vốn hiệu quả, Ngân hàng Nhà nước áp dụng các mức lãi suất khác nhau cho các dự án ở các lĩnh vực và vùng miền khác nhau Doanh nghiệp và người vay vốn cần hoàn trả cả gốc và lãi theo hợp đồng tín dụng, đồng thời sử dụng vốn một cách hiệu quả để đảm bảo lợi nhuận Lãi suất do đó trở thành công cụ quan trọng để kích thích sử dụng vốn, thúc đẩy sản xuất và kinh doanh.
-Là công cụ đo lường tình trạng sức khỏe của nền kinh tế
Trong giai đoạn phát triển kinh tế, lãi suất thường tăng do cầu về quỹ cho vay vượt quá cung Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, lãi suất có xu hướng giảm Những biến động này được thể hiện qua đường cong lãi suất, phản ánh tình trạng sức khỏe của nền kinh tế.
Lãi suất hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp dự báo các biến số vĩ mô như lạm phát và tỷ suất lợi nhuận của nhà đầu tư Nghiên cứu lãi suất trong một thời kỳ cho phép dự đoán tình hình kinh tế tương lai Những dự báo này là cơ sở quan trọng để các chủ thể trong nền kinh tế đưa ra quyết định về đầu tư, tiêu dùng và sản xuất, kinh doanh.
-Là công cụ thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong điều hành kinh tế vĩ mô, đặc biệt tại các nền kinh tế có thị trường tài chính chưa phát triển Nó được sử dụng như một công cụ trực tiếp để tác động đến các mục tiêu trung gian, từ đó giúp thực thi mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ Công cụ này thường được áp dụng qua việc ấn định lãi suất kinh doanh của ngân hàng, quy định khung lãi suất tiền gửi và huy động, cũng như ấn định trần lãi suất cho vay theo từng giai đoạn chính sách tiền tệ.
Trong nền kinh tế với thị trường tài chính phát triển, Ngân hàng Trung Ương sử dụng các lãi suất gián tiếp như lãi suất chiết khấu, tái chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn để điều chỉnh lãi suất trên thị trường liên ngân hàng Sự thay đổi của lãi suất thị trường sẽ ảnh hưởng đến các biến số kinh tế vĩ mô.
Cơ chế điều hành lãi suất của NHTW
Khái niệm
Cơ chế điều hành lãi suất của Ngân hàng Trung ương (NHTW) bao gồm các chính sách và giải pháp nhằm kiểm soát lãi suất trên thị trường tiền tệ Trong giai đoạn lãi suất cao, NHTW có thể áp dụng chính sách trần lãi suất tiền gửi và giảm lãi suất điều hành kết hợp với các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở và hạn mức tín dụng để giảm lãi suất xuống mức hợp lý Ngược lại, khi lãi suất thấp và lạm phát có xu hướng tăng, NHTW sẽ tăng lãi suất thị trường nhằm kiềm chế lạm phát, thực hiện các giải pháp như tăng lãi suất chủ đạo và tăng dự trữ bắt buộc.
Cơ chế lãi suất thường xuyên biến động theo từng giai đoạn và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) áp dụng cơ chế điều hòa lãi suất phù hợp với mục tiêu của chính sách tiền tệ nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.
Mục tiêu điều hành lãi suất
Ngân hàng Trung ương thực hiện chính sách lãi suất để kiểm soát và điều tiết lãi suất trên thị trường tiền tệ và tín dụng trong từng giai đoạn.
Mục tiêu của chính sách lãi suất cần phải đồng nhất với mục tiêu của chính sách tiền tệ và chính sách kinh tế vĩ mô, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Ổn định giá cả là mục tiêu hàng đầu và dài hạn của chính sách tiền tệ, thường được đo bằng tỷ lệ lạm phát thông qua chỉ số giá tiêu dùng Việc duy trì ổn định giá cả rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế quốc gia, vì nó giúp tăng khả năng dự đoán các biến động trong môi trường kinh tế vĩ mô Mức lạm phát thấp và ổn định tạo ra một môi trường đầu tư vững chắc, khuyến khích nhu cầu đầu tư và đảm bảo phân bổ nguồn lực xã hội hiệu quả, từ đó góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế của xã hội.
Chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách đảm bảo sự gia tăng của GDP thực tế, tức là tỷ lệ tăng trưởng sau khi trừ đi tỷ lệ lạm phát Tăng trưởng không chỉ được đánh giá qua khối lượng mà còn qua chất lượng, với chất lượng tăng trưởng thể hiện qua cơ cấu kinh tế cân đối và khả năng cạnh tranh quốc tế của hàng hóa.
Chính sách tiền tệ cần chú trọng đến việc tạo ra công ăn việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp, bởi vì tình trạng thất nghiệp không chỉ gia tăng tệ nạn xã hội mà còn có thể làm thay đổi cơ cấu chi tiêu ngân sách, dẫn đến căng thẳng trong tình hình ngân sách.
Phương thức điều hành lãi suất của NHTW
Lãi suất là công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ, được các Ngân hàng Trung ương trên toàn thế giới áp dụng, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Euro Zone, Trung Quốc, Thái Lan và Việt Nam Có hai phương thức điều hành lãi suất: trực tiếp và gián tiếp.
1.2.3.1 Phương thức điều hành lãi suất trực tiếp Điều hành lãi suất trực tiếp là NHTW quy định các mức lãi suất cụ thể cho hoạt động ngân hàng như ấn định trực tiếp lãi suất kinh doanh, quy định khung lãi suất tiền gửi, cho vay hoặc quy định trần lãi suất huy động, cho vay nhằm khống chế trực tiếp lãi suất trên thị trường nhằm thực thi mục tiêu chính sách tiền tệ.
Các công cụ trực tiếp được NHTW sử dụng là:
Ngân hàng Trung ương (NHTW) điều chỉnh lãi suất tiền gửi và cho vay nhằm thực hiện mục tiêu chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn Trong bối cảnh lạm phát cao, NHTW sẽ áp dụng lãi suất cho vay thấp để kiềm chế lạm phát và hỗ trợ doanh nghiệp, từ đó giảm chi phí đầu vào và giá thành sản phẩm.
Ngân hàng Nhà nước (NHTW) có thể thiết lập khung lãi suất tiền gửi và cho vay thông qua các hình thức như lãi suất sàn, lãi suất trần, và quy định mức chênh lệch giữa lãi suất cho vay bình quân và lãi suất tiền gửi bình quân Các ngân hàng thương mại (NHTM) được yêu cầu xây dựng biểu lãi suất kinh doanh phù hợp với khung lãi suất này.
