KHÁI QUÁT VỀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về tín dụng bán lẻ
Danh từ "tín dụng" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Creditum", mang ý nghĩa về sự tin tưởng và tín nhiệm lẫn nhau Nói cách khác, tín dụng chính là biểu hiện của lòng tin giữa các bên trong giao dịch tài chính.
Theo ngôn ngữ dân gian Việt Nam thì tín dụng là quan hệ vay mượn lẫn nhau trên cơ sở có hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Mác, tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng một lượng giá trị, được thể hiện dưới dạng tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Khi đến hạn, người sử dụng phải hoàn trả cho người sở hữu một giá trị lớn hơn, phần chênh lệch này được gọi là phần lời hoặc lợi tức Đây là khoản chi phí mà người sử dụng phải trả để có quyền sử dụng tài sản trong thời gian quy định.
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động tín dụng rất đa dạng và phong phú, được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau Theo thời hạn, tín dụng được chia thành tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Dựa vào mục đích sử dụng vốn, có hai loại tín dụng: tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa, cùng với tín dụng tiêu dùng Theo mức độ đảm bảo, tín dụng được phân chia thành tín dụng có đảm bảo và không có đảm bảo Cuối cùng, dựa vào đối tượng khách hàng, tín dụng được phân loại thành tín dụng bán buôn và bán lẻ.
Hiện nay, Việt Nam chưa có khái niệm thống nhất về tín dụng bán lẻ Theo cách hiểu truyền thống, bán buôn là hình thức mua bán hàng hóa qua trung gian, đại lý với khối lượng lớn, trong khi bán lẻ là hình thức bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng với khối lượng nhỏ Trong lĩnh vực tín dụng, có hai khái niệm chính là tín dụng bán buôn và tín dụng bán lẻ.
Tín dụng bán buôn là hình thức cho vay qua thị trường tài chính, bao gồm các khoản vay giữa các ngân hàng và trung gian tài chính như quỹ và tổ chức ủy thác, cũng như cho vay cho các công ty lớn mà không quan tâm đến quy mô giá trị khoản vay Trong khi đó, tín dụng bán lẻ đề cập đến các khoản vay trực tiếp dành cho người vay cuối cùng, bao gồm cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tín dụng bán lẻ là quá trình cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua các hình thức như cho vay, bảo lãnh, chiết khấu và phát hành thẻ tín dụng Đối tượng khách hàng cụ thể sẽ phụ thuộc vào chính sách của từng ngân hàng.
Đặc điểm của tín dụng bán lẻ
Tín dụng bán lẻ có thị trường rộng lớn và đang trên đà phát triển, với khách hàng thường chú trọng vào số tiền trả nợ hơn là lãi suất, cho phép ngân hàng áp dụng lãi suất cao hơn so với tín dụng doanh nghiệp Mỗi khoản vay có giá trị nhỏ và phân tán, dẫn đến chi phí quản lý tăng cao cho ngân hàng Mặc dù kỹ thuật cho vay đơn giản, nhưng vẫn tồn tại rủi ro từ nhóm khách hàng chây ì và lừa đảo, do đó cần có sự thẩm định cho vay từ những người có kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp.
Tín dụng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng tín dụng cho ngân hàng bên cạnh tín dụng doanh nghiệp Tốc độ cho vay cá nhân và hộ gia đình gia tăng nhanh chóng, giúp tăng dư nợ và nguồn thu nhập cho ngân hàng Qua tín dụng bán lẻ, ngân hàng có thể xây dựng mạng lưới khách hàng đa dạng, từ đó phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ, góp phần đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, nâng cao thu nhập và phân tán rủi ro Đối tượng phục vụ của tín dụng bán lẻ là khách hàng cá nhân và hộ gia đình, với dịch vụ thường đơn giản và dễ thực hiện, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Dưới áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, các ngân hàng thương mại đang chú trọng hiện đại hóa và ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ để khai thác thị trường bán lẻ Một số đặc điểm nổi bật của tín dụng bán lẻ bao gồm sự linh hoạt trong dịch vụ, khả năng tiếp cận dễ dàng và sự cá nhân hóa trong các sản phẩm tài chính.
Thứ nhất là lợi nhuận cao
Lãi suất cho vay tín dụng bán lẻ thường cao hơn so với các khoản cho vay khác của ngân hàng thương mại Mặc dù mức lãi suất cao này nhằm bù đắp chi phí cho vay như thời gian, nguồn nhân lực thẩm định và quản lý khoản vay, nhưng nó cũng mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng.
Thứ hai là rủi ro cao nhưng phân tán được rủi ro
Khách hàng vay vốn thường gặp biến động về tài chính, sức khỏe và công việc, dẫn đến khả năng mất khả năng chi trả hoặc cố tình không trả nợ, gây khó khăn trong việc thẩm định khả năng trả nợ của cá nhân hoặc hộ gia đình Nhiều khách hàng còn giấu thông tin liên quan đến sức khỏe và công việc, khiến ngân hàng đối mặt với rủi ro đạo đức khi cho vay, từ đó gây tổn thất cho ngân hàng Cho vay tín dụng bán lẻ được coi là tài sản rủi ro nhất trong danh mục của ngân hàng, tuy nhiên, giá trị mỗi giao dịch thường nhỏ nên ảnh hưởng tổng thể không lớn Số lượng khách hàng đông đảo giúp phân tán rủi ro khoản vay cho nhiều người.
Thứ ba là có xu hướng phát triển mạnh
Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, các tổ chức tài chính nước ngoài đã được nới lỏng quy định, cho phép mở rộng chi nhánh và điểm giao dịch, cũng như dỡ bỏ hạn chế huy động tiền gửi bằng VNĐ Điều này đã tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại Việt Nam tập trung vào thị trường bán lẻ, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ, nhằm khai thác nhu cầu từ khách hàng doanh nghiệp lớn đang bão hòa Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin cũng góp phần thúc đẩy sự mở rộng dịch vụ ngân hàng trong thời gian qua.
Trong bối cảnh nền kinh tế mở và sự gia tăng dân số, nhu cầu cải thiện chất lượng cuộc sống đang thúc đẩy sự gia tăng dịch vụ TDBL Đây là xu hướng tất yếu, phản ánh sự phát triển chung của các ngân hàng trong khu vực và toàn cầu.
Ngân hàng nào tận dụng tốt cơ hội mở rộng dịch vụ tín dụng tiêu dùng cho đông đảo người dân sẽ vươn lên trở thành những ông lớn trong ngành ngân hàng.
Thứ tư là thị trường tiềm năng
Thị trường dịch vụ tín dụng bán lẻ tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự tăng trưởng kinh tế cao và môi trường pháp lý ngày càng hoàn thiện Các ngân hàng có nhiều cơ hội để giới thiệu các sản phẩm tín dụng bán lẻ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân với mức thu nhập và trình độ dân trí tăng lên Đây là tín hiệu tích cực cho các ngân hàng trong việc phát triển chiến lược sản phẩm tín dụng bán lẻ của họ.
Mặc dù các ngân hàng thương mại Việt Nam đã bắt đầu cung cấp dịch vụ tín dụng bán lẻ, nhưng việc triển khai gặp một số khó khăn do sản phẩm mới và nền tảng công nghệ thông tin hiện đại Trong khi đó, nhu cầu sử dụng dịch vụ tín dụng bán lẻ của người dân ngày càng tăng nhanh Thị trường tín dụng bán lẻ tại Việt Nam hiện đang có nhiều tiềm năng khai thác, mở ra cơ hội phát triển cho tất cả các ngân hàng trong lĩnh vực này.
Vai trò của hoạt động tín dụng bán lẻ
1.1.3.1 Đối với nền kinh tế
Hoạt động tín dụng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đồng thời còn mang lại một số lợi ích đặc thù như tăng cường khả năng tiếp cận tài chính cho người tiêu dùng, hỗ trợ tiêu dùng và đầu tư cá nhân, cũng như góp phần vào sự ổn định của hệ thống tài chính.
Góp phần thúc đẩy luân chuyển tiền tệ và tối ưu hóa nguồn vốn, cá nhân và hộ gia đình có thể mở rộng sản xuất hàng hóa, dịch vụ, từ đó tạo ra nhiều công ăn việc làm Điều này không chỉ nâng cao vai trò của các thành phần kinh tế mà còn đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng GDP.