Cơ chế tác động của các TCTD đối với nền kinh tế chủ yếu thông qua việc quản lý lãi suất, bao gồm quy định các mức lãi suất cụ thể cho tiền gửi và cho vay, khung lãi suất, trần lãi suất cho vay, và biên độ chênh lệch lãi suất bình quân NHTW thực hiện việc quy định mức lãi suất cho vay tối đa và tiền gửi tối thiểu mà các TCTD áp dụng trong nền kinh tế Trong khuôn khổ cho phép, các TCTD có quyền điều chỉnh lãi suất theo nhu cầu thị trường.
Phương thức điều hành lãi suất trực tiếp có những ưu nhược điểm riêng Ưu điểm lớn nhất là Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể quản lý thống nhất lãi suất cho toàn bộ nền kinh tế Đặc biệt, trong các thị trường tài chính chưa phát triển, việc áp dụng phương thức điều hành lãi suất trực tiếp thường mang lại hiệu quả cao hơn so với phương thức điều hành gián tiếp.
Nhược điểm của phương thức điều hành này là nếu được áp dụng lâu dài, nó sẽ làm méo mó thị trường, khiến lãi suất không được hình thành dựa trên quy luật cung - cầu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Trong các nền kinh tế phát triển, lãi suất đang dần được tự do hóa, dẫn đến xu hướng giảm thiểu sự quản lý trực tiếp từ các cơ quan chức năng.
1.2.3.2 Phương thức điều hành lãi suất gián tiếp Điều hành lãi suất gián tiếp là việc NHTW tác dụng vào cung cầu tiền tệ, tín dụng bằng các hoạt động theo nguyên tắc thị trường để đạt được mục tiêu
Trong việc điều hành lãi suất, Ngân hàng Trung ương (NHTW) chỉ công bố lãi suất áp dụng cho các khoản cho vay tái chiết khấu và cho vay cầm cố giấy tờ có giá đối với các Tổ chức Tín dụng (TCTD) Các TCTD sẽ tự ấn định mức lãi suất tiền gửi và cho vay cụ thể cho từng kỳ hạn và đối tượng dựa trên chi phí kinh doanh, khẩu vị rủi ro và tính cạnh tranh trên thị trường.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) sử dụng các công cụ gián tiếp như lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn để điều hành chính sách tiền tệ Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất ngắn hạn áp dụng khi các tổ chức tín dụng (TCTD) chiết khấu giấy tờ có giá, trong khi lãi suất tái cấp vốn được sử dụng khi NHTW cung ứng vốn ngắn hạn và các phương tiện thanh toán cho TCTD.
Cơ chế tác động của NHTW đối với lãi suất cho vay của các TCTD diễn ra thông qua việc điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu và tái cấp vốn, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất thị trường liên ngân hàng và lãi suất cho vay trong nền kinh tế Trong bối cảnh lạm phát cao, NHTW thường tăng lãi suất điều hành để kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền, dẫn đến chi phí huy động vốn của các TCTD tăng và kéo theo lãi suất cho vay cũng tăng Phương thức điều hành lãi suất gián tiếp có ưu điểm là được áp dụng rộng rãi trong các nền kinh tế, cho phép lãi suất thị trường hình thành linh hoạt dựa trên cung - cầu về vốn mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.
Điều hành lãi suất ở một số quốc gia và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Cục dự trữ liên bang Mỹ (Fed)
Cục Dự Trữ Liên Bang Mỹ (Fed) là ngân hàng trung ương của Mỹ, chịu trách nhiệm điều hành chính sách tiền tệ nhằm tạo việc làm tối đa, ổn định giá cả và duy trì lãi suất hợp lý Mục tiêu chính của Fed là giữ tỷ lệ lạm phát ở mức 2% trong dài hạn Để đạt được mục tiêu này, Fed thực hiện bốn nhiệm vụ cơ bản: điều hành chính sách tiền tệ, kiểm soát tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng với vai trò là người cho vay cuối cùng, giám sát các ngân hàng và công ty tài chính để đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống tài chính, và cung cấp dịch vụ thanh toán cho các công ty tài chính và chính phủ.
Trước năm 1970, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ điều hành chính sách tiền tệ thông qua các công cụ truyền thống như mua bán trái phiếu chính phủ, tái cấp vốn cho ngân hàng và quy định dự trữ Fed thường sử dụng ba phương pháp để mở rộng cung tiền và tín dụng, bao gồm nghiệp vụ thị trường mở, điều chỉnh dự trữ bắt buộc và lãi suất chiết khấu.
Kể từ thời kỳ lạm phát gia tăng vào những năm 1970, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã thực hiện chính sách tiền tệ chủ yếu thông qua việc điều chỉnh lãi suất, coi đây là thước đo chi phí tiền tệ và tín dụng Fed đặt mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang ngắn hạn, yêu cầu các tổ chức tài chính duy trì lượng dự trữ cần thiết Điều này dẫn đến sự hình thành thị trường mua bán lại lượng dự trữ bắt buộc với lãi suất qua đêm, được gọi là lãi suất quỹ liên bang Khi áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng, Fed hạ thấp lãi suất này để khuyến khích vay mượn và kích thích tổng cầu trong nền kinh tế, đồng thời sẵn sàng mua vào chứng khoán kho bạc Mỹ để hỗ trợ mức lãi suất này.
Trong quản lý chính sách lãi suất, bên cạnh lãi suất quỹ liên bang, Mỹ còn áp dụng lãi suất chiết khấu như một công cụ điều hành Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất mà Cục Dự trữ Liên bang (Fed) áp dụng cho các khoản vay của ngân hàng thương mại và các tổ chức nhận tiền gửi khác khi họ vay từ các công cụ cho vay của ngân hàng dự trữ địa phương.
Trong quản lý lãi suất, Mỹ sử dụng lãi suất quỹ liên bang làm lãi suất sàn, bởi đây là lãi suất mà Fed áp dụng cho các trung gian tài chính vay tiền nhằm bù đắp thiếu hụt dự trữ bắt buộc Mặc dù số tiền này được ghi nhận trong tài khoản của các trung gian tài chính, nhưng họ không thể rút ra ngay cả khi phá sản, do đó Fed không lo mất tiền Khi một trung gian tài chính vay từ ngân hàng khác, họ phải chuyển tiền từ tài khoản của mình sang tài khoản của đối tác tại Fed, khiến bên cho vay không còn quyền kiểm soát số tiền đó Do đó, rủi ro mà Fed phải đối mặt liên quan đến các hoạt động thị trường mở nhằm điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng, giữ cho lãi suất này nằm trong khoảng giữa lãi suất quỹ liên bang và lãi suất chiết khấu.