Các sản phẩm cho vay mua nhà, ô tô và trang thiết bị gia đình phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng sẽ góp phần kích cầu tiêu dùng Việc sử dụng thẻ nội địa và quốc tế cũng sẽ khuyến khích người dân chi tiêu nhiều hơn, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư mở rộng sản xuất và góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Kênh tín dụng bán lẻ được mở rộng giúp cá nhân và hộ gia đình dễ dàng tiếp cận vốn ngân hàng với lãi suất hợp lý, từ đó góp phần đẩy lùi tệ nạn tín dụng đen và cho vay nặng lãi tại nhiều địa phương.
1.1.3.2 Đối với ngân hàng Đây là xu thế tất yếu, phù hợp với xu hướng chung của các ngân hàng trong khu vực và trên thế giới, đảm bảo cho các ngân hàng đa dạng hóa kinh doanh, mở rộng các phân khúc khách hàng tiềm năng, mở rộng thị trường, phân tán rủi ro, cung ứng dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.
Tín dụng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng tín dụng và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các ngân hàng Là một phần trong nghiệp vụ cho vay của ngân hàng thương mại, tín dụng bán lẻ không chỉ giúp đẩy nhanh dự nợ mà còn mang lại lãi suất cao hơn, từ đó gia tăng nguồn thu nhập cho ngân hàng Để phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ, các ngân hàng cần đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ thông tin, cải tiến chất lượng sản phẩm, và xây dựng mạng lưới phân phối đa dạng, nhằm phục vụ một lượng khách hàng đông đảo.
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, hỗ trợ khách hàng cá nhân đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như mua nhà, ô tô, học tập, du lịch và chữa bệnh Điều này không chỉ giúp nâng cao dân trí mà còn hình thành thói quen sử dụng các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Tín dụng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hộ gia đình tài chính để phát triển sản xuất kinh doanh, mở rộng quy mô hoạt động và tối ưu hóa nội lực Qua đó, các hộ sản xuất có cơ hội khai thác hiệu quả tiềm năng lao động, đất đai và hàng hóa, góp phần nâng cao hiệu suất kinh doanh.
1.1.4 Các sản phẩm của tín dụng bán lẻ
Dựa trên các hình thức cấp tín dụng cơ bản và sự phát triển của nền kinh tế, các ngân hàng thương mại hiện nay không ngừng nghiên cứu và cho ra mắt nhiều sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng và ngày càng cao của khách hàng Những sản phẩm này được thiết kế dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng nhu cầu của khách hàng và mục đích sử dụng vốn vay, trong đó một số sản phẩm phổ biến hiện nay bao gồm:
Cho vay sản xuất kinh doanh là hoạt động của ngân hàng nhằm hỗ trợ các hộ sản xuất và cá nhân có nhu cầu kinh doanh Hình thức cho vay này giúp họ vượt qua tình trạng thiếu vốn lưu động hoặc hiện thực hóa các phương án kinh doanh khả thi nhưng không đủ nguồn tài chính.
Cho vay kinh doanh chứng khoán là dịch vụ cho phép nhà đầu tư vay vốn bằng đồng Việt Nam nhằm mục đích đầu tư vào thị trường chứng khoán Sản phẩm này cũng hỗ trợ ứng trước tiền từ việc bán chứng khoán đã được khớp lệnh tại công ty chứng khoán, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong quá trình giao dịch.
Cho vay tiêu dùng cá nhân là sản phẩm tài chính giúp đáp ứng nhu cầu chi tiêu của người tiêu dùng Đây là nguồn tài chính quan trọng để trang trải các nhu cầu sinh hoạt gia đình, mua sắm đồ dùng, cũng như chi phí cho y tế, giáo dục và du lịch.
Cho vay du học là sản phẩm tài chính hỗ trợ du học sinh tham gia các khóa học đại học, sau đại học, cao đẳng, giáo dục phổ thông và đào tạo chuyên môn, cả ở nước ngoài và trong nước.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay hỗ trợ nhà ở cho các trường hợp như mua nhà đất riêng lẻ, mua nhà hoặc đất ở tại các dự án, nhận chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà đất, và thực hiện cải tạo, sửa chữa nhà ở Mục đích của khoản vay này là để tiêu dùng cho nhu cầu ở hoặc đầu tư nhỏ.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay mua ô tô cho cá nhân và hộ gia đình, bao gồm cả người Việt Nam và người nước ngoài, nhằm đáp ứng nhu cầu mua xe phục vụ cho tiêu dùng hoặc kinh doanh.
MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ
Quan điểm về mở rộng tín dụng bán lẻ của ngân hàng thương mại
Mở rộng tín dụng bán lẻ là quá trình phát triển về số lượng và chất lượng dịch vụ, sản phẩm dành cho khách hàng cá nhân và hộ gia đình Điều này được thực hiện thông qua việc đa dạng hóa dịch vụ, tăng cường số lượng khách hàng và thị phần, đồng thời nâng cao thu nhập và tính tiện ích, an toàn Mục tiêu của việc mở rộng này là phân tán rủi ro, cải thiện năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Tuy nhiên, việc mở rộng tín dụng bán lẻ cần phải tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững, hài hòa và đồng bộ.
Phát triển hệ thống dịch vụ ngân hàng đa dạng và tiện ích, nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng truyền thống, cải tiến thủ tục giao dịch, đặc biệt chú trọng dịch vụ tín dụng bán lẻ Hướng tới việc tiếp cận nhanh chóng các hoạt động ngân hàng hiện đại và dịch vụ tài chính công nghệ cao, nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế và tối đa hóa giá trị gia tăng cho các ngân hàng thương mại, khách hàng và xã hội, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của khách hàng cá nhân và hộ gia đình.
Các hình thức mở rộng sản phẩm dịch vụ ngân hàng thường được áp dụng kể từ trước đến nay:
- Cung cấp các sản phẩm, dịch vụ mới trên thị trường hiện có hoặc trên thị trường m ới.
- Kết hợp nhiều sản phẩm, dịch vụ hiện có với nhau nhằm tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có của ngân hàng để cung cấp cho khách hàng.
Trong quá trình phát triển, ngân hàng thường xuyên điều chỉnh danh mục sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh và nhu cầu thị trường Sự năng động này giúp ngân hàng duy trì khả năng cạnh tranh cao và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Danh mục sản phẩm tín dụng bán lẻ không ngừng được cải tiến, với mục tiêu nâng cao chất lượng và tính năng, từ đó tăng cường sự hài lòng của người sử dụng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Để mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ bền vững, cần thực hiện từng bước chắc chắn, nhưng cũng cần có những đột phá để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng Điều này phải dựa trên việc duy trì và củng cố thị trường hiện tại, đồng thời phát triển và mở rộng sang các thị trường mới, cũng như nuôi dưỡng các thị trường tiềm năng.
Danh mục sản phẩm tín dụng bán lẻ được thiết kế để cân bằng lợi ích giữa khách hàng và ngân hàng Trong giai đoạn đầu, ngân hàng cần cung cấp các sản phẩm tiên tiến với mức phí và lãi suất hợp lý, nhằm bù đắp một phần chi phí hoạt động đồng thời thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.
Để mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ, ngân hàng cần thực hiện một cách đồng bộ và tạo ra nhiều tiện ích cho người dùng Việc phối hợp với các bộ phận chức năng khác là cần thiết để thu hút đa dạng đối tượng khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng và thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa ngân hàng và khách hàng.
Trong quá trình mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ, việc đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng an toàn là vô cùng quan trọng Điều này đồng nghĩa với việc cần kiểm soát các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng một cách hiệu quả.
Các chỉ tiêu phản ánh mở rộng tín dụng bán lẻ của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Quy mô hoạt động tín dụng bán lẻ
Quy mô hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng thể hiện qua số lượng và sự đa dạng của các sản phẩm dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, cũng như dư nợ tín dụng bán lẻ Để đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của khách hàng, các ngân hàng cần không ngừng cải tiến và phát triển thêm nhiều sản phẩm mới, tiện ích Bên cạnh đó, nhằm phân tán rủi ro và tăng thu nhập, các ngân hàng cũng đẩy mạnh việc mở rộng danh mục sản phẩm tín dụng bán lẻ.
1.2.2.2 Số lượng khách hàng và thị phần
Ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn Trong lĩnh vực tín dụng bán lẻ, cá nhân và hộ gia đình là nhóm khách hàng đông đảo, tạo ra thị trường tiềm năng lớn cho các ngân hàng phát triển.
Khách hàng cá nhân thường bị ảnh hưởng bởi chất lượng phục vụ, lãi suất và thời gian xử lý hồ sơ tín dụng Trong bối cảnh cạnh tranh, các ngân hàng cần nâng cao vị thế của mình bằng cách cải thiện chất lượng dịch vụ để mở rộng thị phần Hoạt động tín dụng bán lẻ cần phải đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng, nhằm gia tăng số lượng khách hàng và thị phần của ngân hàng Thị phần tín dụng bán lẻ lớn không chỉ chứng tỏ uy tín mà còn phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược phát triển tín dụng bán lẻ riêng, tập trung vào các sản phẩm mà họ có thế mạnh, như cho vay mua ô tô hoặc cho vay du học.
1.2.2.3 Tăng thu nhập cho ngân hàng
Quy mô và tỷ trọng thu nhập từ hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng đang gia tăng nhờ vào sự đa dạng sản phẩm, khả năng cung cấp vốn và đặc biệt là chất lượng dịch vụ Chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định, bởi nếu không được nâng cao, sự đa dạng sản phẩm và khả năng cấp vốn sẽ không được khách hàng chấp nhận và không mang lại hiệu quả.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng bán lẻ của ngân hàng thương mại
Hoạt động TDBL cung cấp các sản phẩm tín dụng cho cá nhân và hộ gia đình, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, cả khách quan lẫn chủ quan.
Một là, định hướng và chiến lược phát triển của ngân hàng
Để phát triển tốt và hiệu quả, các ngân hàng cần xây dựng định hướng và chiến lược phát triển hợp lý Những yếu tố này giúp ngân hàng xác định đúng hướng đi và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Các ngân hàng xây dựng định hướng dựa trên phân tích xu hướng phát triển kinh tế và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của mình Chiến lược phát triển được thiết lập cho từng giai đoạn, có thể ngắn hạn hoặc dài hạn Trong đó, chiến lược mở rộng tín dụng bán lẻ là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, bao gồm các yếu tố như chiến lược khách hàng, chiến lược xâm nhập thị trường, phát triển mạng lưới, đào tạo nhân sự, và chiến lược dịch vụ nhằm tối ưu hóa doanh lợi.
Năng lực tài chính là yếu tố quyết định trong việc phát triển hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nó không chỉ giúp ngân hàng xâm nhập sâu hơn vào thị trường mà còn là cơ sở để hiện đại hóa công nghệ, mua sắm trang thiết bị và đa dạng hóa dịch vụ Để phát triển dịch vụ ngân hàng hiệu quả, ngân hàng cần có tiềm lực tài chính vững mạnh để đầu tư vào mạng lưới và nâng cao chất lượng phục vụ.
Ba là, cơ cấu tổ chức của ngân hàng
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng bao gồm hệ thống tổ chức và chức năng nhiệm vụ của từng phòng ban, đồng thời phản ánh mạng lưới hoạt động của ngân hàng Việc xây dựng một cơ cấu tổ chức gọn nhẹ và hiệu quả không chỉ tăng năng suất và chất lượng làm việc mà còn thúc đẩy hoạt động kinh doanh Hiện nay, các ngân hàng đang chú trọng hiện đại hóa và phân cấp rõ ràng trách nhiệm của từng bộ phận để đảm bảo xử lý luồng công việc một cách hiệu quả.
Bốn là, mạng lưới chi nhánh và kênh phân phối
Đối tượng của tín dụng bán lẻ chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, vì vậy việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và kênh phân phối là rất quan trọng để phát triển hoạt động này Ngân hàng cần xây dựng một hệ thống mạng lưới đa dạng, bao gồm chi nhánh, phòng giao dịch, điểm giao dịch và quỹ tiết kiệm Sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới và các kênh phân phối sẽ giúp ngân hàng thu hút được nhiều khách hàng hơn, từ đó đưa sản phẩm tín dụng bán lẻ đến gần hơn với người tiêu dùng.
Năm là, ứng dụng công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, giúp cải thiện môi trường làm việc và tăng tốc độ xử lý công việc Việc giảm thiểu sự can thiệp thủ công không chỉ nâng cao tốc độ giao dịch mà còn đảm bảo an toàn hơn, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ Ngày nay, các ngân hàng áp dụng CNTT vào sản phẩm và dịch vụ sẽ gia tăng tiện ích, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Sáu là, nguồn nhân lực
Con người đóng vai trò quan trọng trong phát triển dịch vụ ngân hàng, vì vậy cán bộ ngân hàng cần được đào tạo thường xuyên để cập nhật công nghệ mới Sản phẩm và dịch vụ ngân hàng thường tương đồng, do đó, để tạo sự khác biệt, ngân hàng cần chú trọng vào chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng trước và sau khi bán Ngoài ra, kỹ năng bán hàng và phong cách bán hàng chuyên nghiệp cũng được các ngân hàng quan tâm Việc tổ chức các khóa đào tạo nhằm nâng cao kiến thức cho cán bộ ngân hàng ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết.
1.2.3.2 Các nhân tố khách quan
Một là, môi trường kinh tế
Tốc độ và trình độ phát triển kinh tế có ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người dân Khi nền kinh tế phát triển, tiềm lực tài chính của người dân tăng lên, dẫn đến nhu cầu cao hơn về các dịch vụ tài chính, đặc biệt là dịch vụ thanh toán, gửi tiền và vay tiêu dùng.
Lạm phát, thất nghiệp, lợi tức đầu tư từ các lĩnh vực ngoài ngân hàng như bất động sản, và sự biến động của tỷ giá hối đoái cùng thị trường vàng đều ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng Khách hàng cá nhân thường nhạy cảm với các biến động kinh tế do tâm lý không ổn định và tính chuyên nghiệp chưa cao, dẫn đến việc họ có thể thay đổi hành vi đầu tư Điều này là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng thương mại cần lưu ý trong quá trình cung cấp sản phẩm và dịch vụ.
Một môi trường kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, từ đó tạo điều kiện cho các hoạt động ngân hàng phát triển, như tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ tín dụng, thanh toán và chuyển tiền Kinh tế phát triển cũng giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng hiện đại Ngược lại, nền kinh tế trì trệ sẽ dẫn đến sự ngưng trệ trong sản xuất kinh doanh, làm cho các hoạt động ngân hàng trở nên kém hấp dẫn và khó phát triển.
Hai là, môi trường chính trị- pháp luật
Môi trường chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển ngân hàng, ảnh hưởng đến các sản phẩm và dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Mức độ tự do hóa của thị trường tài chính quyết định mức độ ràng buộc mà ngân hàng phải tuân thủ Nếu quy định pháp luật không rõ ràng và thiếu tính đồng bộ, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong hoạt động Ngược lại, một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh sẽ tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho ngân hàng.
Ba là, môi trường văn hóa - xã hội
Môi trường văn hóa - xã hội ảnh hưởng lớn đến thói quen sinh hoạt và chi tiêu của người dân, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, nơi yêu cầu kỹ thuật và pháp lý cao Trình độ dân trí cao giúp người dân dễ dàng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng mới, nhờ vào sự phát triển của công nghệ thông tin Yếu tố tâm lý và thói quen cũng quyết định việc sử dụng sản phẩm ngân hàng của khách hàng Để phát triển sản phẩm, các ngân hàng cần nghiên cứu kỹ lưỡng đặc điểm văn hóa và lối sống của từng khu vực Nhiều ngân hàng nước ngoài đã thành công trong việc nắm bắt tâm lý và thói quen của người dân Việt Nam, từ đó cung cấp các sản phẩm ngân hàng phù hợp và hiệu quả.