Hình 1.3: Diễn biến lãi suất quỹ dự trữ liên bang 2007-2015
Từ cuối năm 2007 đến 2009, hệ thống tài chính ngân hàng Mỹ trải qua cuộc khủng hoảng lớn do khủng hoảng tín dụng bất động sản, bắt nguồn từ sự sụp đổ của bong bóng bất động sản vào năm 2005 Đến quý 3 năm 2007, nhiều tổ chức tín dụng đã phải phá sản, khiến niềm tin của nhà đầu tư vào hệ thống tài chính giảm sút nhanh chóng Giá cổ phiếu ngân hàng lao dốc, người dân rút tiền tiết kiệm ồ ạt, dẫn đến tình trạng thiếu thanh khoản nghiêm trọng trong hệ thống ngân hàng Để ứng phó, chính phủ Mỹ đã ban hành các chính sách hỗ trợ thanh khoản, trong đó có việc giảm lãi suất liên ngân hàng từ 5.25% xuống 0.25% vào tháng 12 năm 2008.
Vào tháng 12 năm 2008, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã tiến hành mua lại trái phiếu chính phủ, hạ lãi suất chiết khấu và cung cấp tiền cho các tổ chức tín dụng thông qua các khoản vay ngắn hạn Mặc dù lãi suất đã giảm xuống gần 0%, nền kinh tế Mỹ vẫn rơi vào tình trạng trì trệ kéo dài với tỷ lệ thất nghiệp cao Để hỗ trợ nền kinh tế sau khủng hoảng, Fed đã thực hiện các gói nới lỏng định lượng (QE), với ba gói QE được triển khai từ tháng 12 năm 2008 đến tháng 10 năm 2014.
Sau cuộc suy thoái kinh tế 2007-2009, Fed đã bơm 4.400 tỷ USD để ổn định thị trường tài chính Hiện tại, nền kinh tế Mỹ đã có dấu hiệu hồi phục với tỷ lệ lạm phát dưới 2% và tỷ lệ thất nghiệp khoảng 5,8%, mức thấp nhất trong 6 năm qua.
Ngân hàng Trung ương Thái Lan (BOT)
Ngân hàng Trung ương Thái Lan (BOT) đã chính thức hoạt động từ ngày 10/12/1942, với vai trò và trách nhiệm được quy định rõ ràng trong Bộ Luật Ngân hàng Trung ương B.E.2485 và sửa đổi trong Bộ Luật B.E.2008 Từ tháng 5 năm 2000, BOT đã áp dụng cơ chế điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, tập trung vào mục tiêu kiềm chế lạm phát Nhiệm vụ chính của BOT là ổn định giá cả, với mục tiêu hỗ trợ tăng trưởng kinh tế chỉ ở vị trí thứ yếu Hàng năm, BOT công bố mức lạm phát mục tiêu cụ thể để thông báo cho công chúng.
Công cụ chính sách mà Ngân hàng Trung ương (BOT) sử dụng để kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả là lãi suất mua lại song phương 1 ngày, thường được gọi là lãi suất chính sách Việc điều chỉnh lãi suất chính sách nhằm duy trì thanh khoản trên thị trường tiền tệ ở mức phù hợp và nhất quán với mục tiêu lãi suất đã đề ra.
Sự thay đổi lãi suất chính sách hoặc lượng tiền cung ứng tác động đến 5 kênh truyền dẫn chính: lãi suất thị trường, tín dụng ngân hàng, giá tài sản, tỷ giá và kỳ vọng Những thay đổi này làm biến động tổng cầu hàng hóa và dịch vụ trong và ngoài nước đối với Thái Lan, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả trong nước và góp phần vào lạm phát.
Hình 1.4: Diễn biến lãi suất chính sách của Thái Lan 2011-2015
Lãi suất chính sách là công cụ chủ chốt trong việc quản lý chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (BOT), được công bố công khai nhằm cung cấp tín hiệu rõ ràng về chính sách và định hướng thị trường.
Trong năm 2011, trước tình hình giá cả hàng hóa leo thang, NHTW Thái
Trong nỗ lực kiềm chế lạm phát, Ngân hàng Trung ương Thái Lan đã liên tục tăng lãi suất từ 2,25% vào đầu năm 2011 lên 3,5% vào tháng 9/2011 Tuy nhiên, kinh tế Thái Lan đã suy giảm vào cuối năm 2011 và đầu năm 2012 do ảnh hưởng nặng nề của lũ lụt Để phục hồi nền kinh tế, NHTW Thái Lan đã điều chỉnh linh hoạt lãi suất, giảm xuống mức thấp nhất trong 6 năm qua là 1,5%/năm vào đầu năm 2015, nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Dự báo tăng trưởng kinh tế của Thái Lan cho năm 2015 là 3,8-4%.
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBC)
Theo Luật Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, Ngân hàng Trung ương (PBC) có các chức năng nhiệm vụ chính bao gồm: hoạch định và thực hiện chính sách tiền tệ, phát hành đồng Nhân dân tệ (NDT) cùng với việc giám sát lưu thông tiền tệ, giám sát hoạt động của thị trường liên ngân hàng và thị trường trái phiếu ngân hàng, cũng như giám sát ngoại hối và thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Mục tiêu hoạt động, mục tiêu trung gian và mục tiêu cuối cùng của PBC thay đổi theo từng giai đoạn của nền kinh tế, với các mục tiêu cụ thể được điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại.
Mục tiêu hoạt động của PBC đã trải qua sự chuyển biến đáng kể từ năm 1979 đến nay Giai đoạn 1979-1997, PBC tập trung vào việc chuyển đổi từ kế hoạch tín dụng sang tiền cơ sở, với mức cung tiền là mục tiêu trung gian Tuy nhiên, nhận thấy rằng chỉ riêng MB không đủ để tác động hiệu quả đến mức cung tiền, từ năm 1998, PBC đã xác định ba mục tiêu chính: tiền cơ sở, dự trữ vượt mức và lãi suất trên thị trường tiền tệ.
Trước năm 1978, mục tiêu trung gian của Ngân hàng Trung ương (PBC) là kiểm soát lượng tiền mặt lưu thông và thiết lập trần tín dụng cho các ngân hàng thương mại nhà nước, nhằm phát triển kinh tế và đảm bảo nguồn cung trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung thông qua các công cụ trực tiếp Kể từ năm 1978, việc sử dụng và xây dựng chính thức chỉ tiêu mức cung tiền đã trở thành mục tiêu trung gian cho chính sách tiền tệ.