Bốn là, môi trường công nghệ
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, các dịch vụ ngân hàng ngày càng được nâng cấp với nhiều tiện ích và tính năng mới Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ ngân hàng, với các dịch vụ hiện đại như Internet banking và Mobile banking cho phép khách hàng quản lý tài khoản một cách thuận tiện mà không cần đến ngân hàng Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng mà còn giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, các ngân hàng cần chú trọng đến bảo mật và quản lý thông tin khách hàng để duy trì sự tin tưởng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
KINH NGHIỆM VỀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG TRÊN THẾ GIỚI
Một số kinh nghiệm về hoạt động tín dụng bán lẻ trên thế giới
Tín dụng bán lẻ là một phần quan trọng trong dịch vụ ngân hàng bán lẻ, và để mở rộng tín dụng bán lẻ, cần phát triển toàn diện các sản phẩm và dịch vụ liên quan Tuy nhiên, việc mở rộng này cũng tiềm ẩn những rủi ro đặc thù Bài viết này sẽ nghiên cứu kinh nghiệm hoạt động tín dụng bán lẻ của một số quốc gia trên thế giới.
1.3.1.1 Citibank với kinh nghiệm hoạt động tại Australia
Citibank N.A là công ty trực thuộc Citicorp được thành lập vào năm
Citibank, được thành lập vào năm 1812 tại Hoa Kỳ, hiện có 3.400 chi nhánh và hoạt động tại hơn 100 quốc gia với hơn 160.000 nhân viên toàn cầu Năm 1977, Citibank chính thức gia nhập thị trường Australia với vốn sở hữu vượt 10 tỷ đồng và 1.500 nhân viên Thành công của Citibank đến từ khả năng tận dụng mạng lưới toàn cầu và kinh nghiệm chuyên môn quốc tế.
Sản phẩm được thiết kế với nguyên tắc tập trung vào khách hàng, mang tính sáng tạo và khác biệt, như Citibank’s Mortgage Power - hình thức vay tín dụng tuần hoàn đầu tiên tại Australia, giúp khách hàng gia tăng lợi nhuận Bên cạnh đó, Business Power cung cấp sự linh hoạt, cho phép kết nối tài chính cá nhân và tài chính doanh nghiệp cho các doanh nghiệp nhỏ và tư nhân.
Hệ thống phân phối đa dạng, rộng khắp, dễ tiếp cận với 7 chi nhánh,
Citibank cung cấp 4,700 điểm ATM và 2,700 điểm thanh toán bưu điện, cùng với dịch vụ ngân hàng qua điện thoại hoạt động 24/24h Đáng chú ý, phần lớn khách hàng của Citibank thường xuyên sử dụng dịch vụ từ xa.
Nhân viên được đào tạo và tuyển dụng một cách bài bản, có kiến thức sâu về sản phẩm cùng với kỹ năng bán hàng, nhằm đảm bảo cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Citibank chú trọng đến công tác quảng cáo và hậu mãi, với trang web cung cấp tỷ giá chung, thông tin sản phẩm và tin tức thể thao Khách hàng có thể thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến trên một trang web phong phú và thân thiện Ngoài ra, ngân hàng triển khai nhiều chương trình tiếp thị trực tiếp, mang đến cho khách hàng những chuyến du lịch, trò chơi giải trí đặc sắc và hàng loạt dịch vụ độc đáo khác.
Citibank nổi bật với chất lượng phục vụ khách hàng xuất sắc và các sản phẩm đổi mới, được phát triển từ việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng Ngân hàng không chỉ mang lại giá trị tài chính mà còn giá trị tinh thần, tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm Hệ thống kênh phân phối của Citibank rất thuận lợi và đa dạng, kết hợp với công nghệ hiện đại cùng kinh nghiệm quốc tế được áp dụng một cách chọn lọc vào thị trường nội địa.
1.3.1.2 Ngân hàng BNP Paribas với kinh nghiệm tái cơ cấu tổ chức
BNP Paribas là ngân hàng hàng đầu tại Pháp với 6 triệu khách hàng và nổi bật trong dịch vụ ngân hàng trực tuyến Ngân hàng duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng thông qua 2.200 chi nhánh trên toàn quốc Là ngân hàng Pháp đầu tiên triển khai hệ thống internet toàn quốc, BNP Paribas được công nhận là ngân hàng trực tuyến tốt thứ 4 tại Châu Âu theo nghiên cứu của Forrester vào tháng 12 năm 2000 Để nâng cao hiệu quả dịch vụ ngân hàng bán lẻ và đáp ứng nhu cầu khách hàng, BNP Paribas đã thực hiện tái cấu trúc tổ chức với ba nhóm cốt lõi.
Nhóm 1: Phân phối và phát triển sản phẩm (chú trọng giữa bán hàng và tiếp thị) Nhóm này tập trung vào doanh số và chiến lược phát triển sản phẩm trên cơ sở mối quan hệ khách hàng bao gốm nghiên cứu hành vi và mong đợi khách hàng, theo dõi thị trường cũng như đối thủ cạnh tranh và tạo ra sản phẩm mới Doanh số bán sẽ giúp nhóm xác định làm thế nảo để những sản phẩm, dịch vụ được bán, từ đó nhóm có thể đề ra mục tiêu vo nhà biện pháp thực hiện Nhóm thường xuyên điều chỉnh các loại sản phẩm, dịch vụ cho nhiều kênh phân phối khác nhau của ngân hàng, mở rộng cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Pháp và thúc đẩy cơ hội bán chéo sản phẩm cho các tập đoàn và các bộ phận đầu tư khác.
Nhóm 2: Thực hiện nghiệp vụ và chăm sóc khách hàng (đặc biệt lưu ý dịch vụ hậu mãi) Nhóm này có hai nhiệm vụ chính là tổ chức và thực hiện các công việc hàng ngày Mục tiêu của nhóm là xử lý các giao dịch một cách chuyên môn hóa để đạt chất lượng tốt nhất Nền tảng đặc biệt này được thiết kế cho từng sản phẩm riêng biệt chứ ko phụ thuộc vào vùng địa lý.
Nhóm 3: Phân tích và nghiên cứu chiến lược phát triển BNP Paribas muốn các khách hàng của họ tiếp cận ngân hàng không chỉ qua chi nhanh mà còn với các điểm giao dịch khác, cũng như việc cung cấp sản phẩm của họ không chỉ bó hẹp trong phạm vi quốc gia Công việc chính của nhóm là đưa ra cách thực hiện các dự án theo đúng chiến lược của ngân hàng Trong quá trình thực hiện nhóm có cách: họ sẽ cung cấp dịch vụ qua mạng lưới các chi nhánh, sau đó thiết kế và triển khai hệ thống các kênh phân phối khác.
BNP Paribas đang triển khai các chương trình đầu tư quy mô lớn nhằm hiện đại hóa mạng lưới chi nhánh Sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới tiêu thụ kết hợp với đội ngũ nhân viên trẻ tuổi đã tạo ra lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng.
Với cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, thương hiệu BNP Paribas sẽ ngày càng xứng đáng là “Ngân hàng bán lẻ hàng đầu của Pháp”.
Ngân hàng tại Singapore đã tận dụng công nghệ để nâng cao dịch vụ bán lẻ, với hơn 60% giao dịch hiện nay được thực hiện qua các kênh tự động Những bài học quý giá từ việc kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ đã được rút ra từ sự chuyển mình này.
Hệ thống chi nhánh rộng lớn tại Singapore đã nâng cao hiệu quả quản lý vốn cho các ngân hàng, từ đó giúp họ thành lập các quỹ tiền tệ phục vụ khách hàng Sự phát triển này đã góp phần tăng thị phần của các ngân hàng trong khu vực.
Thành lập mạng lưới kênh phân phối dịch vụ tự động như máy nhận tiền gửi, internet banking, phone banking và home banking nhằm phục vụ khách hàng hiệu quả Việc áp dụng các kênh tự động này đã mang lại nhiều tiện ích, giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI CHI NHÁNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BẮC HÀ NỘI
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH, QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Tên đầy đủ: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Tên giao dịch quốc tế: Bank for Investment and Development of Vietnam Tên gọi tắt: BIDV Địa chỉ: Tháp BIDV, 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04.2220.5544
Email: info@bidv.com.vn Được thành lập ngày 26/4/1957, BIDV là NHTM lâu đời nhất Việt Nam.
2.1.1.1 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
- Ngân hàng: là một ngân hàng có kinh nghiệm hàng đầu cung cấp đầy đủ các sản phảm, dịch vụ ngân hàng hiện đại và tiện ích.
Bảo hiểm phi nhân thọ của BIDV được thiết kế đồng bộ và phù hợp với các sản phẩm trọn gói, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Chứng khoán cung cấp một loạt dịch vụ môi giới, đầu tư và tư vấn đầu tư, đồng thời phát triển nhanh chóng mạng lưới đại lý nhận lệnh trên toàn quốc.
Đầu tư tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc góp vốn thành lập doanh nghiệp nhằm triển khai các dự án trọng điểm quốc gia Nổi bật trong số đó là sự tham gia của Công ty Cổ phần cho thuê Hàng không (VALC) và Công ty phát triển đường cao tốc (BEDC), cùng với dự án đầu tư sân bay Quốc tế Long Thành.
BIDV sở hữu một mạng lưới ngân hàng rộng lớn với 117 chi nhánh và hơn 500 điểm giao dịch, cùng hàng nghìn ATM và POS trải dài trên 63 tỉnh/thành phố cả nước Ngoài ra, BIDV còn có mạng lưới phi ngân hàng bao gồm các Công ty Chứng khoán Đầu tư (BSC), Công ty Cho thuê tài chính và Công ty Bảo hiểm Đầu tư (BIC) với 20 chi nhánh trên toàn quốc Đặc biệt, BIDV cũng hiện diện thương mại tại nhiều quốc gia như Lào, Campuchia, Myanmar và Nga, cùng với các liên doanh quốc tế như Ngân hàng Liên doanh VID-Public với Malaysia, Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt, Ngân hàng Liên doanh Việt Nga - VRB, Công ty Liên doanh Tháp BIDV với Singapore và Liên doanh quản lý đầu tư BIDV - Việt Nam Partners với đối tác Mỹ.
BIDV cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ ngân hàng chất lượng cao, tiện ích tối ưu, đồng thời chịu trách nhiệm hoàn toàn về các sản phẩm dịch vụ mà mình cung cấp.
Với các đối tác chiến lược: sẵn sàng “Chia sẻ cơ hội, hợp tác thành công”.
Cán bộ công nhân viên là nhân tố then chốt quyết định sự thành công của BIDV, với phương châm "mỗi cán bộ BIDV là một lợi thế trong cạnh tranh" Điều này không chỉ thể hiện ở năng lực chuyên môn mà còn ở phẩm chất đạo đức của từng nhân viên.
2.1.2 Lịch sử phát triển Ngân hàng Đầu tư Phát triển Việt Nam
- Thành lập ngày 26/4/1957 với tên gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam
- Từ 1981 đến 1989: Mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam
- Từ 1990 đến 27/04/2012: Mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Từ 27/04/2012 đến nay: Chính thức trở thành Ngân hàng TMCP Đầu
Việt Nam trải qua một hành trình gian nan nhưng đầy tự hào, gắn liền với các thời kỳ lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào việc phục hồi kinh tế sau chiến tranh, thực hiện thành công kế hoạch năm năm lần thứ nhất (1957 - 1965) và thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội và chống lại chiến tranh phá hoại.
BIDV đã đồng hành cùng đất nước trong các giai đoạn quan trọng, từ việc chi viện cho miền Nam và đấu tranh thống nhất đất nước (1965-1975), xây dựng và phát triển kinh tế sau năm 1975, đến thực hiện công cuộc đổi mới ngân hàng từ năm 1990 đến nay Dù trong hoàn cảnh nào, các thế hệ cán bộ nhân viên BIDV luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, trở thành những chiến sĩ xung kích của Đảng trên mặt trận tài chính, góp phần phục vụ đầu tư và phát triển kinh tế đất nước.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã nhận được nhiều danh hiệu và phần thưởng cao quý từ Đảng và Nhà nước CHXHCN Việt Nam, ghi nhận những đóng góp của ngân hàng qua các thời kỳ Các phần thưởng bao gồm Huân chương Độc lập hạng Nhất và hạng Ba, Huân chương Lao động hạng Nhất, hạng Nhì, hạng Ba, danh hiệu Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, và Huân chương Hồ Chí Minh.
KHÁI QUÁT VỀ CHI NHÁNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BẮC HÀ NỘI
2.2.1 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển
Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội (gọi tắt là Chi nhánh
Chi nhánh Bắc Hà Nội được thành lập vào ngày 31/10/1963, có nguồn gốc từ Phòng cấp phát 3, sau đó chuyển thành chi điểm 3 thuộc Ngân hàng kiến thiết thành phố Hà Nội, trực thuộc Ngân hàng kiến thiết Việt Nam Đến năm 1981, chi nhánh được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng khu vực 3 - thành phố Hà Nội, thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Năm 1990, Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Gia Lâm được thành lập, trực thuộc Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Hà Nội, với vai trò là chi nhánh cấp 2.
Tháng 08/2001, tách khỏi Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển
Hà Nội và sáp nhập trở thành 1 Chi nhánh trực thuộc Sở Giao dịch 1 - Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Vào ngày 10/10/2002, Hội đồng Quản trị Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ban hành Quyết định số 80/QĐ - HĐQT, quyết định thành lập Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội Chi nhánh này được thành lập trên cơ sở tách và nâng cấp từ Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Khu vực Gia Lâm, trực thuộc Sở giao dịch.
Từ ngày 02/05/2012 đến nay: Trở thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam- Chi nhánh Bắc Hà Nội.
2.2.2 về tên gọi và trụ sở
Tên đầy đủ: Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội
Tên gọi tắt : Chi nhánh Bắc Hà Nội
Tên giao dịch quốc tế bằng tiếng Anh: Bank for Investment and
Development of Vietnam, North Hanoi Branch.
Trụ sở đặt tại: Số 137A đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thụy - Quận Long Biên - Thành phố Hà Nội.
2.2.3 về địa vị pháp lý
Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội là đại diện pháp nhân của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, được thành lập theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Chi nhánh này có con dấu và bảng tổng kết tài sản, thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan theo điều lệ tổ chức và hoạt động của ngân hàng, cũng như theo Quy chế tổ chức hoạt động của chi nhánh, dưới sự uỷ quyền của Tổng Giám đốc Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
2.2.4 Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh Bắc Hà Nội
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng và tổ chức phi tài chính, nhu cầu ngày càng cao của khách hàng đã thúc đẩy các ngân hàng, trong đó có Chi nhánh Bắc Hà Nội, không ngừng cải thiện và phát triển Từ khi thành lập đến nay, Chi nhánh Bắc Hà Nội đã hoàn thiện hệ thống và cơ cấu tổ chức của mình, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường và khách hàng Hiện tại, mô hình tổ chức của Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội đã được thiết lập rõ ràng và hiệu quả.
Khôi quản lý nội bộ Phòng điện toán
Phóng tò chức Iianli chính Phóng kè hoạch tòng hợp _ Phòng Giao dịch Long Bien Phong Giao dιch Bòch Bò
1 De Phòng Giao dịch NgọcLàm Phòng Giao dịch Ngọc Thin- Quv tièt kiệm Nguyên Hữu Huân
Phòng Giao dịch khách háng ca nhàn Phòng tái chính kè toán
_nhàn _ Phong Quản lý rủi ro
Phóng Quăn tn tin _dụng _ Phong Thanli toan Quoc tè Phóng Quàn lý và dịch vụ kho quỹ
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức BIDV Bắc Hà Nội
Chức năng chung của các Phòng:
1 Đầu mối đề xuất, tham mưu, giúp việc Giám đốc chi nhánh xây dựng kế hoạch, chương trình công tác, các biện pháp, giải pháp triển khai nhiệm vụ thuộc chức năng nhiệm vụ được phân giao, các văn bản hướng dẫn, pháp chế thuộc lĩnh vực nghiệp vụ được giao.
2 Chủ động tổ chức triển khai nhiệm vụ được giao; trực tiếp thực hiện, xử lý, tác nghiệp các nghiệp vụ thuộc lĩnh vực được giao, theo đúng quy chế, thẩm quyền, quy trình nghiệp vụ, góp phần vào việc hoàn thành nhiệm vụ kinh doanh của toàn Chi nhánh.
Chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc tuân thủ các quy định một cách chính xác và trung thực, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong phạm vi hoạt động của Phòng Điều này góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo an toàn cho toàn bộ Chi nhánh.
3 Phối hợp chặt chẽ với các đơn vị khác trong Chi nhánh theo quy trình nghiệp vụ; chịu trách nhiệm về những ý kiến tham gia theo chức chức năng, nhiệm vụ của Phòng về nghiệp vụ và các vấn đề chung của Chi nhánh.