Trước năm 1978, nền kinh tế Việt Nam hoạt động theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung, với mục tiêu cuối cùng của chính sách tài chính (CSTT) là phát triển kinh tế và đảm bảo nguồn cung hàng hóa, dịch vụ Từ năm 1979 đến 1992, trong giai đoạn chuyển đổi, CSTT phải đồng thời thực hiện hai mục tiêu là phát triển kinh tế và duy trì ổn định giá cả Kể từ năm 1993, khi nền kinh tế chuyển sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mục tiêu cuối cùng của CSTT chỉ còn là duy trì sự ổn định giá trị đồng tiền và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các công cụ chính sách tiền tệ của PBC
Cũng giống như NHNN Việt Nam, PBC sử dụng các công cụ: (1) Dự trữ bắt buộc, (2) Thị trường mở; (3) Tái chiết khấu; (4) Tái cấp vốn; (5) Lãi suất;
Trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế, Trung Quốc đã chuyển từ các công cụ chính sách tiền tệ trực tiếp sang gián tiếp, với trọng tâm là cải cách lãi suất Việc xây dựng hệ thống lãi suất của Ngân hàng Trung ương và cải thiện cơ chế hoạt động của chính sách lãi suất là điều kiện tiên quyết để thực thi hiệu quả chính sách điều hành lãi suất Cải cách lãi suất ở Trung Quốc được thực hiện dựa trên cơ sở thị trường, với lãi suất được tự do hóa từng bước thông qua việc tự do hóa lãi suất trên thị trường liên ngân hàng, lãi suất thị trường trái phiếu, và lãi suất huy động Mức lãi suất trên thị trường liên ngân hàng được quyết định tự do theo quan hệ cung cầu vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường tài chính.
Việc tự do hóa lãi suất của các trái phiếu được PBC đánh giá là một bước tiến quan trọng trong cải cách lãi suất theo cơ chế thị trường, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của thị trường trái phiếu trong hệ thống tài chính.
Tự do hóa lãi suất cho vay và lãi suất huy động:
Trung Quốc đã áp dụng cơ chế trần lãi suất tiền gửi và sàn lãi suất cho vay nhằm ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính Các mức lãi suất này được điều chỉnh linh hoạt để duy trì sự cân bằng kinh tế trong và ngoài nước Quản lý sàn lãi suất cho vay nhằm hai mục tiêu chính: hạn chế hạ thấp lãi suất để kiểm soát tăng trưởng tín dụng khi nền kinh tế phát triển quá nóng và ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh giữa các tổ chức tín dụng lớn và nhỏ Đồng thời, việc áp dụng trần lãi suất huy động cũng nhằm đảm bảo lãi suất tiền gửi không tăng quá cao, tránh việc hạn chế tiêu dùng và tình trạng dư cung.
CHIHA INTEREST RATE Benchmark interest Rate
SOURCE: WWW TRADINOECONOMICS COM I T O E PEOPLES BANK OF CHINA
Trong những tháng đầu năm 2011, lạm phát tại Trung Quốc đã tăng cao, đạt mức 4,9% vào tháng 2, vượt quá mức trần 4% mà Chính phủ quy định Trước tình hình lạm phát gia tăng, Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã có những biện pháp ứng phó cần thiết.
Trong nửa đầu năm 2011, Trung Quốc đã liên tục tăng lãi suất để ổn định giá cả, dẫn đến lạm phát bắt đầu giảm từ tháng 8/2011 Tuy nhiên, từ cuối tháng 11/2011, kinh tế Trung Quốc có dấu hiệu tăng trưởng chậm lại, buộc Ngân hàng Trung ương nước này phải thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng từ giữa năm 2012 Kể từ đó, lãi suất cho vay chuẩn đã được giảm 3 lần, từ 6,5% xuống còn 5,35% mỗi năm, giúp giảm chi phí đầu vào cho doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Trong điều hành chính sách tiền tệ (CSTT), các ngân hàng trung ương cần xác định mục tiêu ổn định giá cả trong dài hạn và thực hiện chính sách lãi suất linh hoạt để phù hợp với nhu cầu đầu tư Mặc dù nhiều quốc gia đã cắt giảm lãi suất để kích cầu tiêu dùng và thúc đẩy đầu tư, nhưng sau giai đoạn này, họ thường phải đối mặt với nguy cơ tái lạm phát Do đó, việc chấm dứt CSTT nới lỏng và tăng lãi suất chủ đạo là cần thiết, nhưng cần cân nhắc theo mức độ phục hồi kinh tế của từng quốc gia để không làm ảnh hưởng đến quá trình phục hồi Việt Nam cũng cần xem xét vấn đề này khi đang dần thoát khỏi suy giảm, vì nếu tiếp tục nới lỏng, tổng lượng tiền trong nền kinh tế sẽ gia tăng trong khi các yếu tố tiềm ẩn của lạm phát vẫn còn, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn.
Để kiềm chế lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, NHTW cần điều hành chính sách lãi suất một cách chủ động và linh hoạt, theo dõi sát diễn biến thị trường Tuy nhiên, việc giữ lãi suất ở mức quá thấp, gần 0%, sẽ không mang lại hiệu quả, vì khi cần nới lỏng chính sách tiền tệ thông qua việc giảm lãi suất, NHTW sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện điều này.
Ngân hàng Trung ương của Mỹ, Trung Quốc và Thái Lan chỉ sử dụng 1 đến 2 loại lãi suất điều hành trong chính sách tiền tệ, điều này giúp đảm bảo tính thống nhất và dễ dàng áp dụng cho các chủ thể trong nền kinh tế Việc hạn chế số lượng lãi suất điều hành so với việc ban hành nhiều loại như ở Việt Nam hiện nay sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thực hiện chính sách lãi suất.
Lãi suất, được coi là giá cả của vốn tín dụng, được xác định dựa trên quan hệ cung cầu vốn vay trên thị trường tài chính Nó cũng chịu ảnh hưởng từ quan hệ cung cầu tiền tệ Những biến động của lãi suất thực có tác động trực tiếp đến quyết định về tăng trưởng kinh tế Mọi sự điều chỉnh về lượng cung tiền, bao gồm cả việc cắt giảm hoặc bơm thêm tiền vào lưu thông bởi Ngân hàng Trung ương, sẽ ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường tài chính.
Cơ chế lãi suất của Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể thực hiện thông qua can thiệp trực tiếp hoặc tự do hóa lãi suất Tuy nhiên, NHTW vẫn cần can thiệp khi lãi suất trên thị trường tài chính biến động mạnh, nhằm quản lý nền kinh tế hướng tới mục tiêu tăng trưởng ổn định Việc duy trì cơ chế lãi suất thấp là rất quan trọng để hỗ trợ phát triển kinh tế.