4 Tổ chức lưu trữ hồ sơ, quản lý thông tin (thu thập, xử lý, lưu trữ, phân tích, bảo mật, cung cấp ) tổng hợp và lập các báo cáo, thống kê trong phạm vi nhiệm vụ, nghiệp vụ của Phòng để phục vụ công tác quản trị điều hành của Chi nhánh Bắc Hà Nội, của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam và theo yêu cầu của các cơ quan quản lý Nhà nước.
5 Thường xuyên cải tiến phương pháp làm việc, đào tạo, rèn luyện cán bộ về phong cách giao dịch, kỹ năng nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, đáp ứng yêu cầu phát triển Giữ uy tín, tạo hình ảnh, ấn tượng tốt đẹp về Chi nhánh/ Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Nghiên cứu, đề xuất nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin vào nghiệp vụ mà phòng được giao quản lý Thường xuyên tự kiểm tra việc thực hiện nghiệp vụ được phân công.
6 Xây dựng tập thể đoàn kết vững mạnh, tuân thủ nội quy lao động, thoả ước lao động tập thể, tham gia phong trào thi đua, góp phần xây dựng Chi nhánh vững mạnh Thực hiện tốt công tác đào tạo cán bộ của phòng để góp phần phát triển nguồn lực nhân lực của Chi nhánh.
2.3 KHÁI QUÁT THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CHI NHÁNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BẮC HÀ NỘI
Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội tọa lạc tại Quận Long Biên - Huyện Gia Lâm, nơi có sự hiện diện của nhiều ngân hàng thương mại lớn, cả quốc doanh và cổ phần Cụ thể, Ngân hàng TMCP Ngoại thương có 01 chi nhánh, Ngân hàng TMCP Công thương có 03 chi nhánh, 01 phòng giao dịch và 05 điểm giao dịch, trong khi Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có 04 chi nhánh và 02 điểm giao dịch Ngân hàng Đầu tư và Phát triển sở hữu 02 chi nhánh, bao gồm chi nhánh Bắc Hà Nội và 07 phòng giao dịch Ngoài ra, còn có sự tham gia của nhiều ngân hàng thương mại cổ phần như ACB, Techcombank, VP Bank, MB, VIB Bank, Eximbank, Sài Gòn Công thương và Đông Á Từ năm 2010 đến 2012, một số ngân hàng thương mại cổ phần như Maritime Bank, PGBank, GPBank và Liên Việt Bank đã mở rộng hoạt động, thành lập thêm chi nhánh tại Quận Long Biên, tạo ra môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Ban lãnh đạo Chi nhánh Bắc Hà Nội đã xác định phương châm hoạt động nhằm tăng cường quảng bá thương hiệu đến mọi tầng lớp khách hàng, đồng thời đẩy mạnh huy động vốn và nâng cao chất lượng tín dụng Ngân hàng đặt hiệu quả kinh doanh của khách hàng làm mục tiêu chính, cam kết đưa ra các chính sách lãi suất và phí cạnh tranh, linh hoạt Trong bối cảnh thị trường đầy thách thức, đội ngũ cán bộ luôn sẵn sàng đối mặt với khó khăn để đạt được những mục tiêu đề ra.
Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội tiếp tục duy trì sự chuyên cần trong công việc, nâng cao hiệu quả làm việc cùng với phong cách và thái độ phục vụ khách hàng Nhờ đó, chi nhánh đã đạt được những kết quả khả quan trong hoạt động kinh doanh trong thời gian qua.
2.3.1 Hoạt động huy động vốn
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH BẮC HÀ NỘI
2.4.1 Chính sách cấp tín dụng bán lẻ do Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam ban hành
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã ban hành quyết định số 353/QĐ-HĐQT vào ngày 21/04/2010 nhằm duy trì và phát triển một cơ cấu khách hàng bền vững, gia tăng thị phần tín dụng bán lẻ, và nâng cao vị thế trong lĩnh vực này Quyết định này cũng tập trung vào việc kiểm soát rủi ro, thống nhất cách ứng xử, và đảm bảo tính minh bạch trong việc cấp tín dụng cho khách hàng Các chính sách cấp tín dụng bán lẻ bao gồm: chính sách tiếp thị khách hàng, chính sách cấp tín dụng, chính sách tài sản đảm bảo, và chính sách định giá tiền vay.
2.4.1.1 Các chỉ tiêu quản lý rủi ro
Dư nợ cho vay bán lẻ phục vụ mục đích tiêu dùng không có tài sản đảm bảo tối đa 20% tổng dư nợ bán lẻ tại mọi thời điểm Đối với mỗi sản phẩm cho vay tiêu dùng, dư nợ tối đa cũng không vượt quá 20% tổng dư nợ bán lẻ Riêng đối với sản phẩm cho vay hỗ trợ nhu cầu nhà ở cho khách hàng cá nhân và hộ gia đình, dư nợ tối đa là 30% tổng dư nợ bán lẻ Bên cạnh đó, dư nợ tối đa cho một nhóm khách hàng kinh doanh trong cùng một ngành/lĩnh vực không được vượt quá 15% tổng dư nợ bán lẻ tại mọi thời điểm.
Tỷ lệ nợ xấu của một sản phẩm tín dụng bán lẻ không quá 2,5% tổng dư nợ của sản phẩm tín dụng đó tại mọi thời điểm.
2.4.1.2 Các chính sách cấp tín dụng đối với khách hàng:
Một là chính sách tiếp thị khách hàng:
Chúng tôi tập trung tiếp thị đến nhóm khách hàng thường xuyên có quan hệ tiền gửi tại BIDV, đặc biệt là những khách hàng có thu nhập ổn định từ 10 triệu VND trở lên, bao gồm cả lãnh đạo và chủ doanh nghiệp Đối tượng khách hàng này chủ yếu sinh sống tại các thành phố, thị xã và thị trấn Chúng tôi cũng chú trọng đến nhóm khách hàng hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh thương mại, dịch vụ, vận tải, cũng như sản xuất tiểu thủ công nghiệp và chế biến lương thực quy mô lớn Những khách hàng này thường có kinh nghiệm trong sản xuất kinh doanh và khả năng tích tụ, khai thác sử dụng tài nguyên đất hiệu quả.
Hai là chính sách về cấp tín dụng
BIDV phân loại khách hàng thành 10 mức xếp hạng khác nhau, từ AAA đến D Chỉ những khách hàng có xếp hạng từ BB trở lên và có thu nhập ổn định hàng tháng đạt mức trung bình khá trở lên mới được xem xét cấp tín dụng Cụ thể, khách hàng tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh cần có thu nhập hàng tháng tối thiểu 5 triệu đồng, trong khi khách hàng ở các khu vực khác yêu cầu thu nhập tối thiểu 3 triệu đồng.
Khách hàng có thể tiếp cận tất cả các sản phẩm tín dụng bán lẻ của BIDV tại một thời điểm Ngoài ra, dựa trên quy định pháp luật, BIDV sẽ xem xét cung cấp các sản phẩm tín dụng ngân hàng hiện đại phù hợp với nhu cầu và tình hình hoạt động của khách hàng.
Ba là chính sách về tài sản bảo đảm
Tại BIDV, các loại tài sản được chấp nhận làm đảm bảo cho khoản vay bao gồm: tiền gửi có kỳ hạn và sổ tiết kiệm của khách hàng hoặc bên thứ ba tại BIDV cũng như các tổ chức tín dụng khác; trái phiếu Chính phủ và các giấy tờ có giá khác; phương tiện vận tải; giá trị quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật; nhà ở và công trình xây dựng gắn liền với đất, bao gồm cả các tài sản khác liên quan.
Mức cho vay dựa trên giá trị tài sản bảo đảm sẽ được xác định theo quy định của từng sản phẩm tín dụng cá nhân và các quy định liên quan của BIDV trong từng thời kỳ.
Bốn là chính sách định giá tiền vay
Lãi suất cho vay được xác định dựa trên ba yếu tố chính: đầu tiên là lãi suất huy động bình quân đầu vào, tiếp theo là chi phí vốn liên quan đến lãi như dự trữ bắt buộc, dự trữ tiền mặt và bảo hiểm tiền gửi, và cuối cùng là chi phí quản lý cho hoạt động tín dụng.
(4) Chi phí trích dự phòng rủi ro tín dụng + Lợi nhuận mong muốn cho tín dụng.
Việc xác định lãi suất cho vay cho khách hàng cần dựa trên khả năng sinh lời tổng thể của họ Nguyên tắc cơ bản là lãi suất sẽ tăng lên tương ứng với mức độ rủi ro mà khách hàng mang lại.
Lãi suất cho vay tín dụng bán lẻ phục vụ mục đích tiêu dùng thường cao hơn so với lãi suất cho vay dành cho khách hàng doanh nghiệp Điều này phản ánh sự khác biệt trong rủi ro và chi phí phục vụ giữa hai loại hình khách hàng.
2.4.2 Quy trình cấp tín dụng bán lẻ hiện đang áp dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội. Để đảm bảo cơ sở cho việc cấp tín dụng bán lẻ được thống nhất, đồng bộ dụng bán lẻ và hiệu quả, an toàn, xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn của từng bộ phận, từng cấp và từ cá nhân tham gia trong quy trình cấp tín dụng bán lẻ, ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ban hành quy định về trình tự, thủ tục cấp tín dụng bán lẻ áp dụng tại Hội sở chính và các chi nhánh, sở giao dịch của BIDV Quy trình này quy định về nội dung, trình tự và thủ tục cấp tín dụng (bằng nghiệp vụ cho vay, chiết khấu, bảo lãnh và các nghiệp vụ khác) đối với khách hàng là cá nhân (cá nhân việt nam và cá nhân nước ngoài), hộ gia đình vay vốn tại các Chi nhánh BIDV, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, đầu tư và đời sống Trên cơ sở quy định, quy trình cấp tín dụng bán lẻ, Chi nhánh xác định rõ trách nhiệm, quyền hạn của từng bộ phận, cá nhân và mối quan hệ tác nghiệp giữa các bộ phận, đảm bảo việc xử lý cấp tín dụng được nhanh chóng, thuận tiện, an toàn và hiệu quả,cụ thể:
Phòng Quan hệ khách hàng cá nhân tại BIDV có nhiệm vụ thẩm định và trình duyệt cho vay, đảm bảo tuân thủ các quy định về chức năng, nhiệm vụ và phân cấp ủy quyền trong hoạt động tín dụng Đồng thời, phòng cũng thực hiện quy trình cấp tín dụng bán lẻ một cách chính xác và hiệu quả.
Phòng Quản lý rủi ro thực hiện quy trình quyết định cấp dụng và báo cáo thẩm định rủi ro cho các khoản vay có nguy cơ theo quy định.
Phòng Quản trị tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định giải ngân, nhập dữ liệu và theo dõi các khoản vay trên hệ thống Đồng thời, phòng cũng chịu trách nhiệm lưu giữ hồ sơ theo quy định, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tín dụng.
Phòng Giao dịch khách hàng cá nhân thực hiện quy trình giải ngân và thu hồi nợ dựa trên đề nghị từ Phòng Quan hệ khách hàng và Phòng Quản trị tín dụng, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định hiện hành.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI CHI NHÁNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BẮC HÀ NỘI 1 Kết quả đạt được: 2 Hạn chế 3 Nguyên nhân của những hạn chế CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP MỞ R ỘNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI CHI NHÁNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN BẮC HÀ NỘI
Trong bối cảnh nền kinh tế gặp nhiều khó khăn do lạm phát và lãi suất biến động, Chi nhánh Bắc Hà Nội của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển (BIDV) vẫn không ngừng phát triển và khẳng định uy tín trong hệ thống ngân hàng khu vực Đặc biệt, chi nhánh đã mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ và nâng cao chất lượng dịch vụ, đạt được thị phần nhất định trong cho vay bán lẻ tại quận Long Biên Sự cạnh tranh trong lĩnh vực bán lẻ ngày càng gay gắt, nhưng Bắc Hà Nội tiếp tục củng cố vị thế của mình.
Bảng 2.10: Thị phần cho vay bán lẻ của các Ngân hàng trên địa bàn Quận
Long Biên và Huyện Gia Lâm :
(Nguồn: Báo cáo Đánh giá hoạt động ngân hàng bán lẻ trên địa bàn Quận LongBiên và Huyện Gia Lâm- Phòng Kế hoạch Tổng hợp- BIDVBắc Hà Nội)
Thị phần của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà Nội hiện tại khá ổn định với 30% tương ứng 1.236 tỷ đồng dư nợ; tuy nhiên, con số này chưa phản ánh đúng tiềm lực phát triển của BIDV Để trở thành ngân hàng hàng đầu về bán lẻ, BIDV Bắc Hà Nội cần triển khai các giải pháp tích cực nhằm nâng cao thị phần và tăng trưởng dư nợ trong thời gian tới Một số kết quả khả quan đã được ghi nhận.
Thứ nhất, đã tạo được một danh mục các sản phẩm tín dụng bán lẻ
Mặc dù danh mục này chưa đa dạng, nhưng nó đã đáp ứng nhu cầu thiết yếu của đa số người dân, giúp cá nhân và hộ gia đình tiếp cận nguồn vốn ngân hàng Điều này không chỉ thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng cá nhân mà còn hỗ trợ vốn cho sản xuất kinh doanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Chi nhánh Bắc Hà Nội của BIDV đã củng cố thương hiệu và hình ảnh của mình trong cộng đồng thông qua việc cải tạo cơ sở vật chất, tạo ra không gian hiện đại và cạnh tranh hơn Với sự hỗ trợ của BIDV, chi nhánh không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và phong cách phục vụ khách hàng, đồng thời mở rộng tìm kiếm khách hàng tiềm năng Hiện tại, chi nhánh đã thực hiện việc đổ lương qua tài khoản cho hầu hết các tổ chức hành chính tại quận Long Biên và huyện Gia Lâm, từ đó cung cấp các dịch vụ cho vay cho cán bộ công nhân viên và khách hàng cá nhân, hộ gia đình Các dịch vụ này bao gồm huy động vốn, mở thẻ ATM và tăng cường hiểu biết về ngân hàng cho khách hàng, qua đó nâng cao vị thế và thương hiệu của BIDV trong khu vực.
Thứ ba, tín dụng bán lẻ đã góp phần vào tăng thu nhập của Chi nhánh
Đầu tư vào phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ có thể tốn kém ban đầu, nhưng về lâu dài sẽ mang lại nguồn thu nhập cao nếu được khai thác hiệu quả Điều này không chỉ giúp ngân hàng xây dựng mối quan hệ với khách hàng quen thuộc mà còn tăng cường vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là tín dụng bán lẻ tại Chi nhánh Bắc Hà Nội, hiện đang đóng góp một nguồn thu nhập khiêm tốn Tuy nhiên, phát triển dịch vụ này sẽ thu hút một lượng lớn khách hàng quen thuộc, tạo ra sự ổn định cho hoạt động tín dụng và nâng cao vị thế thương hiệu của ngân hàng Tín dụng bán lẻ ít rủi ro, giúp đảm bảo tính an toàn cho cơ cấu hoạt động của Chi nhánh, từ đó gia tăng thu nhập một cách ổn định và bền vững Kết hợp với các sản phẩm, dịch vụ bán lẻ khác, tín dụng bán lẻ sẽ dần nâng cao thu nhập cho Chi nhánh Bắc Hà Nội.
Chi nhánh Bắc Hà Nội đã chủ động triển khai các sản phẩm tín dụng bán lẻ và liên tục đưa ra giải pháp để phát triển hoạt động này Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ của chi nhánh.
2.5.2.1 Danh mục sản phẩm chưa đa dạng, chưa có chương trình đánh giá sản phẩm đã triển khai và các kênh phân phối sản phẩm
Sự đa dạng trong dịch vụ tài chính đã trở thành xu hướng phổ biến tại các ngân hàng hiện đại, được gọi là “bách hoá tài chính”, cung cấp hàng ngàn sản phẩm cho khách hàng Tại BIDV Bắc Hà Nội, các sản phẩm tín dụng bán lẻ chủ yếu tập trung vào cho vay hỗ trợ nhu cầu nhà ở, cho vay cầm cố và chiết khấu giấy tờ có giá Tuy nhiên, sản phẩm còn hạn chế và thiếu tính toàn diện, với ít sản phẩm mới và chưa đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Thủ tục cho vay vẫn còn phức tạp và thời gian xử lý hồ sơ lâu, điều này ảnh hưởng đến tâm lý khách hàng khi làm việc với BIDV so với các ngân hàng khác.