THỰC TRẠNG ĐIỀU HÀNH LÃI SUẤT CỦA NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM GIAIĐOẠN 2011-2014
Khung điều hành chính sách tiền tệ giai đoạn 2011-2014
2.1.1 Mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ
Theo Luật NHNN 1997, chính sách tiền tệ quốc gia là một phần quan trọng trong chính sách kinh tế - tài chính của Nhà nước, nhằm ổn định giá trị đồng tiền, kiềm chế lạm phát, và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo quốc phòng, an ninh và nâng cao đời sống nhân dân Ngân hàng Nhà nước sẽ thực hiện chính sách tiền tệ đa mục tiêu, bao gồm ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế và đảm bảo công ăn việc làm Mặc dù các mục tiêu này có thể thống nhất trong dài hạn, nhưng trong ngắn hạn, chúng thường mâu thuẫn và không thể đạt được đồng thời.
Từ năm 2000-2011, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam không kiểm soát hiệu quả mục tiêu lạm phát Trong giai đoạn 2000-2003, lạm phát thực tế thấp hơn mức mục tiêu, với sự chênh lệch lớn giữa 6% mục tiêu và -0,6% thực tế năm 2000 Ngược lại, từ 2004-2011, lạm phát thực tế vượt mức mục tiêu của Chính phủ Mặc dù lạm phát không phải là điều đáng sợ, nhưng sự khó khăn trong việc kiểm soát và tính toán lạm phát đã thể hiện sự lúng túng của các nhà hoạch định chính sách Sự chênh lệch lớn giữa tỷ lệ lạm phát mục tiêu và thực tế gây khó khăn trong việc đo lường rủi ro mất giá đồng tiền, làm NHNN gặp khó khăn trong việc điều hành chính sách tiền tệ (CSTT) thông qua hiệu ứng kỳ vọng của thị trường Chính sách tiền tệ quốc gia bao gồm các quyết định nhằm ổn định giá trị đồng tiền thông qua chỉ tiêu lạm phát, nhưng thực tế NHNN vẫn theo đuổi CSTT đa mục tiêu.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã xác định tốc độ tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán và tín dụng hàng năm là mục tiêu trung gian của chính sách tiền tệ (CSTT) Tuy nhiên, từ cuối năm 2011 đến nay, NHNN không chỉ tập trung vào tăng trưởng cung tiền mà còn chú trọng đến mục tiêu lãi suất thị trường.
* Tổng phương tiện thanh toán (M2)
Kể từ năm 1996, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã áp dụng chỉ tiêu "Tổng phương tiện thanh toán (M2)" như một mục tiêu trung gian trong chính sách tiền tệ Dựa trên dự báo tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát và sự biến động của vòng quay tiền tệ, NHNN xác định nhu cầu tiền tệ dự kiến cho nền kinh tế Mức cung tiền cần phải điều chỉnh phù hợp với sự thay đổi của cầu tiền.
* Tăng trưởng tín dụng đối với nền kinh tế
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã xác định chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng bên cạnh tổng phương tiện thanh toán M2 là mục tiêu trung gian trong điều hành chính sách tiền tệ Chỉ tiêu này rất quan trọng vì tín dụng đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp vốn cho phát triển, đổi mới cơ cấu kinh tế, nâng cao tiềm lực tài chính và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thực hiện việc kiểm soát tăng trưởng tín dụng thông qua việc đề ra chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng định hướng hàng năm một cách thống nhất.
* Mục tiêu trung gian hướng vào giảm lãi suất thị trường (năm 2012 đến nay)
Từ năm 2012, NHNN đã tập trung vào mục tiêu lãi suất thị trường bên cạnh việc kiểm soát cung tiền M2 và tăng trưởng tín dụng Kể từ tháng 3 năm 2012, NHNN đã linh hoạt điều chỉnh lãi suất chủ đạo nhằm hạ lãi suất thị trường xuống mức hợp lý.
Kể từ năm 1995, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã tập trung vào việc điều tiết lượng tiền cơ sở MB tăng thêm theo phê duyệt của Chính phủ hàng năm, phục vụ cho các mục đích như mua ngoại tệ và tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại Lựa chọn này được xem là hợp lý về mặt lý thuyết khi mục tiêu trung gian được xác định là mức cung tiền M2 và tăng trưởng tín dụng.
Khối lượng tiền cơ sở M2 hàng năm được tính toán dựa trên tốc độ tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán, phù hợp với mức tăng trưởng GDP và chỉ số lạm phát dự kiến Sau khi khối lượng tiền cơ sở tăng thêm được trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ áp dụng các công cụ chính sách tiền tệ để kiểm soát và điều hành lượng tiền cơ sở trong phạm vi đã được phê duyệt.
2.1.2 Công cụ của chính sách tiền tệ
2.1.2.1 Công cụ trực tiếp Đây là công cụ tác động trực tiếp và khối lượng tiền trong lưu thông hoặc các mức lãi suất Loại công cụ này được sử dụng dưới các hình thức: quy định hạn mức tín dụng, khống chế trực tiếp lãi suất tiền gửi - lãi suất cho vay (ấn định lãi suất), khống chế trực tiếp tỷ giá mua - bán ngoại tệ của các ngân hàng(ấn định tỷ giá). hàng, mức rủi ro), định hướng cơ cấu kinh tế tổng thể, nhu cầu tài trợ các đối tượng chính sách và nó phải nằm trong tổng dư nợ dự tính của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Công cụ này thường được áp dụng trong bối cảnh lạm phát cao để kiểm soát tín dụng một cách tức thời Tuy nhiên, hiệu quả của nó không cao do thiếu tính linh hoạt, có thể dẫn đến việc tăng lãi suất hoặc làm giảm khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Để ổn định tỷ giá, Ngân hàng Trung ương quy định tỷ giá giao dịch ngoại tệ cho các tổ chức tín dụng trong từng giai đoạn, hoặc cho phép các tổ chức này tự ấn định tỷ giá nhưng không vượt quá biên độ quy định.
NHTW quy định so với tỷ giá bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Tỷ giá hối đoái là tương quan sức mua giữa đồng nội tệ và đồng ngoại tệ.
Tỷ giá hối đoái không chỉ phản ánh sức mua của đồng nội tệ mà còn thể hiện mối quan hệ cung-cầu ngoại hối Ngân hàng Trung ương (NHTW) can thiệp vào thị trường bằng cách mua bán đồng nội tệ để duy trì tỷ giá cố định hoặc điều chỉnh tỷ giá theo mục tiêu đề ra Tuy nhiên, hoạt động can thiệp này có thể dẫn đến thay đổi cung tiền, gây áp lực lạm phát hoặc thiểu phát không mong muốn cho nền kinh tế Do đó, NHTW cần kết hợp với các nghiệp vụ thị trường mở để điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông, đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế.