Hà Nội và các chi nhánh trong hệ thống chưa chú trọng đến tín dụng bán lẻ, tập trung chủ yếu vào cho vay doanh nghiệp và khách hàng lớn Đặc biệt, Chi nhánh Bắc Hà Nội thiếu cơ chế và chính sách bán chéo sản phẩm tài chính, không tận dụng nhu cầu của sản phẩm này để kích thích nhu cầu cho các sản phẩm khác Việc kết hợp sản phẩm ngân hàng với dịch vụ của các tổ chức khác và tư vấn cho khách hàng sử dụng các sản phẩm dịch vụ yêu cầu là cần thiết để phát triển hoạt động tín dụng bán lẻ.
Để đánh giá hiệu quả và tính bền vững của các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là tín dụng bán lẻ, ngân hàng cần thiết lập một hệ thống đánh giá sản phẩm và kênh phân phối Việc này bao gồm việc khảo sát sự hài lòng của khách hàng và nhận phản hồi về trải nghiệm sử dụng các sản phẩm tín dụng cũng như dịch vụ ngân hàng bán lẻ Hệ thống chỉ tiêu quản lý sẽ giúp đảm bảo các công cụ quản lý, giới hạn an toàn, và kiểm soát hoạt động của các chi nhánh, từ đó nâng cao tính công bằng, khách quan và minh bạch trong hoạt động ngân hàng.
2.5.2.2 Quy trình và thủ tục cho tín dụng bán lẻ chưa được thuận lợi
Quy trình thủ tục là yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách hàng, ảnh hưởng đến thời gian giao dịch và cảm nhận về chất lượng phục vụ của ngân hàng Mặc dù Chi nhánh Bắc Hà Nội đã nỗ lực rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ, nhưng hoạt động tín dụng bán lẻ vẫn chưa đạt tính chuẩn hoá và chuyên nghiệp cao Thủ tục cho vay cá nhân hiện tại quá rườm rà và mất thời gian, trong khi số lượng khoản vay nhỏ lẻ rất lớn Sự cứng nhắc trong thủ tục giấy tờ và hình thức vay, cùng với thời hạn giải ngân kéo dài, khiến khách hàng ngần ngại khi đến ngân hàng để vay tiền.
2.5.2.3 Nhân lực cho hoạt động tín dụng bán lẻ còn thiếu và chưa thực sự chuyên nghiệp gây ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ của Chi nhánh
Các ngân hàng thương mại Việt Nam bước chân vào thị trường khoảng
Trong 20 năm qua, dịch vụ ngân hàng bán lẻ chỉ thực sự phát triển trong vài năm gần đây, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn ngân hàng và trình độ công nghệ thông tin cao Hơn nữa, việc tuyển dụng, đào tạo và chế độ đãi ngộ chưa được chú trọng, không đủ sức thu hút nhân tài có trình độ chuyên môn cao.
Hiện tại, Chi nhánh Bắc Hà Nội đang thiếu hụt nhân lực cho hoạt động tín dụng bán lẻ, cả về số lượng lẫn chất lượng Mặc dù đội ngũ nhân viên có trình độ từ Đại học trở lên và độ tuổi còn trẻ, nhưng họ thiếu kinh nghiệm, chưa chủ động trong công việc và khả năng bán hàng chưa đạt yêu cầu chuyên nghiệp Hơn nữa, nhân viên chưa có nhiều cơ hội tham gia các khóa đào tạo về dịch vụ ngân hàng bán lẻ và kỹ năng bán hàng.
Mặc dù Ban lãnh đạo Chi nhánh Bắc Hà Nội đã nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng thông qua các lớp học kỹ năng giao tiếp, nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng nhân viên thể hiện thái độ thờ ơ và phong cách giao tiếp không chuẩn mực, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng.
Tư vấn và chăm sóc khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ chưa được chú trọng, đặc biệt tại Chi nhánh Bắc Hà Nội Việc cung cấp dịch vụ tư vấn cho khách hàng là rất cần thiết và là kỹ năng quan trọng của nhân viên ngân hàng Tuy nhiên, tại đây, nhân viên thường thực hiện các thủ tục một cách hình thức, thiếu chuyên nghiệp, điều này ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
ĐỊNH HƯỚNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
LẺ CỦA NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
3.1.1 Định hướng chung của BIDV
Hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng phát triển bền vững cho các ngân hàng thương mại (NHTM), trở thành xu hướng phát triển toàn cầu và tại Việt Nam BIDV cam kết phát triển dịch vụ NHBL với mục tiêu an toàn, chất lượng, hiệu quả và bền vững, tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, nhằm trở thành ngân hàng thương mại hiện đại hàng đầu trong lĩnh vực bán lẻ tại Việt Nam Nhận thức rõ tầm quan trọng của NHBL, BIDV tập trung đầu tư để nâng cao hoạt động này, biến nó thành một trong những hoạt động cốt lõi của ngân hàng.
BIDV đặt mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại, với hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) là nhiệm vụ trọng tâm và mục tiêu hàng đầu Để đạt được điều này, BIDV cần thực hiện những biến đổi mạnh mẽ về cả lượng và chất trong hoạt động NHBL trong giai đoạn tới.
Đến năm 2015, BIDV phấn đấu trở thành ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, tương đương với các ngân hàng tiên tiến trong khu vực Đông Nam Á Ngân hàng sẽ cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ đồng bộ, đa dạng và chất lượng tốt nhất, phù hợp với các phân khúc khách hàng mục tiêu.
BIDV đã xác định giá trị cốt lõi bao gồm: Hướng đến khách hàng, Đổi mới phát triển, Chuyên nghiệp sáng tạo, Trách nhiệm xã hội, và Chất lượng, tin cậy Để đạt được những mục tiêu này, BIDV đã đề ra các mục tiêu cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phục vụ khách hàng tốt nhất.
Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) hàng đầu tại Việt Nam sở hữu thị phần và quy mô hoạt động lớn, đứng trong nhóm 2 NHBL lớn nhất về tín dụng bán lẻ, huy động vốn từ dân cư và dịch vụ thẻ Đến năm 2015, tỷ lệ khách hàng bán lẻ của ngân hàng này đã chiếm khoảng 6% dân số Việt Nam.
Vào năm 2015, ngân hàng đã nâng cao tỷ trọng thu nhập từ hoạt động kinh doanh bán lẻ, đạt 18% trong tổng thu nhập từ hoạt động kinh doanh, cho thấy hiệu quả hoạt động ngày càng tăng.
Khách hàng bán lẻ của BIDV bao gồm cá nhân và hộ gia đình, với các phân khúc mục tiêu rõ ràng Đối tượng khách hàng cao cấp là những người có thu nhập cao như lãnh đạo, doanh nhân và nhà quản lý Khách hàng hạng trung gồm những cá nhân có thu nhập trung bình khá trở lên và nghề nghiệp ổn định, như công chức và cán bộ nhân viên tại các cơ quan, doanh nghiệp nhà nước, cũng như các công ty lớn và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Ngoài ra, BIDV cũng phục vụ cá nhân và hộ sản xuất kinh doanh trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, gia công, chế biến, nuôi trồng và xuất nhập khẩu.
- Địa bàn mục tiêu: Các đô thị loại đặc biệt, loại 1, loại 2, loại 3 và loại
4 (nơi tập trung nhiều khách hàng bán lẻ có tiềm năng phát triển).
Chúng tôi cung cấp một danh mục sản phẩm và dịch vụ đa dạng, chất lượng cao, phù hợp với từng đối tượng khách hàng, dựa trên công nghệ hiện đại Đối với các sản phẩm truyền thống, chúng tôi nâng cao chất lượng và tiện ích thông qua cải tiến quy trình và đơn giản hóa thủ tục giao dịch, tạo sự thân thiện với khách hàng Trong khi đó, các sản phẩm ngân hàng hiện đại phát triển nhanh chóng nhờ vào việc ứng dụng công nghệ tiên tiến Chúng tôi tập trung phát triển các sản phẩm chiến lược như tiền gửi, thẻ và dịch vụ điện tử.
Tăng trưởng tín dụng bán lẻ hàng năm (%) ~35 lõ ^35
Tỷ trọng dư nợ TDBL/tổng dư nợ (%) "18 19 lõ
Tỉ lệ Nợ xấu quá hạn TDBL (%)banking, tín dụng tiêu dùng, tín dụng nhà ở, tín dụng hộ sản xuất -kinh doanh.