Từ năm 2011, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã áp dụng quy định về trần lãi suất tiền gửi bằng VND và ngoại tệ, cùng với trần lãi suất cho vay cho 5 lĩnh vực ưu tiên Mục tiêu của việc này là kiểm soát lãi suất thị trường, ổn định nền kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh NHNN đã từng bước rút ngắn kỳ hạn quy định trần lãi suất tiền gửi, đồng thời điều chỉnh linh hoạt trần lãi suất cho vay 5 lĩnh vực ưu tiên theo diễn biến thị trường, góp phần tích cực vào việc chuyển dịch cơ cấu tín dụng nền kinh tế.
2.1.2.2 Công cụ gián tiếp Đây là nhóm công cụ tác động trước hết vào mục tiêu hoạt động của chính sách tiền tệ, thông qua cơ chế thị trường mà tác động đến khối lượng tiền cung ứng và lãi suất Nhóm công cụ này bao gồm: dự trữ bắt buộc, chính sách tái cấp vốn và nghiệp vụ thị trường mở.
Dự trữ bắt buộc là số tiền mà ngân hàng thương mại phải giữ trên tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước, được tính theo tỷ lệ phần trăm nhất định dựa trên tổng số dư tiền gửi trong một khoảng thời gian Mức dự trữ này khác nhau tùy thuộc vào loại tiền gửi và thời gian gửi.
Và công cụ dự trữ bắt buộc đã trở thành một thành phần tất yếu trong điều hành chính sách tiền tệ của nhiều quốc gia đến hiện nay.
Thực trạng điều hành lãi suất giai đoạn 2011-2014
Sau khủng hoảng tiền tệ Đông Nam Á năm 1997, kinh tế Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực, với mức tăng trưởng đạt đỉnh 8,5% vào năm 2007 Tuy nhiên, từ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009, tỷ lệ tăng trưởng bình quân của Việt Nam có xu hướng giảm so với giai đoạn trước, nhưng vẫn duy trì được sự ổn định cơ bản Tăng trưởng kinh tế bình quân hàng năm từ 2011 đến nay cho thấy sự điều chỉnh và thích ứng của nền kinh tế.
Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam trong năm 2011 đã đạt đỉnh 23% vào tháng 8 và kết thúc năm với mức tăng 18,64%, vượt xa mục tiêu ban đầu Trong khi đó, tỷ lệ lạm phát năm 2014 chỉ ở mức 5,72%.
Quốc hội đã đặt chỉ tiêu lạm phát ở mức 7%, tuy nhiên, con số này đã được kiểm soát và duy trì ở mức thấp, với lạm phát năm 2014 chỉ đạt 4,09% Việc điều hành chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này.
2 -^^^ - -oιc>ιoιo∣(N(Ncommm< c>ιoιo∣(N(Ncommm< oιc>ιoιo∣(N(Ncommm< oιc>ιoιo∣(N(Ncommm< (N(Ncoιc>ιoιo∣(N(Ncommmιoιo∣(N(Ncommm< τ-^^^τ-τ-oιc>ιoιo∣(N(Ncommm< τ-^^^τ-τ-oιc>ιoιo∣(N(Ncommm< ιc>ιoιo∣(N(Ncommm< ιc>ιoιo∣(N(Ncommm< ιc>ιoιo∣(N(Ncommm< ∣(N(Ncommm< , )< , )⅛'⅛∙⅛∙⅛∙^∙
I'm sorry, but the content you've provided appears to be a series of nonsensical characters and symbols that don't form coherent sentences or paragraphs Please provide a clear and meaningful text, and I'll be happy to help you rewrite it for SEO purposes.
-Lãi suất TCK -Lãi suất TCV Trần lãi suất tiền gửi VND kỳ hạn >1 tháng Lãi suất cho vay qua đêm
Nguồn: NHNN Quan sát diễn biến các lãi suất điều hành của NHNN Việt Nam từ năm
Từ năm 2011 đến 2014, xu hướng biến động lãi suất tại Việt Nam được chia thành hai giai đoạn rõ rệt: giai đoạn thắt chặt chính sách tiền tệ từ 2011 đến tháng 3 năm 2012, trong đó Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã đồng loạt điều chỉnh tăng các lãi suất điều hành; và giai đoạn nới lỏng chính sách tiền tệ từ tháng 3 năm 2012 đến năm 2014, khi các lãi suất chỉ đạo như tái chiết khấu, tái cấp vốn và lãi suất cho vay qua đêm, cũng như trần lãi suất tiền gửi, được điều chỉnh giảm linh hoạt Bài nghiên cứu này sẽ phân tích thực trạng điều hành lãi suất tại Việt Nam trong hai giai đoạn trên.
2.3.1.1 Bối cảnh kinh tế xã hội
Sau giai đoạn suy thoái kinh tế toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động trong sản xuất kinh doanh thay vì chỉ phụ thuộc vào chính sách của Nhà nước Năm 2010, tăng trưởng kinh tế đạt 6,78%, vượt chỉ tiêu 6,5%, cho thấy Việt Nam đã bước đầu khắc phục tác động của khủng hoảng tài chính 2008 Tuy nhiên, tỷ lệ lạm phát trong năm 2010 đã tăng cao.
2 chữ số (dự kiến chỉ là 7%) đã làm cho những nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mất đi nhiều ý nghĩa.
Năm 2011, tình hình kinh tế vĩ mô và biến động của thị trường tài chính toàn cầu tiếp tục gây khó khăn cho quá trình phục hồi kinh tế thế giới Kinh tế trong nước phải đối mặt với các vấn đề như lạm phát cao, nhập siêu lớn, tình trạng đô la hóa và diễn biến phức tạp trong một số lĩnh vực tài chính như bất động sản và chứng khoán Để giải quyết những khó khăn này và thực hiện Nghị quyết số 51/2010/QH12 về phát triển kinh tế - xã hội, Chính phủ đã chỉ đạo các Bộ, Ngành, đặc biệt là ngành ngân hàng, tập trung vào việc kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội Ngày 24/02/2011, Chính phủ ban hành Nghị quyết 11/NQ-CP với mục tiêu kiềm chế lạm phát dưới 7%, giảm lãi suất thị trường, kiểm soát tăng trưởng tín dụng dưới 20% và điều chỉnh cơ cấu tín dụng để tập trung vốn cho sản xuất, giảm tỷ trọng dư nợ cho vay phi sản xuất xuống 16%.
2.3.1.2 Lãi suất chiết khấu, tái chiết khấu
Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ hiện nay là kiểm soát lạm phát, duy trì sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô và bảo đảm an sinh xã hội theo nghị quyết đã đề ra.
Hình 2.2: Diễn biến lãi suất TCK, lãi suất TCV (2011 - 3/2012) Đơn vị: %
⅜ Lãi suất TCK > Lãi suất TCV > Lãi suất cho vay bình quân
Trong giai đoạn đầu năm 2011, lãi suất trên thị trường tăng cao, nhưng đến cuối quý 1, NHNN mới điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu và tái cấp vốn Sau các điều chỉnh trong nửa đầu năm, lãi suất cho vay bình quân đạt đỉnh 20%/năm vào tháng 11/2011, chủ yếu do lạm phát cao, thanh khoản của các tổ chức tín dụng thiếu hụt, và áp lực lên lãi suất liên ngân hàng Ngoài ra, suy thoái kinh tế toàn cầu, khó khăn trong tăng trưởng kinh tế nội địa, và sự mất cân đối giữa sản xuất, tiêu dùng và hàng tồn kho cũng góp phần làm gia tăng lãi suất.
Hình 2.3: Lãi suất liên ngân hàng và lãi suất điều hành của NHNN 2008-2013 Đơn vị: %
Trong năm 2011, lãi suất liên ngân hàng đã tăng mạnh và duy trì ở mức cao, phản ánh chính sách tiền tệ thắt chặt của Ngân hàng Nhà nước Nhiều ngân hàng gặp khó khăn trong việc duy trì thanh khoản và huy động vốn trên thị trường.
Biến động lãi suất huy động hiện nay được giải thích qua cơ chế lãi suất và mối liên hệ giữa các dòng vốn trong hệ thống Khi lãi suất huy động tối đa 14%/năm, các ngân hàng nhỏ gặp khó khăn trong việc huy động vốn và phải vay trên liên ngân hàng với lãi suất cao Trong khi đó, các ngân hàng lớn dễ dàng huy động vốn từ dân cư và có thể tái chiết khấu giấy tờ có giá với lãi suất chỉ 13%/năm, từ đó cho vay lãi suất cao trên liên ngân hàng để thu lợi Sau khi tăng lãi suất TCV lên 15% và lãi suất bù trừ qua đêm lên 16%, NHNN không còn hỗ trợ vốn giá rẻ cho các ngân hàng có thanh khoản yếu, mà áp dụng lãi suất phạt Điều này buộc các ngân hàng thanh khoản kém, thường là ngân hàng nhỏ, phải tìm kiếm nguồn hỗ trợ từ thị trường liên ngân hàng, dẫn đến nhu cầu vốn tăng và lãi suất có xu hướng tăng theo.
Trong quản lý chính sách lãi suất, lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn là yếu tố quan trọng trong việc định hình lãi suất liên ngân hàng Tuy nhiên, từ năm 2011 đến tháng 3 năm 2012, lãi suất liên ngân hàng thường xuyên vượt trên lãi suất tái cấp vốn Điều này cho thấy, mặc dù lãi suất liên ngân hàng đã phản ứng với các biện pháp thắt chặt hoặc nới lỏng tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, nhưng mối liên hệ giữa lãi suất chỉ đạo và lãi suất liên ngân hàng vẫn còn yếu, dẫn đến hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ chưa đạt yêu cầu.
2.3.1.3 Trần lãi suất h uy động
Từ năm 2002, NHNN đã điều hành lãi suất dựa trên cơ chế thỏa thuận để tối ưu hóa mối quan hệ cung cầu vốn tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng Tuy nhiên, từ năm 2011, nhằm ngăn chặn lạm phát và cuộc đua lãi suất huy động từ các NHTM cổ phần nhỏ, NHNN đã áp dụng trần lãi suất huy động Cụ thể, thông tư 02/2011/TT-NHNN quy định mức lãi suất huy động tối đa là 14%/năm, trong khi tỷ lệ lạm phát trong quý II và III năm 2011 lần lượt đạt 19.37% và 22.53%, dẫn đến lãi suất thực âm Điều này khiến người dân chuyển sang đầu tư vào vàng và ngoại tệ, trong khi các doanh nghiệp gặp khó khăn trong vay vốn, dẫn đến cuộc chạy đua lãi suất Các ngân hàng thương mại đã huy động vốn với lãi suất bình quân khoảng 17-18%/năm, trong khi lãi suất cho vay VND thực tế đạt khoảng 18.74%, đặc biệt lãi suất cho vay lĩnh vực phi sản xuất lên đến 25%, còn lãi suất huy động USD cao hơn mức quy định từ 3-3.5%/năm.
Hình 2.4: Diễn biến lãi suất cho vay, lãi suất huy động và trần lãi suất tiền gửi
Lãi suất cho vay Lãi suất tiền gửi Trần lãi suất huy động
XT JT JT JT JT JT JT JT Jp JT JT
Theo nguồn từ NHNN Việt Nam, diễn biến lãi suất thị trường giữa năm 2011 cho thấy quy định trần lãi suất tiền gửi không đạt hiệu quả cao, khi NHNN không kiểm soát được lãi suất của các ngân hàng từ tháng 5 đến tháng 10 Tình trạng này đã làm tăng khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn Để khắc phục, sau cuộc họp toàn ngành ngày 7/9/2011, Thống đốc NHNN đã chỉ đạo các TCTD thực hiện nghiêm túc cơ chế và mức trần lãi suất huy động.
Hiện nay, lãi suất huy động đã được các ngân hàng áp dụng mức trần từ 16,5-19%/năm, đi kèm với thông điệp mạnh mẽ về giám sát và xử lý các vi phạm Vào ngày 12/10/2011, Hiệp hội các Ngân hàng Việt Nam đã tổ chức cuộc họp với sự tham gia của 23 đơn vị, cùng nhau ký cam kết thực hiện nghiêm túc trần lãi suất tiền gửi VND theo Thông tư 30, nhằm đảm bảo tính minh bạch và ổn định trong lĩnh vực tài chính.
Đánh giá hiệu quả điều hành lãi suất giai đoạn 2011 - 2014
Trong giai đoạn 2011-2014, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều hành lãi suất một cách linh hoạt và chủ động, phù hợp với diễn biến thị trường Điều này đã góp phần quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát cao vào năm 2011 và hỗ trợ doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh, giúp duy trì lạm phát dưới mức mục tiêu trong các năm 2012-2014.
Có thể đánh giá kết quả đạt được trong điều hành lãi suất thời gian qua trên các phương diện sau:
Thứ nhất là về chính sách lãi suất trần:
Mặt bằng lãi suất đã giảm mạnh từ 8-11%/năm so với giữa năm 2011, với chính sách lãi suất linh hoạt nhằm hỗ trợ sản xuất kinh doanh, đồng thời kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá cũng như thị trường ngoại hối Cụ thể, lãi suất huy động giảm 8-11%/năm, trong khi lãi suất cho vay giảm khoảng 9%/năm, đưa lãi suất hiện tại thấp hơn so với giai đoạn 2005-2006.
Lãi suất cho vay cũ đang được các TCTD tích cực điều chỉnh giảm, với dư nợ cho vay bằng VND có lãi suất trên 15%/năm chỉ chiếm khoảng 3,9% tổng dư nợ, giảm từ 6,3% vào cuối năm 2013 Tương tự, dư nợ có lãi suất trên 13%/năm cũng giảm xuống còn 10,65%, so với 19,72% cuối năm 2013 Sự hình thành rõ nét của đường cong lãi suất đã tạo điều kiện cho các TCTD huy động nguồn vốn dài hạn và ổn định hơn, giảm chênh lệch kỳ hạn giữa tài sản có và tài sản nợ, từ đó giúp phân bổ vốn hiệu quả hơn trong nền kinh tế.
Để thúc đẩy chu chuyển vốn hiệu quả trong toàn bộ nền kinh tế, cần khuyến khích thu hút vốn vào ngân hàng và phân bổ nguồn lực hợp lý cho các nhu cầu của khách hàng ở nhiều lĩnh vực khác nhau Lãi suất hiện tại đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quyết định tài chính của cá nhân và tổ chức, bao gồm các mối quan hệ giữa tích lũy và tiêu dùng, cũng như tiết kiệm và đầu tư.
Ngăn chặn tình trạng xáo trộn thị trường tiền tệ và giảm thiểu nguy cơ mất khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là các ngân hàng nhỏ yếu về thanh khoản, là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho hệ thống Điều này không chỉ củng cố lòng tin của người dân đối với hệ thống ngân hàng mà còn góp phần duy trì sự ổn định trong nền kinh tế.
Việc thu hẹp các kỳ hạn quy định trần lãi suất cũng đem lại các tác động tích cực:
Các tổ chức tín dụng sẽ được tạo điều kiện tự chủ, năng động và linh hoạt hơn trong việc quy định lãi suất huy động vốn và lãi suất cho vay cho khách hàng Điều này sẽ dựa trên các quy định và định hướng điều hành của Ngân hàng Nhà nước, cũng như chiến lược kinh doanh riêng của từng tổ chức.
Tạo sự bình đẳng trong quan hệ cung - cầu vốn giữa các tổ chức tín dụng và các chủ thể kinh tế là rất quan trọng Điều này có thể đạt được thông qua việc áp dụng cơ chế thỏa thuận lãi suất trong quan hệ tín dụng, giúp các bên có thể thương lượng và thống nhất mức lãi suất hợp lý, từ đó nâng cao tính minh bạch và công bằng trong giao dịch tài chính.
Thứ hai là về điều hành chính sách lãi suất tái cấp vốn, tái chiết khấu, lãi suất qua đêm:
Cơ chế truyền dẫn của các biện pháp điều hành lãi suất của NHNN đã thể hiện hiệu quả rõ rệt trong hoạt động của ngân hàng thương mại, với lãi suất thị trường liên ngân hàng biến động trong hành lang giữa lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu Lãi suất huy động của ngân hàng thương mại cũng thay đổi theo cung - cầu và đồng hành với các mức lãi suất điều hành của NHNN Những biện pháp này yêu cầu các NHTM, đặc biệt là các NHTM cổ phần, điều chỉnh mục tiêu và phương thức kinh doanh, tập trung vào việc kiểm soát quy mô và chất lượng tín dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực cho vay đầu tư, kinh doanh chứng khoán, bất động sản và tiêu dùng.
Lãi suất chủ đạo của NHNN không chỉ là công cụ điều tiết thị trường mà còn phản ánh chủ trương của Chính phủ về chính sách tiền tệ, cho thấy xu hướng "thắt chặt" hay "nới lỏng" Đây đã trở thành một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính, được người dân, doanh nghiệp, nhà đầu tư trong và ngoài nước, cũng như các TCTD theo dõi và dự đoán, từ đó có những phản ứng nhanh chóng và tích cực đối với hoạt động đầu tư, tiết kiệm và tiêu dùng.
Ngân hàng Nhà nước công bố nhiều loại lãi suất chính thức nhằm phát tín hiệu và kiểm soát lãi suất thị trường tiền tệ, bao gồm lãi suất cơ bản, lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất cho vay qua đêm, trần lãi suất tiền gửi và trần lãi suất cho vay cho 5 đối tượng ưu tiên Mặc dù các loại lãi suất này có chức năng khác nhau, nhưng chúng thường chồng chéo, phức tạp và không đủ khả năng điều tiết cũng như dẫn dắt thị trường Đôi khi, lãi suất chính thức còn bị điều chỉnh theo lãi suất thị trường.
Thứ hai, mối liên hệ giữa lãi suất thị trường và lãi suất chính thức của
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hiện đang đối mặt với thách thức trong việc điều tiết thị trường tiền tệ, khi vai trò của lãi suất tái cấp vốn, tái chiết khấu và thị trường mở vẫn còn hạn chế Để kiểm soát tăng trưởng tín dụng và duy trì sự ổn định của lãi suất thị trường, NHNN thường phải áp dụng đồng bộ các công cụ chính sách tiền tệ, bao gồm cả các biện pháp hành chính đối với ngân hàng thương mại nhằm kiểm soát mức trần lãi suất tiền gửi.
Việc điều hành và kiểm soát lãi suất thị trường của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đang gặp khó khăn do nhiều yếu tố bên ngoài ảnh hưởng, bao gồm cung - cầu vốn đầu tư phát triển, năng lực tài chính yếu kém của các tổ chức tín dụng, biến động lãi suất thị trường quốc tế, tình hình hàng tồn kho của doanh nghiệp, cũng như sự phát triển nóng của thị trường tín dụng và bất động sản.
Lãi suất liên ngân hàng hiện chưa phản ánh chính xác mối quan hệ cung - cầu vốn, do các giao dịch vay mượn chủ yếu diễn ra một chiều Cụ thể, các ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần có vốn nhà nước thường đóng vai trò cho vay, trong khi bên vay chủ yếu là các ngân hàng nước ngoài và ngân hàng thương mại cổ phần.
Tác dụng của lãi suất tái cấp vốn trong quản lý chính sách tiền tệ bị giới hạn bởi lượng cung tiền mà chính phủ kiểm soát hàng năm, với mục tiêu chính là kiềm chế lạm phát.
Cơ chế truyền dẫn tác động của lãi suất chính thức từ Ngân hàng Nhà nước hiện đang yếu về cường độ và có độ trễ thời gian lớn, dẫn đến tác động hạn chế đến tiết kiệm, tiêu dùng và đầu tư Điều này ảnh hưởng đến tổng cầu, với mục tiêu cuối cùng là kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Cụ thể, lãi suất thị trường tiền tệ ít nhạy cảm với lãi suất chính thức, trong khi tỷ giá hối đoái có xu hướng tăng và bị khống chế bởi biên độ, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố cung.